GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Chuyển đổi số tại ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào mọi lĩnh vực hoạt động, làm thay đổi căn bản cách thức vận hành, quản lý rủi ro và mối quan hệ với khách hàng Quá trình này không chỉ nâng cao giá trị cung cấp cho khách hàng thông qua phát triển phần mềm tài chính, ngân hàng số và giải pháp ngân hàng di động, mà còn đáp ứng nhu cầu về tự do hóa lãi suất, dữ liệu lớn, tài chính di động, quản lý rủi ro và quản lý quan hệ khách hàng.
Chuyển đổi số có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của NHTM cụ thể như sau :
Nghiên cứu tại các ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ trong những năm 2000 cho thấy việc áp dụng công nghệ hiện có có thể giúp giảm chi phí thường xuyên hàng năm lên đến 23,6% (Kasman, 2002) Tương tự, nghiên cứu về hệ thống ngân hàng tại Mỹ chỉ ra rằng việc phát triển ứng dụng công nghệ mới không chỉ giảm chi phí mà còn tăng doanh thu một cách đáng kể (Burger, A N, 2003).
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng là một yếu tố quan trọng trong ngành ngân hàng So sánh giữa năm 1992 và 2013 cho thấy, số lượng giao dịch thực hiện bởi các giao dịch viên tại các chi nhánh ngân hàng ở Hoa Kỳ đã giảm đến 45% (Jatic và cộng sự, 2017) Điều này phản ánh sự thay đổi trong cách thức phục vụ khách hàng và nhu cầu cải thiện trải nghiệm của họ.
Nghiên cứu tại Kenya cho thấy rằng việc sử dụng các kênh di động, internet và ATM có mối tương quan nghịch với tỷ lệ chi phí/thu nhập của các ngân hàng thương mại, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã tích cực áp dụng công nghệ số trong nhiều lĩnh vực như quản lý, huy động vốn, cho vay, thanh toán và chăm sóc khách hàng Tuy nhiên, mức độ áp dụng công nghệ và tác động của nó đến hiệu quả hoạt động của NHTM vẫn chưa được đánh giá một cách cụ thể và bài bản.
Nghiên cứu về "Tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam" là cần thiết, xuất phát từ những hiệu quả rõ rệt mà chuyển đổi số mang lại, đã được ghi nhận tại một số quốc gia và thực tiễn tại Việt Nam hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của chuyển đổi số đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Mục tiêu cụ thể: Để đạt được mục tiêu nghiên cứu chung, tác giả tập trung vào các vấn đề sau:
- Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam giai đoạn 2011 - 2019
- Đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam giai đoạn 2011 - 2019
- Đề xuất hàm ý chính sách chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được những mục tiêu nghiên cứu trên, luận văn trả lời các câu hỏi sau:
- Hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam giai đoạn 2011 – 2019 như thế nào?
- Tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam giai đoạn 2011 – 2019 như thế nào?
- Nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam cần thực hiện những hàm ý chính sách chuyển đổi số nào?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của chuyển đổi số đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Tác giả xem xét chuyển đổi số thông qua các khoản đầu tư của ngân hàng vào phần mềm công nghệ, nhằm đánh giá ảnh hưởng của những khoản đầu tư này đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Phạm vi nghiên cứu: Do giới hạn về số liệu được công bố nên nghiên cứu được tiến hành tại 13 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất theo năm đã được kiểm toán của các ngân hàng trên từ năm 2011 đến năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên xuyên suốt trong luận văn là phương pháp đinh lượng
1.5.1 Mục tiêu nghiên cứu thứ 1: Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam giai đoạn 2011 – 2019, tác giả đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam bằng phương pháp phân tích bao dữ liệu (Data envelopment analysis – DEA) được đề xuất bởi Charnes và cộng sự (1978) và Banker và cộng sự (1984)
Mô hình nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam được xây dựng dựa trên lý thuyết mô hình tiến bộ công nghệ Solow trung tính, Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), Lý thuyết lan tỏa của đổi mới (DIT) và Lý thuyết dựa trên nguồn lực (RBT) Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình gần đây từ các tác giả như Ho và cộng sự (2006), Casolaro và Gobbi (2007), Lin (2007), Nyapara (2013), Dietrich và Wanzenried (2011), cùng với nghiên cứu của San và Heng (2013).
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, cụ thể là hồi quy dữ liệu bảng, với các phương pháp ước lượng như Pooled OLS, Fixed effects, Random effects, FGLS và SGMM Tác giả tiến hành các kiểm định để lựa chọn mô hình phù hợp và đánh giá tính khả thi của các biến công cụ, cũng như kiểm tra khuyết tật của mô hình.
