GIỚI THIỆU
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Theo Dornbusch (1998) và Broto, Diaz-Cassou cùng Erce-Dominguez (2011), các nhà hoạch định chính sách thường tìm cách thu hút đầu tư nước ngoài để lấp đầy khoảng trống tiết kiệm trong nước, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Kể từ thập kỷ 1980, dòng vốn đầu tư công của các chính phủ đã giảm, trong khi đầu tư tư nhân nước ngoài, bao gồm FDI và FPI, lại tăng mạnh vào các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển trong những năm gần đây (Combes, Kinda và Plane, 2012).
Vốn FDI không chỉ bổ sung nguồn vốn cho đầu tư phát triển mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất lao động ở cả quốc gia phát triển và đang phát triển Đối với các quốc gia đang phát triển, FDI là nguồn vốn quý giá hỗ trợ cho tiết kiệm trong nước, đồng thời giúp chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và đào tạo kỹ năng cho người lao động Ngoài ra, dòng vốn FPI cũng góp phần bổ sung nguồn vốn và ảnh hưởng đến cán cân thanh toán, năng suất cũng như hiệu suất thị trường chứng khoán Đặc biệt, vốn FPI thúc đẩy các quốc gia hoàn thiện thể chế tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường tài chính.
Lipsey (1999) cho rằng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có tính ổn định cao hơn so với đầu tư danh mục (FPI), vốn thường mang tính biến động mạnh FPI khó kiểm soát hơn FDI vì nó không chỉ bao gồm các khoản đầu tư lâu dài mà còn có thể là các giao dịch đầu cơ ngắn hạn nhằm tận dụng chênh lệch giá chứng khoán và tỷ giá giữa các quốc gia Khi điều kiện đầu tư thuận lợi, nhà đầu tư nước ngoài có thể đổ xô vào thị trường, nhưng cũng có thể nhanh chóng rút vốn trong thời kỳ suy thoái Tính bất ổn và nguy cơ đảo chiều dòng vốn là những yếu tố khiến FPI ít được ưu tiên hơn so với FDI.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, tỷ giá trao đổi giữa các loại tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong thương mại và đầu tư quốc tế, ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu và chuyển dịch vốn đầu tư giữa các quốc gia (Mishkin và Eakins, 2009) Sự gia tăng vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) vào một quốc gia có thể dẫn đến biến động tỷ giá, làm tăng giá trị thực của đồng nội tệ và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh, sản xuất và xuất khẩu Ngược lại, can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá có thể tác động đến dòng vốn ĐTNN Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhiều nền kinh tế mới nổi ở châu Á đã chứng kiến sự gia tăng rõ rệt của đồng nội tệ, liên quan đến sự phục hồi mạnh mẽ của dòng vốn vào khu vực này (Jongwanich và Kohpaiboon, 2013).
Sự phục hồi mạnh mẽ của dòng vốn vào các nền kinh tế mới nổi châu Á sau khủng hoảng đã kích thích các cuộc tranh luận về mối quan hệ giữa tỷ giá và dòng vốn quốc tế.
Nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá và dòng vốn đã được thúc đẩy bởi những vấn đề hiện tại tại các quốc gia Lý thuyết cho thấy rằng dòng vốn vào có thể tạo ra áp lực làm tăng giá trị đồng nội tệ, bất kể cơ chế tỷ giá Tuy nhiên, cần kiểm định thực nghiệm xem liệu có mối quan hệ giữa tỷ giá thực và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) trong mỗi quốc gia hay không, và nếu có, mối quan hệ này diễn ra như thế nào Mặc dù có nhiều nghiên cứu trên thế giới về vấn đề này, kết quả vẫn chưa đạt được sự thống nhất.
Trong nhiều thập kỷ qua, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (FDI) cũng như vốn đầu tư danh mục (FPI) Các nghiên cứu như của Morande (1988) và Froot cùng Stein (1991) cung cấp bằng chứng cho sự liên kết này, trong khi một số nghiên cứu khác lại không tìm thấy tác động có ý nghĩa thống kê giữa tỷ giá và FDI, như Itagaki (1981) và Yang cùng cộng sự (2000) Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cũng không xác định được mối quan hệ giữa tỷ giá và FPI, như Mlambo và cộng sự (2013) Sự khác biệt trong kết quả nghiên cứu này cho thấy cần có thêm các phân tích sâu hơn để hiểu rõ hơn về tác động của tỷ giá đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Nghiên cứu về tác động của dòng vốn vào tỷ giá tại Việt Nam còn hạn chế, với nhiều nghiên cứu chỉ tập trung vào vốn FDI và thiếu hụt các nghiên cứu định lượng về vốn FPI Mặc dù một số nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng thống kê về mối liên hệ này (Ersoy, 2013; Ifeakachukwu và Ditimi, 2014), nhưng nhiều nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng các loại dòng vốn khác nhau có ảnh hưởng khác nhau đến sự biến động của tỷ giá thực (Brook, Edison, Kumar, Slůk, 2004) Các nghiên cứu liên quan đến vốn FDI chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa FDI và tăng trưởng kinh tế (Hồ Đắc Nghĩa, 2016), độ mở thương mại (Lê Thanh Tùng, 2014), cũng như khả năng thu hút và phân bổ vốn FDI theo cấp độ địa phương (Đặng Vinh, 2013; Nguyễn Đức Hoàng Thọ, 2016) và theo ngành nghề (Nguyễn Quốc Luật, 2009).
Nghiên cứu về tác động của tỷ giá đến vốn FDI tại Việt Nam còn hạn chế Nguyễn Thị Hồng Nhung (2015) chỉ ra rằng biến động tỷ giá có ảnh hưởng quan trọng đến việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài Phan Thị Quốc Hương (2015) cho thấy tỷ giá cùng với các yếu tố như vốn ODA, GDP, kim ngạch xuất khẩu và tài nguyên khai thác đều tác động đến vốn FDI Trương An Bình (2015) nhấn mạnh rằng sự thay đổi và tính ổn định của tỷ giá đều có ảnh hưởng đến FDI vào Việt Nam Cuối cùng, nghiên cứu của Pham và Nguyen (2013) cho thấy sự mất giá thực của đồng VND so với USD đã làm tăng vốn FDI vào Việt Nam trong giai đoạn 1990-2007.
