1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ

61 23 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bước Đầu Ứng Dụng Hệ Dung Môi Eutecti Trong Bào Chế Chế Phẩm Curcumin Bôi Ngoài Da
Tác giả Trần Thị Thu Hiền
Người hướng dẫn TS. Phạm Bảo Tùng, ThS. Nguyễn Cảnh Hưng
Trường học Trường Đại Học Dược Hà Nội
Chuyên ngành Dược sĩ
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 61
Dung lượng 1,02 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN (11)
    • 1.1. Hệ dung môi eutecti (DES) (11)
      • 1.1.1. Định nghĩa (11)
      • 1.1.2. Thành phần cấu tạo (11)
      • 1.1.3. Phương pháp bào chế DES (14)
      • 1.1.4. Ưu nhược điểm (15)
      • 1.1.5. Một số nghiên cứu bào chế dược phẩm từ DES để cải thiện sinh khả dụng thuốc dùng qua da (16)
    • 1.2. Tổng quan về curcumin (22)
      • 1.2.1. Cấu trúc hóa học (22)
      • 1.2.2. Tính chất (22)
      • 1.2.3. Tác dụng dược lý (23)
      • 1.2.4. Một số chế phẩm chứa curcumin trên thị trường (24)
  • CHƯƠNG 2. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (25)
    • 2.1. Nguyên vật liệu, thiết bị (25)
      • 2.1.1. Nguyên vật liệu (25)
      • 2.1.2. Thiết bị nghiên cứu (26)
    • 2.2. Nội dung nghiên cứu (27)
    • 2.3. Phương pháp nghiên cứu (27)
      • 2.3.1. Bào chế hệ DES (27)
      • 2.3.2. Phương pháp đánh giá hệ DES (27)
    • 2.4. Phương pháp xử lý số liệu (34)
  • CHƯƠNG 3. THỰC NGHIỆM, KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN (35)
    • 3.1. Kết quả xây dựng phương pháp định lượng curcumin (35)
      • 3.1.1. Xây dựng đường chuẩn định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS (35)
      • 3.1.2. Thẩm định phương pháp định lượng curcumin bằng HPLC (36)
      • 3.2.1. Đánh giá về hình thức, cảm quan (39)
      • 3.2.2. Đánh giá lưu biến học (41)
      • 3.2.3. Đánh giá độ tan curcumin (44)
      • 3.2.4. Đánh giá khả năng GP và lưu giữ curcumin qua da chuột nhắt (48)

Nội dung

TỔNG QUAN

Hệ dung môi eutecti (DES)

Hệ dung môi eutecti (DES) là hỗn hợp của hai hoặc nhiều thành phần, ở trạng thái rắn hoặc lỏng, tạo thành chất lỏng ở tỷ lệ mol cụ thể và nhiệt độ thích hợp Sự hình thành hỗn hợp này chủ yếu do liên kết hydro liên phân tử mà không có phản ứng hóa học xảy ra Các chất lỏng mới hình thành có điểm nóng chảy thấp hơn đáng kể so với các thành phần riêng lẻ.

Hình 1.1 Bào chế hệ DES ChCl : ure tỷ lệ mol 1:2

Tùy thuộc vào thành phần cấu tạo của hệ DES, các báo cáo đã đưa ra một số khái niệm:

- Hệ dung môi eutecti trị liệu (THEDES) hay API – DES: khi trong thành phần của hệ có chứa dược chất [18]

Hệ dung môi eutecti tự nhiên (NADES) bao gồm các chất chuyển hóa chính của cơ thể như amino acid, acid hữu cơ, đường và dẫn xuất cholin Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và có tiềm năng ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học.

Hệ DES chủ yếu bao gồm hai thành phần chính: chất nhận liên kết hydro (HBA) và chất cho liên kết hydro (HBD).

Bảng 1.1 Thành phần cấu tạo của hệ DES [36]

Hydrogen bond acceptor (HBA) Hydrogen bond donor (HBD)

Chất nhận liên kết hydro (Hydrogen bond acceptor - HBA)

HBA thường được sử dụng là các muối hữu cơ bậc 4 (Hình 1.2)

Một trong những thành phần HBA phổ biến nhất được sử dụng để hình thành các

ChCl N,N-diethyl-2- hydroxyl ethanamidium chlorid

N-benzyl-2-hydroxy-N,N- dimethyl ethanamidium clorid

DES, hay còn gọi là cholin clorid (ChCl), là một loại muối amoni bậc bốn có giá thành rẻ, có khả năng phân hủy sinh học và không độc hại ChCl có thể được chiết xuất từ sinh khối hoặc dễ dàng tổng hợp từ các nguồn hóa thạch với trữ lượng lên đến triệu tấn, đồng thời có khả năng nhanh chóng tạo thành DES.

Chất cho liên kết hydro (Hydrogen bond donor - HBD)

Safe hydrogen bond donors (HBD) include renewable carboxylic acids such as oxalic, citric, and succinic acids, as well as amino acids and renewable polyols like glycerol and carbohydrates.

In certain cases, some substances can act as both hydrogen bond donors (HBD) and hydrogen bond acceptors (HBA) Examples of such substances include sugars like glucose and fructose, sugar alcohols such as glycerol and mannitol, organic acids like malic acid, oxalic acid, citric acid, and tartaric acid, as well as amino acids including proline and glutamic acid.

