PHẦN MỞ ĐẦU
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
- Nhận diện những vấn đề cơ bản và cấp bách trong cộng đồng dân tộc Khmer ở Việt Nam hiện nay
- Đề xuất quan điểm, giải pháp, chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc Khmer đến năm 2030
Hệ thống hóa cơ sở lý luận và xác định khung lý thuyết nghiên cứu các vấn đề cơ bản trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số (DTTS), đặc biệt là dân tộc Khmer ở Việt Nam, là rất quan trọng Bài học kinh nghiệm từ một số quốc gia trong việc nhận diện và giải quyết các thách thức cấp bách liên quan đến phát triển bền vững của cộng đồng DTTS sẽ cung cấp những kiến thức quý báu cho công tác nghiên cứu và thực tiễn tại Việt Nam.
- Đánh giá kết quả, hiệu quả, tác động của các chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc Khmer từ năm 1986 đến nay
- Nhận diện những vấn đề cơ bản và cấp bách trong cộng đồng dân tộc Khmer ở Việt Nam hiện nay
- Phân tích bối cảnh tình hình, dự báo các xu hướng vận động của những vấn đề trong cộng đồng dân tộc Khmer thời gian tới
- Đề xuất quan điểm, giải pháp cơ chế, chính sách nhằm phát triển bền vững vùng dân tộc Khmer đến năm 2030.
Phạm vi nghiên cứu của đề tài
2.1 Phạm vi nội dung Đề tài triển khai các mục tiêu thành các nội dung nghiên cứu chính sau:
Hệ thống hóa cơ sở lý luận và xác định khung lý thuyết nghiên cứu các vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số (DTTS), đặc biệt là dân tộc Khmer tại Việt Nam, là cần thiết để đảm bảo sự phát triển đồng bộ và hiệu quả.
Nhận diện và giải quyết những vấn đề cơ bản trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số là rất cần thiết Kinh nghiệm từ một số quốc gia có thể áp dụng vào thực tiễn của dân tộc Khmer tại Việt Nam Việc nghiên cứu các thách thức và giải pháp hiệu quả sẽ giúp cải thiện đời sống và bảo tồn văn hóa của cộng đồng này Các chính sách phát triển cần chú trọng đến sự tham gia của người dân và bảo đảm tính bền vững trong mọi hoạt động.
- Phân tích các đặc điểm tự nhiên, kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường của cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam
Hiện nay, đời sống kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường và an ninh chính trị của cộng đồng dân tộc Khmer ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức Kinh tế của người Khmer chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng vẫn gặp khó khăn do biến đổi khí hậu và thiếu nguồn lực Về mặt xã hội, giáo dục và y tế vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến tình trạng nghèo đói và lạc hậu Văn hóa Khmer đang được bảo tồn nhưng cần được phát huy hơn nữa để giữ gìn bản sắc Môi trường sống của người Khmer cũng bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm và khai thác tài nguyên không bền vững An ninh chính trị và quan hệ dân tộc giữa cộng đồng Khmer và các dân tộc khác cần được cải thiện để thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển bền vững.
- Đánh giá kết quả, hiệu quả, tác động của chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc Khmer
- Nhận diện và phân tích những vấn đề cơ bản và cấp bách trong cộng đồng Khmer hiện nay
- Dự báo xu hướng vận động mang tính tất yếu trong vùng đông người Khmer từ đó phân tích những vấn đề có thể nảy sinh
- Đề xuất Quan điểm, định hướng và giải pháp cơ chế chính sách nhằm phát triển bền vững vùng dân tộc Khmer đến năm 2030
4.2 Phạm vi không gian Đề tài nghiên cứu 8 tỉnh có đông đồng bào Khmer sinh sống gồm: Trà Vinh, Sóc Trăng, An Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu, Tây Ninh, TPHCM, Bình Phước với 500 cán bộ và 3.000 người dân Khmer
Nghiên cứu về đặc điểm kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh chính trị và quan hệ dân tộc của cộng đồng dân tộc Khmer được thực hiện từ khi đổi mới đến năm 2019, với trọng tâm phân tích tình hình trong 5 năm gần đây Bài viết xác định các vấn đề cơ bản và cấp bách theo bối cảnh năm 2018, 2019, đồng thời dự báo xu hướng đến năm 2030 Các quan điểm, giải pháp và cơ chế chính sách cũng được đề xuất cho giai đoạn này.
Cách tiếp cận, khung phân tích và phương pháp nghiên cứu của đề tài
Cách tiếp cận nghiên cứu giúp nhóm nghiên cứu xác định các điểm nhìn quan trọng để phân tích và đánh giá chính sách, đồng thời nhận diện các vấn đề cấp bách trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam hiện nay Trong đề tài này, chúng tôi lựa chọn một số cách tiếp cận chủ yếu để thực hiện nghiên cứu.
Cách tiếp cận hệ thống là phương pháp căn bản trong nghiên cứu và đánh giá các vấn đề liên quan đến đời sống và tác động của chính sách đối với cộng đồng dân tộc Khmer Phương pháp này yêu cầu xem xét các yếu tố trong một mối quan hệ chặt chẽ, kết nối giữa các nhân tố bên trong và bên ngoài, cũng như giữa quá khứ và hiện tại Việc phân tích các vấn đề cơ bản và cấp bách của cộng đồng Khmer tại Việt Nam, dù ở quy mô nhỏ, vẫn cần đặt trong bối cảnh tổng thể nhằm nhận diện đầy đủ thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững cho tộc người.
Tiếp cận dân tộc học giúp nhận diện đầy đủ các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến dân tộc thiểu số, đặc biệt là dân tộc Khmer, cũng như chính sách dân tộc tại Việt Nam hiện nay Phương pháp này cho phép phân tích và đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp phù hợp với đặc điểm văn hóa và con người của đồng bào dân tộc Khmer Qua đó, không chỉ phát huy thế mạnh của cộng đồng mà còn đảm bảo các giải pháp thực thi hiệu quả trong quá trình hội nhập khu vực và quốc tế.
