CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍNH THANH KHOẢN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÍNH THANH KHOẢN TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Tính thanh khoản trên TTCK
1.1.1 Khái niệm về tính thanh khoản trên TTCK
- Trong nghiên cứu Tính thanh khoản và lợi nhuận cổ phiếu của Jesper Rangvid
Tính thanh khoản là khả năng bán nhanh chóng và dễ dàng tài sản mà không chịu tổn thất, bao gồm sự thay đổi giá và phí giao dịch Khi đầu tư, nhà đầu tư cần xem xét khả năng bán tài sản trong tương lai, chi phí mua và dòng tiền tương lai Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến tính thanh khoản của tài sản mà còn tác động đến giá cả của nó Chi phí giao dịch cao và khả năng giảm giá khi bán không chỉ liên quan đến tài sản tài chính như cổ phiếu mà còn áp dụng cho tất cả các loại tài sản Các tổn thất này được gọi là chi phí do thiếu tính thanh khoản (Damoradan, 2005).
Nghiên cứu của Charlie Charoenwong, Beng Soon Chong và Yung Chiang Yang (2012) xác định tính thanh khoản của tài sản và cổ phiếu là khả năng chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt mà không gây thiệt hại đáng kể về giá trị.
Tính thanh khoản được định nghĩa là mức độ mà một tài sản có thể nhanh chóng được mua hoặc bán trên thị trường mà không làm ảnh hưởng đến giá của nó Tài sản có tính thanh khoản cao cho phép giao dịch nhanh chóng mà giá bán không giảm đáng kể Ví dụ, chứng khoán, các khoản nợ và khoản phải thu đều có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng và thuận tiện.
- việc thanh toán hay chi tiêu Cách gọi khác cho tính thanh khoản là: tính lỏng, tính lưu động.
Thị trường có tính thanh khoản cao đặc trưng bởi sự hiện diện đông đảo của người mua và người bán cùng lúc, với khối lượng giao dịch lớn Trong một thị trường như vậy, các lệnh giao dịch không làm biến động giá nhiều, và chênh lệch giữa giá mua và giá bán rất nhỏ, đảm bảo hiệu quả chi phí cho các giao dịch.
Thanh khoản trên thị trường chứng khoán được hiểu đơn giản là mức độ dễ dàng trong việc giao dịch một chứng khoán Thực tế, thị trường có thanh khoản cao khi chi phí giao dịch được tối thiểu hóa Các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản bao gồm chi phí tìm kiếm đối tác giao dịch, chi phí rủi ro tồn đọng do trì hoãn giao dịch, rủi ro lựa chọn đối nghịch và các rủi ro do bất hoàn hảo thị trường (Kyle, 1985).
Tính thanh khoản, hay còn gọi là tính lỏng của thị trường, là khả năng nhanh chóng mua hoặc bán hàng hóa mà không bị ảnh hưởng bởi giá cả Thời gian để thực hiện giao dịch thường ngắn hạn, và một thị trường có tính thanh khoản cao thường có số lượng giao dịch lớn.
1.1.2 Các đặc trưng của tính thanh khoản trên TTCK
Theo Kyle (1985), thị trường thanh khoản được đặc trưng bởi độ sâu, độ kín và khả năng tự phục hồi Các nhà nghiên cứu như Black (1971), Harris (1990) và O'Hara (1995) đã chỉ ra rằng thanh khoản thị trường còn được xác định qua chênh lệch giá mua và giá bán (độ rộng thị trường), số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tại mức giá này, và tốc độ thực hiện giao dịch Như vậy, thanh khoản thị trường bao gồm độ sâu, độ rộng, khả năng phục hồi và tốc độ giao dịch hiện tại.
• Độ sâu thị trường - là tác động của khối lượng giao dịch (KLGD) lớn lên biến động giá;
Độ rộng của thị trường phản ánh mức độ chặt chẽ của thị trường, ảnh hưởng đến chi phí của những thay đổi giá cả Chênh lệch giữa giá mua và bán là một chỉ số quan trọng cho độ rộng thị trường; trong một thị trường thanh khoản, chênh lệch này thường nhỏ, giúp ngăn ngừa biến động giá quá mức.
Khả năng phục hồi của thị trường là thời gian cần thiết để đạt được trạng thái cân bằng sau những biến động giá đáng kể, thường do tin tức tiêu cực hoặc khối lượng giao dịch lớn gây ra Một thị trường có khả năng phục hồi mạnh mẽ sẽ nhanh chóng khôi phục giá cả về mức trung bình hoặc mức giá hợp lý trong thời gian ngắn.
Thời gian là yếu tố quyết định tốc độ mà thị trường hấp thụ các giao dịch Trong một thị trường có tính thanh khoản cao, các giao dịch sẽ được thực hiện với độ trễ tối thiểu.
Theo Wyss (2004), thị trường có năm cấp độ thanh khoản khác nhau, được xác định dựa trên các đặc trưng của thanh khoản.