Trong các nghiên cứu về hệ DES, việc thêm nước với tỷ lệ thích hợp có thể cải thiện khả năng hình thành hệ này bằng cách giảm nhiệt độ nóng chảy và độ nhớt Ngoài ra, nước cũng được sử dụng để tăng cường độ tan của dược chất trong một số trường hợp.

Sự hiện diện của nước có ảnh hưởng lớn đến các tính chất của DES, bao gồm độ nhớt, độ phân cực và độ tan Đối với các dược chất kém tan trong nước, độ tan của chúng trong DES sẽ giảm đáng kể khi có thêm nước Mức độ giảm độ tan này phụ thuộc vào cấu trúc của dược chất và DES Nghiên cứu cho thấy, khi hàm lượng nước vượt quá 50%, nó có thể phá vỡ các liên kết hydro và làm hỏng cấu trúc siêu phân tử của DES.

Nhiều dược chất có khả năng tạo liên kết hydro nhờ vào các nhóm chức trong cấu trúc, từ đó cho phép phát triển hệ DES (Deep Eutectic Solvent) với một hoặc nhiều dược chất, được gọi là DES trị liệu (THEDES) Hệ THEDES có thể được hình thành giữa dược chất và tá dược, hoặc giữa hai dược chất với nhau.

Ví dụ về các THEDES được báo cáo là ibuprofen : menthol [9], lidocain : 1,8-octanediol

[39], lidocain : prilocain [12], ranitidin hydroclorid : ure, aspirin : ChCl [4],…

1.1.3 Phương pháp bào chế DES

Có 4 phương pháp đã được báo cáo để bào chế hệ DES, cách tiến hành và ưu - nhược điểm được thể hiện ở Bảng 1.3:

Bảng 1.2 Cách tiến hành, ưu – nhược điểm của phương pháp bào chế DES

Phương pháp Cách tiến hành Ưu điểm Nhược điểm

Trộn nhẹ cả hai thành phần và làm nóng hỗn hợp ở 70 -

80°C, khuấy liên tục cho đến khi chất lỏng trong suốt được hình thành [16]

- Không cần dùng dung môi

- Không tạo ra chất thải và sản phẩm phụ

Các chất trong hệ có thể bị phân hủy hoặc bay hơi dưới nhiệt độ cao

Các thành phần được chuẩn bị theo tỷ lệ mol đã biết và được hòa tan trong nước

Hai thành phần được trộn lẫn và nước được loại bỏ trong thiết bị cất quay chân không ở 50°C cho đến khi thu được chất lỏng nhớt trong suốt [16]

Hạn chế sự phân hủy của các thành phần trong hệ do quá trình thực hiện ở nhiệt độ thấp

-Quá trình thực hiện phức tạp

-Giá thành cao -Khó loại hết dung môi ra khỏi hỗn hợp

Nghiền Trộn các thành phần ở nhiệt độ phòng và nghiền cho đến khi chất lỏng trong suốt được hình thành [23]

Kỹ thuật đơn giản, rẻ tiền

Các chất trong hệ có thể bị phân hủy hoặc biến chất do lực tác động khi nghiền Đông khô

Các thành phần được chuẩn bị theo tỷ lệ mol đã biết và được hòa tan trong nước

Hai thành phần được trộn

Phương pháp tiến hành đơn giản

-Khó loại hết nước ra khỏi hỗn hợp (nước có xu hướng tương tác với các thành phần trong

1.1.4 Ưu nhược điểm Ưu điểm

Hệ DES có những ưu điểm sau:

DES là một dung môi mới cho dược chất, nổi bật với độ bay hơi thấp, độ nhớt có thể điều chỉnh và khả năng hòa tan trong nước Với những tính chất này, DES trở thành một lựa chọn tiềm năng thay thế cho nước và các dung môi hữu cơ Chúng có nhiều ứng dụng trong các đường đưa thuốc, giúp khắc phục nhược điểm của thuốc rắn bằng cách cải thiện tính ổn định, độ tan, tính thấm, sinh khả dụng và tác dụng trị liệu của thuốc.

DES có độc tính thấp, có khả năng thay thế các dung môi hữu cơ độc hại và dễ bay hơi, giúp giảm thiểu việc phát thải các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi gây ô nhiễm không khí.

DES được coi là “dung môi xanh” nhờ vào các đặc tính như khả năng phân hủy sinh học, chi phí thấp và quy trình chế tạo đơn giản Hơn nữa, các thành phần dùng để tạo ra DES chủ yếu là hợp chất tự nhiên, không độc hại và có thể tái tạo, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Hệ NADES là một dung môi thân thiện với môi trường, có nguy cơ độc tính thấp hơn so với nhiều dung môi khác Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như mỹ phẩm, thực phẩm, hóa chất nông nghiệp và dược phẩm.

