CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
KHÁI QUÁT VỀ TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong hệ thống tài chính, huy động vốn từ các chủ thể thừa vốn để cung cấp tín dụng cho những chủ thể thiếu vốn với mục tiêu lợi nhuận NHTM cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ, bao gồm huy động vốn, cấp tín dụng, dịch vụ thanh toán, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng Hoạt động cấp tín dụng là một trong những chức năng chủ yếu của ngân hàng, trong đó tín dụng ngân hàng được hiểu là việc chuyển quyền sử dụng tài sản cho khách hàng trong một thời gian xác định với nguyên tắc hoàn trả Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, bảo lãnh và bao thanh toán, phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng, chủ yếu là doanh nghiệp và cá nhân, trong đó tín dụng doanh nghiệp là một nghiệp vụ quan trọng.
Tín dụng doanh nghiệp là một nghiệp vụ ngân hàng, trong đó ngân hàng chuyển quyền sử dụng tài sản cho doanh nghiệp trong một khoảng thời gian xác định Sau thời gian này, doanh nghiệp phải hoàn trả gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Trong hoạt động tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cấp quyền sử dụng tài sản cho khách hàng doanh nghiệp với mục đích cụ thể và thời gian xác định, yêu cầu người vay hoàn trả giá trị lớn hơn giá trị ban đầu Khách hàng doanh nghiệp là đối tượng mà NHTM có thể cung cấp nhiều hình thức tín dụng như cho vay, chiết khấu, bao thanh toán và bảo lãnh, theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam Theo Vũ Bích Vân và Nguyễn Thị Thúy Quỳnh (2020), tín dụng doanh nghiệp là hình thức cấp tín dụng của ngân hàng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc có vốn để sản xuất kinh doanh, bao gồm việc mua sắm thiết bị mới hoặc bổ sung vốn lưu động.
Hoạt động tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại là một hình thức kinh doanh quan trọng, trong đó ngân hàng cung cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp thông qua nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu, bao thanh toán và bảo lãnh Mục tiêu chính của hoạt động này là hỗ trợ các doanh nghiệp có đủ vốn để phát triển sản xuất và kinh doanh.
1.1.2 Đặc điểm tín dụng doanh nghiệp
Hoạt động tín dụng doanh nghiệp sở hữu đầy đủ các đặc điểm của tín dụng ngân hàng Theo nghiên cứu của Bùi Diệu Anh và cộng sự (2013), các đặc điểm này bao gồm tính chất rủi ro, thời gian vay, quy mô tín dụng và mục đích sử dụng vốn Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định cho vay mà còn quyết định hiệu quả của hoạt động tín dụng trong doanh nghiệp.
Tài sản cấp tín dụng rất đa dạng, phù hợp với từng hình thức cấp tín dụng để đáp ứng nhu cầu của người vay Ngân hàng có thể cung cấp tín dụng bằng tiền thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, và bao thanh toán, hoặc bằng uy tín thông qua hình thức bảo lãnh.
Thời hạn cấp tín dụng được xác định dựa trên mục đích sử dụng vốn và khả năng trả nợ của khách hàng Ngân hàng sẽ căn cứ vào những yếu tố này để đưa ra thời hạn cấp tín dụng phù hợp nhằm phục vụ khách hàng vay vốn cho sản xuất kinh doanh.
Nguyên tắc hoàn trả vô điều kiện yêu cầu giá trị hoàn trả phải lớn hơn giá trị ban đầu, đồng thời việc trả nợ cần tuân thủ theo thỏa thuận giữa hai bên, được quy định rõ trong hợp đồng tín dụng và giấy nhận nợ.
Hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng doanh nghiệp, luôn tiềm ẩn rủi ro do phụ thuộc vào niềm tin giữa bên cho vay và bên vay Hai yếu tố chính quyết định rủi ro tín dụng là thiện chí trả nợ và khả năng trả nợ của khách hàng Thiện chí trả nợ mang tính chất định tính, khó đo lường và kiểm soát, trong khi khả năng trả nợ là yếu tố định lượng nhưng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan trong tương lai Chính vì vậy, rủi ro trong hoạt động tín dụng luôn hiện hữu.
Tín dụng doanh nghiệp không chỉ có những đặc điểm chung mà còn sở hữu những nét riêng biệt do đối tượng khách hàng là doanh nghiệp mang lại, theo tổng hợp của Bùi Diệu Anh và cộng sự (2013) cùng Nguyễn Văn Tiến (2017).
Khách hàng doanh nghiệp, mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số khách hàng vay vốn, nhưng lại có quy mô khoản vay lớn, dẫn đến dư nợ doanh nghiệp chiếm tỷ trọng cao trong tổng dư nợ của ngân hàng thương mại Do đó, khách hàng doanh nghiệp thường được xem là nhóm đối tượng chiến lược quan trọng của các ngân hàng thương mại.
Do quy mô lớn và rủi ro cao của mỗi khoản vay, ngân hàng thường đặt ra các yêu cầu khắt khe hơn đối với doanh nghiệp khi vay vốn so với các đối tượng khách hàng khác.