Mức độ 1 của khả năng giao dịch tại các thị trường phụ thuộc vào tính thanh khoản Nếu không có thanh khoản, giao dịch sẽ không thể diễn ra Trong một thị trường có tính thanh khoản, luôn tồn tại ít nhất một mức giá mua và một mức giá bán, điều này tạo điều kiện cho các giao dịch xảy ra.
Mức độ 2 trong giao dịch tài sản đề cập đến khả năng mua hoặc bán một lượng nhất định mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá niêm yết Khi tài sản có thể được giao dịch, điều quan trọng là xác định tác động của giao dịch đến giá cả Trong một thị trường thanh khoản, việc giao dịch một số lượng cổ phiếu nhất định sẽ ít ảnh hưởng đến giá niêm yết, giúp duy trì sự ổn định trong giá cả.
Mức độ 3 đề cập đến khả năng mua hoặc bán một lượng nhất định tài sản mà không làm ảnh hưởng đến giá niêm yết Thị trường chứng khoán có tính thanh khoản cao sẽ có ít tác động đến giá niêm yết hơn Do đó, việc tăng cường tính thanh khoản là rất quan trọng để duy trì sự ổn định của giá cả trên thị trường.
- mốc điểm mà ở đó giá cả không thể tác động hơn nữa đối với một lượng nhất định của cổ phiếu.
- Mức độ 4: Khả năng mua và bán một tài sản tại cùng một mức giá và tại cùng một thời điểm giống nhau.
- Mức độ 5: Khả năng để thực hiện một giao dịch ngay lập tức.
Hình 1 minh họa các mức độ khác nhau của tính thanh khoản, từ mức độ 1 đến mức độ 3 khá rõ ràng, trong khi mức độ 4 và 5 lại không rõ ràng và có thể không nằm ở vị trí cao nhất Mức độ 1 thường được coi là “không có khả năng giao dịch” do mặc dù vẫn có thể thực hiện giao dịch, nhưng sẽ có ảnh hưởng giá rất lớn Tiếp theo là mức độ 2, được định nghĩa là “Giao dịch ngay lập tức”.
- 4 Mua và bán mức giá giống nhau
3 Giao dịch không có ảnh hưởng về giá
2 Giao dịch có ảnh hưởng về giá
- 1 Khả năng giao dịch rất thấp
- Hình 1.1: Các mức độ thanh khoản
Các thước đo tính thanh khoản
Thanh khoản thị trường chứng khoán rất khó đo lường vì nó không thể quan sát trực tiếp và không thể biểu diễn bằng một chỉ số duy nhất.
2002), do đó những chỉ số khác nhau được phản ánh các khía cạnh khác nhau của tính thanh khoản thị trường.
Theo Rico von Wyss (2004), các phương pháp đo lường tính thanh khoản của cổ phiếu được phân chia thành hai nhóm chính: phương pháp đo đơn chiều và phương pháp đo đa chiều Phương pháp đơn chiều chỉ phản ánh một đặc điểm duy nhất của tính thanh khoản, trong khi phương pháp đa chiều cung cấp cái nhìn tổng quát hơn bằng cách mô tả nhiều đặc điểm khác nhau trong cùng một thước đo.
1.2.1 Những thước đo tính thanh khoản một chiều
Các thước đo một chiều được phân loại thành bốn nhóm chính: quy mô doanh nghiệp, khối lượng giao dịch, thời gian giữa hai giao dịch và độ sâu Tuy nhiên, các thước đo liên quan đến quy mô doanh nghiệp sẽ không được xem xét trong Luận văn này.
- bởi vì bản thân số liệu giao dịch trong ngày không cho thấy một sự biến thiên đủ lớn để thu được một kết quả hợp lý.
1.2.1.1 Thước đo tính thanh khoản liên quan đến khối lượng giao dịch
Các thước đo tính thanh khoản phản ánh số lượng giao dịch có thể thực hiện trên một lượng cổ phiếu nhất định trong một khoảng thời gian Những thước đo này không chỉ xác định độ sâu của tính thanh khoản mà còn liên quan đến yếu tố thời gian; khối lượng giao dịch lớn hơn đồng nghĩa với việc cần ít thời gian hơn để giao dịch một số lượng cổ phiếu xác định Do đó, các thước đo tính thanh khoản cao cho thấy thị trường có tính thanh khoản tốt hơn.
Saar và Lybek (2002) phân loại các thước đo thanh khoản thành bốn loại, dựa trên khả năng của chúng trong việc nắm bắt các đặc tính riêng biệt Các biện pháp này bao gồm đo lường chi phí giao dịch, khối lượng giao dịch, giá cân bằng (khả năng phục hồi) và các thước đo tác động thị trường.
