GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Theo số liệu từ Worldometers, khoảng 62,3% dân số Việt Nam sống ở khu vực nông thôn, trong khi chỉ có 33,7% cư dân ở thành thị Nông thôn Việt Nam nổi bật với mật độ dân số thấp, cư dân rải rác và không gian lãnh thổ rộng lớn, tạo điều kiện cho sự đa dạng về địa lý và sinh thái Các hoạt động kinh tế chủ yếu ở nông thôn tập trung vào nông, lâm, ngư nghiệp, do đó, nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thu nhập và mức sống của người dân Việt Nam có nhiều khu vực tiềm năng trong sản xuất nông nghiệp như Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng.
Hiện nay ba tỉnh: Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng thuộc khu vực Tây Nguyên là
3 tỉnh có tiềm năng phát triển đa dạng về nông nghiệp, thủy sản và du lịch trong vùng.
Trong những năm gần đây, thu nhập bình quân đầu người tại khu vực này đã tăng trưởng, cải thiện đời sống vật chất của người dân Theo số liệu từ cục thống kê năm 2018, tổng sản phẩm bình quân đầu người của ba tỉnh đạt 48,66 triệu VNĐ/năm, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với GRDP bình quân cả nước (68,18 triệu VNĐ/năm) và GDP bình quân đầu người (58,5 triệu VNĐ) Điều này cho thấy mức sống và thu nhập của người dân, đặc biệt là ở vùng nông thôn, vẫn còn thấp và chưa tương xứng với tiềm năng phát triển của vùng.
Mặc dù chính quyền các tỉnh Lâm Đồng, Đắk Lắk và Đắk Nông đã triển khai nhiều chương trình xóa đói giảm nghèo và chính sách an sinh xã hội hiệu quả, tiềm năng phát triển nông nghiệp và thu nhập của người dân vẫn chưa đạt kỳ vọng Điều này đặt ra câu hỏi lớn cho các nhà khoa học và kinh tế, với nhiều nguyên nhân, trong đó đặc điểm kinh tế - xã hội của các hộ gia đình là một yếu tố quan trọng Do đó, chúng tôi tiến hành nghiên cứu phân tích thực trạng kinh tế - xã hội của các hộ nông dân tại ba tỉnh này, nhằm tìm ra các tác động ảnh hưởng đến thu nhập và đề xuất giải pháp cho chính quyền địa phương, giúp nâng cao mức sống của người dân.
Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ tại ba tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng nhằm đề xuất các chính sách hỗ trợ nông hộ nâng cao năng lực sản xuất Những yếu tố này bao gồm điều kiện tự nhiên, kỹ thuật canh tác, thị trường tiêu thụ và chính sách hỗ trợ của nhà nước Việc cải thiện các yếu tố này sẽ giúp tăng cường thu nhập cho nông hộ và phát triển bền vững nền nông nghiệp địa phương.
Mục tiêu trên được cụ thể hóa thông qua những mục tiêu cụ thể như sau:
Xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ trong lĩnh vực nông nghiệp là rất quan trọng Những yếu tố này có thể bao gồm điều kiện tự nhiên, kỹ thuật sản xuất, thị trường tiêu thụ, và chính sách hỗ trợ từ chính phủ Việc phân tích mức độ tác động của từng yếu tố sẽ giúp nông hộ cải thiện thu nhập và phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
Câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu sẽ trả lời 2 câu hỏi sau:
Các yếu tố tác động đến thu nhập của hộ nông dân ở ba tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng bao gồm điều kiện tự nhiên, kỹ thuật canh tác, thị trường tiêu thụ nông sản, và chính sách hỗ trợ từ chính phủ Việc áp dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất cũng góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Hơn nữa, sự kết nối giữa nông dân với các tổ chức, doanh nghiệp và hợp tác xã sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm và tăng thu nhập.
Chính quyền địa phương cần triển khai các chính sách cụ thể nhằm hỗ trợ nông dân tại ba tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng, bao gồm việc cung cấp đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ tài chính và phát triển cơ sở hạ tầng nông nghiệp Ngoài ra, cần thúc đẩy liên kết giữa nông dân với doanh nghiệp để nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ Việc áp dụng công nghệ mới và thực hiện các chương trình khuyến nông cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo điều kiện cho nông dân phát triển bền vững.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là các yếu tố tác động đến thu nhập của các hộ nông dân trong sản xuất nông nghiệp tại ba tỉnh: Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, nhóm tác giả sẽ tiến hành lược khảo các nghiên cứu liên quan nhằm áp dụng các khuôn khổ lý thuyết và phương pháp đo lường phù hợp Tiếp theo, nhóm sẽ sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày hiện trạng sản xuất nông nghiệp tại ba tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng Cuối cùng, phương pháp mô hình hóa kinh tế lượng cùng với phân tích và đánh giá sẽ được áp dụng để xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của hộ nông dân tham gia sản xuất nông nghiệp tại các tỉnh này.
Kết cấu nghiên cứu
Bài nghiên cứu gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu.
