TỔNG QUAN
Tổng quan về dược chất Lornoxicam
Hình 1.1 Công thức cấu tạo của lornoxicam [25]
- Tên khoa học: [6-chloro-4-hydroxy-2-methyl-N-2-pyridyl-5H-thieno(2,3-e)- [(1,2)]-thiazin-2-carboxamid-1,1-dioxid]
- Công thức phân tử: C13H10ClN3O4S2
- Khối lượng phân tử: 371,8 g/mol
Bột kết tinh màu vàng của LNX có vị đắng, với độ tan hạn chế trong chloroform, methanol và hầu như không tan trong nước Nhiệt độ nóng chảy của LNX nằm trong khoảng 225°C – 230°C LNX tồn tại ở hai dạng thù hình với độ tan khác nhau và có tính acid yếu, với hàng số phân ly pKa=4,7, dẫn đến khả năng tan hạn chế trong môi trường acid LNX có tính chất hơi thân dầu, với hệ số phân bố 1,8 (giữa n-octanol và đệm pH 7,4) Đặc biệt, độ tan của LNX phụ thuộc vào pH, tan tốt hơn trong môi trường đệm phosphat pH 6,8 và 7,4.
Bảng 1.1 Độ tan của lornoxicam trong các môi trường pH khác nhau ở nhiệt độ 25°C±0,5°C [17]
Môi trường Độ tan trung bình ± SD
Dung dịch acid hydrochloric 0,1N (pH=1,2) 0,006 ± 0,002
Dung dịch đệm phosphat (pH=7,4) 0,305 ± 0,083
1.1.3 Đặc điểm dược động học
LNX có khả năng hòa tan chậm nhưng hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khi uống thuốc.
Thể tích phân bố của LNX khi sử dụng qua đường uống và tiêm tĩnh mạch dao động từ 5 đến 10 lít, tương đương với thể tích huyết tương và tương tự như các oxicam khác LNX có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, với tỷ lệ lên tới 99%.
Dễ dàng thâm nhập vào các tổ chức bao khớp, đặc biệt là hoạt dịch khớp [30], [45], [46]
Chuyển hóa: LNX bị chuyển hóa phần lớn qua gan Giống như các NSAIDS khác, enzym cytochrom P450 2C9 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của LNX [30], [45], [46]
Thải trừ: LNX được thải trừ qua thận (khoảng 42%) và phân (51%) dưới dạng
5-hydroxy-lornoxicam Thời gian bán thải 3 – 5 giờ [30], [45], [46]
1.1.4 Chỉ định, chống chỉ định
- Điều trị viêm khớp, viêm xương khớp mãn tính
- Giảm đau trước và sau phẫu thuật phụ khoa, phẫu thuật chỉnh hình, phẫu thuật răng miệng… [31], [45], [46]
- Bệnh nhân mẫn cảm với các thuốc chống viêm giảm đau không steroid, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn đông máu, suy tim, suy giảm chức năng gan thận
- LNX không được khuyến cáo sử dụng khi mang thai, nuôi con bú và ba tháng cuối thai kỳ… [45], [46]
- Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau: 8 – 16 mg/ngày Liều tối đa là 24 mg/ngày
- Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xương khớp: 12 mg/ngày và chia thành 2 – 3 lần Có thể tăng lên đến 16 mg một ngày nếu cần thiết
- Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp: 12 mg/ngày và chia thành 2 – 3 lần
1.1.6 Một số chế phẩm lornoxicam trên thị trường
Bảng 1.2 Một số chế phẩm chứa Lornoxicam trên thị trường
Dạng bào chế Tên biệt dược Hàm lượng Hãng sản xuất
Artok 4mg, 8mg Nycomed Austria GmbH, St
Xefo rapid 4mg, 8mg Nycomed SEFA, Jaama 55B,
Acabel 8mg Euro-Labor SA, Rua Alfredo da Silva no16, 2610-016 Amadora, Portugal
Vocfor 4mg, 8mg Công ty Dược phẩm Me Di
Larfix 4mg Kusum Healthcare Private
Limited - Ấn Độ Viên nén giải phóng kéo dài
Lorfecam 16mg Sun Pharma Laboratories Ltd
Flexilor SR 16mg Glenmark Pharmaceuticals
Lorna 16mg Adcock Ingram Healthcare
Pvt Ltd - Ấn Độ Bột pha tiêm Xefo 4mg/ml Nycomed Austria GmbH, St
Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano tinh thể
1.2.1 Phương pháp bào chế tiểu phân nano tinh thể
Nano tinh thể có thể được hình thành theo hai phương pháp đối lập: phương pháp từ trên xuống (top-down), trong đó các tiểu phân lớn được nghiền nát thành tiểu phân nano, và phương pháp từ dưới lên (bottom-up), trong đó các phân tử nhỏ kết tủa để tạo thành tiểu phân nano lớn hơn.
Hình 1.2 Sơ đồ bào chế tiểu phân nano [9], [49]
1.2.1.1 Kỹ thuật phân chia (top-down)
Nguyên tắc chính trong việc tạo ra các tiểu phân kích thước nano là sử dụng các biện pháp giảm kích thước từ tiểu phân thô ban đầu Các phương pháp thực hiện bao gồm phương pháp nghiền và phương pháp đồng nhất hóa ở áp suất cao.
- Phương pháp nghiền (Media milling):
Trong những năm qua, thị trường đã chứng kiến sự phát triển của nhiều dược chất dạng bột siêu mịn với kích thước tiểu phân micromet, giúp tăng sinh khả dụng và giảm liều dùng cho các loại thuốc như griseofulvin và dexamethason Tuy nhiên, đối với một số dược chất, việc nghiền siêu mịn vẫn không đảm bảo tốc độ hòa tan, vì vậy cần áp dụng công nghệ nano hóa để cải thiện hiệu quả.
[59] Khi kớch thước tiểu phõn giảm từ 5 àm xuống 500 nm thỡ diện tớch bề mặt tăng
100 lần Nano hóa (nanonization) làm tăng nồng độ bão hòa dược chất [9]
Phương pháp này bao gồm nghiền khô và nghiền ướt
Giai đoạn này áp dụng cho các dược chất có cấu trúc bền vững và khả năng chịu nhiệt cao, như tiểu phân kim loại, nhằm thu dược chất dưới dạng bột khô Để thực hiện quá trình này, cần sử dụng các máy nghiền chuyên dụng năng lượng cao được chế tạo từ các vật liệu bền chắc như thép không gỉ mạ bề mặt, zircon oxyd, polystyren siêu cứng và thủy tinh.
