Mục tiêu nghiên cứu
Để nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học (NCKH) cho sinh viên, cần đề xuất một số giải pháp dựa trên nghiên cứu lý luận và khảo sát thực trạng năng lực NCKH của sinh viên tại Khoa Kỹ thuật Hóa học, Trường Đại học Bách Khoa Việc phân tích và đánh giá thực trạng hiện tại sẽ giúp xác định các điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm cải thiện khả năng NCKH cho sinh viên.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu trên, tác giả phải thực hiện các nhiệm vụ sau:
(1) Nghiên cứu cơ sở lý luận về năng lực NCKH của sinh viên đại học
(2) Nghiên cứu thực trạng hoạt động NCKH và năng lực NCKH của sinh viên Khoa KTHH, Trường ĐHBK
(3) Đề xuất một số biện pháp nâng cao năng lực NCKH cho sinh viên Khoa KTHH, Trường ĐHBK.
Giả thuyết nghiên cứu
Năng lực nghiên cứu khoa học (NCKH) của sinh viên Khoa Kỹ thuật Hóa học, Trường Đại học Bách Khoa còn nhiều hạn chế Việc tìm hiểu thực trạng hiện tại sẽ giúp đề xuất một hệ thống biện pháp phù hợp và khả thi nhằm nâng cao năng lực NCKH cho sinh viên trong khoa.
Phương pháp nghiên cứu
Đề thực hiện đề tài, tác giả sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau đây:
7.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận: Qua các nguồn tài liệu để phân tích, chọn lọc và vận dụng vào đề tài
Để nâng cao chất lượng nghiên cứu giáo dục, cần tham khảo các tạp chí, báo cáo khoa học, tài liệu lưu trữ và sách giáo khoa Bên cạnh đó, việc tìm hiểu các trang web chuyên về nghiên cứu giáo dục tại Việt Nam và trên thế giới cũng rất quan trọng Những nguồn tài liệu này sẽ cung cấp thông tin quý giá và cập nhật cho các nhà nghiên cứu và giáo viên.
- Tham khảo các văn kiện, nghị quyết, quyết định trong công tác giáo dục nói chung và vấn đề NCKH nói riêng
7.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều tra cơ bản và phỏng vấn chuyên gia được áp dụng để khảo sát ý kiến của nhóm giảng viên và các chuyên gia, nhằm thu thập thông tin phục vụ cho việc xây dựng bảng khảo sát thực trạng, chuẩn bị cho khảo sát đại trà.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu được thực hiện thông qua việc thu thập sách, luận văn, tạp chí, và các chuyên đề từ Thư viện Trường ĐHBK Những tài liệu này sẽ được phân tích để đánh giá năng lực nghiên cứu khoa học (NCKH) của sinh viên, đồng thời xác định những hạn chế mà họ thường gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- Phương pháp thống kê: thu thập số liệu, xử lý, mô tả và đánh giá kết quả nghiên cứu.
Kế hoạch nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn bao gồm ba chương chính:
Chương 1: Cơ sở lý luận về năng lực NCKH của sinh viên
Chương 2: Thực trạng NCKH của sinh viên Khoa KTHH, Trường ĐHBK Chương 3: Một số giải pháp nâng cao năng lực NCKH của sinh viên Khoa KTHH, Trường ĐHBK
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC NCKH CỦA SINH VIÊN
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Sinh viên là những người theo học tại các trường đại học và cao đẳng, nơi họ nhận được kiến thức chuyên sâu về một ngành nghề cụ thể, nhằm chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình.
Họ được xã hội công nhận qua các bằng cấp đạt được từ quá trình học chính quy, bao gồm việc hoàn thành bậc tiểu học và trung học.