Chương mở đầu giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, các câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với cấu trúc bài nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
Các lý thuyết có liên quan
Theo OECD, hộ gia đình nông thôn, hay còn gọi là nông hộ, là những hộ có ít nhất một thành viên tham gia vào sản xuất nông nghiệp hoặc quản lý nông trại, trong đó người đại diện hộ gia đình hoặc người tạo ra thu nhập chính hoạt động trong lĩnh vực này Frank Ellis (1988) đã định nghĩa nông hộ và chỉ ra những đặc trưng phân biệt giữa hộ nông dân và hộ gia đình phi nông nghiệp.
Đất đai là yếu tố sản xuất quan trọng, giúp các nông hộ tạo ra thu nhập và đảm bảo cuộc sống, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế gia đình Sử dụng hiệu quả đồng ruộng không chỉ tăng cường sinh kế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng nông thôn.
Số lượng lao động trong hộ gia đình là yếu tố quan trọng quyết định thu nhập của nông hộ Sự tin tưởng giữa các thành viên trong gia đình cũng đóng vai trò then chốt, tạo nên đặc trưng kinh tế nổi bật của nông hộ.
Hộ gia đình nông dân, hay còn gọi là nông hộ, là đơn vị xã hội chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả lâm nghiệp và ngư nghiệp Nông hộ đặc trưng bởi việc sở hữu đất đai và ruộng đồng, được coi là tư liệu sản xuất quan trọng để tạo ra thu nhập và phát triển kinh tế gia đình Sức lao động trong gia đình được sử dụng chủ yếu cho các hoạt động sản xuất này.
Chủ hộ là người đại diện cho hộ gia đình, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định và quản lý tài chính Thường là người có thu nhập cao nhất và là trụ cột chính, chủ hộ ở Việt Nam thường là nam giới và có thể là người lớn tuổi nhất trong gia đình Đặc điểm nhân khẩu học của chủ hộ thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của hộ gia đình.
2.1.3 Thu nhập từ sản xuất nông nghiệp của hộ gia đình
Theo Từ điển Kinh tế học của Nguyễn Văn Ngọc, thu nhập nông nghiệp là khoản thu của những cá nhân hoặc hộ gia đình tham gia sản xuất nông nghiệp Tại các nước đang phát triển, sự chênh lệch về tiền lương giữa khu vực thành thị và nông thôn là khá lớn Hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành phố để tìm kiếm việc làm một phần do thu nhập nông nghiệp thấp hơn so với thu nhập tại thành thị Tại Việt Nam, thu nhập nông nghiệp có thể được phân chia thành hai loại chính.
Nông nghiệp thuần nông là hình thức sản xuất nông nghiệp với nguồn đầu vào hạn chế, chủ yếu do các thành viên trong gia đình quản lý và thực hiện Sản phẩm đầu ra chủ yếu phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng của hộ gia đình hoặc được bán ở quy mô nhỏ tại địa phương như thôn hoặc xã.
Nông nghiệp chuyên sâu là lĩnh vực sản xuất nông nghiệp được tối ưu hóa qua từng giai đoạn, từ trồng trọt đến chăn nuôi và chế biến sản phẩm Hoạt động này yêu cầu đầu vào sản xuất lớn, bao gồm việc sử dụng hóa chất như thuốc trừ sâu, diệt cỏ và phân bón hóa học Sản phẩm cuối cùng chủ yếu được xuất khẩu và tiêu thụ trên thị trường quốc tế.
Theo dữ liệu từ Đặc điểm Kinh tế Nông thôn Việt Nam 2014 (VARHS 2014), thu nhập của hộ gia đình nông thôn Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp bao gồm nhiều nguồn khác nhau.
Thu nhập từ trồng trọt các loại cây trồng như: gạo, cà phê, hạt điều, hạt tiêu, ngô, sắn, đậu nành, các loại trái cây, rau củ quả…
Thu nhập từ hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm.
Thu nhập từ hoạt động nuôi trồng thủy sản, các sản phẩm lâm nghiệp.
Tổng chi phí là sự hao phí về vật chất và lao động được quy đổi thành tiền trong quá trình sản xuất, nhằm hoàn thành sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định Chi phí này phát sinh trong hoạt động sản xuất của nông hộ, với mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận.
Chi phí biến đổi là các khoản chi phí thay đổi theo quy mô sản xuất, bao gồm lao động, nguyên liệu và công nghệ sản xuất Trong một quy trình sản xuất xác định, chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm thường ổn định Tuy nhiên, khi quy trình sản xuất được cải thiện hoặc nông dân áp dụng công nghệ tiên tiến hơn, chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm có xu hướng giảm.
Cơ sở lý thuyết
2.2.1 Phương pháp bình phương tối thiểu:
Phương pháp bình phương tối thiểu, được phát triển bởi Carl Friedrich Gauss, là một kỹ thuật tối ưu hóa nhằm tìm ra đường khớp tốt nhất cho dữ liệu bằng cách tối thiểu hóa tổng các sai số thống kê giữa đường khớp và dữ liệu thực tế Theo Ramanathan (2002), hàm được biểu diễn dưới dạng Y = ^β1 - ^β2.Xi, trong đó phương pháp này giúp lựa chọn mô hình phù hợp nhất cho các dãy dữ liệu.
