CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ NGHIỆP VỤ THỊ TRƯỜNG MỞ
Tổng quan về thị trường mở
1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở được áp dụng đầu tiên bởi Ngân hàng Anh từ những năm 30 của thế kỷ
19 Vào thời gian này, lãi suất tái chiết khấu của Ngân hàng Anh được sử dụng như một công cụ chủ yếu để kiểm soát lượng tiền cung ứng Tuy nhiên, công cụ này tỏ ra kém hiệu lực khi lãi suất thị trường tiền tệ giảm liên tục vượt khỏi sự chi phối của lãi suất tái chiết khấu Điều này thúc đẩy Ngân hàng Anh tìm kiếm công cụ có hiệu quả hơn để điều chỉnh lãi suất thị trường theo hướng mong muốn
Vào thời điểm này, Ngân hàng Trung Ương Thuỵ Sỹ đã áp dụng nghiệp vụ bán chứng khoán chính phủ để thu hút vốn khả dụng dư thừa Năm 1913, Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ cũng bắt đầu sử dụng Nghiệp vụ thị trường mở như một công cụ bổ sung cho chính sách tái chiết khấu Tuy nhiên, trong và sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, nghiệp vụ này trở thành công cụ tài trợ cho chi phí chiến tranh và điều chỉnh kinh tế Đến năm 1920, nghiệp vụ thị trường mở vẫn chỉ là công cụ bổ trợ cho chính sách lãi suất tái chiết khấu, nhưng dần dần, tầm quan trọng của nó gia tăng, trở thành công cụ chính trong chính sách tiền tệ ở ba nước này và sau đó lan rộng ra hầu hết các NHTW trên thế giới.
Thị trường mở là một công cụ quan trọng mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ của quốc gia, và nó được quản lý bởi NHTW dưới sự lãnh đạo của Thống đốc.
1.1.2 Khái niệm, vai trò, chức năng của thị trường mở
Thị trường mở trong tiếng Anh là Open market.
Thị trường mở là nơi ngân hàng trung ương tiến hành mua bán các giấy tờ có giá ngắn hạn để thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia Qua đó, ngân hàng trung ương điều chỉnh cơ số tiền tệ và tiền dự trữ trong hệ thống ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến khối lượng cung ứng tiền.
Thị trường mở là một phần quan trọng của thị trường tiền tệ, chuyên về các giao dịch vốn ngắn hạn Trong khi thị trường tiền tệ có phạm vi rộng, bao gồm các giao dịch mua bán giấy tờ có giá ngắn hạn giữa khách hàng và tổ chức tín dụng, cũng như giữa các tổ chức tín dụng và ngân hàng nhà nước, thì thị trường mở chủ yếu phản ánh các giao dịch giữa Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và tổ chức tín dụng liên quan đến mua bán giấy tờ có giá ngắn hạn.
NVTTM là công cụ điều tiết gián tiếp quan trọng trong chính sách tiền tệ của NHTW, cho phép điều hành theo cơ chế thị trường Bằng cách mua bán giấy tờ có giá trên thị trường mở, NHTW có khả năng điều chỉnh khối lượng tiền dự trữ trong hệ thống ngân hàng, từ đó tác động tích cực đến cơ sở tiền tệ và lượng tiền cung ứng.
Hoạt động ngân hàng thương mại tạo ra một kênh hiệu quả cho các tổ chức tín dụng, giúp họ điều chỉnh vốn khả dụng một cách linh hoạt Kênh này không chỉ thu hút vốn thừa khi các tổ chức tín dụng dư thừa mà còn cung cấp thêm vốn khi họ gặp thiếu hụt.
Tăng tính thanh khoản tài sản của tổ chức tín dụng giúp giảm dự trữ tiền mặt và nâng cao khả năng sinh lời, từ đó cải thiện tình hình tài chính Yêu cầu về chủng loại và chất lượng giấy tờ có giá trong thị trường mở sẽ thúc đẩy các tổ chức tín dụng đa dạng hóa danh mục đầu tư, tăng cường đầu tư vào giấy tờ có giá và giảm các dự trữ không sinh lợi, góp phần cải thiện cấu trúc sử dụng vốn của ngân hàng.
Mặc dù tác động của thị trường mở đến điều kiện thị trường tiền tệ chưa rõ rệt, nhưng việc điều hành thị trường mở của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã phù hợp với mục tiêu chính sách tiền tệ và linh hoạt theo diễn biến thị trường Cùng với các công cụ như lãi suất, dự trữ bắt buộc và chiết khấu, thị trường mở đóng vai trò quan trọng trong việc giúp NHNN thực hiện hiệu quả nhiệm vụ điều hành chính sách tiền tệ quốc gia.
Thị trường mở là một trong những lĩnh vực có độ rủi ro thấp nhất đối với các tổ chức tín dụng Giao dịch với các đối tác như Ngân hàng Trung ương và sử dụng các công cụ tài chính an toàn giúp đảm bảo sự an toàn cho các TCTD tham gia.
Những vấn đề liên quan đến thị trường mở
Thị trường mở là một dạng thị trường tiền tệ phát triển, thu hút sự tham gia của nhiều chủ thể đa dạng với các mục tiêu khác nhau.
Các Ngân hàng thương mại.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tham gia thị trường mở để điều chỉnh mức dự trữ ngân quỹ, duy trì khả năng thanh toán và cho vay vốn dư thừa nhằm kiếm lãi Thông qua thị trường này, NHTM còn thực hiện các nghiệp vụ môi giới và kinh doanh chứng khoán NHTM đóng vai trò quan trọng trên thị trường mở vì là trung gian tài chính lớn nhất, nhận lượng lớn vốn gửi và sử dụng tiền gửi để cho khách hàng vay Hơn nữa, NHTM vừa là người đi vay vừa là người cho vay, tạo nên sự linh hoạt trong hoạt động tài chính.
Các tổ chức tài chính phi ngân hàng.
Các tổ chức tài chính phi ngân hàng, bao gồm công ty bảo hiểm, công ty tài chính và quỹ đầu tư, xem thị trường mở là cơ hội để tạo ra thu nhập từ việc sử dụng vốn nhàn rỗi để giao dịch các chứng khoán ngắn hạn và dài hạn Với khối lượng chứng khoán lớn, họ thường xuyên điều chỉnh danh mục đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, từ đó thúc đẩy họ tham gia vào Nghiệp vụ thị trường mở.
Các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh lớn.
Các doanh nghiệp thường cần bán chứng khoán để thu hồi tiền mặt hoặc kiếm lời trong thời gian ngắn Khi có dư vốn, họ có thể đầu tư vào các loại chứng khoán ngắn hạn như tín phiếu kho bạc, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi để gia tăng lợi nhuận.