- Khối lượng giao dịch cổ phiếu i trong một khoảng thời gian từ t-1 đến t (LIQự) được tính toán như sau:
- Ni: số lượng giao dịch cổ phiếu i
- Qí: khối lượng mỗi giao dịch cổ phiếu i
- Giá trị giao dịch cổ phiếu i trong một khoảng thời gian từ t-1 đến t (VALi,t) được tính toán như sau:
- N i : số lượng giao dịch cổ phiếu i
- Q i : khối lượng mỗi giao dịch cổ phiếu i
Để tính toán khối lượng và giá trị giao dịch, chỉ cần sử dụng các giao dịch làm nguồn dữ liệu đầu vào, quy trình này rất đơn giản Một trong những lợi ích lớn của việc đo lường giá trị giao dịch là khả năng so sánh tính thanh khoản giữa các cổ phiếu khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi các mức giá tuyệt đối.
Khối lượng giao dịch trong quá khứ cung cấp thông tin quan trọng về chứng khoán, giúp đo lường độ sâu của thanh khoản Việc đo lường khối lượng giao dịch phản ánh số lượng cổ phần theo thời gian, cho thấy rằng những cổ phiếu có khối lượng giao dịch cao hơn thường có tính thanh khoản tốt hơn và chênh lệch giữa giá mua và giá bán thấp hơn Độ sâu thị trường, còn được gọi là “độ sâu số lượng” theo Huberman và Halka (2001) hoặc “độ sâu khối lượng” theo Brockman và Chung (2000), được tính bằng tổng giá trị chào mua và chào bán tại mức giá tốt nhất trong thời gian t.
- Thước đo tính thanh khoản này có công thức như sau:
- Dt là độ sâu thị trường trong thời gian t
- q t A và q t B lần lượt là tổng giá trị chào mua tại mức giá chào mua tốt nhất và tổng giá trị chào bán tại mức giá chào bán tốt nhất.
Nghiên cứu của Corwin (1999) chỉ ra rằng độ sâu thị trường có sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp chuyên môn trên NYSE Bên cạnh đó, Corwin và Lipson (2000) đã phân tích độ sâu thị trường trong bối cảnh ngừng giao dịch Ngoài ra, Greene và Smart (1999) cũng đã xem xét độ sâu bất thường liên quan đến giao dịch thanh khoản.
Độ sâu của thị trường có thể được phân chia thành hai phần, từ đó điều chỉnh đến một độ sâu trung bình cho hoạt động mua và bán, như đã được nghiên cứu bởi Chordia.
- Roll và Subrahmanyam (2001), Goldstein và Kavajecz (2000), hoặc
- Độ sâu giá trị (DSt) thường được tính như là số trung bình của những độ sâu của giá trị mua và giá trị bán.
- DS _ Qt-Pt + Qt-Pt t 2
- pt A : Biểu thị giá bán tốt nhất tại thời điểm t,
- pt B : Biểu thị giá mua tốt nhất tại thời điểm t.
Độ sâu giá trị là một công cụ hữu ích để so sánh độ thanh khoản giữa các cổ phiếu khác nhau, tương tự như thước đo giá trị giao dịch Điều quan trọng là cần phân biệt giữa số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tại một mức giá nhất định và giá trị tương ứng của chúng Tuy nhiên, thước đo giá trị không nhất thiết là một chỉ số vượt trội hơn so với thước đo số lượng giao dịch.
1.2.1.2 Những thước đo thanh khoản liên quan đến thời gian
Các thước đo thời gian phản ánh cách thức thực hiện giao dịch và lệnh Vì vậy, những thước đo có giá trị cao hơn sẽ tương ứng với mức độ thanh khoản cao hơn.
- ♦ Số lượng giao dịch trong một đơn vị thời gian:
- Cũng giống như thước đo về khối lượng giao dịch, thước đo số lượng giao dịch là một thước đo độ thanh khoản được sử dụng rộng rãi - Nt
Thước đo này được sử dụng để đếm số lượng giao dịch diễn ra trong khoảng thời gian từ t-1 đến t, và có thể được chuyển đổi để xác định thời gian chờ giữa các giao dịch.
- tri: thời gian của một giao dịch.
- tr i-1 : thời gian của giao dịch trước đó.
Thời gian chờ giữa hai giao dịch cần được xem xét như một khoảng thời gian chờ trung bình Việc đo lường thời gian này là rất quan trọng để đánh giá hiệu suất giao dịch.
Các giao dịch tạo ra kết quả tương tự với thước đo số lượng giao dịch, vì vậy thước đo thời gian chờ giữa các giao dịch sẽ không được xem xét thêm Thay vào đó, thước đo thời gian chờ giữa các lệnh có thể được sử dụng Ngoài ra, thước đo này có thể được chuyển đổi thành số lượng lệnh trong một khoảng thời gian nhất định.
Thước đo số lượng giao dịch và thời gian chờ cho thấy sự khác biệt giữa việc thực hiện ít giao dịch lớn và nhiều giao dịch nhỏ Tuy nhiên, hai thước đo này không thể so sánh độ thanh khoản của các cổ phiếu có giá khác nhau đáng kể.
