1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

NGHIÊN cứu các NHÂN tố ẢNH HƯỞNG tới TÍNH THANH KHOẢN của cổ PHIẾU NIÊM yết TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

103 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Tới Tính Thanh Khoản Của Cổ Phiếu Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
Tác giả An Ngọc Huyền
Người hướng dẫn PGS, TS Nguyễn Việt Dũng
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Tài Chính - Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 103
Dung lượng 656,31 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍNH THANH KHOẢN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÍNH THANH KHOẢN TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN (21)
    • 1.1 Tính thanh khoản trên TTCK (21)
      • 1.1.1 Khái niệm về tính thanh khoản trên TTCK (21)
      • 1.1.2 Các đặc trưng của tính thanh khoản trên TTCK (22)
    • 1.2 Các thước đo tính thanh khoản (26)
      • 1.2.1 Những thước đo tính thanh khoản một chiều (26)
      • 1.2.2 Những thước đo tính thanh khoản đa chiều (33)
    • 1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán (37)
      • 1.3.1 Các nhân tố vĩ mô (37)
      • 1.3.2 Các nhân tố vi mô (41)
  • CHƯƠNG 2: CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI TÍNH THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM (44)
    • 2.1 Thực trạng tính thanh khoản trên TTCK Việt Nam từ năm 2010 đến nay (44)
    • 2.2 Các nhân tố ảnh hưởng tới tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yểt trên TTCK Việt Nam (57)
      • 2.2.1 Thu thập dữ liệu nghiên cứu và xác định tiêu chí chọn mẫu (57)
      • 2.2.2 Phương pháp nghiên cứu (58)
      • 2.3.5 Kết quả nghiên cứu (67)
      • 2.3.6 Kiểm định mô hình (73)
      • 2.3.7 Phân tích kết quả (75)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ NHẰM NÂNG CAO TÍNH (79)
    • 3.1 Giải pháp nhằm nâng cao tính thanh khoản trên TTCK Việt Nam (79)
      • 3.1.1 Đối với doanh nghiệp phát hành chứng khoán (79)
      • 3.1.2 Đối với các tổ chức trung gian tài chính (80)
      • 3.1.3 Đối với sở giao dịch chứng khoán (81)
      • 3.1.4 Đối với nhà đầu tư và các đối tượng khác trên TTCK (82)
    • 3.2 Kiến nghị đối với UBCKNN và Chính phủ nhằm nâng cao tính thanh khoản trên TTCK Việt Nam (82)
      • 3.2.1 Đối với UBCKNN (82)
      • 3.2.2 Đối với Chính phủ (85)
  • KẾT LUẬN (63)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (91)
  • PHỤ LỤC (100)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍNH THANH KHOẢN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÍNH THANH KHOẢN TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

Tính thanh khoản trên TTCK

1.1.1 Khái niệm về tính thanh khoản trên TTCK

Trong nghiên cứu Tính thanh khoản và lợi nhuận cổ phiếu của Jesper Rangvid

Tính thanh khoản là khả năng bán nhanh chóng và dễ dàng tài sản mà không phải chịu tổn thất, như thay đổi giá hoặc phí giao dịch Khi nhà đầu tư xem xét đầu tư, họ cần đánh giá khả năng bán tài sản trong tương lai, chi phí mua và dòng tiền tương lai mà tài sản mang lại Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến tính thanh khoản của tài sản mà còn tác động đến giá cả của nó Chi phí giao dịch cao và khả năng giảm giá khi bán áp dụng cho tất cả các loại tài sản, không chỉ riêng tài sản tài chính như cổ phiếu Những tổn thất này được gọi là chi phí do thiếu tính thanh khoản (Damoradan, 2005).

Nghiên cứu của Charlie Charoenwong, Beng Soon Chong và Yung Chiang Yang (2012) đã định nghĩa tính thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản và cổ phiếu thành tiền mặt một cách nhanh chóng, đồng thời đảm bảo không gây thiệt hại đáng kể về giá trị.

Tính thanh khoản là khái niệm tài chính chỉ khả năng mua hoặc bán tài sản trên thị trường mà không làm ảnh hưởng đến giá trị của nó Một tài sản có tính thanh khoản cao cho phép giao dịch nhanh chóng mà giá bán không giảm đáng kể Ví dụ điển hình về tính thanh khoản bao gồm chứng khoán, khoản nợ và khoản phải thu, vì chúng có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, thuận tiện cho việc thanh toán và chi tiêu Tính thanh khoản cũng được gọi là tính lỏng hoặc tính lưu động.

Thị trường có tính thanh khoản cao đặc trưng bởi sự hiện diện của nhiều người mua và bán cùng một lúc, với khối lượng giao dịch lớn Trong thị trường này, các lệnh giao dịch không gây ảnh hưởng đáng kể đến giá cả Hơn nữa, chênh lệch giữa giá mua và giá bán là nhỏ, cho thấy hiệu quả chi phí cao trong các giao dịch.

Thanh khoản trên thị trường chứng khoán đơn giản là mức độ dễ dàng trong việc giao dịch một chứng khoán Thị trường được coi là có thanh khoản cao khi chi phí giao dịch được tối thiểu hóa Các yếu tố cấu thành tính thanh khoản bao gồm chi phí tìm kiếm đối tác giao dịch, chi phí rủi ro tồn đọng do trì hoãn giao dịch, rủi ro lựa chọn đối nghịch và các rủi ro phát sinh từ sự không hoàn hảo của thị trường (Kyle, 1985).

Tính thanh khoản, hay còn gọi là tính lỏng, là khả năng nhanh chóng mua hoặc bán hàng hóa trên thị trường mà không bị ảnh hưởng bởi giá cả Thời gian thực hiện giao dịch thường ngắn hạn, và một thị trường có tính thanh khoản cao thường có số lượng giao dịch lớn.

