TỔNG QUAN
Tổng quan về dược chất esomeprazol
Hình 1.1 Công thức cấu tạo của esomeprazol magnesi trihydrat
- Tên khoa học: magnesi bis[5-methoxy-2-[(S)-[(4-methoxy-3,5-dimethylpyridin-2- yl)methyl]sulfinyl]-1H-benzimidazol-1-id] trihydrat
- Công thức phân tử: C34H36MgN6O6S2.3H2O
- Khối lượng phân tử: 767,2 g/mol [5]
- Cảm quan: bột màu trắng hoặc trắng ngà, hơi hút ẩm [5]
- Tính tan: hơi tan trong nước, tan trong methanol, tan một phần trong heptan [5]
EMZ phân hủy nhanh chóng trong môi trường acid, nhưng có độ bền cao hơn trong môi trường trung tính và kiềm Cụ thể, tại pH 6,8, thời gian bán hủy của EMZ là 19 giờ ở nhiệt độ 25 độ C và 8 giờ ở nhiệt độ khác.
1.1.3 Đặc điểm dược động học
EMZ dễ bị phân hủy trong môi trường acid dịch vị, do đó nên được sử dụng dưới dạng bào chế bao tan tại ruột Trong điều kiện in vivo, sự chuyển đổi sang dạng đồng phân R là không đáng kể EMZ được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-2 giờ sau khi uống Khi uống liều 40mg, sinh khả dụng tuyệt đối đạt 64% và 89% với liều lặp lại một lần/ngày Đối với liều 20mg, các giá trị tương ứng là 50%.
68% Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu EMZ mặc dù điều này không ảnh hưởng đáng kể đến tác động của EMZ lên sự tiết acid dạ dày
Thể tích phân bố biểu kiến của EMZ ở trạng thái cân bằng trên người khỏe mạnh khoảng 0,22 L/kg thể trọng EMZ liên kết 97% với protein huyết tương
EMZ được chuyển hóa hoàn toàn thông qua hệ thống CYP, chủ yếu nhờ vào enzym đa hình CYP2C19, chịu trách nhiệm tạo ra các chất chuyển hóa hydroxyl và desmethyl Phần còn lại của quá trình chuyển hóa phụ thuộc vào isoenzyme CYP3A4, dẫn đến sự hình thành chất chuyển hóa chính trong huyết tương, esomeprazol sulphon.
Hệ số thanh thải của EMZ trong huyết tương là 17 L/giờ với liều đơn và 9 L/giờ với liều lặp lại, trong khi thời gian bán thải khoảng 1,3 giờ khi dùng một lần/ngày EMZ hoàn toàn được thải trừ khỏi huyết tương giữa các liều và không có xu hướng tích lũy khi dùng một lần/ngày Chất chuyển hóa chính của EMZ không ảnh hưởng đến sự tiết acid dịch vị, với khoảng 80% liều EMZ uống được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại qua phân, và ít hơn 1% thuốc còn nguyên hoạt tính được tìm thấy trong nước tiểu.
1.1.4 Đặc tính dược lí, cơ chế tác dụng và chỉ định
Omeprazol có hai dạng đồng phân R và S, trong đó EMZ là dạng đồng phân S, có tác dụng giảm tiết acid dịch vị bằng cách ức chế bơm proton ở tế bào viền dạ dày EMZ là một base yếu, được tập trung và chuyển đổi thành dạng hoạt động trong môi trường acid mạnh tại ống tiểu quản chế tiết của tế bào viền, nơi thuốc thực hiện chức năng ức chế bơm.
H + /K + -ATPase, kết quả là ức chế cả sự tiết dịch vị cơ bản và do kích thích
Esomeprazol được chỉ định cho các tình trạng như loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản, hội chứng tăng tiết acid dịch vị, và để dự phòng loét dạ dày – tá tràng do sử dụng NSAIDs hoặc do stress.
1.1.5 Một số chế phẩm chứa esomeprazol trên thị trường
- Bột pha tiềm/ truyền: Nexium® I.V 40 mg (AstraZeneca), Esomeprazole 40mg (Ranbaxy), Esomeprazole 40 mg (Bowmed Ibisqus Limited)
- Bột pha hỗn dịch uống: Nexium® 10 mg (AstraZeneca), SaVi Esomeprazole 10 mg (SaViPharm)
- Viên nang kháng dịch vị: Nexium® 20/40 mg (AstraZeneca), Emozul 20/40 mg (Consilient Health), Esomeprazole 20/40 mg (Mylan), Esomeprazole 20/40 mg (Accord), Esomeprazole 20/40 mg (Cipla), Ventra 20/40 mg (Ethypharm), Nexium Control® 20 mg (Pfizer)
- Viên nén kháng dịch vị: Nexium® 20/40 mg (AstraZeneca), SaVi Esomeprazole 20/40 mg (SaViPharm), Esomeprazole 20mg (Actavis), Esomaxcare 20mg (Square Pharm)
1.1.6 Một số nghiên cứu về báo chế esomeprazol
Nghiên cứu của Hien và cộng sự (2017) chỉ ra rằng việc tăng cường độ ổn định của EMZ với dịch vị thông qua tương tác phân tử và biến đổi pH vi môi trường có thể đạt được bằng cách sử dụng tá dược kiềm trong hệ phân tán rắn Kết quả cho thấy hiệu quả tăng độ bền cộng hưởng hình thành khi phun sấy hệ phân tán rắn ba thành phần gồm EMZ, polyme và tá dược kiềm Đặc biệt, pH vi môi trường của hệ phân tán rắn có chứa tá dược kiềm cao hơn đáng kể so với hệ phân tán rắn không sử dụng tá dược này.
Nghiên cứu của Kan và cộng sự (2016) đã phát triển pellet biến đổi giải phóng chứa EMZ với khả năng giải phóng in vitro và tương quan in vivo – in vitro tốt, sử dụng phương pháp bồi dần bằng thiết bị tầng sôi Nhân đường trơ được bồi dược chất từ hỗn dịch, sau đó được bao lớp giải phóng kéo dài bằng Eudragit RL30D/RS30D và lớp bao tan tại ruột bằng Eudragit L30D-55 Lớp bao cách li giữa dược chất và hai lớp kiểm soát giải phóng là cần thiết để ngăn chặn tương tác giữa các lớp Pellet được đóng vào nang gelatin và đánh giá khả năng giải phóng in vitro cũng như các thông số dược động học khi cho chuột uống đơn liều Kết quả cho thấy pellet bào chế có khả năng giải phóng kéo dài, đạt yêu cầu về dược động học, tăng khả năng lưu giữ in vivo và giảm giao động nồng độ thuốc trong huyết tương.
Nghiên cứu của Barmpalexis và Grypioti (2017) đã phát triển pellet chứa EMZ có khả năng kháng acid dịch vị và cải thiện độ ổn định Nghiên cứu này cũng đánh giá các yếu tố công thức như kích thước và cỡ mẻ nhân đường, cùng với lượng tá dược dính trong quá trình bồi dược chất.
5 polyme bao lớp cách li và lượng polyme bao tan tại ruột) với sự hỗ trợ của mạng neuron nhân tạo [9].
Hệ đa tiểu phân
Hệ đa tiểu phân bao gồm nhiều đơn vị nhỏ riêng lẻ được kết hợp thành một đơn vị phân liều Những đơn vị này có thể là pellet, cốm, nhân đường trơ, viên nén mini, vi nang, hoặc vi cầu Dưới đây là một số loại hệ đa tiểu phân thường gặp.
Pellet là những "hạt thuốc nhỏ" có hình dạng cầu hoặc gần cầu, với đường kính từ 0,25 mm đến 1,5 mm Chúng được tạo ra từ sự liên kết của các tiểu phân dược chất và tá dược thông qua các thiết bị và quy trình bào chế thích hợp.
Vi nang là những tiểu phõn hỡnh cầu hoặc khụng xỏc định, kớch thước từ 0 1àm đến
Vi nang có kích thước khoảng 5 mm, thường được chế tạo bằng cách bao một lớp màng polymer mỏng liên tục lên dược chất, có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc nhũ tương Cấu trúc của vi nang bao gồm hai phần: phần nhân chứa dược chất và phần vỏ làm từ các hợp chất cao phân tử tạo màng Vi nang mang lại nhiều lợi ích như che giấu mùi vị khó chịu, tăng cường độ ổn định và bền vững của dược chất, cũng như kiểm soát sinh khả dụng thông qua việc điều chỉnh tốc độ giải phóng, giúp kéo dài tác dụng của dược phẩm.