Ngày nay, với sự phát triển của các hình thức đào tạo đại học, sinh viên có nhiều cơ hội tiếp cận kiến thức lý luận và thực tiễn qua nhiều phương pháp khác nhau Nghiên cứu khoa học (NCKH) được coi là một trong những phương pháp hiệu quả giúp sinh viên mở rộng kiến thức và kỹ năng mềm, đồng thời áp dụng lý thuyết vào giải quyết vấn đề thực tiễn Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của NCKH, dẫn đến việc thiếu hứng thú và đầu tư cho hoạt động này.
Sinh viên cần nỗ lực trong việc học tập và nghiên cứu để tiếp thu tri thức nghề nghiệp, đồng thời nâng cao khả năng tư duy sáng tạo nhằm đáp ứng yêu cầu công việc sau khi tốt nghiệp.
Sinh viên đại học không chỉ cần có năng lực cơ bản mà còn phải đạt được năng lực chuyên môn cho từng môn học, trong đó năng lực nghiên cứu khoa học (NCKH) là rất quan trọng Theo Hoàng Thúc Lân, ở khía cạnh vi mô, NCKH giúp sinh viên hiểu quy trình nghiên cứu, phát triển tư duy sáng tạo, và cập nhật kiến thức mới, từ đó nâng cao tri thức cá nhân NCKH cũng giúp sinh viên nhìn nhận vấn đề một cách hệ thống, logic và khách quan, đồng thời giảm thiểu khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn Ở khía cạnh vĩ mô, NCKH còn đóng vai trò quan trọng trong giáo dục đại học.
Phương pháp 6 được xác định là cách hiệu quả nhất trong việc đào tạo các chuyên gia, nhà khoa học và nhà nghiên cứu cao cấp, như đã được nêu bởi Nguyễn Thị Hiên và Trần Thị Minh Hằng.
Trước yêu cầu đổi mới toàn diện giáo dục, nhiều trường đại học đã cải tiến phương pháp dạy và học để giúp sinh viên phát triển toàn diện với tư duy khoa học và kỹ năng công nghệ tiên tiến Mặc dù số lượng và chất lượng đề tài nghiên cứu khoa học (NCKH) của sinh viên đã được nâng cao, nhưng sự tham gia và chất lượng các công trình NCKH vẫn còn hạn chế do sinh viên thiếu hứng thú, động cơ, kiến thức, kỹ năng và năng lực thực hiện NCKH Nghiên cứu về hoạt động NCKH và các yếu tố ảnh hưởng đến nó cho thấy việc tìm hiểu năng lực NCKH của sinh viên là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển trường đại học hiện nay.
Trong các trường cao đẳng và đại học của Liên Xô trước đây, luận văn và khóa luận tốt nghiệp của sinh viên được xem là hình thức nghiên cứu khoa học (NCKH) ở cấp độ cao.
Theo Lubixưna M.T và Gơrôxepxki A.A (1971) trong tác phẩm “Tổ chức công việc tự học của sinh viên”, khóa luận tốt nghiệp đại học được xem là hình thức hoàn thiện đào tạo khoa học cho sinh viên Đây là phương pháp tự học và tự nghiên cứu độc lập, mang lại hiệu quả thiết thực trong việc nâng cao trình độ tay nghề cho mỗi sinh viên.
Năm 1979, Ackhanghenxki S.I trong tác phẩm “Những bài giảng về lý luận dạy học ở Đại học” nhấn mạnh rằng để phát triển hứng thú nhận thức và kỹ năng ứng dụng tri thức của sinh viên, các bài kiểm tra, khóa luận và trắc nghiệm đóng vai trò quan trọng.
Khóa luận và đồ án tốt nghiệp là những công trình khoa học độc đáo, thể hiện những vấn đề quan trọng trong lĩnh vực chuyên môn mà sinh viên nghiên cứu.
