1. Trang chủ
  2. » Tất cả

triết học về con người và vận dụng ở Việt Nam

35 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Lý Luận Về Con Người Trong Triết Học Mác-Lênin Và Sự Vận Dụng Của Lý Luận Này Ở Việt Nam
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Chuyên ngành Triết Học
Thể loại thảo luận
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 384,66 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: LÝ LUẬN VỀ CON NGƯỜI TRONG TRIẾT HỌC MÁC-LÊNIN 4

    • Triết học Hy Lạp cổ đại

    • Triết học Tây Âu trung cổ

    • Triết học thời kỳ phục hưng – cận đại

    • Triết học cổ điển Đức

    • Với tư cách là thực thể xã hội, con người hoạt động thực tiễn, tác động vào tự nhiên, cải biến giới tự nhiên, đồng thời thúc đẩy sự vận động phát triển của lịch sử xã hội.

    • Thế giới loài vật dựa vào những điều kiện có sẵn của tự nhiên. Con người thì trái lại, thông qua hoạt động thực tiễn của mình để làm phong phú thêm thế giới tự nhiên, tái tạo lại một tự nhiên thứ hai theo mục đích của mình. Trong quá trình cải biến tự nhiên, con người cũng làm ra lịch sử của mình. Hoạt động lịch sử đầu tiên khiến con người tách khỏi các động vật khác, có ý nghĩa sáng tạo chân chính là hoạt động chế tạo công cụ lao động, hoạt động lao động sản xuất. Hoạt động lao động sản xuất vừa là điều kiện cho sự tồn tại của con người, vừa là phương thức để làm biến đổi đời sống và bộ mặt xã hội. Nhờ chế tạo công cụ lao động mà con người tách ra khỏi loài vật, tách khỏi tự nhiên trở thành chủ thể hoạt động thực tiễn xã hội. Con người không thể sáng tạo ra lịch sử theo ý muốn bản thân mà phải dựa vào những điều kiện thế hệ trước để lại. Trên cơ sở nắm bắt quy luật của lịch sử xã hội, con người thông qua hoạt động vật chất và tinh thần, thúc đẩy xã hội phát triển từ thấp đến cao, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu do con người đặt ra. Không có hoạt động của con người thì cũng không tồn tại quy luật xã hội, và do đó, không có sự tồn tại của toàn bộ lịch sử xã hội loài người. Không có con người trừu tượng, chỉ có con người cụ thể trong mỗi giai đoạn phát triển nhất định của xã hội.

    • Bản chất con người, trong mối quan hệ với điều kiện lịch sử xã hội luôn luôn vận động biến đổi, cũng phải thay đổi cho phù hợp.

  • a) Khái niệm quần chúng nhân dân

Nội dung

LÝ LUẬN VỀ CON NGƯỜI TRONG TRIẾT HỌC MÁC-LÊNIN

CON NGƯỜI VÀ BẢN CHẤT CON NGƯỜ

1 Quan niệm về con người trong triết học trước Mác a) Quan niệm về con người trong triết học phương Đông

Từ xa xưa, triết học phương Đông đã nỗ lực lý giải bản chất con người và mối quan hệ của họ với thế giới xung quanh Sự giải thích này thường dựa vào thế giới quan duy tâm và các tôn giáo huyền bí, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế-xã hội và đặc điểm lịch sử riêng Qua thời gian, những quan điểm về con người trong triết học phương Đông trước Mác đã được phân chia thành ba khái niệm chính.

 Con người trong triết học Phật giáo:

Người sáng lập Phật giáo đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến vấn đề con người, cho thấy rằng con người chính là trung tâm của mọi khoa học, đặc biệt là triết học và các khoa học nhân văn Do đó, sự chú trọng vào các vấn đề của con người trong triết học Hiện sinh và Phật giáo là điều hoàn toàn hợp lý.

Triết học Mác khẳng định con người là sự thống nhất giữa yếu tố sinh học và xã hội, đồng thời nhấn mạnh rằng bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội và là sản phẩm của lịch sử Ngược lại, triết học Phật giáo tiếp cận con người từ một góc độ khác, tập trung vào bản chất và mục đích giải phóng con người Việc tìm hiểu về con người theo cả hai triết lý này mang lại ý nghĩa và giá trị thiết thực cho hiện tại và tương lai, với mục tiêu phục vụ con người và nâng cao đời sống cho các thế hệ sau.

