Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Nghiên cứu này phân tích tình hình hoạt động ngân hàng xanh tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ hơn cho hoạt động Ngân hàng Xanh trong tương lai.
Mục tiêu cụ thể
Để đạt được mục tiêu tổng quát trên đây, đề tài đưa ra những mục tiêu cụ thể cần đạt được như sau:
Trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020, ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam đã triển khai hoạt động ngân hàng xanh, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Phân tích thực trạng hoạt động này cho thấy ngân hàng đã đạt được nhiều thành công trong việc thu hút khách hàng và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục, như việc thiếu các sản phẩm tài chính xanh đa dạng và sự chưa đồng bộ trong quy trình thực hiện Việc đánh giá những thành công và hạn chế này là cần thiết để hoàn thiện chiến lược ngân hàng xanh trong tương lai.
Để phát triển mạnh mẽ hoạt động ngân hàng xanh tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam trong thời gian tới, cần đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đầu tư vào các dự án bền vững, phát triển sản phẩm tài chính xanh và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong cộng đồng Đồng thời, ngân hàng cũng nên hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về ngân hàng xanh Việc đào tạo nhân viên về các vấn đề môi trường và phát triển bền vững cũng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy hoạt động này.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính là lựa chọn chính cho đề tài này, với các phương pháp nghiên cứu cụ thể được áp dụng để thu thập và phân tích dữ liệu.
Phương pháp thu thập số liệu
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết bao gồm: (1) Phương pháp phân tích và tổng thích hợp thuyết; (2) Phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết.
Ý nghĩa nghiên cứu
Nghiên cứu này mang lại giá trị ứng dụng thực tiễn, với các giải pháp được đề xuất nhằm hỗ trợ ban lãnh đạo Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động.
Công Thương Việt Nam đang triển khai các chính sách dài hạn và kế hoạch ngắn hạn để thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng xanh trong tương lai.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu nước ngoài
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được tiến hành ở nước ngoài, chủ yếu tập trung vào các quốc gia phương Tây phát triển và các nước đang phát triển như Brazil, Trung Quốc, Indonesia, Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ.
Ahmad, Zayed và Harun (2013) đã nghiên cứu các hoạt động ngân hàng xanh của Ngân hàng Thương mại Bangladesh, nhằm làm rõ lý do thúc đẩy việc áp dụng ngân hàng xanh tại quốc gia này Nghiên cứu được thực hiện dựa trên 300 mẫu khảo sát đã được xác định.
Mười ngân hàng thương mại đã được nghiên cứu, cho thấy rằng các yếu tố kinh tế, chính sách, nhu cầu vay vốn, áp lực từ các bên liên quan, lợi ích môi trường và yếu tố pháp lý có ảnh hưởng lớn đến quyết định áp dụng Ngân hàng xanh Những yếu tố này đóng góp vào phương sai tổng hợp lên đến 65,25%, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
Afroz (2017) đã chỉ ra rằng các sáng kiến ngân hàng xanh của Ngân hàng Hồi giáo Bangladesh gặp phải sự phản hồi chậm từ khu vực kinh doanh và người tiêu dùng chưa hiểu rõ về ngân hàng xanh Nghiên cứu của Rahman và cộng sự (2017) về ngân hàng điện tử tại Bangladesh, tập trung vào Ngân hàng Dutch-Bangla, cho thấy khách hàng thiếu kiến thức về lợi ích của dịch vụ ngân hàng điện tử Do đó, việc phát triển thực hành ngân hàng xanh là điều cần thiết để nâng cao nhận thức và cải thiện dịch vụ ngân hàng tại Bangladesh (Afroz, 2017).
Nghiên cứu tại Việt Nam
Hiện nay, nghiên cứu về Ngân hàng xanh tại Việt Nam còn hạn chế, chủ yếu chỉ dừng lại ở các bài báo Một số nghiên cứu đáng chú ý về chủ đề này đã được thực hiện trong nước.
Bài báo "Đánh giá thực tiễn ngân hàng xanh ở Việt Nam theo thông lệ quốc tế" trình bày kết quả điều tra từ lãnh đạo các Ngân hàng thương mại Việt Nam về hoạt động ngân hàng xanh Nhóm tác giả đã phân tích thực trạng và đề xuất các điều kiện cần thiết để xây dựng mô hình ngân hàng xanh, nhằm tăng cường tác động tích cực của ngân hàng xanh đối với nền kinh tế xanh.