Nghiên cứu của Lê Thị Lanh và cộng sự (2015) cho thấy không có mối liên hệ thống kê có ý nghĩa giữa tỷ giá và vốn FPI.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN), đặc biệt là giữa vốn FDI và tỷ giá ở các quốc gia phát triển, nhưng kết quả rất đa dạng do sự khác biệt trong mô hình và biến số phân tích Mặc dù nghiên cứu về mối quan hệ giữa vốn FPI và tỷ giá còn ít, nhưng đang nhận được sự quan tâm ngày càng cao, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển Tại Việt Nam, các nghiên cứu định lượng về mối quan hệ này vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào dòng vốn FDI, trong khi vốn FPI chưa được khai thác nhiều Hơn nữa, trên thế giới cũng thiếu các nghiên cứu đồng thời phân tích cả vốn FDI và FPI với tỷ giá Điều này tạo ra khoảng trống cần được bổ sung trong nghiên cứu Các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và độ mở thương mại cũng ảnh hưởng đến tỷ giá và vốn ĐTNN, nhưng chưa được xem xét đồng thời trong các mô hình hiện tại Do đó, việc bổ sung các biến kiểm soát này vào mô hình nghiên cứu là rất cần thiết.
Bối cảnh thực tiễn Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã được các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới công nhận là quốc gia mới nổi với tiềm năng phát triển cao Tốc độ phát triển nhanh chóng, tỷ giá ổn định và độ mở thương mại gia tăng đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài Kết quả là, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể.
Theo dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế, trong hai thập kỷ qua, vốn FDI vào Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ Năm 2007, Việt Nam thu hút lượng vốn FDI gấp ba lần so với năm trước đó Đặc biệt, vào năm 2018, vốn FDI đạt hơn bảy lần so với năm 1996, và hiện tại, dòng vốn này vẫn duy trì xu hướng gia tăng ổn định.
Theo Tổng cục Thống kê (2018), khu vực FDI chiếm khoảng 20% GDP và ngày càng tăng trưởng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam Khu vực này không chỉ phát triển năng động mà còn nâng cao năng lực xuất khẩu, giúp Việt Nam tiếp cận và hợp tác với nhiều quốc gia, từ đó nâng cao vị thế trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Dòng vốn FPI đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam, với sự gia tăng mạnh mẽ từ năm 2005, thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán trong năm 2006 Từ cuối năm 2006, sự bùng nổ của thị trường chứng khoán trong nước diễn ra song song với sự tăng trưởng kinh tế cao của Việt Nam, cùng với dòng vốn FPI đạt 1.313 triệu USD Đến năm 2007, lượng vốn FPI đầu tư vào Việt Nam đã lên tới khoảng 6.243 triệu USD.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận án là phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các chính sách liên quan đến tỷ giá và thu hút vốn ĐTNN Để thực hiện mục tiêu này, luận án đã xác định các mục tiêu cụ thể nhằm làm rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến sự tương tác giữa tỷ giá và đầu tư nước ngoài.
(1) Phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FDI tại Việt Nam
(2) Phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FPI tại Việt Nam
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu về chính sách tỷ giá và thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, luận án sẽ tập trung vào việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
Mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FDI ở Việt Nam rất phức tạp và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố vĩ mô Tỷ giá hối đoái có thể tác động đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài, trong khi vốn FDI lại góp phần làm thay đổi cấu trúc kinh tế và tỷ giá Ngoài ra, các khủng hoảng tài chính cũng có thể làm xáo trộn mối quan hệ này, dẫn đến sự biến động trong dòng vốn FDI và ảnh hưởng đến sự ổn định của tỷ giá.
Mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FPI ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố vĩ mô như lạm phát, chính sách tiền tệ và tăng trưởng kinh tế Các khủng hoảng tài chính cũng có thể làm biến động tỷ giá, từ đó tác động đến dòng vốn FPI vào thị trường Sự ổn định của tỷ giá được xem là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút vốn FPI, vì nhà đầu tư thường tìm kiếm môi trường đầu tư an toàn và bền vững Do đó, việc theo dõi và phân tích các yếu tố này là cần thiết để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FPI tại Việt Nam.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1.Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận án là mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN ở Việt Nam cũng như các yếu tố khác có ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Trong đó, vốn ĐTNN gồm có đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) 1.3.2.Phạm vi nghiên cứu
Về không gian: nghiên cứu phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN cho trường hợp quốc gia Việt Nam
Về thời gian: phân tích mối quan hệ tỷ giá và vốn ĐTNN trong giai đoạn từ quý 4/2005 đến quý 4/2019
Lý do lựa chọn mốc thời gian:
Năm 2005, Luật đầu tư được Quốc hội ban hành, đánh dấu sự chấm dứt phân biệt giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài, mở ra một bước ngoặt quan trọng trong nỗ lực cải cách và hội nhập của Việt Nam Kể từ đó, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể.
Để đạt được sự thống nhất trong giai đoạn nghiên cứu của hai dòng vốn và phù hợp với tính sẵn có của dữ liệu, luận án đã quyết định chọn giai đoạn nghiên cứu từ quý 4 năm 2005 đến quý 4 năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu nghiên cứu
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu tổng quát, luận án thực hiện kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Cụ thể như sau:
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FDI (vốn FPI) tại Việt Nam, luận án áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính để tổng hợp các nghiên cứu trước đó, từ đó xây dựng mô hình nghiên cứu Tiếp theo, nghiên cứu sẽ sử dụng phương pháp định lượng để kiểm định mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FDI (vốn FPI) tại Việt Nam.
Để đạt được mục tiêu cụ thể về khuyến nghị chính sách tỷ giá và thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, luận án sử dụng nghiên cứu định tính để thảo luận các kết quả nghiên cứu định lượng trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam Qua đó, luận án đề xuất các hàm ý chính sách nhằm cải thiện tỷ giá và tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nước ta.
Luận án này sử dụng số liệu thứ cấp theo tần suất quý, được thu thập từ các nguồn như báo cáo thống kê tài chính quốc tế (IFS) của Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), tổ chức BRUEGEL tại Châu Âu, và Tổng cục thống kê Việt Nam Bên cạnh đó, tác giả cũng tính toán các biến số như biến động tỷ giá thực đa phương theo quý (Std_reer), biến động tỷ giá thực đa phương (V_reer) theo phương pháp GARCH(1,1), và độ mở thương mại (OPEN) dựa trên dữ liệu thu thập từ các nguồn này.
Kết quả đạt được và đóng góp mới của luận án
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) tại Việt Nam đã đạt được những kết quả quan trọng, nhờ vào mục tiêu và phương pháp nghiên cứu rõ ràng.
Mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa tỷ giá thực đa phương và vốn FDI vào Việt Nam đã được xác định Các yếu tố vĩ mô như độ mở thương mại, tăng trưởng kinh tế và khủng hoảng tài chính ảnh hưởng đến mối quan hệ này Hơn nữa, vốn FDI cũng có tác động ngược lại đến biến động của tỷ giá thực đa phương, được đo lường bằng phương pháp độ lệch chuẩn.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có một mối quan hệ nhân quả một chiều từ mức độ tỷ giá thực đa phương đến vốn FPI ở Việt Nam, trong khi không tìm thấy bằng chứng thống kê cho thấy vốn FPI ảnh hưởng đến tỷ giá thực đa phương Các yếu tố vĩ mô như độ mở thương mại, tăng trưởng kinh tế và khủng hoảng tài chính được xác định có tác động đến mối quan hệ này Hơn nữa, nghiên cứu cũng phát hiện ra sự tồn tại của mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa vốn FPI và biến động tỷ giá thực đa phương, được đo bằng cả hai phương pháp độ lệch chuẩn và GARCH(1,1).
1.5.2 Đóng góp mới của luận án
Luận án này đóng góp mới mẻ cho lý luận và thực tiễn trong nghiên cứu mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài, cung cấp những hiểu biết sâu sắc và ứng dụng thiết thực cho lĩnh vực kinh tế.
Luận án cung cấp một cái nhìn toàn diện về các nghiên cứu trước liên quan đến mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài Qua việc xác định các khoảng trống trong nghiên cứu, luận án đặt ra mục tiêu rõ ràng để khám phá mối quan hệ này tại Việt Nam.
Đóng góp về mặt thực nghiệm:
Luận án đóng góp một nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam với những điểm mới:
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN), bao gồm cả vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn đầu tư danh mục (FPI), điều mà các nghiên cứu trước đây thường thực hiện một cách riêng lẻ Điểm mới của luận án là so sánh và chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong bản chất của mối quan hệ giữa tỷ giá với từng loại vốn Đây là một đóng góp thực tiễn quan trọng cho lĩnh vực nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và đầu tư nước ngoài.
Luận án này áp dụng tỷ giá thực đa phương (REER) của đồng tiền Việt Nam với 143 đối tác thương mại lớn, nhằm phản ánh chính xác hơn về tỷ giá Thay vì sử dụng tỷ giá danh nghĩa (NER) hay tỷ giá thực song phương (RER) với số lượng đối tác nhỏ, việc sử dụng REER giúp cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình hình thương mại.
Luận án này áp dụng đồng thời hai phương pháp đo lường biến động tỷ giá, bao gồm độ lệch chuẩn và mô hình GARCH(1,1), để so sánh sự khác biệt trong mối quan hệ giữa biến động tỷ giá và dòng vốn FDI cũng như FPI.
Phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) tại Việt Nam cho thấy rằng các yếu tố vĩ mô như độ mở thương mại và tăng trưởng kinh tế có tác động đáng kể Độ mở thương mại cao thúc đẩy dòng vốn ĐTNN, trong khi tăng trưởng kinh tế ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư Sự biến động của tỷ giá cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài, làm cho việc hiểu rõ mối liên hệ này trở nên cần thiết cho việc hoạch định chính sách kinh tế.
- Phân tích tác động của khủng hoảng tài chính đến mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ nhân quả giữa tỷ giá thực đa phương và vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh của các quốc gia đang phát triển Bên cạnh đó, các yếu tố vĩ mô như độ mở thương mại, tăng trưởng kinh tế và khủng hoảng tài chính cũng được xác định là có ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ này.
Luận án này dựa trên kết quả nghiên cứu thực nghiệm để đề xuất các chính sách tỷ giá và thu hút vốn FDI, FPI vào Việt Nam, phù hợp với đặc điểm riêng của từng loại vốn trong mối quan hệ với tỷ giá.
Cấu trúc của luận án
Luận án được cấu trúc thành 5 chương Cụ thể như sau:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách
Chương 1 đã giới thiệu tính cấp thiết về lý luận và thực tiễn của nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Sau khi đã giới thiệu khái quát về tình hình các nghiên cứu trong và ngoài nước có liên quan, Chương 1 chỉ ra những khoảng trống nghiên cứu chủ yếu Trên cơ sở đó, chương 1 xác định nội dung, mục tiêu, đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu Đồng thời, Chương 1 đã nêu khái quát những đóng góp của nghiên cứu về mặt khoa học và thực tiễn Chương 1 là cơ sở để thực hiện các nghiên cứu ở các chương tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Tổng quan về tỷ giá
2.1.1 Khái niệm tỷ giá (Exchange Rate)
Theo Ball (2008), tỷ giá hối đoái của một đồng tiền được định nghĩa là số lượng ngoại tệ mà một đơn vị nội tệ có thể mua Mishkin (2018) cũng khẳng định rằng giá trị của một đồng tiền được thể hiện qua tỷ giá với một đồng tiền khác.
Tỷ giá là giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác Theo Ball (2008), hàng ngày, cá nhân và doanh nghiệp cần sử dụng ngoại tệ để thực hiện hai loại giao dịch chính: thứ nhất là thương mại, bao gồm việc mua bán hàng hóa với các đối tác quốc tế; thứ hai là đầu tư, liên quan đến việc mua bán các tài sản, bao gồm cả tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu.
Tỷ giá thay đổi từng phút từng giờ và ảnh hưởng đến nền kinh tế và đời sống hằng ngày của mỗi cá nhân
Khi đồng tiền của một quốc gia tăng giá trị so với ngoại tệ, hoạt động xuất nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng, với hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn đối với người nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn cho người dân trong nước Ngược lại, khi đồng nội tệ mất giá, hàng hóa xuất khẩu sẽ trở nên rẻ hơn đối với thị trường quốc tế.
Khi đồng tiền của một quốc gia tăng giá trị so với ngoại tệ, tài sản của nhà đầu tư nước ngoài (ĐTNN) tại quốc gia đó sẽ có giá trị cao hơn, mang lại lợi ích cho họ Ngược lại, khi nội tệ giảm giá trị, giá trị vốn đầu tư hiện có của nhà ĐTNN sẽ bị sụt giảm.
Sau khi chế độ tỷ giá cố định của hệ thống Bretton Woods sụp đổ vào năm 1971, thị trường ngoại hối đã phát triển nhanh chóng với nhiều cơ chế tỷ giá khác nhau Tỷ giá hối đoái hiện nay được xác định dựa trên mối quan hệ cung cầu trong thị trường tiền tệ, dẫn đến sự khác biệt trong khái niệm tỷ giá tùy thuộc vào mục đích hoạt động của các chủ thể tham gia thị trường.
Hiện nay, các nghiên cứu thường sử dụng các loại tỷ giá như sau:
2.1.1.1 Tỷ giá danh nghĩa (Nominal Exchange Rate)
Tỷ giá danh nghĩa là tỷ giá được công bố mà không tính đến sự tương quan giá cả hay lạm phát giữa các quốc gia Đây là tỷ giá được sử dụng phổ biến trong giao dịch trên thị trường ngoại hối Sự thay đổi của tỷ giá danh nghĩa không nhất thiết phản ánh sự thay đổi trong sức cạnh tranh thương mại quốc tế.