Vi cầu là hệ tiểu phân có kích thước tương tự như vi nang, nhưng với cấu trúc dược chất phân bố trong dạng cốt Sự khác biệt giữa vi nang và vi cầu là tương đối, đặc biệt khi vi nang có nhiều nhân Cấu trúc của vi cầu tương tự như pellet, do đó còn được gọi là micropellet.
Viên nén mini, với đường kính dưới 3 mm, được sản xuất dễ dàng để đảm bảo kích thước và độ bền, đồng thời giữ mức dao động trong mẻ thấp Loại viên nén này, cả bao và không bao, có thể được đóng vào viên nang, dập thành viên nén lớn hơn hoặc chia liều trong túi, và còn được ứng dụng trong nhãn khoa Viên nén mini có ưu điểm vượt trội so với pellet như kích thước đồng nhất, bề mặt nhẵn, độ xốp thấp và độ bền cao, giúp quá trình bao bì thuận lợi hơn Thiết bị chế biến viên nén mini cần đạt yêu cầu cao về độ chính xác và ổn định Kích thước tiểu phân của hỗn hợp dập có giới hạn, do đó phương pháp dập thẳng thường được sử dụng Nghiên cứu của Lennartz và cộng sự (1998) đã chỉ ra rằng viên nén mini chứa paracetamol tinh thể được sản xuất bằng phương pháp dập thẳng có độ bền cơ học cao hơn so với viên nén thông thường.
Hình 1.2 Tương quan kích thước giữa viên nén mini, viên nén thường (nhỏ) và vỏ nang số 3 [29]
Hệ đa tiểu phân có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm cốm, tiểu phân nhựa trao đổi ion, bột hoặc tinh thể, trong đó dược chất được bao bọc hoặc nhốt vào một lõi nhân.
1.2.2 Ưu nhược điểm của hệ đa tiểu phân
Hệ đa tiểu phân, đặc biệt là pellet, không được xem là một dạng bào chế hoàn chỉnh mà chỉ là bán thành phẩm, hay những chế phẩm trung gian.
Viên nén mini Viên aspirin thường (nhỏ)
Nang cứng và viên nén đóng vai trò quan trọng trong bào chế dược phẩm, với khả năng tạo ra các gói bột và cốm tiện lợi Sản phẩm cuối cùng được xem là hệ phân phối thuốc có nhiều ưu điểm vượt trội so với viên nén quy ước và nang thuốc thông thường, tuy nhiên, vẫn tồn tại một số nhược điểm cần được lưu ý.
1.2.2.1 Trong quá trình bào chế
Quá trình bào chế hệ đa tiểu phân cho phép kết hợp các dược chất tương kị trong một đơn vị liều duy nhất, như viên nén hay nang thuốc, thông qua việc bào chế riêng biệt các tiểu phân và bao màng bảo vệ bằng các chất như HPMC, Eudragit E Việc kết hợp các tiểu phân chức năng khác nhau, như tá dược đệm và tá dược rã, cũng có thể thực hiện để điều chỉnh tính chất của hệ đa tiểu phân Nghiên cứu của Lundqvist và cộng sự cho thấy quá trình dập viên nén với theophyllin có thể bao gồm ba loại pellet: pellet chứa dược chất, pellet glyceryl monostearat để giữ hình dạng và tăng lực cố kết, và pellet chứa tá dược rã để giúp phân tán khi nuốt Để bảo vệ và tăng độ ổn định cho dược chất trước các tác động từ môi trường như độ ẩm và oxy, hệ đa tiểu phân có thể được bao màng bằng polyme thích hợp, với việc bao pellet dễ dàng hơn so với viên nén hay hạt do pellet có hình dạng cầu và diện tích bề mặt nhỏ.
Không có các góc cạnh ảnh hưởng đến sự di chuyển của tiểu phân trong buồng bao, giúp các tiểu phân tiếp xúc đồng đều với dịch phun Điều này tạo điều kiện cho việc hình thành màng bao đồng nhất.
Pellet có tính trơn chảy tự do vượt trội so với bột thuốc và hạt thuốc, giúp dễ dàng sản xuất các nang thuốc hoặc viên nén với khối lượng và hàm lượng dược chất đồng nhất Điều này đảm bảo độ lặp lại cao giữa các đơn vị liều trong cùng một lô.
Việc sản xuất hệ đa tiểu phân như pellet và viên nén mini trong nang thường bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng và yêu cầu kiểm soát nhiều thông số kỹ thuật.
Trong quá trình phát triển, có những thách thức công nghệ có thể cản trở việc sản xuất các chế phẩm generic, từ đó làm gia tăng thời gian bảo vệ giá trị kinh tế của các biệt dược gốc.
Mặc dù hệ đa tiểu phân có nhiều ưu điểm, nhưng quá trình bào chế của nó cũng gặp phải nhiều nhược điểm Khả năng nạp thuốc thường thấp hơn do cần sử dụng tỷ lệ lớn tá dược, như nhân đường Việc sử dụng nhiều tá dược có thể làm tăng nguy cơ tương kỵ và tạp nhiễm không mong muốn Mặc dù có nhiều kỹ thuật bào chế mới, chỉ một số ít kỹ thuật như phun sấy, tạo cầu và bao film được áp dụng phổ biến Quy trình sản xuất phức tạp với nhiều giai đoạn và biến số cần kiểm soát, điều này gây khó khăn trong việc đảm bảo sự đồng nhất và lặp lại của sản phẩm giữa các lô khác nhau Hơn nữa, yêu cầu chi phí cao cho các thiết bị chuyên dụng và cần người vận hành có kiến thức, kinh nghiệm thực tế.
Việc sử dụng pellet kích thước nhỏ trong quá trình bào chế hệ đa tiểu phân với thiết bị tầng sôi có ống Wurster giúp tăng diện tích bề mặt và xác suất tiếp xúc của dịch phun với nhân Tuy nhiên, do kích thước nhỏ, pellet dễ bị thổi mạnh hơn, làm giảm khả năng chuyển động tuần hoàn và thời gian trong vùng phun dịch Điều này cũng dẫn đến nguy cơ dính đôi, dính ba cao, yêu cầu giám sát chặt chẽ các thông số công thức và quy trình bào chế Gần đây, viên nén chứa hệ đa pellet (TMUPS) ngày càng phổ biến nhờ những lợi thế như chi phí sản xuất thấp hơn và hiệu suất cao hơn so với viên nang Quá trình bào chế TMUPS cần sử dụng pellet nhỏ để tránh phân lớp do sự khác biệt về kích thước và độ trơn chảy, vì pellet lớn hơn có nguy cơ biến dạng và gây khiếm khuyết cho mảng kiểm soát giải phóng Nghiên cứu của Johansson và cộng sự đã chứng minh sự khác biệt khi dập pellet với hai kích thước khác nhau.
Độ ổn định của thuốc
1.3.1 Khái niệm Độ ổn định của thuốc là khả năng của thuốc (nguyên liệu hoặc thành phẩm) bảo quản trong điều kiện xác định mà vẫn giữ được các đặc tính vốn có về vật lí, hóa học, vi sinh, tác dụng dược lí và độc tính trong giới hạn quy định của tiểu chuẩn chất lượng thuốc
Độ ổn định là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng, an toàn và hiệu quả của thuốc Thuốc không ổn định có thể làm thay đổi các đặc tính vật lý như độ cứng, tốc độ hòa tan và sự tách pha, cũng như các đặc tính hóa học, dẫn đến sự hình thành các chất phân hủy có nguy cơ gây hại Ngoài ra, sự kém ổn định vi sinh của thuốc vô khuẩn cũng có thể gây ra các rủi ro nghiêm trọng.
Mục tiêu của nghiên cứu độ ổn định là xác định tuổi thọ của thuốc, tức là khoảng thời gian bảo quản trong điều kiện nhất định mà trong thời gian này, thuốc vẫn đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng đã được thiết lập.
