Lý luận cơ bản về công tác định giá doanh nghiệp 5 1.1 Sự cần thiết của công tác định giá doanh nghiệp 5
Nội dung công tác định giá doanh nghiệp 13
Công tác định giá doanh nghiệp được xem là một quá trình nghệ thuật, trong đó việc thu thập thông tin đóng vai trò quan trọng để đảm bảo giá trị doanh nghiệp được định giá hợp lý và dễ dàng chấp nhận trên thị trường Các thông tin cần thu thập trong quá trình định giá bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
1.2.1.1 Thông tin liên quan đến các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Môi trường kinh doanh bao gồm hai yếu tố chính: môi trường kinh doanh tổng quát và môi trường kinh doanh đặc thù Môi trường tổng quát bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị, văn hóa-xã hội, tự nhiên và kỹ thuật Trong khi đó, môi trường kinh doanh đặc thù tác động trực tiếp và rõ rệt hơn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và cơ quan Nhà nước, mà doanh nghiệp có thể kiểm soát ở một mức độ nhất định.
1.2.1.2 Thông tin liên quan đến các yếu tố nội tại doanh nghiệp
Hiện trạng tài sản trong doanh nghiệp bao gồm vị trí kinh doanh, giá trị quyền sử dụng đất, uy tín thương hiệu và nguồn nhân lực Đánh giá năng lực quản trị và trình độ kỹ thuật của nhân viên là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả định giá doanh nghiệp, bao gồm thông tin từ doanh nghiệp và dữ liệu thị trường Chất lượng định giá phụ thuộc nhiều vào thông tin mà doanh nghiệp cung cấp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong quá trình cổ phần hóa Những DNNN này thường có nguồn gốc từ thời kỳ bao cấp, dẫn đến việc lưu trữ thông tin và sổ sách không hệ thống, cùng với nguồn nhân lực thụ động, gây khó khăn trong định giá Bên cạnh đó, thông tin về thị trường và ngành nghề cũng là yếu tố quan trọng cần được phân tích, vì hoạt động của doanh nghiệp không chỉ bị ảnh hưởng bởi nội tại mà còn bởi tình hình chung của thị trường.
1.2.2 Phương pháp định giá doanh nghiệp Để có một quan niệm đầy đủ và chính thức về giá trị doanh nghiệp trong công tác định giá doanh nghiệp cần phải xem xét trên các giác độ cơ bản sau đây:
- Thứ nhất: Giá trị doanh nghiệp khác với giá bán doanh nghiệp trên thị trường.
Giá trị doanh nghiệp phản ánh khả năng sinh lợi mà doanh nghiệp có thể mang lại cho nhà đầu tư, trong khi giá bán thực tế thường khác biệt đáng kể so với đánh giá của các chuyên gia Giá mua bán doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cung cầu hàng hóa, chứng khoán và tiền tệ Đặc biệt, giai đoạn từ tháng 11/2006 đến tháng 3/2007 trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã cho thấy rõ sự chênh lệch giữa giá trị doanh nghiệp và giá thị trường.
Giá trị doanh nghiệp tồn tại độc lập với việc mua bán và chuyển nhượng, được sử dụng bởi các nhà đầu tư và chuyên gia để đánh giá tổng thể thu nhập tiềm năng của doanh nghiệp Định giá doanh nghiệp yêu cầu chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức rộng về kinh tế, chính trị và xã hội, cùng với đạo đức nghề nghiệp để đảm bảo tính trung thực, bí mật và khách quan, nhằm hạn chế các yếu tố gian lận có thể làm sai lệch giá trị thực của doanh nghiệp.
Công tác định giá doanh nghiệp không chỉ phục vụ cho việc cổ phần hóa, mua bán, sáp nhập, hợp nhất hay chia nhỏ doanh nghiệp, mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều giao dịch kinh tế khác Nó giúp xác định vị thế thị trường và tín dụng của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho quản lý kinh tế vĩ mô và hoạch định chiến lược.