Các loại tỷ giá danh nghĩa:
Tỷ giá danh nghĩa song phương (Nominal Exchange Rate - NER)
Theo Ball (2008), tỷ giá danh nghĩa song phương là giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác mà không xem xét đến sức mua hàng hóa và dịch vụ giữa hai đồng tiền này Tỷ giá này phản ánh sự biến động trong giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền của quốc gia khác.
Tỷ giá danh nghĩa đa phương (Nominal Effective Exchange Rate –NEER)
Tại cùng một thời điểm, một đồng tiền có thể tăng giá so với một đồng tiền nhưng lại giảm giá so với đồng tiền khác Vì vậy, các nhà nghiên cứu thường áp dụng phương pháp tính tỷ giá danh nghĩa trung bình, hay còn gọi là tỷ giá danh nghĩa đa phương.
Tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER) là tỷ giá giữa đồng tiền của một quốc gia so với bình quân theo trọng số của nhiều ngoại tệ NEER phản ánh sự thay đổi giá trị của đồng tiền so với giá trị trung bình của các đồng tiền khác Là giá trị trung bình của các tỷ giá danh nghĩa song phương, NEER thuộc loại tỷ giá danh nghĩa và không xem xét tương quan sức mua hàng hóa giữa nội tệ và các ngoại tệ khác.
2.1.1.2 Tỷ giá thực (Real Exchange Rate)
Tỷ giá thực là tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh theo sức mua giữa đồng tiền trong nước và nước ngoài Khi các yếu tố khác không thay đổi, sự gia tăng của tỷ giá danh nghĩa sẽ dẫn đến việc tỷ giá thực cũng tăng theo.
Thông thường, trong các bài phân tích, các nhà nghiên cứu thường sử dụng các loại tỷ giá thực như sau:
Tỷ giá thực song phương (Real Exchange Rate - RER)
Tỷ giá thực song phương, theo Theo Ball (2008), là tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát của cả nước trong và ngoài nước Điều này cho thấy tỷ giá thực song phương thể hiện sự tương quan về sức mua giữa nội tệ và ngoại tệ.
Tỷ giá thực đa phương, còn gọi là tỷ giá thực hiệu lực (Real Effective Exchange Rate –REER)
Tỷ giá thực đa phương (REER) được định nghĩa là tỷ giá danh nghĩa đa phương đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát trong nước so với nhiều quốc gia khác, theo Theo Ball (2008) REER phản ánh mối quan hệ sức mua giữa nội tệ và các đồng tiền khác, giúp đánh giá chính xác hơn về giá trị thực của đồng tiền trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Nếu chỉ số REER lớn hơn 100, điều này cho thấy đồng nội tệ đang có giá trị thực thấp hơn so với giá trị trung bình của các ngoại tệ Ngược lại, khi chỉ số REER nhỏ hơn 100, đồng nội tệ có giá trị thực cao hơn giá trị trung bình của các ngoại tệ.
+ Nếu REER 0 thì đồng nội tệ có giá trị thực ngang giá trị trung bình các ngoại tệ
Sự tăng của REER cho thấy đồng nội tệ mất giá trị thực, trong khi sự giảm của REER cho thấy đồng nội tệ tăng giá trị thực.
REER, hay tỷ giá thực hiệu chỉnh, có ý nghĩa tương tự như RER nhưng được coi là quan trọng hơn do nó đo lường vị thế cạnh tranh thương mại và quan hệ đầu tư của một quốc gia với nhiều quốc gia khác, thay vì chỉ với một quốc gia đối tác như RER Khi tỷ giá thực đa phương được tính toán dựa trên nhiều quốc gia đối tác thương mại, mức độ ý nghĩa của nó càng gia tăng.
Tổng quan về vốn đầu tư nước ngoài
2.2.1 Khái niệm đầu tư nước ngoài
2.2.1.1 Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo Lexicon (2014), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là khoản đầu tư mà một pháp nhân từ một quốc gia khác sở hữu chi phối một doanh nghiệp tại quốc gia đó.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF, 2005), doanh nghiệp FDI được định nghĩa là các đơn vị trong lĩnh vực tài chính hoặc phi tài chính mà trong đó nhà đầu tư không thường trú sở hữu từ 10% quyền biểu quyết trở lên Điều này có nghĩa là các nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ từ 10% cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết sẽ có quyền kiểm soát doanh nghiệp.
Theo Luật đầu tư Việt Nam năm 2014, mặc dù không định nghĩa rõ ràng về “đầu tư trực tiếp nước ngoài”, nhưng luật này đề cập đến các khái niệm liên quan, thể hiện sự quan tâm đến việc thu hút nguồn vốn từ nước ngoài vào nền kinh tế.
Đầu tư kinh doanh là hành động mà nhà đầu tư sử dụng vốn để thực hiện các hoạt động thương mại, bao gồm việc thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp của các tổ chức kinh tế khác Hình thức đầu tư có thể thông qua hợp đồng hoặc thực hiện các dự án đầu tư cụ thể.
Nhà đầu tư bao gồm các tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động đầu tư kinh doanh, được phân loại thành nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài và các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
Nhà đầu tư nước ngoài là những cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài, hoạt động đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của pháp luật.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động mà nhà đầu tư quốc tế đưa vốn hoặc tài sản vào một quốc gia nhằm sở hữu và quản lý doanh nghiệp, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
2.2.1.2 Khái niệm đầu tư gián tiếp nước ngoài
Theo Arthur và Sheffrin (2003), đầu tư danh mục đầu tư nước ngoài bao gồm việc đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu và các khoản tương đương tiền tại nước ngoài Từ góc độ kinh tế học, đầu tư danh mục nước ngoài được hiểu là việc mua trái phiếu và cổ phiếu trên thị trường chứng khoán của quốc gia mà nhà đầu tư không cư trú, thường nhằm mục đích đầu cơ.
Theo IMF (2005), đầu tư danh mục nước ngoài là các giao dịch vốn xuyên biên giới liên quan đến chứng khoán nợ hoặc chứng khoán vốn, không bao gồm đầu tư trực tiếp hoặc tài sản dự trữ Nhà đầu tư danh mục nước ngoài được xác định là những nhà đầu tư nắm giữ dưới 10% cổ phiếu thường của công ty và không tham gia vào việc kiểm soát doanh nghiệp Các chứng khoán này có thể được tự do mua bán và chuyển nhượng.