Lực phân chia trong quá trình nghiền là kết quả của va đập giữa viên bi và thành buồng nghiền với tiểu phân dược chất Tốc độ và hiệu suất nghiền chịu ảnh hưởng từ độ bền cơ học của dược chất, tốc độ quay của buồng nghiền, cự ly của thanh nam châm gia tốc, cùng với khối lượng và số lượng bi nghiền Cụ thể, bột sắt nghiền trong máy nghiền bi có thể đạt độ mịn 40nm sau 32 giờ ở tốc độ 90 vòng/phút, nhưng nếu tăng tốc độ lên 360 vòng/phút, độ mịn sẽ giảm xuống còn 20nm.
Phương pháp nghiền có những hạn chế như thời gian nghiền kéo dài, có thể lên tới hàng ngày, dẫn đến việc thiết bị và dược chất bị nóng Trong quá trình này, viên bi có thể bị mài mòn do va chạm với thành buồng nghiền, tạo ra các tiểu phân nano tạp chất (0,1 – 70 phần triệu) Hơn nữa, hiện tượng kết tụ hạt có thể xảy ra, do đó một số thuốc áp dụng phương pháp đồng nghiền với tá dược trơ hoặc chuyển sang kỹ thuật nghiền ướt để hạn chế tình trạng này.
Nghiền ướt được ưa chuộng hơn nghiền khô do dược chất ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt và thời gian nghiền ngắn hơn, đồng thời cho phép tạo ra dạng bào chế nano (hỗn dịch nano) trực tiếp Trong quá trình này, dược chất được nghiền trong môi trường lỏng có chứa các chất ổn định, và sau khoảng 30 đến 60 phút, có thể thu được hỗn dịch với kích thước tiểu phân trung bình dưới 200nm.
Giai đoạn này thường được áp dụng cho các dược chất không tan trong nước Để tạo hỗn dịch thô, dược chất được nghiền trong môi trường lỏng có hòa tan chất ổn định và chất làm tăng độ tan, sau đó khuấy mạnh Hỗn dịch này sau đó được đưa vào buồng nghiền cùng với bi nghiền có kích thước khác nhau và thực hiện quá trình nghiền ở tốc độ cao Môi trường nghiền chủ yếu là nước tinh khiết, nhưng đối với dược chất không bền trong nước, có thể sử dụng các dung môi khác như Triglycerid, Miglyol 812, hỗn hợp nước-ethanol, hoặc dầu PEG Để nâng cao hiệu suất nghiền và đảm bảo phân bố kích thước tiểu phân đồng nhất, môi trường nghiền thường được bơm tuần hoàn liên tục, và mẫu được lấy định kỳ để kiểm tra mức độ nghiền mịn Sau khi đạt kích thước yêu cầu, hỗn dịch có thể được đồng nhất hóa thêm để cải thiện kích thước tiểu phân Để tránh sinh nhiệt trong quá trình nghiền, máy nghiền thường được trang bị bộ phận làm lạnh bên ngoài.
Chất ổn định và chất diện hoạt như tween, natri lauryl sulfat, poloxamer, HPMC, PVP, PVA và lecithin thường được thêm vào để đảm bảo độ ổn định vật lý của hỗn dịch nano Việc lựa chọn các chất này phụ thuộc vào đặc tính của tiểu phân được nghiền, cũng như các nguyên tắc vật lý như ổn định tĩnh điện và cách sử dụng (uống, tiêm, xông, hít) Quá trình nghiền không chỉ làm nhỏ kích thước tiểu phân mà còn đa chức năng hóa bề mặt của chúng thông qua sự hấp phụ, liên kết hóa trị, liên kết tĩnh điện, tạo micell hoặc bao cơ học, nhằm tăng cường độ ổn định cho hỗn dịch Với kích thước tiểu phân siêu nhỏ, hỗn dịch nano trở thành hỗn dịch keo siêu bền, không lắng, có khả năng lọc vô khuẩn và tiêm tĩnh mạch.
Trong quá trình nghiền, các tiểu phân dược chất có xu hướng kết tập để giảm năng lượng bề mặt, dẫn đến giảm độ ổn định của chế phẩm Việc tạo áo cho tiểu phân giúp giảm hiện tượng kết tập nhờ vào sự cồng kềnh không gian và tích điện bề mặt Polyme có phân tử lượng lớn sẽ hấp phụ lên bề mặt tiểu phân chậm hơn Do đó, khi thiết kế công thức nghiền, cần xem xét tính chất của dược chất và yêu cầu sử dụng để lựa chọn tá dược phù hợp.
Hany S.M Ali và các cộng sự (2011) đã tiến hành nghiên cứu bào chế hỗn dịch hydrocortisol bằng cách phân tán 2% dược chất trong 250 ml dung dịch đệm phosphat, bao gồm 0,2% PVP, 0,5% HPMC và 0,2% Tween Sau khi siêu âm trong 5 phút, mẫu được nghiền ướt với bi zircon oxyd kích thước 0,5 mm Kết quả sau 105 phút cho thấy kích thước tiểu phân đạt 300 nm với hệ số đa phân tán là 0,18.
- Phương pháp đồng nhất hóa ở áp suất cao (High pressure homogenization)
Quá trình hình thành các tiểu phân có kích thước nanomet diễn ra khi hỗn dịch thô được đưa qua thiết bị đồng nhất hóa nhiều lần Thiết bị này hoạt động ở áp suất cao và bao gồm hai giai đoạn hoặc khe hở, với nhiệt độ thường ở mức cao Van đồng nhất hóa dạng Gaulin là một trong những mô hình phổ biến được sử dụng trong quá trình này.