Zinôviev S.I (1982) trong tác phẩm “Quá trình dạy học ở trường Đại học Xô Viết” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của niên luận và khóa luận trong đào tạo sinh viên Ông cho rằng việc thực hiện các công trình này không chỉ nâng cao mức độ độc lập và kỹ năng nghiên cứu khoa học của sinh viên mà còn giúp họ hình thành quan điểm và thái độ đối với các tác phẩm khoa học Bên cạnh đó, tác giả cũng chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên giải quyết những khó khăn trong việc chọn đề tài và xây dựng cấu trúc cho công trình nghiên cứu của mình.
P.T.Prikhodko (1972) [27] trong tác phẩm “Tổ chức và phương pháp công tác
NCKH đã trình bày những đặc điểm cơ bản của phương pháp nghiên cứu trong các công trình khoa học, nhằm hỗ trợ cán bộ NCKH mới và các chuyên gia nâng cao kỹ năng nghiên cứu của mình.
G.I.Ruravin (1983) [31] trong “Các phương pháp nghiên cứu khoa học”, ở một khía cạnh khác, tác giả chú ý phân tích những biện pháp, phương tiện và phương pháp nhận thức nhằm thu được tri thức mới trong khoa học Ở một số nước khác, hoạt động NCKH của sinh viên các trường cao đẳng, đại học cũng được nhiều nhà khoa học giáo dục quan tâm Các tác giả đã đề cập đến những vấn đề sau đây:
Francesco Cordasco và Elliots S.M.Galner (1963) trong tác phẩm "Research and Report Writing" đã chỉ ra những kỹ năng quan trọng mà sinh viên cần có để thực hiện công trình nghiên cứu hiệu quả Những kỹ năng này bao gồm việc lựa chọn đề tài, sử dụng thư viện, thu thập và cấu trúc tài liệu, cũng như các kỹ thuật để kết cấu bản báo cáo nghiên cứu Việc nắm vững những kỹ năng này sẽ giúp sinh viên tránh được những sai sót trong quá trình nghiên cứu.
Các khái niệm cơ bản
Năng lực (competency) có nguồn gốc tiếng La tinh “competentia”
Năng lực được định nghĩa là khả năng và điều kiện tự nhiên hoặc chủ quan có sẵn để thực hiện một hoạt động nào đó Đây là phẩm chất tâm sinh lý kết hợp với trình độ chuyên môn, giúp con người hoàn thành công việc với chất lượng cao.
Ngày nay, năng lực được hiểu theo nhiều cách khác nhau Trong tâm lý học và giáo dục, năng lực được định nghĩa là một thuộc tính tâm lý phức tạp, bao gồm sự kết hợp của nhiều yếu tố như tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sự sẵn sàng hành động và trách nhiệm.
Năng lực được định nghĩa là một hệ thống các đặc điểm tâm sinh lý phù hợp với yêu cầu của các hoạt động cụ thể, nhằm đảm bảo hiệu quả trong quá trình thực hiện Theo Đinh Phương Duy, năng lực là yếu tố quyết định cho sự thành công của các hoạt động, trong khi Nguyễn Thị Huệ và Lê Minh Nguyệt nhấn mạnh rằng năng lực bao gồm những thuộc tính tâm lý độc đáo của cá nhân, giúp đáp ứng yêu cầu đặc trưng và đạt được kết quả cao trong công việc.
Tác giả Đinh Phương Duy nhấn mạnh rằng khi nghiên cứu bản chất của năng lực, cần chú trọng đến những yếu tố cơ bản Năng lực được hiểu là những khác biệt tâm lý cá nhân, tạo ra sự phân biệt giữa các cá nhân Điều này không chỉ đơn thuần là những khác biệt chung chung mà là những khác biệt có liên quan đến hiệu quả thực hiện các hoạt động cụ thể.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã xác định các năng lực cần thiết trong bối cảnh kinh tế - xã hội và giáo dục Trong tài liệu gửi đến các thành viên vào năm 2005, OECD nhấn mạnh rằng năng lực là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững.