Ý nghĩa khoa học của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này tổng hợp hệ thống các lý thuyết liên quan đến tác động của chuyển đổi số đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Bài viết phân tích khái niệm, mục đích và nội dung của chuyển đổi số, đồng thời đề xuất các tiêu chí đo lường hiệu quả hoạt động trong bối cảnh chuyển đổi số tại NHTM.
Nghiên cứu này sẽ kiểm định giả thuyết hoạt động tĩnh của Hick (1935) và giả thuyết cấu trúc hiệu quả của Demsetz (1973), nhằm đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Ý nghĩa về mặt thực tiễn:
Chuyển đổi số đang cách mạng hóa ngành ngân hàng, với nhu cầu phát triển nhanh chóng để phục vụ khách hàng một cách thuận tiện Nghiên cứu này chỉ ra rằng chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng thương mại, giúp nâng cao hiệu quả và giảm chi phí Các kết luận từ nghiên cứu có thể hỗ trợ ngân hàng trung ương và các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các chính sách khuyến khích đổi mới và áp dụng công nghệ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu này sẽ giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) nhận diện lợi ích của chuyển đổi số và tác động của nó đến hiệu quả hoạt động Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức mà NHTM gặp phải khi áp dụng các giải pháp công nghệ, đồng thời đề xuất giải pháp để vượt qua những khó khăn này Qua đó, nghiên cứu khuyến khích các NHTM và tổ chức tài chính vi mô, vốn còn ngần ngại trong việc tiếp nhận công nghệ, thực hiện chuyển đổi số để tận dụng những lợi ích mà nó mang lại.
Nghiên cứu này sẽ cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết và ứng dụng trong chuyển đổi số tại ngân hàng thương mại Nó sẽ hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong việc củng cố lý thuyết liên quan đến các nghiên cứu thực nghiệm, đồng thời góp phần mở rộng kiến thức về chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
Kết cấu của luận văn
Luận văn được trình bày thành 5 chương:
- Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu rõ ràng, các câu hỏi nghiên cứu cụ thể, phạm vi nghiên cứu được xác định, ý nghĩa quan trọng của đề tài trong bối cảnh hiện tại, và cấu trúc chi tiết của luận văn.
Chương 2 trình bày cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan, nhằm cung cấp nền tảng cho mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu Nội dung sẽ tập trung vào việc phân tích các lý thuyết có liên quan và tổng hợp những nghiên cứu trước đó, từ đó xây dựng một khung lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu hiện tại.
- Chương 3: Các phương pháp nghiên cứu
Nêu lên trình tự các bước và phương pháp thực hiện nghiên cứu Ước tính số lượng mẫu cần thu thập
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu thực nghiệm này trình bày tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Kết quả cho thấy rằng việc áp dụng công nghệ số không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn cải thiện dịch vụ khách hàng, từ đó gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng Thông qua việc số hóa quy trình và dịch vụ, các ngân hàng có thể tối ưu hóa chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, để đạt được hiệu quả tối ưu từ chuyển đổi số, các ngân hàng cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân viên.
- Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Tóm tắt nghiên cứu và đưa ra các kiến nghị
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Cơ sở lý thuyết về chuyển đổi số
Chuyển đổi số là hiện tượng quan trọng trong ngành bán lẻ, giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng kênh phân phối hiệu quả hơn và tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu khách hàng Người tiêu dùng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tiếp cận dịch vụ và hàng hóa mà không bị giới hạn về thời gian và không gian Hiện nay, ngành dịch vụ tài chính đang trải qua quá trình chuyển đổi kỹ thuật số mạnh mẽ, với các NHTM toàn cầu đầu tư đáng kể vào việc nâng cao trải nghiệm và tương tác của khách hàng thông qua phát triển sản phẩm và năng lực kỹ thuật số mới.
Theo Ortakửy & ệzsỹrỹnỗ (2019), quá trình số hóa đã khiến các ngân hàng chuyển giao dịch của khách hàng từ các kênh chi nhánh vật lý sang các kênh kỹ thuật số như internet, mobile, ATM và VTM Mục tiêu của các ngân hàng là giảm khối lượng công việc tại chi nhánh và nâng cao sự hài lòng của khách hàng bằng cách thực hiện các giao dịch ngân hàng nhanh chóng, chính xác và không bị giới hạn bởi không gian.
Theo Forrester (2019), hai động lực chính của chuyển đổi kỹ thuật số là cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX) và tạo ra cơ hội tăng trưởng doanh thu Trong tương lai, nhờ vào quá trình chuyển đổi số, ngân hàng sẽ trở nên vô hình, được kết nối dựa trên thông tin chi tiết và có mục đích, đồng thời phải xây dựng dựa trên niềm tin của khách hàng.
Chuyển đổi số là quá trình áp dụng công nghệ kỹ thuật số mới như mạng xã hội, di động và phân tích dữ liệu để cải thiện dịch vụ kinh doanh, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa hoạt động và phát triển mô hình kinh doanh mới Chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các ngân hàng thương mại quản lý sự thay đổi do tích hợp công nghệ, cũng như duy trì hoạt động hiệu quả sau khi chuyển đổi.