1.2.1.3 Những thước đo thanh khoản liên quan đến chênh lệch
Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán (TTCK) bị ảnh hưởng bởi cả các nhân tố vĩ mô và vi mô Các yếu tố này không chỉ liên quan đến điều kiện kinh tế chung mà còn bao gồm các đặc điểm riêng của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK.
1.3.1 Các nhân tố vĩ mô
Sự thay đổi trong chính sách và các yếu tố vĩ mô có thể tác động mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán, ảnh hưởng đến tâm lý của nhà đầu tư theo cả hướng tích cực lẫn tiêu cực.
Do đó, tính thanh khoản của TTCK cũng phụ thuộc mạnh mẽ vào tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô.
1.3.1.1 Lạm phát - CPI (consumer price index)
Lạm phát, biểu hiện qua sự mất giá của đồng tiền, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và đầu tư của người dân Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường lạm phát.
Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý nhà đầu tư và giá trị đầu tư trên thị trường chứng khoán (TTCK) Khi lạm phát cao, đồng tiền mất giá nhanh chóng, khiến nhà đầu tư chuyển sang tích trữ tài sản an toàn như vàng, dẫn đến cung cổ phiếu vượt cầu, làm thị trường giảm điểm và kém thanh khoản TTCK trở nên kém hấp dẫn so với các hình thức đầu tư khác như gửi tiết kiệm với lãi suất thực dương hoặc đầu tư vào vàng, vốn được coi là "nơi trú ẩn" an toàn trong thời kỳ kinh tế bất ổn Những yếu tố này càng thúc đẩy sự suy giảm của TTCK.
Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán (TTCK) thông qua kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khi chi phí đầu vào tăng, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận Tuy nhiên, nếu giá tăng quá cao, người tiêu dùng có thể chuyển sang sản phẩm thay thế, dẫn đến giảm sản lượng tiêu thụ và không đạt được kế hoạch lợi nhuận Hệ quả là lợi nhuận kỳ vọng trong tương lai của doanh nghiệp bị giảm, gây ra biến động giá cổ phiếu và giá trị giao dịch trên thị trường Do đó, lạm phát cao có tác động tiêu cực đến TTCK, ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Kinh nghiệm từ các nước phát triển cho thấy lạm phát và thanh khoản thị trường chứng khoán có mối liên hệ nghịch chiều, với lạm phát cao thường chỉ ra nền kinh tế đang nóng và sự tăng trưởng không bền vững Khi lạm phát gia tăng, giá trị tiền tệ giảm, khiến người dân không muốn giữ tiền mặt hoặc gửi ngân hàng, mà chuyển sang đầu tư vào vàng, bất động sản, và ngoại tệ mạnh Điều này dẫn đến việc một lượng vốn lớn trong xã hội trở thành tài sản "chết", gây thiếu hụt vốn đầu tư và cản trở sự tích lũy cần thiết cho mở rộng kinh tế.
- sản xuất, sự tăng trưởng của doanh nghiệp nói riêng và cả nền kinh tế nói chung sẽ chậm lại.
Lạm phát cao ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp, mặc dù nhiều công ty vẫn có lợi nhuận và chia cổ tức cao, nhưng tỷ lệ cổ tức trở nên kém hấp dẫn trong bối cảnh lạm phát gia tăng Điều này khiến cho việc đầu tư chứng khoán không còn là kênh sinh lợi hiệu quả.
Nghiên cứu của Leeb và Conrad (1996) đã chỉ ra rằng tỷ lệ lạm phát cao là kẻ thù của thị trường cổ phiếu, dựa trên dữ liệu từ năm 1929 đến 1981 Kết quả này được xác nhận bởi các nghiên cứu thực nghiệm của Gan, Lee và Zhang (2006) cùng với Jiranyakul (2009), cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa lạm phát và hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng lãi suất có ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán (TTCK) Theo mô hình của Demsetz (1968) và các nghiên cứu sau này của Stoll (1978) và Ho, Stoll (1981), lãi suất tác động đến tính thanh khoản trên TTCK Cụ thể, việc giảm lãi suất huy động sẽ khuyến khích các hoạt động kinh doanh như đầu tư vào TTCK nhằm mục đích sinh lời, từ đó làm tăng tính thanh khoản của thị trường.
- Lãi suất (Interest) có ảnh hưởng trực tiếp đến giá chứng khoán theo công thức định giá chứng khoán sau :
- P0, Pn : giá chứng khoán thời điểm hiện tại, thời điểm thứ n.
- CF1, CF2, , CFn : dòng tiền thời điểm thứ nhất, thứ 2, , thứ n. r: lãi suất.