Tư tưởng triết học của Phật giáo

 Con người trong triết học Nho giáo và Lão giáo:

Nho giáo, một trong nhiều trường phái triết học cổ đại Trung Quốc, không phải là tôn giáo mà là tư tưởng chính thống trong xã hội phong kiến kéo dài hơn hai nghìn năm Sự hình thành và phát triển của Nho giáo gắn liền với sự thịnh vượng của các triều đại và là hệ tư tưởng phục vụ giai cấp thống trị Tuy nhiên, Nho giáo cũng đã đóng góp quan trọng vào việc làm phong phú nền văn hóa Trung Hoa, cho thấy rằng sự phát triển và mở rộng của nó tuân theo những quy luật của sự phát triển văn hóa.

Trong triết học Nho giáo, Khổng Tử phân chia xã hội thành hai loại người: quân tử và tiểu nhân Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của người quân tử, đồng thời coi thường kẻ tiểu nhân Khổng Tử tin rằng, một người sinh ra là quân tử thì sẽ luôn mang phẩm chất đó, trong khi kẻ tiểu nhân sẽ không bao giờ thay đổi Dù người quân tử có thể có những hành động không đúng mực, nhưng kẻ tiểu nhân thì không thể mong đợi có những hành động nhân nghĩa.

Các nhà Nho có quan điểm khác nhau về bản tính con người Khổng Tử, với vai trò là triết gia và nhà giáo dục, cho rằng nếu con người hành động theo bản tính tự nhiên, sẽ dẫn đến hành vi tước đoạt và vô luân Do đó, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ nghĩa, khuôn phép và hình phạt trong việc giáo dục và ngăn chặn những hành vi sai trái.

Triết lý của Khổng Tử

 Quan niềm về con người trong triết học Tuân Tử

Theo Tuân Tử, “tính” là bản chất trời sinh của con người, không thể học hay tạo ra Mọi người đều có tính ác, từ thánh nhân đến người thường, điều này được thể hiện qua câu nói “cha mẹ sinh con trời sinh tánh” Ông nhấn mạnh rằng tính tự nhiên của con người thường mang tính ích kỷ, hướng về bản thân và ham muốn hưởng thụ Tính chất của tính là tình, và biểu hiện của tình là dục vọng, với mong muốn có cuộc sống sung túc, ăn ngon mặc đẹp, và tích lũy của cải Tuy nhiên, con người suốt đời vẫn không biết đủ là gì.

Con người không hoàn toàn theo khuynh hướng ác, mà còn có khả năng hướng thiện thông qua tâm Theo Khương Tử, mặc dù bản chất con người có "khuynh hướng xấu" từ khi sinh ra, nhưng yếu tố tâm giúp họ nhận thức và hướng tới lương thiện Tâm, theo Tuân Tử, không chỉ là khả năng tri thức mà còn bao gồm lự (suy tính), trạch (lựa chọn) và năng (hành động) Điều này cho thấy lí trí giúp con người nhận ra điều đúng và có ý chí để kiềm chế dục vọng Như vậy, giáo dục không chỉ giúp con người nhận thức được bản năng tham vọng mà còn hướng họ đến sự thanh cao và quan tâm đến người khác.

Tuân Tử đã thảo luận về "khuynh hướng bản ác" trong con người, đồng thời nhấn mạnh yếu tố thiện và đề xuất các phương pháp để kiểm soát khuynh hướng này, từ đó giúp con người hướng tới sự thiện Trong khi đó, triết học phương Tây cũng có những quan niệm riêng về bản chất con người.

Trước Mác, triết học phương Tây có nhiều quan niệm khác nhau về con người với các trường phái khác nhau:

 Trường phái triết học tôn giáo phương Tây

Khi xem xét quan điểm trước Mác về con người, không thể không nhắc đến các trường phái triết học tôn giáo phương Tây, đặc biệt là Ki tô giáo Theo Ki tô giáo, cuộc sống của con người được đấng tối cao sắp đặt, và bản chất con người được coi là có tội Con người bao gồm hai phần: thể xác và linh hồn, trong đó linh hồn được xem là phần có giá trị cao nhất và tồn tại vĩnh viễn Ki tô giáo khuyến khích con người nuôi dưỡng linh hồn để hướng đến Thiên đường.