Chuyển đổi số là quá trình tạo ra thông tin và quy trình mới thông qua việc áp dụng công nghệ vào phương thức làm việc hiện tại, với nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh Nói một cách ngắn gọn, chuyển đổi số là sự kết hợp của các yếu tố mang lại thay đổi chưa từng có, từ đó cải thiện hiệu suất của ngân hàng thương mại (NHTM) Nhu cầu công nghệ của con người ngày càng tăng, khiến NHTM chuyển mình từ mô hình công nghiệp truyền thống sang thời đại thông tin Trước đây, các NHTM lớn có lợi thế cạnh tranh nhờ vào công nghệ đắt tiền, trong khi các NHTM nhỏ gặp khó khăn do chi phí Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ mới đã tạo ra một môi trường phụ thuộc vào thông tin, giúp các NHTM nhỏ có cơ hội cạnh tranh hơn trong thị trường.
Chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình thay đổi trong quản lý, kinh doanh và phân phối dịch vụ tài chính, dựa trên công nghệ kỹ thuật số, bao gồm dữ liệu lớn, phân tích, đám mây, di động và truyền thông xã hội Hiện nay, các tổ chức ngân hàng đang liên tục phát triển để thích ứng với bối cảnh kinh doanh mới, tạo ra những cải tiến độc đáo trong quy trình và hoạt động, từ đó gia tăng giá trị cho khách hàng.
2.1.1.2 Đo lường chuyển đổi số
Các yếu tố chuyển đổi số bao gồm các công cụ và tài nguyên công nghệ giúp kết nối nhanh chóng, thuận tiện và bảo mật, như ATM, Internet Banking, mobile banking, hệ thống chữ ký điện tử và ủy thác thanh toán Tổng giá trị đầu tư công nghệ được tính là giá trị còn lại trong mục phần mềm máy vi tính trên báo cáo tài chính của ngân hàng tại năm hiện hành.
Theo nghiên cứu của Casolaro và Gobbi (2007), giá trị của biến IT-CAP, đại diện cho yếu tố đầu tư công nghệ, được xác định từ tổng số tiền đầu tư vào phần cứng và phần mềm cho hệ thống máy tính của ngân hàng Trong đó, phần mềm có tỷ lệ khấu hao 44% mỗi năm, trong khi phần cứng có tỷ lệ khấu hao 32% mỗi năm.
Nghiên cứu của Nyapara (2013) chỉ ra rằng giá trị của biến ICT (công nghệ và truyền thông) bao gồm cả giá trị phần cứng và phần mềm, không chỉ giới hạn trong hệ thống máy tính mà còn mở rộng đến hệ thống ATM, ngân hàng điện tử và ngân hàng di động.
Mỗi nghiên cứu về chuyển đổi số (CĐS) đều áp dụng các phương pháp đo lường khác nhau Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng số liệu từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại như nguồn duy nhất để đánh giá mức độ đầu tư công nghệ tại Việt Nam Công thức đo lường giá trị biến CĐS được tác giả trình bày cụ thể trong luận văn.
CĐS = Tổng giá trị đầu tư phần mềm công nghệ/ tài sản vô hình
Dựa trên nghiên cứu của Ho và cộng sự (2006), Casolaro và Gobbi (2007), Lin (2007), và Nyapara (2013), tác giả giả định rằng đầu tư công nghệ sẽ positively ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
2.1.2 Cơ sở lý thuyết về hiệu quả hoạt động ngân hàng
Hiệu quả là khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật và xã hội Trong kinh tế, hiệu quả được đánh giá qua mức độ thành công của các đơn vị sản xuất hoặc ngân hàng trong việc phân bổ nguồn lực đầu vào nhằm tối ưu hóa sản lượng đầu ra Điều này phản ánh khả năng sử dụng các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Mối quan hệ giữa kết quả thu được và tổng chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó được thể hiện qua hiệu quả kinh tế Chất lượng của hoạt động kinh tế càng cao khi độ chênh lệch giữa hai đại lượng này lớn.
Một doanh nghiệp hoặc ngân hàng được coi là hoạt động hiệu quả khi tối đa hóa kết quả đầu ra trong điều kiện sử dụng tối ưu các yếu tố đầu vào Điều này đồng nghĩa với việc để tăng đầu ra, cần phải gia tăng các yếu tố đầu vào, và không thể giảm bất kỳ yếu tố đầu vào nào mà không ảnh hưởng đến kết quả đầu ra Do đó, hiệu quả hoạt động của ngân hàng phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu, thể hiện mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào, đồng thời giảm thiểu chi phí nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh với các tổ chức tài chính khác.