Mối quan hệ giữa lãi suất và giá chứng khoán là ngược chiều; khi lãi suất tăng, giá chứng khoán giảm và ngược lại, giá chứng khoán tăng khi lãi suất giảm Hơn nữa, biến động lãi suất còn tác động gián tiếp đến thị trường chứng khoán, với lãi suất cao thu hút nhu cầu gửi tiền.
Khi lãi suất ngân hàng tăng, nhà đầu tư có xu hướng rút tiền khỏi thị trường chứng khoán để gửi vào ngân hàng nhằm hưởng mức sinh lời cao hơn Điều này dẫn đến tình trạng bán cổ phiếu gia tăng, làm giảm lượng cổ phiếu lưu hành và giảm tính thanh khoản trên thị trường Đối với các doanh nghiệp, việc lãi suất tăng đồng nghĩa với việc gánh thêm chi phí lãi vay, từ đó làm giảm lợi nhuận và giá cổ phiếu, ảnh hưởng tiêu cực đến tính thanh khoản của công ty.
Khi lãi suất ngân hàng giảm, nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang đầu tư cổ phiếu, dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận của các công ty Trong quá trình ước lượng mô hình hồi quy, lãi suất được xác định dựa trên lãi suất huy động vốn ngắn hạn 6 tháng trung bình hàng năm của các ngân hàng thương mại.
1.3.1.3 Tỷ giá - FX (Foreign Exchange Rate)
Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thanh khoản thị trường chứng khoán đã được nhiều nhà nghiên cứu, bao gồm Dornbusch và Fisher, phân tích và giải thích trong các nghiên cứu của họ.
(1980), Branson (1983) hay Gavin (1989), tuy nhiên, kết quả của những nghiên cứu này vẫn không thống nhất được chiều ảnh hưởng của tỷ giá lên thanh khoản.
Khi tỷ giá ngoại tệ tăng, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ thu được nhiều nội tệ hơn khi chuyển đổi ngoại tệ từ xuất khẩu, trong khi doanh nghiệp nhập khẩu sẽ phải chi nhiều hơn bằng nội tệ để mua hàng hóa với cùng một lượng ngoại tệ Điều này cho thấy tỷ giá có tác động trái chiều: tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất khẩu nhưng làm tăng chi phí cho doanh nghiệp nhập khẩu Do đó, ảnh hưởng của tỷ giá đến biến động giá cổ phiếu và tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán không rõ ràng và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Khi đồng tiền trong nước bị định giá thấp để tăng giá trị doanh nghiệp xuất khẩu, điều này có thể nâng cao giá cổ phiếu và tính thanh khoản thị trường Tuy nhiên, nếu các doanh nghiệp này phải nhập khẩu nhiều chi phí đầu vào từ nước ngoài, giá cổ phiếu có thể không tăng do chi phí sản xuất tăng, dẫn đến giảm tính cạnh tranh Đồng thời, các doanh nghiệp không xuất khẩu sản phẩm của họ cũng sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI TÍNH THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Thực trạng tính thanh khoản trên TTCK Việt Nam từ năm 2010 đến nay
Để đáp ứng nhu cầu vốn cho sự phát triển kinh tế và thúc đẩy cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, cũng như nâng cao hiệu quả hoạt động của khu vực kinh tế quốc doanh, Thị trường Chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã được thành lập.
Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM, trước đây là Trung tâm GDCK TP.Hồ Chí Minh, đã được chuyển đổi theo Quyết định 599/QĐ-thị trường ngày 11/05/2007 của Thủ tướng Chính phủ Trong khi đó, Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội được thành lập theo Quyết định 01/2009/QĐ-thị trường, dựa trên việc chuyển đổi và tổ chức lại Trung tâm GDCK Hà Nội, nơi đã được thành lập theo Quyết định 127/1998/QĐ-thị trường và chính thức hoạt động từ ngày 08/03/2005 Vào ngày 24/06/2009, SGDCK Hà Nội đã chính thức đi vào hoạt động.
Hà Nội đã chính thức ra mắt Sở giao dịch Chứng khoán Việt Nam theo mô hình Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu, với Quyết định số 32/QĐ-TTg được ban hành ngày 7/1/2019 Mục tiêu của Đề án là thống nhất thị trường giao dịch chứng khoán bằng cách sắp xếp lại Sở GDCK Hà Nội (HNX) và Sở GDCK TP Hồ Chí Minh (HOSE), đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả, công bằng và minh bạch Đồng thời, Đề án cũng nhằm tăng cường quản lý, giám sát, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư, góp phần nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam và nâng cao sức cạnh tranh, tiến gần hơn với các chuẩn mực quốc tế.
Trong suốt 20 năm hoạt động, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã trở thành một yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế, đóng góp tích cực vào việc huy động vốn trung và dài hạn TTCK không chỉ hỗ trợ công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước mà còn gia tăng thu nhập cho người dân Đồng thời, thị trường này cũng góp phần hình thành một hệ thống tài chính hiện đại, tạo sự hài hòa giữa TTCK và thị trường tiền tệ - tín dụng.
