TỔNG QUAN
Hệ dung môi eutecti (DES)
Hệ dung môi eutecti (DES) là hỗn hợp của hai hoặc nhiều thành phần, ở trạng thái rắn hoặc lỏng, tạo thành chất lỏng ở tỷ lệ mol cụ thể và nhiệt độ thích hợp Sự hình thành hỗn hợp này chủ yếu do liên kết hydro liên phân tử mà không có phản ứng hóa học xảy ra Các chất lỏng mới hình thành có điểm nóng chảy thấp hơn đáng kể so với các thành phần riêng lẻ.
Hình 1.1 Bào chế hệ DES ChCl : ure tỷ lệ mol 1:2
Tùy thuộc vào thành phần cấu tạo của hệ DES, các báo cáo đã đưa ra một số khái niệm:
- Hệ dung môi eutecti trị liệu (THEDES) hay API – DES: khi trong thành phần của hệ có chứa dược chất [18]
Hệ dung môi eutecti tự nhiên (NADES) bao gồm các chất chuyển hóa chính của cơ thể như amino acid, acid hữu cơ, đường và dẫn xuất cholin Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và có tiềm năng ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học.
Hệ DES chủ yếu bao gồm hai thành phần chính: chất nhận liên kết hydro (HBA) và chất cho liên kết hydro (HBD).
Bảng 1.1 Thành phần cấu tạo của hệ DES [36]
Hydrogen bond acceptor (HBA) Hydrogen bond donor (HBD)
Chất nhận liên kết hydro (Hydrogen bond acceptor - HBA)
HBA thường được sử dụng là các muối hữu cơ bậc 4 (Hình 1.2)
Một trong những thành phần HBA phổ biến nhất được sử dụng để hình thành các
ChCl N,N-diethyl-2- hydroxyl ethanamidium chlorid
N-benzyl-2-hydroxy-N,N- dimethyl ethanamidium clorid
DES, hay còn gọi là cholin clorid (ChCl), là một loại muối amoni bậc bốn có giá thành rẻ, có khả năng phân hủy sinh học và không độc hại ChCl có thể được chiết xuất từ sinh khối hoặc dễ dàng tổng hợp từ các nguồn hóa thạch với trữ lượng lên đến triệu tấn, đồng thời có khả năng nhanh chóng tạo thành DES.
Chất cho liên kết hydro (Hydrogen bond donor - HBD)
Safe hydrogen bond donors (HBD) include renewable carboxylic acids such as oxalic, citric, and succinic acids, as well as amino acids and renewable polyols like glycerol and carbohydrates.
In certain cases, some substances can act as both hydrogen bond donors (HBD) and hydrogen bond acceptors (HBA) Examples of such substances include sugars like glucose and fructose, sugar alcohols such as glycerol and mannitol, organic acids like malic acid, oxalic acid, citric acid, and tartaric acid, as well as amino acids including proline and glutamic acid.
Trong các nghiên cứu về hệ DES, việc thêm nước với tỷ lệ thích hợp có thể cải thiện khả năng hình thành hệ này bằng cách giảm nhiệt độ nóng chảy và độ nhớt Ngoài ra, nước cũng được sử dụng để tăng cường độ tan của dược chất trong một số trường hợp.
Sự hiện diện của nước có ảnh hưởng lớn đến các tính chất của DES, bao gồm độ nhớt, độ phân cực và độ tan Đối với các dược chất kém tan trong nước, độ tan của chúng trong DES sẽ giảm đáng kể khi có thêm nước Mức độ giảm độ tan này phụ thuộc vào cấu trúc của dược chất và DES Nghiên cứu cho thấy, khi hàm lượng nước vượt quá 50%, nó có thể phá vỡ các liên kết hydro và làm hỏng cấu trúc siêu phân tử của DES.
Nhiều dược chất có khả năng tạo liên kết hydro nhờ vào các nhóm chức trong cấu trúc, từ đó cho phép phát triển hệ DES (Deep Eutectic Solvent) với một hoặc nhiều dược chất, được gọi là DES trị liệu (THEDES) Hệ THEDES có thể được hình thành giữa dược chất và tá dược, hoặc giữa hai dược chất với nhau.