Tiểu phân được làm giảm kích thước thông qua các lực cắt, va đập và hiện tượng vỡ "bong bóng" (cavitation) Để thu được hỗn dịch nano, áp suất cần thiết là từ 1000 đến 1500 bar, và số vòng đồng nhất hóa dao động từ 10 đến 20 lần, tùy thuộc vào loại thuốc Năng lượng đầu vào có khả năng thay đổi tính chất vật lý và hóa học của chất rắn kết tinh, bao gồm chuyển dạng từ vô định hình, chuyển đa hình, phân hủy và tạo phức Sự chuyển dạng từ tinh thể sang vô định hình khi có năng lượng đầu vào được giải thích qua cơ chế cơ học và nhiệt động học.
Hiện nay, thị trường cung cấp đa dạng thiết bị đồng nhất hóa bào chế hỗn dịch nano, phục vụ cho cả quy mô nhỏ và lớn Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm APV micro LAP 40 từ Đức, Netzsh Labstar của Mỹ, Avestin từ Canada, và Stansted đến từ Anh Các thiết bị này có khả năng nghiền từ 40 ml trong phòng thí nghiệm cho đến sản xuất đồng nhất hóa với quy mô hàng nghìn lít mỗi mẻ.
[38] Đã có nhiều công trình nghiên cứu sử dụng kỹ thuật đồng nhất hóa áp suất cao như bảng 1.3 dưới đây:
Bảng 1.3 Bảng minh họa các ví dụ ứng dụng kỹ thuật đồng nhất hóa áp suất cao
(% kl/tt hoặc kl/kl trong CT)
Chất ổn định (% kl/kl so với hoạt chất)
Albendazol (4%) Cremophor RH 40 (12,5%) Kumar và cs (2008) [50] Nifedipin (5%) HPMC (Methocel E15; 10 –
Itraconazol (1%) Poloxamer 407 (50%) Crisp và cs [19]
1.2.1.2 Kỹ thuật kết tụ tiểu phân (bottom – up)
Kỹ thuật tạo cấu trúc nano từ nguyên tử hoặc phân tử yêu cầu sử dụng dung môi, dẫn đến việc tăng chi phí sản xuất Do đó, phương pháp này ít được áp dụng hơn so với phương pháp nghiền.
Nghiên cứu sinh khả dụng
1.3.1 Khái niệm sinh khả dụng
SKD (sinh khả dụng) là chỉ số phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu của dược chất hoặc chất chuyển hóa có hoạt tính từ chế phẩm vào vòng tuần hoàn chung Mức độ hấp thu được đo bằng diện tích dưới đường cong nồng độ - thời gian (AUC) và nồng độ đỉnh (Cmax), trong khi tốc độ hấp thu được xác định qua Cmax và thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) Đối với những thuốc không hấp thu vào hệ tuần hoàn, SKD có thể được đánh giá thông qua các phép đo khác.
12 phản ánh tốc độ và mức độ dược chất hoặc chất chuyển hóa có hoạt tính có mặt tại nơi tác dụng [2], [11], [24], [41], [28]
SKD in vivo được chia thành hai khái niệm chính: SKD tuyệt đối và SKD tương đối Trong đó, SKD tương đối thường được áp dụng nhiều hơn trong nghiên cứu phát triển thuốc generic, nơi các nhà nghiên cứu so sánh chế phẩm thử nghiệm với một chế phẩm đối chứng đã được công nhận có hiệu quả cao.
1.3.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc dùng theo đường uống 1.3.2.1 Các yếu tố dược học ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc
Độ tan và tốc độ hòa tan của dược chất trong thuốc rắn dùng đường tiêu hóa là yếu tố quan trọng, vì dược chất chỉ được hấp thu khi đã hòa tan trong dịch tiêu hóa Quá trình sinh dược học của thuốc uống bao gồm ba giai đoạn chính.
Giải phóng (Liberation) là bước đầu tiên trong quá trình sinh dược học của chế phẩm bào chế, nhằm phát huy tác dụng của thuốc Dược chất, thành phần có tác dụng dược lý, cần được giải phóng khỏi dạng thuốc để đạt hiệu quả điều trị Quá trình này cung cấp dược chất cho cơ thể và có hai khả năng xảy ra: dược chất không được giải phóng hoặc giải phóng quá chậm, dẫn đến hạn chế hòa tan và hấp thu, từ đó giảm hiệu quả điều trị Ngược lại, nếu dược chất giải phóng quá nhanh và quá nhiều, có thể gây ra tác dụng không mong muốn do nồng độ trong máu vượt quá giới hạn an toàn, hoặc làm phân hủy dược chất chưa kịp hấp thu.
Hòa tan là bước quan trọng để dược chất được hấp thu tại vùng hấp thu Nếu quá trình giải phóng không hạn chế hòa tan, thì tốc độ hòa tan của dược chất sẽ quyết định mức độ hấp thu Đối với dược chất ít tan, thường được bào chế dưới dạng thuốc rắn, bước hòa tan sẽ hạn chế quá trình hấp thu, do đó cần áp dụng các biện pháp tăng độ tan Ngược lại, dược chất dễ tan sẽ được giải phóng nhanh chóng và dễ dàng hấp thu hơn.
13 thì dễ gây tác dụng không mong muốn Trong trường hợp này phải làm chậm hấp thu bằng cách kéo dài giải phóng theo nhiều cơ chế khác nhau
Hấp thu là bước cuối cùng trong quá trình sinh dược học của thuốc, chịu ảnh hưởng lớn từ sự giải phóng và hòa tan của dược chất Môi trường hấp thu có sự biến đổi đáng kể tùy thuộc vào dạng thuốc và đường dùng Để tăng cường hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn, cần đảm bảo mức độ và tốc độ hòa tan dược chất phù hợp với yêu cầu hấp thu Tốc độ và mức độ tan của dược chất từ dạng thuốc quyết định đến tốc độ và mức độ hấp thu từ đường tiêu hóa.
Tốc độ hòa tan của dược chất được biểu thị theo phương trình Nernst – Brunner
M là lượng dược chất hòa tan trong thời gian t (mg), trong khi S đại diện cho diện tích bề mặt tiếp xúc của dược chất với môi trường hòa tan (cm²) Hệ số khuếch tán của dược chất trong môi trường hòa tan được ký hiệu là D (cm²/s), và bề dày lớp khuếch tán được ký hiệu là H (cm) Độ tan của dược chất được biểu thị bằng Cs (mg/ml), còn nồng độ của dược chất trong môi trường hòa tan tại thời điểm t được ký hiệu là C (mg/ml).