2.1.2.2 Đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Phương pháp phân tích bao dữ liệu DEA là công cụ phổ biến để đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, ngày càng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh.
NH hiện đại (Grigorian, 2002) Phương pháp DEA được khởi xướng bởi Farrel
Các nghiên cứu liên quan
Nghiên cứu của Ho và Mallick (2006) đã phát triển và kiểm định mô hình tác động của công nghệ thông tin đối với ngành Ngân hàng Nghiên cứu này đưa ra giả thuyết rằng công nghệ thông tin có thể cải thiện hiệu quả ngân hàng bằng hai cách: thứ nhất, giảm chi phí hoạt động; thứ hai, tạo điều kiện giao dịch an toàn giữa các khách hàng trong cùng một mạng lưới.
Nghiên cứu năm 2006 đã kiểm tra hai giả thuyết với dữ liệu từ 68 ngân hàng Mỹ trong 20 năm, sử dụng các phương pháp ước lượng mô hình tác động cố định, tác động ngẫu nhiên và GMM Kết quả cho thấy rằng khi mạng lưới khách hàng của ngân hàng rộng lớn, đầu tư vào công nghệ thông tin sẽ mang lại hiệu quả tích cực cho ngân hàng Ngược lại, nếu mạng lưới khách hàng hạn chế, đầu tư vào công nghệ thông tin có thể dẫn đến hiệu quả tiêu cực.
Nghiên cứu của Casolaro và Gobbi (2007) đã phân tích tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến ngành ngân hàng, sử dụng dữ liệu vi mô dạng bảng từ 600 ngân hàng ở Ý trong giai đoạn 1989 – 2000 Kết quả cho thấy sự thay đổi hiệu quả trong ngành ngân hàng liên quan chặt chẽ đến việc áp dụng công nghệ thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của đầu tư công nghệ trong việc nâng cao hiệu suất hoạt động của các tổ chức tài chính.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp ước lượng hợp lý tối đa để phân tích hàm phi tuyến giữa lợi nhuận và chi phí, cho thấy đầu tư vào công nghệ thông tin ảnh hưởng tích cực đến cả chi phí và lợi nhuận của ngân hàng Các ngân hàng có khả năng thích nghi với công nghệ thông tin đạt hiệu quả cao hơn so với các ngân hàng khác Tổng thể, công nghệ thông tin đã góp phần vào tăng trưởng nhân tố tổng hợp của ngành ngân hàng Ý, với mức tăng từ 1,3% đến 1,8% mỗi năm.
Nghiên cứu của Lin (2007) chỉ ra rằng đầu tư vào công nghệ thông tin nâng cao năng lực công nghệ và gia tăng giá trị ngân hàng tại Mỹ Dựa trên dữ liệu từ 155 ngân hàng, nghiên cứu sử dụng phương pháp bình phương bé nhất (OLS) để đánh giá tác động của năng lực công nghệ thông tin và vốn nhân lực đến hiệu quả hoạt động ngân hàng Kết quả cho thấy cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của ngân hàng.
Nghiên cứu của Nyapara (2013) chỉ ra rằng sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã làm thay đổi cách thức tiếp thị và cung cấp dịch vụ ngân hàng tại Kenya Khách hàng hiện đại ngày càng đòi hỏi các sản phẩm tài chính mới mẻ, buộc các ngân hàng phải tìm kiếm chiến lược phát triển và tiếp thị hiệu quả Nghiên cứu tập trung vào các ngân hàng thương mại chính thức tại Kenya, sử dụng dữ liệu từ các nhà quản lý ngân hàng và áp dụng phương pháp nghiên cứu mô tả cùng phương pháp bình phương bé nhất (OLS) để phân tích Kết quả cho thấy việc áp dụng ICT đã cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí thông tin trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu của Koniari và Westermann (2019) đã chỉ ra tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, tập trung vào hoạt động kế toán từ góc độ quản lý chiến lược Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để đo lường sự phát triển kỹ thuật số trong ngành tài chính, phát triển các giả thuyết về mối liên hệ giữa nỗ lực chuyển đổi số và hiệu quả hoạt động Lý thuyết quản lý được áp dụng để nâng cao hiểu biết về số hóa, hứa hẹn cải thiện lợi nhuận và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng Nghiên cứu cũng xem xét mối quan hệ giữa công nghệ thông tin, chuyển đổi số và lợi thế cạnh tranh của các ngân hàng Hơn nữa, tầm quan trọng của các trung gian tài chính và cách số hóa thay đổi chức năng của họ được làm rõ Cuối cùng, nghiên cứu xây dựng thước đo độ phát triển kỹ thuật số từ các biến số hạ tầng mạng và kiểm định các giả thuyết, cho thấy rằng các nỗ lực chuyển đổi số có ảnh hưởng khác nhau đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Tổng hợp các nghiên cứu liên quan được thể hiện trong bảng 2.1
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp các nghiên cứu liên quan Tác giả (năm) Vấn đề nghiên cứu
