CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ KẾT HỢP
Cơ sở lý luận
2.1.1.1 Khái niệm về kết hợp
Kết hợp là việc tổng hợp sức mạnh từ các bên liên quan để tạo ra hiệu quả lớn hơn trong việc thực hiện các nhiệm vụ mà mỗi bên riêng lẻ có thể gặp khó khăn hoặc không thể hoàn thành một cách hiệu quả Qua việc hợp tác, các bên cùng chia sẻ trách nhiệm và rủi ro, từ đó nâng cao khả năng thành công trong công việc chung.
Từ thuở ban đầu, con người đã nhận thức được tầm quan trọng của sự hợp tác để vượt qua những thách thức từ thiên nhiên và phát triển Họ đã cùng nhau sáng tạo ra các công cụ để săn bắn, gieo trồng và thu hoạch, đánh dấu sự khởi đầu của tinh thần làm việc chung Sự hợp tác này không chỉ giúp con người tồn tại mà còn thúc đẩy sự tiến bộ trong xã hội.
Trong cuộc sống, sự kết hợp đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, nơi nó thể hiện sức mạnh về kinh tế, lao động và công nghệ Để đạt được hiệu quả tối ưu, sự kết hợp cần tuân thủ các yêu cầu nhất định.
- Tăng sức mạnh kinh tế trong tổ chức hợp tác.
- Tăng sức mạnh của các thành viên tham gia hợp tác.
Sự kết hợp trong nông nghiệp rất đa dạng và phong phú, diễn ra chủ yếu ở nông thôn, nơi có nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau Quá trình kết hợp này có thể được thực hiện từ quy mô nhỏ đến lớn, từ số lượng ít đến nhiều, và từ phạm vi hẹp đến rộng, cũng như từ mức độ thấp đến cao.
2.1.1.2 Khái niệm về cơ sở hạ tầng a Khái niệm
Thuật ngữ "cơ sở hạ tầng" lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nó đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giao thông, kiến trúc và xây dựng Cơ sở hạ tầng bao gồm các cơ sở vật chất kỹ thuật được hình thành theo một kết cấu nhất định, đóng vai trò nền tảng cho các hoạt động diễn ra Thuật ngữ này cũng được mở rộng để chỉ các cơ sở phục vụ cho các hoạt động xã hội như trường học, bệnh viện, rạp hát và nhà văn hóa, góp phần vào các lĩnh vực giáo dục, y tế và văn hóa.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế và xã hội diễn ra suôn sẻ Nó bao gồm hai loại chính: cơ sở hạ tầng kinh tế - kỹ thuật và cơ sở hạ tầng văn hóa – xã hội, tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
+ Cơ sở hạ tầng kinh tế - kỹ thuật là những công trình phục vụ sản xuất như bến cảng, điện, giao thông, sân bay…
Cơ sở hạ tầng văn hóa - xã hội bao gồm tất cả các thiết bị và công trình phục vụ cho hoạt động văn hóa, nhằm nâng cao dân trí và đời sống tinh thần của cộng đồng Những cơ sở này bao gồm trường học, trạm xá, bệnh viện, công viên và các khu vực vui chơi giải trí, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội.
* Khái niệm cơ sở hạ tầng nông thôn
Cơ sở hạ tầng nông thôn là một phần quan trọng trong hạ tầng vật chất – kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân, bao gồm các hệ thống thiết bị và công trình được phát triển và phân bố tại các vùng nông thôn Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế và xã hội trong khu vực nông thôn cũng như trong lĩnh vực nông nghiệp.
Cơ sở hạ tầng nông thôn bao gồm những hệ thống cấu trúc, thiết bị và công trình chủ yếu sau:
Hệ thống và công trình thủy lợi, thủy nông đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp nông thôn, bao gồm đê điều, kè đập, cầu cống, kênh mương và các trạm bơm Những công trình này không chỉ giúp phòng chống thiên tai mà còn bảo vệ và cải tạo đất đai, tài nguyên và môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Hệ thống giao thông vận tải nông thôn bao gồm cầu cống, đường xá và kho tầng bến bãi, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và tạo điều kiện cho sự giao lưu đi lại của cư dân.