Theo Luật Đầu tư Việt Nam năm 2014, mặc dù không đề cập trực tiếp đến khái niệm “đầu tư gián tiếp nước ngoài”, nhưng luật này vẫn bao gồm các khái niệm liên quan đến việc thu hút và quản lý nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
Nhà đầu tư bao gồm cả tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động đầu tư kinh doanh, được phân loại thành nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài và các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
Nhà đầu tư nước ngoài bao gồm cá nhân mang quốc tịch nước ngoài và tổ chức được thành lập theo quy định của pháp luật nước ngoài, tham gia vào các hoạt động đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.
Đầu tư gián tiếp nước ngoài, hay còn gọi là đầu tư danh mục nước ngoài, là hành động mà nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu và cổ phiếu trên thị trường chứng khoán của một quốc gia khác với mục tiêu kiếm lợi nhuận Tuy nhiên, các nhà đầu tư này không có quyền kiểm soát hay quản lý các tổ chức phát hành chứng khoán mà họ đầu tư vào.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo IMF (2005), vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là dòng vốn chuyển từ quốc gia chủ đầu tư đến một quốc gia khác với mục đích đầu tư trực tiếp Vốn FDI có những đặc điểm chính như tính chất chuyển giao công nghệ, tạo ra việc làm và góp phần vào sự phát triển kinh tế của quốc gia tiếp nhận.
Dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thường có tính ổn định cao và ít biến động trong ngắn hạn, vì các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ góp vốn mà còn tham gia quản lý các dự án đầu tư lâu dài, với thời gian thực hiện thường kéo dài từ 10 năm trở lên.
Cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài
2.3.1 Cơ sở lý thuyết về tỷ giá
Hiện nay, trên thế giới có các lý thuyết xác định tỷ giá như sau:
Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity –PPP), của Gustavav Casell
(1918) giải thích sự thay đổi của tỷ giá khi có sự thay đổi của tỷ lệ lạm phát của các nước
Lý thuyết PPP cho thấy tỷ giá sẽ được điều chỉnh để duy trì sự cân bằng trong sức mua
Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) do J M Keynes phát triển vào năm 1930, giải thích sự biến động của tỷ giá hối đoái khi có sự chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia Cụ thể, khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài, đồng ngoại tệ sẽ có xu hướng tăng giá trị để điều chỉnh cho lãi suất thấp hơn của ngoại tệ.
Lý thuyết hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect –IFE) của Irving Fisher
Lý thuyết IFE (1930) cho rằng lãi suất danh nghĩa ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, với việc tăng lãi suất bất ngờ thu hút vốn đầu tư nước ngoài, dẫn đến tăng giá trị đồng tiền của quốc gia nhận đầu tư Theo Mankiw (2014), lý thuyết cung cầu trong thị trường cho thấy giá cả được xác định bởi sự tương tác giữa người mua và người bán Tỷ giá hối đoái, tương tự như giá cả hàng hóa, được xác định bởi cung cầu ngoại tệ Trong yết giá trực tiếp, tỷ giá biểu thị số lượng đồng nội tệ cần để mua một đơn vị ngoại tệ; khi cầu hoặc cung ngoại tệ thay đổi, tỷ giá cũng sẽ thay đổi tương ứng Những lý thuyết này chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái không chỉ quan trọng trong xuất nhập khẩu mà còn ảnh hưởng đến việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời cũng là yếu tố gây ra biến động tỷ giá.
2.3.2 Cơ sở lý thuyết về vốn đầu tư nước ngoài
David Ricardo là người cổ vũ thương mại tự do dựa trên lý luận với lợi thế so sánh Ricardo
Lý thuyết lợi thế so sánh do Ricardo đề xuất vào năm 1891 nhấn mạnh rằng mỗi quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có lợi thế so sánh, trong khi nhập khẩu những sản phẩm mà họ không có lợi thế Theo lý thuyết này, tiềm năng sản xuất toàn cầu sẽ gia tăng trong môi trường thương mại tự do hơn là bị hạn chế Ricardo lập luận rằng người tiêu dùng sẽ có nhiều lựa chọn hơn và tiêu thụ được nhiều hàng hóa hơn nếu thương mại không bị cản trở, từ đó cung cấp cơ sở lý luận vững chắc để thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
Theo Nguyên lý kinh tế học của Mankiw (2014), lý thuyết về tính không hoàn hảo của thị trường chỉ ra rằng sự xuất hiện của các yếu tố không hoàn hảo có thể dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém Để khắc phục tình trạng này, các doanh nghiệp thường thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh Hai loại yếu tố không hoàn hảo chủ yếu trên thị trường bao gồm các rào cản thương mại và lợi thế đặc biệt.
Rào cản thương mại, như thuế nhập khẩu và hạn ngạch đầu tư, tạo ra những bất cập trong thị trường quốc tế, ảnh hưởng đến sự phát triển của kinh doanh toàn cầu.
Lợi thế đặc biệt của mỗi nhà đầu tư, như trình độ quản lý, công nghệ, nguồn nhân lực và khả năng tiếp thị, tạo ra sự cạnh tranh khác biệt cho công ty Khi một công ty sở hữu nhiều lợi thế này, họ có nhiều cơ hội và thuận lợi hơn trong việc đầu tư ra nước ngoài so với đối thủ Các công ty đa quốc gia tận dụng tính không hoàn hảo của thị trường ở mỗi quốc gia, liên quan đến sản phẩm, yếu tố sản xuất và tài sản tài chính Sự không hoàn hảo này khiến cho việc di chuyển các yếu tố sản xuất và tài sản tài chính giữa các quốc gia trở nên khó khăn, nhưng cũng mở ra cơ hội cho các công ty đa quốc gia khai thác.
Các công ty đa quốc gia nhận thấy lợi ích từ nguồn tài nguyên của các quốc gia khác, điều này thúc đẩy họ tìm kiếm cơ hội đầu tư ở nước ngoài.
Mô hình OLI (Ownership, Location, Internalization) của Dunning (1988) cung cấp khung lý thuyết quan trọng trong phân tích động cơ và lựa chọn địa điểm đầu tư của các công ty đa quốc gia Theo Dunning, để cạnh tranh với doanh nghiệp nội địa, các công ty này cần sở hữu những lợi thế nhất định, bao gồm lợi thế về quyền sở hữu, địa điểm đầu tư và nội hóa Đặc biệt, lợi thế về địa điểm đầu tư liên quan đến nhiều yếu tố như tỷ giá, tài nguyên, chi phí lao động, chi phí sản xuất và vận chuyển thấp, cũng như rủi ro đầu tư thấp Mô hình OLI nhấn mạnh tác động của tỷ giá thực đối với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cho thấy rằng các công ty đa quốc gia thường tìm kiếm những địa điểm có chi phí sản xuất thấp hơn, bao gồm cả chi phí liên quan đến tỷ giá.