Tác động của công nghệ thông tin đối với ngành Ngân hàng Mỹ
Phương pháp ước lượng mô hình tác động cố định, tác động ngẫu nhiên và phương pháp GMM
Nghiên cứu chỉ ra rằng một mạng lưới khách hàng rộng lớn sẽ giúp đầu tư công nghệ thông tin mang lại hiệu quả tích cực cho ngân hàng Ngược lại, nếu mạng lưới khách hàng hạn chế, việc đầu tư vào công nghệ thông tin có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Công nghệ thông tin và sự thay đổi hiệu quả của ngành ngân hàng Ý
Phương pháp hợp lý tối đa (Maximum
Các ngân hàng có khả năng thích nghi với công nghệ thông tin sẽ có hiệu quả cao hơn so với các ngân hàng khác
Về tổng thể ngành ngân hàng, công nghệ thông tin đã đóng góp vào tăng trưởng nhân tố tổng hợp của ngành ngân hàng Ý từ 1,3% đến 1,8% mỗi năm
Lin (2007) Năng lực công nghệ thông tin và giá trị ngân hàng tại Mỹ
Phương pháp bình phương bé nhất (OLS)
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực công nghệ thông tin và nguồn nhân lực có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Theo Nyapara (2013), mối quan hệ giữa việc sử dụng công nghệ thông tin và hiệu quả của các ngân hàng tại Kenya là rất rõ ràng.
Phương pháp nghiên cứu mô tả và phương pháp bình phương bé nhất (OLS)
Kết quả cho thấy việc áp dụng ICT trong các ngân hàng đã dẫn đến cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí thông tin
Tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng
Phương pháp nghiên cứu mô tả và phương pháp bình phương bé nhất (OLS)
Nghiên cứu cho thấy rằng các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và thời hạn kỹ thuật số có tác động khác nhau đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Các nghiên cứu liên quan đến chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại hiện nay còn hạn chế Nguyên nhân chủ yếu là do phương pháp đo lường chuyển đổi số chủ yếu tập trung vào đầu tư công nghệ thông tin Nhiều nghiên cứu sử dụng các thang đo phát triển để thu thập dữ liệu sơ cấp từ đối tượng khảo sát Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ tiếp cận việc đo lường chuyển đổi số qua các khoản đầu tư của ngân hàng vào phần mềm công nghệ.
Hạn chế của các nghiên cứu trước đây là chỉ đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại dựa trên khả năng sinh lời (ROA, ROE), mà không xem xét tổng thể hiệu quả hoạt động trong việc phân bổ nguồn lực đầu vào để tối ưu hóa sản lượng đầu ra Điều này không phản ánh đầy đủ trình độ sử dụng các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được mục tiêu xác định Để khắc phục hạn chế này, nghiên cứu này sẽ đo lường hiệu quả hoạt động kỹ thuật (Technical Efficiency – TE) thông qua phương pháp bao dữ liệu (DEA).
Trong chương 2, tác giả đã giới thiệu khái niệm và phương pháp đo lường hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại, đồng thời phân tích tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả này Bài viết cũng nêu rõ các cơ sở lý thuyết liên quan đến chuyển đổi số và cách thức đo lường chúng, nhằm làm rõ mối liên hệ giữa chuyển đổi số và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Chuyển đổi số có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, được hỗ trợ bởi các cơ sở lý thuyết như mô hình chấp nhận công nghệ, lý thuyết lan tỏa đổi mới, lý thuyết nguồn lực và mô hình tăng trưởng kinh tế của Robert Solow Những lý thuyết này khẳng định sự ảnh hưởng tích cực của chuyển đổi số đối với hiệu suất và năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Bài viết không chỉ trình bày cơ sở lý thuyết mà còn tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến đề tài Dựa trên những nghiên cứu trước đó, tác giả sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu trong chương 3.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Để đánh giá tác động của chuyển đổi số đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, tác giả đã áp dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng (Panel Data) cho 13 ngân hàng thương mại cổ phần trong giai đoạn nghiên cứu.
2011 – 2019 Theo Baltagi (2008), sử dụng dữ liệu bảng có hai ưu điểm lớn như: i)
Dữ liệu bảng cung cấp kết quả ước lượng chính xác hơn cho các tham số trong mô hình, đồng thời cho phép xác định và đo lường tác động riêng lẻ của các đối tượng, điều mà dữ liệu chéo hoặc dữ liệu chuỗi thời gian không thể thực hiện được.