Hộ gia đình tham gia thị trường mở bằng cách chuyển đổi các giấy tờ có giá ngắn hạn thành tiền mặt có tính thanh khoản cao Họ đầu tư vào các chứng khoán nhằm phòng ngừa rủi ro bất ngờ và tận dụng sự thay đổi dự đoán của lãi suất để tối ưu hóa lợi nhuận.
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp.
Tham gia vào thị trường mở, các ngân hàng trung ương đóng vai trò trung gian trong việc mua bán chứng từ có giá trị với các đối tác như doanh nghiệp, nhà đầu tư tư nhân, ngân hàng và tổ chức tài chính phi ngân hàng Qua hoạt động này, họ thu lợi từ chênh lệch giữa giá mua và giá bán.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) tham gia thị trường mở với vai trò điều hành và quản lý, thông qua việc mua bán giấy tờ có giá trị ngắn hạn để đảm bảo khả năng thanh toán cho hệ thống ngân hàng, đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế NHTW thực hiện nghiệp vụ thị trường mở dựa trên chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát khối lượng tiền cung ứng và điều tiết hoạt động tín dụng của các tổ chức tín dụng Mục đích của NHTW khi tham gia thị trường mở không phải là để kinh doanh, mà là để quản lý và chi phối thị trường, đảm bảo chính sách tiền tệ được thực hiện đúng mục tiêu.
Kho bạc Nhà nước cung cấp hàng hóa cho thị trường mở, bao gồm tín phiếu và trái phiếu kho bạc Việc này được thực hiện kết hợp với Ngân hàng Trung ương nhằm thúc đẩy hoạt động hiệu quả của thị trường mở.
1.2.2 Hàng hóa được trao đổi
Tín phiếu kho bạc.(TB)
Tín phiếu kho bạc là giấy nhận nợ do chính phủ phát hành nhằm bù đắp thiếu hụt tạm thời trong năm tài chính, với thời hạn thông thường dưới 12 tháng Đây là công cụ chủ yếu trong nghiệp vụ thị trường mở của hầu hết các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới.
-Tín phiếu kho bạc có tính thanh khoản cao.
-Được phát hành định kỳ với khối lượng lớn và vì thế có thể thoả mãn nhu cầu can thiệp của NHTW với liều lượng khác nhau.
Chứng chỉ tiền gửi (CD)
Chứng chỉ tiền gửi là giấy nhận nợ từ ngân hàng hoặc các định chế tài chính phi ngân hàng, xác nhận số tiền đã gửi trong một thời gian nhất định với lãi suất cố định Thời hạn của chứng chỉ tiền gửi thường ngắn hạn, đánh dấu sự chuyển biến trong cơ chế quản lý ngân hàng từ quản lý tài sản nợ sang tài sản có, giúp ngân hàng chủ động huy động vốn mà không phụ thuộc vào người gửi tiền Ưu điểm nổi bật của chứng chỉ tiền gửi là tính thanh khoản cao, khiến nó trở thành hàng hóa phổ biến trong các giao dịch thị trường mở.
Thương phiếu là chứng chỉ xác nhận yêu cầu thanh toán một số tiền nhất định trong thời gian cụ thể, thường được phát hành bởi doanh nghiệp để bổ sung vốn ngắn hạn Đối với người sở hữu, thương phiếu là tài sản có, trong khi đối với người phát hành, nó là tài sản nợ Nhờ cơ chế bảo lãnh của ngân hàng, thương phiếu có tính chuyển nhượng cao và được chấp nhận dễ dàng trong thanh toán Hơn nữa, việc mua bán thương phiếu của Ngân hàng Trung ương có thể tác động mạnh đến dự trữ của các ngân hàng và tiền gửi của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại.
Trái phiếu chính phủ là loại chứng khoán nợ dài hạn do Nhà nước phát hành để bù đắp thiếu hụt ngân sách Mặc dù có thời gian đáo hạn dài, trái phiếu chính phủ vẫn được ưa chuộng trong Nghiệp vụ thị trường mở nhờ tính an toàn, khối lượng phát hành lớn, tính ổn định và khả năng tác động trực tiếp đến giá trái phiếu kho bạc trên thị trường tài chính.
Trái phiếu chính quyền điạ phương
Trái phiếu chính quyền địa phương tương tự như trái phiếu chính phủ, nhưng có những điều kiện và thời hạn khác nhau Người sở hữu trái phiếu này thường được hưởng các ưu đãi về thuế thu nhập, giúp tăng cường sức hấp dẫn của loại hình đầu tư này.
Hợp đồng mua lại là các khoản vay ngắn hạn, trong đó tín phiếu kho bạc được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay Sự đa dạng hóa hàng hóa trên thị trường mở ngày càng gia tăng do sự cạnh tranh gay gắt trong thị trường tài chính, đặc biệt dưới ảnh hưởng của toàn cầu hóa và sự xuất hiện của nhiều tổ chức tài chính mới Điều này buộc các tổ chức tài chính phải tìm kiếm các công cụ mới để thu hút vốn, đáp ứng nhu cầu về thời hạn, mức độ rủi ro, lợi nhuận và phương thức thanh toán Xu hướng này sẽ tác động đến sự thay đổi cơ cấu hàng hóa trên thị trường mở.
1.2.3 Các phương thức hoạt động
1.2.3.1 Phương thức giao dịch song phương.
Phương thức giao dịch song phương là hình thức giao dịch trực tiếp giữa Ngân hàng Trung ương (NHTW) và người giao dịch, hoặc thông qua nhà môi giới và đại lý chứng khoán Hình thức này không sử dụng phương thức đấu thầu để thực hiện mua bán.
Cơ chế tác động của nghiệp vụ thị trường mở
1.3.1 Về mặt lượng- Tác động vào dự trữ của hệ thống ngân hàng (cơ sở tiền tệ)
Hành vi mua bán giấy tờ có giá (GTCG) trên thị trường mở (OMO) của Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể tác động ngay lập tức đến tình trạng dự trữ của Ngân hàng Thương mại (NHTM) Điều này xảy ra thông qua ảnh hưởng đến tiền gửi của các NHTM tại NHTW, nếu các NHTM tham gia OMO, và tiền gửi của khách hàng trong hệ thống ngân hàng, nếu khách hàng là đối tác tham gia OMO.
Khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) bán các chứng từ có giá, các Ngân hàng Thương mại (NHTM) sẽ mua vào, dẫn đến việc sử dụng quỹ dự trữ của họ Sự kiện này làm giảm lượng dự trữ ngân hàng, ảnh hưởng đến khối lượng tín dụng và cuối cùng làm giảm cung tiền trong nền kinh tế.