Tiếp cận khu vực học và liên ngành là một phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa nhiều lĩnh vực như lịch sử, dân tộc học, xã hội học, văn hóa học, chính trị học, nhân học, tâm lý học và hành chính công Phương pháp này rất quan trọng trong việc đánh giá thực trạng đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh chính trị và quan hệ dân tộc tại các khu vực cụ thể Nó giúp đặt đối tượng nghiên cứu, như người dân tộc Khmer, vào bối cảnh tĩnh và động, cũng như trong không gian rộng và hẹp, từ đó đưa ra những nghiên cứu và đề xuất chính sách phù hợp cho giai đoạn tiếp theo.
Tiếp cận phát triển bền vững đối với cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam được xác định qua 5 trụ cột: kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh chính trị và môi trường Bài viết đề xuất các giải pháp toàn diện và khách quan nhằm giải quyết những vấn đề cấp bách trong cộng đồng này Phương pháp phát triển bền vững hỗ trợ phân tích chính sách và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh và định hướng phát triển của Việt Nam Đặc biệt, việc tham gia của người dân và các bên liên quan như cán bộ, đại học, viện nghiên cứu giúp thu thập thông tin đa chiều, từ đó phản ánh đúng thực trạng và nhu cầu của cộng đồng Khmer Qua đó, đồng bào không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn tham gia tích cực vào quá trình xây dựng và thực hiện chính sách.
Dựa trên mục tiêu, nội dung, đối tượng nghiên cứu, đề tài xây dựng Khung phân tích như sau:
Khung phân tích của đề tài
3.3 Phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật sử dụng:
3.3.1 Phương pháp thu thập số liệu
Đề tài đã tiến hành thu thập số liệu thứ cấp từ các tài liệu và công trình đã công bố, liên quan đến các cơ quan như Ủy ban Dân tộc, Bộ Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Văn phòng Quốc hội, và Bộ Văn hóa, Thể thao.
Đề tài nghiên cứu đã tiến hành khảo sát tại các trường đại học như Trường Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Quốc gia TPHCM, và Trường Đại học Trà Vinh, cùng với 8 địa phương khác Mục tiêu là thu thập kết quả nghiên cứu khoa học, sách xuất bản, và bài báo đã công bố cả trong và ngoài nước, cũng như các văn bản liên quan đến chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước về cộng đồng dân tộc Khmer Dựa trên tài liệu thu thập được, đề tài đã thực hiện phân tích, tổng hợp và khai thác thông tin để xây dựng báo cáo tổng quan và các nội dung khác liên quan.
Hệ thống hóa, làm rõ cơ sở lý luận và xác định khung lý thuyết
Nghiên cứu việc nhận diện và giải quyết các vấn đề cơ bản, cấp bách trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số ở một số quốc gia là rất quan trọng Các thách thức này bao gồm bảo tồn văn hóa, cải thiện sinh kế và nâng cao chất lượng giáo dục Để đạt được sự phát triển bền vững, cần có các giải pháp hiệu quả, kết hợp sự tham gia của cộng đồng và chính sách hỗ trợ từ chính phủ Việc chia sẻ kinh nghiệm và bài học thành công từ các quốc gia khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Bài viết phân tích thực trạng đời sống kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường, an ninh chính trị và quan hệ dân tộc trong cộng đồng dân tộc Khmer ở Việt Nam hiện nay Đồng thời, đánh giá kết quả, hiệu quả và tác động của các chính sách phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc Khmer, nhằm hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong quá trình phát triển bền vững của cộng đồng này.
- Thu thập số liệu mới (sơ cấp):
+ Điều tra khảo sát, điều tra, phỏng vấn sâu: Đề tài đã lựa chọn điều tra khảo sát
Việt Nam có 8 tỉnh có đông đồng bào Khmer sinh sống, chủ yếu tập trung ở khu vực Tây Nam Bộ và Đông Nam Bộ Cụ thể, khu vực Tây Nam Bộ bao gồm các tỉnh Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Kiên Giang và An Giang Trong khi đó, khu vực Đông Nam Bộ có Bình Phước, Tây Ninh và Thành phố Hồ Chí Minh.
Tại mỗi tỉnh/thành, đề tài khảo sát chọn ra 2 xã (phường), chủ yếu tập trung vào khu vực nông thôn do người Khmer cư trú đông đảo Đối với cư dân đô thị, khảo sát được thực hiện tại 2 khu vực đông dân Khmer ở thành phố Hồ Chí Minh (Quận 3 và Tân Bình) Số hộ khảo sát chiếm khoảng 3-10% tổng số dân tại địa phương, được chọn ngẫu nhiên từ danh sách hộ cư trú Mẫu nghiên cứu này mang tính đại diện, đồng thời cũng chú trọng đến việc tìm hiểu mối quan hệ dân tộc và tính đa văn hóa trong các cộng đồng, lựa chọn những xã có sự xen kẽ giữa các dân tộc như Khmer, Kinh, Chăm, Hoa và Stieng.
Phỏng vấn nhóm tập trung là phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin và giải thích các yếu tố văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng dân tộc Khmer Các thành viên tham gia phỏng vấn sẽ là những người có uy tín trong địa phương khảo sát Dự kiến sẽ có 8 cuộc phỏng vấn nhóm tập trung, tập trung vào các vấn đề phát triển kinh tế, văn hóa xã hội, môi trường, trật tự an toàn xã hội và các giải pháp phát triển kinh tế - xã hội cho dân tộc Khmer tại Việt Nam.
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn 40 chủ hộ hoặc thành viên am hiểu từ 3.500 hộ gia đình đã khảo sát bằng phiếu hỏi Các hộ được chọn ngẫu nhiên này chủ yếu thuộc nhóm dân tộc Khmer Nội dung phỏng vấn tập trung vào những thay đổi trong đời sống kinh tế, bao gồm thu nhập và việc làm, cũng như các khía cạnh văn hóa như phong tục tập quán Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tìm hiểu về phân công lao động trong gia đình, việc học hành, tình hình việc làm và sức khỏe của các thành viên trong hộ gia đình.
Để thu thập những kinh nghiệm quý báu và ý kiến đánh giá cần thiết cho đề tài, việc tham vấn các chuyên gia và nhà nghiên cứu là rất quan trọng Họ sẽ cung cấp những tư vấn và tham mưu hữu ích, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu.