- Hệ THEDES đã được sử dụng để khắc phục tính đa hình của thuốc [4], tăng độ tan [9], tăng tính thấm [38] và cải thiện việc đưa thuốc qua da [44]

Dung dịch DES (Deep Eutectic Solvent) có độ nhớt cao gấp 100 - 1000 lần so với nước và các dung môi hữu cơ thông thường, do mạng lưới liên kết hydro rộng hạn chế sự di chuyển của các phân tử tự do Độ nhớt cao này là một yếu tố hạn chế cho các ứng dụng của DES và có thể gây ra sự lẫn lộn Khi dung dịch nước được đông lạnh và sau đó đông khô, sẽ thu được chất lỏng trong suốt.

DES) -Sử dụng máy móc phức tạp, đắt tiền

Trong quy trình bào chế, có 7 yếu tố gây ra sự cố như xử lý, trộn và ảnh hưởng đến khả năng tan của dược chất Do đó, cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giảm độ nhớt đến mức phù hợp, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Hút ẩm là xu hướng của nguyên liệu hấp thụ hơi nước từ môi trường xung quanh

Tổng quan về curcumin

Hình 1.4 Công thức cấu tạo của curcumin

- Tên khoa học: (1E,6E)-1,7-bis(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)hepta-1,6-dien- 3,5- dion

- Khối lượng phân tử: 368,385 g/mol

- Curcumin tồn tại ở trạng thái tinh thể hình kim màu vàng cam [32]

+ Không tan trong nước ở pH acid và trung tính (độ tan tối đa trong dung dịch đệm pH 5,0 là 11 ng/ml [46])

+ Ít tan trong n-hexan, cyclohexan, không tan trong ether

+ Tan tốt trong dimethylsulfoxid, ethanol, methanol, aceton

Curcumin là một hợp chất có cấu trúc phức tạp, bao gồm hai vòng phenolic với nhóm methoxy ether ở vị trí ortho Hai vòng này được kết nối qua một liên kết hepten chưa bão hòa, trong đó nhóm α, β diceton nằm ở vị trí cacbon số 3 và 5.

- Hiện tượng hỗ biến: trong dung dịch nước, curcumin tồn tại ở dạng hỗ biến keto - enol [46]:

Hình 1.5 Dạng hỗ biến keto - enol của curcumin trong dung dịch

Trong dung dịch nước ở pH acid hoặc trung tính, curcumin tồn tại chủ yếu ở dạng β- ceton trong khi đó ở pH > 8, dạng enol chiếm chủ yếu [40]

Curcumin có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại như Mn²⁺, Al³⁺, Cu²⁺ và Zn²⁺ thông qua phản ứng với cấu trúc β-diceton trong môi trường acid hoặc trung tính Phản ứng này diễn ra dưới dạng hỗ biến ceton-enol đối xứng và ổn định, cho phép curcumin tương tác hiệu quả với các ion kim loại khác nhau.

Phản ứng imin hóa của curcumin xảy ra do sự hiện diện của nhóm diceton trong phân tử, cho phép curcumin dễ dàng phản ứng với các amin như hydroxylamin và phenylhydrazin, tạo thành các dẫn chất imin tương ứng.

Cucumin có khả năng tham gia phản ứng cộng hydro nhờ vào các nối đôi trong mạch cacbon của nó Khi có mặt các xúc tác kim loại hoặc oxyd kim loại như niken và platin oxyd, cucumin có thể tạo thành các dẫn xuất dihydrocurcumin, tetrahydrocurcumin và hexahydrocurcumin thông qua việc cộng một, hai hoặc ba phân tử hydro.

- Nhóm hydroxyl trên vòng thơm làm cho phân tử có khả năng phản ứng với các gốc tự do [34]

- Phản ứng tạo phức chelat với các ion kim loại như cadimi, chì… [34]

- Ảnh hưởng của pH trong dung dịch nước [43]:

• pH < 1: dung dịch nước của curcumin có màu đỏ

• pH 1 - 7: curcumin rất ít tan trong nước tạo dung dịch màu vàng

• pH > 7,5: dung dịch có màu đỏ

Trong môi trường kiềm, curcumin có độ ổn định tương đối cao trong môi trường acid, nhưng lại dễ dàng bị phân hủy trong môi trường trung tính và kiềm Quá trình phân hủy này tạo ra các sản phẩm như acid ferulic và feruloylmethan, sau đó feruloylmethan tiếp tục phân hủy thành vanilin và aceton.

Curcumin không ổn định khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là trong dung dịch, dẫn đến sự phân hủy thành các sản phẩm như acid vanilic, vanilin và acid ferulic.

- Curcumin có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus, làm lành vết thương và liền sẹo, tăng cường miễn dịch [45]

Curcumin có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ vào khả năng loại bỏ các gốc tự do như anion superoxid (O2-), H2O2 và oxyd nitơ (NO), những yếu tố chính gây ra sự peroxid hóa lipid.

Curcumin có khả năng tác động đến ba giai đoạn quan trọng của quá trình ung thư, bao gồm khởi phát, phát triển và di căn, do đó nó không chỉ giúp phòng ngừa mà còn hỗ trợ điều trị ung thư hiệu quả.

- Curcumin được sử dụng cho các bệnh ngoài da như: bệnh vẩy nến, xơ cứng bì ung thư da [42]

1.2.4 Một số chế phẩm chứa curcumin trên thị trường

Mặc dù curcumin có những hạn chế như độ tan trong nước thấp và dễ bị phân hủy bởi môi trường kiềm và ánh sáng, nhưng nó vẫn được ứng dụng rộng rãi trong các chế phẩm hỗ trợ điều trị và chăm sóc da cả trong và ngoài nước Nhiều sản phẩm chứa curcumin hiện đang có mặt trên thị trường, như được trình bày trong Bảng 1.4.