Hoạt động cho vay doanh nghiệp rất nhạy cảm với biến động của môi trường kinh tế vĩ mô, không chỉ ở cấp độ quốc gia mà còn bị ảnh hưởng bởi tình hình toàn cầu, theo Vũ Bích Vân và Nguyễn Thị Thúy Quỳnh.
(2020), tín dụng DN tăng mạnh trong thời kỳ nền kinh tế tăng trưởng tố, đầu tư cho sản xuất kinh doanh sinh lời cao.
Nguồn trả nợ của doanh nghiệp chủ yếu xuất phát từ hoạt động sản xuất kinh doanh, được tài trợ bằng vốn vay từ ngân hàng thương mại (NHTM) Do đó, NHTM thực hiện việc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vốn vay của doanh nghiệp.
Nhu cầu của doanh nghiệp đối với sản phẩm và dịch vụ ngân hàng rất phong phú, do đó, bên cạnh hoạt động tín dụng, các ngân hàng thương mại còn triển khai bán chéo nhiều sản phẩm và dịch vụ khác để phục vụ khách hàng doanh nghiệp.
1.1.3 Phân loại hoạt động tín dụng doanh nghiệp
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ RỦI RO TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng doanh nghiệp luôn tiềm ẩn rủi ro tín dụng (RRTD) cao, được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi khách hàng không thể trả nợ hoặc trả nợ không đầy đủ theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng (Nguyễn Văn Tiến, 2013) Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2006), RRTD là một trong những rủi ro quan trọng trong hoạt động ngân hàng, do đối tác không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết Khi khách hàng nhận tín dụng mà không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, điều này sẽ gây ra RRTD cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng doanh nghiệp (RRTD) là rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt khi khách hàng doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo cam kết RRTD xảy ra khi doanh nghiệp chậm thanh toán hoặc không thể trả nợ sau khi đã nhận tín dụng, gây thiệt hại cho ngân hàng Đây là một loại rủi ro không thể hoàn toàn loại bỏ trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) và thường dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng (Nguyễn Văn Tiến, 2017).
Do đó, NHTM phải tìm biện pháp để ngăn ngừa, hạn chế RRTD xảy ra trong hoạt động cấp tín dụng nói chung và tín dụng DN nói riêng.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
RRTD, đặc biệt trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp, có nhiều tiêu chí phân loại khác nhau Qua việc tổng hợp từ các nghiên cứu trước đây, như của Nguyễn Hùng Tiến (2015) và Dương Ngọc Hào (2016), các tác giả đã áp dụng phương pháp phân loại của Bald (2000) RRTD của ngân hàng thương mại bao gồm rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục, được thể hiện trong hình 1.1.
Nguồn: Bùi Diệu Anh và cộng sự (2013)
Rủi ro giao dịch trong tín dụng doanh nghiệp là loại rủi ro liên quan đến từng khoản vay cụ thể của khách hàng, bao gồm toàn bộ quy trình tín dụng từ thu thập thông tin đến phân tích và thẩm định tín dụng cho đến khi hoàn tất thanh lý Rủi ro này được cấu thành từ ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro nghiệp vụ và rủi ro đảm bảo, theo nghiên cứu của Bùi Diệu Anh và cộng sự (2013).
Rủi ro lựa chọn xảy ra do thông tin bất cân xứng giữa ngân hàng và khách hàng doanh nghiệp, dẫn đến việc phân tích và đánh giá rủi ro không chính xác Thiếu thông tin làm cho ngân hàng có thể từ chối cho vay những khách hàng tốt trong khi lại chấp nhận cho vay những khách hàng xấu (Nguyễn Hùng Tiến, 2015).
Rủi ro đảm bảo là loại rủi ro liên quan đến các biện pháp mà ngân hàng áp dụng để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong quá trình cấp tín dụng cho doanh nghiệp Các biện pháp này bao gồm việc yêu cầu tài sản bảo đảm và thiết lập các quy định nhằm kiểm soát quá trình trả nợ của khách hàng, chẳng hạn như quy định về số dư nợ giảm dần và duy trì tỷ lệ số dư tiền gửi trên tài khoản thanh toán tương ứng với dư nợ.
Rủi ro nghiệp vụ là loại rủi ro xuất phát từ yếu tố con người, thường do nhân viên không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong quản lý khoản vay Điều này có thể dẫn đến sai sót trong đánh giá, thẩm định và xử lý nợ Nguyên nhân gây ra rủi ro nghiệp vụ có thể là do thiếu hụt chuyên môn, kinh nghiệm, kỹ năng hoặc thậm chí là do sự cố ý của nhân viên trong quá trình thực hiện công việc.
Rủi ro danh mục trong tín dụng ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Rủi ro nội tại liên quan đến đặc điểm ngành nghề của người vay, như nông nghiệp, chịu ảnh hưởng từ môi trường và thiên tai Trong khi đó, rủi ro tập trung xảy ra khi NHTM cho vay quá nhiều vào một ngành mà không đa dạng hóa danh mục tín dụng, dẫn đến khó khăn cho ngân hàng nếu ngành đó gặp vấn đề Việc không thực hiện đa dạng hóa danh mục tín dụng có thể làm gia tăng rủi ro danh mục, ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động tín dụng của NHTM.