1.1.2 Các đặc trưng của tính thanh khoản trên TTCK

Theo Kyle (1985), thị trường thanh khoản được định nghĩa bởi độ sâu, độ kín và khả năng tự phục hồi Các nghiên cứu của Black (1971), Harris (1990) và O'Hara (1995) đã chỉ ra rằng thanh khoản thị trường còn liên quan đến chênh lệch giá mua và giá bán, số lượng cổ phiếu có thể giao dịch tại mức giá này, cũng như tốc độ thực hiện giao dịch Do đó, thanh khoản thị trường phản ánh độ sâu, độ rộng, khả năng phục hồi và tốc độ giao dịch hiện tại trên thị trường.

• Độ sâu thị trường – là tác động của khối lượng giao dịch (KLGD) lớn lên biến động giá;

Độ rộng của thị trường phản ánh mức độ chặt chẽ của nó, ảnh hưởng đến chi phí khi có sự thay đổi Chênh lệch giữa giá mua và bán là chỉ số quan trọng thể hiện độ rộng thị trường; trong một thị trường thanh khoản, chênh lệch này cần phải nhỏ để tránh biến động giá quá mức.

Khả năng phục hồi thị trường là thời gian cần thiết để đạt trạng thái cân bằng sau biến động giá đáng kể, thường do tin tức tiêu cực hoặc khối lượng giao dịch lớn gây ra Một thị trường có khả năng phục hồi mạnh mẽ sẽ nhanh chóng đưa giá cả trở lại mức trung bình hoặc hợp lý trong thời gian ngắn.

Thời gian là yếu tố quan trọng phản ánh tốc độ mà thị trường hấp thụ các giao dịch Trong các thị trường có tính thanh khoản cao, giao dịch thường diễn ra với độ trễ tối thiểu, giúp tăng tính hiệu quả và nhanh chóng của quá trình giao dịch.

Theo Wyss (2004), có năm cấp độ khác nhau của thanh khoản thị trường được xác định dựa trên các đặc trưng của thanh khoản Những cấp độ này giúp hiểu rõ hơn về khả năng giao dịch và biến động của thị trường.

Mức độ 1 của khả năng giao dịch phụ thuộc vào tính thanh khoản của thị trường Nếu thị trường không có tính thanh khoản, giao dịch sẽ không thể diễn ra Ngược lại, trong một thị trường có thanh khoản, luôn có ít nhất một mức giá mua và một mức giá bán, tạo điều kiện cho các giao dịch xảy ra.

Mức độ 2 đề cập đến khả năng mua hoặc bán một lượng nhất định tài sản mà không làm biến động giá niêm yết Khi tài sản có thể giao dịch, câu hỏi quan trọng là tác động của giá giao dịch Trong một thị trường thanh khoản, việc mua bán một số lượng cổ phiếu nhất định diễn ra dễ dàng và chỉ gây ảnh hưởng nhỏ đến giá niêm yết.

Mức độ 3 đề cập đến khả năng mua hoặc bán một lượng nhất định tài sản mà không làm thay đổi giá niêm yết Thị trường chứng khoán có tính thanh khoản cao sẽ giảm thiểu tác động đến giá niêm yết Khi tính thanh khoản tăng lên đến một ngưỡng nhất định, giá cả sẽ không còn bị ảnh hưởng bởi việc giao dịch một lượng cổ phiếu cụ thể.

Mức độ 4: Khả năng mua và bán một tài sản tại cùng một mức giá và tại cùng một thời điểm giống nhau.

Mức độ 5: Khả năng để thực hiện một giao dịch ngay lập tức.

Hình 1 minh họa các mức độ khác nhau của tính thanh khoản, từ mức 1 đến mức 3 là rõ ràng, trong khi mức 4 và 5 lại không rõ ràng và có thể không nằm ở cùng một cấp độ Mức độ 1 thường được coi là "không có khả năng giao dịch", mặc dù vẫn có thể thực hiện giao dịch nhưng sẽ ảnh hưởng lớn đến giá Tiếp theo là mức độ 2, được định nghĩa là "Giao dịch ngay lập tức".

5 Giao dịch ngay lập tức

4 Mua và bán mức giá giống nhau

3 Giao dịch không có ảnh hưởng về giá

2 Giao dịch có ảnh hưởng về giá

1 Khả năng giao dịch rất thấp

Hình 1.1: Các mức độ thanh khoản

Các thước đo tính thanh khoản

Thanh khoản thị trường chứng khoán là một khái niệm phức tạp và khó đo lường, vì nó không thể quan sát trực tiếp và không thể được thể hiện bằng một chỉ số đơn lẻ.

2002), do đó những chỉ số khác nhau được phản ánh các khía cạnh khác nhau của tính thanh khoản thị trường.

Theo Rico von Wyss (2004), các phương pháp đo lường tính thanh khoản của cổ phiếu được chia thành hai nhóm chính: phương pháp đo đơn chiều và phương pháp đo đa chiều Phương pháp đo đơn chiều chỉ phản ánh một đặc điểm của tính thanh khoản, trong khi phương pháp đo đa chiều có khả năng mô tả nhiều đặc điểm khác nhau trong cùng một thước đo.

1.2.1 Những thước đo tính thanh khoản một chiều

Các thước đo một chiều được phân thành bốn nhóm chính: quy mô doanh nghiệp, khối lượng giao dịch, thời gian giữa hai giao dịch và độ sâu Tuy nhiên, trong Luận văn này, các thước đo liên quan đến quy mô doanh nghiệp sẽ không được xem xét, do dữ liệu giao dịch trong ngày không thể hiện sự biến thiên đủ lớn để đạt được kết quả hợp lý.

1.2.1.1 Thước đo tính thanh khoản liên quan đến khối lượng giao dịch

Các thước đo tính thanh khoản phản ánh số lượng giao dịch có thể thực hiện trên một lượng cổ phiếu nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể Những thước đo này không chỉ giúp đánh giá độ sâu của tính thanh khoản mà còn liên quan đến yếu tố thời gian; khi khối lượng giao dịch trên thị trường cao, thời gian cần thiết để giao dịch một số lượng cổ phiếu xác định sẽ giảm Do đó, thước đo tính thanh khoản cao thường chỉ ra rằng tính thanh khoản của thị trường cũng đang ở mức cao.