Ví dụ về các THEDES được báo cáo là ibuprofen : menthol [9], lidocain : 1,8-octanediol
[39], lidocain : prilocain [12], ranitidin hydroclorid : ure, aspirin : ChCl [4],…
1.1.3 Phương pháp bào chế DES
Có 4 phương pháp đã được báo cáo để bào chế hệ DES, cách tiến hành và ưu - nhược điểm được thể hiện ở Bảng 1.3:
Bảng 1.2 Cách tiến hành, ưu – nhược điểm của phương pháp bào chế DES
Phương pháp Cách tiến hành Ưu điểm Nhược điểm
Trộn nhẹ cả hai thành phần và làm nóng hỗn hợp ở 70 -
80°C, khuấy liên tục cho đến khi chất lỏng trong suốt được hình thành [16]
- Không cần dùng dung môi
- Không tạo ra chất thải và sản phẩm phụ
Các chất trong hệ có thể bị phân hủy hoặc bay hơi dưới nhiệt độ cao
Các thành phần được chuẩn bị theo tỷ lệ mol đã biết và được hòa tan trong nước
Hai thành phần được trộn lẫn và nước được loại bỏ trong thiết bị cất quay chân không ở 50°C cho đến khi thu được chất lỏng nhớt trong suốt [16]
Hạn chế sự phân hủy của các thành phần trong hệ do quá trình thực hiện ở nhiệt độ thấp
-Quá trình thực hiện phức tạp
-Giá thành cao -Khó loại hết dung môi ra khỏi hỗn hợp
Nghiền Trộn các thành phần ở nhiệt độ phòng và nghiền cho đến khi chất lỏng trong suốt được hình thành [23]
Kỹ thuật đơn giản, rẻ tiền
Các chất trong hệ có thể bị phân hủy hoặc biến chất do lực tác động khi nghiền Đông khô
Các thành phần được chuẩn bị theo tỷ lệ mol đã biết và được hòa tan trong nước
Hai thành phần được trộn
Phương pháp tiến hành đơn giản
-Khó loại hết nước ra khỏi hỗn hợp (nước có xu hướng tương tác với các thành phần trong
1.1.4 Ưu nhược điểm Ưu điểm
Hệ DES có những ưu điểm sau:
DES là một dung môi mới cho dược chất, nổi bật với độ bay hơi thấp, độ nhớt có thể điều chỉnh và khả năng hòa tan trong nước Với những tính chất này, DES trở thành một lựa chọn tiềm năng thay thế cho nước và các dung môi hữu cơ Chúng có nhiều ứng dụng trong các đường đưa thuốc, giúp khắc phục nhược điểm của thuốc rắn bằng cách cải thiện tính ổn định, độ tan, tính thấm, sinh khả dụng và tác dụng trị liệu của thuốc.
DES có độc tính thấp, có khả năng thay thế các dung môi hữu cơ độc hại và dễ bay hơi, giúp giảm thiểu việc phát thải các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi gây ô nhiễm không khí.
DES được coi là “dung môi xanh” nhờ vào các đặc tính như khả năng phân hủy sinh học, chi phí thấp và quy trình chế tạo đơn giản Hơn nữa, các thành phần dùng để tạo ra DES chủ yếu là hợp chất tự nhiên, không độc hại và có thể tái tạo, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Hệ NADES là một dung môi thân thiện với môi trường, có nguy cơ độc tính thấp hơn so với nhiều dung môi khác Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như mỹ phẩm, thực phẩm, hóa chất nông nghiệp và dược phẩm.
- Hệ THEDES đã được sử dụng để khắc phục tính đa hình của thuốc [4], tăng độ tan [9], tăng tính thấm [38] và cải thiện việc đưa thuốc qua da [44]
Dung dịch DES (Deep Eutectic Solvent) có độ nhớt cao gấp 100 - 1000 lần so với nước và các dung môi hữu cơ thông thường, do mạng lưới liên kết hydro rộng hạn chế sự di chuyển của các phân tử tự do Độ nhớt cao này là một yếu tố hạn chế cho các ứng dụng của DES và có thể gây ra sự lẫn lộn Khi dung dịch nước được đông lạnh và sau đó đông khô, sẽ thu được chất lỏng trong suốt.