Về mặt giá- Tác động thông qua lãi suất
Hành vi mua bán GTCG của NHTW trên thị trường mở có thể ảnh hưởng gián tiếp đến mức lãi suất thị trường thông qua 2 con đường sau:
Sơ Đồ 1-1 Tác động của nghiệp vụ thị trường mở về mặt lượng
Lãi suất thị trường tăng Đầu tư giảm
Lãi suất thị trường tăng
Cung của quỹ cho vay giảm
Dự trữ ngân hàng giảm
Ngân hàng Trung ương (NHTW) bán chứng từ có giá trên thị trường mở, dẫn đến việc giảm dự trữ của các ngân hàng thương mại (NHTM) và làm giảm cung quỹ cho vay Kết quả là, các ngân hàng buộc phải hạn chế cho vay bằng cách tăng lãi suất, từ đó kéo theo lãi suất thị trường gia tăng Theo lý thuyết, khi lãi suất tăng, đầu tư sẽ giảm do chi phí sử dụng vốn tăng lên.
Khi ngân hàng trung ương bán tín phiếu kho bạc trên thị trường mở, cung giấy tờ có giá tăng lên, dẫn đến giảm giá trị của chúng Điều này làm cho giấy tờ có giá trở nên hấp dẫn hơn do tỷ suất sinh lợi tăng, từ đó thu hút vốn đầu tư Tuy nhiên, khi cung tiền trở nên khan hiếm, lãi suất tăng cao và đầu tư cũng giảm theo.
Những ưu điểm và hạn chế của nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở mang lại tác động nhanh chóng và chính xác, có thể áp dụng ở nhiều mức độ khác nhau Đặc biệt, những giao dịch này có thể được thực hiện một cách nhanh gọn, ít bị cản trở bởi các thủ tục hành chính.
Sơ Đồ 1-2 Cơ chế tác động của nghiệp vụ thị trường mở về mặt giá
Nghiệp vụ thị trường mở rất linh hoạt và có khả năng đảo chiều nhanh chóng Khi xảy ra sai lầm trong quá trình thực hiện, Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể ngay lập tức điều chỉnh lại chiến lược sử dụng công cụ này Nếu NHTW nhận thấy cung ứng tiền tệ tăng quá nhanh do việc mua chứng khoán trên thị trường mở, họ có thể ngay lập tức bán lại các chứng khoán đã mua để kiểm soát tình hình.
Nghiệp vụ thị trường mở là công cụ chủ yếu trong chính sách tiền tệ, giúp Ngân hàng Trung ương (NHTW) điều chỉnh và định hướng xu hướng thị trường dựa trên dự báo nhu cầu vốn Thông qua các hoạt động này, NHTW có khả năng tác động mạnh mẽ đến các đối tác, buộc họ phải tuân theo mục tiêu mà NHTW đặt ra, thay vì phụ thuộc vào ý thích cá nhân.
Giao dịch trên Thị Trường Tiền Tệ (TTM) được đánh giá là an toàn cao, với rủi ro gần như không tồn tại từ cả hai góc độ của Ngân Hàng Trung Ương (NHTW) và Ngân Hàng Thương Mại (NHTM) Các giao dịch trên TTM được bảo đảm bởi những giấy tờ có giá trị và tính thanh khoản cao, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nghiệp vụ TTM cho phép thực hiện nhanh chóng mà không gặp phải sự chậm trễ từ các thủ tục hành chính Khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) muốn điều chỉnh lượng tiền cung ứng, chỉ cần đưa ra yêu cầu cho các nhà giao dịch chứng khoán, và ngay lập tức, việc mua bán sẽ được tiến hành.
Sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể trở nên không hiệu quả khi gặp phải các tác động ngược chiều, chẳng hạn như mất cân đối trong cán cân thanh toán hoặc sự gia tăng số dư tiền gửi ngân sách tại NHTW Trong những trường hợp này, các hoạt động mua chứng khoán của NHTW nhằm mục đích tăng lượng tiền cung ứng có thể bị triệt tiêu một phần hoặc hoàn toàn.
Khả năng phát huy hiệu quả của nghiệp vụ thị trường mở không chỉ phụ thuộc vào ngân hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế vĩ mô, hành vi của công chúng và các hoạt động của ngân hàng thương mại Để công cụ này hoạt động hiệu quả, cần thiết phải có sự phát triển đồng bộ của thị trường tiền tệ và thị trường vốn.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THỊ TRƯỜNG MỞ Ở VIỆT NAM
Lịch sử ra đời thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở tại Việt Nam chính thức được triển khai từ ngày 30/9/1999, với hoạt động đầu tiên diễn ra vào ngày 12/07/2000, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Công cụ này giúp các tổ chức tín dụng đảm bảo khả năng thanh toán nhanh chóng và điều hòa vốn khả dụng của các ngân hàng thương mại Mục tiêu ban đầu của nghiệp vụ này là mua và bán các giấy tờ có giá ngắn hạn để tác động đến lượng tiền cung ứng và lãi suất ngắn hạn Tuy nhiên, việc chỉ cho phép sử dụng giấy tờ có giá ngắn hạn đã hạn chế kết quả hoạt động, dẫn đến việc sửa đổi Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2003, cho phép giao dịch các giấy tờ có giá trung và dài hạn, từ đó mở rộng đáng kể quy mô giao dịch trong nghiệp vụ thị trường mở.
1 https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/menu/rm/apph/tcnh/tcnh_chitiet? leftWidth %25&showFooterse&showHeaderse&dDocName=SBV244674&rightWidth=0%25¢erWidth
%3D80%2525%26dDocName%3DSBV244674%26leftWidth%3D20%2525%26rightWidth%3D0%2525%26showFooter
%3Dfalse%26showHeader%3Dfalse%26_adf.ctrl-state%3D14klcyk8hk_134
Khuôn khổ pháp lý TT42/NHNN 31/12/2015
Thông tư số 42/TT-NHNN ban hành ngày 31/12/2015 đã thay thế Quyết định 01/2007/QĐ-NHNN, góp phần hoàn thiện khung pháp lý cho các giao dịch trên thị trường ngoại tệ, phù hợp với Luật NHNN năm 2010 và thông lệ quốc tế Việc không giới hạn thời gian giao dịch trên thị trường ngoại tệ, cho phép thực hiện các giao dịch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, đã tăng cường tính chủ động và hiệu quả của công cụ này trong việc điều tiết thanh khoản trên thị trường tiền tệ, từ đó nâng cao khả năng điều tiết và định hướng thị trường của Ngân hàng Nhà nước.
Tóm tắt thông tư 42/TT-NHNN ngày 31/12/2015
Thông tư gồm 3 chương và 29 điều.
Chương I cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy định chung của thị trường mở, bao gồm cách thức trở thành thành viên, phương pháp mua bán, ngày giao dịch và quy trình cơ bản của thị trường này.