Từ phương trình Nernst – Brunner cho thấy có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan dược chất từ dạng thuốc rắn trong đường tiêu hóa:
Diện tích bề mặt tiếp xúc của dược chất rắn (S) với môi trường hòa tan
Tốc độ hòa tan của dược chất rắn tăng lên khi diện tích bề mặt của các tiểu phân lớn hơn Khi sử dụng thuốc dạng rắn, nếu không được rã thành các hạt nhỏ, diện tích bề mặt hòa tan sẽ hạn chế, dẫn đến tốc độ hòa tan và hấp thu dược chất chậm Sau khi viên thuốc rã thành tiểu phân, nếu kích thước tiểu phân nhỏ hơn, tổng diện tích tiếp xúc giữa tiểu phân và môi trường sẽ lớn hơn, từ đó tăng tốc độ hòa tan Độ tan của dược chất (Cs) là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Tốc độ và mức độ giải phóng dược chất từ thuốc rắn phụ thuộc nhiều vào độ tan của dược chất Các dược chất là acid yếu hoặc base yếu có thể chuyển thành dạng muối, và dạng muối thường tan tốt hơn so với dạng acid hay base tự do Do đó, thuốc được chế từ dạng muối thường có sinh khả dụng (SKD) cao hơn.
Dược chất có khả năng oxi hóa thường tồn tại dưới dạng ion hóa, giúp tăng cường độ tan trong dịch tiêu hóa so với dạng không ion hóa Mức độ ion hóa của dược chất phụ thuộc vào pH của dịch tiêu hóa: khi pH tăng, độ hòa tan của acid yếu tăng lên, trong khi độ hòa tan của base yếu giảm và ngược lại Để tối ưu hóa độ tan của dược chất, có thể thêm một lượng nhỏ tá dược đệm vào viên thuốc, nhằm điều chỉnh pH tại lớp khuếch tán, từ đó cải thiện khả năng hòa tan của dược chất.
Dạng solvat hóa của dược chất ảnh hưởng đến mức độ hòa tan của nó trong thuốc, trong đó dạng khan thường tan tốt hơn dạng ngậm nước Chẳng hạn, việc uống hỗn dịch và nang thuốc chứa ampicilin khan cho thấy sinh khả dụng cao hơn so với khi sử dụng hỗn dịch và nang thuốc chứa ampicilin trihydrat với lượng tương đương.
Một dược chất rắn có thể tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột vô định hình, trong đó dạng vô định hình thường tan tốt hơn Một số dạng kết tinh cũng có khả năng tan cao hơn, dẫn đến sinh khả dụng (SKD) tốt hơn, nhưng chúng lại kém bền về mặt nhiệt động học Do đó, trong quá trình bảo quản, các dạng không bền có thể chuyển hóa thành dạng bền, gây giảm SKD của thuốc.
Việc sử dụng công nghệ nano trong dược phẩm để giảm kích thước dược chất xuống mức nano đang trở thành xu hướng mới, giúp tăng độ tan và tốc độ hòa tan của các hoạt chất Điều này hứa hẹn cải thiện sinh khả dụng (SKD) của thuốc, đặc biệt là các thuốc thuộc nhóm II và IV trong bảng phân loại BCS Công nghệ nano đã xuất hiện từ những năm 90, với danazol là một trong những ứng dụng đầu tiên Danazol, một chất kém tan trong nước thuộc nhóm II BCS, đã được nghiền đến kích thước khoảng 169 nm vào năm 1983, cho thấy SKD của dạng nano cao hơn đáng kể so với dạng thông thường.
Nồng độ dược chất trong môi trường hòa tan (C)
Tốc độ hòa tan của dược chất phụ thuộc vào sự chênh lệch nồng độ giữa nồng độ dược chất ở lớp khuếch tán quanh tiểu phân rắn (Cs) và nồng độ trong khối dịch tiêu hóa (C) Gradient nồng độ (ΔC) là yếu tố quyết định quá trình hòa tan, thường trong điều kiện "sink" khi C nhỏ hơn nhiều so với Cs, giúp dược chất hòa tan được hấp thu hiệu quả Khi ΔC giảm, tốc độ hòa tan cũng sẽ giảm theo.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc
Hấp thu là quá trình phân tử dược chất khuếch tán qua màng dạ dày – ruột và vào máu ở dạng hoạt tính Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình này bao gồm đặc tính lý hóa của phân tử, tính chất và thành phần dịch tiêu hóa, cùng với bản chất của màng hấp thu Thực tế cho thấy, phần lớn dược chất được hấp thu qua màng nhờ quá trình khuếch tán thụ động, với tốc độ khuếch tán tuân theo định luật Fick, được mô tả bởi phương trình: dQ/dt = K.D.S.(C1 – C2)/l.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguyên vật liệu và thiết bị nghiên cứu
Các nguyên liệu và hóa chất chính đã sử dụng trong nghiên cứu được trình bày trong bảng 2.1:
Bảng 2.1 Các nguyên liệu và hóa chất sử dụng trong nghiên cứu
STT Nguyên liệu Nguồn gốc Tiêu chuẩn
2 Piroxicam chuẩn Viện KNTTW USP 41
4 Pharmacoat 615 (số lô PD428780) Nhật USP 41
5 Natri croscarmellose (Disolcel) Trung Quốc BP 2019
6 Polyvinyl pyrrolidon K30 Trung Quốc BP 2019
7 Tinh bột mì Trung Quốc BP 2019
8 Cellulose vi tinh thể (Avicel
9 Calci carbonat Trung Quốc BP 2019
12 Magnesi stearat Trung Quốc BP 2019
13 Trinatri phosphat Trung Quốc TKHH
14 Kali dihydrophosphat Trung Quốc TKHH
15 Acid hydrocloric Trung Quốc TKHH