14 biểu tượng cần được hình thành và phát triển trong môi trường trường học, đồng thời được nuôi dưỡng suốt cuộc đời Do đó, các năng lực này cung cấp một khung chuẩn để đánh giá tại các trường học cũng như đánh giá năng lực của người lớn.
Nina Poloski Vokic và Milka Rimac trong nghiên cứu "Năng lực quản lý cho tương lai bền vững - Quan điểm của sinh viên cao học" đã tổng hợp các định nghĩa về năng lực quản lý từ nhiều tác giả khác nhau Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của các năng lực cần thiết cho sự phát triển bền vững trong bối cảnh giáo dục sau đại học.
McLagan (1980): Năng lực là kiến thức và kỹ năng mà qua đó một người sử dụng để hoàn thành một công việc hiệu quả
Năng lực, theo Spencer (1993) và Abraham (2001), là một đặc tính của cá nhân, thường được sử dụng như tiêu chí tham khảo trong các tình huống quản lý nhằm hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Theo Woodruffe (1993), năng lực được định nghĩa là tập hợp các hành vi mà cá nhân cần có để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ và chức năng của công việc, nhằm đáp ứng các yêu cầu đặt ra.
Theo nghiên cứu của Thompson, Stuart và Lindsay (1996), năng lực được định nghĩa là một tập hợp các hành vi tương tác lẫn nhau, tất cả đều hướng tới việc đạt được mục tiêu thành công.
Theo Bratton (1998) và Abraham (2001), cốt lõi của một cá nhân hoặc năng lực được xác định là tổng hợp các yếu tố như kiến thức, kỹ năng, đặc điểm, động cơ, thái độ, giá trị và các tính chất tham khảo cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể.
Theo Karns và Mena (1998), năng lực bao gồm kiến thức, kỹ năng và khả năng mà mỗi cá nhân cần có để đạt được thành công, đồng thời lan tỏa thành công đó đến mọi người trong tổ chức.
Năng lực được định nghĩa bởi Pickett (1998) là tổng hợp các kinh nghiệm, kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ mà mỗi người tích lũy trong suốt cuộc đời Những yếu tố này không chỉ hình thành nên bản thân mà còn được áp dụng một cách hiệu quả trong môi trường làm việc.
15 việc cần thực hiện để tiến hành các hành vi và hoạt động nhằm tạo ra kết quả đầu ra, bao gồm các sản phẩm và dịch vụ mà chúng ta cung cấp cho người khác.
Năng lực được định nghĩa là thước đo định hướng cho thói quen và kỹ năng của cá nhân, giúp họ đạt được mục tiêu công việc, theo Green (1999) và Martinis-Miletić (2011).
Các vấn đề lý luận về năng lực NCKH
1.3.1 Bản chất của trường đại học
Trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động học thuật, đặc biệt là nghiên cứu khoa học, được xem là cốt lõi của giáo dục đại học Trong bối cảnh giáo dục tự phát, việc truyền đạt và tiếp thu kiến thức diễn ra một cách ngẫu nhiên, đáp ứng nhu cầu của từng cá nhân và cộng đồng Tuy nhiên, hoạt động giáo dục tự phát này thường gắn liền với những phương thức sản xuất lạc hậu như xã hội công xã nguyên thủy, xã hội chiếm hữu nô lệ và xã hội phong kiến.
1.3.2 Vai trò của NCKH đối với sinh viên
Ngày nay, với sự cải tiến trong các hình thức đào tạo đại học, sinh viên có nhiều cách tiếp cận kiến thức lý luận và thực tiễn đa dạng Thực hiện nghiên cứu khoa học (NCKH) được xem là phương pháp hiệu quả để sinh viên mở rộng kiến thức và kỹ năng mềm, đồng thời áp dụng lý thuyết vào giải quyết vấn đề thực tiễn NCKH không chỉ giúp sinh viên tiếp cận lĩnh vực chuyên môn yêu thích mà còn rèn luyện tác phong làm việc khoa học và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan từ nhiều góc độ.