Chương II quy định chi tiết về quy trình thực hiện nghiệp vụ mua bán trên thị trường mở, bao gồm phương thức đấu thầu, xét thầu, thông báo trúng thầu, cũng như cách thức thanh toán và chuyển giao giấy tờ Ngoài ra, chương này cũng nêu rõ các trường hợp vi phạm quy định và biện pháp xử lý khi không tuân thủ đúng các quy định đã đề ra.
Chương III của Thông tư quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan, bao gồm các đơn vị và thành viên tham gia thị trường mở, đồng thời nêu rõ hiệu lực thi hành của Thông tư này.
Những sửa đổi, bổ sung của TT42/NHNN 31/12/2015 so với QĐ 27/2008/QĐ-NHNN 3 và QĐ 01/2007/QĐ-NHNN 4
2 https://www.sbv.gov.vn
3http://vbpl.vn/nganhangnhanuoc/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID#878
4https://thuvienphapluat.vn/van-ban/tien-te-ngan-hang/Quyet-dinh-01-2007-QD-NHNN-quy-che-
- Khoản 11, Điều 3, Chương I TT42/NHNN 31/12/2015 và điểm 1.1, khoản 11, Điều 3 QĐ 27/2008/QĐ-NHNN đã sửa đổi khái niệm ngày đấu thầu của khoản 10, Điều 2, Chương IQĐ 01/2007/QĐ-NHNN.
- Điều 3, Chương I TT42/NHNN 31/12/2015 bổ sung khoản 13, khoản 14, khoản 15, khoản 16 và khoản 17 của Điều 2, Chương IQĐ 01/2007/QĐ-NHNN.
- Điều 11, Chương I TT42/NHNN 31/12/2015 và khoản 5, Điều 1 QĐ 27/2008/QĐ-NHNN đã sửa đổi Điều 9, Chương IQĐ 01/2007/QĐ-NHNN.
- Điểm e, khoản 1, Điều 14, Chương II TT42/NHNN 31/12/2015 và khoản 7, Điều 1 QĐ 27/2008/QĐ-NHNN đã sửa đổi điểm 1.6, khoản 1, Điều 12, Chương II QĐ 01/2007/QĐ- NHNN.
- Điều 22, Chương II TT42/NHNN 31/12/2015 đã sửa đổi Điều 21, Chương IIQĐ 01/2007/QĐ- NHNN.
Nội dung của thông tư này là:
Ban điều hành nghiệp vụ thị trường mở sẽ thay thế Thống đốc Ngân hàng Nhà nước trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn điều hành thị trường mở, đồng thời quyết định định hướng và xử lý các phát sinh trong quá trình điều hành Để trở thành thành viên của OMO, các tổ chức phải có tài khoản thanh toán bằng VN đồng tại Ngân hàng Nhà nước và được cấp mã ngân hàng Thông tư cũng quy định thủ tục công nhận thành viên cũng như các trường hợp bị chấm dứt tư cách thành viên.
Để giấy tờ có giá được giao dịch trên thị trường mở, cần đáp ứng các điều kiện như khả năng chuyển nhượng, quyền sở hữu hợp pháp của thành viên, phát hành bằng đồng Việt Nam, và được lưu ký tại ngân hàng nhà nước Thời hạn còn lại của giấy tờ phải lớn hơn thời hạn theo thông báo từ ngân hàng nhà nước Thống đốc ngân hàng nhà nước quy định tỷ lệ chênh lệch giữa giá trị giấy tờ tại thời điểm định giá và giá thanh toán Các giao dịch trên thị trường mở được thực hiện vào ngày làm việc.
Thông tư quy định phương thức đấu thầu trong nghiệp vụ thị trường mở bao gồm đấu thầu lãi suất và đấu thầu khối lượng Trước mỗi phiên đấu giá, Sở giao dịch sẽ thông báo thông tin cơ bản về mua bán giấy tờ có giá Thành viên sẽ đăng ký nộp đơn dự thầu mua hoặc bán dựa trên những thông báo này, với khối lượng mua bán tối thiểu là 1.000.000.000 đồng Đơn dự thầu có thể bị xem là không hợp lệ nếu chữ ký điện tử không đúng, khối lượng dự thầu không đủ tối thiểu, không đủ giấy tờ có giá để bán, giấy tờ không thuộc loại ngân hàng nhà nước cần, hoặc khối lượng dự thầu vượt quá yêu cầu của NHNN.
Ngân hàng Nhà nước tiến hành tổ chức xét thầu và công bố kết quả đấu thầu, đây là cơ sở quan trọng để thực hiện thanh toán trong các giao dịch mua bán hẳn và cũng là nền tảng để lập hợp đồng cụ thể cho các giao dịch mua bán có kỳ hạn.
Sau khi nhận kết quả đấu thầu hoặc hợp đồng, bên bán cần chuyển giấy tờ có giá cho bên mua, và bên mua thực hiện thanh toán theo thỏa thuận Nếu không có hợp đồng cụ thể hoặc bên nào không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, sẽ áp dụng quy định trong thông tư để giải quyết Đối với các thành viên vi phạm, Ngân hàng Nhà nước sẽ tạm ngưng giao dịch trong 3 phiên tiếp theo.
2.3 Cách thức vâ ̣n hành nghiê ̣p vụ thị trường mở tại Viê ̣t Nam
2.3.1 Tổ chức hoạt động nghiệp vụ thị trường mở tại Việt Nam
Sơ Đồ 2-3 Sơ đồ quản lý tổ chức nghiệp vụ thị trường mở 5
Sơ đồ tổ chức hoạt động nghiệp vụ thị trưởng mở tại Việt Nam
Ban Điều hành chịu trách nhiệm điều hành hoạt động nghiệp vụ TTM, phân tích các thông tin như tình hình dự báo vốn khả dụng của TCTD, tình hình GTCG mua bán theo từng thời kỳ, chỉ số lạm phát và lãi suất cho vay của nền kinh tế Dựa trên những phân tích này, Ban Điều hành sẽ đưa ra quyết định về phương thức, khối lượng và lãi suất trong các phiên giao dịch nghiệp vụ TTM.
- Trưởng ban: 1 Phó Thốngđốc NHNN,
5 NHNN-www.sbv.gov.vn
- Phó Trưởng ban: Vụ trưởng Vụ Chính sách tiền tệ (Thường trực), Giám đốc Sở Giao dịch NHNN
Thành viên của hội đồng bao gồm Vụ trưởng Vụ Tín dụng, Vụ trưởng Vụ Quản lý Ngoại hối, và một Phó Giám đốc Sở Giao dịch Ngoài vai trò điều hành thị trường, hội đồng còn có sự tham gia của các tổ chức tín dụng (TCTD) theo Luật các TCTD, ngân hàng liên doanh, ngân hàng nước ngoài, Quỹ Tín dụng nhân dân Trung ương, và gần đây là sự tham gia của công ty tài chính thuộc các tập đoàn kinh tế lớn.