16 Natri hydroxyd Trung Quốc TKHH
17 Natri acetat trihydrat Merck/Đức Tinh khiết
18 Methanol Merck/Đức Tinh khiết
19 Acetonitril Merck/Đức Tinh khiết
20 Acid formic Merck/Đức Tinh khiết
22 Nước tinh khiết Việt Nam DĐVN V
Bảng 2.2 Thiết bị nghiên cứu
STT Tên thiết bị Nguồn gốc
1 Máy dập viên tâm sai KORSCH Đức
2 Máy dập viên tâm sai ERWEKA VFD007S21A Đức
3 Cân phân tích Sartorius BP12 Đức
4 Cân kỹ thuật Sartorius TE212 Đức
5 Máy đo kích thước tiểu phân và khoảng phân bố kích thước tiểu phân Mastersizer 3000E
6 Máy đo kích thước tiểu phân và khoảng phân bố kích thước tiểu phân Zetasizer Nano ZS90 Đức
7 Cân xác định độ ẩm nhanh Prescisa XM 60 Thụy Điển
8 Máy đo độ cứng Pharmatest PTB 511B Đức
9 Máy đo pH Eutech Instrument Ph 510 Nhật
10 Máy thử độ hòa tan ERWERKA DT 600 Đức
11 Máy quang phổ UV-VIS HITACHI U – 1800 Nhật
12 Tủ sấy tĩnh Memmert Đức
13 Máy lắc xoáy Vortex ZX3 Velp Scientifica Ý
14 Máy siêu âm Qsonica CL - 334 Anh
15 Máy ly tâm Hermle Z200A Mỹ
17 Máy khuấy từ IKA Thụy Sĩ
18 Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC – MS/MS SCIEX
19 Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao Agilent HPLC 1260 Mỹ
20 Máy nghiền bi Retsch MM200 Mỹ
Động vật thí nghiệm
Chó thí nghiệm là những chú chó trưởng thành, giống đực, khỏe mạnh, có trọng lượng từ 10 đến 12 kg, được nuôi dưỡng trong điều kiện thí nghiệm với chế độ ăn uống đầy đủ và được kiểm soát Trước khi tiến hành thí nghiệm, chó sẽ nhịn đói trong 10 giờ qua đêm và được phép uống nước tự do Trong suốt quá trình thử nghiệm, chó không được uống bất kỳ loại thuốc nào trước khi uống thuốc và trong thời gian thử nghiệm.
Nội dung nghiên cứu
- Nghiên cứu bào chế nano lornoxicam
- Đánh giá sinh khả dụng của viên nghiên cứu trên chó thí nghiệm
Phương pháp nghiên cứu
Nghiền khô LNX trên máy nghiền siêu mịn Jet mill (Hosokawa, ALPINE PX5-
001, Đức) để cú kớch thước 0,85 àm, span khoảng 1,985
Nghiền ướt LNX được thực hiện với 10 ml dung dịch PVP K30 trong EtOH 70% và bi zicorni oxyd trên thiết bị nghiền bi Retsch MM200 của Mỹ Sử dụng 20 g bi zicorni oxyd với kích thước 0,65 mm, tần số nghiền là 30 Hz Lắp cối nghiền vào thiết bị, khởi động máy và tiến hành nghiền trong 3 tiếng, xen kẽ nghỉ 5 phút sau mỗi 15 phút nghiền để tránh quá nhiệt cho thiết bị.
2.4.1.2 Bào chế viên nghiên cứu và viên đối chiếu
2.4.1.2.1 Bào chế viên nghiên cứu
Viên nghiên cứu trong khóa luận này có thành phần tương tự như viên nghiên cứu trong luận án của Tiến sĩ Đồng Thị Hoàng Yến Lớp vỏ chứa nano LNX được tối ưu kích thước trước khi dập khô lên viên nhân 8 mg, nhằm tạo ra hiệu ứng giải phóng kéo dài Thông tin chi tiết về thành phần cụ thể được trình bày trong phần phụ lục 5.
Mô tả quy trình bào chế:
Bào chế viên nhân LNX 8mg GPKD được thực hiện bằng phương pháp xát hạt ướt Các thành phần LNX, Methocel K4M và Methocel E15LV được nghiền và rây qua rây 0,125 mm, sau đó trộn với Avicel PH101 để tạo thành hỗn hợp bột đồng nhất Tiếp theo, khối bột được nhào với dung dịch PVP K30 5% trong ethanol 70% cho đến khi đạt được khối ẩm đồng nhất, và sau đó xát hạt qua rây 1,0 mm Cuối cùng, hạt được sấy ở nhiệt độ khoảng
Nhiệt độ từ 50°C đến 60°C được duy trì cho đến khi độ ẩm đạt khoảng 3-5% Sau đó, hạt được sửa qua rây 1 mm và trộn đều với tá dược trơn đã được rây qua rây 0,180 mm Cuối cùng, viên nén được dập bằng máy dập viên tâm sai với chày lõm có đường kính 8,0 mm, sử dụng lực gây vỡ viên từ 7 đến 9 kP.
Bào chế lớp vỏ giải phóng nhanh nano LNX được thực hiện bằng cách nghiền LNX trên thiết bị nghiền bi Retsch MM200 và rây qua rây 125 mm Dung dịch dính PVP K30 5% trong ethanol 70% được sử dụng để tráng bi trên bề mặt rây Toàn bộ dịch nghiền được thu vào cối sứ và sau đó trộn với Avicel PH101, natri croscarmelose và calci carbonat theo tỷ lệ đồng lượng để tạo thành hỗn hợp bột kép đồng nhất Cuối cùng, hỗn hợp này được trộn với dịch nghiền để thu được khối ẩm đồng nhất, sau đó xát hạt qua.
Sấy hạt ở nhiệt độ 50-60°C cho đến khi độ ẩm đạt 3-5%, sau đó rây qua rây 1,0 mm Trộn đều cốm với aerosil, magnesi stearat và natri laurylsulfat (đã rây qua rây 0,125 mm) Sử dụng máy dập viên tâm sai chày lõm với đường kính 13 mm và lực gây vỡ viên 9-12 kP để bao dập cốm thu được trên viên nhân GPKD.
Hiện tại, trên thị trường chưa có chế phẩm nào tương ứng với viên nghiên cứu về dạng bào chế và hàm lượng Vì vậy, để tiến hành so sánh và đánh giá sơ bộ, khóa luận này đã thiết kế viên đối chiếu với thành phần và hàm lượng cụ thể.