DES) -Sử dụng máy móc phức tạp, đắt tiền
Trong quy trình bào chế, có 7 yếu tố gây ra sự cố như xử lý, trộn và ảnh hưởng đến khả năng tan của dược chất Do đó, cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để giảm độ nhớt đến mức phù hợp, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Hút ẩm là xu hướng của nguyên liệu hấp thụ hơi nước từ môi trường xung quanh
Tổng quan về curcumin
Hình 1.4 Công thức cấu tạo của curcumin
- Tên khoa học: (1E,6E)-1,7-bis(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)hepta-1,6-dien- 3,5- dion
- Khối lượng phân tử: 368,385 g/mol
- Curcumin tồn tại ở trạng thái tinh thể hình kim màu vàng cam [32]
+ Không tan trong nước ở pH acid và trung tính (độ tan tối đa trong dung dịch đệm pH 5,0 là 11 ng/ml [46])
+ Ít tan trong n-hexan, cyclohexan, không tan trong ether
+ Tan tốt trong dimethylsulfoxid, ethanol, methanol, aceton
Curcumin là một hợp chất có cấu trúc phức tạp, bao gồm hai vòng phenolic với nhóm methoxy ether ở vị trí ortho Hai vòng này được kết nối qua một liên kết hepten chưa bão hòa, trong đó nhóm α, β diceton nằm ở vị trí cacbon số 3 và 5.
- Hiện tượng hỗ biến: trong dung dịch nước, curcumin tồn tại ở dạng hỗ biến keto - enol [46]:
Hình 1.5 Dạng hỗ biến keto - enol của curcumin trong dung dịch
Trong dung dịch nước ở pH acid hoặc trung tính, curcumin tồn tại chủ yếu ở dạng β- ceton trong khi đó ở pH > 8, dạng enol chiếm chủ yếu [40]
Curcumin có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại như Mn²⁺, Al³⁺, Cu²⁺ và Zn²⁺ thông qua phản ứng với cấu trúc β-diceton trong môi trường acid hoặc trung tính Phản ứng này diễn ra dưới dạng hỗ biến ceton-enol đối xứng và ổn định, cho phép curcumin tương tác hiệu quả với các ion kim loại khác nhau.
Phản ứng imin hóa của curcumin xảy ra do sự hiện diện của nhóm diceton trong phân tử, cho phép curcumin dễ dàng phản ứng với các amin như hydroxylamin và phenylhydrazin, tạo thành các dẫn chất imin tương ứng.
Cucumin có khả năng tham gia phản ứng cộng hydro nhờ vào các nối đôi trong mạch cacbon của nó Khi có mặt các xúc tác kim loại hoặc oxyd kim loại như niken và platin oxyd, cucumin có thể tạo thành các dẫn xuất dihydrocurcumin, tetrahydrocurcumin và hexahydrocurcumin thông qua việc cộng một, hai hoặc ba phân tử hydro.
- Nhóm hydroxyl trên vòng thơm làm cho phân tử có khả năng phản ứng với các gốc tự do [34]
- Phản ứng tạo phức chelat với các ion kim loại như cadimi, chì… [34]
- Ảnh hưởng của pH trong dung dịch nước [43]:
• pH < 1: dung dịch nước của curcumin có màu đỏ
• pH 1 - 7: curcumin rất ít tan trong nước tạo dung dịch màu vàng
• pH > 7,5: dung dịch có màu đỏ
Trong môi trường kiềm, curcumin có độ ổn định tương đối cao trong môi trường acid, nhưng lại dễ dàng bị phân hủy trong môi trường trung tính và kiềm Quá trình phân hủy này tạo ra các sản phẩm như acid ferulic và feruloylmethan, sau đó feruloylmethan tiếp tục phân hủy thành vanilin và aceton.