Nghiên cứu này áp dụng quy trình của Ho và cộng sự (2006), Casolaro và Gobbi (2007), Lin (2007), Nyapara (2013), Dietrich và Wanzenried (2011), San và Heng (2013) Cụ thể:
- Bước 1: Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua phân tích bao dữ liệu (DEA)
Dựa trên các nghiên cứu liên quan, chúng tôi đề xuất một mô hình thể hiện tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Mô hình này sẽ giúp phân tích và đánh giá rõ ràng những lợi ích mà chuyển đổi số mang lại cho các ngân hàng, từ đó cải thiện hiệu suất và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường tài chính.
Bước 3 trong nghiên cứu này là thu thập dữ liệu và ước lượng mô hình tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam Các phương pháp được áp dụng bao gồm Pooled OLS, Fixed Effects, Random Effects, FGLS và SGMM Đồng thời, cần thực hiện các kiểm định cần thiết để lựa chọn mô hình phù hợp, cũng như kiểm định mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu.
Bước 4 trong quá trình nghiên cứu là phân tích và đánh giá tác động của chuyển đổi số đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam Điều này được thực hiện dựa trên các kết quả ước lượng và các kiểm định đã tiến hành, nhằm đưa ra những kết luận rõ ràng về sự ảnh hưởng của chuyển đổi số đến hoạt động ngân hàng.
Mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động và tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam
3.2.1 Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Luận văn áp dụng phương pháp DEA, được giới thiệu bởi Charnes và cộng sự (1978) cùng Banker và cộng sự (1984), bao gồm hai mô hình chính: mô hình hiệu quả không đổi theo quy mô (CRS) và mô hình hiệu quả biến đổi theo quy mô (VRS) Trong nghiên cứu này, điểm TE được sử dụng với giả định CRS.
Các yếu tố đại diện cho nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra trong mô hình DEA được lựa chọn bao gồm các nguồn lực đầu vào của ngân hàng thương mại như vốn huy động, lao động, cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật Những yếu tố này được lượng hóa thông qua các khoản chi phí sử dụng trong quá trình hoạt động, với ba biến chính được tác giả sử dụng để phân tích.
Chi phí trả lãi (X1) là khoản chi phí liên quan đến lãi suất và các khoản tương đương, phản ánh yếu tố vốn trong hoạt động của ngân hàng thương mại Ngân hàng chủ yếu huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng, bao gồm tiền tiết kiệm và các khoản tiền gửi khác, bên cạnh việc phát hành giấy tờ có giá và vốn tài trợ Do đó, ngân hàng cần phải trả lãi cho các nguồn vốn huy động này.
- Chi phí tiền lương (X2): là chi phí trả cho nhân viên thể hiện yếu tố lao động trong đầu vào của hoạt động NHTM
Chi phí khác (X3) bao gồm các khoản chi ngoài lãi, không bao gồm chi phí nhân viên, mà chủ yếu phản ánh yếu tố trang thiết bị và cơ sở vật chất kỹ thuật Điều này đại diện cho kết quả đầu ra của ngân hàng thương mại (NHTM) Tác giả đã sử dụng hai biến để thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh của NHTM.
- Thu nhập từ lãi (Y1): là thu nhập từ hoạt động tín dụng và các khoản tương đương
- Thu nhập khác (Y2): bao gồm thu nhập hoạt động dịch vụ và thu nhập hoạt động khác
3.2.2 Đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Dựa trên lý thuyết mô hình tiến bộ công nghệ Solow trung tính, Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), Lý thuyết lan tỏa đổi mới (DIT) và Lý thuyết dựa trên nguồn lực (RBT), tác giả đã đề xuất một mô hình nghiên cứu kết hợp các yếu tố từ các nghiên cứu gần đây của Ho và cộng sự (2006), Casolaro và Gobbi (2007), Lin (2007), và Nyapara (2013) Mô hình Solow trung tính cho thấy tiến bộ công nghệ có khả năng tăng cường sử dụng vốn, với tỷ lệ L và K được xác định trước Trong mô hình này, tiến bộ công nghệ được biểu diễn dưới dạng hàm sản xuất: Yt = f(At, Kt, Lt), trong đó At đại diện cho nhân tố tiến bộ công nghệ.
• Hiệu quả hoạt động của ngân hàng được thể hiện qua hiệu quả kỹ thuật (TE) thu được từ phân tích DEA
• Tương ứng với yếu tố vốn (K) thể hiện qua các biến như: vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), quy mô ngân hàng (SIZE)
Biến đầu tư công nghệ (DITRANS) tương ứng với yếu tố công nghệ (A), đại diện cho quá trình chuyển đổi số trong các ngân hàng thương mại, và đây cũng là biến chính trong mô hình nghiên cứu.
Trong mô hình lý thuyết này, A tác động trực tiếp đến K mà không ảnh hưởng đến L Do đó, với giả định yếu tố lao động là cố định, các biến liên quan đến yếu tố lao động sẽ không được xem xét trong mô hình này.