Ta thấy, triết học tôn giáo phương Tây còn nhận thức vấn đề con người trên cơ sở thế giới quan duy tâm thần bí.

 Triết học Hy Lạp cổ đại

Khác với Ki tô giáo, triết học Hy Lạp cổ đại coi con người là trung tâm của tư duy triết học, nơi mà con người và thế giới xung quanh phản chiếu lẫn nhau Theo Aristot, các yếu tố như linh hồn, tư duy, trí nhớ, ý chí và năng khiếu nghệ thuật là những đặc điểm nổi bật, khẳng định rằng con người là thang bậc cao nhất trong vũ trụ.

Triết học Hy Lạp cổ đại đã khởi đầu việc phân biệt giữa con người và tự nhiên, nhưng hiểu biết về con người thời kỳ này vẫn chỉ dừng lại ở những đặc điểm bên ngoài.

 Triết học Tây Âu trung cổ

Triết học Tây Âu trung cổ quan niệm con người là sản phẩm do Thượng đế sáng tạo, với Thượng đế chi phối và sắp xếp số phận của con người, bao gồm cả niềm vui và nỗi buồn Trong quan điểm này, ý chí của Thượng đế được xem là tối thượng, trong khi trí tuệ con người lại thấp hơn so với lý trí anh minh của Ngài.

 Triết học thời kỳ phục hưng – cận đại

Triết học thời kỳ này đặc biệt đề cao vai trò trí tuệ, lý tính của con người, xem con người là một thực thể có trí tuệ.

 Triết học cổ điển Đức

Trong triết học cổ điển Đức, các triết gia nổi tiếng như Kant và Hegel đã xây dựng quan niệm về con người theo hướng chủ nghĩa duy tâm, nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy và ý thức trong việc hình thành nhận thức về thế giới.

Hêghen cho rằng con người là hiện thân của ý niệm tuyệt đối, được hình thành qua quá trình tự ý thức của tư tưởng Quá trình này giúp con người trở về với giá trị tinh thần và bản thể cao nhất trong cuộc sống Ông cũng hệ thống hóa các quy luật tư duy, làm rõ cơ chế đời sống tinh thần cá nhân trong mọi hoạt động Từ đó, Hêghen khẳng định vai trò chủ thể của con người trong lịch sử.

QUAN HỆ GIỮA CÁ NHÂN VÀ XÃ HỘI

1 Khái niệm cá nhân, nhân cách, xã hội a) Cá nhân

Cá nhân là khái niệm chỉ một con người cụ thể trong xã hội, được phân biệt với những cá thể khác nhờ vào tính đơn nhất và tính phổ biến của mình.

Khái niệm cá nhân khác với khái niệm con người, vì con người ám chỉ tính phổ biến trong bản chất của tất cả các cá nhân.

Xã hội được hình thành từ các cá nhân, những người sống và hoạt động trong các nhóm, cộng đồng và tổ chức xã hội mang tính lịch sử Yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển bản sắc cá nhân.

Cá nhân là một chỉnh thể độc nhất, thể hiện sự kết hợp giữa tính cá biệt và tính phổ biến, giữ vai trò chủ thể trong lao động và các mối quan hệ xã hội Điều này giúp cá nhân thực hiện cả chức năng cá nhân lẫn chức năng xã hội trong một giai đoạn phát triển nhất định của lịch sử xã hội.

Nhân cách là bản sắc độc đáo và riêng biệt của mỗi cá nhân, phản ánh nội dung và tính chất bên trong của họ Trong khi cá nhân thể hiện sự khác biệt giữa các giống loài, nhân cách lại chỉ ra sự khác biệt giữa các cá nhân trong cùng một giống loài.

Cá nhân là phương thức biểu hiện của giống loài còn nhân cách vừa là nội dung, vừa là cách thức biểu hiện của mỗi cá nhân riêng biệt.

Nhân cách là sự phản ánh thế giới nội tâm của mỗi cá nhân, bao gồm các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội, tạo nên đặc trưng riêng biệt Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức, khả năng tự đánh giá, khẳng định bản thân và điều chỉnh các hoạt động cá nhân.