1.3.2 Sơ lược các kiểu thử nghiệm trong nghiên cứu độ ổn định
Thử nghiệm độ ổn định cần được thực hiện trong điều kiện khắc nghiệt hơn so với điều kiện ít khắc nghiệt Điều này giúp đảm bảo độ chính xác trong hiệu quả điều trị của thuốc đối với bệnh nhân và tăng khả năng phát hiện các vấn đề liên quan đến chất hoặc công thức bào chế có độ ổn định không đạt yêu cầu.
Thử nghiệm ở nhiệt độ cao trong khoảng thời gian từ 1 đến 12 tuần giúp xác định nhanh các yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của sản phẩm Qua đó, có thể lựa chọn công thức thuốc và các thông số kỹ thuật phù hợp trong quy trình sản xuất.
1.3.2.2 Kiểu thử nghiệm ngắn hạn
Thực hiện trong thời gian giới hạn nhằm đánh giá khi có sự thay đổi một số thông số kĩ thuật trong quy trình sản xuất [1]
1.3.2.3 Kiểu thử nghiệm từng phần
Thực hiện nhằm đánh giá một ảnh hưởng đặc biệt nào đó như thay đổi kích thước tiểu phân ảnh hưởng đến độ hòa tan của viên nén [1]
1.3.2.4 Kiểu thử nghiệm đầy đủ
Thử nghiệm dài hạn, thử nghiệm lão hóa cấp tốc và thử nghiệm khắc nghiệt là những phương pháp quan trọng nhằm xác định hạn sử dụng và tuổi thọ của thuốc.
Thử nghiệm bảo quản thuốc trong điều kiện thực tế là cần thiết để xác định chính xác tuổi thọ và thời hạn sử dụng của thuốc Tất cả các chỉ tiêu chất lượng được đánh giá cho đến khi thuốc không còn đáp ứng tiêu chuẩn Để tạo điều kiện thử nghiệm phù hợp với điều kiện bình thường của thuốc khi lưu hành, các nước được chia thành 4 vùng khí hậu, trong đó khu vực ASEAN có những điều kiện riêng.
Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho thuốc là 30 o C ± 2 o C và độ ẩm 75% ± 5% RH Đối với các thuốc có thành phần dược chất kém bền hoặc các công thức không phù hợp để đánh giá độ ổn định ở nhiệt độ cao, như thuốc đặt, cần thực hiện nghiên cứu đánh giá độ ổn định trong điều kiện dài hạn và thời gian dài hơn.
Trong nghiên cứu dài hạn, tần số thử nghiệm cần được thiết lập để thu thập thông tin về độ ổn định của thuốc, cụ thể là 3 tháng một lần trong năm đầu tiên, 6 tháng một lần trong năm thứ hai, và 1 năm một lần cho các năm tiếp theo cho đến khi hết tuổi thọ đề xuất Bên cạnh đó, cần thực hiện các thử nghiệm lão hóa cấp tốc.
Thử nghiệm tăng tốc độ phân hủy hóa học và vật lý của thuốc được thực hiện trong điều kiện tác động cao hơn bình thường nhằm xác định các thông số động học của quá trình phân hủy, từ đó dự đoán tuổi thọ của thuốc Thử nghiệm này cũng hỗ trợ nghiên cứu thiết kế công thức và quy trình bào chế thuốc Để thực hiện thử nghiệm cấp tốc, cần tối thiểu ba thời điểm, bao gồm thời điểm đầu và thời điểm kết thúc, trong khoảng thời gian 6 tháng (ví dụ: 0, 3, và 6 tháng) Kinh nghiệm phát triển sản phẩm sẽ giúp dự đoán kết quả nghiên cứu cấp tốc.
Có 15 biến đổi quan trọng trong các tiêu chí đánh giá, đòi hỏi cần thực hiện thêm thử nghiệm bằng cách bổ sung một số mẫu vào thời điểm kết thúc hoặc thêm thời điểm đánh giá thứ tự trong thiết kế nghiên cứu Ngoài ra, cần chú ý đến các thử nghiệm khắc nghiệt để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Thử nghiệm lão hóa cấp tốc là một phương pháp đặc biệt, trong đó các yếu tố tác động được điều chỉnh để tăng cường mức độ phân hủy của thuốc Cụ thể, nhiệt độ được nâng lên từ 10°C đến 20°C so với điều kiện lão hóa cấp tốc, kết hợp với độ ẩm 75% RH hoặc cao hơn.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc trong điều kiện lão hóa cấp tốc hoặc khắc nghiệt, điều này thường không xảy ra trong môi trường bình thường Tuy nhiên, những yếu tố này có thể xuất hiện khi có sự cố trong quá trình vận chuyển, lưu thông hoặc phân phối thuốc, và chúng có ý nghĩa quan trọng trong việc phản ánh đặc tính ổn định của thuốc.
Bảng 1.2 Điều kiện nghiên cứu độ ổn định của thuốc ở khu vực ASEAN (IVb) [4]
Loại nghiên cứu Điều kiện bảo quản
Dài hạn (cho các thành phẩm chứa trong bao bì sơ cấp bán thấm hơi nước)
Nhiệt độ 30 o C ± 2 o C, Độ ẩm tương đối 75% ± 5%
Dài hạn (cho các thành phẩm chứa trong bao bì không thấm hơi nước)
Nhiệt độ 30 o C ± 2 o C Không cần chỉ rõ độ ẩm tương đối
Nghiên cứu cấp tốc Nhiệt độ 40 o C ± 2 o C Độ ẩm tương đối 75% ± 5%
Nhiệt độ 40 o C ± 2 o C Độ ẩm tương đối 75% ± 5%
Hoặc tại các điều kiện khắc nghiệt hơn
1.3.3 Dự đoán tuổi thọ của thuốc Để dự đoán tuổi thọ của thuốc, phương pháp ngoại suy dữ liệu thường được sử dụng Phương pháp ngoại suy giới hạn được sử dụng để suy rộng chu kỳ tái kiểm hay tuổi thọ vượt quá phạm vi quan sát của dữ liệu nghiên cứu dài hạn có sẵn, đặc biệt khi không có sự biến đổi có ý nghĩa quan sát được ở điều kiện lão hóa cấp tốc Việc ngoại suy dữ liệu độ ổn định sử dụng giả thiết rằng mô hình biến đổi của thuốc sẽ tiếp tục được áp dụng tại các thời điểm sau khoảng thời gian của dữ liệu dài hạn có sẵn Tính đúng của giả thiết mô hình biến đổi sẽ quyết định rằng việc ngoại suy dựa trên dữ liệu dài hạn có sẵn có đáng tin cậy hay không Vì vậy, tuổi thọ được tính trên cơ sở ngoại suy luôn luôn cần
Dữ liệu độ ổn định dài hạn được kiểm định ngay khi có sẵn, và nếu được hỗ trợ bởi các nghiên cứu lão hóa cấp tốc, tuổi thọ có thể được suy rộng ra vượt quá thời điểm kết thúc của nghiên cứu dài hạn Tuổi thọ ngoại suy có thể gấp đôi nhưng không vượt quá 12 tháng so với thời gian nghiên cứu dài hạn và không quá 3 năm, tùy thuộc vào sự biến đổi theo thời gian, mức độ dao động của dữ liệu quan sát, điều kiện bảo quản và mức độ phân tích thống kê thực hiện.
NGUYÊN LIỆU, THIẾT BỊ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguyên liệu, thiết bị
STT Tên nguyên liệu Nguồn gốc Tiêu chuẩn
1 Esomeprazol magnesi trihydrat Ấn Độ TCNSX
2 Natri phosphate Trung Quốc DĐVN IV
3 Natri hydrophosphat Trung Quốc DĐVN IV
4 Natri dihydrophosphat Trung Quốc DĐVN IV
5 Natri hydroxyd Trung Quốc DĐVN IV
6 Acid hydrochloric Trung Quốc DĐVN IV
7 Isopropanol Trung Quốc DĐVN IV
14 Nhõn MCC 200 (210-354 àm) Đức TCNSX
15 Esomeprazol chuẩn (SKS:0114302.01) Việt Nam DĐVN IV
16 Pantoprazol chuẩn (SKS:0114306.01) Việt Nam DĐVN IV
17 Magnesi sulfat khan Đức TCNSX
19 Gói bột pha hỗn dịch Nexium ® 10mg
Bảng 2.2 Thiết bị nghiên cứu
STT Tên thiết bị Nguồn gốc
1 Máy tầng sôi Uni-Glatt Đức
2 Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao Agilent
3 Máy thử độ hòa tan ERWERKA DT 600 Đức
4 Máy cất nước hai lần Favorit WCS8L Malaysia
5 Máy đo pH Eutech Instruments pH 510 Nhật
6 Tủ vi khí hậu Đức
7 Tủ sấy tĩnh Memmert Đức
8 Máy siêu âm Qsonica CL - 334 Anh
9 Cân kỹ thuật Sartorius TE212 Đức
10 Cân phân tích Sartorius BP12 Đức
11 Máy IKA Vortex Genius 3 Đức
12 Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC –
MS/MS SCIEX ExionLC TM AD Qtrap
13 Máy ly tâm Hermle Z200A Mỹ
14 Thước kẹp điện tử cầm tay Trung Quốc
Nội dung nghiên cứu
2.2.1 Hoàn thiện quy trình bào chế pellet chứa esomeprazol ở quy mô phòng thí nghiệm
- Hoàn thiện quy trình bào chế pellet chứa esomeprazol ở quy mô phòng thí nghiệm với hàm lượng dược chất cao hơn nghiên cứu trước
2.2.2 Sơ bộ đánh giá độ ổn định của pellet bào chế được
- Đánh giá độ ổn định của pellet được bảo quản ở điều kiện phòng thí nghiệm và điều kiện lão hóa cấp tốc (40 o C, RH 75%)
2.2.3 Sơ bộ đánh giá sinh khả dụng của pellet bào chế được
Đã hoàn tất việc thẩm định phương pháp định lượng esomeprazol trong huyết tương động vật thí nghiệm thông qua kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần Nghiên cứu này tập trung vào độ ổn định của esomeprazol trong huyết tương thỏ, nhằm cung cấp thông tin quan trọng cho các ứng dụng lâm sàng và nghiên cứu dược lý.
- Tiến hành sơ bộ đánh giá sinh khả dụng của chế phẩm đối chiếu và pellet bào chế được.
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp định lượng esomeprazol bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để định lượng hàm lượng dược chất trong pellet và xác định độ hòa tan của dược chất từ các mẫu pellet.
Qua tài liệu tham khảo [28], lựa chọn điều kiện sắc kí như sau:
Detector quang phổ tử ngoại đặt ở bước sóng 280 nm
Pha động: đệm phosphat pH 7,6 – Acetonitril (65:35) (tt/tt)
Tốc độ dòng: 1 mL/phút
Thể tớch tiờm mẫu: 20 àl
Để chuẩn bị dung dịch pha loãng (A), hòa tan 0,52 g Na3PO4·12H2O và 1,97 g Na2HPO4 vào 1000 ml nước cất Sau đó, điều chỉnh pH của dung dịch đệm về 11 bằng dung dịch NaOH hoặc H3PO4.
Để chuẩn bị dãy dung dịch chuẩn, cần cân chính xác khoảng 0,0625 g EMZ và hòa tan trong methanol trong bình định mức 50 ml, thu được dung dịch gốc có nồng độ khoảng 1,25 mg/ml Sau đó, pha loãng dung dịch gốc bằng dung dịch A để đạt được các nồng độ 5, 50, 100, 125, 200 àg/ml Cuối cùng, các dung dịch chuẩn này được lọc qua màng lọc RC 0,2 µm.
Để đảm bảo độ tin cậy của phương pháp định lượng bằng HPLC, cần tiến hành đánh giá các chỉ tiêu như độ tuyến tính Việc này bao gồm việc tiêm các dung dịch chuẩn theo thứ tự nồng độ tăng dần và lập đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của diện tích pic theo nồng độ EMZ, từ đó xác định hệ số tương quan R.
Để đánh giá độ đúng và độ lặp lại của phương pháp phân tích, tiến hành thẩm định trên ba nồng độ 5 àg/ml, 100 àg/ml và 200 àg/ml, với 6 mẫu lặp lại cho mỗi nồng độ Nồng độ của mỗi mẫu được xác định dựa trên diện tích pic thu được và đường chuẩn phân tích trong cùng điều kiện Độ đúng được xác định bằng cách so sánh nồng độ tính được với nồng độ thực của mẫu, trong khi độ lặp lại được đánh giá thông qua giá trị RSD.
2.3.2 Nghiên cứu hoàn thiện quy trình bào chế pellet chứa esomeprazol
2.3.2.1 Phương pháp bào chế pellet chứa dược chất
Pellet chứa dược chất được sản xuất bằng phương pháp bồi dần trên thiết bị tầng sôi Quá trình này bao gồm việc phun hỗn dịch dược chất kết hợp với tá dược lên nhân trơ, từ đó tạo ra pellet chứa dược chất hiệu quả.
Bảng 2.3 Thành phần hỗn dịch bồi lớp dược chất
Esomeprazol magnesi trihydrat Khảo sát
Để chuẩn bị dịch bao, đầu tiên ngâm HPMC E606 trong một phần dung môi, sau đó thêm Tween 80 để phân tán Tiến hành nghiền và trộn dược chất cùng các tá dược khác trong cối sứ, rồi nghiền ướt với dịch HPMC để tạo thành hỗn dịch đặc Chuyển hỗn dịch này sang máy khuấy từ, sau đó sử dụng phần dung môi còn lại để kéo dần hỗn hợp trong cối vào hỗn dịch đặc và khuấy cho đồng nhất Cuối cùng, lọc dịch qua rây 0,180 mm và tiếp tục khuấy từ trong 30 phút để ổn định dịch bồi.
Quá trình bao: Sấy nhân trơ trong khoảng 15 phút ở nhiệt độ thích hợp, sau đó tiến hành bồi dần với các thông số kỹ thuật như trong phụ lục 2
Công thức tính hiệu suất quá trình bao H:
Trong đó: a là khối lượng pellet sau bồi, b là khối lượng nhân trơ ban đầu, c là khối lượng chất rắn trong dịch bồi
Công thức tính bề dày màng bao D:
Trong đó: mpellet trước bồi là khối lượng pellet trước bồi; mpellet sau bồi là khối lượng pellet sau bồi
2.3.2.2 Phương pháp bồi lớp cách li
Pellet bao cách li được sản xuất thông qua phương pháp bồi dần trên thiết bị tầng sôi, trong đó hỗn dịch polyme và tá dược được phun lên pellet chứa dược chất nhằm tạo ra pellet bao cách li.
Bảng 2.4 Thành phần hỗn dịch bồi lớp cách li
Chuẩn bị dịch bao: Sử dụng một phần dung môi để ngâm trưởng nở HPMC E606,
Talc được rây qua rây 0,180 mm và nghiền ướt trong cối sứ cùng với dịch HPMC để tạo thành hỗn dịch đặc Sau đó, hỗn dịch này được chuyển sang máy khuấy từ Phần dung môi còn lại được dùng để kéo dần hỗn hợp trong cối vào hỗn dịch đặc, khuấy từ cho đến khi đồng nhất Cuối cùng, dịch được lọc qua rây 0,180 mm và tiếp tục khuấy từ trong 30 phút để ổn định dịch bồi.
Quá trình bồi lớp cách li bắt đầu bằng việc sấy pellet chứa dược chất trong 15 phút ở nhiệt độ phù hợp Tiếp theo, tiến hành bồi dần theo các thông số kỹ thuật được nêu trong phụ lục 2.
2.3.2.3 Phương pháp bao màng bao tan tại ruột
Pellet bao lớp bao tan tại ruột được sản xuất bằng phương pháp bồi dần trên thiết bị tầng sôi Trong quy trình này, hỗn dịch polymer kết hợp với tá dược được phun lên các pellet đã được bao cách li, nhằm tạo ra pellet hoàn chỉnh.
Bảng 2.5 Thành phần hỗn dịch bao lớp bao tan tại ruột
Chuẩn bị dịch bao bằng cách rây talc qua rây 0,180 mm và phân tán TEC cùng talc vào nước Tiếp theo, thêm Eudragit L30D-55 vào hỗn hợp, sau đó lọc dịch qua rây 0,180 mm Cuối cùng, khuấy đều trong 30 phút để ổn định dịch bao.
Quá trình bao màng tan tại ruột bắt đầu bằng việc sấy pellet đã được bao cách li trong khoảng 15 phút ở nhiệt độ phù hợp, tiếp theo là bồi dần theo các thông số kỹ thuật được nêu trong phụ lục 2.
2.3.3 Phương pháp đánh giá độ ổn định của pellet
Để đảm bảo sự ổn định của dược chất trong chế phẩm, việc theo dõi độ ổn định của pellet được thực hiện trong điều kiện thường và điều kiện lão hóa cấp tốc Đối tượng nghiên cứu là pellet được bào chế theo mục 2.3.2 và được đóng gói trong các túi nhôm hàn kín Các điều kiện nghiên cứu được trình bày chi tiết trong bảng 2.6.
Bảng 2.6 trình bày các điều kiện bảo quản, thời gian và chu kỳ lấy mẫu kiểm tra, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm tương đối và thời gian cụ thể cho từng chu kỳ lấy mẫu.
0, 1, 3, 8 Lão hóa cấp tốc 40 o ± 2 o C 75 ± 5% 8 tháng
Các chỉ tiêu khảo sát: hình thức, hàm lượng dược chất trong pellet, khả năng giải phóng in vitro
2.3.4 Phương pháp đánh giá một số chỉ tiêu chất lượng của pellet
2.3.4.1 Phương pháp định lượng esomeprazol trong pellet
KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
Phương pháp định lượng esomeprazol bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được phát triển nhằm xác định hàm lượng và độ hòa tan của dược chất từ các mẫu pellet bào chế và chế phẩm đối chiếu Kết quả đánh giá cho thấy chỉ tiêu độ tuyến tính, độ đúng và độ lặp lại của phương pháp đạt yêu cầu.
3.1.1 Khoảng tuyến tính và đường chuẩn
Tiến hành tiêm lần lượt bảy mẫu chuẩn nồng độ từ 5 àg/ml đến 200 àg/ml, kết quả diện tích pic sắc ký thu được của các mẫu được trình bày trong bảng 3.1.
Bảng 3.1 Mối tương quan giữa diện tích pic và nồng độ EMZ
Nồng độ EMZ (àg/ml) 5 25 50 100 125 150 200
Hình 3.1 Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa diện tích pic và nồng độ esomeprazol
Kết quả nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa diện tích pic và nồng độ esomeprazol (EMZ) trong khoảng nồng độ từ 5 đến 200 (µg/ml) là tuyến tính, với phương trình hồi quy y = 21,065x + 39,703 và hệ số tương quan R² = 0,9991, cho thấy sự phụ thuộc chặt chẽ giữa diện tích pic và nồng độ esomeprazol trong khoảng này.
Nồng độ EMZ (àg/ml)
Kết luận: Kết quả định lượng EMZ bằng HPLC cho thấy, trong khoảng nồng độ từ 5 đến 200 àg/ml, diện tích pic có sự phụ thuộc tuyến tính vào nồng độ EMZ.
3.1.2 Độ đúng và độ lặp lại
Tiến hành đỏnh giỏ độ đỳng và độ lặp lại của phương phỏp trờn ba nồng độ 5 àg/ml;
100 àg/ml; 200 àg/ml, mỗi nồng độ lặp lại sỏu lần Kết quả đo thực tế được thể hiện trong bảng 3.2
Bảng 3.2 Độ đúng và độ lặp lại của phương pháp HPLC
Nồng độ 5 àg/ml Nồng độ 100 àg/ml Nồng độ 200 àg/ml
Nồng độ thực Độ đúng
Nồng độ thực Độ đúng
Nồng độ thực Độ đúng
Chỳ thớch: Nồng độ (àg/ml) Độ đỳng (%)
Kết quả từ bảng 3.2 chỉ ra rằng, ở cả ba nồng độ, phương pháp phân tích đạt độ chính xác từ 98,77% đến 102,96% Hơn nữa, độ lặp lại của phương pháp được xác định với RSD < 2%, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn yêu cầu của phương pháp phân tích (xem phụ lục 5).
Kết luận: Đánh giá ba chỉ tiêu khoảng tuyến tính, bao gồm đường chuẩn, độ đúng và độ lặp lại, cho thấy phương pháp HPLC có độ tin cậy cao trong việc định lượng EMZ.
Do đó có thể áp dụng phương pháp này để định lượng EMZ trong mẫu thử.
Hoàn thiện quy trình bào chế pellet chứa esomeprazol
Khóa luận tốt nghiệp của DS Phạm Thành Đạt đã thành công trong việc bào chế pellet chứa esomeprazol, với khả năng giải phóng dược chất sau 30 phút trong môi trường pH 6,8, đáp ứng yêu cầu của chuyên luận trong USP 40 Tuy nhiên, hàm lượng dược chất trong pellet chỉ đạt 1,84 ± 0.03%, điều này sẽ gây khó khăn trong quá trình sản xuất thành phẩm như cốm pha hỗn dịch và viên.
Khóa luận này tập trung vào việc bào chế pellet chứa esomeprazol với kích thước nhỏ, yêu cầu một khối lượng lớn pellet để đảm bảo hàm lượng dược chất trong mỗi đơn vị liều Để đạt được mục tiêu này, bề dày các lớp bao cần được kiểm soát chặt chẽ Do đó, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát một số yếu tố liên quan đến công thức và quy trình của các lớp bao nhằm khắc phục vấn đề và hoàn thiện quy trình bào chế pellet ở quy mô phòng thí nghiệm.
3.2.1 Đánh giá chế phẩm đối chiếu
Đã tiến hành định lượng hàm lượng EMZ và thử nghiệm khả năng giải phóng của chế phẩm gói cốm pha hỗn dịch Nexium 10 mg (LOT RDZX/EXP 28-08-22) theo các mục 2.5.1 và 2.5.2 Kết quả được thể hiện qua đồ thị giải phóng dược chất, như trình bày trong hình 3.2.
Hình 3.2 Đồ thị giải phóng dược chất của chế phẩm đối chiếu Nexium 10 mg (n=3)
Nhận xét: Hàm lượng dược chất đạt 99,2 ± 5,74% so với hàm lượng ghi trên nhãn
Sau 120 phút trong môi trường pH 1,2, không có EMZ nào được giải phóng ra môi trường Tuy nhiên, sau 30 phút ở pH 6,8, tỷ lệ EMZ giải phóng trung bình đạt 102,01 ± 9,78 %, phù hợp với tiêu chuẩn USP 40.
3.2.2 Hoàn thiện quy trình bào chế pellet chứa esomeprazol Để hoàn thiện quy trình bào chế pellet chứa esomeprazol khóa luận tiến hành rà soát toàn bộ các yếu tố trọng yếu trong công thức và quy trình nhằm giải quyết tồn tại đã
Trong khóa luận trước đó, đã nêu rõ 32 tiêu chí, đồng thời đạt được các chỉ tiêu chất lượng cơ bản khi đánh giá sơ bộ độ ổn định của pellet được bào chế Các thông số đầu ra bao gồm sự thuận lợi trong quá trình bao, hiệu suất bao, thời gian xuất hiện pellet biến màu trong môi trường pH 1,2, và khả năng giải phóng dược chất sau 30 phút trong môi trường pH 6,8.
3.2.2.1 Về công thức bào chế
Tiến hành pha dịch theo hướng dẫn tại mục 2.2.1, sử dụng các công thức từ bảng 3.3, 3.4 và 3.5 Sau đó, thực hiện bao trên máy tầng sôi với các thông số đã được lựa chọn trong phụ lục 2 Kết quả thu được được trình bày tương ứng trong ba bảng trên.