Bảng 1.4 Một số chế phẩm chứa curcumin lưu hành trên thị trường

Tên thương mại Chế phẩm Nước sản xuất

Curcumin Gel Hoa Kỳ - Gel

Tumeric gel Ấn Độ - Gel

(-): Không có thông tin về hàm lượng curcumin

Trên thị trường hiện nay, có nhiều sản phẩm chứa curcumin được bào chế dưới các dạng như bột, viên nang, gel, kem và serum, cho thấy tính an toàn và khả năng chống viêm, kháng khuẩn của curcumin ngày càng được ưa chuộng Tuy nhiên, curcumin trong các chế phẩm bôi ngoài da thường có hàm lượng thấp do hạn chế về độ tan và độ ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng Để khắc phục vấn đề này, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu bào chế hệ dung môi eutecti chứa curcumin cho các sản phẩm bôi ngoài da.

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nguyên vật liệu, thiết bị

Bảng 2.1 Nguyên liệu được sử dụng

STT Nguyên liệu Nguồn gốc Tiêu chuẩn

1 Acetonitril Mỹ Tinh khiết phân tích

2 Acid acetic Trung Quốc Tinh khiết phân tích

5 Cholin clorid Alfa Aesar - Pháp Tinh khiết hóa học

6 Cremophor RH40 Gattefossé - Pháp EP

7 Curcumin Viện dược liệu TW TCCS

8 Ethanol tuyệt đối Việt Nam TCCS

11 Labrafil M 1944 CS Gattefossé - Pháp EP

12 Methanol Mỹ Tinh khiết phân tích

Tumeric retinol Hoa Kỳ - Serum

13 Methyl paraben Trung Quốc TCCS

14 Natri hydroxyd Trung Quốc TCCS

15 Nước tinh khiết Việt Nam TCCS

16 Propyl paraben Trung Quốc TCCS

17 Propylen glycol Trung Quốc TCCS

19 Ure Alfa Aesar - Pháp Tinh khiết hóa học

20 Sorbitol Alfa Aesar - Pháp Tinh khiết hóa học

Bảng 2.2 Thiết bị nghiên cứu

STT Thiết bị Xuất xứ

1 Cân kỹ thuật Sartorius TE3102S Đức

2 Cân phân tích Precisa XB 220A (độ chính xác 0,0001 g) Thụy Sỹ

3 Hệ thống đánh giá giải phóng thuốc qua màng Hanson

4 Máy cất nước hai lần Anh

5 Máy đo kích thước tiểu phân và thế zeta Zetasizer

6 Máy đo lưu biến Discovery Hybrid Rheometer Anh

7 Máy đo pH FiveEasyTM FE20 Thụy Sỹ

8 Máy đo độ bền Texture Analyzer CT3 1500 Mỹ

9 Máy khuấy tốc độ cao WiseStir ® HS-120A Hàn Quốc

10 Máy khuấy từ gia nhiệt IKA - GCT basic Đức

11 Máy lọc nước siêu sạch ELGA Anh

12 Máy quang phổ U - 5100 UV/VIS Hitachi Nhật

13 Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao Shimazu HPLC Nhật

Nội dung nghiên cứu

- Nghiên cứu bào chế một số hệ dung môi eutecti và bước đầu đánh giá ảnh hưởng của tỷ lệ các thành phần tới các đặc tính của hệ

- Bước đầu đánh giá khả năng thấm và lưu giữ qua da của curcmin hoà tan trong hệ dung môi eutecti.

Phương pháp nghiên cứu

Tham khảo tài liệu [13], hệ DES được chuẩn bị như sau:

Các nguyên liệu cần được sấy chân không ít nhất 2 giờ ở 55-60°C để loại bỏ hoàn toàn ẩm trong nguyên liệu

Chuẩn bị các thành phần theo công thức và cho vào một bình thủy tinh Đun nóng hỗn hợp ở nhiệt độ 78 - 85°C, khuấy liên tục cho đến khi đạt được chất lỏng trong suốt Thời gian gia nhiệt và khuấy không vượt quá 90 phút.

2.3.2 Phương pháp đánh giá hệ DES Đánh giá hình thức

Quan sát bằng mắt thường về thể chất, màu sắc, độ đồng nhất, trạng thái bọt khí và kết tinh của hệ DES

Yêu cầu: hệ DES là có thể chất lỏng, trong suốt, nhớt, đồng nhất, không có bọt khí, không bị kết tinh ở nhiệt độ phòng

Phương pháp định lượng hoạt chất a) Định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS

Tham khảo tài liệu [1], tiến hành định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS như sau:

- Tiến hành định lượng curcumin ở bước sóng 425 nm

Để tạo mẫu chuẩn, cân chính xác 0,01 g curcumin hòa tan trong 100 ml ethanol tuyệt đối, thu được dung dịch gốc S Sau đó, pha loãng dung dịch S để tạo ra dãy chuẩn với các nồng độ 1, 2, 3, 4, 5 μg/ml.