Thống đốc NHNN sẽ quyết định nguồn vốn và cách sử dụng vốn trong hoạt động nghiệp vụ TTM dựa trên lượng tiền cung ứng hàng năm được Chính phủ phê duyệt, quỹ thực hiện CSTT, cơ chế nghiệp vụ NHTW, chế độ tài chính của NHNN, và tình hình vốn khả dụng của các TCTD Việc mua hoặc bán các GTCG giữa NHNN và các TCTD sẽ được thực hiện tại Sở Giao dịch NHNN theo phương thức đấu thầu, với giá mua hoặc bán được xác định theo nguyên tắc cung - cầu trên thị trường và lãi suất chỉ đạo của NHNN, nhằm đáp ứng yêu cầu điều hành chính sách lãi suất hiện hành.
Ban đầu, TTM có 21 TCTD tham gia, và số lượng thành viên tăng dần qua các năm với tốc độ chậm, đạt 30 TCTD vào cuối năm 2005 Từ năm 2006-2007, con số này duy trì ở mức 35 thành viên, chủ yếu là NHTM Nhà nước và NHTM cổ phần lớn Tuy nhiên, đến năm 2008, số lượng thành viên đã tăng mạnh lên 3.208, và tiếp tục đạt 6.106 vào năm 2010, nhờ nhận thức cao hơn về tầm quan trọng của TTM trong điều kiện CSTT thắt chặt Sự tham gia của các NHTM cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng nước ngoài cũng gia tăng, với 3.906 thành viên vào 9 tháng đầu năm 2011 Khối lượng GTCG trong các phiên giao dịch ngày càng đa dạng, bao gồm trái phiếu Chính phủ, trái phiếu địa phương, tín phiếu NHNN và trái phiếu của các ngân hàng chính sách.
Nghiệp vụ TTM tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào việc điều hành chính sách tiền tệ của NHNN và hoạt động của các TCTD, đặc biệt trong bối cảnh CMCN 4.0 Sự cải tiến liên tục về thể chế, phương thức vận hành và cơ chế điều hành của nghiệp vụ thị trường mở đã giúp NHNN tạo ra công cụ điều tiết tiền tệ linh hoạt, hỗ trợ khả năng thanh khoản và an toàn cho hệ thống TCTD, đồng thời góp phần đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội của Quốc hội và Chính phủ.
Các thành viên tham gia thị trường mở bao gồm:
2.3.2.1 Ngân hàng Trung ương (NHTW)
- Là người tổ chức, xây dựng, vận hành hoạt động của thị trường mở theo mục tiêu chính sách tiền tệ.
- Là người quyết định lựa chọn sử dụng các loại NVTTM và tần suất sử dụng NVTTM.
Tham gia thị trường bằng cách mua bán các GTCG có thể ảnh hưởng đến dự trữ của hệ thống ngân hàng, từ đó đảm bảo khả năng thanh toán và tác động gián tiếp đến lãi suất thị trường.
GIỚI THIỆU VỀ NGHIỆP VỤ THỊ TRƯỜNG MỞ Ở HOA KỲ
Lịch sử ra đời
Nghiệp vụ thị trường mở (OMO) được Ngân hàng Anh (BoE) áp dụng lần đầu vào những năm 30 của thế kỷ 19, với mục tiêu kiểm soát lượng tiền cung ứng thông qua lãi suất chiết khấu Tuy nhiên, khi lãi suất thị trường tiền tệ liên tục giảm, lãi suất chiết khấu không còn hiệu quả, buộc BoE phải tìm kiếm các công cụ điều chỉnh lãi suất thị trường hiệu quả hơn Cách thức đầu tiên được áp dụng nhằm tăng lãi suất trên thị trường là
- Bán chứng khoán Chính phủ đồng thời hứa mua lại nó vào một nó vào một ngày - xác định trong tương lai
- Vay trên thị trường được đảm bảo bằng chứng khoán Chính phủ.
- Bán hẳn các chứng khoán Chính phủ
- Vay trực tiếp từ các Ngân hàng thương mại (NHTM) 7
Giảm lượng tiền trên thị trường thông qua việc vay hoặc bán chứng khoán làm tăng lãi suất thị trường Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ đã sử dụng nghiệp vụ bán chứng khoán Chính phủ để thu hút vốn khả dụng dư thừa Năm 1913, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) cũng áp dụng OMO như công cụ bổ sung cho chính sách tái chiết khấu Trong và sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, OMO được sử dụng để huy động nguồn lực tài chính cho chi phí quân sự Đến năm 1920, OMO vẫn là công cụ hỗ trợ lãi suất tái chiết khấu, nhưng tầm quan trọng của nó đã tăng lên, trở thành công cụ đắc lực trong việc điều tiết nền kinh tế hiện nay Sự phát triển này xuất phát từ hạn chế của lãi suất tái chiết khấu, sự mở rộng của thị trường tài chính, và gia tăng lượng chứng khoán Chính phủ cùng các chứng khoán có thanh khoản cao.
7 Tiểu luận Nghiệp vụ Ngân hàng trung ương phần 1 mục II 3 nhỏ: lịch sử hình thành NV TTM)
Nghiệp vụ thị trường mở (OMOs) là công cụ quan trọng mà Cục Dự trữ Liên bang sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ thông qua việc mua và bán chứng khoán Mục tiêu ngắn hạn của các nghiệp vụ này được xác định bởi Ủy ban thị trường mở liên bang (FOMC) Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, vai trò của OMOs càng trở nên nổi bật.
Dự trữ Liên bang Mỹ áp dụng các hoạt động thị trường mở (OMO) nhằm điều chỉnh cung ứng số dư dự trữ, từ đó duy trì lãi suất quỹ liên bang ở mức mục tiêu mà Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã xác định.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã có những thay đổi đáng kể trong chính sách tiền tệ kể từ cuộc khủng hoảng tài chính, đặc biệt từ cuối năm 2008 khi FOMC thiết lập mục tiêu gần như bằng không cho tỷ lệ quỹ liên bang Từ thời điểm đó đến tháng 10 năm 2014, Cục Dự trữ Liên bang đã gia tăng đáng kể việc nắm giữ chứng khoán dài hạn thông qua các giao dịch mua trên thị trường mở, nhằm giảm lãi suất dài hạn, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm bằng cách cải thiện điều kiện tài chính.
Kể từ tháng 12 năm 2015, Cục Dự trữ Liên bang đã bắt đầu bình thường hóa chính sách bằng cách sử dụng các thỏa thuận mua lại đảo ngược qua đêm (ON RRPs) như một công cụ bổ sung để kiểm soát tỷ lệ quỹ liên bang, giữ nó trong phạm vi mục tiêu của FOMC Đến nay, nghiệp vụ thị trường mở đã trở nên hiệu quả hơn, thể hiện tính linh hoạt và chủ động của Fed trong việc điều chỉnh dự trữ ngân hàng và lãi suất thông qua việc mua bán chứng khoán.