Bài báo “Ngân hàng xanh – Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam” của Vũ Thị Kim Oanh, đăng trên tạp chí Thị trường Tài chính – Tiền tệ số 16, trình bày kinh nghiệm phát triển Ngân hàng xanh từ các nước như Mỹ, Pháp và Úc Tác giả rút ra những bài học kinh nghiệm quan trọng nhằm áp dụng vào bối cảnh phát triển ngành Ngân hàng tại Việt Nam.
Bài viết "Phát triển ngân hàng xanh ở Việt Nam - trách nhiệm xã hội trong việc bảo vệ môi trường" của tác giả Nguyễn Thị Đoan Trang, đăng trên Tạp chí Khoa học và Đào tạo ngân hàng số 190 năm 2018, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngân hàng xanh trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường Tác giả chỉ ra rằng các ngân hàng cần thực hiện trách nhiệm xã hội của mình bằng cách áp dụng các chính sách và hoạt động thân thiện với môi trường, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về hoạt động ngân hàng xanh tại VietinBank, đặc biệt là về thực trạng hoạt động này tại một ngân hàng thương mại lớn ở Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG XANH TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
KHÁI NIỆM
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng xanh
Ngân hàng Xanh là một phần quan trọng trong Tài chính Xanh, được Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa là việc thành lập, phân phối và sử dụng các quỹ để tài trợ cho các hoạt động bảo vệ môi trường và ngăn chặn biến đổi khí hậu, nhằm phát triển kinh tế - xã hội bền vững mà không gây ô nhiễm môi trường Tài chính Xanh bao gồm các sản phẩm và dịch vụ tài chính xem xét tác động môi trường trong quá trình thẩm định cho vay, giám sát và quản lý rủi ro, khuyến khích các dự án và công nghệ có trách nhiệm với môi trường và công nghệ cacbon thấp Tóm lại, Tài chính Xanh bao gồm tất cả các hình thức đầu tư và cho vay có tác động tích cực đến môi trường, nhằm nâng cao tính bền vững.
Khái niệm “Ngân hàng Xanh” lần đầu tiên xuất hiện vào năm 2003 nhằm bảo vệ môi trường tại các nước phương Tây Ngân hàng Xanh được định nghĩa là các hoạt động ngân hàng mang lại lợi ích môi trường cho quốc gia và dân tộc (Lalon, 2015) Gần đây, khái niệm này ngày càng phổ biến, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam Ngân hàng Xanh bao gồm nhiều lĩnh vực như ngân hàng bền vững, ngân hàng có đạo đức, thế chấp xanh, tín dụng xanh, tài chính xanh, cũng như các dịch vụ như tài khoản, thẻ ngân hàng và ngân hàng điện tử (Islam, 2013).
Ngân hàng Xanh, hay ngân hàng bền vững, không chỉ liên quan đến yếu tố môi trường mà còn bao gồm trách nhiệm cộng đồng, trách nhiệm doanh nghiệp và quản lý xã hội Phạm vi của ngân hàng xanh không chỉ giới hạn ở các hoạt động xanh tại các chi nhánh mà còn mở rộng ra phát triển tài chính và đầu tư xanh Để phát triển bền vững, ngân hàng cần gắn lợi ích của mình với lợi ích xã hội và môi trường Mô hình vòng quay cho thấy hệ thống ngân hàng hoạt động như một chuỗi dây chuyền, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội.
Hình 1 1 - Mô hình mối liên hệ khép kín trong Ngân hàng Xanh
Theo UN ESCAP (2012), "Ngân hàng Xanh" là các hoạt động của ngân hàng nhằm khuyến khích hành động bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon Điều này bao gồm việc khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm và dịch vụ xanh, áp dụng tiêu chuẩn môi trường trong xét duyệt vay vốn, và cấp tín dụng ưu đãi cho các dự án giảm CO2 và sử dụng năng lượng tái tạo Ngoài ra, ngân hàng cũng thực hiện các biện pháp tiết kiệm giấy và khuyến khích sử dụng ngân hàng trực tuyến để giảm số lượng chi nhánh và văn phòng (Kaeufer 2010).