NCKH trong sinh viên không yêu cầu kết quả nghiên cứu phải xuất sắc hay mang tính đột phá Mục tiêu chủ yếu của NCKH ở bậc đại học là trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện nghiên cứu độc lập, từ đó hỗ trợ cho quá trình học tập và chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.
Sau khi ra trường, sinh viên nên trang bị cho mình 20 viên hành trang quan trọng, trong đó hoạt động NCKH (Nghiên cứu khoa học) đóng vai trò thiết yếu Tham gia vào các hình thức như viết tiểu luận, báo cáo thực tập, khóa luận hay đề tài nghiên cứu không chỉ giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng làm việc nhóm Những trải nghiệm này mang lại giá trị thực tiễn, giúp sinh viên tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc.
NCKH giúp sinh viên mở rộng kiến thức ngoài chương trình chính khóa, cung cấp những hiểu biết về đời sống xã hội và làm phong phú thêm vốn sống cá nhân Qua quá trình khảo sát và thực tế, sinh viên sẽ phải áp dụng những kỹ năng ít khi sử dụng, từ đó hiểu sâu hơn về những khía cạnh chưa được đề cập trong giảng đường và sách vở.
Nghiên cứu khoa học (NCKH) giúp sinh viên mở rộng kiến thức và phát triển khả năng phân tích, đánh giá, và liên tưởng Qua việc giải quyết các vấn đề hiện tại, sinh viên không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết mà còn nâng cao vốn sống của mình, từ đó mở ra nhiều khía cạnh mới cho các vấn đề đang quan tâm.
3 Giúp sinh viên có kinh nghiệm viết báo cáo, chuyên đề tốt nghiệp sau này Những kinh nghiệm này thực sự bổ ích cho sinh viên năm cuối và khi rời ghế nhà trường đi làm Cao hơn là những luận văn thạc sĩ hoặc luận án tiến sĩ…[50] Đồng thời, hoạt động NCKH giúp sinh viên rèn khả năng tư duy sáng tạo, khả năng phê phán, bác bỏ hay chứng minh một cách khoa học những quan điểm nào đó, rèn kỹ năng phân tích, tổng hợp kiến thức, khả năng tư duy logic, xây dựng tinh thần hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau [50]
1.3.3 Cấu trúc năng lực NCKH
Theo Vũ Cao Đàm, năng lực nghiên cứu được thể hiện qua trình độ hiểu biết và kỹ năng của người nghiên cứu, bao gồm khả năng đặt giả thuyết, cách tiếp cận và các phương pháp thu thập, xử lý thông tin để chứng minh giả thuyết Năng lực này không ngừng được nâng cao sau mỗi giai đoạn nghiên cứu cũng như qua từng đề tài, chương trình nghiên cứu cụ thể.
Theo Nguyễn Xuân Qui năng lực NCKH gồm ba yếu tố cấu thành: kiến thức, kỹ năng, thái độ [29, tr.146]
Từ nhiều cách tiếp cận khác nhau ta có thể tóm lại năng lực NCKH của sinh viên được cấu thành bởi các yếu tố như sau:
Để tiến hành nghiên cứu khoa học (NCKH), cá nhân cần có kiến thức chuyên ngành vững vàng, và thường thì bằng cấp càng cao thì kiến thức càng phong phú Mặc dù bằng tiến sĩ là bằng cấp cao nhất, chứng nhận năng lực tổ chức NCKH độc lập, nhưng vẫn có nhiều nhà nghiên cứu có đóng góp quan trọng mà không có bằng cấp cao, và ngược lại, không ít người có bằng cấp cao nhưng thiếu năng lực nghiên cứu Do đó, bằng cấp chỉ là một trong nhiều điều kiện cần thiết Trình độ khoa học chuyên ngành phải đủ để xác định các vấn đề chưa có lời giải đáp thỏa đáng; nếu không, nghiên cứu sẽ không có giá trị Khoa học hiện đại coi kiến thức là tạm thời và luôn phát triển, chủ yếu thông qua NCKH với mục tiêu tạo ra kiến thức mới Nhà khoa học cần phát hiện ranh giới giữa cái đã biết và cái chưa biết, và để làm được điều này, họ phải tự học và nâng cao trình độ chuyên môn.