Saar và Lybek (2002) phân loại các thước đo thanh khoản thành bốn loại chính, dựa trên khả năng nắm bắt các đặc tính riêng biệt Các biện pháp này bao gồm: đo lường chi phí giao dịch, khối lượng giao dịch, giá cân bằng (khả năng phục hồi) và các biện pháp tác động thị trường.

Khối lượng giao dịch cổ phiếu i trong một khoảng thời gian từ t-1 đến t (LIQ

, ) được tính toán như sau:

: số lượng giao dịch cổ phiếu i

: khối lượng mỗi giao dịch cổ phiếu i

Giá trị giao dịch cổ phiếu i trong một khoảng thời gian từ t-1 đến t (VALi,t) được tính toán như sau:

N i : số lượng giao dịch cổ phiếu i

Q i : khối lượng mỗi giao dịch cổ phiếu i

Để tính khối lượng và giá trị giao dịch, chỉ cần sử dụng dữ liệu từ các giao dịch Phương pháp này đơn giản và hiệu quả, giúp so sánh tính thanh khoản giữa các cổ phiếu khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi các mức giá tuyệt đối.

Khối lượng giao dịch trong quá khứ cung cấp thông tin quan trọng về chứng khoán, giúp đo lường độ sâu của thanh khoản Việc đo lường khối lượng giao dịch cho phép nắm bắt số lượng cổ phần theo thời gian, từ đó gia tăng tính thanh khoản Cổ phiếu có khối lượng giao dịch cao thường có tính thanh khoản tốt hơn và chênh lệch giữa giá mua và giá bán thấp Độ sâu thị trường, hay còn gọi là “độ sâu số lượng” theo Huberman và Halka (2001) hoặc “độ sâu khối lượng” theo Brockman và Chung (2000), được tính bằng tổng giá trị chào mua và chào bán tại mức giá tốt nhất trong một khoảng thời gian nhất định.

Thước đo tính thanh khoản này có công thức như sau:

Độ sâu thị trường, được định nghĩa là tổng giá trị chào mua tại mức giá tốt nhất và tổng giá trị chào bán tại mức giá tốt nhất, có sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp chuyên môn trên NYSE theo nghiên cứu của Corwin (1999) Các nghiên cứu tiếp theo của Corwin và Lipson (2000) đã tập trung vào độ sâu thị trường xung quanh các tình huống ngừng giao dịch, trong khi Greene và Smart (1999) đã phân tích độ sâu bất thường do yếu tố thanh khoản Độ sâu thị trường có thể được phân chia và điều chỉnh để đạt được độ sâu trung bình của hoạt động mua và bán, như đã được đề cập trong các nghiên cứu của Chordia.

Roll và Subrahmanyam (2001), Goldstein và Kavajecz (2000), hoặc Sarin, Shastri và Shastri (1996).

 Độ sâu giá trị Độ sâu giá trị (DSt) thường được tính như là số trung bình của những độ sâu của giá trị mua và giá trị bán.

: Biểu thị giá bán tốt nhất tại thời điểm t, pt B : Biểu thị giá mua tốt nhất tại thời điểm t.

Độ sâu giá trị là một công cụ hữu ích để so sánh độ thanh khoản của các cổ phiếu khác nhau, tương tự như thước đo giá trị giao dịch Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên nhầm lẫn số lượng cổ phiếu có thể giao dịch ở một mức giá cụ thể với giá trị tương ứng Mặc dù thước đo giá trị có vai trò quan trọng, nhưng nó không phải là một chỉ số vượt trội so với thước đo số lượng giao dịch.

1.2.1.2 Những thước đo thanh khoản liên quan đến thời gian

Các thước đo liên quan đến thời gian phản ánh cách thức thực hiện các giao dịch hoặc lệnh Do đó, những thước đo có giá trị cao hơn sẽ cho thấy độ thanh khoản càng lớn.

 Số lượng giao dịch trong một đơn vị thời gian:

Cũng giống như thước đo về khối lượng giao dịch, thước đo số lượng giao dịch là một thước đo độ thanh khoản được sử dụng rộng rãi - Nt

Thước đo này được sử dụng để đếm số lượng giao dịch trong khoảng thời gian từ t-1 đến t, và có thể được chuyển đổi để xác định thời gian chờ giữa các giao dịch.

−1 ( − −1 ) tri: thời gian của một giao dịch. tri-1: thời gian của giao dịch trước đó.

Thời gian chờ giữa hai giao dịch được tính là khoảng thời gian chờ trung bình, tương tự như thước đo số lượng giao dịch Do đó, thước đo thời gian chờ giữa các giao dịch sẽ không được nghiên cứu thêm Bên cạnh đó, thước đo này cũng có thể được thay thế bằng thước đo thời gian chờ giữa các lệnh và có thể được đảo ngược thành số lượng lệnh trong một khoảng thời gian nhất định.

Thước đo số lượng giao dịch và thời gian chờ phản ánh sự khác biệt giữa giao dịch lớn và nhỏ Tuy nhiên, hai yếu tố này không thể so sánh độ thanh khoản của các cổ phiếu có giá trị khác nhau đáng kể.

1.2.1.3 Những thước đo thanh khoản liên quan đến chênh lệch

Chênh lệch giá mua và giá bán là sự khác biệt giữa giá mua tốt nhất và giá bán tốt nhất, được quan sát trong các thị trường bán buôn và thị trường đặt lệnh giới hạn Trung bình giữa hai giá này thường được sử dụng để ước tính giá trị thực của cổ phiếu Chênh lệch giá mua – bán là một phần của giá trung bình, cung cấp thước đo chi phí giao dịch, phản ánh chi phí cần thiết để chuyển đổi từ giá bán sang giá mua hoặc ngược lại Một chênh lệch cao cho thấy thị trường kém thanh khoản, với chi phí ẩn của giao dịch lớn.

Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán phản ánh chi phí giao dịch mà nhà đầu tư phải chịu Ngoài ra, phí giao dịch và thuế cũng được coi là chi phí cần thiết để thực hiện giao dịch ngay lập tức Mức chênh lệch này thường được phân tích dựa trên dữ liệu hàng ngày, và các thông tin về lợi nhuận của doanh nghiệp là yếu tố quyết định chính ảnh hưởng đến chênh lệch giá này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán (TTCK) bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô và vi mô, trong đó bao gồm các yếu tố từ các doanh nghiệp niêm yết.

1.3.1 Các nhân tố vĩ mô

Sự thay đổi trong các chính sách và các yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán, tác động đến tâm lý của các nhà đầu tư theo cả chiều hướng tích cực lẫn tiêu cực.

Do đó, tính thanh khoản của TTCK cũng phụ thuộc mạnh mẽ vào tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô.

1.3.1.1 Lạm phát - CPI (consumer price index)

Lạm phát xảy ra khi đồng tiền mất giá, ảnh hưởng đến cách mà người dân tiêu dùng và đầu tư Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là công cụ chính để đo lường mức độ lạm phát trong nền kinh tế.

Lạm phát cao ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý nhà đầu tư và giá trị các khoản đầu tư trên thị trường chứng khoán (TTCK) Khi đồng tiền mất giá nhanh, nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang tích trữ tài sản an toàn như vàng, dẫn đến cung cổ phiếu vượt cầu và thị trường giảm điểm, kém thanh khoản TTCK trở nên kém hấp dẫn hơn so với các hình thức đầu tư khác như gửi tiết kiệm với lãi suất thực dương hoặc đầu tư vào vàng, vốn được xem là "nơi trú ẩn" an toàn trong bối cảnh kinh tế bất ổn Tình trạng này càng làm gia tăng áp lực giảm điểm cho TTCK.

Lạm phát tác động đến thị trường chứng khoán (TTCK) một cách gián tiếp thông qua kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khi lạm phát tăng, chi phí đầu vào gia tăng buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận Nếu giá bán tăng quá cao, người tiêu dùng có thể chuyển sang sản phẩm thay thế, dẫn đến giảm sản lượng tiêu thụ và không đạt kế hoạch lợi nhuận Điều này làm giảm kỳ vọng lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp, gây ra biến động giá cổ phiếu và giá trị giao dịch trên thị trường Do đó, lạm phát cao ảnh hưởng tiêu cực đến TTCK thông qua tâm lý của nhà đầu tư và hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp.

Kinh nghiệm từ các nước phát triển chỉ ra rằng lạm phát và thanh khoản thị trường chứng khoán có mối liên hệ nghịch chiều, với lạm phát cao thường báo hiệu nền kinh tế đang nóng và sự tăng trưởng không bền vững Khi lạm phát gia tăng, giá trị tiền tệ giảm, khiến người dân chuyển sang đầu tư vào vàng, bất động sản và ngoại tệ mạnh thay vì giữ tiền mặt hoặc gửi ngân hàng Hệ quả là một lượng vốn lớn bị "chết" trong các tài sản này, dẫn đến thiếu hụt vốn đầu tư, không có tích lũy để mở rộng sản xuất, làm chậm lại sự tăng trưởng của doanh nghiệp và nền kinh tế.

Lạm phát cao tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp, mặc dù vẫn có lợi nhuận và chia cổ tức cao, nhưng tỷ lệ cổ tức trở nên kém hấp dẫn trong bối cảnh lạm phát Điều này khiến cho đầu tư chứng khoán không còn là kênh sinh lợi hiệu quả.

Nghiên cứu của Leeb và Conrad (1996) đã chỉ ra rằng lạm phát cao là kẻ thù của thị trường cổ phiếu, thông qua việc thống kê tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ tăng trưởng của thị trường chứng khoán Mỹ từ năm 1929 đến 1981 Kết quả này cũng được xác nhận bởi các nghiên cứu thực nghiệm của Gan, Lee và Zhang (2006) cùng với Jiranyakul (2009).

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng lãi suất có ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán (TTCK) Theo mô hình của Demsetz (1968) và các nghiên cứu sau này của Stoll (1978) và Ho, Stoll (1981), lãi suất tác động đến tính thanh khoản trên TTCK Cụ thể, việc giảm lãi suất huy động sẽ khuyến khích đầu tư vào TTCK, từ đó làm tăng tính thanh khoản của thị trường này.

Lãi suất (Interest) có ảnh hưởng trực tiếp đến giá chứng khoán theo công thức định giá chứng khoán sau :

P0, Pn : giá chứng khoán thời điểm hiện tại, thời điểm thứ n.

CF1, CF2, …, CFn : dòng tiền thời điểm thứ nhất, thứ 2, …, thứ n. r: lãi suất.

Mối quan hệ giữa lãi suất và giá chứng khoán là ngược chiều; khi lãi suất tăng, giá chứng khoán giảm và ngược lại Sự biến động của lãi suất không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn gián tiếp đến thị trường chứng khoán, khi lãi suất cao thu hút nhà đầu tư gửi tiền vào ngân hàng, dẫn đến tình trạng bán cổ phiếu và giảm tính thanh khoản Đối với doanh nghiệp, lãi suất tăng làm tăng chi phí lãi vay, giảm lợi nhuận và kéo theo giá cổ phiếu giảm Ngược lại, khi lãi suất giảm, nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang đầu tư vào cổ phiếu, giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Trong phân tích mô hình hồi quy, lãi suất được xác định dựa trên lãi suất huy động vốn ngắn hạn 6 tháng trung bình hàng năm của các ngân hàng thương mại.

1.3.1.3 Tỷ giá - FX (Foreign Exchange Rate)

Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và thanh khoản thị trường chứng khoán đã được nhiều nhà nghiên cứu, bao gồm Dornbusch và Fisher, phân tích và giải thích Các nghiên cứu này chỉ ra rằng sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản của thị trường chứng khoán, từ đó tác động đến quyết định đầu tư và hoạt động giao dịch trên thị trường.