- KLGD trên TTCK Việt Nam và ở cả hai SGDCK HOSE, HNX từ năm 2009 đến năm 2019:
-Bảng 2.1: KLGD trên TTCK Việt Nam 2009-2019
- N ăm - HOSE - HNX - Thị trường
- Nguồn: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
- Từ bảng 2.1 ta thấy, biến động Khối lượng giao dịch trên các SGDCK TP Hồ Chí Minh, trên SGDCK Hà Nội qua các năm giai đoạn 2009-2019 nhìn chung có
- xu hướng tăng Sau 11 năm trên thị trường, KLGD tăng hơn 2.5 lần.
Trong giai đoạn 2009-2019, khối lượng giao dịch (KLGD) trên toàn thị trường chứng khoán (TTCK) và hai sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) đã đạt giá trị cao nhất vào năm 2017, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào năm 2011 đối với sàn HOSE và toàn thị trường Đối với sàn HNX, KLGD cũng đạt giá trị lớn nhất vào năm 2017.
2014 và đạt giá trị nhỏ nhất vào năm 2009, năm 2019 KLGD trên sàn HNX giảm theo diễn biến của nền kinh tế.
- Hình 2.1: KLGD trên TTCK Việt Nam qua các năm 2009-2019
Năm 2014, khối lượng giao dịch (KLGD) trên thị trường chứng khoán ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với sự bùng nổ trên cả hai sàn, nâng tổng khối lượng giao dịch lên cao Tuy nhiên, vào cuối năm 2014 và năm 2015, những diễn biến bất thường cùng với dấu hiệu xấu đi của giá dầu và tỷ giá đã làm giảm thanh khoản thị trường, dẫn đến sự sụt giảm KLGD.
Sau năm 2015, thị trường chứng khoán (TTCK) đã trở lại hoạt động sôi động, đặc biệt với sự gia tăng khối lượng giao dịch mạnh mẽ vào năm 2017-2018 nhờ sự tham gia của TTCK phái sinh Tuy nhiên, sự phát triển này đã bị ảnh hưởng bởi chiến tranh thương mại Mỹ-Trung kéo dài từ năm 2017, đạt đỉnh điểm vào năm 2018-2019.
- GTGD trên TTCK Việt Nam và ở cả hai SGDCK HOSE, HNX từ năm 2009 đến năm 2019:
- Bảng 2.2: GTGD trên TTCK Việt Nam 2009-2019
- N ăm - HOSE - HNX - Thị Trường
- Nguồn: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước58 -
Theo bảng thống kê 2.2 giai đoạn 2009-2019, giá trị giao dịch (GTGD) trên toàn thị trường chứng khoán (TTCK) và sàn HOSE đạt mức cao nhất vào năm 2018, trong khi giá trị thấp nhất ghi nhận vào năm 2011 Đối với sàn HNX, GTGD cao nhất xảy ra vào năm 2010 và giá trị thấp nhất được ghi nhận vào năm 2013.
Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) đã giữ vai trò chủ đạo trong thị trường chứng khoán Việt Nam suốt thời gian dài, với giá trị giao dịch (GTGD) luôn chiếm trên 60% tổng GTGD toàn thị trường Từ năm 2016 đến 2019, HOSE còn chiếm hơn 80% tổng giá trị giao dịch trên toàn thị trường Đặc biệt, vào năm 2019, tỷ lệ này lên tới 90%, khẳng định vị thế quan trọng của HOSE trong hệ thống tài chính Việt Nam.
Đầu năm 2020, thị trường chứng khoán Việt Nam trải qua những đợt suy giảm mạnh do ảnh hưởng của dịch cúm virus corona, dẫn đến việc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tuyên bố tình trạng y tế khẩn cấp toàn cầu.
- Thống kê chỉ số VN-Index và HNX-Index ở cuối mỗi năm từ năm 2009 đến năm 2019:
- Bảng 2.3: Các chỉ số Việt Nam-Index và HNX-Index từ năm 2009 đến 2019
- Nguồn: Ủy ban Chứng khoán nà nước51 -
- Dựa vào các số liệu đã thu thập được, thực trạng thanh khoản TTCK Việt Nam qua các năm 2010-2019 như sau:
Năm 2010, khối lượng giao dịch (KLGD) trên thị trường chứng khoán Việt Nam tăng khoảng 17.1% so với năm 2009, đạt giá trị giao dịch (GTGT) 565.4 nghìn tỷ đồng Cụ thể, trên sàn HOSE, KLGD đạt 10.6 triệu cổ phiếu, tăng 0.7% so với năm trước với GTGT khoảng 337 nghìn tỷ đồng Trong khi đó, trên sàn HNX, KLGD năm 2010 đạt 8.2 triệu cổ phiếu, ghi nhận mức tăng gần 48% so với năm 2009.