Công tác định giá doanh nghiệp là quy trình và phương pháp xác định giá trị hiện tại của tài sản dựa trên giá thị trường và tiềm năng thu nhập tương lai của doanh nghiệp Việc này giúp đảm bảo tính tin cậy trong các giao dịch thương mại trên thị trường.
Quan niệm về giá trị doanh nghiệp và công tác định giá doanh nghiệp là nền tảng quan trọng, chi phối toàn bộ quá trình định giá trong nền kinh tế thị trường Đây chính là cơ sở lý luận cần thiết cho các hoạt động định giá doanh nghiệp trong tương lai.
Khi xây dựng các phương pháp định giá doanh nghiệp, các nhà kinh tế ở các nước có nền kinh tế thị trường phát triển thường đánh giá lợi ích của doanh nghiệp từ nhiều góc độ khác nhau Sự khác biệt trong cách nhìn nhận này đã dẫn đến những phương pháp định giá doanh nghiệp đa dạng Thông thường, các phương pháp định giá doanh nghiệp được chia thành hai nhóm chính.
1.2.2.1 Nhóm phương pháp dựa trên cơ sở kết quả hoạt động
Nhóm phương pháp định giá doanh nghiệp dựa trên quan điểm rằng giá trị thực sự không chỉ là tổng giá trị tài sản hiện có mà còn phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng, không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn với các nhà đầu tư, vì nó thể hiện tiềm năng kinh tế và sự bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
Do đó, điều mà các nhà đầu tư mong đợi là khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong tương lai.
Nhóm phương pháp này gồm 5 phương pháp chủ yếu:
Phương pháp Chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF)
Phương pháp Chiết khấu dòng cổ tức (Divident Discount Model- DDM)
Phương pháp Hệ số giá thị trường trên thu nhập P/E
Phương pháp Hiện tại hoá lợi nhuận thuần (PV)
Phương pháp Dòng tiền vốn chủ (FCFE)
1.2.2.1.1 Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF)
Phương pháp DCF xác định giá trị doanh nghiệp bằng cách hiện tại hóa các luồng tiền thuần dự kiến trong tương lai, sử dụng tỷ lệ chiết khấu phù hợp với mức độ rủi ro của doanh nghiệp.
Dòng tiền thuần của dự án đầu tư
= Dòng tiền vào - Dòng tiền ra (1.1)
Dòng tiền vào là tổng hợp các khoản thu nhập mà doanh nghiệp thu được, bao gồm khấu hao tài sản cố định, lợi nhuận thuần hàng năm và vốn doanh nghiệp nhận được khi dự án đầu tư hoàn tất.
- Dòng tiền ra là các khoản chi đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm các khoản vốn đầu tư vào TSCĐ và TSLĐ thường xuyên cho doanh nghiệp.
Phương pháp này được thể hiện thông qua công thức tổng quát sau: n CF t V n
V0 : Giá trị doanh nghiệp thời điểm hiện tại
CFt: Dòng tiền thuần năm thứ t
Vn : Giá trị doanh nghiệp ở cuối chu kỳ đầu tư (năm thứ n) i : Tỷ suất hiện tại hóa.
Việc xác định giá trị doanh nghiệp theo phương pháp này thường được chia ra thành các bước cơ bản sau:
Bước 1: Phân tích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong quá khứ , t
1 đánh giá, dự đoán chiến lược kinh doanh và kết quả kinh doanh trong tương lai:
Dự báo dài hạn về dòng tiền vào và ra trong quá khứ giúp đánh giá tác động đến dòng tiền phát sinh trong tương lai.
Các nhân tố ảnh hưởng tới công tác định giá doanh nghiệp 50
Giá trị doanh nghiệp được định nghĩa không chỉ từ khía cạnh định tính mà còn chủ yếu dựa vào yếu tố định lượng Để thực hiện việc định giá doanh nghiệp, cần xác định các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp đó.
Giá trị doanh nghiệp được xác định bởi thu nhập mà doanh nghiệp có thể tạo ra cho nhà đầu tư Kết quả hoạt động trong tương lai sẽ ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài Những yếu tố này tác động đến kết quả sản xuất kinh doanh, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp.