+ Hệ thống mạng lưới và thiết bị phân phối, cung cấp điện, mạng lưới thông tin liên lạc…
+ Những công trình xử lý, khai thác và cung cấp nước sạch sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn.
Mạng lưới thương mại và dịch vụ cung ứng vật tư, nguyên vật liệu chủ yếu bao gồm các công trình chợ búa và các điểm giao lưu buôn bán.
+ Cơ sở nghiên cứu khoa học, thực hiện và chuyển giao công nghệ kỹ thuật; trạm trại sản xuất và cung ứng giao giống vật nuôi cây trồng.
Cơ sở hạ tầng nông thôn có sự khác biệt rõ rệt về phân bố và cấu trúc phát triển giữa các khu vực và quốc gia, cũng như giữa các địa phương trong cùng một quốc gia Ở các nước phát triển, hạ tầng nông thôn không chỉ bao gồm các công trình cơ bản mà còn mở rộng đến các hệ thống cung cấp gas, khí đốt, và xử lý nước tưới tiêu cho nông nghiệp, nhằm hỗ trợ tối đa cho nông dân và các dịch vụ khuyến nông.
Hệ thống hạ tầng của một quốc gia hay địa phương là một cấu trúc phức tạp, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế - xã hội với mức độ khác nhau Mọi thành phần trong hệ thống đều liên kết chặt chẽ, vì vậy sự cố ở một khâu sẽ tác động đến các khâu khác Do đó, quy hoạch phát triển hạ tầng cần phải đồng bộ và phối hợp giữa các loại hình hạ tầng nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng Điều này không chỉ thúc đẩy mọi lĩnh vực trong đời sống dân cư mà còn làm thay đổi diện mạo khu vực.
Hệ thống cơ sở hạ tầng có tính kiến trúc cao khi các bộ phận cấu thành của nó được thiết kế với tỷ lệ cân đối, kết hợp một cách hài hòa để tạo thành một tổng thể đồng bộ và hợp lý.
Sự không đồng nhất trong kết cấu hạ tầng có thể dẫn đến việc hệ thống công trình không hoạt động hiệu quả, thậm chí gây tê liệt cho toàn bộ hoặc từng phần của hệ thống cấu trúc.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của các nước trên thế giới về kết hợp giữa Nhà nước và người dân trong xây dựng cơ sở hạ tầng
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Phát triển nông thôn cần nâng cao vai trò của nông dân với sự hỗ trợ và định hướng từ Nhà nước thông qua mô hình “Làng mới” (Saemaul Undong) Mô hình này không chỉ giúp cải thiện đời sống của người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các cộng đồng nông thôn Việc khuyến khích sự tham gia tích cực của nông dân trong các hoạt động phát triển sẽ tạo ra những thay đổi tích cực và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Vào những năm đầu thập niên 60 của thế kỷ XX, Hàn Quốc là một quốc gia chậm phát triển với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nơi khoảng 2/3 dân số sinh sống ở nông thôn Tình trạng nghèo đói và thiếu trách nhiệm trong đời sống của nông dân là rất phổ biến Do đó, việc cần thiết là áp dụng các chính sách mới nhằm khơi dậy niềm tin và tinh thần tích cực cho sự phát triển nông thôn, thúc đẩy tính độc lập và sự hăng say lao động của nông dân, đồng thời nâng cao vai trò của họ trong xã hội.
Tổng thống Hàn Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác tinh thần chăm chỉ và hợp tác trong cộng đồng nông thôn để tạo ra sự thịnh vượng Ông cho rằng mô hình Saemaul Undong, hay phong trào làng mới, là một phương hướng hành động hiệu quả, tập trung vào việc phát triển tinh thần của người nông dân Qua việc khuyến khích động lực từ những kích thích vật chất nhỏ, phong trào này nhằm phát huy nội lực tiềm tàng lớn lao của nông dân, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực nông thôn.