Mặc dù KLGD tăng lên, nhưng giá trị giao dịch (GTGD) năm 2010 của toàn thị trường lại giảm 6% so với năm 2009 Nguyên nhân chính là do Thông tư 13 được ban hành vào đầu tháng 10/2010, quy định các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng Cụ thể, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của các ngân hàng đã tăng từ 8% lên 9%, dẫn đến việc các tổ chức tín dụng phải bán ra khối lượng lớn chứng khoán, gây ra sự sụt giảm nghiêm trọng trong giá cổ phiếu.
Vào cuối phiên giao dịch cuối năm 2010, Việt Nam-Index tăng 3,26 điểm, đạt 484,66 điểm, nhưng vẫn giảm 10,1 điểm so với năm 2009, tương đương với mức giảm 2% HNX-Index cũng ghi nhận sự tăng trưởng 1,6 điểm, lên 114,24 điểm, nhưng giảm 32% so với mức đóng cửa năm 2009 là 168,17 điểm.
- Năm 2011, KLGD trên thị trường đạt khoảng 13.6 triệu cổ phiếu giảm 28% so với năm 2010 và GTGD đạt 203.2 nghìn tỷ đồng (giảm mạnh 65.1% so với năm
Tổng khối lượng giao dịch (KLGD) trên sàn HOSE trong năm 2010 đã giảm 38.2%, với giá trị giao dịch (GTGD) đạt 118.4 nghìn tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 64.9% Trong khi đó, trên sàn HNX, KLGD giảm 15.7%, đạt GTGD 84.8 nghìn tỷ đồng, giảm 14.8% so với năm 2010.
Năm 2011, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam trải qua sự lao dốc nghiêm trọng và tính thanh khoản kém do lạm phát tăng cao, đạt mức 23% vào tháng 8 và giảm xuống 18% vào cuối năm Điều này đã tác động tiêu cực đến giá trị của các chỉ số chính, với HNX-Index rơi xuống mức thấp kỷ lục 58,04 điểm vào ngày 15/12/2011 Bên cạnh đó, lãi suất tiền gửi tiết kiệm cao từ 18-20% đã thu hút nhà đầu tư, khiến gửi tiền vào ngân hàng trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn Các biện pháp thu hẹp tín dụng trong lĩnh vực phi sản xuất, bao gồm cả cho vay chứng khoán, đã làm giảm dòng tiền vào thị trường, dẫn đến tình trạng thanh khoản suy giảm.
Các nhân tố ảnh hưởng tới tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yểt trên TTCK Việt Nam
2.2.1 Thu thập dữ liệu nghiên cứu và xác định tiêu chí chọn mẫu
Dữ liệu nghiên cứu bao gồm bảng số liệu theo năm của các mã chứng khoán niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2019 Các số liệu này được thu thập từ những nguồn đáng tin cậy như Tổng cục Thống kê Việt Nam, Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF, và dữ liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh.
Mô hình hồi quy chọn mẫu được áp dụng cho các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh, nơi đây là sàn giao dịch đầu tiên tại Việt Nam và đại diện tiêu biểu cho các đặc điểm của thị trường Sàn giao dịch Hồ Chí Minh có quy mô lớn và số lượng mẫu phong phú, đảm bảo tính tin cậy cho mô hình hồi quy.
Trong nghiên cứu này, mẫu được sử dụng bao gồm 204 doanh nghiệp trong tổng số 387 doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh Quá trình chọn mẫu đã tiến hành lọc ra các doanh nghiệp thiếu dữ liệu từ năm 2010 đến 2019, chỉ giữ lại những doanh nghiệp có đầy đủ thông tin trong khoảng thời gian này để phục vụ cho mô hình nghiên cứu.
2.2.2.1 Các mô hình nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, phương pháp hồi quy với dữ liệu bảng được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán Việt Nam, do dữ liệu được thu thập theo cả thời gian và không gian Các mô hình ước lượng được thực hiện lần lượt nhằm xác định các nhân tố chính tác động đến tính thanh khoản.
Mô hình Pooled OLS (Pooled Ordinary Least Square) là phương pháp phân tích dữ liệu bảng, cho phép sử dụng toàn bộ dữ liệu mà không phân biệt các đối tượng riêng lẻ Mô hình này thực hiện phân tích tương tự như OLS thông thường, bằng cách kết hợp dữ liệu thành một tập hợp để ước lượng mối quan hệ trong mô hình.
Mô hình FEM (Fixed Effects Model) là một phương pháp phân tích được phát triển từ mô hình Pooled OLS, cho phép kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các doanh nghiệp Mô hình này giả định rằng mỗi doanh nghiệp có những đặc điểm riêng biệt có thể ảnh hưởng đến các biến giải thích FEM phân tích mối tương quan giữa phần dư của từng doanh nghiệp với các biến độc lập, giúp tách biệt ảnh hưởng của những đặc điểm không thay đổi theo thời gian ra khỏi các biến giải thích, từ đó ước lượng chính xác những ảnh hưởng thực (net effects) của các biến giải thích lên biến phụ thuộc.
