TỔNG QUAN
Cơ sở hình thành đề tài
Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng có xu hướng ưa chuộng sản phẩm ngoại, cho rằng hàng hóa từ nước ngoài thường có chất lượng vượt trội hơn hàng Việt Nguyên nhân chủ yếu là do niềm tin vào sản phẩm nội địa bị suy giảm, xuất phát từ việc một số doanh nghiệp trong quá khứ đã ưu tiên lợi nhuận và lừa dối khách hàng Bên cạnh đó, với sự nâng cao nhận thức của giới trẻ, nhu cầu thể hiện bản thân cũng thúc đẩy sự yêu thích đối với các thương hiệu quốc tế như Adidas, Nike, và Converse, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực giày thể thao.
Hình 1.1: Giày thể thao từ các thương hiệu nước ngoài
Nhận thấy thị trường giày thể thao nội địa đang gặp khó khăn, BITIS - thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, đã thực hiện chiến lược "tự cứu mình" bằng cách cập nhật xu hướng thời trang giày thể thao toàn cầu Sản phẩm Bitis Hunter ra đời đã tạo nên cơn sốt trong thị trường giày nội địa, khôi phục niềm tin và sự yêu thích của người tiêu dùng đối với hàng Việt Bitis Hunter được coi là "tín hiệu đáng mừng" giúp hồi sinh thương hiệu Việt sau những năm tháng khó khăn.
Vì những lý do trên nên nhóm đã quyết định chọn sản phẩm BitisHunter trở thành đề tài để nhóm thực hiện nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
Có thể nắm bắt rõ được mức độ nhận diện cũng như sự ưa chuộng của các bạn đã làm khảo sát về Bitis Hunter.
Chiến dịch truyền thông của BITIS nhằm tăng cường độ nhận diện và yêu thích của khách hàng đối với sản phẩm Bitis Hunter đã đạt được hiệu quả rõ rệt Việc hiểu rõ mức độ hiệu quả của chiến dịch này không chỉ giúp đánh giá sự thành công mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các chiến lược marketing trong tương lai.
Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, đồng thời phản ánh thị hiếu và độ quan tâm của họ đối với các chiến dịch truyền thông Hiểu rõ những yếu tố này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược truyền thông, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
- Đối tượng: giới trẻ (18 – 25 tuổi) đã hoặc đang sử dụng/ biết đến sản phẩm giày thể thao Bitis Hunter của thương hiệu BITIS.
- Thời gian khảo sát: 15/05 – 15/6 ( 1 tháng rưỡi )
Ý nghĩa thực tiễn
- Đánh giá được các yếu tố có thể gây ảnh hưởng đến khả năng thành công của chiến dịch truyền thông.
- Là kết quả nghiên cứu làm cơ sở cho các chiến dịch quảng cáo nói chung và trong ngành giày dép Việt Nam nói riêng.
Kết cấu của báo cáo nghiên cứu
“Báo cáo nghiên cứu được chia thành 5 chương:”
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành giày dép Việt Nam, bao gồm thông tin về sản phẩm Bitis Hunter của BITIS Nội dung chương này nêu rõ lý do hình thành đề tài nghiên cứu, mục tiêu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, cũng như ý nghĩa của đề tài trong bối cảnh hiện tại.
Chương 2 của bài viết tập trung vào cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các khái niệm lý thuyết liên quan Từ đó, chương này sẽ xây dựng mô hình nghiên cứu cụ thể và đề xuất các giả thuyết cần kiểm chứng trong quá trình nghiên cứu.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu trình bày quy trình nghiên cứu và thiết kế nghiên cứu, bao gồm việc xây dựng thang đo, thiết kế bảng câu hỏi và phương pháp lấy mẫu.
“Chương 4: Phân tích dữ liệu – trình bày kết quả kiểm định thang đo, thống kê mô tả, phân tích nhân tố và phân tích ANOVA.”
“Chương 5: Kết luận – tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu, và những hạn chế của nghiên cứu.”