Liên quan đến đầu tư gián tiếp nước ngoài, Markowitz (1952) đã giới thiệu lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại, nhấn mạnh rằng nhà đầu tư nên chọn các công cụ tài chính có mối tương quan ngược chiều để giảm thiểu rủi ro Đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau giúp nhà đầu tư nước ngoài đạt được lợi nhuận cao hơn với cùng mức rủi ro thông qua đa dạng hóa danh mục Tuy nhiên, việc đầu tư ở nhiều quốc gia cũng mang lại rủi ro từ sự biến động tỷ giá, vì giá trị chứng khoán được thể hiện bằng ngoại tệ Những thay đổi tỷ giá có thể làm tăng rủi ro nhưng cũng có khả năng gia tăng lợi nhuận Hiệu quả của danh mục đầu tư phụ thuộc vào loại và sự biến động của tỷ giá, cũng như mối tương quan giữa các đồng tiền Do đó, yếu tố tỷ giá có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và rủi ro của các khoản đầu tư nước ngoài, từ đó tác động đến quyết định đầu tư FPI của nhà đầu tư nước ngoài.
Lý thuyết về đầu tư FDI và FPI nhấn mạnh lợi ích trong đầu tư, bao gồm chi phí và địa điểm đầu tư, cùng với việc bảo toàn giá trị vốn và đảm bảo khả năng sinh lời Tỷ giá được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư nước ngoài Khi đồng nội tệ giảm giá, nó thu hút các nhà đầu tư FDI bởi chi phí sản xuất giảm Đồng thời, đồng nội tệ yếu làm giảm giá tương đối của tài sản, giúp nhà đầu tư nước ngoài tiết kiệm chi phí khi mua sắm Tuy nhiên, biến động tỷ giá cao có thể cản trở dòng vốn đầu tư nước ngoài do gia tăng sự không chắc chắn trong môi trường kinh doanh.
Trên thế giới, đã có nhiều lý thuyết về tỷ giá và các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài (ĐTNN), trong đó một số lý thuyết đề cập đến mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Mặc dù chưa có lý thuyết chính thống nào về mối quan hệ này, từ thập kỷ 70, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra lập luận và bằng chứng thực nghiệm nhằm giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá và ĐTNN từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả Hình 2.1 Mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài
Trong phần tiếp theo, luận án sẽ nêu rõ các luận điểm quan trọng từ các nhà kinh tế và tổng hợp các bằng chứng thực nghiệm liên quan đến mối quan hệ giữa tỷ giá và đầu tư nước ngoài.
VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
2.3.3 Về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Mối quan hệ giữa mức độ tỷ giá và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Aliber (1970) là một trong những nhà nghiên cứu đầu tiên phân tích mối quan hệ giữa thay đổi tỷ giá và dòng vốn đầu tư nước ngoài Ông lập luận rằng các quốc gia có đồng tiền giá trị thấp có thể thu hút dòng vốn bằng cách gia tăng sức mua của đồng tiền Tuy nhiên, quan điểm của Aliber chưa được chú trọng và không được các nhà nghiên cứu thời bấy giờ áp dụng nghiêm túc trong các mô hình quyết định vốn đầu tư nước ngoài Đến cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, yếu tố tỷ giá mới bắt đầu được xem xét và phổ biến trong các nghiên cứu về vốn đầu tư nước ngoài.
Theo Cushman (1985), FDI định hướng chi phí sử dụng nguồn lực đầu vào của nước chủ đầu tư để sản xuất và bán tại nước nhận đầu tư Khi đồng tiền của nước nhận đầu tư giảm giá so với đồng tiền của nước chủ đầu tư, chi phí sản xuất của doanh nghiệp FDI sẽ giảm, từ đó thúc đẩy FDI Ngược lại, trong trường hợp FDI định hướng thị trường, sự thay đổi giá trị đồng tiền nước nhận đầu tư có thể ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu, dẫn đến giảm FDI Do đó, theo Cushman (1985), tỷ giá ảnh hưởng đến vốn FDI, nhưng tác động của nó phụ thuộc vào định hướng của chủ đầu tư khi quyết định đầu tư ra nước ngoài.
Morande (1988) cũng cho rằng dòng vốn vào có tác động đến tỷ giá thực Theo Morande
Năm 1988, Morande đã chỉ ra rằng mối quan hệ nhân quả giữa tỷ giá thực và vốn FDI bị ảnh hưởng bởi chính sách tỷ giá danh nghĩa Ông đã đề xuất sử dụng tỷ giá thực song phương (RER) thay vì tỷ giá danh nghĩa song phương (NER), với nhiều phương pháp tính toán khác nhau Biến RER được tính toán dựa trên chỉ số tỷ giá danh nghĩa giữa đồng Peso Chi lê và đồng USD, với năm lựa chọn tính toán khác nhau: tương quan với chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá sản xuất, chỉ số giá tổng hợp, chỉ số giá hàng hóa thương mại và phi thương mại Các luận điểm của Morande đã mở ra hướng nghiên cứu mới, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng tỷ giá thực trong phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài.
Nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài
Kết quả lược khảo cho thấy rằng mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FDI đã được nghiên cứu rộng rãi từ thập kỷ 70, với nhiều nghiên cứu phong phú, đặc biệt là ở các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, trong đó nổi bật là nghiên cứu của Kohlhagen vào năm 1977.
Trong thập kỷ qua, các quốc gia đang phát triển, cùng với các quốc gia phát triển như Ý, Canada, Hàn Quốc, Pháp và Anh, đã thực hiện nhiều nghiên cứu về tác động của tỷ giá đến vốn FDI Số lượng nghiên cứu về tác động của mức độ tỷ giá đến vốn FDI chiếm ưu thế với khoảng 40 nghiên cứu, trong khi các nghiên cứu về tác động của biến động tỷ giá đến vốn FDI cũng đáng kể với khoảng 30 nghiên cứu Ngược lại, nghiên cứu về tác động của vốn FDI đến tỷ giá lại khá hạn chế, chỉ với khoảng 12 nghiên cứu.
2.4.1.1 Tác động của tỷ giá đến vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Kết quả lược khảo cho thấy rằng nghiên cứu về tác động của tỷ giá đến vốn FDI là chủ đề phổ biến với nhiều nghiên cứu đa dạng Để hệ thống hóa các kết quả nghiên cứu thực nghiệm, luận án phân chia nội dung tác động của tỷ giá đến vốn FDI thành hai nhóm: thứ nhất là tác động của mức độ tỷ giá và thứ hai là tác động của biến động tỷ giá đến vốn FDI.