Khung pháp lý có liên quan đến hoạt động OMO
Nghiệp vụ thị trường mở ở Hoa Kỳ được quy định bởi Đạo luật Dự trữ Liên bang, được Quốc hội thông qua vào năm 1913 và ký thành luật bởi Tổng thống Woodrow Wilson Đạo luật này đã thiết lập Hệ thống Dự trữ Liên bang như ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, nhằm cung cấp cho quốc gia một hệ thống tiền tệ và tài chính an toàn, linh hoạt và ổn định hơn.
Luật quy định mục đích, cấu trúc và chức năng của hệ thống, đồng thời phác thảo các khía cạnh hoạt động và trách nhiệm của Ngân hàng Trung ương (NHTW) Các quy định về nghiệp vụ thị trường mở được nêu rõ trong phần 14 của Đạo luật Dự trữ Liên bang.
Cách thức vận hành nghiệp vụ thị trường mở tại Mỹ
Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913 đã giao cho Cục Dự trữ Liên bang nhiệm vụ thiết lập chính sách tiền tệ, với ba công cụ chính bao gồm nghiệp vụ thị trường mở, lãi suất chiết khấu và tỷ lệ dự trữ bắt buộc Lãi suất chiết khấu và tỷ lệ dự trữ bắt buộc được quy định bởi Hội đồng Thống đốc, trong khi nghiệp vụ thị trường mở do Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) quản lý FOMC tổ chức khoảng 8 cuộc họp mỗi năm để đánh giá tình hình kinh tế và đưa ra chính sách tiền tệ phù hợp nhằm đảm bảo mục tiêu ổn định giá cả và tăng trưởng kinh tế bền vững.
8 Đạo luật Dự trữ liên bang phần 14 https://www.federalreserve.gov/aboutthefed/section14.htm
9 https://www.federalreserve.gov/monetarypolicy/fomc.htm
3.3.1 Tổ chức hoạt động nghiệp vụ thị trường mở tại Mỹ
Sơ Đồ 3.4 Sơ đồ quản lý tổ chức nghiệp vụ thị trường mở tại Hoa kỳ 10
3.3.2.1 Ngân hàng Trung ương (Federal Reserve):
Cục Dự trữ Liên bang, ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, thực hiện năm chức năng chính nhằm thúc đẩy hiệu quả hoạt động của nền kinh tế Hoa Kỳ và toàn cầu.
Chính sách tiền tệ của quốc gia được thực hiện nhằm tối đa hóa cơ hội việc làm, đồng thời góp phần duy trì sự ổn định về giá cả và lãi suất lâu dài cho nền kinh tế Hoa Kỳ.
10 https://fsppm.fulbright.edu.vn/cache/1049189_MPP7-553-R6.2V-Xay%20dung%20ngan%20hang%20TW%20hien
Để thúc đẩy sự ổn định của hệ thống tài chính, cần chủ động giám sát và tham gia tích cực nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống, cả trong nội bộ Hoa Kỳ và trên toàn cầu.
Thúc đẩy an toàn và sức khỏe cho các tổ chức tài chính cá nhân là rất quan trọng, đồng thời cần giám sát tác động của chúng đối với toàn bộ hệ thống tài chính.
Thúc đẩy thanh toán an toàn và hiệu quả thông qua các dịch vụ ngân hàng và chính phủ Hoa Kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch và thanh toán bằng đô la Mỹ.
Bảo vệ người tiêu dùng và phát triển cộng đồng là nhiệm vụ quan trọng thông qua việc giám sát và kiểm tra tập trung Điều này bao gồm việc nghiên cứu và phân tích các vấn đề cũng như xu hướng tiêu dùng mới nổi, đồng thời hỗ trợ các hoạt động phát triển kinh tế cộng đồng.
Hệ thống Dự trữ Liên bang bao gồm 12 quận, mỗi quận có một ngân hàng trung ương hoạt động độc lập Tuy nhiên, các quận này vẫn phải tuân theo sự giám sát của Hội đồng Thống đốc Dự trữ Liên bang.
Các ngân hàng trung ương điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông thông qua hoạt động thị trường mở (OMO) bằng cách mua hoặc bán chứng khoán chính phủ Khi muốn tăng tiền trong lưu thông, ngân hàng trung ương sẽ mua chứng khoán từ các ngân hàng thương mại, giúp giải phóng tài sản và tạo điều kiện cho ngân hàng cho vay nhiều hơn, từ đó giảm lãi suất trong nền kinh tế Ngược lại, nếu cần rút tiền khỏi hệ thống, ngân hàng sẽ bán chứng khoán Tại Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang sử dụng OMO để đạt được tỷ lệ quỹ liên bang mục tiêu, là lãi suất cho vay qua đêm giữa các ngân hàng Lãi suất này ảnh hưởng đến mọi lãi suất khác trong nền kinh tế Hoạt động thị trường mở được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt, dễ sử dụng và hiệu quả.
3.3.2.2 Các đối tác của ngân hàng Trung ương:
12 https://www.investopedia.com/articles/investing/053115/how-central-banks-control-supply-money.asp
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng trung ương điều hòa chính sách tiền tệ, không chỉ là trung gian tài chính mà còn tham gia vào các nghiệp vụ thị trường mở của Fed Ngoài ra, các ngân hàng thương mại còn hỗ trợ chính phủ liên bang như một cơ quan phát triển kinh tế, giúp quỹ chi tiêu của chính phủ thông qua việc mua trái phiếu do Bộ Tài chính Mỹ phát hành Trái phiếu kho bạc này không chỉ hỗ trợ các hoạt động và chương trình tài chính của chính phủ mà còn góp phần bù đắp thâm hụt chi tiêu trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Các định chế tài chính phi ngân hàng:
Các định chế tài chính như quỹ tương hỗ, quỹ hưu trí và bảo hiểm sẽ hỗ trợ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong việc thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở bằng cách tham gia mua hoặc bán trái phiếu theo nhu cầu của Fed.
Chương trình gia hạn đáo hạn:
Từ tháng 9 năm 2011 đến tháng 12 năm 2012, Cục Dự trữ Liên bang đã thực hiện các hoạt động thị trường mở nhằm kéo dài thời gian đáo hạn trung bình của chứng khoán Kho bạc Mục tiêu của việc này là giảm lãi suất dài hạn và cải thiện điều kiện tài chính chung.