Giới thiệu chung
1.6.1 Tổng quan về công ty BITIS
Công ty TNHH sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên (BITIS), thành lập năm 1982, là công ty hàng đầu trong lĩnh vực giày dép tại Việt Nam Sau 35 năm phát triển, BITIS cam kết theo đuổi sự phát triển bền vững dựa trên sáu giá trị cốt lõi.
Thay đổi và cải tiến
Hiện nay, Bitis đã mở rộng quy mô hoạt động trên toàn quốc với 7 trung tâm và chi nhánh tại 3 thành phố lớn: Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh Hệ thống của Bitis bao gồm 68 cửa hàng và hơn 1500 đại lý, đồng thời hợp tác với các kênh siêu thị và thương mại điện tử hàng đầu như Zalora, Lazada, Lottevn, Tiki.vn và adayroi.com Không chỉ phát triển trong nước, Bitis còn vươn ra thị trường quốc tế, phân phối sản phẩm đến 40 quốc gia và hợp tác với các thương hiệu nổi tiếng như Clarks, Skechers, Speedo và Decathlon.
1.6.2 Sơ lược về sản phẩm Bitis Hunter
Bitis Hunter là dòng giày nổi bật của công ty TNHH sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên, thường được gọi là Bitis Ra mắt vào năm 2015, sản phẩm đầu tiên có giá 650.000 VND và hiện nay được chia thành ba loại giày cho cả nam và nữ: Bitis Hunter Original, Bitis Hunter Liteknit và Bitis Hunter Feast, với nhiều màu sắc đa dạng để khách hàng lựa chọn.
Hình 1.6.1: Dòng sản phẩm Bitis Hunter
Giày thể thao Bitis Hunter được thiết kế dành cho giới trẻ năng động, với phần thân làm từ vải lưới co giãn có nhiều lỗ thoáng, giúp giảm nhiệt cho bàn chân khi sử dụng lâu Công nghệ Air Mesh không chỉ tạo sự thoải mái mà còn dễ dàng vệ sinh Phần da ở hai bên và phía sau gót không chỉ tạo điểm nhấn mà còn tăng độ chắc chắn cho giày Đế giày được thiết kế đặc biệt với chất liệu phylon, giúp giảm trơn trượt và nâng cao độ đàn hồi, dẻo dai.
Hình 1.6.2: Thiết kế của sản phẩm Bitis Hunter
1.6.3 Thực trạng doanh nghiệp về Bitis Hunter
Bitis không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn chú trọng đến truyền thông cho dòng giày Bitis Hunter Họ đã hợp tác với agency quảng cáo Redder để thực hiện một chiến dịch truyền thông thành công, gây tiếng vang lớn trong giới truyền thông Việt Nam Bằng cách kết hợp sản phẩm vào hai MV nổi tiếng “Lạc Trôi” (140 triệu lượt xem) và “Đi Để Trở Về” (50 triệu lượt xem) của các ca sĩ Sơn Tùng M-TP và Soobin Hoàng Sơn, Bitis đã tạo ra cơn sốt tìm kiếm cho giày Bitis Hunter.
Hình 1.6.3a: Hình ảnh sản phẩm Bitis Hunter trong các clip viral
Sản phẩm này thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ vào việc Bitis hợp tác với các KOL để thảo luận và đăng bài trên Facebook, mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam, nhằm tạo sự quan tâm đặc biệt trong giới trẻ.
Hình 1.6.3b: Các KOL đánh giá về Bitis Hunter trên Facebook
Các bài viết và đánh giá trên các website nổi tiếng như Kenh14.vn, zing.vn, và tinhte.vn với tiêu đề hấp dẫn đã góp phần tạo ra sự lan tỏa mạnh mẽ cho thương hiệu Bitis Hunter.