- Mẫu trắng: dung môi hòa tan được lựa chọn

Để tiến hành phân tích mẫu, cần pha loãng mẫu cần đo trong dung môi thích hợp với tỉ lệ nhất định, nhằm tạo ra dung dịch thử có nồng độ từ 1 đến 5 μg/ml.

Xây dựng đường chuẩn để biểu diễn mối quan hệ giữa độ hấp thụ và nồng độ curcumin là bước quan trọng trong phân tích Đo độ hấp thụ của mẫu thử và mẫu chuẩn tại bước sóng 425 nm giúp xác định nồng độ curcumin trong mẫu thử thông qua công thức tính toán cụ thể.

• Ct và Cc lần lượt là nồng độ của mẫu thử và mẫu chuẩn (μg/ml)

Độ hấp thụ của mẫu thử (At) và mẫu chuẩn (Ac) được sử dụng để định lượng curcumin qua phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Theo tài liệu [1], quy trình định lượng curcumin bằng HPLC được thực hiện như sau:

- Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao Shimazu HPLC

- Cột sắc kí AQ - C18 250 × 4,6 mm, hạt nhồi 5 μm

- Pha động: Acetonitril : dung dịch acid acetic 2% (kl/tt) (58:42), dung dịch acid acetic được lọc qua màng lọc cellulose acetat kích thước lỗ lọc 0,45 μm

- Tốc độ dòng: 1,5 ml/phút

- Detector UV phát hiện ở bước sóng 425 nm

Để chuẩn bị mẫu chuẩn, hòa tan 0,01 g curcumin trong 100 ml methanol để tạo ra dung dịch gốc có nồng độ 100 μg/ml Tiếp theo, tiến hành pha loãng dung dịch gốc để thu được dãy chuẩn với các nồng độ 1; 2; 3; 4; 5; 10; 15; 20; 25 μg/ml.

Để xác định nồng độ curcumin trong mẫu thử, cần pha loãng mẫu cần đo trong dung môi thích hợp theo tỉ lệ nhất định, đạt nồng độ từ 1 - 25 μg/ml Tiến hành xây dựng đường chuẩn biểu diễn mối quan hệ giữa diện tích pic và nồng độ curcumin Cuối cùng, so sánh diện tích pic của mẫu thử với mẫu chuẩn để tính toán nồng độ curcumin trong mẫu thử theo công thức đã định.

• Ct và Cc lần lượt là nồng độ của mẫu thử và mẫu chuẩn (μg/ml)

• St và Sc lần lượt là diện tích pic của mẫu thử và mẫu chuẩn (mAU.s)

Để xác định độ tan của curcumin trong một dung môi DES cụ thể, curcumin dư được thêm vào bình thủy tinh chứa hệ DES đã bào chế Sau đó, hỗn hợp được khuấy liên tục ở nhiệt độ thích hợp trong khoảng thời gian cần thiết, cho đến khi hệ thống đạt được trạng thái cân bằng ở nhiệt độ phòng.

Sau 24 giờ, mẫu được ly tâm 5000 vòng/phút trong vòng 20 phút đảm bảo rằng lượng curcumin dư còn lại được để lại dưới đáy ống nghiệm Các mẫu được pha loãng để thu được giá trị độ hấp thụ trong giới hạn tuyến tính của đường chuẩn

Nồng độ curcumin trong DES được xác định thông qua phương pháp quang phổ sử dụng máy quang phổ U-5100 UV/VIS của Hitachi, với độ hấp thụ được đo ở bước sóng 425 nm Phương pháp này được trình bày chi tiết trong mục 2.3.2.2.a, đồng thời cũng đánh giá một số đặc tính lưu biến của mẫu.

Tham khảo tài liệu [2], tiến hành đánh giá một số đặc tính lưu biến như sau:

- Điều kiện đo lưu biến

Các phép đo lưu biến trong nghiên cứu sử dụng mô hình côn - đĩa với đường kính côn 4 cm, góc côn 4˚

Để đảm bảo độ chính xác trong phép đo, các mẫu cần được ổn định ở nhiệt độ thực hiện trong khoảng 120 giây, giúp loại bỏ ảnh hưởng từ ngoại lực và đảm bảo mẫu đồng đều về nhiệt Ngoài ra, lượng mẫu cần dùng cho mỗi phép đo lưu biến với mô hình côn – đĩa là rất nhỏ, chỉ khoảng một lượng tối thiểu.

1 – 2g) Sau mỗi lần đo, vệ sinh dụng cụ và thay mẫu mới lên đĩa

- Chuẩn bị mẫu đo lưu biến

Các mẫu được pha chế và được giữ ổn định trong ít nhất 2 giờ để loại ảnh hưởng của ngoại lực trước khi tiến hành các phép đo

Để đưa mẫu lên đĩa, bạn cần cho một lượng nhỏ mẫu vào chính giữa đĩa Sau đó, hạ côn xuống sao cho mẫu phủ kín mặt côn Tiếp theo, sử dụng mica để vét sạch lượng mẫu thừa xung quanh côn trước khi tiến hành các phép đo lưu biến.