Vào ngày 21 tháng 9 năm 2011, FOMC đã công bố kế hoạch gia hạn thời gian đáo hạn trung bình của việc nắm giữ chứng khoán Kho bạc, thông qua việc mua 400 tỷ đô la chứng khoán Kho bạc có kỳ hạn từ 6 đến 30 năm, đồng thời bán ra một lượng tương đương chứng khoán có kỳ hạn từ 3 năm trở xuống, dự kiến hoàn tất vào cuối tháng 6 năm 2012 Tiếp theo, vào ngày 20 tháng 6 năm 2012, FOMC thông báo sẽ tiếp tục chương trình gia hạn đáo hạn cho đến cuối năm 2012, dẫn đến việc mua thêm và bán, với tổng giá trị khoảng 267 tỷ đô la chứng khoán Kho bạc.
Thỏa thuận mua lại một kỳ hạn:
Từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2008, Cục Dự trữ Liên bang đã thực hiện nhiều giao dịch mua lại có kỳ hạn 28 ngày nhằm tăng cường khả năng tài chính, giảm căng thẳng trên thị trường và hỗ trợ dòng tín dụng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp Mỹ.
Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ triển khai chương trình cho vay chứng khoán nhằm cung cấp nguồn chứng khoán đại lý và tạm thời, từ đó thúc đẩy tính minh bạch trên thị trường chứng khoán Kho bạc và đại lý Các khoản vay này được cấp cho các đại lý chính thông qua đấu giá cạnh tranh, với thời hạn vay qua đêm và sử dụng các chứng khoán Kho bạc khác làm tài sản thế chấp.
Thực trạng hoạt động thị trường mở tại Hoa Kỳ
Khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) muốn tăng lãi suất và thắt chặt chính sách tiền tệ, họ sẽ bán chứng khoán cho các ngân hàng Ngược lại, để giảm lãi suất và mở rộng chính sách tiền tệ, Fed sẽ mua chứng khoán từ các ngân hàng Mục tiêu chính của những hành động này là giảm tỷ lệ thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Hoạt động thị trường mở (OMO) được thực hiện bởi Bàn giao dịch tại Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, với phạm vi chứng khoán mà Fed có thể mua và bán tương đối hạn chế Fed sẽ thiết lập mục tiêu lãi suất của mình tại cuộc họp FOMC khoảng 6 tuần một lần.
3.4.1 Hàng hóa giao dịch và khối lượng giao dịch:
OMO được chia thành hai loại: vĩnh viễn và tạm thời OMO vĩnh viễn liên quan đến việc mua hoặc bán chứng khoán cho Tài khoản thị trường mở hệ thống (SOMA) của Cục Dự trữ Liên bang, nhằm phù hợp với các yếu tố dài hạn ảnh hưởng đến sự mở rộng bảng cân đối kế toán của Cục Thông thường, OMO vĩnh viễn được sử dụng để điều chỉnh sự tăng trưởng của tiền tệ trong lưu thông Trong và sau cuộc khủng hoảng tài chính, các OMO vĩnh viễn đã được áp dụng để điều chỉnh nắm giữ chứng khoán của Cục Dự trữ Liên bang.
Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York thực hiện các giao dịch mua chứng khoán thế chấp của các cơ quan để duy trì sự hoạt động trơn tru của thị trường này, từ đó thúc đẩy việc truyền tải hiệu quả chính sách tiền tệ đến các điều kiện tài chính rộng lớn hơn Hiện tại, ngân hàng sẽ tái đầu tư tất cả các khoản thanh toán gốc từ các khoản nắm giữ nợ đại lý và chứng khoán thế chấp vào các chứng khoán này Các giao dịch mua thường tập trung vào các phiếu giảm giá mới sản xuất trong thị trường TBA với kỳ hạn cố định 30 năm và 15 năm, chỉ các chứng khoán được đảm bảo bởi Fannie Mae, Freddie Mac và Ginnie Mae mới đủ điều kiện mua.
(MBS) và chuyển sang đáo hạn chứng khoán Kho bạc tại cuộc đấu giá
Chứng khoán Kho bạc Mỹ đã được sử dụng trong lịch sử để quản lý cung cấp dự trữ trong hệ thống ngân hàng Việc mua chứng khoán Kho bạc cho SOMA nhằm bù đắp các yếu tố làm giảm số dư vĩnh viễn trong ngân hàng, bao gồm cả đồng đô la Hoa Kỳ đang lưu hành Những hành động này giúp duy trì điều kiện thị trường dự trữ ngân hàng phù hợp với tỷ lệ mục tiêu của quỹ liên bang do Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) đặt ra Gần đây, FOMC đã chỉ đạo thay đổi quy mô hoặc thành phần của danh mục Kho bạc của SOMA để tác động đến lãi suất dài hạn và hỗ trợ điều kiện tài chính rộng hơn Dưới đây là bảng số liệu về khối lượng giao dịch của chứng khoán Kho bạc Mỹ trong quý 4/2017.
Bảng 3-1 khối lượng giao dịch trái phiếu kho bạc trên thị trường mở tại Hoa Kỳ 14
Trade amount (in millions, USD)
CUSIP Price Accrued interest (in dollars, USD)
Từ tháng 10/2017, Cục Dự trữ Liên bang (FOMC) đã bắt đầu quá trình giảm dần việc tái đầu tư vào các khoản nợ gốc và chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (MBS) mà họ nắm giữ.
Việc thực hiện được tiến hành từ từ với khối lượng tương đối thể hiện sự thận trọng của
Fed và bên cạnh đó nó cũng được kiểm soát một cách chặt chẽ với mục đích kiểm tra sự lành mạnh và sẵn sàng của cả hệ thống.
Monthly Caps on SOMA Securities Reductions
Source:Federal Open Market Commitee
Billions of U.S Dollars per Month
Bảng 3-2 So sánh khối lượng giao dịch trái phiếu kho bạc và chứng khóa đảm bảo bằng tài sản thế chấp tại Hoa Kỳ 15
Bảng 3-3 khối lượng giao dịch chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp từ ngày 2/10/2017- 3/10/2017 tại Hoa Kỳ 16
Trade amount (in millions, USD)
15 Page 6 https://www.newyorkfed.org/medialibrary/media/markets/omo/omo2018-pdf.pdf
OMO tạm thời được sử dụng để đáp ứng nhu cầu dự trữ tạm thời thông qua các thỏa thuận mua lại (repos) và thỏa thuận mua lại ngược (reverse repos hoặc RRP) Trong thỏa thuận mua lại, bàn giao dịch mua chứng khoán và bán lại trong tương lai, tương đương với một khoản vay thế chấp của Cục Dự trữ Liên bang, với chênh lệch giá mua và bán phản ánh lãi suất cho vay Ngược lại, trong repo ngược, bàn giao dịch bán chứng khoán theo thỏa thuận và mua lại sau đó Hiện nay, repos đảo ngược qua đêm được sử dụng như công cụ để duy trì tỷ lệ quỹ liên bang trong phạm vi mục tiêu do FOMC đặt ra.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, thông qua Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), thực hiện các hoạt động thỏa thuận mua lại và thỏa thuận mua lại ngược cho Tài khoản Thị trường mở hệ thống (SOMA) nhằm thực hiện chỉ thị của FOMC Bàn giao dịch thị trường mở của Fed New York (the Desk) tiến hành các hoạt động này trong thị trường mua lại của bên thứ ba (tri-party repo market) Trong khi thỏa thuận mua lại chỉ được thực hiện với các đại lý chính, thỏa thuận mua lại đảo ngược được thực hiện với cả các đại lý chính và các đối tác khác như ngân hàng, doanh nghiệp được chính phủ tài trợ và quỹ thị trường tiền tệ Các hoạt động repo và repo ngược đã được sử dụng trước cuộc khủng hoảng tài chính để điều chỉnh cung cấp số dư dự trữ và duy trì tỷ lệ quỹ liên bang quanh mức mục tiêu của FOMC, với hoạt động repo thường diễn ra hàng ngày để tinh chỉnh cung cấp dự trữ trong hệ thống.