Tổ chức 5 cuộc Hội thảo lớn nhằm nghiên cứu các vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế, xã hội của dân tộc Khmer, bao gồm: lý luận và thực tiễn phát triển, kinh nghiệm quốc tế về phát triển bền vững cho cộng đồng dân tộc thiểu số, đánh giá tác động của chính sách dân tộc, nhận diện những vấn đề cấp bách hiện nay và dự báo xu hướng đến năm 2030, cũng như xác định các vấn đề quan trọng trong phát triển bền vững vùng Bên cạnh đó, tổ chức 25 tọa đàm để thu thập thông tin về lý thuyết và phương pháp tiếp cận, thảo luận và xây dựng bộ công cụ khảo sát, kế hoạch triển khai khảo sát tại địa phương.
3.3.2 Phương pháp xử lý số liệu
Đóng góp mới của đề tài
Nhóm nghiên cứu đã kế thừa và phát triển các kết quả nghiên cứu trước để làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của chính sách, cũng như tác động xã hội của chúng Nghiên cứu tập trung vào sự đáp ứng và thích ứng của cộng đồng dân tộc Khmer đối với chính sách và thực tiễn phát triển Qua việc nhận diện và dự báo các vấn đề cơ bản và cấp bách, đề tài đề xuất các kiến nghị và giải pháp nhằm hướng tới phát triển bền vững cho vùng đồng bào dân tộc Khmer tại Việt Nam.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài
5.1 Ý nghĩa lý luận của đề tài Đề tài góp phần tổng kết lý luận và thực tiễn công tác dân tộc sau 30 năm Đổi mới nhằm nhận diện và đánh giá đầy đủ những thành tựu và hạn chế trong công tác dân tộc ở dân tộc Khmer, xây dựng hoàn thiện hệ thống pháp luật về tôn giáo và hệ giải pháp đặc thù nhằm nâng cao hơn nữa công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động dân tộc ở dân tộc Khmer cũng như góp phần giải quyết tốt hơn những vấn đề phát sinh từ vấn đề dân tộc
5.2 Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Kết quả nghiên cứu có thể là tài liệu hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và quản lý xã hội trong việc đề xuất, đánh giá và giải quyết các vấn đề liên quan đến công tác dân tộc, đặc biệt là đối với dân tộc Khmer tại Việt Nam.
Nghiên cứu này hỗ trợ Việt Nam thực hiện nhanh chóng và hiệu quả các cam kết quốc tế đã ký kết, đặc biệt là các cam kết liên quan đến nhân quyền với Liên Hiệp Quốc.
Kết cấu báo cáo tổng hợp đề tài
Ngoài Mở đầu và Kết luận, Báo cáo Tổng hợp được chia làm 4 Chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận và kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới trong nhận diện và giải quyết vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững của cộng đồng DTTS
Chương 2: Thực trạng đời sống kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường, an ninh chính trị và quan hệ dân tộc trong cộng đồng dân tộc Khmer ở Việt Nam hiện nay
Chương 3: Đánh giá kết quả, hiệu quả, tác động của chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc Khmer
Chương 4: Nhận diện, dự báo những vấn đề cơ bản và cấp bách và đề xuất quan điểm, giải pháp, cơ chế, chính sách nhằm phát triển bền vững vùng dân tộc Khmer đến năm 2030.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1.1 Dân tộc (Nation/People), Tộc người (ethnic)
2.1.1.4 Cộng đồng dân tộc Khmer
2.1.2 Cơ sở lý luận về quan hệ dân tộc
2.1.2.1 Cơ sở lý luận về quan hệ dân tộc và quá trình hình thành tộc người 2.1.2.2 Cơ sở lý luận về quyền dân tộc
2.1.3 Lý thuyết phát triển bền vững và vận dụng trong nghiên cứu phát triển bền vững cộng đồng các DTTS
2.1.3.1 Khái lƣợc về lý thuyết phát triển bền vững
2.1.3.2 Vận dụng trong nghiên cứu phát triển bền vững cộng đồng các DTTS
2.1.4 Cơ sở lý luận về những vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững cộng đồng các dân tộc thiểu số
Vấn đề cơ bản và cấp bách trong xã hội xuất phát từ quá trình phát triển và biến đổi xã hội, dẫn đến sự mất cân đối trong chức năng và kết cấu của các bộ phận xã hội Sự phức tạp của các vấn đề xã hội khiến các nhà khoa học tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, thậm chí là đối lập, để phân tích nội hàm của những thách thức này.
Đại bộ phận thành viên trong xã hội và những nhân vật có ảnh hưởng nhận thấy rằng nhiều tình huống xã hội hiện tại không lý tưởng và cần sự chú ý cũng như biện pháp cải thiện Đây là vấn đề cơ bản và cấp bách mà xã hội cần phải đối mặt.
Vấn đề cơ bản và cấp bách trong xã hội bao gồm những vấn đề liên quan đến đời sống xã hội mà con người quan tâm Theo nghĩa hẹp, nó chỉ sự mất cân đối trong quá trình vận hành xã hội, khi các yếu tố phát sinh gây trở ngại và làm mất cân bằng trong cấu trúc xã hội, ảnh hưởng đến hoạt động sống bình thường của cộng đồng Những vấn đề này tác động đến trật tự xã hội, thậm chí đe dọa sự vận hành ổn định của xã hội Việc xem xét các vấn đề này cần chú ý đến tính chất, quy mô và ảnh hưởng của chúng trong một khoảng thời gian xác định, đồng thời phải thu hút sự quan tâm của nhiều người (Phạm Di, 2018, p 10).
Trong tác phẩm "Hiểu Vấn Đề Xã Hội", Linda A Mooney và các tác giả chỉ ra rằng các vấn đề xã hội cơ bản và cấp bách được xác định qua nhiều yếu tố chủ quan, khách quan và bối cảnh xã hội khác nhau Họ định nghĩa rằng "vấn đề xã hội là một tình trạng trong một giai đoạn xã hội cụ thể, gây hại cho đa số thành viên và cần được khắc phục" (Linda Mooney, David Knox, Caroline Schacht, 2008, tr 3).
According to authors Earl Rubington and Martin Weinberg in their book "The Study of Social Problems - Seven Perspectives," a fundamental and urgent social issue arises when significant individuals perceive a situation as incompatible with shared values, prompting a collective agreement to take action for change (Earl Rubington, Martin Weinberg, 2010).