Curcumin không ổn định khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là trong dung dịch, dẫn đến sự phân hủy thành các sản phẩm như acid vanilic, vanilin và acid ferulic.
- Curcumin có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus, làm lành vết thương và liền sẹo, tăng cường miễn dịch [45]
Curcumin có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ vào khả năng loại bỏ các gốc tự do như anion superoxid (O2-), H2O2 và oxyd nitơ (NO), những yếu tố chính gây ra sự peroxid hóa lipid.
Curcumin có khả năng tác động đến ba giai đoạn quan trọng của quá trình ung thư, bao gồm khởi phát, phát triển và di căn, do đó nó không chỉ giúp phòng ngừa mà còn hỗ trợ điều trị ung thư hiệu quả.
- Curcumin được sử dụng cho các bệnh ngoài da như: bệnh vẩy nến, xơ cứng bì ung thư da [42]
1.2.4 Một số chế phẩm chứa curcumin trên thị trường
Mặc dù curcumin có những hạn chế như độ tan trong nước thấp và dễ bị phân hủy bởi môi trường kiềm và ánh sáng, nhưng nó vẫn được ứng dụng rộng rãi trong các chế phẩm hỗ trợ điều trị và chăm sóc da cả trong và ngoài nước Nhiều sản phẩm chứa curcumin hiện đang có mặt trên thị trường, như được trình bày trong Bảng 1.4.
Bảng 1.4 Một số chế phẩm chứa curcumin lưu hành trên thị trường
Tên thương mại Chế phẩm Nước sản xuất
Curcumin Gel Hoa Kỳ - Gel
Tumeric gel Ấn Độ - Gel
(-): Không có thông tin về hàm lượng curcumin
Trên thị trường hiện nay, có nhiều sản phẩm chứa curcumin được bào chế dưới các dạng như bột, viên nang, gel, kem và serum, cho thấy tính an toàn và khả năng chống viêm, kháng khuẩn của curcumin ngày càng được ưa chuộng Tuy nhiên, curcumin trong các chế phẩm bôi ngoài da thường có hàm lượng thấp do hạn chế về độ tan và độ ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng Để khắc phục vấn đề này, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu bào chế hệ dung môi eutecti chứa curcumin cho các sản phẩm bôi ngoài da.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nguyên vật liệu, thiết bị
Bảng 2.1 Nguyên liệu được sử dụng
STT Nguyên liệu Nguồn gốc Tiêu chuẩn
1 Acetonitril Mỹ Tinh khiết phân tích
2 Acid acetic Trung Quốc Tinh khiết phân tích
5 Cholin clorid Alfa Aesar - Pháp Tinh khiết hóa học
6 Cremophor RH40 Gattefossé - Pháp EP
7 Curcumin Viện dược liệu TW TCCS
8 Ethanol tuyệt đối Việt Nam TCCS
11 Labrafil M 1944 CS Gattefossé - Pháp EP
12 Methanol Mỹ Tinh khiết phân tích
Tumeric retinol Hoa Kỳ - Serum
13 Methyl paraben Trung Quốc TCCS
14 Natri hydroxyd Trung Quốc TCCS
15 Nước tinh khiết Việt Nam TCCS
16 Propyl paraben Trung Quốc TCCS
17 Propylen glycol Trung Quốc TCCS
19 Ure Alfa Aesar - Pháp Tinh khiết hóa học
20 Sorbitol Alfa Aesar - Pháp Tinh khiết hóa học
Bảng 2.2 Thiết bị nghiên cứu
STT Thiết bị Xuất xứ
1 Cân kỹ thuật Sartorius TE3102S Đức
2 Cân phân tích Precisa XB 220A (độ chính xác 0,0001 g) Thụy Sỹ
3 Hệ thống đánh giá giải phóng thuốc qua màng Hanson
4 Máy cất nước hai lần Anh
5 Máy đo kích thước tiểu phân và thế zeta Zetasizer
6 Máy đo lưu biến Discovery Hybrid Rheometer Anh
7 Máy đo pH FiveEasyTM FE20 Thụy Sỹ
8 Máy đo độ bền Texture Analyzer CT3 1500 Mỹ
9 Máy khuấy tốc độ cao WiseStir ® HS-120A Hàn Quốc
10 Máy khuấy từ gia nhiệt IKA - GCT basic Đức
11 Máy lọc nước siêu sạch ELGA Anh
12 Máy quang phổ U - 5100 UV/VIS Hitachi Nhật
13 Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao Shimazu HPLC Nhật
Nội dung nghiên cứu
- Nghiên cứu bào chế một số hệ dung môi eutecti và bước đầu đánh giá ảnh hưởng của tỷ lệ các thành phần tới các đặc tính của hệ
- Bước đầu đánh giá khả năng thấm và lưu giữ qua da của curcmin hoà tan trong hệ dung môi eutecti.