Trong một mẫu gồm n cặp quan sát (Yi, Xi), phương pháp bình phương tối thiểu yêu cầu tìm giá trị ước lượng Y^i sao cho sự khác biệt giữa Y^i và giá trị thực Yi, tức phần dư ei = Yi - Y^i = Yi - (^β1 + ^β2 * Xi), được tối thiểu hóa Mục tiêu là giảm thiểu phần dư này để đạt được độ chính xác cao hơn trong mô hình dự đoán.
Giá trị tổng bình phương của các phần dư cần đạt cực tiểu, với các điều kiện ^ β 1 và ^ β 2 phải được thỏa mãn.
Điều kiện tối thiểu tổng bình phương các sai lệch giữa giá trị thực tế quan sát được (Yi) và giá trị tính theo hàm hồi quy mẫu (Y^i) được biểu diễn qua công thức ∑ e i 2 = ∑ (Yi - Y^i) 2, nhằm đảm bảo rằng tổng sai lệch này là nhỏ nhất.
Do Yi, Xi với i € [ 1, n ] đã biết, nên ∑ ¿¿ i − ^ β 1 − ^ β 2 X i ) 2 là hàm của ^ β 1 và ^ β 2 i=1
Vì vậy, ta cần tìm ^ β 1 VÀ ^ β 2 sao cho : n f( ^ β 1 , ^ β 2 ) = ∑ ¿¿ i − ^ β 1 − ^ β 2 X i ) 2 => min i=1
Trong phân tích hồi quy, mục tiêu là ước lượng và dự báo tổng thể E(Y/Xi) Các ước lượng điểm ^β 1 và ^β 2 được xác định bằng phương pháp OLS, và chất lượng của chúng phụ thuộc vào mô hình, kích thước mẫu, cũng như mối quan hệ giữa Xi và U i Ước lượng từ phương pháp bình phương tối thiểu đảm bảo tính tuyến tính, không chệch và có phương sai nhỏ nhất, dựa trên các giả thuyết cụ thể.
Giả thiết 1 cho rằng biến giải thích là biến phi ngẫu nhiên, với các giá trị đã được xác định trước Điều này là hiển nhiên vì phân tích hồi quy được thực hiện là phân tích hồi quy có điều kiện, phụ thuộc vào các giá trị X đã được cung cấp.
Giả thiết 2: Kỳ vọng của yếu tố ngẫu nhiên Ui bằng 0, tức là:
Giả thiết này cho rằng các yếu tố không có trong mô hình, được ký hiệu là Ui, không tác động một cách có hệ thống đến giá trị trung bình của Y Điều này có nghĩa là các giá trị Ui dương và âm sẽ triệt tiêu lẫn nhau, dẫn đến việc ảnh hưởng trung bình của chúng lên Y bằng 0.
Giả thiết 3: Các Ui có phương sai bằng nhau (phương sai thuần nhất) var (Ui/Xi) = var (Uj/Xj) = σ 2 với i # j
2.2.2 Hàm sản xuất Cobb – Douglas
Hàm sản xuất Cobb − Douglas được phát triển bởi chuyên gia kinh tế Paul Douglas và nhà toán học Charles Cobb có dạng : Q = A.K α L β với :
A : năng suất toàn bộ nhân tố α : hệ số co giãn của sản lượng theo vốn. β : Hệ số co giãn của sản lượng theo lao động.
Thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào sản xuất và sản lượng đầu ra.
Tổng hệ số co giãn α và β mang ý nghĩa kinh tế quan trọng trong các trường hợp khác nhau Cụ thể, khi α + β = 1, điều này cho thấy lợi ích không thay đổi theo quy mô, tức là phần trăm yếu tố đầu vào tương đương với phần trăm sản lượng đầu ra Ngược lại, nếu α + β > 1, lợi ích tăng dần theo quy mô, với phần trăm yếu tố đầu vào nhỏ hơn phần trăm sản lượng đầu ra Trong trường hợp α + β < 1, lợi ích giảm dần theo quy mô, khi đó phần trăm yếu tố đầu vào lớn hơn phần trăm sản lượng đầu ra Công thức logarit của hai vế được biểu diễn là LnQ = β 1 + αLnK + βLnL + u i.
Trong đó: u i là sai số β 1 ( hệ số tăng trưởng ổn định ) = LnC
Các nghiên cứu trước
2.3.1 Số thành viên tham gia sản xuất
Nghiên cứu của Trương Văn Tuấn Em (2017) về tác động của các yếu tố đến thu nhập của nông hộ canh tác tôm và lúa tại huyện An Minh, Kiên Giang cho thấy rằng số lượng thành viên tham gia sản xuất có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập của hộ Tương tự, các nghiên cứu của Nguyễn Quốc Nghi và Bùi Văn Trịnh (2011), Shrestha Eiumnoh (2000), và Nguyễn Văn Đông (2012) cũng chỉ ra rằng số lao động tham gia vào hoạt động sản xuất nông nghiệp có mối quan hệ đồng biến với thu nhập trung bình của hộ.