Xã hội là một khái niệm phản ánh mối quan hệ biện chứng giữa các cá nhân, trong đó cộng đồng nhỏ nhất là gia đình, cơ quan hay đơn vị Tiếp theo là cộng đồng xã hội quốc gia và dân tộc, với phạm vi rộng nhất là cộng đồng nhân loại.

2 Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội a) Mối quan hệ cá nhân và tập thể

Mối quan hệ biện chứng giữa cá nhân và tập thể

Cá nhân là một hiện tượng lịch sử, đại diện cho những con người cụ thể và là sản phẩm của sự phát triển xã hội Họ đóng vai trò là chủ thể lao động trong các quan hệ xã hội và trong nhận thức Mỗi cá nhân là một con người hoàn chỉnh, thể hiện sự thống nhất giữa những khả năng riêng có và chức năng xã hội mà họ thực hiện.

Tập thể là sự liên kết giữa các cá nhân thành nhóm dựa trên các yếu tố xã hội như lợi ích, nhu cầu kinh tế, chính trị, đạo đức, thẩm mỹ và nghề nghiệp, dẫn đến sự hình thành đa dạng các tập thể trong xã hội.

Quan hệ giữa cá nhân và tập thể chủ yếu dựa trên lợi ích, tạo nên sự liên kết hoặc chia rẽ giữa các thành viên Lợi ích này không chỉ là nhu cầu vật chất mà còn bao gồm nhu cầu tinh thần, thể hiện sự đồng nhất và mâu thuẫn Do lợi ích và nhu cầu của mỗi cá nhân khác nhau, việc đáp ứng những nhu cầu này trong tập thể thường không đủ so với mong muốn của từng cá nhân Tuy nhiên, cá nhân vẫn cần đến tập thể, vì họ không thể tồn tại độc lập trong bối cảnh các tổ chức xã hội và tính cộng đồng.

Sự bảo đảm ổn định tổ chức và phát triển cá nhân dựa trên các nguyên tắc như tính tương trợ, thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ giữa cá nhân và tập thể, và sự kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và tập thể Bình đẳng và tôn trọng quyền quyết định của tập thể là điều cần thiết, đồng thời cá nhân cần có ý thức về hành vi của mình đối với tập thể Tập thể cũng phải quan tâm đến lợi ích chính đáng của từng cá nhân Tuy nhiên, mối quan hệ này có thể phát triển hoặc tan rã tùy thuộc vào tính chất mâu thuẫn và điều kiện lịch sử cụ thể.

Mỗi cá nhân với tư cách là một con người, không bao giờ có thể tách rời khỏi những cộng đồng xã hội nhất định

Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là một hiện tượng lịch sử, luôn vận động, biến đổi và phát triển Sự thay đổi về chất trong mối quan hệ này chỉ xảy ra khi có sự thay thế giữa các hình thái kinh tế – xã hội khác nhau.

Trong giai đoạn cộng sản nguyên thủy, sự đối kháng giữa cá nhân và xã hội không tồn tại, dẫn đến sự thống nhất giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội.

Khi xã hội phân chia giai cấp, quan hệ cá nhân – xã hội vừa có thống nhất vừa có mâu thuẫn, thậm chí là mâu thuẫn đối kháng.

Trong chủ nghĩa xã hội, các điều kiện xã hội mới tạo cơ hội cho cá nhân phát triển năng lực và bản sắc riêng, đồng thời phù hợp với lợi ích và mục tiêu chung Do đó, mối quan hệ giữa xã hội xã hội chủ nghĩa và cá nhân là sự thống nhất biện chứng, hỗ trợ và tạo điều kiện cho nhau.

Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, xã hội giữ vai trò quyết định đối với cá nhân

Thực chất của tổ chức xã hội là quản lý quan hệ lợi ích, nhằm tối ưu hóa khả năng của mỗi cá nhân trong việc tham gia vào các quá trình kinh tế và xã hội, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững.

VAI TRÒ CỦA QUẦN CHÚNG NHÂN DÂN VÀ LÃNH TỤ TRONG LỊCH SỬ

1 Vai trò của quần chúng nhân dân a) Khái niệm quần chúng nhân dân

Quần chúng nhân dân là tập hợp những cá nhân có lợi ích chung, bao gồm các thành phần, tầng lớp và giai cấp khác nhau Họ liên kết với nhau dưới sự lãnh đạo của một cá nhân, tổ chức hoặc đảng phái để giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội trong một thời đại cụ thể.