(1980), Branson (1983) hay Gavin (1989), tuy nhiên, kết quả của những nghiên cứu này vẫn không thống nhất được chiều ảnh hưởng của tỷ giá lên thanh khoản.

Khi tỷ giá tăng, doanh nghiệp xuất khẩu thu được nhiều nội tệ hơn từ việc chuyển đổi ngoại tệ, trong khi doanh nghiệp nhập khẩu phải chi nhiều hơn bằng nội tệ để nhập hàng hóa Điều này cho thấy tỷ giá có tác động trái ngược đến hai loại hình doanh nghiệp: thuận lợi cho xuất khẩu nhưng bất lợi cho nhập khẩu Hơn nữa, ảnh hưởng của tỷ giá đến kết quả kinh doanh và dòng tiền ngoại tệ là không đồng nhất, dẫn đến sự biến động không rõ ràng trong giá cổ phiếu và tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán, phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Khi đồng tiền trong nước được định giá thấp, doanh nghiệp xuất khẩu có thể hưởng lợi từ việc tăng giá cổ phiếu và tính thanh khoản thị trường Tuy nhiên, nếu những doanh nghiệp này phải nhập khẩu nhiều chi phí đầu vào, giá cổ phiếu có thể không tăng do chi phí sản phẩm tăng, làm giảm tính cạnh tranh Ngược lại, các doanh nghiệp không xuất khẩu nhưng lại nhập khẩu nguyên liệu thô có thể thấy giá cổ phiếu giảm khi đồng tiền yếu, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận giảm, khiến họ kém hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư và giảm thanh khoản thị trường.

Một quốc gia có chính sách tỷ giá ổn định hoặc giảm giá đồng tiền trong biên độ nhỏ và có thể dự đoán được sẽ khuyến khích xuất khẩu, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và thị trường chứng khoán, đồng thời tăng cường thanh khoản cho thị trường này.

Tóm lại, mối quan hệ giữa tỷ giá và thanh khoản thị trường chứng khoán vẫn chưa được xác định rõ ràng Các nghiên cứu thực nghiệm trên các thị trường khác nhau thường cho ra những kết quả khác nhau, một phần do sự khác biệt trong cách yết tỷ giá giữa các thị trường.

1.3.2 Các nhân tố vi mô

CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI TÍNH THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

Thực trạng tính thanh khoản trên TTCK Việt Nam từ năm 2010 đến nay

Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho phát triển kinh tế, thúc đẩy cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và nâng cao hiệu quả hoạt động của khu vực kinh tế quốc doanh.

Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, được thành lập từ Trung tâm GDCK TP.Hồ Chí Minh theo Quyết định 599/QĐ-thị trường ngày 11/05/2007, và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội được thành lập từ Trung tâm GDCK Hà Nội theo Quyết định số 01/2009/QĐ-thị trường SGDCK Hà Nội chính thức hoạt động từ ngày 24/06/2009 dưới hình thức Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu Ngày 7/1/2019, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thành lập Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam, nhằm thống nhất thị trường chứng khoán, đảm bảo hoạt động hiệu quả, công bằng và minh bạch Mục tiêu của Đề án là nâng cao sức cạnh tranh và từng bước tiếp cận các chuẩn mực quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư.

Qua 20 năm hoạt động, TTCK Việt Nam đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam, ngày càng phát huy vai trò là kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng cho nền kinh tế, đóng góp tích cực cho sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước, gia tăng thu nhập cho người dân.Góp phần dần hình thành một hệ thống tài chính hiện đại trên nền tảng hài hòa giữaTTCK và thị trường tiền tệ - tín dụng.

KLGD trên TTCK Việt Nam và ở cả hai SGDCK HOSE, HNX từ năm 2009 đến năm 2019:

Bảng 2.1: KLGD trên TTCK Việt Nam 2009-2019 Đơn vị: Cổ phiếu

Nguồn: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Từ bảng 2.1, có thể nhận thấy rằng khối lượng giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội trong giai đoạn 2009-2019 có xu hướng tăng trưởng ổn định Sau 11 năm hoạt động, khối lượng giao dịch đã tăng hơn 2,5 lần, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Việt Nam.

KLGD trên toàn TTCK và hai SGDCK trong giai đoạn 2009-2019 đạt đỉnh vào năm 2017, trong khi năm 2011 ghi nhận giá trị thấp nhất đối với sàn HOSE và toàn thị trường Đối với sàn HNX, KLGD cũng đạt giá trị cao nhất vào năm 2017.

2014 và đạt giá trị nhỏ nhất vào năm 2009, năm 2019 KLGD trên sàn HNX giảm theo diễn biến của nền kinh tế.

Năm 2014, khối lượng giao dịch (KLGD) trên thị trường chứng khoán ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với sự bùng nổ trên cả hai sàn giao dịch Tuy nhiên, vào cuối năm 2014 và trong năm 2015, những diễn biến bất thường và xu hướng giảm giá dầu cùng tỷ giá đã làm giảm thanh khoản thị trường, dẫn đến sự sụt giảm KLGD.

Sau năm 2015, thị trường chứng khoán (TTCK) đã phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt là với sự gia tăng khối lượng giao dịch (KLGD) vào năm 2017-2018 nhờ vào sự tham gia của TTCK phái sinh Tuy nhiên, sự phát triển này bị ảnh hưởng bởi cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung kéo dài từ năm 2017 và đạt đỉnh điểm vào năm 2018-2019.

GTGD trên TTCK Việt Nam và ở cả hai SGDCK HOSE, HNX từ năm 2009 đến năm 2019:

Nguồn: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Từ bảng thống kê 2.2 giai đoạn 2009-2019, GTGD trên toàn TTCK và trên sàn

Trong lịch sử giao dịch, chỉ số HOSE ghi nhận giá trị cao nhất vào năm 2018 và thấp nhất vào năm 2011, trong khi sàn HNX đạt giá trị lớn nhất vào năm 2010 và thấp nhất vào năm 2013.