❖ Ảnh hưởng của tốc độ trượt lên độ nhớt

Sử dụng phép đo trượt liên tục quét tốc độ trượt (flow sweep) trong khoảng tốc

Nghiên cứu được thực hiện với 21 độ trượt từ 0,5 đến 100,0 s^-1 ở nhiệt độ 32˚C nhằm tạo ra đường cong độ nhớt Kết quả từ hình dạng đường cong cho thấy rõ ảnh hưởng của tốc độ trượt đến độ nhớt của mẫu.

Đối với chất lỏng phi Newton, việc xác định độ nhớt nghỉ η0 có thể thực hiện bằng cách phân tích đường cong độ nhớt từ phép đo trượt liên tục Bằng cách áp dụng mô hình toán học phù hợp, chúng ta có thể ngoại suy giá trị độ nhớt nghỉ một cách chính xác.

Nếu là chất lỏng Newton, tính độ nhớt bằng cách lấy kết quả trung bình độ nhớt thu được trong quá trình đo

❖ Đánh giá tính xúc biến của hệ

Các chế phẩm bôi ngoài da khi được dàn trải lên da sẽ chịu lực tác động, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và một số tính chất ban đầu của hệ thống Để đánh giá tính xúc biến này, quá trình được thực hiện qua ba giai đoạn liên tiếp bằng cách đo dao động theo thời gian (oscillation time) ở nhiệt độ 32˚C.

+ Giai đoạn 1 (60s): Mức độ biến dạng trượt γ = 0,1%; f = 1 Hz; đo được độ nhớt phức hợp trung bình η1*

+ Giai đoạn 2 (30s): Mức độ biến dạng trượt lớn γ = 100%, f = 1 Hz; đo được độ nhớt phức hợp trung bình η2*

Phương pháp xử lý số liệu

Mỗi thí nghiệm được thực hiện ba lần để lấy kết quả trung bình Dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý thống kê nhằm xác định giá trị trung bình và độ lệch chuẩn (SD).

- Xử lý thống kê bằng phần mềm Microsoft Office Excel 2016

THỰC NGHIỆM, KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN

Kết quả xây dựng phương pháp định lượng curcumin

3.1.1 Xây dựng đường chuẩn định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS

❖ Đường chuẩn định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang trong môi trường ethanol tuyệt đối

Tiến hành đo độ hấp thụ của dãy dung dịch chuẩn curcumin trong ethanol tuyệt đối với các nồng độ trong khoảng 1 - 5 μg/ml thu được dãy chuẩn sau:

Hình 3.1 Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa độ hấp thụ quang và nồng độ curcumin trong ethanol

Có mối quan hệ tuyến tính giữa độ hấp thụ và nồng độ curcumin trong khoảng 1 - 5 μg/ml với hệ số tương quan R ≈ 1 Điều này cho phép định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang tại bước sóng 425 nm trong khoảng nồng độ đã khảo sát.

❖ Đánh giá ảnh hưởng của tá dược tới độ hấp thụ quang của curcumin

Tiến hành quét phổ UV-VIS và ghi lại phổ các mẫu sau:

- Mẫu placebo: pha mẫu gồm các thành phần tá dược nghiên cứu và không có dược chất curcumin

- Mẫu chuẩn: dung dịch chuẩn curcumin 5 μg/ml

Kết quả nghiên cứu cho thấy mẫu placebo không có sự hấp thụ tại bước sóng 425 nm, điều này chỉ ra rằng các tá dược không làm ảnh hưởng đến độ hấp thụ quang của curcumin Phương trình hồi quy được xác định là y = 0.1569x - 0.0024 với hệ số xác định R² = 0.9999.

Nồng độ curcumin (àg/ml)

3.1.2 Thẩm định phương pháp định lượng curcumin bằng HPLC

Khảo sát tính thích hợp của hệ thống sắc ký

Để chuẩn bị dung dịch curcumin, cân 0,01 g curcumin chuẩn vào bình định mức 100 ml và pha loãng bằng methanol, tạo ra dung dịch có nồng độ khoảng 0,1 mg/ml Tiếp theo, pha loãng thêm với methanol để đạt được dung dịch có nồng độ 5 µg/ml.

− Tiêm mẫu 6 lần cùng một dung dịch chuẩn curcumin nồng độ 5 g/ml qua cột sắc ký với các điều kiện như ở mục 2.3.2.2.b

− Kết quả diện tích pic (Spic), thời gian lưu (tR), hệ số kéo đuôi (F) ở Bảng 3.1

Bảng 3.1 Bảng kết quả kiểm tra tính thích hợp của hệ thống

Kết luận: Các điều kiện HPLC cho thấy thời gian lưu, diện tích pic và hệ số kéo đuôi (