Nội dung kết quả thực nghiệm đã có về tác động của tỷ giá đến vốn FDI như sau:
Thứ nhất, tác động của mức độ tỷ giá đến vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Luận án cho thấy rằng mức độ tỷ giá có tác động ngược chiều đến vốn FDI, với nhiều nghiên cứu chỉ ra điều này Ngược lại, có rất ít nghiên cứu xác định rằng tỷ giá tác động cùng chiều đến vốn FDI, và một số nghiên cứu không tìm thấy tác động có ý nghĩa thống kê nào Để hệ thống hóa nội dung nghiên cứu, luận án trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm theo nhóm nội dung tác động và nhóm các quốc gia được nghiên cứu.
Mức độ tỷ giá tác động ngược chiều đến vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
+ Các nghiên cứu ở quốc gia phát triển: Hoa Kỳ
Nghiên cứu của Froot và Stein (1991) chỉ ra rằng, trong giai đoạn 1973-1988, sự biến động của tỷ giá, đặc biệt là sự giảm giá của đồng USD, đã tác động mạnh mẽ đến của cải quốc tế, giúp các nhà đầu tư nước ngoài trở nên giàu có hơn và khuyến khích dòng vốn FDI vào Hoa Kỳ.
Nghiên cứu của Blonigen (1997) cho thấy mối liên hệ giữa đầu tư FDI mua lại của Nhật Bản tại Hoa Kỳ từ 1975-1992 và tỷ giá đồng USD, đặc biệt là trong các ngành công nghệ cao có tài sản đặc biệt quan trọng Khi đồng USD mất giá so với đồng Yên, các công ty Nhật Bản gia tăng hoạt động mua lại doanh nghiệp FDI tại Hoa Kỳ, với sự gia tăng đáng kể khi đồng đô la thấp hơn 10% Kết quả này phù hợp với lý thuyết của Froot và Stein (1991) cho rằng giá trị đồng tiền nước nhận đầu tư tỉ lệ nghịch với dòng FDI vào quốc gia đó Nhiều nghiên cứu khác, như của Swenson (1994) và Klein & Rosengren (1994), cũng hỗ trợ kết luận này Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu tập trung vào Hoa Kỳ, thiếu sự phong phú trong các nền kinh tế khác nhau, mặc dù các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tỷ giá cũng có thể tác động ngược chiều đến FDI ở các quốc gia khác.
Nghiên cứu của Nucci và Pozzolo (2001) về tác động của tỷ giá đến quyết định đầu tư của các công ty sản xuất tại Ý trong giai đoạn 1986-1995 cho thấy rằng sự mất giá của đồng nội tệ có ảnh hưởng tích cực đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) qua kênh doanh thu, nhưng lại tác động tiêu cực đến FDI qua kênh chi phí.
Nghiên cứu của Georgopoulos (2008) chỉ ra rằng giữa tỷ giá thực song phương và dòng vốn FDI của Hoa Kỳ vào Canada trong giai đoạn 1987-2001 có mối quan hệ ngược chiều Cụ thể, sự mất giá tiền tệ đã làm tăng khả năng sáp nhập và mua lại giữa các quốc gia, đặc biệt là trong các ngành có mức đầu tư R&D cao.
Nghiên cứu của Lee (2015) chỉ ra rằng có mối quan hệ giữa tỷ giá và dòng vốn FDI tại Hàn Quốc trong giai đoạn 1999-2012, sử dụng mô hình VECM Kết quả cho thấy khi đồng won tăng giá so với ngoại tệ, dòng vốn FDI sẽ giảm Tương tự, nghiên cứu của Khandare (2016) cũng xác nhận rằng tỷ giá có tác động ngược chiều đến vốn FDI vào Trung Quốc trong giai đoạn 1991-2004.
+ Các nghiên cứu ở các quốc gia Châu Á
Baek và Okawa (2001) đã thực hiện nghiên cứu thực nghiệm về tác động của tỷ giá giữa đồng yên Nhật và đồng tiền châu Á cũng như đồng USD so với đồng tiền châu Á đối với dòng vốn FDI Nhật Bản vào các quốc gia Châu Á, sử dụng phương pháp ước lượng OLS Kết quả cho thấy rằng sự gia tăng giá trị của đồng yên so với USD và đồng tiền châu Á đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể FDI của Nhật Bản vào khu vực này Hơn nữa, sự mất giá của đồng tiền châu Á so với USD cũng có ảnh hưởng rõ rệt đến FDI trong lĩnh vực sản xuất máy móc thiết bị định hướng xuất khẩu.
Nghiên cứu của Takagi và Shi (2011) chỉ ra rằng mức độ tỷ giá cùng với các yếu tố vĩ mô khác có ảnh hưởng đáng kể đến vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Nhật Bản vào các quốc gia Châu Á, bao gồm Trung Quốc, Indonesia và Malaysia.
Philippines, Hàn Quốc và Thái Lan giai đoạn 1987-2008 Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ giá tác động ngược chiều đến vốn FDI
Nghiên cứu của Ibrahim và Raji (2018) chỉ ra rằng trong xu hướng sáp nhập và mua lại xuyên biên giới tại các nước ASEAN-6, tỷ giá thực có ảnh hưởng ngược chiều đáng kể đến quyết định của các nhà đầu tư nước ngoài Bên cạnh các yếu tố kinh tế vĩ mô khác, điều này cho thấy sự phức tạp trong môi trường đầu tư tại khu vực này Các nghiên cứu tương tự cũng được thực hiện ở các quốc gia Châu Phi, nhằm hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến quyết định đầu tư.
Kodongo và Ojah (2013) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa tỷ giá thực và thương mại quốc tế với dòng vốn quốc tế, sử dụng dữ liệu hàng năm từ 9 quốc gia châu Phi (Botswana, Bờ Biển Ngà, Ai Cập, Kenya, Mauritius, Ma-rốc, Nigeria, Nam Phi và Tunisia) trong giai đoạn 1993-2009 Nghiên cứu áp dụng các kỹ thuật VAR và phát hiện rằng sự mất giá của đồng nội tệ có tác động tích cực đến dòng vốn FDI.
Mensah và cộng sự (2017) đã ước tính tác động của tỷ giá đối với FDI tại Ghana trong giai đoạn 1990-2012, cho thấy rằng FDI gia tăng khi đồng nội tệ mất giá Tương tự, Tsaurai (2015) chỉ ra rằng giá trị đồng rand của Nam Phi có tác động tiêu cực đến FDI trong dài hạn Các nghiên cứu khác cũng đã sử dụng dữ liệu bảng từ nhiều quốc gia trên thế giới để phân tích mối quan hệ này.