Tác giả cũng cho rằng cần phải tiếp cận thuật ngữ vấn đề xã hội ở hai ý nghĩa:
Theo Tô Duy Hợp (2004), các vấn đề xã hội có thể được hiểu theo hai nghĩa Thứ nhất, ở nghĩa tổng quát, đó là những vấn đề chung của toàn bộ hệ thống xã hội như bất bình đẳng và xung đột xã hội Thứ hai, theo nghĩa riêng biệt, đó là những vấn đề cụ thể trong lĩnh vực xã hội, chẳng hạn như mại dâm, ma túy, bạo lực gia đình và xâm hại trẻ em.
Theo “Từ điển Xã hội học” của G Endrweit và G Trommsdorff, vấn đề cấp bách trong xã hội được hiểu là những điều kiện và kết quả xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến các nhóm và thành viên xã hội, thậm chí toàn bộ dân chúng Những vấn đề này, trong bối cảnh sống của họ, được công luận hoặc một bộ phận của công luận xác định là cần thiết phải thay đổi và trở thành các biện pháp chính trị.
Việt Nam, trong cuốn "Từ điển tóm tắt thuật ngữ xã hội học" của Viện Thông tin khoa học xã hội, đã đưa ra khái niệm về vấn đề xã hội cơ bản và cấp bách, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết và giải quyết những vấn đề này trong bối cảnh phát triển xã hội hiện nay.
Bài viết đề cập đến bốn nhóm vấn đề xã hội quan trọng, bao gồm: (1) vấn đề xã hội tại nông thôn, (2) vấn đề xã hội trong nghệ thuật, (3) vấn đề xã hội liên quan đến nhận thức, và (4) vấn đề xã hội ở thành phố Những vấn đề này được phân tích trong bối cảnh nghiên cứu của Viện Thông tin Khoa học Xã hội năm 1976.
2.1.4.2 Tiêu chí xác định và phân loại
Nhiều nhà nghiên cứu xã hội đang nỗ lực phân loại các vấn đề cơ bản và cấp bách trong xã hội Nguyên tắc phân loại thường dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí nhất định.
Có nhiều cách phân loại khác nhau, nhưng có thể khái quát theo các tiêu chí và phân loại sau:
Thứ nhất, căn cứ vào khả năng phát sinh: có vấn đề xã hội tất yếu và vấn đề xã hội ngẫu nhiên
Vấn đề xã hội mang tính tất yếu là những vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển hoặc chuyển biến xã hội, thường xảy ra trong một giai đoạn lịch sử hoặc điều kiện xã hội cụ thể Mặc dù không phải là quy luật cố định, những vấn đề này có thể xuất hiện nếu quản lý và triết lý phát triển thiếu tư duy bền vững.
Phân loại vấn đề xã hội giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách nhận diện và ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn, đồng thời hiểu rõ mối quan hệ giữa chúng với các yếu tố xã hội khác Điều này cũng cho phép họ nắm bắt xu hướng biến đổi và phát triển của các vấn đề xã hội.
Thứ hai, căn cứ vào nguyên nhân chủ yếu nảy sinh vấn đề xã hội có nguyên nhân kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội
Mỗi vấn đề xã hội thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng thường có một nguyên nhân chính quyết định đến sự hình thành và phát triển của vấn đề đó.
Phân loại vấn đề xã hội giúp nhận thức rõ ràng về các vấn đề phát sinh trong bối cảnh cụ thể và mối quan hệ tương hỗ giữa chúng với các yếu tố xã hội khác Điều này tạo ra nền tảng nhận thức quan trọng để phát triển các chính sách và giải pháp phù hợp, nhằm giải quyết vấn đề xã hội một cách hiệu quả và kịp thời.
Theo mối quan hệ giữa vấn đề xã hội và kết cấu xã hội, có thể phân chia thành hai loại: vấn đề xã hội có tính kết cấu và vấn đề xã hội phi kết cấu.
Bài học kinh nghiệm của một số quốc gia trong nhận diện và giải quyết những vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững của cộng đồng DTTS
2.2.1 Kinh nghiệm nhận diện và giải quyết những vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số ở Campuchia
2.2.2 Kinh nghiệm nhận diện và giải quyết những vấn đề cơ bản và cấp bách trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, Anh, Pháp, Mỹ, Canada
Qua kinh nghiệm của các quốc gia nêu trên cho thấy Việt Nam có thể học hỏi, tham khảo một số kinh nghiệm trong khu vực
Ngày nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều là đa dân tộc do ảnh hưởng của di cư trong suốt hàng ngàn năm Nhiều quốc gia đã hình thành các thực thể chính trị với sự hiện diện của nhiều nhóm dân tộc khác nhau Một số quốc gia đã chấp nhận công dân mới hoặc cư dân thường trú từ các nguồn gốc đa dạng về chủng tộc, quốc gia, ngôn ngữ và tôn giáo Tại các nước Tây Âu, những người nhập cư đã trở thành một phần quan trọng của cộng đồng địa phương trong nhiều thập kỷ, mặc dù quốc gia tiếp nhận có thể không cấp quyền công dân hoặc cư trú cho họ.
Theo quan điểm xã hội học, xã hội đa dân tộc được định nghĩa bởi sự hiện diện của nhiều nhóm dân tộc khác nhau Trong các thực thể chính trị đa chủng tộc, các nhà lãnh đạo phải giải quyết những thách thức liên quan đến quyền lợi và tình trạng pháp lý của các nhóm dân tộc, đồng thời xem xét sự khác biệt về cấu trúc kinh tế xã hội và văn hóa Họ cũng cần hiểu sự tồn tại và tiến hóa của các nhóm này, cùng với xu hướng phong trào dân tộc trong tương lai Để đạt được bình đẳng nhóm, công bằng xã hội, hòa hợp dân tộc, ổn định xã hội và đoàn kết chính trị, các chiến lược và biện pháp chính phủ cần được áp dụng một cách hiệu quả.
Một quốc gia với quan hệ dân tộc tốt sẽ tăng cường sự gắn kết công dân thông qua hội nhập tích cực, giúp giảm chi phí hành chính và nâng cao hiệu quả xã hội cũng như kinh tế Mặc dù không thể đạt được sự phân phối lợi ích hoàn toàn bình đẳng, nhưng mọi người đều là người chiến thắng trong quá trình này.