Các nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, tình trạng lạm phát, lãi suất tín dụng và hoạt động của thị trường chứng khoán Những yếu tố này không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp nhưng lại tác động trực tiếp đến tỷ suất hoàn vốn, thu nhập dự kiến và mức độ rủi ro, từ đó ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Bên cạnh đó, các ưu đãi của Nhà nước trong quá trình tái cấu trúc nền kinh tế cũng có tác động đáng kể đến giá trị doanh nghiệp.
Các nhân tố bên trong của doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá trị doanh nghiệp Những nhân tố này thuộc về sự kiểm soát của doanh nghiệp, ảnh hưởng lớn đến giá trị tổng thể Chính vì vậy, các yếu tố bên trong là những thành phần quan trọng tạo nên giá trị doanh nghiệp.
1.3.1 Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp Định giá doanh nghiệp chịu ảnh hưởng rất lớn bởi các đặc điểm của nền kinh tế xã hội Dù áp dụng phương pháp định giá nào thì yếu tố kinh tế thị trường là rất quan trọng Một nền kinh tế thị trường phát triển sẽ là điều kiện tốt trong việc xác định mức giá thị trường cho các tài sản Mặt khác, doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh tế phát triển ổn định thì việc dự tính mức lợi nhuận tương lai của doanh nghiệp cũng an toàn do ít chịu sự biến động của thị trường Do đó, kết quả định giá sẽ chính xác hơn.
Một nền kinh tế phát triển sẽ sở hữu hệ thống thông tin hoàn hảo và đáng tin cậy, giúp những người làm công tác định giá dễ dàng thu thập thông tin chính xác về doanh nghiệp và các đối thủ Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích, so sánh và đưa ra kết quả định giá chính xác nhất.
Trước hết phải khẳng định ngay rằng: Giá trị của doanh nghiệp chỉ được đánh giá trong một môi trường kinh doanh nhất định.
Lý thuyết quản trị kinh doanh nhấn mạnh rằng môi trường là yếu tố khách quan, nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần phải thích nghi với môi trường, tương tự như cách mà các hiện tượng trong khoa học tự nhiên diễn ra Việc này là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Môi trường kinh doanh được chia thành hai loại:
1.3.1.1 Môi trường kinh doanh tổng quát
Bao gồm: Môi trường kinh tế, môi trường chính trị-xã hội, môi trường văn hóa- xã hội, môi trường tự nhiên và môi trường kỹ thuật công nghệ.
Doanh nghiệp luôn hoạt động trong một bối cảnh kinh tế cụ thể, được đánh giá qua các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng, sự ổn định của đồng tiền và tỷ giá ngoại tệ, cùng với tỷ suất đầu tư và các chỉ số trên thị trường chứng khoán Mặc dù môi trường kinh tế là yếu tố khách quan, nhưng sự tác động của nó đến giá trị doanh nghiệp lại diễn ra một cách trực tiếp.
Sự thay đổi nhỏ trong các yếu tố kinh tế luôn tác động mạnh mẽ đến việc định giá doanh nghiệp Khi nền kinh tế tăng trưởng cao, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng gia tăng, chỉ số giá chứng khoán phản ánh đúng mối quan hệ cung cầu, và các yếu tố như đồng tiền ổn định, tỷ giá và lãi suất có tính kích thích đầu tư sẽ tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh Ngược lại, trong bối cảnh suy thoái kinh tế, giá chứng khoán bị thổi phồng và lạm phát phi mã cho thấy môi trường hoạt động của doanh nghiệp đang gặp khó khăn, dẫn đến việc định giá doanh nghiệp, bao gồm cả giá trị doanh nghiệp, bị đảo lộn hoàn toàn.