1.2.3 Ảnh hưởng rủi ro tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
RRTD trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng thương mại mà còn tác động tiêu cực đến nền kinh tế Theo nghiên cứu của Dương Ngọc Hào (2015) và Nguyễn Văn Tiến (2017), RRTD có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả hoạt động tín dụng và gây rủi ro cho các tổ chức tài chính.
1.2.3.1 Tác động đến hoạt động của ngân hàng
RRTD liên quan trực tiếp đến việc doanh nghiệp chậm trả nợ, dẫn đến sự thay đổi trong kế hoạch quản lý vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), gây ra căng thẳng thanh khoản Khi không thu hồi được tiền gốc và lãi như dự kiến, NHTM sẽ thiếu hụt hoặc không đủ lượng tiền cần thiết để thực hiện nghĩa vụ chi trả cho khách hàng gửi tiền và những khách hàng vay đã ký hợp đồng tín dụng Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tình hình tài chính mà còn làm giảm uy tín và danh tiếng của ngân hàng trên thị trường.
Rủi ro tín dụng (RRTD) khiến ngân hàng thương mại (NHTM) giảm thu nhập do không thu được lãi từ hoạt động tín dụng doanh nghiệp Đồng thời, NHTM phải đối mặt với chi phí gia tăng trong việc thu hồi nợ và trích lập dự phòng RRTD theo quy định pháp luật Khi thu nhập giảm nhưng chi phí lại tăng, lợi nhuận của NHTM sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Nếu tình trạng này kéo dài, các NHTM có thể rơi vào thua lỗ liên tục, âm vốn chủ sở hữu, dẫn đến nguy cơ phá sản.
RRTD cao của NHTM phản ánh chất lượng tín dụng yếu kém, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và khả năng thu hút khách hàng, cũng như khả năng cạnh tranh trên thị trường Khách hàng có thể dựa vào các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng để lựa chọn ngân hàng phù hợp cho việc gửi tiền hoặc thực hiện giao dịch Khi NHTM có RRTD cao, khách hàng dễ mất niềm tin, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn với chi phí thấp và tìm kiếm khách hàng uy tín để cấp tín dụng Kết quả là, NHTM sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh, thu hút khách hàng và tăng thị phần, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh.
1.2.3.2 Tác động đến nền kinh tế
Nợ quá hạn và nợ xấu được coi như "cục máu đông" trong nền kinh tế, làm tắc nghẽn quá trình luân chuyển vốn Sự gia tăng nợ xấu khiến các nhà đầu tư e ngại gửi tiền vào ngân hàng, dẫn đến việc dòng vốn không được sử dụng hiệu quả Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp thiếu vốn trong việc tiếp cận nguồn tài chính cần thiết để mở rộng sản xuất hoặc đáp ứng nhu cầu Hơn nữa, rủi ro tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng mà còn đe dọa sự bền vững của toàn bộ hệ thống ngân hàng và tài chính khu vực cũng như quốc tế Vì vậy, kiểm soát rủi ro tín dụng là rất quan trọng đối với từng ngân hàng thương mại và nền kinh tế nói chung.
1.2.4 Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
1.2.4.1 Các chỉ tiêu đánh giá
Để đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp (RRTD) trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM), nhiều tiêu chí được sử dụng, như tỷ trọng dư nợ trên tổng tài sản, tốc độ tăng trưởng tín dụng, và cơ cấu dư nợ theo các chỉ tiêu khác nhau Ngoài ra, các chỉ tiêu liên quan đến nợ quá hạn, nợ xấu và dự phòng RRTD cũng đóng vai trò quan trọng Nghiên cứu của Dương Ngọc Hào (2016), Nguyễn Hùng Tiến (2015) và Phạm Thái Hà (2017) đã chỉ ra rằng các chỉ tiêu này cần được điều chỉnh để phù hợp với nội dung nghiên cứu tập trung vào rủi ro trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp.
Quy mô và tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp (DN) là yếu tố quan trọng để đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Theo Phạm Thái Hà (2017), nếu dư nợ tín dụng tăng nhanh hơn khả năng kiểm soát của NHTM, điều này có thể dẫn đến RRTD Việc theo dõi sự tăng trưởng này, đặc biệt khi vượt quá kế hoạch và khả năng quản trị của ngân hàng, sẽ giúp nhận diện các rủi ro chưa được kiểm soát Đánh giá quy mô tín dụng DN có thể thực hiện thông qua dư nợ tín dụng trên bảng cân đối kế toán của NHTM, với tốc độ tăng trưởng được xác định bằng công thức cụ thể.
Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng DN = (Dư nợ tín dụng năm sau - dư nợ tín dụng năm trước)/dư nợ tín dụng năm trước * 100
GIỚI THIỆU NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM – CN TP LONG KHÁNH
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam -
CN thành phố Long Khánh
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Agribank được thành lập ngày 26 tháng 3 năm 1988 Lúc mới thành lập, ngân hàng này mang tên Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam Cuối năm
1990, ngân hàng được đổi tên thành Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam Cuối năm
Năm 1996, ngân hàng được đổi tên thành tên gọi hiện nay Để mở rộng thị phần, vào ngày 21/05/2002, Agribank đã quyết định mở Chi nhánh Agribank thị xã Long Khánh, trực thuộc tỉnh Đồng Nai Năm 2006, Agribank Long Khánh đạt nhiều thành tích nổi bật và được công nhận là một trong những đơn vị xếp loại AAA trong hệ thống Agribank Việt Nam Ngân hàng đã triển khai đa dạng các sản phẩm dịch vụ, bao gồm thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và ứng dụng công nghệ tin học trong quản lý Đến năm 2009, Agribank Long Khánh nhận nhiều phần thưởng từ Agribank Việt Nam và các cơ quan chức năng Ngày 01/06/2019, thị xã Long Khánh được công nhận là thành phố, dẫn đến việc đổi tên thành Agribank thành phố Long Khánh – Đồng Nai, đồng hành cùng sự phát triển của thành phố.
Agribank CN Long Khánh đã mở rộng mạng lưới với 3 phòng giao dịch trực thuộc, bao gồm Phòng giao dịch số 1, Phòng giao dịch số 2 và Phòng giao dịch Xuân Bình Sự mở rộng này nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
2.1.1.2 Bộ máy tổ chức của Agribank Long Khánh
Bộ máy tổ chức của Agribank Long Khánh được thiết kế gọn nhẹ, bao gồm Ban Lãnh đạo Chi nhánh cùng các phòng ban chức năng, và có thêm 3 phòng giao dịch trực thuộc Sơ đồ tổ chức này giúp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng.
Chi nhánh (CN) của Agribank, như thể hiện trong hình 2.1, tuân thủ đầy đủ các quy định tổ chức và đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức của Agribank Long Khánh
Agribank Long Khánh có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, với sự phân chia rõ ràng giữa các phòng ban, phù hợp với công việc và đảm bảo tính nhất quán trong việc thực hiện các chính sách của ngân hàng Điều này tạo ra sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các đơn vị, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ban Giám đốc bao gồm 1 giám đốc và 3 phó giám đốc, trong đó giám đốc có quyền ủy quyền cho phó giám đốc thực hiện các công việc và nhiệm vụ của công ty Ban Giám đốc có trách nhiệm quản lý và điều hành mọi hoạt động của đơn vị.
Chúng tôi trực tiếp chỉ đạo các công tác liên quan đến kế hoạch, tài chính, tổ chức cán bộ, hành chính, thanh tra bảo vệ, thi đua khen thưởng và thực hiện các chính sách của Nhà nước.
(2) Chịu trách nhiệm toàn diện đối với những thiệt hại do lối chủ quan trong điều hành gây ra tại đơn vị.
Xác định các định mức và chi phí phù hợp với điều kiện kinh doanh của đơn vị là rất quan trọng Điều này cần được thực hiện trong phạm vi được cấp uỷ quyền và các định mức chi phí đã được quy định.
Đại diện chi nhánh có trách nhiệm ký hợp đồng với khách hàng và đảm bảo tính chính xác, trung thực, cũng như kịp thời của các báo cáo tài chính, báo cáo thống kê, bảng cân đối kế toán, số lượng quyết toán và các thông tin tài chính khác do đơn vị cung cấp.
Phòng kế toán là bộ phận quan trọng đảm nhiệm việc ghi chép và tính toán số liệu tài chính, phản ánh quá trình luân chuyển và sử dụng vốn Phòng cũng xác định kết quả hoạt động, quản lý kinh phí và phân phối lợi nhuận, đồng thời lập báo cáo tài chính định kỳ theo quy định của nhà nước Ngoài ra, phòng kế toán còn kiểm tra và kiểm soát việc tuân thủ chế độ và nguyên tắc tại đơn vị ngân hàng cơ sở, tổ chức thu tiền mặt tại Hội sở và điều hòa vốn trong toàn hệ thống tỉnh và khu vực.
Phòng Kế hoạch & Kinh doanh có trách nhiệm thực hiện các quy định về cho vay, phối hợp với các phòng ban để xử lý nghiệp vụ tín dụng theo chỉ đạo của ban lãnh đạo Phòng cung cấp dữ liệu cho phân tích hoạt động điều hành, lập kế hoạch và theo dõi thực hiện kế hoạch Ngoài ra, phòng nghiên cứu và xây dựng chiến lược khách hàng tín dụng, phân loại khách hàng, đề xuất chính sách ưu đãi nhằm mở rộng đầu tư tín dụng khép kín trong lĩnh vực tiêu thụ, lưu thông và tiêu dùng Cuối cùng, phòng thực hiện các nghiệp vụ cấp tín dụng và quản lý nợ, đảm bảo chất lượng tín dụng.