Một quốc gia có quan hệ dân tộc yếu kém sẽ đối mặt với sự mất đoàn kết xã hội và xung đột nội bộ, dẫn đến gia tăng chi phí xã hội để duy trì trật tự, tạo gánh nặng thuế cho chính phủ và công dân Khi các tranh luận dân tộc chuyển thành đối đầu chính trị hoặc phong trào ly khai, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn, có thể dẫn đến bạo loạn, nội chiến hoặc xâm lược từ bên ngoài Kết quả là, nhà nước sẽ suy yếu, nền kinh tế và cơ sở hạ tầng bị tàn phá, và mọi nhóm dân tộc sẽ phải chịu đựng những khó khăn như bạo loạn, khủng hoảng kinh tế và chia rẽ chính trị, cuối cùng trở thành "kẻ thua cuộc" Tình hình quan hệ dân tộc ở Nam Tư cũ là một ví dụ điển hình cho vấn đề này, cho thấy quan hệ dân tộc là thách thức cốt lõi mà các xã hội hiện nay phải đối mặt.
Nhận thức về tính chất phức tạp của vấn đề dân tộc từ khái niệm đến các mô hình thực tiễn trong giải quyết vấn đề đa dân tộc, quan hệ dân tộc và xung đột dân tộc ở các nước như Campuchia, Trung Quốc, Anh, Pháp, Mỹ, và Canada cho thấy sự cần thiết của một hệ thống chính sách và pháp luật vững chắc Điều này sẽ làm cơ sở cho việc điều hành, kiểm soát và định hướng công tác quản lý dân tộc Do đó, Việt Nam cần rà soát và hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật nhằm tạo ra môi trường thể chế bảo đảm quyền lợi cho cộng đồng các dân tộc thiểu số.
Mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau đối với cộng đồng các dân tộc thiểu số, đôi khi mang tính áp đặt Việc nhận diện và điều chỉnh kịp thời những bất hợp lý là yếu tố then chốt giúp chính quyền giải quyết hiệu quả các vấn đề cấp bách trong cuộc sống, đặc biệt là đối với người dân tộc thiểu số.
2.3 Các vấn đề cơ bản và cấp bách trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam hiện nay
2.3.1 Vấn đề cơ bản, cấp bách về kinh tế trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam hiện nay
Lao động phi chính thức ở Việt Nam thường gặp phải thu nhập thấp, ít cơ hội phát triển kỹ năng và điều kiện làm việc không an toàn, thường không có hợp đồng và không được hưởng an sinh xã hội Những điều kiện này khiến họ dễ bị tổn thương trước cú sốc bên ngoài, đặc biệt khi đối mặt với sự cạnh tranh quốc tế gia tăng do hội nhập kinh tế Thiếu cơ hội việc làm bền vững tại khu vực nông thôn cũng thúc đẩy di cư trong nước, khiến thanh niên và phụ nữ rời quê ra thành phố tìm kiếm việc làm, đối mặt với nhiều rủi ro và hình thức nghèo đa chiều mới.
Kết quả điều tra tại 8 tỉnh và phân tích các nghiên cứu, báo cáo của chính quyền cho thấy nhiều vấn đề trong đời sống mưu sinh của đồng bào Khmer hiện nay Để hướng tới sự ổn định và bền vững trong cuộc sống, cần thiết phải có những giải pháp phù hợp từ chính sách cho đến việc thực thi và tuân thủ trong thực tế.
Bảng 2 1 Bảng tổng hợp các vấn đề cơ bản và cấp bách về kinh tế trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam
Stt Vấn đề cơ bản Vấn đề cấp bách
1 Hạn chế về trình độ văn hóa, chuyên môn nghiệp vụ Không tiêu thụ được sản phẩm
2 Chất lượng sản phẩm chưa đảm bảo Giá cả thị trường bấp bênh
3 Thiếu lao động chính Bị mất giá
4 Tiêu chuẩn nghèo cao hơn trước Không có nhu cầu xóa nghèo
5 Chính sách đào tạo, tuyển dụng con em dân tộc Khmer vào làm việc chưa thực hiện tốt Không có việc làm ổn định
6 Phương thức sản xuất thiếu tập trung, kỹ thuật canh tác lạc hậu Địch hại tàn phá mùa màng, thay đổi thời tiết
7 Áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất và đời sống còn hạn chế Không có hiểu biết tính toán làm ăn
8 Chính sách lao động, việc làm và thu nhập chưa được giải quyết tốt Hệ thống kết cấu hạ tầng chưa được phát triển
9 Việc chuyển đổi cây trồng, vật nuôi còn nhiều lúng túng
Nguồn: Kết quả khảo sát của đề tài
2.2.3 Vấn đề cơ bản và cấp bách về văn hóa - xã hội Khmer tại Việt Nam
Bảng 2 2 Bảng tổng hợp các vấn đề cơ bản, cấp bách về văn hóa - xã hội trong cộng đồng dân tộc Khmer tại Việt Nam hiện nay
Stt Vấn đề cơ bản Vấn đề cấp bách
1 Vị thế của văn hóa còn thấp, chưa thực sự được đặt ngang hàng với các lĩnh vực khác
Các cơ quan quản lý văn hóa chưa thực sự phát huy đầy đủ trách nhiệm
2 Nhận thức về văn hóa, cụ thể như văn hóa dân tộc của các ngành, các cấp có lúc còn cứng nhắc, áp đặt, giáo điều
Phần lớn các kế hoạch phát triển văn hóa dân tộc chưa được đầu tư thỏa đáng
3 Công tác quản lý nhà nước và định hướng văn hóa-xã hội thiếu chiều sâu
Nguồn nhân lực cho sự phát triển văn hóa-xã hội còn yếu và thiếu các kỹ năng chuyên môn và quản lý
4 Hệ thống các thiết chế và cơ sở vật chất cho hoạt động văn hóa nhìn chung còn kém phát triển và trong tình trạng xuống cấp
Chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý văn hóa-xã hội ở các cấp chưa đáp ứng kịp thời sự phát triển phong phú, đa dạng và phức tạp của xã hội hiện nay.
Việc trùng tu các di sản văn hóa hiện nay gặp nhiều khó khăn do thiếu quy hoạch và hiệu quả sử dụng chưa cao Đội ngũ cán bộ quản lý văn hóa-xã hội còn lúng túng trong việc hoạch định chính sách, hướng dẫn tổ chức thực hiện và xử lý các vi phạm pháp luật.