* Môi trường chính trị, xã hội
Hoạt động sản xuất kinh doanh chỉ có thể phát triển bền vững trong môi trường chính trị ổn định Các yếu tố như chiến tranh sắc tộc, tôn giáo và tình trạng an ninh xã hội không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn tác động xấu đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
Các yếu tố của môi trường chính trị có sự gắn bó chặt chẽ, tác động trực tiếp đến hoạt động SXKD bao gồm:
- Tính đầy đủ, đồng bộ, rõ ràng và dễ áp dụng văn bản phát luật.
Nhà nước thể hiện quan điểm đối với sản xuất kinh doanh thông qua hệ thống văn bản pháp quy, bao gồm việc bảo vệ sản xuất, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và người tiêu dùng Đồng thời, Nhà nước khuyến khích đầu tư cả trong nước và nước ngoài, và có những quy định phân biệt đối xử trong luật thuế, luật cạnh tranh và luật sở hữu trí tuệ để tạo môi trường kinh doanh công bằng và hiệu quả.
Năng lực hành pháp của chính phủ và ý thức chấp hành pháp luật của công dân cùng các tổ chức sản xuất là yếu tố quan trọng quyết định sự hiệu quả của pháp luật Mặc dù pháp luật đã được ban hành, nhưng thực tế cho thấy nhiều quy định không được thực thi, dẫn đến tình trạng buôn lậu, trốn thuế và hàng giả nhái nhãn mác diễn ra phổ biến Điều này tạo ra một môi trường xã hội không thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Xu hướng và quan điểm trong quan hệ ngoại giao cũng như hợp tác kinh tế của chính phủ với các quốc gia khác đóng vai trò quan trọng trong tiến trình toàn cầu hóa Những quan điểm cá nhân của các nhà lãnh đạo chính phủ không chỉ ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại mà còn tác động mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Môi trường chính trị xã hội, giống như môi trường kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động Quan điểm của chính phủ về chính sách mới cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội và khả năng phát triển của doanh nghiệp trên thị trường nội địa và quốc tế.
* Môi trường văn hoá- xã hội
Các ràng buộc pháp lý có thể rất chi tiết và cụ thể, nhưng chúng không thể điều chỉnh hết mọi tác động của yếu tố văn hóa - xã hội đối với đời sống chung và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Một số kinh nghiệm quốc tế liên quan đến công tác định giá doanh 61 nghiệp Kết luận Chương 1 73
Công tác định giá doanh nghiệp là một vấn đề phức tạp, ảnh hưởng đến tiến trình cải cách doanh nghiệp nhà nước (DNNN) Tốc độ cải cách này phụ thuộc vào các quy định liên quan đến trình tự và phương pháp định giá doanh nghiệp, cần phù hợp với cơ chế chính sách khả thi Việc học hỏi và áp dụng kinh nghiệm quốc tế là cách tiếp cận quan trọng để xây dựng chính sách và đáp ứng yêu cầu trong công tác định giá doanh nghiệp.
Một số quốc gia như Trung Quốc, Nga, Bulgaria, Hàn Quốc và Pháp có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam sẽ được nghiên cứu để tìm hiểu về công tác định giá doanh nghiệp Mục tiêu là rút ra những bài học kinh nghiệm từ việc định giá doanh nghiệp nhà nước ở các quốc gia này, nhằm hỗ trợ cho quá trình đổi mới và phát triển doanh nghiệp nhà nước (DNNN) tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Từ những năm 1980, hơn 80 quốc gia đã nhận thấy sự kém hiệu quả của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và tiến hành thu hẹp quy mô hoạt động của chúng qua nhiều biện pháp như giải thể, sáp nhập, cho thuê và cổ phần hóa Trong số đó, cổ phần hóa (CPH) được coi là giải pháp quan trọng và phổ biến nhất, được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia để cải thiện hiệu quả hoạt động của DNNN.