Hình 1.6.3c: Kenh14.vn viết bài về Bitis Hunter
Sau nhiều năm vắng bóng trong ngành giày dép Việt Nam, Bitis đã có sự trở lại ấn tượng với sản phẩm giày thể thao Bitis Hunter Cụm từ "Bitis" và "Bitis Hunter" đã trở thành xu hướng nóng trên Google Trends Doanh thu của Bitis Hunter đã tăng gấp ba lần, khiến sản phẩm này nhanh chóng cháy hàng tại cả cửa hàng truyền thống và các trang thương mại điện tử.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Khách hàng, là những cá nhân hoặc nhóm sử dụng sản phẩm của công ty để đáp ứng nhu cầu của họ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Theo Tom Peters, khách hàng không chỉ là tài sản quý giá mà còn là yếu tố quyết định sự tồn tại của công ty, vì doanh nghiệp phụ thuộc vào họ chứ không ngược lại Khách hàng có thể được phân loại thành hai nhóm chính: khách hàng bên ngoài và khách hàng nội bộ.
Khách hàng bên ngoài, bao gồm cá nhân và nhóm, là những người mua sản phẩm từ công ty thông qua giao dịch trực tiếp hoặc qua điện thoại Khi khách hàng thỏa mãn nhu cầu của họ với sản phẩm, công ty không chỉ đạt được lợi nhuận mong muốn mà còn tạo dựng được sự thành công bền vững.
Khách hàng nội bộ là nhân viên trong công ty, và việc chăm sóc, đáp ứng nhu cầu của họ trong quá trình làm việc là rất quan trọng Khi nhân viên cảm thấy được quan tâm, họ sẽ trung thành hơn, từ đó nâng cao hiệu suất phục vụ khách hàng bên ngoài, mang lại lợi ích lớn cho công ty.
Các công cụ digital marketing
Có rất nhiều công cụ hỗ trợ digital marketing, phải kể đến như viral clip, forum seeding và social media/ network.
Viral clip là một công cụ truyền thông phổ biến toàn cầu, được định nghĩa bởi giáo sư Jeffrey F Rayport từ Harvard như một phương thức truyền tải thông điệp mạnh mẽ, lan tỏa như virus Những video này chứa đựng thông điệp được đầu tư kỹ lưỡng, kết hợp hình ảnh sản phẩm một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, nhằm thu hút sự chú ý của người xem.
Forum seeding là hình thức viết bài quảng cáo trên diễn đàn, website và blog mạng xã hội, xuất hiện khoảng 5 năm trước khi diễn đàn trở nên phổ biến Các bài viết này thường chứa thông điệp mạnh mẽ, có khả năng tác động trực tiếp đến người xem.
Mạng xã hội là các nền tảng cho phép người dùng chia sẻ hình ảnh, thông tin và cảm xúc liên quan đến sự kiện hoặc vấn đề Nhờ vào tính tương tác cao, mạng xã hội trở thành công cụ marketing online hiệu quả Một số kênh mạng xã hội phổ biến hiện nay bao gồm Facebook, YouTube, Twitter và Instagram.
Mức độ nhận biết thương hiệu
Nhận biết thương hiệu là tỷ lệ phần trăm người tiêu dùng nhớ đến sự hiện diện của một thương hiệu hoặc doanh nghiệp Có ba mức độ nhận diện thương hiệu: cao nhất là thương hiệu được nhớ đến đầu tiên, tiếp theo là thương hiệu mà người tiêu dùng không nhắc nhưng vẫn nhớ, và thấp nhất là thương hiệu chỉ được nhớ khi có sự gợi nhắc.
Mức độ nhận biết của chiến dịch truyền thông
Mức độ nhận biết của một chiến dịch truyền thông phụ thuộc vào độ phủ của nó; khi số lượng người theo dõi tăng lên, nhận thức về chiến dịch cũng sẽ cao hơn.
Sự tác động của chiến dịch về nhận thức và tình cảm với thương hiệu
Dưới tác động của chiến dịch, người tiêu dùng sẽ nhận diện thương hiệu theo hai cách: thứ nhất, họ sẽ phát sinh sự yêu thích đối với thương hiệu và khao khát sở hữu sản phẩm của công ty.
Mô hình AIDA, xuất phát từ Mỹ, là công cụ phổ biến trong việc thiết kế quảng cáo Nhiều công ty quảng cáo và marketing ưa chuộng mô hình này vì nó không chỉ thu hút sự chú ý mà còn tăng doanh thu và mở rộng lượng khách hàng cho doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Mô hình AIDA gồm bốn phần: Attention/ Awareness, Interest, Desire, Action.