Các hoạt động của mô hình làng mới:
Phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, tổ chức từ cơ sở đến Trung ương
Cấp cơ sở được coi trọng nhất trong việc phát triển nông thôn, với việc thành lập “Ủy ban Phát triển làng mới” gồm 5 - 10 thành viên đại diện cho cộng đồng Ủy ban này có nhiệm vụ lập kế hoạch và thực hiện các tiểu dự án phát triển cho làng Ở cấp tỉnh và huyện, cũng có các Ủy ban tương tự để hướng dẫn và hỗ trợ Ủy ban phát triển làng mới trong việc huy động nguồn lực Đặc biệt, chương trình này được lãnh đạo trực tiếp bởi tổng thống, với Bộ trưởng Bộ Nội vụ đứng đầu Ủy ban điều phối Trung ương cùng 12 điều phối viên là các Bộ trưởng.
Đội ngũ lãnh đạo thôn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chương trình cộng đồng Mỗi làng tổ chức cuộc họp toàn dân để bầu ra hai lãnh đạo, một nam và một nữ, nhằm dẫn dắt phong trào địa phương Những lãnh đạo này hoạt động độc lập với hệ thống chính trị và hành chính nông thôn, không nhận trợ cấp nào Nguồn động lực chính của họ đến từ sự kính trọng của cộng đồng và sự hỗ trợ kịp thời từ Chính phủ Họ không chịu áp lực chính trị hay kinh tế, mà chỉ bị đánh giá bởi nông dân và nhận được sự tin yêu từ cộng đồng.
Để nâng cao hiệu quả trong phát triển nông thôn, cần đào tạo cán bộ các cấp theo mô hình gắn kết chặt chẽ giữa nhà nước và nhân dân Việc đưa các quan chức Trung ương về sống cùng nông dân sẽ giúp giảm khoảng cách giữa họ và cộng đồng Chính phủ nên tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn từ một đến hai tuần, tập trung vào nhu cầu phát triển cụ thể của từng giai đoạn, với nội dung chủ yếu là học hỏi từ các mô hình thực tiễn và rút ra kinh nghiệm quý báu.
- Phát huy dân chủ, đưa nông dân tham gia vào quá trình ra quyết định
Nông dân tự quyết định thứ tự ưu tiên cho các hoạt động, chịu trách nhiệm trong việc lựa chọn, thực thi và giám sát công trình Để tăng cường sự gắn kết trong cộng đồng, các làng đã xây dựng hội trường, tạo điều kiện cho dân làng gần gũi và đoàn kết hơn trong các sinh hoạt chung.
Phong trào “Làng mới” của Hàn Quốc đã tạo ra không khí thi đua và tinh thần hăng hái trong cộng đồng, với việc đánh giá hiệu quả tham gia chương trình một cách nghiêm túc và công khai hàng năm Các địa phương chỉ nhận được hỗ trợ cho các chương trình khác khi thực hiện thành công từng giai đoạn của dự án Chính sách này được Tổng thống công bố rộng rãi, khuyến khích các làng vươn lên thành điển hình tốt, tự hào về sự thay đổi và phát triển kinh tế Tình trạng kê khai xã nghèo để nhận hỗ trợ từ nhà nước đã giảm dần trong các làng, cho thấy sự tiến bộ và cải thiện đời sống của người dân.
- Nhà nước và nhân dân cùng làm
Nhà nước cung cấp hỗ trợ vật tư ban đầu, sau đó giảm dần khi địa phương và sự tham gia của người dân gia tăng Nông dân có quyền chủ động trong việc quyết định thứ tự ưu tiên và tự thực hiện các công đoạn như thiết kế, thi công, nghiệm thu và giám sát công trình Hằng năm, nhà nước tổ chức hội nghị toàn quốc cho lãnh đạo cộng đồng làng, xã, tại đây những cá nhân có đóng góp được tuyên dương và nhận thưởng, bao gồm cả danh hiệu anh hùng lao động Đặc biệt, Tổng thống sáng tác các bài hát cho phong trào, góp phần khuyến khích tinh thần xây dựng mô hình “làng mới”, tạo niềm tự hào cho người dân.