1.4.1 Kinh nghiệm tại một số quốc gia trên thế giới
1.4.1.1 Công tác định giá doanh nghiệp tại Trung Quốc
Kinh nghiệm cải cách doanh nghiệp nhà nước (CPH) của Trung Quốc có thể áp dụng tại Việt Nam nhờ sự tương đồng về chế độ chính trị và vị trí địa lý Sau 28 năm cải cách bắt đầu từ năm 1978, Trung Quốc đã đạt nhiều thành tựu nhưng cũng đối mặt với không ít khó khăn Các nhà cải cách đều nhận định rằng doanh nghiệp nhà nước đã chuyển từ các đơn vị hành chính sang thực thể kinh tế độc lập Từ đầu thập kỷ 90, các cải cách tập trung vào việc mở rộng quyền tự chủ cho doanh nghiệp, xây dựng thể chế đại diện quyền sở hữu của Nhà nước, và hoàn thiện chế độ doanh nghiệp tự quản, nhằm phát triển doanh nghiệp nhà nước theo mô hình hiện đại.
Mô hình doanh nghiệp tự quản kết hợp phương thức kinh doanh của doanh nghiệp ngoài quốc doanh với quản lý nhà nước, chuyển giao từ nhà nước sang doanh nghiệp tư nhân, trong đó cổ phần hóa qua định giá doanh nghiệp đóng vai trò then chốt Trong mô hình này, cổ đông trở thành chủ sở hữu thực sự, góp phần cải thiện quản lý DNNN tại Trung Quốc Các DNNN đã cổ phần hóa hoạt động theo Luật Công ty, giúp nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Việc định giá doanh nghiệp được thực hiện bởi các cơ quan đánh giá tài sản chuyên nghiệp, có thu phí cho dịch vụ này Mức thu phí sẽ được Quốc Vụ Viện ủy nhiệm cho các cơ quan tài chính và chủ quản doanh nghiệp xác định Theo Nghị định số 91 công bố ngày 16/11/1991, các cơ quan hành chính có trách nhiệm quản lý và kiểm tra kết quả định giá doanh nghiệp.
Nghị định quy định nguyên tắc đánh giá cần đảm bảo tính trung thực, khoa học và khả thi, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn, trình tự và phương pháp được phép sử dụng.
+Phương pháp theo giá trị thu lợi.
+Phương pháp theo giá thị trường hiện tại.
+Phương pháp theo giá trị thanh lý.
+Phương pháp đánh giá khác của cơ quan hành chính chủ quản về quản lý tài sản nhà nước thuộc Quốc Vụ Viện quy định [42, tr 1-6]
Kể từ năm 1994, Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện cải cách DNNN theo hướng linh hoạt hơn, với chiến lược "nắm lớn, bỏ nhỏ", nhằm duy trì hơn 1.000 DNNN quy mô lớn Trung Quốc đang xây dựng mô hình doanh nghiệp hiện đại cho DNNN, với các đặc trưng như có pháp nhân đầy đủ, tự chủ kinh doanh, tự chịu lỗ lãi và chịu trách nhiệm bảo toàn tài sản Nhà nước giữ vai trò là nhà đầu tư, không can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất - kinh doanh, mà chỉ quản lý gián tiếp như một cổ đông Những định hướng này giúp DNNN khắc phục sự lạc hậu, nâng cao sức cạnh tranh và giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
Cuối năm 1995, các doanh nghiệp từ cấp huyện trở lên đã bắt đầu hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần, với số lượng tăng lên 8.282 vào năm 1996 Tuy nhiên, cổ phiếu của những công ty này không được giao dịch trên thị trường chứng khoán, dẫn đến việc chỉ có các công ty cấp tỉnh niêm yết vào năm 1997 Đến năm 2000, khoảng 1.400 doanh nghiệp nhà nước lớn của Trung Quốc đã niêm yết trên thị trường chứng khoán, chiếm khoảng 40% GDP Một phần ba số cổ phiếu của các công ty niêm yết thuộc sở hữu cá nhân, trong khi phần còn lại thuộc về nhà nước và các tổ chức tín dụng Điều này cho thấy cơ chế kiểm soát và điều hành của doanh nghiệp sau cổ phần hóa ít có sự thay đổi, với cơ chế cũ vẫn tồn tại trong hầu hết các công ty.