17 https://www.newyorkfed.org/markets/domestic-market-operations/monetary-policy-implementation/repo-reverse-repo- agreements
Giao dịch repo là hình thức mà bàn giao dịch mua chứng khoán Kho bạc, nợ của đại lý hoặc chứng khoán được thế chấp bởi đại lý (MBS) từ một đối tác, với thỏa thuận bán lại vào một ngày sau đó Hình thức này tương tự như một khoản vay được thế chấp bằng chứng khoán có giá trị cao hơn khoản vay, nhằm bảo vệ chống lại rủi ro thị trường và tín dụng Thực hiện giao dịch repo sẽ tạm thời làm tăng số lượng dự trữ trong hệ thống ngân hàng.
Giao dịch repo ngược là hoạt động mà trong đó bên bán chuyển nhượng chứng khoán cho đối tác với thỏa thuận mua lại vào một ngày sau đó, thường với giá cao hơn Hình thức giao dịch này tạm thời làm giảm số dư dự trữ trong hệ thống ngân hàng.
Hoạt động repo ngược qua đêm (ON RRP) được thực hiện hàng ngày để duy trì tỷ lệ quỹ liên bang trong phạm vi mục tiêu của FOMC, bổ sung cho lãi suất dự trữ vượt mức (IOER) nhằm kiểm soát lãi suất ngắn hạn Các hoạt động này tạo ra một sàn lãi suất dựa trên lãi suất ngắn hạn bán sỉ, ngăn cản các tổ chức tài chính không sẵn sàng cho vay RRP được tiến hành theo tỷ lệ chào bán công bố trước, sử dụng tài sản thế chấp là chứng khoán Kho bạc, và mở rộng cho nhiều công ty tài chính, bao gồm cả những công ty không đủ điều kiện để nhận lãi trên số dư tại Cục Dự trữ Liên bang.
Reverse Repo Data from 2/10/2017 to 4/10/2017
Bảng 3-4: : khối lượng giao dịch Reverse Repo từ ngày 2/10/2017 đến ngày 4/10/2017 18
Oct 2 2017 Oct 2 2017 Oct 3 2017 Reverse Repo 710.0
Oct 2 2017 Oct 2 2017 Oct 3 2017 Reverse Repo 50.0
Oct 3 2017 Oct 3 2017 Oct 4 2017 Reverse Repo 800.0
Oct 3 2017 Oct 3 2017 Oct 4 2017 Reverse Repo 4,100.0
Oct 4 2017 Oct 4 2017 Oct 5 2017 Reverse Repo 600.0
Oct 4 2017 Oct 4 2017 Oct 5 2017 Reverse Repo 1,100.0
18 https://www.newyorkfed.org/markets/OMO_transaction_data.html#ambs
Nghiệp vụ thị trường mở đã trở nên phổ biến và hiệu quả, được FOMC thực hiện hàng ngày với tần suất cao và khối lượng giao dịch lớn Qua việc mua bán chứng khoán thường xuyên, Fed có khả năng điều chỉnh lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, nhằm đạt được các mục tiêu chính sách tiền tệ mà họ đề ra.
Giao dịch trên thị trường mở được thực hiện thông qua đấu giá, bắt đầu từ Bàn giao dịch chứng khoán (the Desk) với hệ thống đấu giá điện tử FedTrade Hệ thống này mời các đại lý nộp hồ sơ dự thầu hoặc chào hàng phù hợp, sử dụng phương thức giao dịch là mua kỳ hạn và mua hẳn.
Uỷ ban Thị trường Mở đã ủy quyền cho Ngân hàng Dự trữ Liên bang thực hiện các giao dịch thị trường mở cho Tài khoản Thị trường mở hệ thống (SOMA) và thực hiện các chỉ thị cần thiết từ Ủy ban.
Mua và bán ngoại tệ, hay còn gọi là chuyển tiền bằng điện tín, diễn ra trên thị trường mở cả trong và ngoài nước, bao gồm Kho bạc Hoa Kỳ và các cơ quan tiền tệ nước ngoài Việc ủy quyền này bao gồm các giao dịch mua và bán thông qua giao dịch giao ngay, giao dịch kỳ hạn và giao dịch hoán đổi ngoại hối Các giao dịch hoán đổi ngoại hối bao gồm: hoán đổi với Kho bạc Hoa Kỳ, hoán đổi với các ngân hàng trung ương khác theo hiệp hội tiền tệ hỗ trợ, hoán đổi theo thỏa thuận thanh khoản đô la và hoán đổi với các thực thể khác trên thị trường mở.
- Phải giữ số dư trên tài khoản và có các hợp đồng kỳ hạn chưa thanh toán để nhận hoặc gửi ngoại tệ.
Tất cả các giao dịch bằng ngoại tệ được thực hiện theo ở trên trừ khi được Ủy ban cho phép thì sẽ được thực hiện theo như sau:
Để đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ liên quan đến các thỏa thuận đã được thảo luận, các bên cần thực hiện đúng theo Điều IV trong Điều khoản Thỏa thuận của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- Phải phù hợp với Kho bạc Hoa Kỳ về các khoản hợp tác và tham vấn 1 cách chặt chẽ, liên tục.
- Trong tham vấn, phải phù hợp với các cơ quan tiền tệ nước ngoài, ngân hàng trung ương nước ngoài và các tổ chức tiền tệ quốc tế.
- Phải tuân theo giá hiện hành của thị trường 19
19 Appendix 4: Authorization for Foreign Currency Operations in https://www.newyorkfed.org/medialibrary/media/markets/omo/omo2018-pdf.pdf