Kết quả đạt được từ phong trào “làng mới"
Bộ mặt nông thôn Hàn Quốc đã thay đổi nhanh chóng nhờ các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, với 84% cây rừng hiện nay là cây được trồng trong 20 năm qua Trong vòng sáu năm, thu nhập bình quân của các hộ gia đình đã tăng gấp ba lần, nhờ vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng như đường làng, nhà xưởng, và hệ thống cung cấp nước, điện Phong trào Saemaul đã đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nông thôn truyền thống thành nông thôn hiện đại, thông qua việc chuyển giao khoa học công nghệ, đào tạo nhân lực, và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo quỹ tiết kiệm cho các gia đình.
Sau hơn 30 năm triển khai phong trào “làng mới”, đời sống vật chất và môi trường sống của người dân nông thôn đã được cải thiện rõ rệt, với sản xuất ngày càng mang tính thương mại Người nông dân nghèo đã trở nên tự tin hơn, tạo nên một xã hội nông thôn năng động, có khả năng tích lũy và tự đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững Phong trào lao động nông thôn đã giúp họ được đào tạo cơ bản, đáp ứng nhu cầu lao động cho ngành công nghiệp kỹ thuật cao Đầu tư phát triển nông thôn là một quá trình dài hạn và tốn kém, vì vậy mô hình “làng mới” Saemaul cần được nghiên cứu và áp dụng một cách chọn lọc, phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam để rút ngắn thời gian phát triển và tối ưu hóa nguồn kinh phí.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc, với diện tích 9.571.300 km² và dân số 1.341.000.000 người vào cuối năm 2010, được xem là cái nôi của nền nông nghiệp thế giới Sau khi thực hiện cải cách thể chế quản lý kinh doanh nông thôn và lưu thông nông sản, nông nghiệp Trung Quốc đã thoát khỏi sự ràng buộc của kinh tế kế hoạch truyền thống, mở rộng thị trường hàng hóa nông nghiệp Cải cách này đã giải phóng nông dân, khuyến khích sản xuất nông nghiệp phát triển, đảm bảo an toàn lương thực quốc gia và nâng cao mức sống của họ Trong giai đoạn 1978-1995, sản lượng của doanh nghiệp hương trấn tăng trưởng 24% mỗi năm, và tỷ lệ đóng góp của ngành này vào tổng sản lượng công nghiệp quốc gia đã tăng từ 20% năm 1988 lên 40% năm 1994.
Giải quyết vấn đề việc làm cho dân cư nông thôn là rất quan trọng, với 130 triệu chỗ làm mới được tạo ra, tăng trưởng từ 2-3% mỗi năm Giải pháp "ly nông bất ly hương" đã giúp gia tăng việc làm phi nông nghiệp và nâng cao thu nhập cho nông dân Trung Quốc một cách đáng kể.
Trong suốt 20 năm cải cách và phát triển nông nghiệp, nông thôn, Đảng Cộng sản Trung Quốc đã khẳng định rằng sự ổn định của nông thôn là yếu tố then chốt cho sự ổn định của toàn quốc Họ nhấn mạnh rằng nếu nông dân không được sung túc, thì nhân dân cũng sẽ không thể đạt được sự thịnh vượng.
Trong quá trình cải cách nông nghiệp, Trung Quốc đã rút ra những bài học quan trọng về lý luận và thực tiễn, bao gồm việc đảm bảo quyền tự chủ cho nông dân và phát huy tính tích cực của họ Đất nước này đã phát triển nhiều loại hình sở hữu kinh tế, với sở hữu công là chủ yếu, đồng thời thực hiện sở hữu tập thể và cải cách theo hướng thị trường, tạo sức sống mới cho nông nghiệp và kinh tế nông thôn Trung Quốc cũng chú trọng xây dựng địa vị chủ thể của trang trại trong kinh doanh tự chủ của các nông hộ, khuyến khích nông dân phát triển sản xuất hàng hóa và tôn trọng tinh thần sáng tạo của họ Thêm vào đó, việc thúc đẩy cải cách thông qua chế độ trách nhiệm đến từng hộ gia đình và các xí nghiệp hương trấn là rất quan trọng, với đường lối căn bản là "từ quần chúng mà ra, đi vào quần chúng".
2.2.1.3 Kinh nghiệm của Thái Lan