Ngân hàng Xanh, hay ngân hàng bền vững, tập trung vào việc kết hợp lợi ích ngân hàng với lợi ích của Môi trường và Xã hội Hoạt động tương tự như ngân hàng truyền thống, Ngân hàng Xanh cung cấp các sản phẩm và dịch vụ vượt trội, chú trọng đến yếu tố môi trường và xã hội Ngân hàng này cam kết giảm thiểu lượng carbon thông qua việc khuyến khích Tín dụng Xanh và cải thiện các hoạt động điều hành nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
1.1.2 Ý nghĩa của hoạt động Ngân hàng Xanh
Sự ra đời của Ngân hàng Xanh ảnh hưởng tích cực đến nhiều lĩnh vực trong đời sống, với mục tiêu phát triển bền vững dựa trên ba yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường Việc xây dựng và phát triển Ngân hàng Xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng.
Ý nghĩa của hoạt động ngân hàng xanh về kinh tế
Ngân hàng trực tuyến giúp tiết kiệm năng lượng và nguồn lực bằng cách giảm thiểu giấy tờ và văn phòng Việc thanh toán hóa đơn, quản lý tài khoản, chuyển khoản và mua bán chứng chỉ tiền gửi trực tuyến không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn cho phép ngân hàng xây dựng các tòa nhà tiết kiệm năng lượng Khách hàng cũng được hưởng lợi từ việc giảm thiểu thủ tục giấy tờ phức tạp và tiết kiệm thời gian di chuyển thông qua các dịch vụ ngân hàng qua Internet, Email, Website và tin nhắn.
Ngân hàng xanh mang lại lợi ích về lãi suất linh hoạt và hiệu quả, giúp giảm chi phí không thiết yếu và cung cấp lãi suất ưu đãi cao hơn cho khách hàng Cụ thể, tài khoản tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi sẽ được hưởng mức lãi suất cao hơn Khi sử dụng tài khoản thanh toán xanh, khách hàng không chỉ bảo vệ môi trường qua việc sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến như thẻ tín dụng và thanh toán hóa đơn mà còn có cơ hội nhận thêm ưu đãi lãi suất cao và linh hoạt, nếu đáp ứng các yêu cầu hàng tháng của ngân hàng.
Ý nghĩa của hoạt động ngân hàng xanh đối với môi trường, cộng đồng và xã hội
Ngân hàng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các dự án bảo vệ môi trường và mang lại lợi ích cho cộng đồng, với các khoản vay ưu đãi cho các sáng kiến tiết kiệm năng lượng Mục tiêu của ngân hàng là xây dựng nền kinh tế bền vững trong tương lai, đồng thời thúc đẩy các sáng kiến xanh tại địa phương trong các lĩnh vực xã hội, giáo dục và nhà ở Việc phát triển Ngân hàng xanh không chỉ tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng mà còn nâng cao hiệu quả trong việc thẩm định và cấp tín dụng cho các dự án phù hợp.
Ngân hàng xanh không chỉ ảnh hưởng đến nhiều ngành nghề mà còn tác động gián tiếp đến tình hình chung của lĩnh vực đó Để phục vụ cho dịch vụ trực tuyến, ngân hàng xanh cần công nghệ cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển ngành công nghệ thông tin và tăng nhu cầu nhân lực chất lượng cao, giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp Khi mô hình ngân hàng xanh trở nên phổ biến, các chuẩn mực kinh doanh và trách nhiệm cộng đồng của ngân hàng, tổ chức, doanh nghiệp sẽ được nâng cao Hoạt động kinh doanh có đạo đức tạo ra môi trường tích cực, mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng Việc áp dụng ngân hàng xanh cũng hình thành văn hóa sử dụng dịch vụ ngân hàng, khi người tiêu dùng nhận thấy sự tiện lợi, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, họ sẽ có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn Điều này sẽ tạo ra ý thức xã hội trong việc sử dụng dịch vụ tài chính, biến chúng thành phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
1.1.3 Nội dung hoạt động Ngân hàng Xanh
Ngân hàng xanh có hai dạng hoạt động chính liên quan đến tác động môi trường: Thứ nhất, các hoạt động nội bộ của ngân hàng nhằm tiết kiệm năng lượng, nước và xử lý rác thải Thứ hai, ngân hàng hỗ trợ các dự án thân thiện với môi trường, bao gồm nhà máy sử dụng khí đốt từ chất thải, nhà máy cung cấp năng lượng tái tạo và năng lượng mặt trời, cũng như nhà máy chế tạo phân sinh học.
Khoá luận này tập trung nghiên cứu các hoạt động xanh có tác động gián tiếp đến môi trường, bỏ qua những hoạt động có ảnh hưởng trực tiếp Các doanh nghiệp đều hướng tới việc thực hiện các hoạt động xanh hoá nội bộ, nhưng bài viết sẽ xem xét cách mà ngân hàng cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng, thể hiện đặc trưng riêng của ngành ngân hàng trong lĩnh vực tài chính, điều mà các doanh nghiệp khác không có được.