Phương pháp nghiên cứu
Tham khảo tài liệu [13], hệ DES được chuẩn bị như sau:
Các nguyên liệu cần được sấy chân không ít nhất 2 giờ ở 55-60°C để loại bỏ hoàn toàn ẩm trong nguyên liệu
Chuẩn bị các thành phần theo công thức và cho vào một bình thủy tinh Đun nóng hỗn hợp ở nhiệt độ 78 - 85°C, khuấy liên tục cho đến khi đạt được chất lỏng trong suốt Thời gian gia nhiệt và khuấy không vượt quá 90 phút.
2.3.2 Phương pháp đánh giá hệ DES Đánh giá hình thức
Quan sát bằng mắt thường về thể chất, màu sắc, độ đồng nhất, trạng thái bọt khí và kết tinh của hệ DES
Yêu cầu: hệ DES là có thể chất lỏng, trong suốt, nhớt, đồng nhất, không có bọt khí, không bị kết tinh ở nhiệt độ phòng
Phương pháp định lượng hoạt chất a) Định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS
Tham khảo tài liệu [1], tiến hành định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS như sau:
- Tiến hành định lượng curcumin ở bước sóng 425 nm
Để tạo mẫu chuẩn, cân chính xác 0,01 g curcumin hòa tan trong 100 ml ethanol tuyệt đối, thu được dung dịch gốc S Sau đó, pha loãng dung dịch S để tạo ra dãy chuẩn với các nồng độ 1, 2, 3, 4, 5 μg/ml.
- Mẫu trắng: dung môi hòa tan được lựa chọn
Để tiến hành phân tích mẫu, cần pha loãng mẫu cần đo trong dung môi thích hợp với tỉ lệ nhất định, nhằm tạo ra dung dịch thử có nồng độ từ 1 đến 5 μg/ml.
Xây dựng đường chuẩn để biểu diễn mối quan hệ giữa độ hấp thụ và nồng độ curcumin là bước quan trọng trong phân tích Đo độ hấp thụ của mẫu thử và mẫu chuẩn tại bước sóng 425 nm giúp xác định nồng độ curcumin trong mẫu thử thông qua công thức tính toán cụ thể.
• Ct và Cc lần lượt là nồng độ của mẫu thử và mẫu chuẩn (μg/ml)
Độ hấp thụ của mẫu thử (At) và mẫu chuẩn (Ac) được sử dụng để định lượng curcumin qua phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Theo tài liệu [1], quy trình định lượng curcumin bằng HPLC được thực hiện như sau:
- Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao Shimazu HPLC
- Cột sắc kí AQ - C18 250 × 4,6 mm, hạt nhồi 5 μm
- Pha động: Acetonitril : dung dịch acid acetic 2% (kl/tt) (58:42), dung dịch acid acetic được lọc qua màng lọc cellulose acetat kích thước lỗ lọc 0,45 μm
- Tốc độ dòng: 1,5 ml/phút
- Detector UV phát hiện ở bước sóng 425 nm
Để chuẩn bị mẫu chuẩn, hòa tan 0,01 g curcumin trong 100 ml methanol để tạo ra dung dịch gốc có nồng độ 100 μg/ml Tiếp theo, tiến hành pha loãng dung dịch gốc để thu được dãy chuẩn với các nồng độ 1; 2; 3; 4; 5; 10; 15; 20; 25 μg/ml.