Công ty có cơ cấu tổ chức đơn giản với tổng số 44 cán bộ, trong đó 42 người có hợp đồng lao động không xác định thời hạn Đội ngũ nhân sự này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty.
Chi nhánh Agribank thành phố Long Khánh có đội ngũ cán bộ với trình độ từ cao đẳng trở lên, trong đó 70.4% có trình độ đại học, tương đương 31 người Ngân hàng luôn chú trọng đào tạo toàn diện cho nhân viên về chuyên môn và kiến thức pháp luật Ngoài việc cử cán bộ tham gia các lớp tập huấn của Agribank, chi nhánh còn tổ chức các buổi trao đổi chuyên môn giữa nhân sự và phòng giao dịch, cũng như hướng dẫn triển khai sản phẩm dịch vụ mới Những hoạt động này không chỉ nâng cao kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cho nhân viên mà còn tạo sự gắn kết trong tập thể.
2.1.2 Kết quả kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - CN thành phố Long Khánh
2.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Nguồn vốn hoạt động của CN không ngừng tăng lên về quy mô trong giai đoạn nghiên cứu, thể hiện qua biểu đồ 2.1.
Biểu đồ 2.1: Tiền gửi khách hàng của Agribank CN Tp Long Khánh
Nguồn: Agribank CN Tp Long Khánh Năm 2018, tiền gửi khách hàng của CN là 2,197 tỷ đồng, tăng 22% so với năm
2017, sau đó tăng lên 2,440 tỷ đồng, tương ứng tăng 11% so với năm trước Năm
2020, nguồn vốn huy động của CN là lớn nhất kể từ khi thành lập với giá trị là
Nguồn vốn của Agribank Chi nhánh Tp Long Khánh đã đạt 2,790 tỷ đồng, tăng 14% so với năm 2019, nhờ vào sự quan tâm của ngân hàng đối với hoạt động marketing và mối liên kết chặt chẽ với các tổ chức, doanh nghiệp địa phương Với uy tín là ngân hàng Nhà nước lâu đời, người dân tin tưởng gửi tiền tiết kiệm tại chi nhánh Sự gia tăng nguồn vốn huy động không chỉ giúp chi nhánh chủ động trong hoạt động cấp tín dụng mà còn hỗ trợ việc điều chuyển vốn cho các chi nhánh khác trong khu vực.
Dựa trên sự gia tăng vốn huy động, công ty đã mở rộng hoạt động cấp tín dụng để tăng thu nhập lãi, phù hợp với kế hoạch kinh doanh, như thể hiện trong biểu đồ 2.2.
Dư nợ cho vay khách hàng của CN tăng dần qua các năm từ 1,355 tỷ đồng năm
THỰC TRẠNG VỀ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CN THÀNH PHỐ LONG KHÁNH
2.2.1 Các quy định góp phần ngăn ngừa rủi ro hoạt động tín dụng doanh nghiệp của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn của nền kinh tế, do đó, hoạt động tín dụng của NHTM được quản lý chặt chẽ để kiểm soát rủi ro Hoạt động này tuân theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2017 và các văn bản dưới luật do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) ban hành, như Thông tư 19/2013/TT-NHNN về xử lý nợ xấu, Thông tư 09/2014/TT-NHNN sửa đổi Thông tư 02/2013/NHNN, và Thông tư 22/2019/TT-NHNN quy định về an toàn hoạt động ngân hàng Agribank, với vai trò NHTM của Nhà nước, cũng chịu ảnh hưởng từ các quy định về cấp vốn hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn Những quy định này giúp Agribank và Chi nhánh xác định chiến lược phát triển và mục tiêu hoạt động phù hợp với pháp luật.
Agribank xây dựng chiến lược hoạt động nhằm trở thành ngân hàng bán lẻ, tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) Là ngân hàng tiên phong trong việc hỗ trợ vốn cho phát triển nông nghiệp và nông thôn theo định hướng của Chính phủ, Agribank xác định cần tập trung nguồn vốn cho các khách hàng liên quan đến lĩnh vực này, mặc dù nông nghiệp tiềm ẩn nhiều rủi ro như dịch bệnh và biến động giá cả Hàng năm, Agribank điều chỉnh chính sách tín dụng để phù hợp với quy định của Chính phủ và diễn biến thị trường Quy chế cấp tín dụng của Agribank, được ban hành từ năm 2006 và điều chỉnh hàng năm, quy định rõ về cơ cấu tổ chức quản lý tín dụng, phân quyền phán quyết tín dụng, đối tượng khách hàng vay vốn và quy trình tín dụng.