Kiyota và Urata (2004) chỉ ra rằng sự giảm giá trị đồng tiền của quốc gia nhận đầu tư có thể giảm chi phí sản xuất và giá tài sản cho nhà đầu tư nước ngoài, từ đó thu hút dòng vốn FDI Nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ nhiều quốc gia, phân thành ba nhóm: FDI từ Mỹ, Nhật Bản và các nước OECD trong giai đoạn 1998-1989, khẳng định rằng đồng nội tệ giảm giá sẽ thúc đẩy FDI Tương tự, Bolling, Shane và Roe (2007) đã thực hiện nghiên cứu về tác động của tỷ giá đối với FDI của Hoa Kỳ trong ngành thực phẩm chế biến, cho thấy rằng các quốc gia có nội tệ giảm giá thu hút nhiều vốn FDI hơn, trong khi các quốc gia có đồng tiền tăng giá sẽ gặp phải chi phí do mất cơ hội xuất khẩu, không khuyến khích dòng vốn FDI vào quốc gia đó.
Khoảng trống nghiên cứu về quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) vẫn còn nhiều tranh cãi, với phần lớn các nghiên cứu thừa nhận sự tồn tại của mối quan hệ này, nhưng chiều tác động lại khác nhau Một số nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng thống kê rõ ràng về mối quan hệ giữa hai yếu tố Sự khác biệt trong kết quả nghiên cứu có thể do đặc điểm quốc gia, giai đoạn nghiên cứu, biến số phân tích và mô hình được sử dụng Dựa trên phân tích các nghiên cứu hiện có, luận án đã chỉ ra một số khoảng trống khoa học quan trọng trong lĩnh vực này.
Có rất ít nghiên cứu đồng thời phân tích mối quan hệ giữa dòng vốn FDI và FPI với tỷ giá trong cùng một nghiên cứu Hầu hết các nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào từng dòng vốn riêng lẻ, với số lượng nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn FPI còn hạn chế so với vốn FDI Điều này cho thấy sự cần thiết phải phát triển và lấp đầy khoảng trống nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Các nghiên cứu ở quốc gia đang phát triển còn hạn chế so với các quốc gia phát triển
Từ thập kỷ 70, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) ở các quốc gia phát triển Tuy nhiên, các nghiên cứu tương tự tại các quốc gia đang phát triển còn hạn chế và chỉ mới được chú ý trong những thập kỷ gần đây Vì vậy, cần tiếp tục bổ sung và mở rộng nghiên cứu đối với các quốc gia đang phát triển để hiểu rõ hơn về mối liên hệ này.
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu áp dụng phương pháp hồi quy OLS cùng với các mô hình như VAR, VECM và ARDL Gần đây, mô hình VAR và VECM đã chứng tỏ hiệu quả cao và được ưa chuộng trong việc kiểm định mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) Do đó, việc tiếp tục sử dụng các mô hình VAR và VECM trong nghiên cứu mối quan hệ này là một khoảng trống cần được bổ sung.
Trong các nghiên cứu về yếu tố tỷ giá, thường thấy việc sử dụng các biến số tỷ giá danh nghĩa song phương (NER) và tỷ giá thực song phương (RER), trong khi biến số tỷ giá danh nghĩa đa phương (REER) ít được chú ý Theo Carrieri, Errunza và Majerbi (2006) cùng với Berdiev, Kim và Chang (2012), tỷ giá thực thường được ưu tiên hơn vì nó loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát và phản ánh chính xác hơn tác động của tỷ giá đến vốn đầu tư nước ngoài Đặc biệt, tỷ giá thực đa phương với các đối tác thương mại lớn được ưa chuộng hơn vì tính chính xác cao hơn Do đó, việc bổ sung nghiên cứu sử dụng chỉ số tỷ giá thực đa phương với nhiều đối tác thương mại là cần thiết.
Trong việc đo lường biến động tỷ giá, các nghiên cứu trước đây thường áp dụng hai phương pháp chính: GARCH(1,1) và độ lệch chuẩn Theo Clare (1992) và Carruth cùng các cộng sự (2000), sự lựa chọn phương pháp tính toán có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ về mặt thống kê Do đó, việc sử dụng đồng thời cả hai phương pháp trong cùng một nghiên cứu là một khoảng trống cần được lấp đầy để xác định phương pháp tính biến động tỷ giá phù hợp nhất cho nghiên cứu.
Các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và độ mở thương mại có ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ giữa tỷ giá và dòng vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) Mặc dù nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự tác động này, nhưng chưa có nghiên cứu nào áp dụng các yếu tố này vào mô hình phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Do đó, việc bổ sung các yếu tố vĩ mô vào mô hình nghiên cứu là rất cần thiết để lấp đầy khoảng trống hiện tại trong lĩnh vực này.
Khủng hoảng tài chính toàn cầu đang thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu trong việc phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố vĩ mô Nghiên cứu cho thấy khủng hoảng tài chính ảnh hưởng đến tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN), đồng thời tác động đến mối quan hệ giữa hai yếu tố này Tuy nhiên, mức độ tác động khác nhau ở các quốc gia phụ thuộc vào khả năng chống đỡ của nền kinh tế Tại Việt Nam, mặc dù đã có nghiên cứu về tác động của khủng hoảng tài chính đến vốn FDI, nhưng vẫn thiếu nghiên cứu về ảnh hưởng đến tỷ giá và vốn đầu tư gián tiếp (FPI) Điều này tạo ra một khoảng trống quan trọng cần được bổ sung trong phân tích tác động của khủng hoảng tài chính đối với mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN tại Việt Nam.
Nghiên cứu hiện tại về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn đầu tư nước ngoài (ĐTNN) tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, với nhiều khoảng trống cho các nghiên cứu tiếp theo Cụ thể, chưa có nghiên cứu định lượng và phân tích mối quan hệ hai chiều giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Ngoài ra, cần xem xét tác động của tỷ lệ tăng trưởng và độ mở thương mại đến mối quan hệ này, cũng như ảnh hưởng của bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu Chính phủ cần chú ý đến các chính sách tỷ giá và thu hút vốn ĐTNN phù hợp Những khoảng trống nghiên cứu này sẽ là cơ sở cho các chương tiếp theo của luận án, nhằm xác định phạm vi phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá và dòng vốn ĐTNN tại Việt Nam.
Chương 2 đã trình bày được tổng quan về cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Chương 2 đã nêu được tổng quan về tỷ giá và vốn ĐTNN Đồng thời, chương 2 đã trình bày hệ thống lý thuyết về mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN làm cơ sở để xác định mục tiêu nghiên cứu Bên cạnh đó, chương 2 đã tiến hành lược khảo các nghiên cứu trước, tóm tắt các kết quả chính và phương pháp nghiên cứu liên quan đến mối quan hệ giữa tỷ giá và vốn ĐTNN Phần cuối của chương 2 đã xác định được các khoảng trống nghiên cứu trong lĩnh vực nghiên cứu cần thực hiện bổ sung trong luận án này.