Số lượng lao động tham gia vào sản xuất nông nghiệp của hộ gia đình nông dân đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường thu nhập.
2.3.2 Diện tích đất sản xuất
Nghiên cứu của Lê Nguyễn Đoan Khôi và Nguyễn Ngọc Vàng (2012) về hiệu quả tổ chức sản xuất lúa gạo tại An Giang đã chỉ ra rằng diện tích đất ảnh hưởng đến thu nhập của hộ nông dân Tương tự, nghiên cứu của Quan, D.M (2012) tại tỉnh Cà Mau cũng khẳng định rằng diện tích đất sản xuất là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện thu nhập Đinh Phi Hồ và Chiv Vann Di (2010) cũng phát hiện mối quan hệ đồng biến giữa diện tích đất và thu nhập của hộ nông dân.
Việc mở rộng diện tích đất sản xuất nông nghiệp cho các hộ nông dân chuyên trồng trọt và chăn nuôi sẽ góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện mức sống của gia đình họ So với những hộ có diện tích đất canh tác hạn chế, các hộ sở hữu nhiều đất sẽ phát triển kinh tế tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nghiên cứu của Trần Xuân Long (2009) tại huyện Tri Tôn, An Giang và Cao Trọng Danh (2015) tại huyện Lai Vung, Đồng Tháp cho thấy rằng mức thu nhập của các hộ gia đình nông thôn có mối liên hệ tích cực với trình độ học vấn của chủ hộ Cụ thể, những hộ gia đình có chủ hộ có số năm học cao hơn thường có thu nhập cao hơn so với các hộ khác.
Nghiên cứu của Okurut và Adebua (2002) chỉ ra rằng có mối quan hệ đồng biến giữa số năm đi học của chủ hộ và mức độ giàu có của hộ gia đình, tức là khi chủ hộ có trình độ học vấn cao hơn, thì hộ gia đình sẽ trở nên giàu có hơn.
Số năm đi học của chủ hộ có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập của hộ gia đình nông thôn Chủ hộ có trình độ học vấn cao hơn thường có khả năng nhận thức và đưa ra quyết định tốt hơn, đồng thời dễ dàng tiếp thu và áp dụng các kỹ thuật, công nghệ mới vào sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp Điều này góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện mức sống cho gia đình.
Nghiên cứu của Nguyễn Đỗ Trường Sơn (2012) cho thấy rằng chủ hộ là dân tộc Kinh hoặc Hoa có khả năng thu nhập cao hơn so với các dân tộc khác, do họ chiếm đa số trong tổng dân số Việt Nam Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nền văn minh, y tế và giáo dục Ngược lại, các dân tộc thiểu số, với dân số ít và phân bố rải rác ở vùng sâu vùng xa, gặp khó khăn trong việc học hỏi và tiếp cận các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống Các nghiên cứu tiếp theo của Nguyễn Nhật Trường (2015) và Lê Trường Kế cũng đã chỉ ra những bất bình đẳng này trong xã hội.
(2017) cũng có kết quả tương tự.
Qua những nghiên cứu trên cho thấy yếu tố dân tộc có tác động đến thu nhập của hộ gia đình nông dân tham gia sản xuất nông nghiệp.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự tác động của giới tính lên thu nhập, trong đó Aikacli (2010) cho thấy nam giới là chủ hộ có thu nhập cao hơn nữ giới Tương tự, Nguyễn Trọng Hoài (2010) và Phan Thị Nữ (2012) cũng khẳng định rằng thu nhập bình quân của nữ giới thấp hơn nam giới, đặc biệt là ở các vùng nông thôn Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại đưa ra kết quả trái ngược, như nghiên cứu của Piit và cộng sự (1998) tại Bangladesh.
(2007) kết quả nghiên cứu ở Philippin cũng cho ra kết quả tương tự.
Tóm lại, qua các nghiên cứu điển hình đã được trình bày, có thể nhận thấy rằng giới tính ảnh hưởng đến thu nhập của hộ gia đình Tuy nhiên, mối quan hệ giữa giới tính và thu nhập không phải là một mối quan hệ nhất quán.
Nghiên cứu của Trang Tú Ngoan (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kỹ thuật của cây lúa ở Hậu Giang chỉ ra rằng tuổi tác của chủ hộ nông dân có mối liên hệ tích cực với thu nhập, tức là chủ hộ lớn tuổi thường có thu nhập cao hơn Kết quả này cũng được xác nhận bởi các nghiên cứu của Huỳnh Minh Sang (2015) và Lê Trường Kế (2017).
Kinh nghiệm làm việc của chủ hộ có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập trung bình của hộ gia đình nông dân trong sản xuất nông nghiệp Tuy nhiên, cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác như ngành nghề, môi trường sản xuất, năng lực sản xuất và trình độ chuyên môn để có cái nhìn toàn diện hơn.
2.3.7 Chi phí đầu vào cho sản xuất
Nghiên cứu của Nguyễn Khánh Doanh và các cộng sự (2014) về "Các yếu tố ảnh hưởng thu nhập của nông hộ huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên" cho thấy rằng đầu tư chi phí cho trồng trọt và chăn nuôi, mặc dù chỉ đóng góp một phần nhỏ, vẫn có tác động tích cực đến thu nhập của các hộ nông dân.