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng (RRTD), cần tuân thủ 5 nguyên tắc cấp tín dụng và áp dụng các kỹ thuật cấp tín dụng hiệu quả Hệ thống xếp hạng tín nhiệm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp Việc nắm vững các nội dung này giúp các tổ chức tài chính quản lý RRTD một cách hiệu quả hơn.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tín dụng của Agribank hiện nay chủ yếu theo mô hình tập trung, với chỉ một phòng quản lý rủi ro tín dụng tại hội sở Tại chi nhánh, Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng chưa có phòng chuyên trách về quản lý rủi ro, dẫn đến nhiều hạn chế trong việc nhận diện, đo lường, đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng Hoạt động cấp tín dụng chưa được chuyên môn hóa, khi cán bộ tín dụng vừa phải thực hiện quan hệ khách hàng vừa thẩm định tín dụng, tạo ra rủi ro nghiệp vụ Đội ngũ cán bộ tín dụng gồm 5 người có trình độ đại học nhưng còn trẻ, do đó thiếu kinh nghiệm trong việc đánh giá khách hàng vay vốn.
Agribank có mức độ phân quyền phán quyết tín dụng cao, đặc biệt tại chi nhánh TP Long Khánh, với giới hạn 20 tỷ đồng cho giám đốc và 35 tỷ đồng cho Hội đồng quyết định tín dụng Việc này giúp chi nhánh chủ động trong việc thực hiện kế hoạch kinh doanh, tiết kiệm thời gian và chi phí Tuy nhiên, nếu không có công cụ giám sát và đánh giá rủi ro phù hợp, sẽ tạo ra rủi ro lớn cho chi nhánh và Agribank nói chung.
Agribank quy định rõ đối tượng khách hàng vay vốn, bao gồm cá nhân và doanh nghiệp Quyết định cấp tín dụng cho doanh nghiệp dựa trên phân tích thẩm định tín dụng và xếp hạng tín nhiệm nội bộ Các SME trong ngành nông nghiệp có thể vay vốn nếu có uy tín và khả năng trả nợ đảm bảo, với xếp hạng tín nhiệm từ B trở lên Đối với SME ngoài ngành nông nghiệp, yêu cầu xếp hạng là từ BB trở lên Điều này phù hợp với định hướng hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn của Chính phủ và chiến lược của Agribank Những khách hàng không đủ điều kiện vay vốn thường có mức độ rủi ro cao, phương án vay không hiệu quả, hoặc xếp hạng tín nhiệm từ B trở xuống Ngoài ra, Agribank có thể hạn chế cho vay đối với các lĩnh vực kinh doanh tiềm ẩn rủi ro như bất động sản tùy theo từng thời kỳ.
Khách hàng vay vốn cần đảm bảo đủ tư cách pháp nhân hoặc năng lực hành vi dân sự, đồng thời phải có kế hoạch vay vốn khả thi và khả năng trả nợ theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Quy trình tín dụng của Agribank được chia thành từng bước rõ ràng, từ việc tiếp nhận hồ sơ đề nghị cấp tín dụng cho đến bước thanh lý tín dụng Mỗi bước đều có các nội dung và giấy tờ hành chính cụ thể cần thực hiện Tuy nhiên, quy trình này chưa phân tách rõ ràng giữa khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp, do đặc thù hoạt động, các yếu tố phân tích và nội dung trong quy trình cần được làm rõ và quy định chi tiết hơn để hỗ trợ việc nhận diện, đo lường, đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả.
Kỹ thuật cấp tín dụng tại Agribank được quy định chi tiết, bao gồm các hình thức cho vay, chiết khấu, bao thanh toán và bảo lãnh cho doanh nghiệp Điều này hỗ trợ nhân viên trong việc tính toán và đánh giá nhu cầu của khách hàng, đồng thời đưa ra các đề xuất hợp lý Đây cũng là cơ sở để ban lãnh đạo và hội đồng quyết định tín dụng cấp chi nhánh kiểm tra và đánh giá trước khi đưa ra quyết định tín dụng.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ của Agribank được phân chia thành hai nhóm khách hàng: cá nhân và doanh nghiệp Đối với khách hàng doanh nghiệp, các chỉ tiêu xếp hạng tín nhiệm được xây dựng dựa trên quy mô doanh nghiệp, bao gồm DN lớn, DN vừa, DN nhỏ và DN siêu nhỏ, cũng như ngành nghề hoạt động, được phân thành bốn nhóm chính: nông nghiệp, công nghiệp, thương mại - dịch vụ và xây dựng Hệ thống này bao gồm các tiêu chí tài chính và phi tài chính nhằm đánh giá rủi ro liên quan đến khoản vay và khách hàng vay Đặc biệt, Quyết định số 946/QĐ-HĐTV-QLRR ngày 31/10/2019 của Hội đồng thành viên Agribank đã ban hành quy định về quản lý rủi ro trong NHTM, cung cấp căn cứ pháp lý quan trọng cho việc quản lý rủi ro tín dụng trên toàn hệ thống Agribank trong giai đoạn nghiên cứu.
Agribank quy định rõ các nội dung liên quan đến nhận diện, đo lường, đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) Để nhận diện và đo lường RRTD, ngân hàng chú trọng vào sự đa dạng và chất lượng của thông tin thu thập Các công cụ đo lường RRTD bao gồm mô hình 6C dựa trên đánh giá của cán bộ tín dụng và kết quả xếp hạng tín nhiệm nội bộ Việc đánh giá và kiểm soát RRTD được phân quyền cho Ban lãnh đạo các đơn vị, trong khi các khoản nợ xấu khó xử lý sẽ được lập báo cáo trình Hội sở để đưa ra phương án xử lý phù hợp.