(3) Mô hình REM (Random Effects Model): là mô hình được phát triển từ mô hình Pooled OLS với giả thiết có thể kiểm soát được từng đặc điểm
Sự khác biệt giữa các doanh nghiệp không có mối tương quan với các biến độc lập trong mô hình Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên và mô hình ảnh hưởng cố định thể hiện sự biến động khác nhau giữa các doanh nghiệp Trong mô hình ảnh hưởng cố định, sự biến động này có liên quan đến các biến giải thích, trong khi ở mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên, sự biến động được giả định là ngẫu nhiên và không liên quan đến các biến giải thích Do đó, nếu sự khác biệt giữa các doanh nghiệp ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng.
Mô hình REM thường được ưa chuộng hơn so với FEM, vì trong mô hình này, phần dư của mỗi thực thể được coi là một biến giải thích mới, không liên quan đến các biến giải thích hiện có.
2.2.2.2 Kiểm định lựa chọn mô hình
Nghiên cứu này thực hiện kiểm định nhằm so sánh hiệu quả giữa hai phương pháp hồi quy FEM và Pooled OLS trong việc giải thích mối quan hệ giữa các biến Để xác định phương pháp nào hiệu quả hơn, nghiên cứu sử dụng kiểm định F-test.
Khi kiểm định cho kết quả Prob > F lớn hơn 0.05, điều này cho thấy không có sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc thời điểm khác nhau, do đó mô hình Pooled OLS là lựa chọn phù hợp hơn để giải thích mối tương quan giữa các biến.
Kiểm định Hausman được sử dụng để so sánh hiệu quả của hai phương pháp hồi quy là FEM và REM trong việc giải thích mối quan hệ giữa các biến Nghiên cứu này nhằm xác định phương pháp nào mang lại kết quả tốt hơn, với giả thuyết rằng sự khác biệt trong hệ số hồi quy giữa REM và FEM không mang tính hệ thống.
Khi kiểm định cho ra kết quả với giá trị Prob > Chi2 lớn hơn 0.05, chúng ta chấp nhận giả thuyết H0, điều này cho thấy mô hình REM là lựa chọn phù hợp hơn để giải thích mối tương quan giữa các biến.
(11) ♦ Kiểm định Breusch - Pagan Larganian multiplier (LM)
Kiểm định được thực hiện để so sánh hiệu quả giữa hai phương pháp hồi quy REM và Pooled OLS trong việc giải thích mối quan hệ giữa các biến Nghiên cứu áp dụng kiểm định Breusch-Pagan Lagrange multiplier (LM) với giả thuyết rằng chênh lệch giữa các đối tượng trong mô hình hồi quy là bằng 0, nhằm xác định xem có sự khác biệt trọng yếu nào giữa các quan sát hay không.
Khi kết quả kiểm định cho thấy Prob > Chi2 lớn hơn 0.05, chúng ta chấp nhận giả thuyết, điều này có nghĩa là phương pháp hồi quy REM không hiệu quả Do đó, phương pháp hồi quy Pooled OLS nên được áp dụng.
Nghiên cứu tiến hành ước lượng bằng các mô hình Pooled, FEM và REM, sau đó áp dụng kiểm định F-Test, Breusch-Pagan Lagrangian multiplier (LM) và Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp Sau khi xác định phương pháp hồi quy thích hợp, nghiên cứu loại bỏ dần các biến thừa bằng phương pháp Stepwise và ước lượng lại mô hình để tìm ra phương trình hồi quy tối ưu Cuối cùng, tiến hành kiểm định lại phương trình hồi quy với các kiểm định liên quan đến khuyết tật của mô hình.
2.3.3 Xây dựng mô hình hồi quy cho nghiên cứu
(15) Dựa vào các nghiên cứu trước đây, thiết lập mô hình hồi quy như sau:
(16) LIQ it = 0 1 +0 2 * CPỈt + P ^ xR t + P ^ x FX t + P s * FS it
(17) + p 6 x ROA it + p 7 x EPS it + p 8 x FLR it + u it
(19) LIQit là tổng KLGD cổ phiếu của công ty i trong năm t
(20) CPIt là tỷ lệ lạm phát được tính theo chỉ số giá tiêu dùng trong năm t
(21) Rt là lãi suất huy động vốn ngắn hạn 6 tháng trung bình hàng năm của các ngân hàng thương mại trong năm t
(22) FXt là tỷ giá VND/USD trong năm t
(23) FS it là quy mô của doanh nghiệp i trong năm t
(24) ROAit là tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp i trong năm t
EPS ,! thu nhập trên mỗi cổ phần thường của doanh ngiệp i trong năm t
FLRit là tỷ số đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp i trong năm t uit là phần dư không quan sát của doanh ngiệp i trong năm t