Việc áp dụng các công cụ sản xuất nông nghiệp hiện đại như máy thu hoạch, máy nghiền, xát gạo, máy phun thuốc trừ sâu và máy cày đã giúp nâng cao hiệu quả và năng suất lao động của nông dân Cơ giới hóa không chỉ gia tăng hiệu quả lao động mà còn cải thiện năng suất nông nghiệp trên mỗi người lao động Đồng thời, việc này cũng góp phần tăng năng suất và sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích đất canh tác.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng công cụ và máy móc trong sản xuất nông nghiệp có tác động tích cực đến thu nhập của nông hộ Cụ thể, nghiên cứu của Vương Quốc Duy (2015) cho thấy các hộ gia đình áp dụng công cụ và máy móc vào sản xuất có thu nhập cao hơn so với những hộ không sử dụng Điều này chứng tỏ rằng việc trang bị công cụ sản xuất không chỉ giúp tăng năng suất và sản lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó cải thiện thu nhập và kinh tế hộ gia đình Vì vậy, yếu tố này được kỳ vọng có mối quan hệ đồng biến với thu nhập của nông hộ.
TỔNG QUAN VỀ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ XÃ HỘI, DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội khu vực Tây Nguyên
Tây Nguyên, một trong ba vùng của miền Trung Việt Nam, bao gồm năm tỉnh thành: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng, là khu vực có tiềm năng lớn trong sản xuất nông nghiệp nhờ vào nguồn lực đất đai phong phú Với 1,36 triệu ha đất badan (chiếm 66% diện tích đất badan cả nước), Tây Nguyên rất thích hợp cho việc phát triển các loại cây như cà phê, cao su, điều, hồ tiêu, bông chè và dâu tằm Khu vực này cũng sở hữu gần 3 triệu ha rừng tự nhiên, chiếm 29,2% diện tích rừng tự nhiên cả nước Tuy nhiên, diện tích đất trống đồi núi trọc lên tới 1,4 triệu ha đang bị thoái hóa nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý và giải pháp khắc phục.
Vùng Tây Nguyên, với khí hậu nhiệt đới xích đạo, tạo điều kiện lý tưởng cho việc phát triển cây trồng, đặc biệt là các loại cây công nghiệp Khu vực này không chỉ nổi bật với sự đa dạng sinh học mà còn là nơi lý tưởng cho nông nghiệp phát triển mạnh mẽ.
Việt Nam có bốn hệ thống sông chính bao gồm thượng sông Xê Xan, thượng sông Srêpok, thượng sông Ba và sông Đồng Nai, với tổng lưu lượng nước đạt 50 tỷ mét khối Nguồn nước ngầm phong phú nhưng nằm sâu, đồng thời tiềm năng thủy điện lớn của khu vực chiếm tới 21% trữ năng thủy điện toàn quốc.
Tây Nguyên, mặc dù không phong phú về khoáng sản, nhưng lại sở hữu trữ lượng quặng boxit lớn khoảng 10 tấn, chiếm 90% tổng trữ lượng boxit của cả nước Tuy nhiên, việc khai thác quặng boxit có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển nông nghiệp, do đó, các chính quyền địa phương luôn nỗ lực cân bằng giữa hoạt động khai thác và bảo vệ nông nghiệp.
3.1.2 Điều kiện kinh tế xã hội
Tây Nguyên là một vùng nông nghiệp chủ yếu, nơi người dân có kinh nghiệm trong canh tác cây công nghiệp lâu năm Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, nhờ vào chính sách can thiệp của chính quyền địa phương và sự lựa chọn đúng đắn của các nhà lãnh đạo, Tây Nguyên đã phát huy được tiềm năng của mình Năm 2017, GDP đạt gần 165.500 tỷ đồng, tăng hơn 5% so với năm 2016 Vùng đất này cũng là thị trường tiêu thụ lớn cả trong và ngoài nước, tạo điều kiện cho giao thương và mở rộng đối tác thương mại Mặc dù cơ sở hạ tầng, đặc biệt là tuyến giao thông Đông - Tây, đang được cải thiện, nhưng nhìn chung vẫn còn nhiều thách thức so với mặt bằng chung cả nước.
Trong những năm qua, các cấp ủy và chính quyền đã chú trọng phát triển kinh tế - xã hội cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, nhờ đó đời sống của người dân ngày càng được cải thiện Sự phát triển này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội và tăng cường sức mạnh quốc phòng trong khu vực.
Tây Nguyên đang đối mặt với tình trạng phát triển chậm và không đồng đều, đặc biệt là đời sống của các đồng bào dân tộc thiểu số tại vùng sâu, vùng xa và biên giới vẫn còn nghèo nàn và lạc hậu Nhiều vấn đề bức xúc về văn hóa và xã hội chưa được giải quyết kịp thời Hệ thống chính trị ở một số địa phương còn yếu kém, chưa gần gũi với dân, không nắm bắt được tâm tư nguyện vọng của người dân, dẫn đến tình trạng tham nhũng, tiêu cực và vi phạm các chính sách liên quan đến dân tộc và tôn giáo.
Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ cuộc điều tra VARHS 2014, được thực hiện bởi sự hợp tác giữa các viện và cơ quan nghiên cứu Cuộc điều tra đã thu thập thông tin kinh tế - xã hội của 2162 hộ gia đình nông thôn tại 12 tỉnh thành, bao gồm Hà Tây, Lào Cai, Phú Thọ, Lai Châu và Điện Biên.
Biên, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hòa, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng, Long An.
Nhóm nghiên cứu đã tập trung thu thập thông tin từ các hộ nông dân ở ba tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng Dựa trên dữ liệu này, danh sách các hộ nông dân phù hợp đã được lập và được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3.1: Tổng hợp mẫu khảo sát
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu
4.1.1 Các yếu tố thuộc về đặc điểm của hộ
Số lượng lao động tham gia sản xuất nông nghiệp có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế của hộ Các nông hộ với nhiều thành viên tham gia thường đạt được mức thu nhập cao hơn so với những hộ có nguồn lực lao động hạn chế Theo nghiên cứu từ 541 hộ tại ba tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng, có 175 hộ với 2 thành viên tham gia sản xuất, chiếm 32,35% tổng số hộ.
Biểu đồ 4.1: Số lao động tham gia sản xuất
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Diện tích đất sản xuất nông nghiệp trung bình của các hộ là 1,71 ha, với độ lệch chuẩn 1,67 ha Diện tích nhỏ nhất ghi nhận là 0,02 ha, trong khi một số hộ sở hữu diện tích lên tới 12,4 ha Những hộ có diện tích đất lớn có khả năng tối ưu hóa nguồn lực sản xuất nhờ vào việc sử dụng hiệu quả các máy móc và thiết bị chuyên dụng trong nông nghiệp.
Bảng 4.1: Diện tích đất sản xuất
Diện tích đất sản xuất
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Mặc dù giáo dục đã có những bước tiến, trình độ học vấn trung bình của người lao động chỉ đạt 8,13 năm, tương đương với bậc trung học cơ sở Một số hộ gia đình có thành viên lao động có số năm đi học cao nhất lên đến 16,5 năm, nhưng vẫn tồn tại hộ có thành viên lao động không đi học.
Bảng 4.2: Số năm đi học của thành viên trong độ tuổi lao động
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
4.1.2 Các yếu tố thuộc về đặc điểm của chủ hộ
Kết quả xử lý số liệu cho thấy tuổi trung bình của chủ hộ là 47,2 tuổi với độ lệch chuẩn 11,3 tuổi Tuổi của chủ hộ dao động từ 21 đến 89 tuổi Sự gia tăng độ tuổi của chủ hộ thường đi kèm với việc tích lũy kinh nghiệm trong sản xuất, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến thu nhập của nông hộ.
Bảng 4.3: Tuổi của chủ hộ
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Trong số các chủ hộ, 54,53% thuộc dân tộc Kinh, trong khi 45,47% là từ các dân tộc khác Chủ hộ dân tộc Kinh chiếm ưu thế rõ rệt, cho phép họ dễ dàng tiếp cận các tiến bộ xã hội hơn so với các dân tộc thiểu số, thường sống phân tán ở những vùng sâu vùng xa.
Dân tộc Kinh Các dân tộc khác
Biểu đồ 4.2: Dân tộc của chủ hộ
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Dữ liệu cho thấy, trong số các chủ hộ, nam giới chiếm ưu thế với 87,06%, trong khi nữ giới chỉ chiếm 12,94% Điều này có thể được lý giải bởi tính chất lao động nặng nhọc của sản xuất nông nghiệp, nơi mà nam giới thường có lợi thế hơn.
Biểu đồ 4.3: Giới tính của chủ hộ
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
4.1.3 Các yếu tố thuộc về đặc điểm sản xuất của hộ
Chi phí sản xuất của nông hộ bao gồm tất cả các khoản chi trong một năm cho lĩnh vực nông nghiệp, như chi phí giống, phân bón, tưới tiêu, thuốc, lao động, năng lượng và các chi phí khác Trung bình, chi phí đầu vào cho sản xuất của mỗi hộ là 109,1 triệu đồng, với độ lệch chuẩn 130 triệu đồng Trong khi một số hộ chi tiêu lên đến 1,384 tỷ đồng cho sản xuất, cũng có những hộ không chi tiêu cho hoạt động này.
Bảng 4.4: Chi phí sản xuất của hộ
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Việc áp dụng các thiết bị sản xuất hiện đại như máy thu hoạch, máy nghiền, thiết bị thuốc và máy cày sẽ nâng cao hiệu quả và năng suất lao động cho nông hộ, giúp họ tối đa hóa nguồn lực Trong tổng số 541 hộ, sự hiện đại hóa công cụ sản xuất là yếu tố quan trọng để cải thiện kết quả làm việc.