Agribank cam kết giảm thiểu rủi ro tín dụng (RRTD), đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng doanh nghiệp Ngân hàng đã xác định rõ chiến lược hoạt động và xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, đồng thời ban hành các quy định cụ thể nhằm hỗ trợ các chi nhánh trong việc kiểm soát RRTD hiệu quả.
2.2.2 Thực trạng triển khai các quy định về rủi ro hoạt động tín dụng doanh nghiệp của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - CN thành phố Long Khánh
2.2.2.1 Thực trạng triển khai các nội dung về xây dựng kế hoạch định hướng hoạt động hàng năm, trong đó có kiểm soát rủi ro tín dụng
Agribank CN Tp Long Khánh luôn chú trọng tuân thủ các quy định của Agribank và xây dựng kế hoạch hoạt động hàng năm cân đối giữa khả năng sinh lời và rủi ro Ban lãnh đạo CN lập báo cáo và đề xuất phương hướng hoạt động, bao gồm các chỉ tiêu về tốc độ tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và cơ cấu dư nợ đa dạng ngành nghề Sau khi được Hội sở phê duyệt, kế hoạch sẽ được triển khai đến toàn bộ nhân viên để đảm bảo định hướng rõ ràng Từ báo cáo giai đoạn 2017 - 2020, mục tiêu tăng trưởng tín dụng hàng năm được xác định, với kế hoạch tăng trưởng 8% cho năm 2018 và trên 10% cho năm 2019 - 2020 do sự phát triển nhanh chóng của kinh tế địa phương.
Tỷ lệ nợ quá hạn hàng năm của Agribank được đặt mục tiêu dưới 5%, trong khi tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 3% Ngân hàng cũng chú trọng đến việc đa dạng hóa ngành nghề và đối tượng khách hàng, phù hợp với diễn biến kinh tế địa phương và định hướng của Chính phủ.
KẾT QUẢ KHẢO SÁT VỀ THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG
Để làm rõ nguyên nhân của thực trạng rủi ro tín dụng (RRTD) tại Agribank CN Long Khánh, nghiên cứu dựa trên công trình của Dương Thị Hoàn (2019) đã xây dựng bảng khảo sát và thu thập dữ liệu sơ cấp từ nhân viên tín dụng của chi nhánh Đối tượng khảo sát bao gồm toàn bộ nhân viên tín dụng tại Agribank CN Long Khánh, cả tại chi nhánh và các phòng giao dịch trực thuộc Do số lượng mẫu khảo sát hạn chế, tác giả đã thu thập toàn bộ ý kiến của nhân viên tín dụng tại chi nhánh trong thời gian từ 20/3/2021 đến 27/3/2021.
Bảng khảo sát được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước, đặc biệt là nghiên cứu của Dương Thị Hoàn (2019), và đã được hoàn thiện thông qua trao đổi sâu với Ban Lãnh đạo chi nhánh Kết quả phỏng vấn với 3 chuyên gia trong ban lãnh đạo cho thấy tất cả đều đồng ý với bảng khảo sát dự kiến mà không cần bổ sung hay điều chỉnh Bảng khảo sát (Phụ lục 02) được chia thành 2 phần.
Phần thứ nhất là những câu hỏi đưa ra nhằm thu thập những thông tin cơ bản đặc điểm nhân viên tín dụng tham gia khảo sát.
Phần thứ hai của nghiên cứu tập trung vào đánh giá của nhân viên tín dụng về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại Agribank CN Tp Long Khánh Để thu thập dữ liệu, nghiên cứu sử dụng thang điểm Likert từ 1 đến 5, với 1 là hoàn toàn không đồng ý và 5 là hoàn toàn đồng ý Người tham gia sẽ chọn mức điểm phù hợp bằng cách khoanh tròn, giúp lượng hóa ý kiến và phục vụ cho phân tích số liệu đa biến cũng như kiểm định thống kê sau này.
Tổng cộng có 20 phiếu khảo sát được phát cho 20 cán bộ tín dụng tại Chi nhánh Tp Long Khánh và các phòng giao dịch trực thuộc Tất cả 20 phiếu đã được thu về, không có phiếu nào không hợp lệ Kết quả thống kê từ mẫu khảo sát cho thấy sự tham gia đầy đủ và chính xác của các cán bộ tín dụng.
Trong khảo sát, có 14 trong số 20 cán bộ tín dụng tham gia là nam, chiếm 70%, trong khi đó, tỷ lệ nhân viên tín dụng nữ là 30%.
Trong khảo sát về độ tuổi của nhân viên tín dụng, 7 trong số 20 người tham gia (35%) thuộc nhóm tuổi 25-34 Nhóm tuổi lớn nhất là từ 35 đến 44 tuổi, chiếm 40% với 8/20 nhân viên Chỉ có 2/20 nhân viên (10%) có độ tuổi từ 55 trở lên, trong khi phần còn lại thuộc nhóm tuổi 45-54.