Từ đầu những năm 2004, Trung Quốc đã bước vào giai đoạn cao điểm cổ phần hóa các công ty lớn, với quyết định của chính phủ nhằm tăng tốc chuyển nhượng và thực hiện chuyển đổi kinh tế sang cơ chế thị trường trong vòng 2 năm Quyết định này đã được Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc thông qua từ tháng 10/2003 Trong quá trình này, Trung Quốc đã giảm số lượng doanh nghiệp nhà nước từ 114.000 vào năm 1996 xuống còn 34.000 vào năm 2003, đồng thời tỷ lệ cổ phần của nhà nước cũng giảm từ 41% vào năm 1998 xuống còn 34%.
Năm 2003, Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích các doanh nghiệp nhà nước chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần, bao gồm giảm thuế thu nhập và tăng quyền tự chủ trong quản lý đầu tư, lao động sản xuất và tiêu thụ Ngoài ra, các doanh nghiệp còn nhận được sự hỗ trợ đặc biệt từ Nhà nước thông qua tín dụng trực tiếp Tuy nhiên, trong các công ty cổ phần vẫn tồn tại sự phân biệt đối xử với cổ phần nhà nước trong việc phân chia lợi nhuận.
1.4.1.2 Công tác định giá doanh nghiệp tại Nga
Công tác định giá doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình tư nhân hoá tại Nga, diễn ra một cách nhanh chóng và toàn diện ngay từ giai đoạn đầu Mục đích chính của việc định giá chủ yếu mang tính chính trị, dẫn đến sự hình thành tầng lớp hữu sản mới, tạo nền tảng cho nền kinh tế xã hội mới Trong quá trình này, tốc độ chuyển đổi được ưu tiên hàng đầu để thực hiện tư nhân hoá Nhiều so sánh đã chỉ ra rằng phương thức định giá chuyển đổi ở Châu Âu có xu hướng thành công hơn so với Châu Á khi thực hiện một cách từ từ.
Có thể thấy rằng vào thời kỳ chuyển đổi ở Liên Xô trước đây đã đồng thời xảy ra
Bài viết đề cập đến bốn khủng hoảng chính: khủng hoảng cơ cấu công nghiệp, khủng hoảng tài chính-ngân sách, khủng hoảng nền kinh tế XHCN và khủng hoảng chính trị dẫn đến sự sụp đổ của nhà nước Trong bối cảnh này, sự bất ổn tạo cơ hội cho các cá nhân tư nhân hoá tài sản, khiến tầng lớp tư sản chú trọng bảo vệ tài sản của họ và xây dựng nền tảng kinh tế cho chế độ mới Tuy nhiên, công tác định giá cho việc tư nhân hoá theo kế hoạch thống nhất gặp khó khăn, dẫn đến việc giá trị doanh nghiệp thường không được xác định chính xác và thấp hơn giá trị thực có thể đạt được.
Đối tượng định giá để tư nhân hoá được phân chia thành hai loại: tài sản và hoạt động không được định giá, cùng với tài sản và hoạt động thuộc đối tượng định giá Các tài sản và hoạt động không định giá thường bao gồm những thứ có nguy cơ đặc biệt cao đối với cuộc sống, như mỏ uran và các lĩnh vực có bí mật quốc gia.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) tại Nga bắt đầu từ năm 1990 và mở rộng vào thập niên 90, với mục tiêu phân phối cổ phần cho toàn bộ 150 triệu công dân thông qua giấy chứng nhận trị giá 10.000 rúp Mặc dù Nga sở hữu tiềm năng lớn về tài nguyên và khoa học kỹ thuật, nhưng sản xuất hàng hóa kém phát triển và sức mua của công chúng thấp Đến năm 1995, đợt cổ phần hóa thứ hai diễn ra, tập trung vào các công ty nhà nước lớn, và đến giữa năm 1996, quá trình này cơ bản hoàn tất Công nhân viên chức được chia cổ phiếu, trong khi số còn lại được bán ra ngoài, dẫn đến việc nhiều cổ phần và quyền sở hữu rơi vào tay các đối tượng có liên quan đến bộ máy cầm quyền.