- Kiến thức về phương pháp NCKH
Trong nhiều thập kỷ qua, phương pháp nghiên cứu khoa học (NCKH) đã có những tiến bộ vượt bậc, khẳng định vị thế của nó như một ngành khoa học thực thụ Kiến thức về phương pháp NCKH không chỉ phát triển mà còn phản ánh tính chất của kiến thức khoa học nói chung.
Từ những năm 1930, thuật ngữ "khoa học" đã được sử dụng đồng nghĩa với "nghiên cứu" ở các nước phương Tây, theo J Beillerot (1991), nhấn mạnh rằng nghiên cứu phải tuân thủ quy trình chặt chẽ và khách quan Do đó, việc tự học về phương pháp nghiên cứu khoa học (NCKH) trở thành điều kiện tiên quyết cho nhà khoa học Tuy nhiên, hiện nay có nhiều hiểu lầm về phương pháp NCKH, đặc biệt trong các lĩnh vực xã hội, nhân văn và giáo dục, dẫn đến sự biến tướng trong hoạt động này Vì vậy, để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực NCKH, việc thảo luận về phương pháp NCKH là rất cần thiết.
Để thực hiện nghiên cứu khoa học (NCKH) hiệu quả, người nghiên cứu cần làm chủ nhiều phương pháp khác nhau, phù hợp với tính chất và mục tiêu của đề tài Phương pháp khoa học, theo GS Lê Thành Khôi, yêu cầu không đưa ra kết luận mà không có chứng cứ, dựa trên kết quả cụ thể và kiểm soát khách quan Điều này đòi hỏi người nghiên cứu phân biệt rõ ràng giữa dữ liệu và sự diễn dịch của chúng, đồng thời điều chỉnh lý thuyết cho phù hợp với thực tế Ngoài ra, tính phê phán cũng rất quan trọng, cho phép xem xét lại lý thuyết bất kể mức độ hoàn chỉnh của nó Để áp dụng phương pháp khoa học, người nghiên cứu cần trang bị nhiều kỹ năng, trong đó có những kỹ năng đặc biệt quan trọng trong NCKH.
Kỹ năng xây dựng đề tài nghiên cứu là yếu tố quyết định sự thành công của nghiên cứu Đề tài không phải là một sản phẩm có sẵn mà là kết quả của một quá trình phức tạp, bao gồm việc ghi nhận kiến thức chuyên ngành, kỹ năng quan sát và phân tích thực tế.
23 chiếu những phân tích đó với tình trạng kiến thức hiện tại để phát hiện vấn đề nghiên cứu
Kỹ năng thiết kế nghiên cứu là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng công trình nghiên cứu phù hợp với mục tiêu và loại dữ liệu cần thu thập Không có công thức cố định nào giống như trong toán học để áp dụng cho mọi nghiên cứu, vì vậy nhà nghiên cứu cần phát triển khả năng thiết kế nghiên cứu độc lập, giúp họ thực hiện các nghiên cứu một cách hiệu quả và chính xác.
Kỹ năng thu thập dữ liệu là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khoa học hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội nhân văn và giáo dục Nghiên cứu giáo dục đòi hỏi việc thu thập dữ liệu thường nghiệm (empiric data) để hiểu rõ các mối quan hệ phức tạp giữa con người và hệ thống tổ chức xã hội Do đó, người nghiên cứu cần có khả năng tổ chức quá trình thu thập dữ liệu một cách khoa học và khách quan, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.