6 Các sản phẩm văn hóa Khmer vẫn chưa thực sự sáng tạo, phong phú
Các đoàn biểu diễn nghệ thuật Khmer không đủ khả năng kinh tế duy trì các hoạt động biểu diễn nghệ thuật
Các sản phẩm văn hóa Khmer hiện nay đang gặp khó khăn do thiếu trang thiết bị nghệ thuật hiện đại và các thương hiệu văn hóa chưa được phát triển ở cấp độ vùng, quốc gia và quốc tế Điều này dẫn đến tình trạng người dân vẫn còn nghèo nàn và chưa thể khai thác hết tiềm năng văn hóa của họ.
9 Cần thành lập Trung tâm Bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống
Nhiều loại hình di sản văn hóa phi vật thể của đồng bào dân tộc Khmer chưa được chú trọng kiểm kê và lập hồ sơ bảo vệ
Việc truyền dạy không thực hiện được khó khăn, thiếu thốn và khó tìm nghệ nhân
Nhiều loại hình văn hóa - nghệ thuật chưa được quan tâm bảo tồn, nguy cơ mai một (Rô Băm, Dù Kê, Chom riêng Chapay, Aday, múa Rom vông…).
11 Nhiều nghệ sĩ, nghệ nhân Khmer chưa được tôn vinh, thụ hưởng chính sách ưu đãi
12 Phương pháp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống đang bị bế tắc
Nguồn: Kết quả khảo sát của đề tài
2.3.3 Các vấn đề cơ bản và cấp bách về tín ngƣỡng, tôn giáo trong phát triển bền vững của cộng đồng dân tộc Khmer Việt Nam hiện nay
2.3.3.1 Cộng đồng Khmer đang có xu hướng giảm dần số lượng người đi tu
Chùa Khmer không chỉ tồn tại với các giá trị vật chất và phi vật chất qua nhiều thế kỷ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện nay Sư sãi là những người bảo tồn và phát triển các giá trị này, tuy nhiên, số lượng sư sãi tại các chùa ở tỉnh Trà Vinh đang giảm dần do ảnh hưởng của đời sống xã hội hiện đại Ngày nay, con người thường bị cuốn vào các hoạt động mưu sinh, khiến việc đi tu không còn là lựa chọn ưu tiên trong cộng đồng Khmer như trước Mặc dù vậy, các sư vẫn đảm nhận nhiều hoạt động quan trọng, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Nếu không có sự hiện diện của các sư, ngôi chùa sẽ khó có thể thực hiện các vai trò và giá trị của mình.
2.3.3.2 Những khó khăn hiện nay của ngôi chùa Khmer (trường hợp chùa Xẻo Cạn ở tỉnh Kiên Giang)
Các công trình kiến trúc trong chùa không chỉ mang giá trị thẩm mỹ và văn hóa mà còn chứa đựng giá trị tâm linh, kết nối cộng đồng và thể hiện đặc trưng văn hóa dân tộc Chùa Xẻo Cạn, giống như các ngôi chùa khác, bao gồm nhiều hạng mục như ngôi chánh điện, sala - nơi tín đồ dâng cúng lễ và dùng bữa, trai đường - nơi các sư dùng bữa sau khi khất thực, dãy nhà tăng - nơi ở của các sư, và lớp học cho trẻ em Ngoài ra, chùa còn có tháp cốt, tháp thiêu để lưu giữ tro hài cốt, cổng chính, tường rào và miếu thờ Ông Tà (Neakta).
Năm 2007, chùa được hỗ trợ kinh phí để xây dựng một lò hỏa táng, nhưng người dân vẫn duy trì thói quen hỏa táng tại nhà do khó khăn trong di chuyển và vận chuyển quan tài qua các con rạch Họ ngại sử dụng lò hỏa táng của chùa vì lo sợ xác người thân bị ngộp hoặc nóng Để khắc phục tình trạng này, sư trụ trì đề xuất xây dựng lò hỏa táng ở vị trí thuận tiện hơn và đổi tên lò hỏa táng thành đài hỏa táng hoặc ghi bằng chữ Khmer.
Vào các dịp lễ nhiều bà con Phật tự đến chùa Nhà tiếp khách với sức chứa gần
Đề xuất quan điểm, giải pháp, chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc
2.4.1 Quan điểm, định hướng phát triển bền vững vùng đồng bào dân tộc Khmer Việt Nam
Vùng đồng bào dân tộc Khmer, chủ yếu nằm ở Tây Nam Bộ, đóng vai trò chiến lược quan trọng về kinh tế, xã hội, an ninh quốc phòng và môi trường sinh thái của đất nước Khu vực này rất nhạy cảm, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến các vấn đề an ninh và quốc phòng cả trong hiện tại lẫn tương lai.
Đổi mới nhận thức về khai thác tiềm năng và thế mạnh của vùng đồng bào dân tộc Khmer là cần thiết để đạt được sự tăng trưởng nhanh nhưng bền vững Cần phát triển một cơ cấu kinh tế hiện đại, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái và sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm, hiệu quả.
Ba là, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu, có ý nghĩa quan trọng cả trong ngắn hạn và dài hạn đối với sự phát triển của vùng đồng bào dân tộc Khmer.
Để xây dựng mô hình và thiết chế của hệ thống chính trị phù hợp, cần căn cứ vào các yếu tố địa - kinh tế, địa - chính trị và các điều kiện cổ truyền Việc phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc Khmer phải gắn liền với việc củng cố hệ thống chính trị vững mạnh, đặc biệt là hệ thống chính trị cơ sở, nhằm đảm bảo sự gần gũi và gắn kết thực sự với nhân dân.
Xây dựng đội ngũ cán bộ, đặc biệt là cán bộ xã và buôn làng người dân tộc thiểu số, với bản lĩnh chính trị vững vàng và trình độ chuyên môn cao là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định bền vững và lâu dài Năng lực vận động quần chúng của đội ngũ này cũng góp phần không nhỏ vào sự phát triển cộng đồng.
Liên kết phát triển vùng đồng bào dân tộc Khmer là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự hài hòa trong phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường Điều này bao gồm quy hoạch sản xuất, bố trí dân cư, phát triển hạ tầng, và các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, du lịch Khu vực này có địa hình và khí hậu đặc thù, do đó cần có các giải pháp phát triển bền vững phù hợp.