345 hộ áp dụng thiết bị các loại vào sản xuất, chiếm 63,77% Còn lại các hộ không không sử dụng thiết bị hỗ trợ sản xuất có 196 hộ, chiểm 36,23%.
Có sử dụng công cụ hỗ trợ sản Không sử dụng công cụ hỗ trợ
Biểu đồ 4.4: Công cụ sản xuất
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Tham gia hội nông dân giúp các nông hộ tiếp cận nguồn vốn và nhận được hỗ trợ đào tạo kỹ năng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả công việc Trong tổng số 541 hộ, có 325 hộ tham gia hội nông dân, chiếm 60,07%, trong khi 216 hộ không tham gia, chiếm 39,93%.
Có tham gia hội nông dân
Không tham gia hội nông dân
Biểu đồ 4.4: Tham gia hội nông dân
Nguồn: Kết quả từ bộ dữ liệu VARHS 2014
Kết quả hồi quy
Hệ số tương quan là chỉ số thống kê quan trọng để đo lường mối liên hệ giữa hai biến số Khi các biến độc lập có sự tương quan mạnh, điều này có thể gây ra ước lượng hệ số hồi quy không ổn định và làm gia tăng sai số chuẩn.
Trong Stata, lệnh “corr” được sử dụng để phân tích hệ số tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy Kết quả cho thấy tất cả các hệ số tương quan đều nhỏ hơn 0,6, trong đó hệ số tương quan cao nhất giữa chi phí sản xuất đầu vào và diện tích đất là 0,5799.
Bảng 4.5: Ma trận tương quan giữa các biến độc lập
Dientich dat Sndihoc Dantoc Gioitinh Tuoi Input Tools
Nguồn: Phân tích số liệu từ Stata của nhóm nghiên cứu
4.2.2 Kết quả hồi quy các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập từ sản xuất nông nghiệp của nông hộ
Mô hình phân tích tác động đến thu nhập từ sản xuất nông nghiệp của nông hộ bao gồm 9 biến độc lập, trong đó có 5 biến định lượng và 4 biến định tính, cùng với 1 biến phụ thuộc Công thức mô hình được biểu diễn như sau: lnThunhap = β 0 + β 1 Laodong + β 2 Dientichdat + β 3 Sndihoc + β 4 Dantoc + β 5 Gioitinh + β 6 Tuoi + β 7 Input + β 8 Tools + β 9 Hoind + ε i.
Kết quả hồi quy lần 1 cho thấy mô hình 1 là phù hợp với F(Prob> F) = 0.0000, nhỏ hơn 1% Các biến độc lập bao gồm số lao động, diện tích đất sản xuất, trình độ học vấn, dân tộc, giới tính, tuổi của chủ hộ, chi phí đầu vào và máy móc công cụ sản xuất đều có ý nghĩa thống kê ở mức 5% Tuy nhiên, biến chủ hộ tham gia hội nông dân chỉ có ý nghĩa thống kê ở mức lớn hơn 15% và hệ số hồi quy của biến này không đúng với dấu kỳ vọng.
Bảng 4.6: Kết quả ước lượng mô hình hồi quy
Số lao động của hộ
Diện tích đất sản xuất của hộ
Trình độ học vấn chủ hộ
Chi phí đầu vào sản xuất
Hộ có sử dụng máy móc, công cụ sản xuất
Hộ có tham gia hội nông dân
Hằng số Độ phù hợp mô hình
Nguồn: Phân tích số liệu từ Stata của nhóm nghiên cứu
Kết quả hồi quy OLS cho thấy mô hình hồi quy phù hợp với thống kê F (Prob > F) = 0,0000 < 1% Hệ số R² hiệu chỉnh đạt 43,52%, cho thấy các biến độc lập như số lao động, diện tích đất sản xuất, trình độ học vấn, dân tộc, giới tính, tuổi chủ hộ, chi phí đầu vào, máy móc công cụ sản xuất và hội nông dân có khả năng giải thích 43,52% thu nhập sản xuất nông nghiệp của hộ gia đình ở nông thôn.
4.2.3 Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến
Nguồn: số liệu từ Stata của nhóm nghiên cứu
4.2.4 Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi Đặt giả thuyết:
H 0 : Phương sai không thay đổi
Trong Stata, sử dụng lệnh “imtest, white”, đề kiểm đinh giả thuyết, kết quả từ phần mềm cho thấy: chi2(41) = 117,34; Prob > chi2 = 0,0000
Ta thấy p_value = 0,0000 < 0,05 Cho thấy, bác bỏ giả thuyết H 0 tức là mô hình xảy ra hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
4.2.5 Kết quả mô hình sau khi điều chỉnh Để giải quyết hiện tượng phương sai sai số thay đổi, sử dụng lệnh “robust” trongStata Sau khi điều chỉnh ta có kết quả mô hình trong bảng 4.13 như sau:
Bảng 4.8: Kết quả mô hình sau khi điều chỉnh
Số lao động của hộ
Diện tích đất sản xuất của hộ
Trình độ học vấn chủ hộ
Chi phí đầu vào sản xuất
Hộ có sử dụng máy móc, công cụ sản xuất
Hộ có tham gia hội nông dân
Hằng số Độ phù hợp mô hình
Nguồn: Phân tích số liệu từ Stata của nhóm nghiên cứu
Mô hình hồi quy được viết lại như sau: lnThunhap = 2,127 + 0,135*Laodong + 0,109*Dientichdat + 0,041*Sndihoc +
0,346*Dantoc + 0,319*Gioitinh – 0,009*Tuoi + 0,004*Input + 0,324*Tools –
Giải thích ý nghĩa hệ số hồi quy trong mô hình:
Số thành viên tham gia sản xuất trong hộ gia đình nông dân có ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập, với hệ số hồi quy là 0,135 và mức ý nghĩa 0,000 Cụ thể, khi tăng thêm 1 người tham gia sản xuất, tổng thu nhập của hộ gia đình có thể tăng từ 7,3% (khoảng 5 triệu đồng) đến 19,6% (khoảng 13,66 triệu đồng), điều này phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình nghiên cứu.