Ngày đăng: 09/01/2022, 20:26

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Trịnh Thị Huế (2017), Nghiên cứu bào chế hệ tự vi nhũ hóa chứa curcumin, Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ, Trường Đại học Dược Hà Nội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu bào chế hệ tự vi nhũ hóa chứa curcumin
Tác giả: Trịnh Thị Huế
Năm: 2017
2. Hoàng Thị Lan Hương (2018), Nghiên cứu bào chế in situ gel chứa ketorolac tromethamin, Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ, Đại học Dược Hà Nội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu bào chế in situ gel chứa ketorolac tromethamin
Tác giả: Hoàng Thị Lan Hương
Năm: 2018
3. Nguyễn Thu Hương (2019), Nghiên cứu bào chế nanoemulgel curcumin, Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ, Trường Đại học Dược Hà Nội, Hà Nội.Tài liệu Tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu bào chế nanoemulgel curcumin", Khóa luận tốt nghiệp Dược sĩ, Trường Đại học Dược Hà Nội, Hà Nội
Tác giả: Nguyễn Thu Hương
Năm: 2019
4. Abbott Andrew P, Ahmed Essa I, et al. (2017), "Liquid pharmaceuticals formulation by eutectic formation", Fluid Phase Equilibria, 448, pp. 2-8 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Liquid pharmaceuticals formulation by eutectic formation
Tác giả: Abbott Andrew P, Ahmed Essa I, et al
Năm: 2017
5. Akram Muhammad, Shahab-Uddin Ahmed A, et al. (2010), "Curcuma longa and curcumin: a review article", Rom J Biol Plant Biol, 55(2), pp. 65-70 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Curcuma longa and curcumin: a review article
Tác giả: Akram Muhammad, Shahab-Uddin Ahmed A, et al
Năm: 2010
6. Alaủún Marớa Elena, Ivanović M, et al. (2018), "Choline chloride derivative- based deep eutectic liquids as novel green alternative solvents for extraction of phenolic compounds from olive leaf", Arabian Journal of Chemistry, pp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Choline chloride derivative-based deep eutectic liquids as novel green alternative solvents for extraction of phenolic compounds from olive leaf
Tác giả: Alaủún Marớa Elena, Ivanović M, et al
Năm: 2018
7. Alexander Amit, Khichariya Ajita, et al. (2013), "Recent expansions in an emergent novel drug delivery technology: Emulgel", Journal of controlled release, 171(2), pp. 122-132 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Recent expansions in an emergent novel drug delivery technology: Emulgel
Tác giả: Alexander Amit, Khichariya Ajita, et al
Năm: 2013
8. Alvarez‐Román Rocio, Merino Gustavo, et al. (2003), "Skin permeability enhancement by low frequency sonophoresis: lipid extraction and transport pathways", Journal of pharmaceutical sciences, 92(6), pp. 1138-1146 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Skin permeability enhancement by low frequency sonophoresis: lipid extraction and transport pathways
Tác giả: Alvarez‐Román Rocio, Merino Gustavo, et al
Năm: 2003
9. Aroso Ivo M, Craveiro Rita, et al. (2015), "Design of controlled release systems for THEDES—Therapeutic deep eutectic solvents, using supercritical fluid technology", International journal of pharmaceutics, 492(1-2), pp. 73-79 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Design of controlled release systems for THEDES—Therapeutic deep eutectic solvents, using supercritical fluid technology
Tác giả: Aroso Ivo M, Craveiro Rita, et al
Năm: 2015
10. Bajkacz Sylwia, Adamek Jakub (2018), "Development of a method based on natural deep eutectic solvents for extraction of flavonoids from food samples", Food analytical methods, 11(5), pp. 1330-1344 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Development of a method based on natural deep eutectic solvents for extraction of flavonoids from food samples
Tác giả: Bajkacz Sylwia, Adamek Jakub
Năm: 2018
11. Berton Paula, Di Bona Kristin R, et al. (2017), "Transdermal bioavailability in rats of lidocaine in the forms of ionic liquids, salts, and deep eutectic", ACS medicinal chemistry letters, 8(5), pp. 498-503 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Transdermal bioavailability in rats of lidocaine in the forms of ionic liquids, salts, and deep eutectic
Tác giả: Berton Paula, Di Bona Kristin R, et al
Năm: 2017
12. Brodin Arne, Nyqvist‐Mayer Adela, et al. (1984), "Phase diagram and aqueous solubility of the lidocaine‐prilocaine binary system", Journal of pharmaceutical sciences, 73(4), pp. 481-484 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phase diagram and aqueous solubility of the lidocaine‐prilocaine binary system
Tác giả: Brodin Arne, Nyqvist‐Mayer Adela, et al
Năm: 1984
13. Castro Vânia IB, Craveiro Rita, et al. (2018), "Natural deep eutectic systems as alternative nontoxic cryoprotective agents", Cryobiology, 83, pp. 15-26 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Natural deep eutectic systems as alternative nontoxic cryoprotective agents
Tác giả: Castro Vânia IB, Craveiro Rita, et al
Năm: 2018
14. Chearwae W, Anuchapreeda S, et al. (2004), "Biochemical mechanism of modulation of human P-glycoprotein (ABCB1) by curcumin I, II, and III purified from Turmeric powder", Biochemical pharmacology, 68(10), pp. 2043-2052 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Biochemical mechanism of modulation of human P-glycoprotein (ABCB1) by curcumin I, II, and III purified from Turmeric powder
Tác giả: Chearwae W, Anuchapreeda S, et al
Năm: 2004
15. Choi Young Hae, van Spronsen Jaap, et al. (2011), "Are natural deep eutectic solvents the missing link in understanding cellular metabolism and physiology?", Plant physiology, 156(4), pp. 1701-1705 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Are natural deep eutectic solvents the missing link in understanding cellular metabolism and physiology
Tác giả: Choi Young Hae, van Spronsen Jaap, et al
Năm: 2011
16. Craveiro R, Aroso I, et al. (2016), "Properties and thermal behavior of natural deep eutectic solvents", Journal of Molecular Liquids, 215, pp. 534-540 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Properties and thermal behavior of natural deep eutectic solvents
Tác giả: Craveiro R, Aroso I, et al
Năm: 2016
17. Dai Yuntao, van Spronsen Jaap, et al. (2013), "Natural deep eutectic solvents as new potential media for green technology", Analytica chimica acta, 766, pp. 61- 68 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Natural deep eutectic solvents as new potential media for green technology
Tác giả: Dai Yuntao, van Spronsen Jaap, et al
Năm: 2013
18. Duarte Ana Rita C, Ferreira Ana Sofia D, et al. (2017), "A comparison between pure active pharmaceutical ingredients and therapeutic deep eutectic solvents:Solubility and permeability studies", European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics, 114, pp. 296-304 Sách, tạp chí
Tiêu đề: A comparison between pure active pharmaceutical ingredients and therapeutic deep eutectic solvents: Solubility and permeability studies
Tác giả: Duarte Ana Rita C, Ferreira Ana Sofia D, et al
Năm: 2017
19. Durand Erwann, Lecomte Jérôme, et al. (2013), "Evaluation of deep eutectic solvent–water binary mixtures for lipase-catalyzed lipophilization of phenolic acids", Green Chemistry, 15(8), pp. 2275-2282 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Evaluation of deep eutectic solvent–water binary mixtures for lipase-catalyzed lipophilization of phenolic acids
Tác giả: Durand Erwann, Lecomte Jérôme, et al
Năm: 2013
20. El Achkar Tracy, Fourmentin Sophie, et al. (2019), "Deep eutectic solvents: An overview on their interactions with water and biochemical compounds", Journal of Molecular Liquids, pp. 111028 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Deep eutectic solvents: An overview on their interactions with water and biochemical compounds
Tác giả: El Achkar Tracy, Fourmentin Sophie, et al
Năm: 2019