Trong bối cảnh chính trị hiện nay, các tỉnh, huyện Nam Bộ có đông đồng bào Khmer cần phân công một số thành viên cấp uỷ và Uỷ ban nhân dân phụ trách công tác dân tộc Khmer, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả Đồng thời, việc xây dựng và củng cố các ban dân tộc tại các tỉnh này cũng rất quan trọng để nghiên cứu và kiểm tra việc thực hiện các chính sách của Đảng và Nhà nước đối với vùng đồng bào Khmer.
Để phát triển kinh tế - xã hội, cần tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nhằm thúc đẩy tăng trưởng nhanh và bền vững Điều này phải dựa trên việc giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát Đồng thời, cần đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế, kết hợp với đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả, từ đó tăng cường sức cạnh tranh và khả năng chống chịu của nền kinh tế.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, cần tiếp tục đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa Đồng thời, phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nền kinh tế Việc xây dựng và phát huy giá trị văn hóa, con người Việt Nam cũng như sức mạnh toàn dân tộc là rất quan trọng, nhằm thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, tạo việc làm, nâng cao đời sống nhân dân Ngoài ra, cần chú trọng bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe cộng đồng, cải thiện chất lượng dân số, phòng chống dịch bệnh, và thực hiện hiệu quả chính sách dân tộc, tôn giáo.
Về môi trường sinh thái: Chú trọng việc sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và kiểm soát ô nhiễm
2.4.2 Chủ trương, cơ chế, chính sách phát triển bền vững vùng dân tộc Khmer đến năm 2030
Phát triển bền vững là một chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam, thu hút sự quan tâm lớn từ xã hội Trong thời gian qua, sự kết hợp giữa phát triển bền vững với phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường đã dẫn đến việc ban hành nhiều cơ chế và chính sách, mang lại những chuyển biến tích cực Quyết định số 681/QĐ-TTg đã xác định lộ trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững cho Việt Nam đến năm 2030.
Quyết định số 622/QĐ-TTg ngày 10/5/2017 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia nhằm thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững, trong đó xác định lộ trình thực hiện 17 mục tiêu phát triển bền vững.
Mục tiêu xóa đói, bảo đảm an ninh lương thực và cải thiện dinh dưỡng hướng tới phát triển bền vững đã được xác định với lộ trình cụ thể: đến năm 2020 cơ bản giải quyết tình trạng đói, năm 2025 không còn nạn đói Để đạt mục tiêu đến năm 2030, năng suất lao động trong nông nghiệp và thu nhập lao động nông nghiệp sẽ tăng gấp 1,5 lần, với thu nhập bình quân đầu người khu vực nông thôn đạt 43 triệu vào năm 2020, 60 triệu vào năm 2025 và 90 triệu vào năm 2030 Về giáo dục, đến năm 2020, 100 giáo viên đạt chuẩn sẽ được đào tạo và 80% trường học có chương trình giáo dục về giới tính, phòng chống bạo lực, xâm hại và HIV; tỷ lệ này sẽ tăng lên 90% vào năm 2025 và 100% vào năm 2030 Đối với bình đẳng giới, lộ trình thực hiện đến năm 2020 sẽ đảm bảo 70% phụ nữ bị bạo lực được phát hiện và hỗ trợ kịp thời, tăng lên 80% vào năm 2025 và 90% vào năm 2030; đồng thời, 100% trẻ em gái bị bạo lực, xâm hại sẽ được phát hiện và can thiệp kịp thời vào năm 2020.
Lộ trình thực hiện mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững và toàn diện nhằm tạo ra việc làm đầy đủ, năng suất và chất lượng cho mọi người bắt đầu từ năm tới.
Từ năm 2020 đến 2030, GDP dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định từ 5-6% mỗi năm, trong khi GDP bình quân đầu người sẽ có mức tăng trưởng từ 4-4,45% hàng năm Đồng thời, tốc độ tăng năng suất lao động cũng sẽ duy trì mức tăng 5% hàng năm.
2.4.3 Đề xuất giải pháp cơ chế chính sách đối với đồng bào dân tộc Khmer nhằm phát triển bền vững vùng
2.4.4.1 Nhóm giải pháp đảm bảo phát triển bền vững về kinh tế - xã hội
2.4.4.2 Nhóm giải pháp đảm bảo phát triển bền vững về văn hoá - xã hội
2.4.4.3 Nhóm giải pháp phát triển bền vững về môi trường sinh thái
Một số kiến nghị, đề xuất
2.5.1 Kiến nghị liên quan đến đời sống kinh tế - xã hội của đồng bào dân tộc Khmer
Dựa trên thực tiễn phát triển của cộng đồng dân tộc Khmer trong những năm qua và kết quả khảo sát, nhóm thực hiện đề tài đề xuất một số kiến nghị với Chính phủ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao đời sống của người dân.
Bộ, ngành có liên quan Cụ thể, Đối với các vấn đề cấp bách:
Để giải quyết vấn đề không tiêu thụ được sản phẩm, cần hỗ trợ tiêu thụ thông qua việc dự báo giá cả và thị trường tiêu thụ ngay từ đầu quá trình gieo trồng hoặc chăn nuôi Việc thông báo kịp thời cho nhà nước về kế hoạch canh tác và tìm kiếm, học hỏi kinh nghiệm từ những nơi đã thực hiện thành công là rất quan trọng.
Giá cả thị trường hiện nay đang gặp nhiều biến động, do đó, việc mở rộng thị trường trong nước là rất cần thiết Doanh nghiệp không nên chỉ tập trung vào một thị trường nước ngoài mà cần tăng cường xuất khẩu hàng nông sản thông qua các kênh chính ngạch Hơn nữa, việc chỉ bán sản phẩm cho doanh nghiệp và không phụ thuộc vào thương lái sẽ giúp ổn định giá cả và nâng cao lợi nhuận cho nông dân.
Để giải quyết vấn đề mất giá, cần thúc đẩy hiệu quả liên kết giữa các bên liên quan như Nhà nông, Nhà nước, Nhà khoa học và Nhà doanh nghiệp, tránh tình trạng chỉ dừng lại ở khẩu hiệu chung chung Việc sản xuất và nuôi trồng không nên diễn ra theo phong trào và một cách tràn lan Ngoài ra, các nhà nông cần tự liên kết với doanh nghiệp để thực hiện bao tiêu sản phẩm, đồng thời tuân thủ theo chủ trương chung của địa phương.
Để đối phó với vấn đề địch hại tàn phá mùa màng và thay đổi thời tiết, việc dự báo tình hình thời tiết, địch họa và nguồn nước nhiễm mặn là rất quan trọng Những dự báo này cần được cung cấp kịp thời và mang tính chất dài hạn, giúp người dân có đủ thông tin để quyết định về mùa gieo trồng và chăn nuôi tiếp theo Bên cạnh đó, người dân cũng cần thường xuyên theo dõi thông tin và tuyên truyền để nắm bắt kịp thời các dự báo, tránh việc làm “tự phát” có thể gây thiệt hại cho mùa màng.
Liên tục cập nhật thông tin về chăn nuôi và trồng trọt của người dân là rất quan trọng Cần kịp thời cảnh báo các nguy cơ từ dịch hại và cùng người dân chuẩn bị các biện pháp phòng chống hiệu quả Sự tin tưởng và phối hợp chặt chẽ với chính phủ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác này.
Vấn đề thiếu việc làm ổn định cần được giải quyết bằng cách chấn chỉnh các trung tâm đào tạo nghề để đảm bảo đào tạo đúng ngành nghề theo yêu cầu của thị trường Sau khi hoàn thành khóa học, người lao động cần được hỗ trợ giới thiệu việc làm phù hợp với nghề đã học thông qua liên kết với các doanh nghiệp sản xuất Người dân cũng cần chủ động và nỗ lực trong việc học nghề, đồng thời cần có ý thức phấn đấu trong công việc, không nên chỉ làm vài năm rồi về quê nghỉ ngơi trước khi trở lại làm việc.
Chính quyền địa phương cần nâng cao hiểu biết về tính toán kinh doanh để khai thác hiệu quả tiềm năng và lợi thế phát triển kinh tế - dịch vụ, từ đó tạo ra công ăn việc làm cho người dân Đồng thời, cần thiết lập các cơ chế khuyến khích người dân đầu tư vào sản xuất và kinh doanh, cũng như tăng cường giao thương với các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Một số người Khmer có tư tưởng nghèo bền vững và không muốn thoát nghèo, điều này đòi hỏi việc củng cố đội ngũ cán bộ làm công tác xóa nghèo với trách nhiệm cao trong thực thi nhiệm vụ Cần tổ chức triển khai chính sách cho người dân một cách thực chất và có tâm, đồng thời báo chí cần nêu gương điển hình và đề cao giá trị con người cùng các tay nghề, bí quyết lao động của đồng bào Khmer Điều này nhằm vực dậy lòng tự trọng và khuyến khích thanh thiếu niên Khmer có chí hướng tự vận động, không ngừng sáng tạo và tìm kiếm tri thức qua học tập và nghiên cứu.
(c) Về cơ sở hạ tầng
Mặc dù cơ sở hạ tầng ở các ấp được cải thiện, nâng cấp từ các chương trình 134,
Mặc dù hệ thống giao thông hiện tại đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân Khmer, nhưng việc tiêu thụ nông sản vẫn gặp khó khăn do đường giao thông còn hạn chế Các tuyến đường nông thôn, dù đã được bê tông hóa, vẫn hẹp và nhanh xuống cấp, chủ yếu phục vụ cho việc di chuyển trong khu dân cư mà chưa kết nối hiệu quả cho việc vận chuyển nông sản Hơn nữa, người dân còn thiếu phương tiện chuyên chở và kho bãi để lưu trữ, bảo quản sản phẩm sau thu hoạch Do đó, việc hình thành các tuyến giao thông thủy và bộ là rất cần thiết để phục vụ việc chuyên chở nông sản cho nông dân, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa.
Để giải quyết vấn đề chất lượng sản phẩm kém, cần cải tiến phương pháp chuyển giao khoa học kỹ thuật và công nghệ mới một cách dễ hiểu và dễ thực hiện Việc tích cực áp dụng các tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và công nghệ vào lĩnh vực chăn nuôi và trồng trọt sẽ giúp nâng cao tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Để khắc phục vấn đề hạn chế về trình độ văn hóa và chuyên môn nghiệp vụ trong cộng đồng dân tộc Khmer, cần đẩy mạnh và tăng cường chính sách khuyến học cho con em họ Đồng thời, cần xóa bỏ quan niệm sai lầm rằng học nhiều cũng chỉ để làm ruộng, nhằm khuyến khích sự phát triển giáo dục và nâng cao nhận thức về giá trị của việc học tập.
Vấn đề thiếu lao động chính đang trở nên nghiêm trọng, do đó cần thiết phải có quy định ngăn chặn tình trạng xin tách hộ khi đang sống cùng cha mẹ già đã hết tuổi lao động Việc lợi dụng tách hộ để hưởng các chính sách của Nhà nước cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo nguồn lao động chính được duy trì và phát triển.
Tiêu chuẩn nghèo hiện nay cần được điều chỉnh để phản ánh chính xác tình hình thực tế, đặc biệt là trong bối cảnh nhiều địa phương đã chuyển từ xã sang phường nhưng đời sống của người dân vẫn không thay đổi Bộ công cụ điều tra hộ nghèo theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều cần được cập nhật để đảm bảo tính khách quan và phù hợp với những biến động trong đời sống xã hội.
Đào tạo nghề cần được cải thiện để tạo ra việc làm hiệu quả cho người dân Mặc dù nhiều lớp học đã được tổ chức, kết quả vẫn chưa đạt yêu cầu do thiếu sự chú trọng vào các chỉ dẫn và công nghệ cần thiết Việc giải quyết đầu ra cho sản phẩm cũng là một thách thức lớn, khiến người dân không thể cạnh tranh trên thị trường và dẫn đến việc họ từ bỏ nghề Một số nghề như kỹ thuật xây dựng và giúp việc nhà đang có nhu cầu cao nhưng chưa được đáp ứng Ngoài ra, cần có sự hướng dẫn cho các hộ gia đình trong việc khai thác tối đa nguồn lực sẵn có nhằm ổn định kinh tế gia đình.