SGDCK Hồ Chí Minh đã khẳng định vị thế chủ đạo của mình trong thị trường chứng khoán Việt Nam, khi luôn chiếm hơn 60% tổng giá trị giao dịch Trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2019, tỷ lệ này thậm chí còn vượt quá 80%, cho thấy sự quan trọng của sàn giao dịch này trong sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam.

TTCK Đặc biệt, năm 2019, sàn HOSE chiếm tới 90% tổng GTGD. phải ban bố tình trạng y tế khẩn cấp toàn cầu.

Thống kê chỉ số VN-Index và HNX-Index ở cuối mỗi năm từ năm 2009 đến năm 2019:

Bảng 2.3: Các chỉ số Việt Nam-Index và HNX-Index từ năm 2009 đến 2019

Nguồn: Ủy ban Chứng khoán nà nước

Dựa vào các số liệu đã thu thập được, thực trạng thanh khoản TTCK Việt Nam qua các năm 2010-2019 như sau:

Năm 2010, khối lượng giao dịch (KLGD) trên thị trường chứng khoán tăng khoảng 17.1% so với năm 2009, đạt giá trị giao dịch (GTGT) 565.4 nghìn tỷ đồng Trên sàn HOSE, KLGD đạt 10.6 triệu cổ phiếu, tăng 0.7% so với năm trước, tương đương với GTGT khoảng 337 nghìn tỷ đồng Trong khi đó, trên sàn HNX, KLGD năm 2010 đạt 8.2 triệu cổ phiếu, tăng gần 48% so với năm 2009.

KLGD tăng lên nhưng GTGD năm 2010 của cả thị trường giảm (6%) so với năm

Vào năm 2009, sự ban hành Thông tư 13 vào tháng 10/2010 đã làm tăng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của các ngân hàng từ 8% lên 9%, dẫn đến việc các tổ chức tín dụng phải bán ra một lượng lớn chứng khoán, gây ra sự sụt giảm nghiêm trọng trong giá cổ phiếu Kết quả là các chỉ số Index cũng giảm điểm, với Việt Nam-Index kết thúc năm 2010 tăng 3,26 điểm lên 484,66 điểm nhưng vẫn giảm 10,1 điểm so với năm 2009, tương đương giảm 2% HNX-Index cũng ghi nhận tăng 1,6 điểm lên 114,24 điểm, nhưng giảm 32% so với mức đóng cửa năm 2009 là 168,17 điểm.

Năm 2011, KLGD trên thị trường đạt khoảng 13.6 triệu cổ phiếu giảm 28% so với năm 2010 và GTGD đạt 203.2 nghìn tỷ đồng (giảm mạnh 65.1% so với năm

Tổng khối lượng giao dịch (KLGD) trên sàn HOSE đã giảm 38.2%, với giá trị giao dịch (GTGD) đạt 118.4 nghìn tỷ đồng, giảm 64.9% Trong khi đó, trên sàn HNX, KLGD giảm 15.7%, tương ứng với GTGD là 84.8 nghìn tỷ đồng, giảm 14.8% so với năm 2010.

Sự lao dốc và tính thanh khoản kém của thị trường chứng khoán (TTCK) năm 2011 chủ yếu do lạm phát tăng cao, với mức 12% vào tháng 1, đạt đỉnh 23% vào tháng 8 và giảm xuống 18% vào cuối năm Điều này đã tác động tiêu cực đến TTCK, khiến hai chỉ số chính và nhiều cổ phiếu giảm mạnh, đặc biệt là chỉ số HNX-Index rơi xuống mức thấp kỷ lục 58,04 điểm vào ngày 15/12/2011 Ngoài ra, lãi suất tiền gửi tiết kiệm cao (từ 18-20%) đã làm cho gửi tiền vào ngân hàng trở thành lựa chọn đầu tư hấp dẫn hơn Các biện pháp thu hẹp tín dụng trong lĩnh vực phi sản xuất, bao gồm cho vay chứng khoán, đã dẫn đến việc dòng tiền vào thị trường chứng khoán bị hạn chế, làm giảm tính thanh khoản.

Năm 2012, thanh khoản TTCK đã hồi phục sau năm 2011 Cụ thể, KLGD năm

Năm 2012, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận gần 22,8 tỷ cổ phiếu được giao dịch, tăng 60,98% so với năm 2011, với giá trị giao dịch đạt 326,6 nghìn tỷ đồng, tăng 28,6% Sàn HOSE chiếm 50,1% khối lượng giao dịch và 62,9% giá trị giao dịch, với mức tăng 77% về khối lượng và 37,5% về giá trị Trong khi đó, sàn HNX có khối lượng giao dịch tăng 58,7% và giá trị giao dịch tăng 12,9% so với năm trước Kết thúc năm 2012, chỉ số Việt Nam-Index tăng 17,7%, đạt 413,73 điểm, trong khi HNX-Index giảm 2,8%, xuống còn 57,09 điểm.

Sự phục hồi nhanh chóng và mạnh mẽ của thanh khoản trên thị trường chứng khoán trong nửa đầu năm 2012 được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố tích cực, bao gồm sự ra mắt của chỉ số Việt Nam30-Index, việc kiềm chế lạm phát giúp giảm lãi suất từ 14% xuống 9% mỗi năm, và cam kết giữ ổn định tỷ giá Thêm vào đó, thời gian giao dịch buổi chiều cũng đã được kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.

Các nhân tố ảnh hưởng tới tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yểt trên TTCK Việt Nam

2.2.1 Thu thập dữ liệu nghiên cứu và xác định tiêu chí chọn mẫu

Dữ liệu nghiên cứu bao gồm bảng số liệu theo năm của các mã chứng khoán niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2019 Các thông tin này được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy như Tổng cục Thống kê Việt Nam, Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF và dữ liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh.