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.1. Bào chế hệ DES ChCl : ure tỷ lệ mol 1:2 - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 1.1. Bào chế hệ DES ChCl : ure tỷ lệ mol 1:2 (Trang 11)
Bảng 1.1. Thành phần cấu tạo của hệ DES [36] - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 1.1. Thành phần cấu tạo của hệ DES [36] (Trang 12)
Bảng 1.2. Cách tiến hành, ưu – nhược điểm của phương pháp bào chế DES - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 1.2. Cách tiến hành, ưu – nhược điểm của phương pháp bào chế DES (Trang 14)
Bảng 1.3. Sự cải thiện độ tan của dược chất trong DES ở nhiệt độ phòng [36]. - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 1.3. Sự cải thiện độ tan của dược chất trong DES ở nhiệt độ phòng [36] (Trang 18)
Hình 1.2. Sự thủy phân của aspirin sau 12h trong nước và trong hệ DES ChCl : - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 1.2. Sự thủy phân của aspirin sau 12h trong nước và trong hệ DES ChCl : (Trang 20)
Hình 1.3. Lượng acid clavulanic (CLV) và imipenem (IMP) còn lại sau 7 ngày hòa - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 1.3. Lượng acid clavulanic (CLV) và imipenem (IMP) còn lại sau 7 ngày hòa (Trang 20)
Hình 1.4. Công thức cấu tạo của curcumin - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 1.4. Công thức cấu tạo của curcumin (Trang 22)
Bảng 2.1. Nguyên liệu được sử dụng - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 2.1. Nguyên liệu được sử dụng (Trang 25)
Bảng 2.2. Thiết bị nghiên cứu - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 2.2. Thiết bị nghiên cứu (Trang 26)
Hình 2.1. Thiết bị đo chỉ số kết dính sinh học - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 2.1. Thiết bị đo chỉ số kết dính sinh học (Trang 31)
Hình 3.1. Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa độ hấp thụ quang và nồng độ - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 3.1. Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa độ hấp thụ quang và nồng độ (Trang 35)
Bảng 3.1. Bảng kết quả kiểm tra tính thích hợp của hệ thống. - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 3.1. Bảng kết quả kiểm tra tính thích hợp của hệ thống (Trang 36)
Bảng 3.2. Mối tương quan giữa nồng độ curcumin và diện tích pic. - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 3.2. Mối tương quan giữa nồng độ curcumin và diện tích pic (Trang 36)
Hình 3.2. Đường chuẩn biểu diễn sự tương quan giữa nồng độ currcumin và diện - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Hình 3.2. Đường chuẩn biểu diễn sự tương quan giữa nồng độ currcumin và diện (Trang 37)
Bảng 3.4. Bảng kết quả kiểm tra độ đúng của phương pháp. - TRẦN THỊ THU HIỀN bước đầu ỨNG DỤNG hệ DUNG môi EUTECTI TRONG bào CHẾ CHẾ PHẨM CURCUMIN bôi NGOÀI DA KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP dược sĩ
Bảng 3.4. Bảng kết quả kiểm tra độ đúng của phương pháp (Trang 38)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN