TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Sự cần thiết và tính cấp bách của đề tài nghiên cứu về đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) xuất phát từ việc họ là một phần quan trọng trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước Để đảm bảo an ninh quốc gia và phát triển cân đối giữa các vùng miền, việc cải thiện tình trạng kém phát triển ở các khu vực DTTS là rất cần thiết, vì điều này không chỉ ảnh hưởng đến chính vùng đó mà còn cản trở sự phát triển chung của cả nước Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đóng vai trò là một trong những vùng kinh tế trọng điểm, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, với hơn 1 triệu người Khmer sinh sống tại đây, chủ yếu tập trung ở các tỉnh như Sóc Trăng, Trà Vinh, Kiên Giang, An Giang, Bạc Liêu, Vĩnh Long, Tây Ninh, cùng với thành phố Hồ Chí Minh và Bình Phước.
Người Khmer là tộc người đông thứ năm trong 54 dân tộc Việt Nam, sống thành các phum sóc và tổ chức xã hội dựa trên tinh thần từ bi của Phật giáo Nam tông Họ thực hành lối sống này, thích nghi với vùng đất nhiều sông rạch ở Nam Bộ, từ đó hình thành nền văn hóa độc đáo và bản sắc riêng Tại đây, người Khmer đã chung sống với các dân tộc khác như người Kinh, Hoa, và Chăm, tạo nên quá trình giao lưu văn hóa và xã hội phong phú.
Quá trình đổi mới từ năm 1986 đã mang lại nhiều biến đổi tích cực cho vùng đồng bào Khmer, với sự cải thiện rõ rệt về đời sống kinh tế - xã hội Tuy nhiên, khoảng cách phát triển giữa cộng đồng Khmer và các dân tộc thiểu số khác vẫn còn tồn tại, với 19,41% hộ nghèo và 14,75% hộ cận nghèo trong tổng số hộ dân tộc Khmer Địa - chính trị và địa - văn hóa ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ gây mất ổn định xã hội Mặc dù có nhiều văn bản pháp lý cho quy hoạch phát triển, vùng đồng bào Khmer vẫn thiếu quy hoạch tổng thể và cơ chế thực hiện hiệu quả Việc đánh giá và điều chỉnh chính sách phát triển bền vững chưa kịp thời, dẫn đến tình trạng thiếu đất sản xuất, nhà ở, việc làm ổn định và tỷ lệ hộ nghèo cao, cùng với chỉ số phát triển giáo dục chưa đạt yêu cầu.
Theo thống kê năm 2019, dân số người Khmer đạt 1.319.652 người, trong đó kinh tế tại các địa phương có đông đồng bào Khmer sinh sống thường thấp hơn mức trung bình của Tây Nam Bộ Nhiều người Khmer còn thiếu hiểu biết về lịch sử và vị trí của dân tộc trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam, điều này có thể dẫn đến việc bị lợi dụng và gây mất đoàn kết Các thế lực thù địch và tổ chức phản động người Khmer ở nước ngoài thường khai thác vấn đề lịch sử, dân tộc, tôn giáo, nhân quyền, cũng như các tranh chấp về đất đai và biên giới để kích động chống lại nhà nước Việt Nam, thúc đẩy xu hướng ly khai và tự trị, làm suy yếu chính sách đại đoàn kết toàn dân tộc của Đảng và Nhà nước.
Biến đổi kinh tế mạnh mẽ ở vùng đồng bào Khmer đang gây ra những thay đổi nhanh chóng về môi trường, xã hội và văn hóa Ô nhiễm môi trường trở thành thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước Trong những năm gần đây, tình trạng suy thoái môi trường ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và sức khỏe của người dân Nhiều hộ dân tộc Khmer vẫn thiếu đất sản xuất và chưa được tiếp cận các chính sách hỗ trợ chuyển đổi mô hình sản xuất để thích ứng với biến đổi khí hậu.
Chính sách phát triển bền vững tại Việt Nam, đặc biệt là ở vùng đồng bào Khmer, vẫn còn nhiều hạn chế và bất cập Quyết định 900/QĐ-TTg ngày 20/06/2017 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt danh sách các xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới và xã an toàn khu để đưa vào diện đầu tư của Chương trình 135 giai đoạn tiếp theo.
Từ năm 2017 đến 2020, tại các tỉnh Tây Nam Bộ, đặc biệt là những nơi có đông đồng bào Khmer, như Trà Vinh với 24 xã và An Giang với 18 xã, cho thấy sự tập trung dân số Khmer cao, với nhiều xã có trên 50% dân số là người Khmer Thực trạng này đặt ra nhiều thách thức trong việc thực hiện chính sách phát triển bền vững, nhằm mục tiêu xóa đói giảm nghèo cho cộng đồng Khmer Các vấn đề cần giải quyết bao gồm cả những vấn đề cấp bách và những vấn đề mang tính căn bản, lâu dài.
Ngày 10/01/2018, Ban Bí thư đã ban hành Chỉ thị số 19-CT/TW nhằm tăng cường công tác phát triển vùng đồng bào dân tộc Khmer trong bối cảnh mới Chỉ thị nhấn mạnh việc phát triển toàn diện các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng và an ninh Ban Bí thư yêu cầu các cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân thực hiện các nhiệm vụ trọng tâm Đặc biệt, nhiệm vụ số 2 yêu cầu tiếp tục thực hiện hiệu quả Kết luận số 28-KL/TW, ngày 14-8-2012 của Bộ Chính trị về phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp phát triển kinh tế - xã hội cũng như bảo đảm an ninh, quốc phòng cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2020.
Năm 2020, cần huy động mọi nguồn lực đầu tư để phát triển toàn diện kinh tế - xã hội tại các xã biên giới, đặc biệt là vùng đông đồng bào dân tộc Khmer Cần đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế phù hợp với biến đổi khí hậu, giải quyết các vấn đề về đất ở, đất sản xuất và nước sinh hoạt Mục tiêu là nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống cho đồng bào, đảm bảo định canh, định cư và giảm nghèo bền vững.
Các chính sách hiện nay tập trung vào phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, giải quyết các vấn đề bức xúc, thu hẹp khoảng cách chênh lệch và nâng cao nguồn nhân lực Đặc biệt, cần chú trọng đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, cũng như tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc Trong bối cảnh này, việc nhận diện các vấn đề cơ bản và cấp bách của cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam là rất quan trọng Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công tác dân tộc mà còn mang tính xã hội và nhân văn sâu sắc Trong quá trình đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập, việc nhận thức đúng về phát triển bền vững, chức năng và vai trò của nó đối với vùng dân tộc Khmer là cực kỳ cần thiết.
Đề tài “Những vấn đề cơ bản và cấp bách trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam hiện nay” có ý nghĩa quan trọng trong việc tập hợp các nhà khoa học và quản lý nghiên cứu sâu về các vấn đề của cộng đồng Khmer Mục tiêu là đưa ra những luận cứ khoa học và thực tiễn, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị chính sách nhằm phát huy năng lực cộng đồng Khmer Qua đó, hướng tới sự phát triển toàn diện và bền vững cho vùng đồng bào Khmer.
Đề tài nghiên cứu này nhằm bổ sung và làm rõ các lý thuyết về dân tộc, cung cấp cơ sở khoa học cho việc đánh giá và điều chỉnh chính sách liên quan đến cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam Nghiên cứu sẽ tạo ra một bức tranh thực tiễn và khoa học về cộng đồng này, từ đó hỗ trợ cho các chủ trương, chỉ đạo và quản lý nhà nước, góp phần vào phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc Khmer và phát triển quốc gia.
TỔNG QUAN CÁC TÀI LIỆU CÓ LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
Các nghiên cứu về dân tộc, quan hệ dân tộc, quyền dân tộc
Vấn đề dân tộc và quan hệ dân tộc đã thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học từ cuối thế kỷ XX đến nay, với nhiều khái niệm và đặc điểm cấu thành như nhân chủng, ngôn ngữ, lãnh thổ, và văn hóa được nghiên cứu R Breton trong công trình “Các tộc người” đã đề cập đến quá trình hình thành tộc người và mối quan hệ giữa dân tộc và nhà nước James C Scott chỉ ra rằng sự phân hóa dân tộc thường bắt nguồn từ thuyết “vị dân tộc”, nơi một dân tộc coi mình là trung tâm và ưu việt hơn các dân tộc khác Theo Audrey L Altstadt, mối quan hệ giữa dân tộc thiểu số và dân tộc chính có thể dẫn đến xung đột xã hội, trong khi thuyết đồng hóa cho rằng sự tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc dẫn đến nhu cầu đồng hóa các dân tộc thiểu số bởi văn hóa của dân tộc chính.
Mối quan hệ giữa dân tộc thiểu số và nhà nước có thể được hiểu qua các lý thuyết như thuyết chức năng, thuyết đồng hóa và thuyết đa nguyên văn hóa Theo thuyết chức năng, việc công nhận hay không công nhận một dân tộc thiểu số sẽ ảnh hưởng đến quá trình hội nhập hay ly khai Thuyết đồng hóa cho rằng các nhà nước thường áp đặt quá trình đồng hóa văn hóa lên các dân tộc thiểu số, trong khi thuyết đa nguyên nhấn mạnh sự đa dạng văn hóa trong xã hội đa dân tộc Vào giữa thập niên 1960, Raoul Naroll đã giới thiệu thuật ngữ "cultunit" để chỉ những "đơn vị mang văn hóa", tức là các dân tộc, và nhấn mạnh rằng một dân tộc là một đơn vị cư trú với những chỉ báo văn hóa đồng nhất, giúp bảo vệ biên giới của mình.
Theo quan điểm của Naroll, một dân tộc cần phải có chung những đặc điểm văn hóa để xác định biên giới tộc người của mình Tuy nhiên, nhiều nhà nhân học phương Tây, như Edmund Leach, đã chỉ ra rằng việc sử dụng đặc điểm văn hóa làm tiêu chí xác định dân tộc gặp nhiều khó khăn Trong nghiên cứu về người Kachin ở Myanmar, Leach khẳng định rằng dân tộc này bao gồm các nhóm nói các ngôn ngữ khác nhau và có sự khác biệt văn hóa rõ rệt Ông cũng lưu ý rằng nhiều nghiên cứu khác cho thấy không có sự trùng khớp giữa biên giới văn hóa và biên giới tộc người, cho thấy quan niệm thông thường về sự đồng nhất văn hóa trong một cộng đồng tộc người có thể bị hạn chế.
Nhiều nhà dân tộc học phương Tây, như Charles Keyes, đã chỉ ra rằng quan niệm thông thường về yếu tố hình thành dân tộc đang bị đặt thành nghi vấn Ông nêu ví dụ về người Kachin và dân tộc Karen ở Myanmar, cho thấy rằng nếu tôn giáo là yếu tố văn hóa chính xác định dân tộc, thì sự đa dạng tôn giáo trong cộng đồng Karen vẫn cho thấy sự thống nhất của họ với tên gọi chung Điều này chứng tỏ rằng một nét văn hóa không thể được xem là chỉ báo tộc người nếu nó không hiện diện trong tất cả các bộ phận của dân tộc đó, điều này rất hiếm xảy ra trong thực tế.
Moerman, trong nghiên cứu về tình hình dân tộc ở đông bắc Thái Lan, đã chỉ ra rằng việc sử dụng địa bàn phân bố các đặc điểm văn hóa kết hợp với ngôn ngữ để xác định thành phần dân tộc gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc phân biệt biên giới tộc người Lue với các "bộ lạc" Thái khác Ông đã gặp trở ngại khi cố gắng xác định bản sắc của người Lue, vì nhiều nét văn hóa được coi là đặc trưng của họ cũng xuất hiện ở các dân tộc khác trong khu vực Ví dụ, xà-rông màu xanh lá cây, được xem là biểu tượng của người Khyn, lại cũng được coi là đặc điểm văn hóa tiêu biểu của người Lue ở một địa phương khác Khi hỏi người Lue về những nét văn hóa đặc trưng, họ lại chỉ ra những đặc điểm mà các dân tộc lân cận cũng sở hữu Moerman nhận thấy rằng biên giới tộc người được xác định qua một nét văn hóa nhất định không nhất thiết phải tương ứng với kết quả khi xác định qua một nét văn hóa khác.
Fredrik Barth, một học giả nổi tiếng trong nghiên cứu dân tộc, đã chỉ ra rằng người Pathans ở biên giới Afghanistan và Pakistan sống trong các cộng đồng văn hóa đa dạng Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, nhưng điều này không làm giảm nhận thức của họ về bản thân như một cộng đồng dân tộc thống nhất Barth lập luận rằng các biểu hiện văn hóa không phải là tiêu chuẩn để phân biệt các cộng đồng dân cư khác nhau về mặt thành phần dân tộc.
Một thách thức trong việc sử dụng đặc điểm văn hóa để xác định thành phần dân tộc là làm thế nào để khách quan hóa nét văn hóa nào là chủ đạo Barth chỉ ra rằng phương pháp tiếp cận văn hóa không thể xác định những nét văn hóa chủ yếu có thể áp dụng chung cho tất cả các trường hợp xác định thành phần dân tộc.
Các nét văn hóa cơ bản giữa các dân tộc có thể khác nhau đáng kể Theo Moerman (1965), các nhà dân tộc học không nên giả định rằng một nét văn hóa nào đó có thể được quan sát khách quan từ bên ngoài sẽ luôn có tầm quan trọng giống nhau cho mọi cộng đồng Ví dụ, tôn giáo có thể là yếu tố trung tâm trong sự tồn tại của dân tộc A, trong khi đối với dân tộc B, nó chỉ là một nét văn hóa ngoại vi với ý nghĩa hạn chế.
Một câu hỏi quan trọng là làm thế nào để xác định thành phần dân tộc thông qua đặc điểm văn hóa, từ đó xây dựng một bộ nét văn hóa cơ bản cho sự tồn tại của một dân tộc Nếu không có sự tổng hợp này, ai sẽ là người quyết định đặc điểm văn hóa nào là quy định cho một cộng đồng? Liệu đó có phải là nhà nghiên cứu hay chính các thành viên trong cộng đồng? Nếu là nhà nghiên cứu, họ dựa vào tiêu chí nào để khẳng định đặc điểm văn hóa nào là quan trọng nhất? Ngược lại, nếu các thành viên cộng đồng tự quyết định, liệu sự công nhận đó có được đảm bảo, và căn cứ nào để xác định sự công nhận hay bác bỏ?
Mối tương quan giữa đặc điểm văn hóa và bản sắc dân tộc đặt ra câu hỏi liệu sự thay đổi trong văn hóa có dẫn đến sự thay đổi về thành phần dân tộc hay không Ví dụ, khi một dân tộc chuyển từ chế độ mẫu hệ sang phụ hệ, liệu họ có còn giữ được bản sắc dân tộc của mình? Qua nhiều thời kỳ lịch sử, các dân tộc thường trải qua những biến đổi về phong tục tập quán và nếp sống, nhưng điều này không nhất thiết đồng nghĩa với sự thay đổi trong bản sắc dân tộc Nghiên cứu của Spicer về người Yaqui và chín dân tộc khác cho thấy mặc dù lối sống và các yếu tố văn hóa đã thay đổi đáng kể, nhưng bản sắc dân tộc vẫn được duy trì nguyên vẹn.
Quan điểm xác định thành phần dân tộc dựa trên đặc điểm văn hóa ổn định có thể dẫn đến việc phủ nhận sự tồn tại thực tế của một dân tộc Gladney chỉ ra rằng chính phủ Đài Loan không công nhận một bộ phận dân cư của dân tộc Hui vì họ không còn theo đạo Hồi, mặc dù ý thức dân tộc của họ vẫn không thay đổi Theo quan điểm của chính phủ Đài Loan, người Hui phải theo đạo Hồi Royce cũng nhấn mạnh rằng một dân tộc có thể duy trì bản sắc riêng, mặc dù bên ngoài không có những đặc điểm khác biệt rõ ràng với xã hội rộng lớn hơn.
Vào thập niên 1960, Bắc Mỹ chứng kiến sự khởi đầu của cuộc tranh luận về cách tiếp cận vấn đề dân tộc với hai quan điểm lý thuyết chủ yếu: primordialist (quan điểm bản thể) và circumstantialist (quan điểm tình huống) Mặc dù có sự khác biệt, cả hai quan điểm đã góp phần quan trọng vào việc hiểu rõ bản chất của hiện tượng dân tộc bằng cách làm nổi bật các khía cạnh thiết yếu của nó Sau thời gian tranh luận, những quan điểm dung hòa mới đã xuất hiện, thừa nhận rằng bản chất hiện tượng dân tộc chứa đựng nhiều khía cạnh khác nhau từ cả hai lý thuyết Nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố trong các tạp chí chuyên ngành và các tài liệu chuyên khảo, như Tổng mục lục 30 năm tạp chí Dân tộc học, 1974-2004 và Dân tộc học Việt Nam: định hướng và thành tựu nghiên cứu, 1973-1998, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực nghiên cứu dân tộc học.
Nguyễn Văn Tiệp đã công bố cuốn sách “Chính sách dân tộc của chính quyền Việt Nam Cộng hòa và vấn đề dân tộc, quan hệ dân tộc ở Tây Nguyên (1954-1975)”, nhằm bổ sung vào nghiên cứu về chính sách dân tộc của chính quyền Việt Nam Cộng hòa đối với Tây Nguyên trong giai đoạn lịch sử phức tạp này Tại miền Nam, chính quyền đã ban hành chính sách dân tộc, bao gồm cả chính sách Thượng vụ dành cho các dân tộc ở Tây Nguyên, do tầm quan trọng của vấn đề dân tộc Cuốn sách không chỉ trình bày nội dung cơ bản của chính sách Thượng vụ mà còn đánh giá tác động của nó đến đời sống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của các dân tộc thiểu số Tây Nguyên Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng rút ra những bài học kinh nghiệm lịch sử cho việc xây dựng và thực thi chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay.
Một số công trình nghiên cứu quan trọng về dân tộc và sắc tộc bao gồm: “Những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách liên quan đến dân tộc, sắc tộc ở nước ta và trên Thế giới Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta” (Phan Hữu Dật, 2001); “Nam Bộ dân tộc và tôn giáo” (Viện Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ, 2005); “Những vấn đề cơ bản về chính sách dân tộc ở nước ta hiện nay” (Phan Xuân Sơn, Lưu Văn Quảng, 2006); và “Nhận thức, thái độ và hành vi của cộng đồng dân tộc ít người đối với chính sách của Đảng và Nhà nước: Thực trạng và Giải pháp” (Nguyễn Đình Tấn, 2010) Những công trình này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ các chính sách dân tộc và thực trạng của cộng đồng dân tộc thiểu số tại Việt Nam.
Xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Tây Nguyên là một nhiệm vụ quan trọng, như được nêu trong nghiên cứu của Trương Minh Dục (2009) Đồng thời, việc phát triển đội ngũ trí thức dân tộc thiểu số cũng cần được chú trọng để đáp ứng yêu cầu đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, theo Đoàn Minh Huấn và Vũ Đình Hòe (2006) Những kiến thức này cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc trong bối cảnh hiện nay.
Các nghiên cứu về người Khmer
Nghiên cứu về Phật giáo ở Campuchia đã thu hút sự chú ý từ cuối thế kỷ 19, bắt đầu với công trình "Le Bouddhisme au Cambodge" của Leclère vào năm 1899 Sau đó, nhiều tác phẩm khác cũng được xuất bản, bao gồm "Buddhism in Burma" của George Appleton (1943), "Buddhism in Indonesia" của Phra Jeto (1973), và "Buddhism in the modern world" của Heinrich Ray (1946) Những nghiên cứu này đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu biết về Phật giáo trong bối cảnh văn hóa và lịch sử của khu vực.
D (editor), MJohn C Maraldo, 1976) Yang Sam (Yang Sam, 1987), (Yang Sam,
1990) liên tục cho ra đời các bài viết liên quan đến Phật giáo theo từng giai đoạn:
1795 - 1954 và 1954 - 1984 Các nghiên cứu về Phật giáo dần lan tỏa sang New Zealand với công trình Khmer Buddhism in New Zealand (Higbee, Elizabeth G.,
Research on Buddhism in Cambodia has significantly contributed to understanding the country's development, as seen in works like "L'organisation buddhique au Cambodge" by Chau Seng (1962), "Contemporary Khmer Buddhism" by Marcello Zago (1976), and "Buddhism and the Future of Cambodia" by the Khmer Buddhist Research Center These studies highlight the pivotal role of Buddhism in shaping Cambodia's cultural and social landscape.
Key studies on Buddhism in Cambodia include Charles F Keyes' exploration of its role in revolution (1990), Didier Bertrand's examination of Vietnamese religious practices and inter-ethnic relations (1997), and Nancy Dowling's analysis of the influence of Cambodian Buddhism (2000) These works contribute significantly to the understanding of Buddhism's impact on Cambodian society and culture.
The authors Baurac (1894) in "La Cochinchine et ses habitants (Provinces de L'Ouest)," Chang Pao-Min (1985) in "Kampuchia between China and Vietnam," and Thu-Huong Nguyen-Vo have contributed significant insights into the historical and cultural contexts of Southeast Asia.
In her 1992 work, "Khmer-Viet Relations and the Third Indochina Conflict," Thu-Huong Nguyen-Vo provides a comprehensive overview of the historical relationship between Cambodia and Vietnam The article examines key historical milestones that have shaped the dynamics between the two nations.
Trước năm 1975, nhiều công trình nghiên cứu về người Việt và người Khmer đã được thực hiện bởi các học giả Pháp như H Maspero, L Malleret, và C Barrault Joann L Schrock cùng các tác giả khác vào năm 1966 đã kế thừa những nghiên cứu này để xây dựng bức tranh toàn cảnh về môi trường địa lý, dân số, nguồn gốc dân tộc, ngôn ngữ, phong tục, tập quán và tín ngưỡng của các dân tộc ở miền Nam Việt Nam Những nghiên cứu này đã trở thành tư liệu quan trọng, giúp nhận biết nguồn gốc và quá trình phát triển của các tộc người, cũng như mối quan hệ giữa các dân tộc thiểu số và các nhóm xã hội khác nhau trước năm 1975.
Sự khác biệt về tôn giáo, dân tộc và khu vực nông thôn - thành phố đã dẫn đến nhiều xung đột tại Việt Nam (Robert J Topmiller, 2006) Trong thời kỳ chiến tranh, các kết nối xã hội trở nên chặt chẽ, với lòng tin và lòng trung thành là những yếu tố then chốt giúp cách mạng giành thắng lợi (Peter Zinoman, 2001; Nguyen T Lien Hang, 2012; Christopher E Goscha, 2013) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra nguyên nhân hình thành “khoảng cách dân tộc” giữa người Kinh và các dân tộc thiểu số, bao gồm các yếu tố như vị trí địa lý xa xôi, thiếu liên lạc, đất đai kém màu mỡ, nguồn nước không đảm bảo, hệ thống giáo dục yếu kém, xa chợ và quản lý chính quyền không hiệu quả (Katsushi Imai & Raghav Gaiha, 2007; Bob Baulch, 2010).
Các nghiên cứu và phân tích xã hội quốc gia tập trung vào phát triển các dân tộc thiểu số, nhằm đạt được các mục tiêu quốc tế về xóa đói giảm nghèo tại Việt Nam Những mục tiêu này bao gồm xóa bỏ nghèo đói, phổ cập giáo dục tiểu học, tăng cường bình đẳng giới, nâng cao vị thế và năng lực của phụ nữ, giảm tỷ lệ tử vong trẻ em, cải thiện sức khỏe bà mẹ, phòng chống HIV/AIDS và các bệnh truyền nhiễm, bảo vệ môi trường bền vững, cũng như thiết lập quan hệ đối tác toàn cầu để thúc đẩy phát triển dân tộc (The World Bank, 2002; 2018; 2019; MOLISA, VASS, GSO, MDRI, UNDP Viet Nam, 2016).
2.2.1 Các công trình nghiên cứu về lịch sử người Khmer ở Nam Bộ
Các tài liệu như Phủ Biên Tạp lục, Gia Định thành thông chí và Đại Nam Nhất thống chí đã ghi nhận sự hiện diện của các cộng đồng dân tộc như người Khmer, người Việt, người Hoa và người Chăm ở miền Nam từ thời chúa Nguyễn và triều Nguyễn, tạo nên cơ cấu dân cư đa dạng của vùng này Trước năm 1975, đã có nhiều nghiên cứu quan trọng về các cộng đồng này, bao gồm người Việt của Sơn Nam, người Khmer của Lê Hương, người Hoa của Tsai Maw Kuey, và người Chăm của Nguyễn Văn Luận.
Vùng đất Nam Bộ đã trải qua quá trình hình thành và phát triển lâu dài, được nghiên cứu toàn diện từ thời kỳ tiền sử cho đến năm 1945, bao gồm các khía cạnh lịch sử và văn hóa, đặc biệt là văn hóa Óc Eo.
Eo và vương quốc Phù Nam đã hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ từ thế kỷ VII đến XVII Từ đầu thế kỷ XVII đến năm 1802, người Việt và các cộng đồng cư dân khác đã xác lập chủ quyền và khai phá vùng đất này Thời kỳ thực dân Pháp xâm lược và thống trị từ 1858 đến 1945 cũng để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Nam Bộ (Trần Đức Cường, 2014) Bên cạnh đó, quan hệ dân tộc dưới các thể chế chính trị từ thời các chúa Nguyễn và triều Nguyễn đến trước năm 1975 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa vùng đất này (Võ Công Nguyện, 2015) Công trình "Tìm hiểu vốn văn hóa dân tộc Khmer Nam Bộ" cũng đã góp phần làm rõ thêm về văn hóa và lịch sử của cộng đồng Khmer tại đây (Nguyễn Công Bình và các tác giả, 1988).
Nhiều tác giả như Nguyễn Khắc Cảnh (1998), Huỳnh Lứa (2000) và Phan An (2010) đã nghiên cứu và khái quát về điều kiện địa lý, dân cư, kinh tế xã hội của người Khmer, đặc biệt là sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng và các đặc điểm văn hóa nổi bật Họ cũng đã trình bày lịch sử hình thành và phát triển của người Khmer tại vùng đất Nam Bộ, đồng thời chỉ ra những nét tương đồng và khác biệt giữa người Khmer ở Việt Nam và Campuchia.
Bộ tài liệu "Vùng đất Nam Bộ" bao gồm một bộ tổng quan về quá trình hình thành và phát triển với 2 tập, cùng với bộ chuyên khảo sâu 10 tập, nghiên cứu toàn diện nhiều lĩnh vực của vùng đất phương Nam Nội dung nghiên cứu đề cập đến điều kiện tự nhiên, lịch sử, dân cư, dân tộc, tôn giáo, và các thiết chế quản lý xã hội, cũng như quá trình hội nhập của Nam Bộ với khu vực và quốc tế (Phan Huy Lê, 2017).
Các vấn đề dân tộc và quan hệ giữa người Việt và người Khmer đã được ghi chép trong các tài liệu cổ của Trung Quốc, như Chân Lạp phong thổ ký của Châu Đạt Quan, cung cấp thông tin phong phú về kiến trúc, tổ chức nhà nước, điều kiện tự nhiên, sản vật, hoạt động kinh tế, văn hóa, phong tục, tập quán, tín ngưỡng và lịch pháp của Chân Lạp trong giai đoạn 1296 - 1297 Các tập chuyên khảo về Nam Kỳ thời Pháp thuộc cũng đã khảo cứu về thiên nhiên, lịch sử, dân cư, kinh tế, xã hội và văn hóa của các địa phương, trong đó có sự ghi chép đáng kể về người Khmer Những công trình nghiên cứu về người Khmer ở Nam Bộ đã cung cấp tư liệu quan trọng liên quan đến văn hóa và lịch sử của cộng đồng này.
Bộ đã tiến hành nhiều đợt khảo sát và điền dã dân tộc học tại vùng người Khmer, với kết quả nghiên cứu được công bố trong công trình “Những vấn đề dân tộc học ở miền Nam Việt Nam” (1970) và trong một số hội thảo khoa học diễn ra vào cuối thập niên 70 của thế kỷ XX.
Các nghiên cứu về lý luận và thực tiễn vấn đề dân tộc với phát triển bền vững
Trong thời kỳ đổi mới, phát triển kinh tế đặt ra nhiều thách thức cho công tác dân tộc, yêu cầu các nhà nghiên cứu khoa học thực hiện các chương trình nghiên cứu ứng dụng cao Nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn đã mở ra hướng nghiên cứu mạnh mẽ, kết hợp giữa nghiên cứu cơ bản và ứng dụng, nhằm đánh giá tính phù hợp của các chính sách hiện hành và rút ra kinh nghiệm cho việc xây dựng các chính sách mới Hướng nghiên cứu này đã thúc đẩy các nhà dân tộc học xem xét lại tính hiệu quả và những hạn chế của chính sách dân tộc trong bối cảnh mới Kết quả là nhiều công trình nghiên cứu đã cung cấp cơ sở khoa học quan trọng để Đảng và Nhà nước phát triển các chính sách phù hợp hơn với thực tiễn.
Các nghiên cứu dân tộc học nhằm hai mục tiêu chính: đánh giá lại các chính sách đã ban hành và cung cấp cơ sở khoa học cho việc dự báo những thay đổi, từ đó đề xuất giải pháp khắc phục hạn chế hoặc thúc đẩy xây dựng chính sách mới Những nghiên cứu này không thể tách rời khỏi các nghiên cứu cơ bản, nhằm khám phá sự biến đổi trong văn hóa tộc người trong bối cảnh đổi mới.
Nghiên cứu về công tác dân tộc đối với người Khmer được khởi đầu bởi đề tài khoa học cấp Nhà nước KX.04.12 do Phan Xuân Biên làm chủ nhiệm, mang tên "Luận cứ khoa học cho việc xác định chính sách đối với cộng đồng người Khmer và người Hoa ở Việt Nam" (1995) Nghiên cứu này có ý nghĩa lý luận và thực tiễn, phân tích mối quan hệ giữa các tộc người trong các quốc gia khác nhau và tác động của quan hệ quốc tế lên quan hệ tộc người Tác giả đã hệ thống hóa thực trạng đời sống và tâm lý của người Khmer và người Hoa sau các sự kiện lớn như chiến tranh biên giới Tây Nam và các chính sách cải cách Một trong những hệ lụy tiêu cực là sự mất mát cán bộ, đảng viên người Khmer và Hoa, gây khó khăn cho công tác dân vận trong cộng đồng này.
Kể từ khi bắt đầu công cuộc đổi mới, hoạt động sản xuất đã có sự phát triển đáng kể, nâng cao đời sống nhân dân Tuy nhiên, một bộ phận lớn dân cư, đặc biệt là người Khmer, vẫn gặp khó khăn và chưa thoát khỏi nghèo đói Dù tỷ lệ nghèo đói đã được cải thiện, tại Nam Bộ, tình trạng này vẫn nghiêm trọng Năm 1998, Nhà nước đã thực hiện chương trình 135 nhằm xóa đói giảm nghèo bền vững, nhưng hiệu quả chưa đạt như mong đợi Do đó, nghiên cứu thực trạng công nghiệp hóa trong cộng đồng người Khmer trở nên cấp bách Nhóm tác giả đã tiến hành nghiên cứu định lượng qua khảo sát hộ gia đình người Khmer tại Sóc Trăng, Trà Vinh và An Giang, đánh giá tình hình ruộng đất, sản xuất nông nghiệp và hiệu quả các chương trình xóa đói giảm nghèo Từ đó, nhóm đã đề xuất các giải pháp nhằm xóa đói giảm nghèo bền vững, phát triển nguồn nhân lực cho công nghiệp hóa, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa các nhóm xã hội và địa phương trong cộng đồng người Khmer.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, công tác dân tộc đối với vùng đồng bào Khmer đang phải đối mặt với những yêu cầu mới Đề tài "Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác dân tộc ở vùng đồng bào dân tộc Khmer Nam Bộ" do Sơn Phước Hoan làm chủ nhiệm đã phân tích và đánh giá tình hình công tác dân tộc đối với đồng bào Khmer trong giai đoạn hiện tại.
Từ năm 1991 đến 2002, hơn 10 năm thực hiện Chỉ thị 68-CT/TW về công tác ở vùng đồng bào dân tộc Khmer, nhóm tác giả đã đề xuất các giải pháp chính sách nhằm cải thiện bộ máy tổ chức và nâng cao hiệu quả công tác dân tộc tại khu vực này Đề tài cấp Bộ "Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ", do Võ Công Nguyện làm chủ nhiệm, thể hiện cam kết đối với sự phát triển bền vững của vùng đồng bào dân tộc Khmer.
Từ năm 1986 đến 2010, vùng Tây Nam Bộ đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển, đặc biệt là sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại đây, cần chú trọng đến các cộng đồng dân tộc Kinh, Khmer, Hoa và Chăm Việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng, định tính và so sánh sẽ giúp xác định các giải pháp hiệu quả cho vấn đề này.
Nghiên cứu thực nghiệm được thực hiện với 900 phiếu hỏi hộ gia đình từ 4 dân tộc (Kinh, Khmer, Hoa và Chăm), trong đó có 250 hộ người Khmer (1.174 nhân khẩu) Dựa trên các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm tình trạng sức khoẻ, trình độ học vấn và trình độ chuyên môn kỹ thuật, nhóm tác giả đã phân tích dữ liệu định lượng Kết quả cho thấy, trong số 4 tộc người khảo sát, có hai nhóm phân hóa rõ rệt: cộng đồng người Kinh và người Hoa có chất lượng nguồn nhân lực vượt mức trung bình cả nước, trong khi người Khmer và người Chăm thuộc nhóm có chất lượng thấp hơn mức trung bình.
Tác giả Võ Công Nguyện đã nghiên cứu thực trạng đời sống của người Khmer và Chăm tại tỉnh An Giang, trong bối cảnh tỉnh này thực hiện chính sách dân tộc cho hai cộng đồng này Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định lượng từ 600 hộ gia đình, trong đó có 400 hộ người Khmer, nhằm phân tích hiệu quả các hoạt động khuyến nông, đào tạo nghề và việc sử dụng nguồn vốn vay ưu đãi từ Ngân hàng chính sách xã hội Mục tiêu là xây dựng luận cứ khoa học cho việc phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào Khmer và Chăm, đồng thời lựa chọn các dự án ưu tiên cho giai đoạn 2011 - 2015 và đến năm 2020.
Nghiên cứu về tình trạng nghèo đói và giải pháp xóa đói giảm nghèo bền vững ở người Khmer vùng ĐBSCL thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Đề tài “Nghèo và phân hoá giàu nghèo tại khu vực đồng bào Khmer tập trung sinh sống ở đồng bằng sông Cửu Long” (Mai Chiếm Hiếu, 2014) đã chỉ ra thực trạng nghèo và sự phân hóa giàu nghèo tại khu vực này Tác giả đã xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến tình trạng nghèo đói, bao gồm nghề nghiệp, khả năng tiếp cận nguồn lực sản xuất, trình độ học vấn, đặc điểm nhân khẩu học, sự tách biệt xã hội, rủi ro hộ gia đình và yếu tố tâm lý - dân tộc Nghiên cứu cũng chỉ ra những bất cập trong chính sách phân bổ nguồn lực và giáo dục tư tưởng liên quan đến công tác xóa đói giảm nghèo, từ đó đề xuất các giải pháp giảm nghèo cho cộng đồng Khmer tại ĐBSCL.
Công trình nghiên cứu "Người Khmer đồng bằng sông Cửu Long: Những điều kiện để thoát nghèo" của Nguyễn Ngọc Đệ và Trần Thanh Bé (2005) phân tích thực trạng và nguyên nhân nghèo đói của người Khmer tại ba tỉnh Kiên Giang, Sóc Trăng và Trà Vinh Nghiên cứu này nhằm xác định những điều kiện cần thiết để giúp cộng đồng người Khmer vượt qua nghèo khổ.
Quan hệ tộc người giữa cư dân hai biên giới Việt Nam và Campuchia, đặc biệt là các cộng đồng đồng tộc như Khmer, Mnông, S'tiêng và Chăm, chịu ảnh hưởng từ chính sách và quan hệ ngoại giao của hai quốc gia Nghiên cứu của Võ Công Nguyện (2017) tại Bình Phước và Tây Ninh cho thấy mối quan hệ kinh tế giữa các dân tộc này diễn ra thường xuyên nhưng chỉ là bề nổi, trong khi quan hệ hôn nhân và thân tộc lại sâu sắc hơn, mặc dù thể hiện bên ngoài một cách bình lặng Ngoài ra, nghiên cứu cũng ghi nhận sự di cư cộng đồng do tác động của chiến tranh Luận án tiến sĩ của Nguyễn Thuận Quý (2014) tiếp tục khai thác mối quan hệ của người Khmer sống ven biên giới, làm nổi bật tính chất phức tạp và đa dạng của các mối quan hệ tộc người trong khu vực Tây Nam Bộ.
Đề tài nghiên cứu phân tích các mối quan hệ kinh tế, xã hội và văn hóa của tộc người Khmer tại Tây Nam Bộ, bao gồm mối quan hệ với quốc gia dân tộc Việt Nam, các tộc người xung quanh và người đồng tộc Luận án tập trung vào cơ sở pháp lý trong các chính sách của Đảng và Nhà nước đối với vùng đồng bào Khmer, đồng thời đánh giá quá trình phát triển và xu thế quan hệ của tộc người này Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra dự báo về khuynh hướng mối quan hệ tộc người Khmer biên giới Tây Nam Bộ trong tương lai.
Nghiên cứu về dân tộc Khmer đã cho thấy sự phong phú và đa dạng trong các công trình nghiên cứu, với nhiều chuyên khảo phân tích sâu sắc về nguồn gốc, lịch sử, kinh tế, phong tục và văn hóa của họ Mặc dù các tài liệu từ học giả nước ngoài cung cấp thông tin quý giá, nhưng cũng tồn tại những hạn chế trong cách tiếp cận Trong khi đó, các nghiên cứu của học giả Việt Nam đã mang lại những phân tích chi tiết về kinh tế, xã hội và văn hóa của dân tộc Khmer, đóng góp quan trọng cho lý luận và thực tiễn từ năm 1975 đến nay Những kết quả này không chỉ hỗ trợ việc hoạch định chính sách dân tộc và tôn giáo mà còn thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cộng đồng, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Sự phong phú của các công trình nghiên cứu về văn hóa tộc người Khmer mở ra hướng tiếp cận so sánh lịch đại và đồng đại cho các nghiên cứu tiếp theo Tuy nhiên, các nghiên cứu dự báo và ứng dụng chính sách còn hạn chế, chưa đáp ứng kịp thời với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội mạnh mẽ sau đổi mới, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế Do đó, nghiên cứu này cần được coi là hướng chủ đạo để đáp ứng thực tiễn cuộc sống Đáng chú ý, việc đánh giá công tác dân tộc, đặc biệt là đối với người Khmer ở Nam Bộ, đã có những thay đổi kể từ khi Nghị định số 05/2011/NĐ-CP được ban hành.