Diện tích đất sản xuất (Dientichdat), hệ số hồi quy (+) 0,109 với mức ý nghĩa
Diện tích đất sản xuất có tác động tích cực đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân, với mỗi 1 km² tăng thêm, thu nhập có thể tăng từ 5,96% (4,15 triệu đồng) đến 15,85% (11,05 triệu đồng) trong năm Kết quả này phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình nghiên cứu.
Trình độ học vấn có hệ số hồi quy (+) 0,041 với mức ý nghĩa 0,017, cho thấy sự ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân Cụ thể, khi trình độ học vấn trung bình tăng thêm 1 năm, tổng thu nhập của hộ gia đình có thể tăng từ 0,75% (khoảng 0,52 triệu đồng) đến 7,49% (khoảng 5,22 triệu đồng), phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình.
Dân tộc (Dantoc) có giá trị 1 khi chủ hộ là người dân tộc Kinh và 0 khi thuộc các dân tộc khác Hệ số hồi quy (+) 0,35 với mức ý nghĩa 0,001 cho thấy dân tộc của chủ hộ ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân trong năm Cụ thể, nếu các yếu tố khác không thay đổi, hộ có chủ hộ là người dân tộc Kinh có tổng thu nhập cao hơn từ 13,4% (tương đương 9,54 triệu đồng) đến 55,47% (tương đương 38,66 triệu đồng) so với hộ thuộc các dân tộc khác, kết quả này phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình.
Giới tính của chủ hộ (Gioitinh) ảnh hưởng đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân, với giá trị 1 cho nam và 0 cho nữ Hệ số hồi quy dương 0,32 với mức ý nghĩa 0,025 cho thấy hộ có chủ hộ nam có tổng thu nhập cao hơn từ 4,03% (2,81 triệu đồng) đến 59,81% (41,69 triệu đồng) so với hộ có chủ hộ nữ, phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình.
Nghiên cứu cho thấy tuổi tác của chủ hộ có ảnh hưởng tiêu cực đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân, với hệ số hồi quy là −0,0088 và mức ý nghĩa 0,033 Cụ thể, khi các yếu tố khác không đổi, mỗi năm tăng thêm tuổi sẽ dẫn đến việc tổng thu nhập giảm 0,074%.
51585 đồng) đến 1,64% (tương đương 1,178 triệu đồng) Kết quả này giống với kỳ vọng ban đầu của mô hình.
Chi phí đầu vào cho sản xuất có hệ số hồi quy (+) 0,0036 với mức ý nghĩa 0,000, cho thấy rằng chi phí này ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân Cụ thể, khi chi phí đầu vào tăng thêm 1 triệu đồng, tổng thu nhập của hộ gia đình sẽ tăng từ 0,23% (khoảng 0,16 triệu đồng) đến 0,5% (khoảng 0,35 triệu đồng), điều này phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình.
Công cụ sản xuất trong nông nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập của hộ gia đình nông dân Cụ thể, khi hộ sử dụng máy móc thiết bị, thu nhập của họ cao hơn từ 14,71% (khoảng 10,25 triệu đồng) đến 50,07% (khoảng 34,9 triệu đồng) so với hộ không sử dụng Hệ số hồi quy 0,32 với mức ý nghĩa 0,000 chứng tỏ rằng việc áp dụng công cụ sản xuất mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các hộ tham gia nông nghiệp Kết quả này phù hợp với kỳ vọng ban đầu của mô hình nghiên cứu.
Chương 4 đã trình bày thống kê mô tả của mẫu nghiên cứu, kết quả và phân tích kết quả hồi quy bội bằng phương pháp OLS các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ trong lĩnh vực nông nghiệp trong năm cho thấy 8 biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc gồm: Số thành viên tham gia sản xuất nông nghiệp, diện tích đất sản xuất, trình độ học vấn, dân tộc của chủ hộ, giới tính chủ hộ, tuổi của chủ hộ, chi phí đầu vào sản xuất và công cụ sản xuất Dựa trên cơ sở của kết quả mô hình hồi quy,nhóm nghiên cứu sẽ kiến nghị các giải pháp ở chương tiếp theo.