Quần chúng nhân dân không phải là một thực thể cố định mà luôn thay đổi theo những nhiệm vụ lịch sử của từng thời kỳ Điều này cho thấy quần chúng nhân dân là một khái niệm lịch sử, vận động và biến đổi cùng với sự phát triển của xã hội.

Quần chúng nhân dân được xác định bởi các nội dung sau đây:

Người lao động là lực lượng sản xuất ra của cải vật chất và giá trị tinh thần, đóng vai trò quan trọng như hạt nhân cơ bản của quần chúng nhân dân.

 Những bộ phận dân cư chống lại giai cấp thống trị áp bức, bóc lột, đối kháng với nhân dân.

Các giai cấp và tầng lớp xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ xã hội thông qua các hoạt động của họ, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các lĩnh vực khác nhau trong đời sống xã hội Quần chúng nhân dân, với sức mạnh tập hợp và sự tham gia tích cực, đã góp phần không nhỏ vào các biến chuyển lịch sử, khẳng định vai trò của mình trong quá trình phát triển xã hội.

Trước Mác, tất cả các nhà triết học đều không nhận thức đúng vai trò của quần chúng nhân dân trong tiến trình lịch sử Mác đã chỉ ra rằng quần chúng nhân dân có vai trò sáng tạo lịch sử vô cùng quan trọng Họ luôn là yếu tố quyết định trong sự phát triển của lịch sử Vai trò chủ thể của quần chúng nhân dân trong việc tạo ra lịch sử và quyết định tiến trình phát triển của nó sẽ được phân tích từ ba góc độ khác nhau.

Quần chúng nhân dân là lực lượng sản xuất chủ yếu của xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển của xã hội Để sống sót, con người cần các điều kiện vật chất thiết yếu, và những nhu cầu này chỉ có thể được đáp ứng thông qua hoạt động sản xuất Lực lượng sản xuất cơ bản bao gồm đông đảo quần chúng nhân dân lao động, bao gồm cả lao động chân tay và lao động trí óc.

Con người liên tục sản xuất các mặt hàng thiết yếu như lúa, rau và thực phẩm, đồng thời không ngừng sáng tạo ra những phát minh tiên tiến, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

Quần chúng nhân dân đóng vai trò then chốt trong mọi cuộc cách mạng xã hội, vì mọi sự thay đổi đều bắt nguồn từ lợi ích và nguyện vọng của họ Cách mạng nảy sinh từ sự phát triển của lực lượng sản xuất, dẫn đến mâu thuẫn với quan hệ sản xuất, xuất phát từ hoạt động sản xuất vật chất của quần chúng Do đó, nhân dân lao động là chủ thể chính trong các quá trình kinh tế, chính trị và xã hội.

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công nhờ vào nguyện vọng mạnh mẽ của nhân dân trong việc thoát khỏi ách nô lệ của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế lỗi thời.

Quần chúng nhân dân là nguồn gốc sáng tạo các giá trị văn hóa tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học, nghệ thuật và văn học Họ không chỉ tạo ra những thành tựu mà còn áp dụng chúng vào thực tiễn Những đóng góp trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, khoa học, y học, quân sự, kinh tế và chính trị của nhân dân là điều kiện cần thiết để thúc đẩy sự phát triển nền văn hóa tinh thần của các dân tộc qua các thời kỳ.

Ngày mùng 10/3 âm lịch hàng năm, người dân Việt Nam tề tựu về tỉnh Phú Thọ để tưởng niệm và tri ân các vị vua Hùng Đây là biểu hiện của truyền thống “uống nước nhớ nguồn,” một giá trị văn hóa tinh thần quý báu của dân tộc ta được gìn giữ qua nhiều thế hệ.

2 Vai trò của lãnh tụ a) Khái niệm

Vĩ nhân là những cá nhân xuất sắc, phát triển từ phong trào quần chúng, và có khả năng nắm bắt những vấn đề cốt lõi trong các lĩnh vực như chính trị, khoa học, kinh tế và nghệ thuật, qua đó đóng góp vào hoạt động thực tiễn và lý luận.