Để xác định nồng độ curcumin trong mẫu thử, cần pha loãng mẫu cần đo trong dung môi thích hợp theo tỉ lệ nhất định, đạt nồng độ từ 1 - 25 μg/ml Tiến hành xây dựng đường chuẩn biểu diễn mối quan hệ giữa diện tích pic và nồng độ curcumin Cuối cùng, so sánh diện tích pic của mẫu thử với mẫu chuẩn để tính toán nồng độ curcumin trong mẫu thử theo công thức đã định.
• Ct và Cc lần lượt là nồng độ của mẫu thử và mẫu chuẩn (μg/ml)
• St và Sc lần lượt là diện tích pic của mẫu thử và mẫu chuẩn (mAU.s)
Để xác định độ tan của curcumin trong một dung môi DES cụ thể, curcumin dư được thêm vào bình thủy tinh chứa hệ DES đã bào chế Sau đó, hỗn hợp được khuấy liên tục ở nhiệt độ thích hợp trong khoảng thời gian cần thiết, cho đến khi hệ thống đạt được trạng thái cân bằng ở nhiệt độ phòng.
Sau 24 giờ, mẫu được ly tâm 5000 vòng/phút trong vòng 20 phút đảm bảo rằng lượng curcumin dư còn lại được để lại dưới đáy ống nghiệm Các mẫu được pha loãng để thu được giá trị độ hấp thụ trong giới hạn tuyến tính của đường chuẩn
Nồng độ curcumin trong DES được xác định thông qua phương pháp quang phổ sử dụng máy quang phổ U-5100 UV/VIS của Hitachi, với độ hấp thụ được đo ở bước sóng 425 nm Phương pháp này được trình bày chi tiết trong mục 2.3.2.2.a, đồng thời cũng đánh giá một số đặc tính lưu biến của mẫu.
Tham khảo tài liệu [2], tiến hành đánh giá một số đặc tính lưu biến như sau:
- Điều kiện đo lưu biến
Các phép đo lưu biến trong nghiên cứu sử dụng mô hình côn - đĩa với đường kính côn 4 cm, góc côn 4˚
Để đảm bảo độ chính xác trong phép đo, các mẫu cần được ổn định ở nhiệt độ thực hiện trong khoảng 120 giây, giúp loại bỏ ảnh hưởng từ ngoại lực và đảm bảo mẫu đồng đều về nhiệt Ngoài ra, lượng mẫu cần dùng cho mỗi phép đo lưu biến với mô hình côn – đĩa là rất nhỏ, chỉ khoảng một lượng tối thiểu.
1 – 2g) Sau mỗi lần đo, vệ sinh dụng cụ và thay mẫu mới lên đĩa
- Chuẩn bị mẫu đo lưu biến
Các mẫu được pha chế và được giữ ổn định trong ít nhất 2 giờ để loại ảnh hưởng của ngoại lực trước khi tiến hành các phép đo
Để đưa mẫu lên đĩa, bạn cần cho một lượng nhỏ mẫu vào chính giữa đĩa Sau đó, hạ côn xuống sao cho mẫu phủ kín mặt côn Tiếp theo, sử dụng mica để vét sạch lượng mẫu thừa xung quanh côn trước khi tiến hành các phép đo lưu biến.
❖ Ảnh hưởng của tốc độ trượt lên độ nhớt
Sử dụng phép đo trượt liên tục quét tốc độ trượt (flow sweep) trong khoảng tốc
Nghiên cứu được thực hiện với 21 độ trượt từ 0,5 đến 100,0 s^-1 ở nhiệt độ 32˚C nhằm tạo ra đường cong độ nhớt Kết quả từ hình dạng đường cong cho thấy rõ ảnh hưởng của tốc độ trượt đến độ nhớt của mẫu.
Đối với chất lỏng phi Newton, việc xác định độ nhớt nghỉ η0 có thể thực hiện bằng cách phân tích đường cong độ nhớt từ phép đo trượt liên tục Bằng cách áp dụng mô hình toán học phù hợp, chúng ta có thể ngoại suy giá trị độ nhớt nghỉ một cách chính xác.