Bảng 2.3 Thành phần viên đối chiếu
Thành phần Tính cho 1 viên (mg)
Hồ tinh bột 10% Vừa đủ
Quy trình bào chế bắt đầu bằng việc cân các nguyên liệu theo công thức Tiếp theo, tinh bột sắn được phân tán trong nước lạnh và đun nóng trên đèn cồn, khuấy đều cho đến khi thu được hồ trong suốt, sau đó đun sôi trong 1-2 phút Bột kép LNX và Avicel PH101 được trộn vào hỗn hợp, sau đó thêm từ từ hồ tinh bột vào và nhào cho đủ độ ẩm Hạt được xát qua rây 1000 và sấy ở nhiệt độ 55˚C cho đến khi đạt hàm ẩm từ 3-5% Cuối cùng, Mg stearat và Aerosil được nghiền mịn và rây qua rây 0,125 mm, sau đó trộn với cốm khô và tá dược trơn để dập viên có đường kính 13 mm với lực gây vỡ viên là 9.
2.4.2 Phương pháp đánh giá in vitro
2.4.2.1.1 Phương pháp định lượng bằng quang phổ UV-VIS
Phương pháp quang phổ hấp thụ UV-VIS là công cụ hiệu quả để định lượng LNX từ bột, hạt và các mẫu nghiên cứu công thức Ngoài ra, phương pháp này còn được áp dụng để thử độ hòa tan của dược chất từ các mẫu viên.
Để chuẩn bị dung dịch chuẩn LNX, cân chính xác khoảng 20,0 mg mẫu LNX vào bình định mức 100 ml, thêm khoảng 30 ml MeOH và lắc siêu âm trong 5 phút Sau đó, bổ sung MeOH cho đủ thể tích 100 ml Tiếp theo, chuẩn bị các dung dịch chuẩn LNX có nồng độ từ 2 – 16 µg/ml trong các môi trường dung dịch HCl 0,1N pH 1,2 và đệm phosphat pH 6,8 Cuối cùng, tiến hành đo mật độ của dung dịch.
21 quang của dãy dung dịch chuẩn tại bước sóng 372 nm và 375 nm tương ứng với hai môi trường này Mẫu trắng là môi trường hòa tan
Để tiến hành thử nghiệm, mẫu thử cần được pha loãng bằng môi trường hòa tan có pH 1,2 và pH 6,8 theo tỷ lệ nhất định, nhằm đạt được nồng độ dung dịch trong khoảng 2 – 16 μg/ml Sau đó, xây dựng đường chuẩn và phương trình thể hiện mối quan hệ giữa mật độ quang và nồng độ dung dịch LNX để tính toán kết quả chính xác.
Phương pháp định lượng LNX bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được thực hiện theo các điều kiện đã được tham khảo từ nhiều tài liệu uy tín [12], [15], [16], [35], [54], [56].
- Thiết bị: Máy HPLC Agilent
- Cột sắc ký Phenomenex RP18 với kích thước cột 250 x 4,6 mm, kích thước hạt nhồi 5 àm
- Detector UV phát hiện ở bước sóng 379 nm
- Pha động: Dung dịch MeOH : Dung dịch natri acetat 0,025M (chứa 0,05% (tt/tt) triethylamin) = 50 : 50
- Tốc độ dòng: 1,2 ml/phút
- Thể tớch tiờm mẫu: 20 àl
Chuẩn bị pha động: Chuẩn bị dung dịch natri acetat 0,025M (chứa 0,05% (tt/tt) triethylamin Lọc qua màng lọc cellulose acetat cú lỗ lọc 0,45 àm Siờu õm đuổi bọt khớ
15 phút Sau đó phối hợp với MeOH trong thiết bị sắc ký theo tỷ lệ 50 : 50
Để chuẩn bị dung dịch chuẩn, cân chính xác khoảng 48,0 mg chuẩn LNX và chuyển vào bình định mức 100 ml Thêm 70 ml dung môi pha mẫu, lắc đều và siêu âm trong 10 phút Sau đó, tiếp tục thêm dung môi pha mẫu đến định mức và lắc đều Hút chính xác 5,0 ml dịch lọc vào bình định mức 50 ml, thêm dung môi pha mẫu đến định mức và lắc đều Cuối cùng, lọc qua màng lọc 0,45 µm.
Để chuẩn bị dung dịch thử, cân 20 viên thuốc và tính khối lượng trung bình của mỗi viên, sau đó nghiền thành bột mịn Cân chính xác 12,0 mg bột thuốc LNX và chuyển vào bình định mức 250 ml Tiếp theo, thêm 150 ml dung môi pha mẫu, lắc đều và siêu âm trong 30 phút Sau khi siêu âm, bổ sung dung môi pha mẫu đến định mức và lắc đều trước khi lọc qua màng lọc 0,45 µm.
Để chuẩn bị dung dịch placebo, bạn cần cân khoảng 807 mg bột placebo kết hợp với các tá dược, sau đó chuyển vào bình định mức 250 ml Tiếp theo, thêm 150 ml dung môi pha mẫu và điều chỉnh đến định mức, cuối cùng lắc đều và lọc qua màng lọc 0,45 µm.
THỰC NGHIỆM, KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
Phương pháp định lượng lornoxicam
3.1.1 Phương pháp quang phổ tử ngoại
Phương pháp quang phổ hấp thụ UV-VIS là công cụ hiệu quả để định lượng LNX từ các mẫu viên, hỗ trợ trong nghiên cứu công thức và kiểm tra độ hòa tan của dược chất trong viên nén.
Tiến hành đo độ hấp thụ quang của dãy dung dịch chuẩn LNX có nồng độ từ 2 –
Nồng độ LNX được xác định là 16 àg/ml trong các môi trường dung dịch HCl 0,1N pH 1,2 và đệm phosphat pH 6,8, với bước sóng lần lượt là 372 nm và 375 nm Đồ thị thể hiện mối tương quan giữa nồng độ LNX và độ hấp thụ quang đã được xây dựng, và kết quả được trình bày trong hình 3.1 và phụ lục 4.
Hình 3.1 Đồ thị biểu diễn mối tương quan tuyến tính giữa độ hấp thụ quang và nồng độ LNX trong môi trường pH 1,2 và pH 6,8
Giá trị R² đạt 0,9977 và 0,9999 (đều ≥ 0,99) cho thấy mối tương quan tuyến tính giữa nồng độ dung dịch LNX trong các môi trường pH 1,2 và pH 6,8, với nồng độ dao động từ 2 àg/ml đến 16 àg/ml.
3.1.2 Phương pháp định lượng lornoxicam bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC
Xây dựng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC để định lượng nồng độ LNX trong các mẫu thử hòa tan y = 0,0515x + 0,0196 R² = 0,9977
Nồng độ LNX (àg/ml) Đồ thị đường chuẩn pH 1,2 y = 0,041x + 0,0008 R² = 0,9999
Nồng độ LNX (àg/ml) Đồ thị đường chuẩn pH 6,8
Chuẩn bị năm dung dịch chuẩn với các nồng độ 20%, 80%, 100%, 120% và 200% để tiến hành sắc ký Ghi lại sắc ký đồ và xác định đáp ứng của pic Tiến hành khảo sát mối tương quan giữa diện tích pic (y) và nồng độ (x) bằng phương pháp bình phương tối thiểu.
Hình 3.2 Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa nồng độ và diện tích pic lornoxicam
Kết quả cho thấy giá trị R² = 0,9999 ≥ 0,99, chứng minh rằng có sự tương quan tuyến tính giữa nồng độ LNX trong mẫu chuẩn và diện tích pic trong khoảng nồng độ khảo sát Điều này cho thấy khoảng tuyến tính này phù hợp để định lượng LNX trong các mẫu thử.
Tiến hành tiêm lặp lại 6 lần mẫu chuẩn có nồng độ chính xác khoảng 50 µg/ml Ghi lại các sắc ký đồ và xác định các thông số như thời gian lưu và diện tích pic Độ lặp lại của phương pháp được thể hiện qua độ lệch chuẩn tương đối (RSD) Kết quả thu được như sau:
Bảng 3.1 Kết quả độ lặp của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
Lần đo Thời gian lưu t R ( phút) Diện tích pic (mAU.s)
Nồng độ LNX (àg/ml)
Kết quả phân tích cho thấy hệ số RSD (%) của thời gian lưu và diện tích pic đều dưới 2%, cho thấy độ lặp lại tốt trong các điều kiện HPLC Điều này chứng tỏ rằng hệ thống sắc ký phù hợp cho phép phân tích HPLC, có thể áp dụng hiệu quả trong việc định tính và định lượng LNX trong viên nén.
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành đo mẫu placebo, mẫu thử và mẫu chuẩn Kết quả được trình bày trong các sắc ký đồ ở phụ lục 1, 2 và 3 Kết quả cho thấy mẫu thử xuất hiện một pic với thời gian lưu tR = 4,339 phút, tương ứng với thời gian lưu của LNX trên sắc ký đồ mẫu chuẩn Ngược lại, mẫu placebo không cho thấy pic nào có thời gian lưu tương tự với LNX.
Kết luận: Phương pháp định lượng LNX bằng HPLC đã chứng minh tính tin cậy qua các yếu tố như tính tuyến tính, độ lặp lại và độ đặc hiệu Do đó, sắc ký lỏng hiệu năng cao là công cụ thích hợp để định lượng LNX trong nghiên cứu.
3.1.3 Phương pháp định lượng lornoxicam bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần LC-
Xây dựng đường chuẩn bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC-MS/MS nhằm định lượng nồng độ LNX trong huyết tương Để xác định khoảng tuyến tính, phân tích dãy dung dịch chuẩn với nồng độ từ 0,01 àg/ml đến 0,5 àg/ml, kèm theo 25 àg/ml nội chuẩn, và khảo sát sự phụ thuộc của tín hiệu vào nồng độ Đường chuẩn được pha trên nền huyết tương trắng để loại trừ ảnh hưởng của nền Kết quả cho thấy đường tuyến tính có hệ số tương quan R² = 0,9999, cho thấy sự phụ thuộc tuyến tính giữa tỷ số diện tích pic chuẩn trên nội chuẩn và nồng độ LNX trong khoảng nồng độ đã khảo sát.
Hình 3.3 Đường chuẩn LNX trong huyết tương trắng y = 17,47x + 0,2877 R² = 0,9999
Tỷ lệ diện tích pic
Kết quả nghiên cứu bào chế nano tinh thể lornoxicam
3.2.1 Kết quả nghiên cứu sàng lọc polyme
3.2.1.1 Ảnh hưởng của polyme tới xu hướng kết tinh của LNX ở trạng thái lỏng Để đánh giá khả năng ức chế kết tinh DC của các polyme khác nhau (PVP K30, HPMC E606, PVA 205), thực hiện thí nghiệm chuyển dung môi trong các môi trường pH 1,2 không có hoặc có hòa tan trước các polyme Kết quả thể hiện trong hình 3.4:
Hình 3.4 Thí nghiệm chuyển dung môi với các polyme khác nhau
Khi hòa tan 50 mg LNX vào 5 ml DMSO và thêm vào 500 ml môi trường HCl với pH 1,2, nồng độ lý thuyết của LNX trong dung dịch đạt 0,1 mg/ml.
Trong môi trường pH 1,2, độ tan của LNX chỉ đạt khoảng 0,006 mg/ml, dẫn đến trạng thái quá bão hòa DC Khi không có polymer trong dung dịch, LNX sẽ ngay lập tức kết tủa hoàn toàn Ngược lại, khi có sự hiện diện của các polymer hòa tan, chúng sẽ đóng vai trò là chất ức chế, làm chậm quá trình kết tinh của LNX.
Nồng độ DC giảm chậm hơn do sự kéo dài của sự quá bão hòa PVP K30 cho thấy khả năng ức chế kết tinh tốt hơn so với HPMC E606 và PVA 205 Sau gần 120 phút, DC mới bị kết tinh hoàn toàn trong môi trường hòa tan có PVP K30, trong khi ở môi trường có HPMC E606 và PVA 205, DC đã kết tinh hoàn toàn sau 60 phút.
PVPK30 PVA205 HPMCE606 Không polyme
Kết quả nghiên cứu cho thấy PVP K30 có khả năng ức chế sự kết tinh LNX hiệu quả nhất, đồng thời thể hiện tiềm năng trong việc hạn chế kết tụ tiểu phân.