Để nâng cao hàm lượng dược chất trong mỗi pellet, cần cải thiện hiệu suất quá trình bao, tăng khả năng tiếp xúc và kéo dài thời gian lưu giữ giọt dịch bao trên bề mặt nhân Điều này giúp hình thành các cầu nối rắn hoàn thiện màng bao Khóa luận này đã chọn một số yếu tố quan trọng trong công thức dịch bao cho pellet chứa esomeprazol để nghiên cứu Bảng 3.3 trình bày ảnh hưởng của các yếu tố như loại và lượng nhân trơ, nồng độ dược chất, tá dược dính HPMC E606, tá dược XXX và loại dung môi pha chế dịch bồi đến hiệu suất bồi.
Việc cải thiện khả năng tiếp xúc giữa giọt dịch bao và bề mặt nhân có thể đạt được bằng cách điều chỉnh tổng diện tích bề mặt của khối nhân Diện tích bề mặt của pellet không chỉ phụ thuộc vào kích thước mà còn vào hình dạng, độ xốp và tính chất bề mặt Để tính toán diện tích bề mặt của pellet, người ta sử dụng diện tích bề mặt riêng, được định nghĩa là diện tích bề mặt trên một đơn vị thể tích hoặc khối lượng Đối với các pellet hình cầu hoặc gần cầu với bề mặt nhẵn, diện tích bề mặt riêng có thể được tính bằng một công thức cụ thể.
Bảng 3.3 Công thức dịch bồi lớp dược chất và hiệu suất quá trình bồi
A: dung dịch đệm phosphate pH 11:IPA = 3:7; B: dung dịch đệm phosphate pH 11
Thành phần Công thức dịch bồi lớp dược chất
Fa1 Fa2 Fa3 Fa4 Fa5 Fa6 Fa7 Fa8
Nhân trơ (lượng nhân trơ)
Bảng 3.4 Công thức dịch bao lớp cách li và hiệu suất quá trình bao
A: dung dịch đệm phosphate pH 11:IPA = 3:7; C: nước
Bảng 3.5 Công thức dịch bao lớp bao tan tại ruột, bề dày màng bao và thời gian biến màu của pellet trong môi trường pH 1,2
Thành phần Công thức dịch bao lớp cách li
Fb1 Fb2 Fb3 Fb4 Fb5
Thời gian bao - 160 phút - - 110 phút
Thành phần Công thức dịch bao lớp bao tan tại ruột
Lượng pellet bao cách li 100% 100% 300%
Thời gian pellet biến màu
(với độ dày màng bao cách li là 40% và màng bao tan tại ruột là 80%)
Diện tích bề mặt riêng (Sr) của pellet được xác định bởi tỷ trọng thực (ρ) và đường kính trung bình hiệu chỉnh (d rb) Khi so sánh hai loại pellet cùng khối lượng với kích thước mesh 70 – 45 (210-354 µm), loại pellet có tỷ trọng nhỏ hơn sẽ có diện tích bề mặt riêng lớn hơn Điều này dẫn đến việc tăng diện tích tiếp xúc và xác suất gặp các giọt dịch bao, từ đó cải thiện hiệu suất của quá trình bao MCC 200 và Suger sphere 200 đều có kích thước mesh tương tự.
70 – 45 nhưng tỉ trọng của nhân Sugar sphere 200 nhỏ hơn dẫn tới sự tăng hiệu suất bao từ 53% (Fa1) lên 60% (Fa2)
Việc tăng hàm lượng esomeprazol trong dịch bao từ 7,5% lên 15% đã gặp khó khăn do dung môi A chứa tỉ lệ lớn IPA (70), gây tắc súng phun và dừng bơm Để khắc phục, nghiên cứu đã chuyển sang sử dụng đệm phosphat pH 11 (B) với độ nhớt thấp hơn, giúp quá trình bao diễn ra thuận lợi hơn Kết quả cho thấy công thức Fa4 với dung môi B và hàm lượng dược chất 15% đạt hiệu suất 57%, nhưng vẫn xuất hiện bụi do diện tích tiếp xúc giữa nhân và dịch bao thấp Sau khi điều chỉnh lượng pellet trong một mẻ bao tăng gấp 3 lần (Fa5), hiệu suất bao đã tăng lên 66%.
Sự xuất hiện nhiều bụi trong buồng bao và hiệu suất quá trình bao thấp có thể do lượng tá dược dính HPMC E606 và chất XXX không phù hợp Ngoài ra, việc sử dụng quá ít tá dược dính cũng là một nguyên nhân cần xem xét.
Việc giảm khả năng kết dính của các tiểu phân rắn với bề mặt nhân bao có thể xảy ra khi sử dụng 36, nhưng nếu lạm dụng, tỷ lệ tá dược dính – dược chất sẽ tăng, dẫn đến nguy cơ nhân bao có kích thước lớn nhưng hàm lượng dược chất vẫn thấp Điều này đặc biệt quan trọng khi hướng tới việc bào chế pellet kích thước nhỏ để làm bán thành phẩm cho quá trình dập viên nén.
Khóa luận đã thực hiện thay đổi nồng độ tá dược dính HPMC E606 ở ba mức: 2% (Fa7), 3% (Fa5) và 4% (Fa6) Kết quả cho thấy nồng độ tá dược dính tăng lên cải thiện hiệu suất bao, với hiệu suất lần lượt là 63%, 66% và 67% Cuối cùng, công thức Fa6 với nồng độ tá dược dính 4% được chọn, đồng thời giảm lượng XXX từ 1,5% xuống 0,5% để tăng khả năng bám dính của giọt dịch bao trên bề mặt nhân, từ đó tối ưu hóa hiệu suất bao Kết quả đạt được là hiệu suất tăng lên 71% (Fa8).
Khóa luận tốt nghiệp của DS Phạm Thành Đạt nghiên cứu việc kết hợp hai polyme EC và HPMC E606 để tạo lớp bao cách li Tuy nhiên, EC không tương hợp với HPMC, dẫn đến việc hình thành màng bao không đồng nhất Đặc tính giòn của polyme EC cũng có thể gây ra sự vỡ của màng bao từ bên trong, gây khó khăn trong quá trình dập viên nén từ pellet Do đó, nghiên cứu đã quyết định loại bỏ polyme này.
Sơ bộ đánh giá độ ổn định của pellet chứa esomeprazol
3.3.1 Xây dựng một số chỉ tiêu chất lượng
Tiêu chuẩn chất lượng cho viên nén chứa esomeprazol được thiết lập dựa trên USP 40 và kết quả đánh giá các chỉ tiêu chất lượng của chế phẩm đối chiếu, như được thể hiện trong bảng 3.10.
Bảng 3.10 Một số chỉ tiêu chất lượng của pellet chứa esomeprazol
Chỉ tiêu Yêu cầu Phương pháp
Hình thức Pellet màu trắng, hình cầu hoặc gần cầu, bề mặt nhẵn Cảm quan Độ hòa tan 120 phút trong pH 1,2 không có quá 10% dược chất được giải phóng
30 phút trong pH 6,8 không có dưới 75% dược chất được giải phóng
3.3.2 Kết quả đánh giá độ ổn định
Do hạn chế về thời gian và nguyên vật liệu, khóa luận chỉ có thể thực hiện đánh giá sơ bộ độ ổn định của pellet dựa trên số liệu của một lô tại các thời điểm 0, 1, 3 và 8 tháng, ở điều kiện thường và điều kiện lão hóa cấp tốc Các tiêu chuẩn chất lượng được đề ra trong bảng 3.10, và kết quả được trình bày trong bảng 3.11 và 3.12.
Bảng 3.11 Kết quả độ ổn định của pellet chứa EMZ ở điều kiện phòng thí nghiệm
Thời điểm Cảm quan Hàm lượng
120 phút trong pH 1,2 30 phút trong pH 6,8
0 Pellet màu trắng, hình cầu hoặc gần cầu, bề mặt nhẵn
Không có dược chất được giải phóng
Bảng 3.12 Kết quả độ ổn định của pellet chứa EMZ ở điều kiện lão hóa cấp tốc
Thời điểm Cảm quan Hàm lượng
120 phút trong pH 1,2 30 phút trong pH 6,8
0 Pellet màu trắng, hình cầu hoặc gần cầu, bề mặt nhẵn
Không có dược chất được giải phóng
Hình 3.4 Đồ thị giải phóng của pellet ở điều kiện thường
Hình 3.5 Đồ thị giải phóng của pellet ở điều kiện lào hóa cấp tốc
Sau 8 tháng bảo quản ở điều kiện thường và điều kiện lão hóa cấp tốc, chỉ tiêu về hình thức và hàm lượng dược chất trong pellet không thay đổi đáng kể Cụ thể, hàm lượng dược chất đạt 99,73% và 99,64% so với hàm lượng ban đầu Điều này cho thấy pellet vẫn giữ được tính chất giải phóng đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Mặc dù 44 đề ra, nhưng có xu hướng giải phóng chậm hơn sau thời gian bảo quản Điều này có thể do màng bao trở nên bền hơn với môi trường hòa tan theo thời gian, mặc dù xu hướng này không quá rõ ràng.
Kết luận: Pellet đạt các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra khi theo dõi độ ổn định ở cả điều kiện thường và điều kiện lão hóa cấp tốc.
Sơ bộ nghiên cứu đánh giá sinh khả dụng trên động vật thí nghiệm
3.4.1 Thẩm định phương pháp phân tích: độ ổn định trong huyết tương thỏ của esomeprazol
3.4.1.1 Tóm tắt các kết quả thẩm định đã đạt được
Kết quả thẩm định phương pháp phân tích dựa trên bốn tiêu chí đã được thực hiện trong Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ của DS Phạm Thành Đạt, với các kết quả sơ bộ được trình bày như sau:
Bảng 3.13 Kết quả thẩm định bốn tiêu chí của phương pháp phân tích huyết tương
Kết quả phân tích cho thấy EMZ và pantoprazol đều đạt điểm số nhận dạng IP là 5,5, vượt mức yêu cầu tối thiểu là 4, đáp ứng tiêu chí phân tích khối phổ theo tiêu chuẩn của AOAC.
Sắc ký đồ cho thấy thời gian lưu của EMZ trong huyết tương thêm chuẩn hoàn toàn giống với mẫu chuẩn, trong khi mẫu huyết tương trắng không xuất hiện pic tại khoảng thời gian lưu của các pic đã nêu.
LOD, LOQ LOD của phương pháp là 0,05 ng/ml LOQ của phương pháp là 0,1 ng/ml Đường chuẩn và khoảng làm việc
Xây dựng đường phụ thuộc giữa nồng độ chất chuẩn EMZ (0,1; 0,5; 5; 10; 20 ng/ml) và tỷ lệ diện tích pic chuẩn so với diện tích pic nội chuẩn (nồng độ nội chuẩn là 5 ng/ml) cho thấy phương trình hồi quy là y = 0,0345x + 0,0016 với R² = 1 Hệ số tương quan R² > 0,99 và độ chệch dưới 15% ở tất cả các giá trị nồng độ, chứng tỏ độ lặp lại và độ thu hồi của phương pháp đạt yêu cầu.
Kết quả độ thu hồi và độ lặp lại của phương pháp khảo sát ở ba nồng độ 0,1 ng/ml, 5 ng/ml và 20 ng/ml cho thấy độ thu hồi lần lượt là 61,00%, 99,16% và 91,92%, cùng với RSD là 4,69%, 2,41% và 3,22% Tất cả các kết quả này đều đạt yêu cầu của AOAC.
3.4.1.2 Độ ổn định của esomeprazol trong huyết tương động vật thí nghiệm
Khi phát triển phương pháp phân tích, độ ổn định của dược chất trong mẫu là yếu tố quan trọng cần xem xét, bao gồm ảnh hưởng của quá trình lấy, xử lý, bảo quản và vận chuyển mẫu Khóa luận này theo dõi độ ổn định của esomeprazol trong huyết tương thỏ trong thời gian dài, sau ba chu kỳ đông rã và mẫu sau xử lý trong autosampler Kết quả được trình bày trong bảng 3.14 và 3.15.
Bảng 3.14 Kết quả độ ổn định dài hạn và 3 chu kì đông rã của mẫu (đơn vị: ppb)
STT Thời điểm 0 1 tuần (rã lần 1) 1 tháng (rã lần 2) 3 tháng (rã lần 3)
LQC HQC LQC HQC LQC HQC LQC HQC
Bảng 3.15 Kết quả độ ổn định của mẫu sau chiết – bảo quản trong autosampler
STT Ban đầu 24 giờ trong autosampler
Các giá trị CV và độ lệch so với thời điểm ban đầu nhỏ hơn 15% cho thấy phương pháp đã đảm bảo yêu cầu về độ ổn định của dược chất trong huyết tương.
Phương pháp đã được thẩm định đầy đủ cho 46 động vật thí nghiệm, cho phép định lượng EMZ trong huyết tương thỏ thí nghiệm Điều này có ý nghĩa quan trọng trong các nghiên cứu SKD liên quan đến các chế phẩm chứa EMZ.
3.4.2 Đánh giá sinh khả dụng và các thông số dược động học
Đánh giá sinh khả dụng đường uống được thực hiện trên thỏ, sử dụng chế phẩm đối chiếu là gói cốm pha hỗn dịch Nexium ® 10 mg và pellet bào chế Diện tích dưới đường cong AUC được tính theo phương pháp hình thang, với kết quả được trình bày trong bảng 3.16 và hình 3.6.
Đồ thị trong hình 3.6 thể hiện sự phụ thuộc của nồng độ EMZ trong huyết tương thỏ theo thời gian, so sánh giữa chế phẩm đối chiếu và pellet bào chế Bảng 3.16 cung cấp các thông số dược động học của EMZ trên mô hình thỏ.
Chế phẩm đối chiếu Chế phẩm pellet bào chế
N ồ n g độ e so m e p ra zo l t ro n g h u yết t ư ơ n g (n g/m l)
Kết quả nghiên cứu cho thấy T max của chế phẩm thử và chế phẩm đối chiếu không có sự khác biệt đáng kể, trong khi C max và AUC 0-∞ của pellet bào chế cao hơn lần lượt 1,6 và 1,42 lần so với chế phẩm đối chiếu Thời gian bán thải của chế phẩm đối chiếu dài hơn Mặc dù đồ thị cho thấy đặc điểm giải phóng của hai chế phẩm tương đối tương đồng, nhưng C max và AUC 0-∞ của chế phẩm thử lại cao hơn Tuy nhiên, kết quả này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như đặc điểm động vật thí nghiệm, cỡ mẫu nhỏ, quy trình lấy máu và sử dụng tá dược khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong quá trình giải phóng và hấp thu, đặc biệt đối với hoạt chất có sinh khả dụng không cao như esomeprazol.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Sau khi thực hiện đề tài “Hoàn thiện quy trình bào chế và sơ bộ đánh giá sinh khả dụng của pellet chứa esomeprazol”, chúng tôi đã thu được những kết quả quan trọng Những kết quả này không chỉ xác nhận tính khả thi của quy trình bào chế mà còn cung cấp thông tin sơ bộ về sinh khả dụng của sản phẩm Việc nghiên cứu và phát triển quy trình này mở ra hướng đi mới cho việc tối ưu hóa hiệu quả điều trị bằng esomeprazol.
Rà soát các yếu tố quan trọng trong công thức và quy trình bào chế pellet kích thước nhỏ chứa esomeprazol, lựa chọn quy trình tối ưu để đạt được pellet có hàm lượng dược chất 12,42 ± 0,09% Sản phẩm pellet bào chế cho khả năng giải phóng in vitro tương đương với chế phẩm đối chiếu và đạt độ ổn định trong 8 tháng ở điều kiện thường cũng như điều kiện lõa hóa cấp tốc.
Lớp Thành phần Lượng (kl/tt)
Tween 80 1% Đệm phosphat pH 11 vđ
Lớp bao tan tại ruột
Thông số Lớp dược chất Lớp cách ly Lớp bao tan tại ruột
Nhiệt độ khí vào (độ C) 50 60 35 Áp suất súng phun (bar) 1,5 1,5 1,5
Tốc độ phun dịch (ml/phút) 2,5 2,5 3,0 Độ mở cửa gió (%) 20 25 30 Đường kính súng phun (mm) 1,0 1,0 1,0
Tốc độ rũ (lần/giây) 2lần /7,5 giây 2 lần /7,5 giây 2 lần /7,5 giây
Đã hoàn tất thẩm định phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần LC – MS/MS để định lượng nồng độ EMZ trong huyết tương, phục vụ cho việc đánh giá sơ bộ sinh khả dụng trên thỏ Kết quả cho thấy các thông số dược động học của chế phẩm đối chiếu và chế phẩm bào chế không có sự khác biệt đáng kể về tính chất giải phóng.
Kiến nghị cần tiếp tục nghiên cứu độ ổn định lâu dài của pellet bào chế để dự đoán tuổi thọ của thuốc Đồng thời, nên tiến hành nghiên cứu bào chế thành phẩm từ pellet kích thước nhỏ để nâng cao hiệu quả sử dụng.
1 Bộ môn Bào chế - Trường Đại học Dược Hà Nội (2005), Một số chuyên đề về bào chế hiện đại, Nhà xuất bản Y học, tr.51-84
2 Bộ Y tế (2016), Kĩ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc, Nhà xuất bản
3 Phạm Thành Đạt (2019), Tiếp tục nghiên cứu bào chế micropellet chứa esomeprazol, Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ, Trường Đại học Dược Hà Nội
4 ASEAN Guideline on Stability study of Drug product (2008)
6 ICH Q1A (R2) Guideline on Stability Testing of New Drug Substances and Product and annex Q1E Evaluation for Stability Data (2003)
7 Angelina Yoo (2009), K63-Carrageenan [Kappa-Carrageenan] Micropellets:
Production and Dissolution Behavior, Cuvillier Verlag
8 Astrazeneca (2006), "Nexium® (esomeprazole magnesium) delayed-release capsules"
9 Barmpalexis P., Grypioti A (2018), "Development of a new esomeprazole delayed release gastro-resistant pellet formulation with improved storage stability", Drug Development and Industrial Pharmacy, 44(6), pp 942-952
10 Chen T., Li J., et al (2017), "Tablets of multi-unit pellet system for controlled drug delivery", Journal of Controlled Release, 262, pp 222-231
11 Dashevsky A., Kolter K., et al (2004), "Compression of pellets coated with various aqueous polymer dispersions", International Journal of Pharmaceutics,
12 FDA US (2018), Guidance for Industry: Bioanalytical Method Validation, FDA, pp 9-10
13 FDA US (2005), Guidance for industry: estimating the maximum safe starting dose in initial clinical trials for therapeutics in adult healthy volunteers, FDA, pp
14 Ghebre-Sellassie I (1994), Multiparticulate oral drug delivery, CRC Press, pp 9-
15 Hoang Thi T H., Lhafidi S., et al (2015), "Feasability of a new process to produce fast disintegrating pellets as novel multiparticulate dosage form for pediatric use",
International Journal of Pharmaceutics, 496(2), pp 842-9
16 Informa Healthcare (2008), Pharmaceutical dosage forms: Tablets - Volume 2:
17 Johansson B., Nicklasson F., et al (1998), "Effect of pellet size on degree of deformation and densification during compression and on compactability of microcrystalline cellulose pellets", International Journal of Pharmaceutics, 163(1), pp 35-48
18 Kan S L., Lu J., et al (2016), "Preparation and in vitro/in vivo evaluation of esomeprazole magnesium-modified release pellets", Drug Delivery, 23(3), pp 856-
19 Kavanagh O N., Albadarin A B., et al (2018), "Maximising success in multidrug formulation development: A review", Journal of Controlled Release, 283, pp 1-
20 Kluk A., Sznitowska M (2014), "Application properties of oral gels as media for administration of minitablets and pellets to paediatric patients", International Journal of Pharmaceutics, 460(1), pp 228-233
21 Laukamp E J., Knop K., et al (2016), "Micropellet-loaded rods with dose- independent sustained release properties for individual dosing via the Solid Dosage Pen", International Journal of Pharmaceutics, 499(1-2), pp 271-279
22 Lemmer B (1999), "Chronopharmacokinetics: Implications for Drug Treatment",
Journal of Pharmacy and Pharmacology, 51(8), pp 887-890
23 Lennartz P., Mielck J B (1998), "Minitabletting: improving the compactability of paracetamol powder mixtures", International Journal of Pharmaceutics, 173(1), pp 75-85
24 Lopez F., Mistry P., et al., Palatability and acceptability of multiparticulate formulations: Adults vs children comparison, in International Journal of Pharmaceutics 2018 p 494
25 Lundqvist Åsa E K., Podczeck F., et al (1998), "Compaction of, and drug release from, coated drug pellets mixed with other pellets", European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics, 46(3), pp 369-379
26 Mehta S., Verstraelen H., et al (2012), "Vaginal distribution and retention of a multiparticulate drug delivery system, assessed by gamma scintigraphy and magnetic resonance imaging", International Journal of Pharmaceutics, 426(1-2), pp 44-53
27 Michael E Aulton (2001), Pharmaceutics: The science of dosage form design,
28 Missaghi S., Young C., et al (2010), "Delayed release film coating applications on oral solid dosage forms of proton pump inhibitors: case studies", Drug Development and Industrial Pharmacy, 36(2), pp 180-189
29 Mitra B., Chang J., et al (2017), "Feasibility of mini-tablets as a flexible drug delivery tool", International Journal of Pharmaceutics, 525(1), pp 149-159
30 Munday D L (1994), "A Comparison of the Dissolution Characteristics of
Theophylline from Film Coated Granules and Mini-Tablets", Drug Development and Industrial Pharmacy, 20(15), pp 2369-2379
31 Nguyen Van H., Baek N., et al (2017), "Enhanced gastric stability of esomeprazole by molecular interaction and modulation of microenvironmental pH with alkalizers in solid dispersion", International Journal of Pharmaceutics,
32 Petrovick G F., Breitkreutz J., et al (2016), "Taste-masking properties of solid lipid based micropellets obtained by cold extrusion-spheronization", International
33 Preisig D., Roth R., et al (2016), "Mucoadhesive microparticles for local treatment of gastrointestinal diseases", European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics, 105, pp 156-65
34 Ragnarsson G., Johansson M O (1988), "Coated Drug Cores in Multiple Unit
Preparations Influence of Particle Size", Drug Development and Industrial Pharmacy, 14(15-17), pp 2285-2297
35 Roy P., Shahiwala A (2009), "Multiparticulate formulation approach to pulsatile drug delivery: current perspectives", Journal of Controlled Release, 134(2), pp 74-
36 Seidenberger T., Siepmann J., et al (2011), "Simultaneous controlled vitamin release from multiparticulates: theory and experiment", International Journal of Pharmaceutics, 412(1-2), pp 68-76
37 Shimizu T., Nakano Y., et al (2003), "Formulation Study for Lansoprazole Fast- disintegrating Tablet I Effect of Compression on Dissolution Behavior",
38 Siepmann F., Siepmann J., et al (2008), "Polymer blends for controlled release coatings", Journal of Controlled Release, 125(1), pp 1-15
39 Speer I., Lenhart V., et al (2019), "Prolonged release from orodispersible films by incorporation of diclofenac-loaded micropellets", International Journal of Pharmaceutics, 554, pp 149-160
40 Tang Elaine S K., Chan L W, et al (2005), "Coating of multiparticulates for sustained release", American Journal of Drug Delivery, 3(1), pp 17-28
41 The United States Pharmacopoeia 40 - National Formulary 35 (2016),
Esomeprazole magnesium delayed - released capsules
42 Wesdyk R., Joshi Y M., et al (1990), "The effect of size and mass on the film thickness of beads coated in fluidized bed equipment", International Journal of Pharmaceutics, 65(1), pp 69-76
43 Yuen K H., Deshmukh A A., et al (1993), "Gastrointestinal transit and absorption of theophylline from a multiparticulate controlled release formulation",
International Journal of Pharmaceutics, 97(1), pp 61-77
Phụ lục 1: Hình ảnh sắc kí đồ phương pháp định lượng HPLC
Phụ lục 2: Các thông số tối ưu và công thức cho quá trình bao các lớp
Phụ lục 3: Thông số của thiết bị sắc kí lỏng khối phổ hai lần
Phụ lục 4: Sắc ký đồ khảo sát thông số hệ thống LC – MS/MS