Mô hình hồi quy chọn mẫu được áp dụng cho các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh, nơi đầu tiên được thành lập trên thị trường chứng khoán Việt Nam Sàn giao dịch này không chỉ là đại diện tiêu biểu cho thị trường mà còn hội tụ đầy đủ các đặc điểm cần thiết Với quy mô lớn và số lượng mẫu phong phú, sàn giao dịch Hồ Chí Minh đảm bảo mức độ tin cậy cao cho mô hình hồi quy.

Trong nghiên cứu này, mẫu được chọn bao gồm 204 doanh nghiệp từ tổng số 387 doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh Quá trình lựa chọn mẫu đã loại bỏ những doanh nghiệp thiếu dữ liệu từ năm 2010 đến 2019, chỉ giữ lại những doanh nghiệp có đầy đủ thông tin trong khoảng thời gian này để phục vụ cho mô hình nghiên cứu.

2.2.2.1 Các mô hình nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hồi quy với dữ liệu bảng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với ba mô hình ước lượng được thực hiện lần lượt.

Mô hình Pooled OLS (Pooled Ordinary Least Square) là phương pháp phân tích dữ liệu bảng bằng cách kết hợp tất cả dữ liệu mà không phân biệt các đối tượng riêng lẻ Mô hình này áp dụng phân tích OLS truyền thống, sử dụng tập hợp dữ liệu để ước lượng mối quan hệ trong mô hình.

Mô hình FEM (Fixed Effects Model) được phát triển từ mô hình Pooled OLS, cho phép kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các doanh nghiệp và mối tương quan giữa phần dư của mô hình với các biến độc lập Với giả định rằng mỗi doanh nghiệp có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến các biến giải thích, mô hình FEM phân tích mối tương quan này để tách biệt ảnh hưởng của các đặc điểm không thay đổi theo thời gian ra khỏi các biến giải thích Qua đó, mô hình giúp ước lượng những ảnh hưởng thực (net effects) của các biến giải thích lên biến phụ thuộc.

Mô hình REM (Random Effects Model) được phát triển từ mô hình Pooled OLS, cho phép kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các doanh nghiệp mà không có sự tương quan giữa phần dư và các biến độc lập Sự khác biệt chính giữa mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên và mô hình ảnh hưởng cố định nằm ở cách thức biến động giữa các doanh nghiệp Trong khi mô hình ảnh hưởng cố định cho rằng sự biến động này có tương quan với biến độc lập, mô hình REM lại giả định rằng nó là ngẫu nhiên và không tương quan Do đó, nếu sự khác biệt giữa các doanh nghiệp ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, mô hình REM sẽ là lựa chọn phù hợp hơn so với mô hình FEM, khi mà phần dư của mỗi thực thể được xem như một biến giải thích mới.

2.2.2.2 Kiểm định lựa chọn mô hình

Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả giữa hai phương pháp hồi quy FEM và Pooled OLS trong việc giải thích mối quan hệ giữa các biến Để thực hiện việc này, kiểm định F-test được sử dụng để xác định phương pháp nào mang lại kết quả tốt hơn.

Khi kiểm định cho kết quả Prob > F lớn hơn 0.05, giả thuyết được chấp nhận, cho thấy không có sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc các thời điểm khác nhau Trong trường hợp này, mô hình Pooled OLS trở nên thích hợp hơn để giải thích mối tương quan giữa các biến.

Bài nghiên cứu này nhằm xác định hiệu quả của hai phương pháp hồi quy là FEM và REM trong việc giải thích mối quan hệ giữa các biến, thông qua kiểm định Hausman Kiểm định Hausman (1978) được áp dụng với giả thuyết rằng các khác biệt trong hệ số hồi quy của REM và FEM không có tính hệ thống.

Khi kiểm định cho kết quả Prob > Chi2 lớn hơn 0.05, chúng ta chấp nhận giả thuyết H0, cho thấy mô hình REM là lựa chọn phù hợp hơn để giải thích mối tương quan giữa các biến.

 Kiểm định Breusch – Pagan Larganian multiplier (LM)

Kiểm định được thực hiện để so sánh hiệu quả giữa hai phương pháp hồi quy REM và Pooled OLS trong việc giải thích mối quan hệ giữa các biến Nghiên cứu áp dụng kiểm định Breusch-Pagan Lagrange multiplier (LM) với giả thuyết rằng chênh lệch giữa các đối tượng trong mô hình hồi quy là bằng 0, nhằm xác định xem có sự khác biệt trọng yếu nào giữa các quan sát hay không.

Nếu kết quả kiểm định cho thấy Prob > Chi2 lớn hơn 0.05, chúng ta chấp nhận giả thuyết, điều này có nghĩa là phương pháp hồi quy REM không hiệu quả Do đó, phương pháp hồi quy Pooled OLS nên được áp dụng.

Nghiên cứu tiến hành ước lượng bằng các mô hình Pooled, FEM và REM, sau đó áp dụng các kiểm định như F-Test, Breusch-Pagan Lagrangian multiplier (LM) và Hausman để xác định mô hình phù hợp Sau khi chọn được phương pháp hồi quy, quá trình loại bỏ các biến thừa bằng phương pháp Stepwise được thực hiện để ước lượng lại mô hình, nhằm tìm ra phương trình hồi quy tối ưu Cuối cùng, kiểm định lại phương trình hồi quy được thực hiện để đánh giá các khuyết tật của mô hình.

2.3.3 Xây dựng mô hình hồi quy cho nghiên cứu

Dựa vào các nghiên cứu trước đây, thiết lập mô hình hồi quy như sau:

LIQit là tổng KLGD cổ phiếu của công ty i trong năm t

CPIt là tỷ lệ lạm phát được tính theo chỉ số giá tiêu dùng trong năm t

Rt là lãi suất huy động vốn ngắn hạn 6 tháng trung bình hàng năm của các ngân hàng thương mại trong năm t

FXt là tỷ giá VND/USD trong năm t

FSit là quy mô của doanh nghiệp i trong năm t

ROA là tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của doanh nghiệp i trong năm t, trong khi EPS là thu nhập trên mỗi cổ phần thường của doanh nghiệp i trong cùng năm FLR là tỷ số đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp i, và uit đại diện cho phần dư không quan sát của doanh nghiệp i trong năm t.

GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ NHẰM NÂNG CAO TÍNH

Ngày đăng: 08/01/2022, 10:41

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
15. Quyết định số 242/QĐ-TTg ngày 28/2/2019 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “cơ cấu lại thị trường chứng khoán và thị trường bảo hiểm đến năm 2020 và định hướng đến năm 2025” Sách, tạp chí
Tiêu đề: cơ cấu lại thị trường chứng khoán và thị trường bảo hiểm đến năm2020 và định hướng đến năm 2025
2. Amihud, Y. and H. Mendelson (1986), “Asset Pricing and The Bid-Ask Spread”, Journal of Financial Economics 17, 223-249 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Asset Pricing and The Bid-Ask Spread
Tác giả: Amihud, Y. and H. Mendelson
Năm: 1986
3. Amihud, Y., H. Mendelson and L. H. Pedersen (2005), “Liquydity and Asset Prices”, Foundations and Trends in Finance 1, 269-364. Archarya, V. V., and L Sách, tạp chí
Tiêu đề: Liquydity and AssetPrices
Tác giả: Amihud, Y., H. Mendelson and L. H. Pedersen
Năm: 2005
1. ThS. Vũ Chí Dũng (28/09/2019), Thị trường chứng khoán Việt Nam trong môi trường thực thi các FTA thế hệ mới, < http://tapchitaichinh.vn/kinh-te-vi-mo/thi-truong-chung-khoan-viet-nam-trong-moi-truong-thuc-thi-cac-fta-the-he-moi-313433.html>, truy cập 24/05/2020 Link
2. Trần Văn Dũng (30/01/2019), Thị trường chứng khoán Việt Nam cơ hội và thách thức, < http://tapchitaichinh.vn/kinh-te-vi-mo/thi-truong-chung-khoan-viet-nam-co-hoi-va-thach-thuc-302797.html>, truy cập 24/05/2020 Link
3. Gia Nghi (27/01/2020), Đầu tư chứng khoán năm 2020: Còn nhiều thách thức…, < https://vietstock.vn/2020/01/dau-tu-chung-khoan-nam-2020-con-nhieu-thach-thuc8230-3355-726470.htm>, truy cập 24/05/2020 Link
4. ThS. Trần Thị Phượng (13/05/2017), Phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh mới, < http://tapchitaichinh.vn/kinh-te-vi-mo/phat-trien-thi-truong-chung-khoan-viet-nam-trong-boi-canh-moi-125061.html>, truy cập 24/05/2020 Link
2. Nghị định 22/2000/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán và TTCK Khác
3. Nghị định 60/2015/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 58/2012/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Chứng khoán Khác
5. Nghị định số 42/2015/NĐ-CP quy định về chứng khoán phái sinh và TTCK phái sinh Khác
8. Nghị định số 95/2018 về phát hành, đăng ký, lưu ký, niêm yết và giao dịch công cụ nợ trên thị trường chứng khoán Khác
9. Quyết định 51/2014/QĐ-thị trường một số nội dung về thoái vốn, bán cổ phần và đăng ký giao dịch, niêm yết trên TTCK của doanh nghiệp nhà nước Khác
10. Quyết định 599/QĐ-thị trường ngày 11/05/2007 của Thủ tướng Chính phủ Khác
12. Quyết định số 189/2005/QĐ-thị trường về việc thành lập Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Khác
13. Quyết định số 252/QĐ-thị trường phê duyệt Chiến lược phát triển TTCK giai đoạn 2011- 2020 Khác
14. Quyết định số 32/QĐ-TTg phê duyệt Đề án thành lập Sở giao dịch Chứng khoán Việt Nam Khác
17. Thông tư số 123/2015/thị trường-BTC ngày 18/8/2015 hướng dẫn hoạt động đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán Việt Nam Khác
18. Thông tư số 180/2015/thị trường-BTC hướng dẫn về đăng ký giao dịch chứng khoán trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán chưa niêm yết Khác
19. Thông tư số 13/2019/TT-BTC ngày 15/03/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 180/2015/TT-BTC ngày 13/11/2015 hướng dẫn về đăng ký giao dịch chứng khoán trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán chưa niêm yết Khác
5. TS. Nguyễn Sơn (26/01/2020), Thị trường Chứng khoán Việt Nam 2019 và những vấn đề đặt ra năm 2020, <http://tapchitaichinh.vn/kinh-te-vi-mo/thi- Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1 cho thấy các mức độ khác nhau của tính thanh khoản. Mức độ 1 tới mức độ 3 là hiển nhiên nhưng mức độ 4 và 5 không rõ, không biết là có thể nằm ở trên cùng hay không vì hai mức này thể hiện đặc tính khác của tính thanh khoản - NGHIÊN cứu các NHÂN tố ẢNH HƯỞNG tới TÍNH THANH KHOẢN của cổ PHIẾU NIÊM yết TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Hình 1 cho thấy các mức độ khác nhau của tính thanh khoản. Mức độ 1 tới mức độ 3 là hiển nhiên nhưng mức độ 4 và 5 không rõ, không biết là có thể nằm ở trên cùng hay không vì hai mức này thể hiện đặc tính khác của tính thanh khoản (Trang 24)
Hình 2.2: Chỉ số VN-Index và HNX-Index từ 2009-2019 - NGHIÊN cứu các NHÂN tố ẢNH HƯỞNG tới TÍNH THANH KHOẢN của cổ PHIẾU NIÊM yết TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Hình 2.2 Chỉ số VN-Index và HNX-Index từ 2009-2019 (Trang 56)
Bảng 2.7: Kết quả hồi quy của ba mô hình ước lượng - NGHIÊN cứu các NHÂN tố ẢNH HƯỞNG tới TÍNH THANH KHOẢN của cổ PHIẾU NIÊM yết TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
Bảng 2.7 Kết quả hồi quy của ba mô hình ước lượng (Trang 69)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w