Để thu hút sự chú ý của khách hàng, chúng ta cần hiểu rõ mối quan tâm của họ và xác định đúng đối tượng mục tiêu Việc đặt tiêu đề hấp dẫn và phù hợp với tư duy khách hàng là rất quan trọng Nếu bước đầu tiên không thành công, hiệu quả của các bước tiếp theo sẽ bị giảm sút.
Để xây dựng niềm tin và thuyết phục khách hàng, bước đầu tiên là tạo ra sự yêu thích Khi đã thu hút được khách hàng, điều quan trọng là phải chứng minh cho họ thấy thời gian của họ không bị lãng phí Cần làm nổi bật sự liên kết giữa các sản phẩm và lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được khi quyết định mua hàng.
Để tạo ra sự khao khát cho sản phẩm, doanh nghiệp cần làm nổi bật những lợi ích đặc biệt mà sản phẩm mang lại cho khách hàng Đây là thời điểm quan trọng để khách hàng nhận thấy sản phẩm không chỉ đơn thuần là những chi tiết kỹ thuật mà còn là giải pháp hiệu quả cho những vấn đề mà họ gặp phải khi mua sắm.
Hành động là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm Chúng ta cần biết cách khơi gợi đúng lúc và đúng cách để khách hàng không trì hoãn quyết định mua sắm Việc nắm bắt thời cơ là cần thiết để khách hàng hiểu lý do tại sao họ nên hành động ngay bây giờ Đồng thời, chúng ta phải hướng dẫn họ các bước tiếp theo một cách rõ ràng; nếu không, việc mua hàng sẽ bị trì hoãn, và chúng ta chỉ dừng lại ở mức độ khao khát và quan tâm.
Trong báo cáo nghiên cứu này, nhóm đã quyết định tập trung vào mức độ thứ hai: Interest, để thực hiện trong toàn bộ quá trình khảo sát và phân tích dữ liệu.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Chúng tôi nhận thấy đề tài không dựa trên một mô hình phân tích cụ thể nào, vì vậy nhóm đã quyết định xây dựng một mô hình nghiên cứu tự do dựa trên mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc Từ kết quả thu được, nhóm đã thống nhất đưa ra sơ đồ phân tích dữ liệu như sau:
Hình 2.2: Mô hình nghiên cứu đề xuất
- Biến độc lập: Công cụ, Nội dung, Tần suất
- Biến phụ thuộc: Mức độ hiệu quả của chiến dịch truyền thông
Social Network: Clip viral trên Youtube; Các bài viết
Forum Seeding: Các bài quảng cáo trên Báo mạng
Mức độ hiệu quả của chiến dịch truyền thông
KOL: Sơn Tùng MTP, Soobin Hoàng Sơn
Dung Lĩnh vực nghệ thuật: âm nhạc, điện ảnh, thời trang
Số lần xem các viral clip để bắt gặp hình ảnh Bitis Hunter
Tần suất Số lần Khách hàng click chuột vào các bài báo mạng
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Kiểm định thang đo là quá trình quan trọng trong nghiên cứu, bao gồm việc kiểm tra độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha Bên cạnh đó, thống kê mô tả (Descriptive Statistics) giúp tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu Phân tích ANOVA được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm, trong khi phân tích nhân tố khám phá (EFA) giúp xác định cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu Tất cả các phương pháp này đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Nhóm nghiên cứu sẽ đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông nhằm tăng cường nhận thức và yêu thích của khách hàng đối với sản phẩm giày thể thao Bitis Hunter Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn là định lượng, thông qua khảo sát trực tuyến sử dụng bảng câu hỏi trên Google Drive Đối tượng khảo sát là những khách hàng đã hoặc đang sử dụng và biết đến sản phẩm Bitis Hunter trong vòng 1 năm qua tại TP.HCM Kích thước mẫu dự kiến là 300 người, với thời gian thu thập dữ liệu từ 15/05/2017 đến 15/06/2017.