Nếu là chất lỏng Newton, tính độ nhớt bằng cách lấy kết quả trung bình độ nhớt thu được trong quá trình đo
❖ Đánh giá tính xúc biến của hệ
Các chế phẩm bôi ngoài da khi được dàn trải lên da sẽ chịu lực tác động, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và một số tính chất ban đầu của hệ thống Để đánh giá tính xúc biến này, quá trình được thực hiện qua ba giai đoạn liên tiếp bằng cách đo dao động theo thời gian (oscillation time) ở nhiệt độ 32˚C.
+ Giai đoạn 1 (60s): Mức độ biến dạng trượt γ = 0,1%; f = 1 Hz; đo được độ nhớt phức hợp trung bình η1*
+ Giai đoạn 2 (30s): Mức độ biến dạng trượt lớn γ = 100%, f = 1 Hz; đo được độ nhớt phức hợp trung bình η2*
Phương pháp xử lý số liệu
Mỗi thí nghiệm được thực hiện ba lần để lấy kết quả trung bình Dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý thống kê nhằm xác định giá trị trung bình và độ lệch chuẩn (SD).
- Xử lý thống kê bằng phần mềm Microsoft Office Excel 2016
THỰC NGHIỆM, KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
Kết quả xây dựng phương pháp định lượng curcumin
3.1.1 Xây dựng đường chuẩn định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ UV - VIS
❖ Đường chuẩn định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang trong môi trường ethanol tuyệt đối
Tiến hành đo độ hấp thụ của dãy dung dịch chuẩn curcumin trong ethanol tuyệt đối với các nồng độ trong khoảng 1 - 5 μg/ml thu được dãy chuẩn sau:
Hình 3.1 Đồ thị biểu diễn mối tương quan giữa độ hấp thụ quang và nồng độ curcumin trong ethanol
Có mối quan hệ tuyến tính giữa độ hấp thụ và nồng độ curcumin trong khoảng 1 - 5 μg/ml với hệ số tương quan R ≈ 1 Điều này cho phép định lượng curcumin bằng phương pháp đo quang tại bước sóng 425 nm trong khoảng nồng độ đã khảo sát.
❖ Đánh giá ảnh hưởng của tá dược tới độ hấp thụ quang của curcumin
Tiến hành quét phổ UV-VIS và ghi lại phổ các mẫu sau:
- Mẫu placebo: pha mẫu gồm các thành phần tá dược nghiên cứu và không có dược chất curcumin
- Mẫu chuẩn: dung dịch chuẩn curcumin 5 μg/ml
Kết quả nghiên cứu cho thấy mẫu placebo không có sự hấp thụ tại bước sóng 425 nm, điều này chỉ ra rằng các tá dược không làm ảnh hưởng đến độ hấp thụ quang của curcumin Phương trình hồi quy được xác định là y = 0.1569x - 0.0024 với hệ số xác định R² = 0.9999.
Nồng độ curcumin (àg/ml)
3.1.2 Thẩm định phương pháp định lượng curcumin bằng HPLC
Khảo sát tính thích hợp của hệ thống sắc ký
Để chuẩn bị dung dịch curcumin, cân 0,01 g curcumin chuẩn vào bình định mức 100 ml và pha loãng bằng methanol, tạo ra dung dịch có nồng độ khoảng 0,1 mg/ml Tiếp theo, pha loãng thêm với methanol để đạt được dung dịch có nồng độ 5 µg/ml.
− Tiêm mẫu 6 lần cùng một dung dịch chuẩn curcumin nồng độ 5 g/ml qua cột sắc ký với các điều kiện như ở mục 2.3.2.2.b
− Kết quả diện tích pic (Spic), thời gian lưu (tR), hệ số kéo đuôi (F) ở Bảng 3.1
Bảng 3.1 Bảng kết quả kiểm tra tính thích hợp của hệ thống
Kết luận: Các điều kiện HPLC cho thấy thời gian lưu, diện tích pic và hệ số kéo đuôi (