Tác giả đã mở rộng mô hình bằng cách bổ sung các biến số ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, dựa trên các nghiên cứu trước đây Những biến số này bao gồm tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LTA), tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản (TK) và số năm hoạt động của ngân hàng (AGE).
Các biến kiểm soát trong mô hình bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF), đại diện cho các yếu tố vĩ mô quan trọng của nền kinh tế.
Mô hình nghiên cứu trong trạng thái tĩnh cụ thể như sau:
TE it = β 0 + β 1 ETA it +β 2 SIZE it + β 3 DITRANS it + β 4 LTA it + Β 5 TK it + β 6 AGE it + β 7 INF i + β 8 GDP i + u it
Mô hình nghiên cứu trong trạng thái động được bổ sung thêm biến trễ của biến phụ thuộc, cụ thể như sau:
TE it = β 0 + β 1 TE it-1 + β 2 ETA it +β 3 SIZE it + β 4 DITRANS it + β 5 LTA it + β 6 TK it + β 7 AGE it + β 8 INF i + β 9 GDP i + u it
Trong đó, i,t lần lượt là ngân hàng thứ i vào năm t, u it là phần dư trong mô hình
Bảng 3.1: Tổng hợp các biến trong các mô hình nghiên cứu
Biến quan sát Ký hiệu Đo lường Nguồn dữ liệu
Hiệu quả kỹ thuật TEit Phân tích bao dữ liệu DEA
Vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản ETAit
Tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản
Quy mô ngân hàng SIZEit
Logarit tự nhiên của tổng tài sản
Tỷ lệ đầu tư phần mềm công nghệ trên tài sản vô hình
Cho vay trên tổng tài sản LTAit
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản
Tài sản thanh khoản TKit
Tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản
Kinh nghiệm của ngân hàng AGEit
Số năm hoạt động của ngân hàng
Tỷ lệ lạm phát INFi
Tổng cục thống kê Việt Nam Tốc độ tăng trưởng kinh tế GDPi
Tổng cục thống kê Việt Nam
Nguồn: tổng hợp của tác giả.
Phương pháp ước lượng
3.3.1 Đối với mô hình trạng thái tĩnh : Đối với mô hình trạng thái tĩnh, có 3 phương pháp thông dụng để ước lượng đó là : Phương pháp Pooled OLS, phương pháp Fixed effects (phương pháp tác động cố định), phương pháp Random effects (phương pháp tác động ngẫu nhiên)
Phương pháp Pooled OLS : Với các yếu tố trong nghiên cứu, mô hình ước lượng theo phương pháp Pooled OLS có dạng như sau :
TE it = β 0 + β 1 ETA it +β 2 SIZE it + β 3 DITRANS it + β 4 LTA it + Β 5 TK it + β 6 AGE it + β 7 INF i + β 8 GDP i + u it
Với u it là phần dư ( sai số) trong mô hình biến thiên theo i và t
Phương pháp Pooled OLS không xem xét các yếu tố đặc thù của từng ngân hàng, điều này không phản ánh đúng thực tế và thường dẫn đến kết quả ước lượng kém tin cậy.
Phương pháp tác động cố định (FE) và phương pháp tác động ngẫu nhiên (RE) được sử dụng để kiểm soát sự tồn tại của các yếu tố khác biệt trong nghiên cứu Mô hình ước lượng theo phương pháp FE và RE có cấu trúc riêng biệt, giúp phân tích và so sánh hiệu quả của các yếu tố tác động.
TE it = β 0 + β 1 ETA it +β 2 SIZE it + β 3 DITRANS it + β 4 LTA it + Β 5 TK it + β 6 AGE it + β 7 INF i + β 8 GDP i + v it
Trong công thức v it = Ƹi + u it, Ƹi biểu thị cho các yếu tố không quan sát được có sự khác biệt giữa các đối tượng nhưng ổn định theo thời gian Trong khi đó, u it đại diện cho các yếu tố không quan sát được có sự biến đổi giữa các đối tượng và theo thời gian.
Tác giả áp dụng kiểm định Hausman để lựa chọn giữa mô hình hồi quy ngẫu nhiên (RE) và hồi quy cố định (FE) Nếu mô hình FE được chọn, tác giả sẽ tiến hành kiểm định Wald để xác định sự tồn tại của phương sai thay đổi Khi P-value của kiểm định Wald nhỏ hơn mức ý nghĩa, H0 bị bác bỏ, cho thấy mô hình FE có phương sai thay đổi Trong trường hợp này, tác giả sẽ sử dụng phương pháp ước lượng FGLS Ngoài ra, tác giả cũng thực hiện các kiểm định khác để phát hiện các khuyết tật trong nghiên cứu.