Phương pháp nghiên cứu Kỹ thuật Thời gian thực hiện Định lượng Bảng câu hỏi
Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý thông qua phần mềm EXCEL và SPSS Sau khi tiến hành mã hóa, chúng tôi sẽ thực hiện các bước phân tích thang đo để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Đánh giá độ tin cậy của các thang đo được thực hiện thông qua hệ số Cronbach’s Alpha Các biến có hệ số tương quan biến tổng dưới 0.3 sẽ bị loại bỏ, trong khi những biến có hệ số tương quan lớn hơn 0.6 sẽ được chấp nhận cho nghiên cứu.
- Thống kế mô tả ( Descriptive)
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một phương pháp quan trọng giúp đánh giá hai giá trị then chốt của thang đo, bao gồm giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.
- “Thực hiện kiểm định phương sai ANOVA dùng để kiểm định giả thuyết trung bình bằng nhau của các nhóm mẫu với khả năng phạm sai lầm chỉ là 5%.”
Nghiên cứu chính thức
2.2.1 Thiết kế bảng câu hỏi
- Phần 1: Thông tin cá nhân chung
Bài khảo sát bao gồm các câu hỏi dạng lựa chọn với một đáp án duy nhất, nhằm xác định các yếu tố nhân khẩu học của người tham gia khảo sát.
- Phần 2: Mức độ nhận diện và yêu thích đối với viral clip trong chiến dịch truyền thông Bitis Hunter.
- Phần 3: Mức độ nhận biết và tương tác đối với công cụ forum seeding trong chiến dịch truyền thông Bitis Hunter.
Hai phần trên đã trình bày các yếu tố trong mô hình nghiên cứu, với dữ liệu được thu thập từ cảm nhận và trải nghiệm của người phỏng vấn Tất cả các biến quan sát của các yếu tố trong mô hình nghiên cứu được phân chia thành hai thang đo.
- Thang đo Likert (5 mức độ) với lựa chọn số 1 tương ứng với phát biểu “ ảnh hưởng rất ít” và lựa chọn số 5 là “ ảnh hướng rất nhiều”.
- Thang đo thứ tự ( 4 lựa chọn: dưới 2 lần, 3 – 6 lần, 7 – 10 lần, trên 10 lần) để đánh giá tần suất tương tác của khách hàng đối với 2 công cụ truyền thông.
2.2.2 Diễn đạt và mã hóa thang đo
Trong mô hình nghiên cứu đã nêu, ba yếu tố sẽ được áp dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch dựa trên phản hồi từ khách hàng.
Yếu tố Định nghĩa Câu hỏi Mã hóa Mã hóa thang đo Giới tính Giới tính của người trả lời
Giới tính của bạn là gì? SEX 0 = Nam
1 = Nữ Độ tuổi Độ tuổi của người trả lời
Bạn đang thuộc trong độ tuổi nào?
Hunter Đã biết đến Bitis Hunter chưa
Bạn đã biết đến sản phẩm Bitis Hunter chưa?
Công cụ Loại công cụ mà qua đó người trả lời biết đến Bitis Hunter.
Bạn biết đến Bitis Hunter như thế nào?
2 = MV Đi để trở về - Soobin Hoàng Sơn
3 = Các bài viết trên Facebook
4 = Các bài viết của các trang báo mạng (Kenh14, Yan, )
5 = Các nguồn khác (Bạn bè giới thiệu, các biển hiệu quảng cáo, )
Mức độ ảnh hưởng của KOL trong 2 clip viral.
Theo bạn việc Sơn Tùng hay Soobin xuất hiện trong các clip có ảnh hưởng như thế nào đến mức độ phổ biến của clip?
Mức độ ảnh hưởng của việc thay đổi KOL.
Theo bạn việc thay Sơn Tùng và Soobin bằng các ngôi sao khác thì thì mức độ phổ biến của clip có bị giảm hay không ?
Mức độ ảnh hưởng của loại hình clip viral.
Nếu Bitis Hunter xuất hiện trong các clip của ngành giải trí như điện ảnh hay gameshow, liệu mức độ phổ biến của những clip này có bị ảnh hưởng hay không? Sự hiện diện của thương hiệu trong các lĩnh vực giải trí khác có thể thu hút thêm sự chú ý và tạo ra sự kết nối mạnh mẽ hơn với khán giả, góp phần tăng cường độ phổ biến của clip.
Tần suất bắt gặp Bitis Hunter trong MV Lạc Trôi.
Bạn đã xem MV Lạc Trôi - Sơn Tùng MTP bao nhiêu lần để bắt gặp được hình ảnh Bitis Hunter?
Tần suất bắt gặp Bitis Hunter trong MV Đi để trở về.
Bạn đã xem MV Đi để trở về - Soobin Hoàng Sơn bao nhiêu lần để bắt gặp được hình ảnh Bitis Hunter?
Tần suất bắt gặp Bạn đã bắt gặp TS_SEEN bài báo mạng giới thiệu Bitis Hunter. bao nhiêu bài báo mạng giới thiệu về Bitis Hunter?
Tần suất click bài báo mạng giới thiệu Bitis Hunter.
Bạn đã click để xem bao nhiêu bài báo mạng về Bitis Hunter?
Bảng 3.2: Mã hoá câu hỏi, thang đo
Kích thước mẫu được xác định dựa trên số lượng biến quan sát cần ước lượng Theo Bollen (1989), kích thước mẫu tối thiểu nên là 5 mẫu cho mỗi ước lượng, tức tỷ lệ 5:1 Với mô hình nghiên cứu có 8 biến quan sát, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết cho đề tài này sẽ là 40 (8 x 5).
Sau khi hoàn thành kích thước mẫu đề xuất, nhóm sẽ loại bỏ các phiếu khảo sát không phù hợp, cụ thể là những phiếu từ đối tượng không nằm trong độ tuổi 18 – 25 và chưa từng biết đến sản phẩm Bitis Hunter.
PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Mẫu
- “Tổng số mẫu phát đi là 350 mẫu thông qua phiếu khảo sát online (dựa trên ứng dụng của Google)”
- Tổng số mẫu nhận được là 300 mẫu
- “Số lượng mẫu sử dụng cho việc khảo sát mô hình (chạy SPSS):”297
Thống kê mô tả
4.2.1 Các yếu tố nhân khẩu học:
Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ giới tính trong các phản hồi khảo sát, với 50.2% nam giới và 49.8% nữ giới tham gia Sự chênh lệch giữa hai giới là rất nhỏ.
Hình 4.2.1b: Biểu đồ tỉ lệ nhóm tuổi
Bảng 4.2.1b.1Biểu đồ tỉ lệ nhóm tuổi
Dưới 17 tuổi 18 - 25 tuổi Trên 25 tuổi
Biểu đồ tỉ lệ giới tính
Nam Nữ này đã cho thấy, giới trẻ ở cả 2 giới tính hiện nay đều đã hoặc đang quan tâm đến sản phẩm Bitis Hunter.
Biểu đồ thể hiện tỷ lệ độ tuổi của mẫu khảo sát cho thấy, chỉ có 1.7% phản hồi từ người dưới 17 tuổi, trong khi nhóm tuổi 18 – 25 chiếm ưu thế với 97% Đối với độ tuổi trên 25, tỷ lệ ghi nhận là 1.3%.
Bảng 4.2.2: Bảng thống kê mô tả về yếu tố CÔNG CỤ
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng công cụ thống kê mô tả để đánh giá mức độ phổ biến của các phương thức truyền tải nội dung quảng cáo Kết quả cho thấy, đa số người tham gia khảo sát biết đến Bitis Hunter qua MV "Lạc trôi" của Sơn Tùng, tiếp theo là MV trong chiến dịch "Đi để trở về", và cuối cùng là các bài viết trên các trang báo mạng Đánh giá hiệu quả của các công cụ cho thấy: Viral clip có hiệu quả cao nhất, tiếp theo là các nguồn khác, rồi đến bài viết trên Facebook, và cuối cùng là bài viết trên các trang báo mạng.
Kiểm định giả thuyết
Nhiều người tham gia khảo sát cho rằng sự xuất hiện của các KOL nổi tiếng như Sơn Tùng và Soobin Hoàng Sơn đã làm giảm đáng kể mức độ phổ biến của các clip viral.
Nhiều người tham gia khảo sát cho rằng việc thay đổi hình thức clip viral, như sử dụng phim ngắn và storytelling, sẽ làm giảm đáng kể mức độ phổ biến của các clip này.
4.3.1 Kết quả kiểm định t-test H 1
Mức độ ảnh hưởng NHIỀU đồng nghĩa với giá trị kiểm định giả thuyết trung bình = 4 Kết quả One-sample t-test có Sig = 0 < 0.05 nên ta chấp nhận giả thuyết H1.
4.3.2 Kết quả kiểm định t-test H 2
Giá trị kiểm định One-sample t-test có Sig < 0.05 nên ta chấp nhận giả thuyết H2.
Bảng 4.3.1: Kết quả kiểm định t-test cho giả thuyết H 1
Bảng 4.3.2: Kết quả kiểm định t-test cho giả thuyết H 2
Phân tích độ tin cậy của thang đo
4.4.1 Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG:
Bảng 4.4.1a: 6Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG
Biến quan sát KOL có mức độ tương quan tổng thể thấp ( 0.5
Chỉ số KMO (Kaiser – Meyer – Olkin) là công cụ đánh giá mức độ phù hợp của phân tích nhân tố Khi giá trị KMO lớn, điều này cho thấy phân tích nhân tố là hợp lý Để được coi là đạt yêu cầu, chỉ số KMO cần nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 (0.5 ≤ KMO ≤ 1).
Kiểm định Barlett là một công cụ thống kê quan trọng dùng để kiểm tra giả thuyết về sự không tương quan giữa các biến trong một tổng thể Khi giá trị ý nghĩa thống kê của kiểm định Barlett nhỏ hơn 0.05 (Sig < 0.05), điều này cho thấy rằng các biến quan sát có mối tương quan với nhau trong tổng thể.
Sau khi tiến hành phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và loại bỏ các biến cũng như trường hợp không đáp ứng một trong ba điều kiện đã đề ra, nhóm nghiên cứu đã xác định được các biến phù hợp cho trường hợp phân tích.
Bảng 4.5: Kết quả kiểm định nhân tố EFA của các biến độc lập
So sánh các hệ số trong kết quả chạy SPSS với các điều kiện trên, ta có:
-Hệ số KMO = 0.541 thuộc đoạn [0.5;1] => đủ điều kiện
-Ý nghĩa thống kê của kiểm định Barlett Sig = 0 < 0.05 => đủ điều kiện
-Hệ số truyền tải của các TS_SB = 0.682; TS_SEEN = 0.906; TS_CLICK 0.806; KOL_REP = 0.842; KIND = 0.857; đều lớn hơn 0.5 => đủ điều kiện
Vậy ta kết luận rằng phân tích nhân tố EFA phù hợp.
Phân Tích Anova
4.5.1 Phân tích ANOVA trường hợp biến Giới tính
Nhằm xem có sự khác nhau giữa 2 nhóm giới tính đối với độ nhận biết của khách hàng cụ thể là biết hay chưa về sản phẩm Bitis Hunter.
Kết quả kiểm định Sig trong bảng Homogeneity lớn hơn 0.05 cho phép chúng ta tiếp tục với bảng ANOVA Tại đây, giá trị Sig là 0.571, lớn hơn 0.05, do đó chúng ta kết luận rằng không có sự khác biệt về độ nhận biết sản phẩm Bitis Hunter giữa phản hồi của hai nhóm nam và nữ.
4.5.2 Phân tích ANOVA trường hợp biến Độ tuổi
Phản hồi được phân chia thành ba nhóm tuổi: dưới 17 tuổi, 18 – 25 tuổi và trên 25 tuổi Kết quả phân tích ANOVA cho thấy giá trị Sig > 0.05, do đó không có sự khác biệt về độ nhận biết sản phẩm Bitis Hunter giữa các nhóm tuổi khác nhau.
Bảng 4.5.1b: K t qu phân tích ANOVA tr ế ả ườ ng h p bi n Gi i tính ợ ế ớ
Bảng 4.5.2: Kết quả phân tích ANOVA trường hợp biến Độ tuổi