DC khi tiến hành bào chế tinh thể LNX
3.2.1.2 Ảnh hưởng của polyme tới xu hướng kết tinh của LNX ở trạng thái rắn Để kiểm tra chính xác hơn về hiệu quả ức chế kết tinh DC của các polyme khóa luận tiến hành quét phổ nhiệt vi sai DSC Kết quả thể hiện ở hình dưới đây:
Hình 3.5 Kết quả quét phổ vi sai của nguyên liệu LNX; các polyme và mẫu nghiền ướt của LNX với các polyme
Kết quả đo DSC cho thấy nhiệt độ nóng chảy của LNX là khoảng 220,20°C với một pic tỏa nhiệt Các mẫu nghiền ướt LNX với HPMC E606, PVA 205 và PVP K30 đều xuất hiện đỉnh tỏa nhiệt, nhưng nhiệt độ giảm xuống lần lượt là 212,99°C; 202,49°C và 195,33°C Điều này cho thấy LNX vẫn tồn tại trong cả ba mẫu, chứng tỏ rằng LNX không bị phân hủy hay thủy phân sau quá trình nghiền ướt Sự giảm nhiệt độ lớn nhất xảy ra ở PVP K30, phù hợp với kết quả của phương pháp chuyển dung môi, cho thấy khả năng ức chế kết tinh của PVP K30 tốt hơn hai polyme còn lại.
3.2.1.3 Kết quả lựa chọn polyme dựa trên việc đánh giá KTTPTB và PDI
Chúng tôi đã tiến hành bào chế nano LNX theo phương pháp 2.4.1.1 và đánh giá kết quả dựa trên giá trị KTTPTB và PDI để kiểm tra ảnh hưởng của các polyme đến LNX Thông tin về thành phần các mẫu hỗn dịch nano được trình bày trong phụ lục 13.
Kết quả đánh giá KTTPTB, PDI của các mẫu hỗn dịch được thể hiện ở hình 3.6 và phụ lục 14:
Hình 3.6 Đồ thị biểu diễn sự ảnh hưởng của loại polyme đến KTTP
Polyme có ảnh hưởng đáng kể đến kích thước của các mẫu trong nghiên cứu Cụ thể, các mẫu chứa polyme cho thấy kích thước giảm rõ rệt so với các mẫu không có polyme (p < 0,05) Đặc biệt, các mẫu sử dụng PVP K30 có kích thước nhỏ hơn một cách có ý nghĩa thống kê so với các mẫu khác (p < 0,05).
Kết luận: Khóa luận lựa chọn PVP K30 là polyme để nghiền ướt với LNX trên thiết bị nghiền bi Zetasizer Nano ZS90
3.2.1.4 Phổ hồng ngoại FT – IR Để có thể thấy rõ tương tác giữa LNX và PVP K30 tiến hành phân tích phổ hồng ngoại Hình ảnh phổ hồng ngoại được thể hiện ở hình 3.7, bảng 3.2:
Hình 3.7 Phổ hồng ngoại của lornoxicam, PVP K30, hỗn hợp vật lý và mẫu nghiền ướt với PVP K30 ở các tỉ lệ khác nhau
PVPK30 HPMCE606 PVA205 Không có polyme
Bảng 3.2 Số sóng của các nhóm chức đặc trưng trong nguyên liệu và các mẫu nghiền ướt
Kết quả phân tích phổ IR cho thấy trong các mẫu nghiền ướt với tỷ lệ LNX/PVP K30 là 1:1; 1:2,5; 1:3; 1:5, đều xuất hiện các dải phổ đặc trưng của LNX, xác nhận sự hiện diện của LNX sau quá trình nghiền Đặc biệt, độ rộng và cường độ của nhóm -OH tăng lên rõ rệt so với nguyên liệu LNX ban đầu, có thể do PVP K30 hút ẩm và tạo lớp màng polyme bao quanh tiểu phân nano LNX Ngoài ra, sự dịch chuyển số sóng của nhóm carbonyl -C=O cũng được ghi nhận: số sóng trong LNX nguyên liệu và hỗn hợp vật lý là 1646,91 cm -1, trong khi khi nghiền ướt với các tỷ lệ khác nhau, số sóng lần lượt là 1647,88 cm -1; 1668,12 cm -1; 1663,3 cm -1; và 1667,16 cm -1, cho thấy sự thay đổi rõ rệt nhất ở tỷ lệ LNX : PVP K30.
Có thể có sự tương tác vật lý giữa LNX và PVP K30 thông qua các liên kết hydro nội phân tử hoặc liên phân tử, do cả hai cấu trúc đều chứa các nhóm –OH và CO, là những nhóm phân cực mạnh có khả năng tương tác thông qua các liên kết hydro O…H.
Để hoàn thiện quy trình bào chế nano tinh thể LNX, cần tiến hành các thí nghiệm khảo sát các thông số trọng yếu nhằm lựa chọn điều kiện tối ưu nhất cho việc bào chế hỗn dịch nano LNX.
3.2.2 Khảo sát các thông số trọng yếu trong quy trình bào chế nano lornoxicam 3.2.2.1 Ảnh hưởng của thời gian nghiền
Khảo sát thời gian nghiền ướt trên thiết bị nghiền bi Retsch MM 200 ở tần số 30
Kết quả đánh giá KTTPTB và PDI tại các thời điểm 1 giờ, 2 giờ, 3 giờ và 4 giờ được thực hiện bằng thiết bị Zetasizer Nano ZS90, như thể hiện trong hình 3.8 và phụ lục 15.
Hình 3.8 Đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của thời gian nghiền đến KTTP
Thời gian nghiền là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kích thước tiểu phân (KTTP) Kết quả cho thấy có sự khác biệt thống kê về KTTPTB giữa các khoảng thời gian nghiền (p < 0,05) Sau 3 giờ nghiền, KTTPTB giảm xuống còn 279,5 ± 11,3 nm, và nếu nghiền thêm 1 giờ, KTTPTB tiếp tục giảm xuống còn 278,6 ± 12,2 nm Sự khác biệt về kích thước tiểu phân sau 3 giờ nghiền có ý nghĩa thống kê so với 1 giờ (p < 0,05) và 2 giờ (p < 0,05), nhưng không có ý nghĩa thống kê với 4 giờ (p > 0,05) Do đó, thời gian nghiền ướt được khuyến nghị là 3 giờ để đạt kích thước vùng nano và tiết kiệm thời gian bào chế.
3.2.2.2 Ảnh hưởng của kích thước bi