Lãnh tụ là những cá nhân xuất sắc được hình thành từ phong trào cách mạng của quần chúng nhân dân Để trở thành lãnh tụ, họ cần có phẩm chất đặc biệt và sự gắn bó, tín nhiệm từ quần chúng, đồng thời sẵn sàng hy sinh vì lợi ích của cộng đồng.

Như vậy, lãnh tụ phải là người có những phẩm chất cơ bản sau đây:

 Có tri thức khoa học uyên bác, nắm bắt được xu thế vận động của dân tộc, quốc tế và thời đại.

Có khả năng tập hợp quần chúng nhân dân, thống nhất ý chí và hành động của họ vào các nhiệm vụ của dân tộc, quốc tế và thời đại.

 Gắn bó mật thiết với quần chúng nhân dân, hy sinh quên mình vì lợi ích của dân tộc, quốc tế và thời đại.

Trong bất kỳ thời kỳ lịch sử nào, khi dân tộc đối mặt với những nhiệm vụ quan trọng, sẽ luôn có những lãnh tụ xuất hiện từ phong trào quần chúng để đáp ứng nhu cầu của thời đại Lênin đã nhấn mạnh rằng không có giai cấp nào có thể giành quyền thống trị nếu không đào tạo được những lãnh tụ chính trị có khả năng tổ chức và lãnh đạo Do đó, vai trò của lãnh tụ là vô cùng quan trọng trong việc dẫn dắt và định hướng phong trào xã hội.

Trong mối quan hệ với quần chúng nhân dân, lãnh tụ có nhiệm vụ chủ yếu như sau:

Ý NGHĨA PHƯƠNG PHÁP LUẬN

Phê phán các quan điểm duy tâm, siêu hình về lịch sử, quán triệt bài học nước “lấy dân làm gốc”, chống tệ sùng bái cá nhân.

Để hiểu rõ về con người, cần phải xem xét từ góc độ bản tính xã hội và các quan hệ kinh tế - xã hội, không chỉ dựa vào bản tính tự nhiên Việc đặt con người trong bối cảnh lịch sử và các mối quan hệ xã hội đang ảnh hưởng đến họ là điều quan trọng để có những nhận định chính xác Ví dụ, sự hạn chế năng lực sáng tạo của người nông dân không thể được giải thích chỉ từ bản tính tự nhiên mà cần phải xem xét sự phát triển của các quan hệ kinh tế, chính trị và văn hóa trong xã hội nông thôn.

Người nông dân Việt Nam đã truyền từ nhiều thế hệ với nền sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, tự cung tự cấp, bị giới hạn trong phạm vi làng xã và phụ thuộc vào sự giám sát lẫn nhau qua dư luận xã hội Điều này dẫn đến một số hạn chế như tư tưởng cục bộ dòng họ, sự xem thường pháp luật, khả năng hạch toán kinh tế kém và thiếu chính xác về thời gian, cùng với tâm lý cầu an, cầu may và sự coi trọng kinh nghiệm hơn lý luận.

Năng lực sáng tạo của con người là động lực cơ bản cho sự tiến bộ và phát triển của xã hội Việc phát huy khả năng sáng tạo của mỗi cá nhân không chỉ thúc đẩy sự phát triển cá nhân mà còn góp phần quan trọng vào sự tiến bộ chung của xã hội.

Sự nghiệp giải phóng con người cần tập trung vào việc cải cách các quan hệ kinh tế – xã hội để phát huy khả năng sáng tạo lịch sử Theo chủ nghĩa Mác, bản chất con người được hình thành và thay đổi theo các mối quan hệ xã hội Để phát triển bản chất con người theo hướng tích cực, cần giải phóng họ khỏi những quan hệ xã hội tiêu cực và xây dựng các quan hệ xã hội tích cực.

Để giáo dục trẻ em trở thành người có ích cho xã hội, cần xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực như gia đình hạnh phúc và bạn bè, thầy cô văn minh Trong quá trình cải tạo người lầm lỗi, các mối quan hệ xã hội này đóng vai trò quan trọng giúp họ học hỏi và sửa chữa sai lầm Khi họ trở về với xã hội, việc tiếp nhận họ chân thành, không phân biệt đối xử và tạo cơ hội việc làm sẽ giúp cải thiện bản chất của họ.

VẬN DỤNG LÝ LUẬN VỀ CON NGƯỜI TRONG TRIẾT HỌC MAC-

Ngày đăng: 12/01/2022, 13:25

w