Trong đội ngũ nhân viên tín dụng, chỉ có 5% là có trình độ cao đẳng, 65% sở hữu bằng đại học và 30% có trình độ sau đại học Cụ thể, có 1 nhân viên tín dụng trình độ cao đẳng, 13 nhân viên đại học và 6 nhân viên sau đại học.
Trong tổng số 20 nhân viên tín dụng, có 8 nhân viên làm việc tại chi nhánh hội sở, trong khi 12 nhân viên còn lại hoạt động tại các phòng giao dịch trực thuộc.
Trong khảo sát về kinh nghiệm công tác, nhóm nhân viên tín dụng có kinh nghiệm trên 8 năm chiếm tỷ trọng lớn nhất với 13 nhân viên, tương đương 65% Tiếp theo, có 3 nhân viên tín dụng có kinh nghiệm từ 3 - 5 năm, chiếm 15% Nhân viên có kinh nghiệm từ 5 - 8 năm có 2 người, chiếm 10% mẫu khảo sát, trong khi phần còn lại là những nhân viên có kinh nghiệm dưới 3 năm.
Kết quả khảo sát về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro trong hoat động tín dung
DN của CN như sau:
2.3.1 Về chính sách tín dụng
Kết quả khảo sát cho thấy đa số nhân viên tín dụng tại Agirbank đánh giá tích cực về chính sách tín dụng của ngân hàng, với điểm trung bình đạt từ 4.3 trở lên, và không có nhân viên nào phản đối các nhận định được đưa ra (bảng 2.7).
Nhân viên tín dụng đánh giá cao chính sách tín dụng với điểm trung bình 4.35, cho thấy sự đồng thuận lớn về các nội dung liên quan đến hoạt động tín dụng doanh nghiệp, bao gồm đối tượng khách hàng và điều kiện vay Chỉ có 5% nhân viên cho rằng yếu tố này ở mức độ bình thường, trong khi 95% còn lại đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý Việc ban hành đầy đủ các nội dung này đã góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng doanh nghiệp.
Chính sách tín dụng của Agribank được đánh giá cao bởi nhân viên tín dụng, với điểm trung bình đạt 4.55, cho thấy sự đồng thuận về việc quy định rõ ràng các nội dung liên quan đến cấp tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp Đặc biệt, 20/20 nhân viên cho rằng chính sách này thường xuyên được cập nhật và điều chỉnh để phù hợp với quy định pháp luật và chiến lược kinh doanh, trong đó 55% nhân viên đánh giá ở mức cao nhất Kết quả này khẳng định Agribank không ngừng cải tiến chính sách tín dụng, góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu rủi ro tín dụng trong hoạt động của chi nhánh.
Bảng 2.7: Kết quả khảo sát về chính sách tín dụng của Agribank
Tiêu chí đánh giá 3 4 5 Điểm trung bình
1 Chính sách tín dụng của
Agribank cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng khách hàng doanh nghiệp cần vay vốn, bao gồm các điều kiện và thủ tục vay, giới hạn cấp tín dụng cũng như các tiêu chí xếp hạng tín dụng.
2 Chính sách tín dụng của
Agribank quy định rõ ràng có nội dung liên quan đến cấp tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng dành cho khách hàng doanh nghiệp.
3 Chính sách tín dụng của
Agribank thường xuyên được cập nhật, điều chỉnh phù hợp với quy định của pháp luật và chiến lược kinh doanh
Chính sách tín dụng hiện đang đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng (RRTD) tại các công ty, với mức đánh giá từ 4.35 trở lên.
2.3.2 Về quy trình tín dụng
Kết quả khảo sát đánh giá của nhân viên tín dụng về quy trình tín dụng của Agribank được trình bày trong bảng 2.8.
Bảng 2.8: Kết quả khảo sát về quy trình tín dụng của Agribank
Tiêu chí đánh giá 3 4 5 Điểm trung bình
4 Quy trình tín dụng áp dụng cho doanh nghiệp của
Agribank chi tiết các nghiệp vụ cần thực hiện
5 Quy trình tín dụng của
Agribank quy định rõ ràng trách nhiệm, nhiệm vụ của từng vị trí, phòng ban.
6 Quy trình tín dụng của
Agribank nêu rõ trách nhiệm trong quá trình phối hợp giữa các bộ phận
7 Nhân viên tín dụng tuân thủ nghiêm các bước trong quy trình tín dụng
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Quy trình tín dụng áp dụng cho doanh nghiệp tại Agribank nhận được điểm trung bình 4.3, là mức thấp thứ hai trong các chỉ tiêu đánh giá Trong số đó, có 15% nhân viên tín dụng đánh giá ở mức bình thường, trong khi phần lớn còn lại đều đồng ý hoặc đánh giá cao hơn Kết quả này cho thấy đa số nhân viên tín dụng nhận định rằng quy trình tín dụng doanh nghiệp tại Agribank đã được chi tiết hóa với các nghiệp vụ cần thực hiện.