3.3.2 Đối với mô hình trạng thái động :
Mô hình trạng thái động và các hiện tượng nội sinh thường xảy ra, do đó tác giả áp dụng phương pháp GMM hệ thống (System GMM – SGMM) của Blundell & Bond (1998) Phương pháp này phù hợp với nghiên cứu vì dữ liệu bảng chỉ có 9 năm (T nhỏ), tức là ít mốc thời gian nhưng có nhiều quan sát Hơn nữa, mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và các biến trễ cũng tồn tại.
Trong phương trình có chứa biến trễ, các ước lượng bảng tĩnh không thể tạo ra biến đại diện từ các biến trong mô hình Các biến độc lập không phải là biến ngoại sinh ngặt, có thể có tương quan với phần dư, hoặc có sự hiện diện của biến nội sinh trong mô hình Điều này dẫn đến sự tồn tại của các tác động cố định riêng rẽ, cũng như phương sai thay đổi hoặc tự tương quan của sai số.
Tác giả đã thực hiện các kiểm định độ tin cậy của mô hình, bao gồm kiểm định sự tự tương quan của phần dư theo Arellano & Bond (1991) Cụ thể, ước lượng GMM yêu cầu có sự tương quan bậc 1 và không có sự tương quan bậc 2 Khi kiểm định giả thuyết H0 về sự tương quan bậc 1 (kiểm định AR(1)) và bậc 2 (kiểm định AR(2)), nếu bác bỏ H0 ở kiểm định AR(1) và chấp nhận H0 ở kiểm định AR(2), thì mô hình được xem là đạt yêu cầu.
Kiểm tra tính phù hợp của mô hình và các biến đại diện là rất quan trọng Để đánh giá sự phù hợp của mô hình, kiểm định F được sử dụng để kiểm tra ý nghĩa thống kê của các hệ số ước lượng của biến giải thích với giả thuyết H0: tất cả các hệ số ước lượng trong phương trình đều bằng 0 Để mô hình được coi là phù hợp, cần bác bỏ giả thuyết H0 Bên cạnh đó, kiểm định Sargan/Hansen cũng được áp dụng để kiểm tra giả thuyết H0: các biến công cụ là phù hợp, và việc chấp nhận giả thuyết H0 cho thấy các biến công cụ trong mô hình là hợp lý.
Dữ liệu nghiên cứu
Luận văn này sử dụng dữ liệu bảng cân bằng từ năm 2011 đến 2019, thu thập từ báo cáo tài chính của 13 ngân hàng thương mại Việt Nam và số liệu kinh tế vĩ mô từ Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Tính đến ngày 31/12/2018, Việt Nam có 35 ngân hàng thương mại, trong đó 31 ngân hàng cổ phần và 4 ngân hàng 100% vốn nhà nước Tổng tài sản của 13 ngân hàng được nghiên cứu chiếm khoảng 61% tổng tài sản của các ngân hàng thương mại, đảm bảo tính đại diện cho ngành ngân hàng Việt Nam Sự lựa chọn số lượng ngân hàng và khoảng thời gian nghiên cứu cũng dựa trên hạn chế về số liệu đầu tư công nghệ chỉ được công bố tại 13 ngân hàng này trong báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán.
Năm 2011 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, với mục tiêu sắp xếp lại và đổi mới quản trị ngân hàng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Việc lựa chọn giai đoạn từ năm 2011 đến 2019 là cần thiết để đảm bảo việc khởi đầu và cập nhật thông tin mới nhất về quá trình hiện đại hóa năng lực công nghệ của các ngân hàng.
Chương 3 trình bày phương pháp thực hiện nghiên cứu nhằm đạt được các mục tiêu đặt ra Quá trình này gồm 5 bước: (i) Bước 1: Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua phân tích bao dữ liệu (DEA); (ii) Bước 2: Trên cơ sở các nghiên cứu liên quan, đề xuất mô hình thể hiện tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam; (iii) Bước 3: Thu thập dữ liệu và ước lượng mô hình tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua các phương pháp Pooled OLS, phương pháp Fixed Effects, phương pháp Random Effects, phương pháp FGLS và phương pháp SGMM, thực hiện các kiểm định cần thiết để lựa chọn mô hình, kiểm định mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu;(iv) Bước 4: Phân tích, đánh giá và đưa ra kết luận về tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam dựa trên kết quả ước lượng và các kiểm định
Mô hình nghiên cứu được phát triển dựa trên lý thuyết mô hình tiến bộ công nghệ Solow trung tính, Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), Lý thuyết lan tỏa của đổi mới (DIT) và Lý thuyết dựa trên nguồn lực (RBT) Tác giả cũng tham khảo các mô hình nghiên cứu gần đây của Ho và cộng sự (2006), Casolaro và Gobbi (2007), Lin (2007) và Nyapara (2013) Mô hình sau đó được ước lượng bằng các phương pháp như Pooled OLS, Fixed effects, Random effects, FGLS và GMM hệ thống (SGMM).