Nhận xét chung
2.4.1 Những vấn đề đã được giải quyết
Thông qua việc khảo sát và tổng kết các công trình nghiên cứu liên quan, chúng ta có thể xác định những vấn đề đã được giải quyết.
Hệ thống lý luận và các văn bản pháp quy hiện có đã tạo nền tảng vững chắc cho công tác dân tộc và chính sách dân tộc tại Việt Nam Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và nhận diện các tộc người trong các nghiên cứu liên quan.
Hiện nay, đã có một số tài liệu và dữ liệu phân tích về tình hình kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh trật tự và môi trường của cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam và Campuchia Tuy nhiên, những thông tin này còn rải rác và thiếu các nghiên cứu chuyên sâu, đồng bộ và toàn diện.
Thông qua các đề tài và công trình đã thực hiện, chúng ta có thể đánh giá thực trạng đời sống và hiệu quả thực thi chính sách cho vùng đồng bào Khmer Một số biện pháp cải thiện cuộc sống cho người Khmer đã được áp dụng ở một số địa phương Mặc dù chưa đầy đủ và chưa đồng bộ, nhưng những kết quả này tạo ra tiền đề và gợi mở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Đã có nhiều tài liệu lý luận cơ bản thể hiện nguyên tắc, quan điểm và đường lối của Đảng và Nhà nước về văn hóa và dân tộc, cùng với các chính sách phát triển văn hóa, xã hội cho vùng dân tộc thiểu số (DTTS) Những tài liệu này tạo cơ sở cho việc chỉ đạo và định hướng công tác dân tộc, đặc biệt là trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các DTTS, nhằm phục vụ mục tiêu phát triển bền vững.
Các văn bản pháp quy đã được ban hành nhằm định hướng và triển khai các biện pháp phát triển đời sống xã hội cho đồng bào Khmer, đảm bảo tính pháp lý và đúng hướng Những quy định này bao gồm Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Di sản văn hóa (2009), Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (2016), cùng với các quy định quốc tế như Công ước 2003 của UNESCO về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể.
Nhiều tài liệu đã được công bố về thực tiễn và kinh nghiệm trong việc nhận diện và giải quyết các vấn đề liên quan đến dân tộc thiểu số tại một số quốc gia ở khu vực Châu Á như Thái Lan, Malaysia, Campuchia, và Trung Quốc, cũng như ở Châu Âu và Châu Mỹ, bao gồm Anh và Pháp.
Mỹ, Canada) để so sánh, tham khảo.
Các công trình và đề tài đã thực hiện cung cấp những cách tiếp cận đa dạng về nội dung, đối tượng và quan điểm nghiên cứu, được kiểm nghiệm thực tế Những nghiên cứu này tập trung vào các vấn đề liên quan đến cộng đồng dân tộc thiểu số (DTTS), chính sách dân tộc và phát triển bền vững trong vùng DTTS.
2.4.2 Những khoảng trống cần tiếp tục nghiên cứu
Dựa trên các vấn đề đã được giải quyết trong các nghiên cứu trước, chúng tôi xác định những khoảng trống cần tiếp tục nghiên cứu liên quan đến đề tài "Những vấn đề cơ bản và cấp bách trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam hiện nay" Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu sẽ giúp làm rõ những vấn đề cần được chú ý hơn nữa.
Để hiểu rõ hơn về công tác dân tộc và chính sách dân tộc, cần phân tích và cụ thể hóa các lý luận chung Việc này giúp xác định các tiêu chí, qui chuẩn và công cụ cần thiết khi nghiên cứu vị trí và vai trò của một cộng đồng trong xã hội, cũng như đánh giá tác động của chính sách đến đời sống người dân.
Cần tổng hợp và hệ thống hóa các phân tích cũng như lý giải của các nhà nghiên cứu trước đây về lý do và mục đích nhận diện các vấn đề cơ bản và cấp bách của đồng bào các dân tộc thiểu số Đồng thời, việc đúc kết các kết quả nghiên cứu thực tiễn sẽ giúp làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn cho đề tài này.
Hiện nay, việc thiếu các cơ sở dữ liệu đồng bộ và cập nhật về đời sống của đồng bào dân tộc Khmer đang là một vấn đề lớn Do đó, cần thiết phải tiến hành khảo sát và điều tra xã hội học để thu thập thông tin và số liệu cần thiết nhằm phản ánh đúng thực trạng của cộng đồng này.
Tiến hành phân loại và hệ thống hóa các chủ trương, chính sách, chương trình và kế hoạch liên quan đến công tác dân tộc, đặc biệt là đối với đồng bào dân tộc Khmer, nhằm cung cấp cái nhìn tổng thể cho các cơ quan soạn thảo và quản lý chính sách Điều này giúp tạo cơ sở cho việc điều chỉnh phân vùng chính sách một cách phù hợp và thiết thực, phục vụ tốt hơn cho vùng đông đồng bào Khmer.
Xác định các yêu cầu cơ bản về nội dung cho các chủ trương, chính sách, chương trình và kế hoạch phát triển bền vững cho cộng đồng dân tộc Khmer là rất quan trọng Điều này giúp định hình và định hướng chính xác, phù hợp với thực tế hiện nay trong công tác hoạch định và soạn thảo chính sách.
Nghiên cứu và đề xuất giải pháp, chính sách nhằm đảm bảo phát triển bền vững cho đồng bào dân tộc Khmer ở Việt Nam, dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, với tầm nhìn hướng tới năm 2030.