1.1.3.1 Sản phẩm tín dụng xanh
Các sản phẩm tín dụng xanh rất đa dạng về hình thức, nhưng tất cả đều phải tuân thủ các tiêu chí về môi trường Một số sản phẩm tiêu biểu có thể kể đến bao gồm
Khoản cho vay xanh cung cấp ưu đãi tài chính cho các sản phẩm và dự án thân thiện với môi trường, bao gồm cho vay xanh, xe tiết kiệm nhiên liệu và các dự án công trình xanh Một sản phẩm nổi bật là cho vay hỗ trợ hộ gia đình với lãi suất thấp, giúp các hộ gia đình mua thiết bị sử dụng năng lượng mới hoặc đầu tư vào các ứng dụng tiết kiệm năng lượng Ngân hàng cũng hỗ trợ bằng cách cung cấp khoản vay khuyến khích chuyển đổi sang ngôi nhà mới thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Công trình xanh đang trở thành ưu tiên hàng đầu trong chiến lược ngân hàng xanh, với các ngân hàng cung cấp khoản vay cho khách hàng đầu tư vào các dự án này nhằm giảm lượng khí thải carbon Việc lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng là những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động đến môi trường Các ngân hàng thương mại có thể hỗ trợ xây dựng các trung tâm thương mại xanh với thiết kế tối ưu, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và ô nhiễm so với các tòa nhà truyền thống Nhờ đó, chi phí hoạt động được cắt giảm, lợi nhuận tăng lên và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong định giá bất động sản.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG XANH
Công nghiệp 4.0, lần đầu tiên xuất hiện tại Đức vào năm 2013, đại diện cho một chiến lược công nghệ cao và điện toán hóa sản xuất mà không cần sự can thiệp của con người Cuộc cách mạng này đã tạo ra những robot thông minh và người máy có khả năng ghi nhớ, học hỏi, giúp con người làm việc và kinh doanh hiệu quả hơn Tại Việt Nam, công nghiệp 4.0 được coi là cơ hội vàng để phát triển kinh tế và xã hội, với Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc nhấn mạnh rằng đây là chìa khóa cho sự thành công trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Phát triển là một quá trình tiến lên từ thấp đến cao, không chỉ đơn thuần là sự gia tăng về số lượng mà còn bao gồm sự biến đổi về chất lượng của sự vật, hiện tượng (Hofmann và Rüsch 2017) Quá trình này thể hiện xu hướng từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn thông qua việc giải quyết mâu thuẫn và thực hiện bước nhảy về chất Tóm lại, phát triển có thể hiểu là sự gia tăng đồng thời cả về số lượng lẫn chất lượng.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc phát triển mô hình Ngân hàng Xanh là một xu hướng tất yếu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp các dịch vụ tài chính ngân hàng xanh.
Việc cung cấp dịch vụ ngân hàng xanh có tác động tích cực đến hoạt động ngân hàng xanh, góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo tăng trưởng bền vững Nghiên cứu của Kaeufer (2010) và González cùng các cộng sự (2008) đã chỉ ra rằng ngân hàng xanh không chỉ hỗ trợ phát triển bền vững mà còn thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường (Yang & Ahmed, 2009; Imeson & Sim).
Trong lĩnh vực Ngân hàng, phát triển tín dụng xanh được hiểu theo hai cách Thứ nhất, theo nghĩa hẹp, đó là sự gia tăng tỷ trọng dư nợ tín dụng xanh tại ngân hàng, tức là tăng về lượng Thứ hai, theo nghĩa rộng, phát triển tín dụng xanh không chỉ bao gồm việc tăng dư nợ tín dụng xanh trong cơ cấu khách hàng cho vay mà còn kết hợp với việc phát triển thêm các sản phẩm tín dụng xanh và nâng cao chất lượng tín dụng xanh, tức là tăng cả về lượng và chất.
Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, ngành ngân hàng đang trải qua sự phát triển vượt bậc về công nghệ, giúp tối ưu hóa hoạt động và giảm chi phí Mặc dù không phải là lĩnh vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, nhưng ngân hàng vẫn là một trong những ngành tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin Sự phát triển của cuộc cách mạng 4.0 đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động ngân hàng xanh, hỗ trợ bền vững cho tương lai.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển hoạt động ngân hàng xanh
Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh
Tín dụng xanh là hình thức cho vay của các tổ chức tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, đầu tư và sản xuất kinh doanh mà không gây hại đến môi trường, góp phần bảo vệ hệ sinh thái Xu hướng tăng trưởng tín dụng xanh đã được phát triển từ lâu trên thế giới, tập trung vào các dự án tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và công nghệ sạch, với mục tiêu kép là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Trong lĩnh vực ngân hàng, phát triển tín dụng xanh không chỉ là gia tăng tỷ trọng dư nợ tín dụng xanh mà còn bao gồm việc mở rộng sản phẩm tín dụng xanh và nâng cao chất lượng tín dụng Chất lượng tín dụng xanh được thể hiện qua việc thu hút nhiều khách hàng tiềm năng, quy trình thủ tục đơn giản và thuận tiện, đảm bảo an toàn vốn tín dụng, cùng với chi phí lãi suất và chi phí nghiệp vụ hợp lý.
Dư nợ tín dụng xanh là chỉ tiêu quan trọng phản ánh quy mô hoạt động tín dụng xanh của ngân hàng Khi dư nợ tín dụng xanh tăng cao, điều này cho thấy hoạt động tín dụng xanh của ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ Để đo lường và đánh giá sự phát triển này, người ta sử dụng tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh, được tính bằng công thức: Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh = (Dư nợ tín dụng xanh năm (t + 1) / Dư nợ tín dụng xanh năm t) * 100%.
Chỉ tiêu số lượng khách hàng được hưởng dịch vụ/sản phẩm xanh
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ và sản phẩm xanh trong nghiên cứu này được xác định qua số lượng sản phẩm xanh mà ngân hàng cung cấp, cũng như số lượng giao dịch thực hiện qua các kênh dịch vụ ngân hàng xanh như ngân hàng điện tử, ngân hàng trực tuyến, tài khoản xanh và thẻ tín dụng xanh Sự gia tăng về số lượng và chất lượng khách hàng sử dụng dịch vụ/sản phẩm xanh cho thấy hoạt động ngân hàng xanh của ngân hàng đang trên đà phát triển.
Nghiên cứu này xác định chỉ tiêu thông qua việc phân tích sự sụt giảm tỷ trọng tiền mặt so với tổng phương tiện thanh toán, tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng, cũng như sự gia tăng số lượng thẻ và doanh số sử dụng, thanh toán thẻ.
Chỉ tiêu số lượng dự án xanh được tài trợ
Dự án xanh được tài trợ là những dự án đáp ứng tiêu chí cấp tín dụng xanh của ngân hàng, từ đó nhận được nguồn vốn hỗ trợ Số lượng dự án xanh này thể hiện tỷ lệ đầu tư của ngân hàng vào hoạt động tín dụng xanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Chỉ tiêu này được xác định dựa trên tổng số dự án xanh nhận tín dụng xanh từ các ngân hàng, nhằm đánh giá sự phát triển của hoạt động ngân hàng xanh trong ngành ngân hàng.
Phát triển tín dụng xanh cần gắn liền với việc nâng cao chất lượng tín dụng xanh Chất lượng tín dụng được thể hiện qua mức độ an toàn vốn, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu, giúp đánh giá khả năng thu hồi nợ Tỷ lệ nợ xấu trong hoạt động tín dụng xanh được xác định dựa trên các chỉ tiêu cụ thể.
Tỷ lệ nợ xấu = Tổng số nợ xấu của tín dụng xanh/Tổng dư nợ tín dụng xanh
Thu nhập từ tín dụng xanh
Hiệu quả của tín dụng xanh được đo lường qua thu nhập từ hoạt động này, cụ thể là tỷ trọng thu lãi từ tín dụng xanh so với tổng thu lãi từ tín dụng Thu nhập được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa chi phí đầu vào và các chi phí liên quan đến hoạt động tín dụng, so với thu lãi đầu ra.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN NGÂN HÀNG XANH TẠI CÁC NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI VÀ BÀI HỌC RÚT RA CHO CÁC NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM
1.3.1 Kinh nghiệm triển khai ngân hàng xanh tại Đức
Các dự án môi trường tại Đức được chính phủ tài trợ thông qua thị trường vốn và hệ thống ngân hàng thương mại, nhưng không can thiệp vào sản phẩm xanh của các tổ chức Điều này mang lại sự linh hoạt và độc lập cho các ngân hàng trong việc phát triển sản phẩm tín dụng xanh Các ngân hàng thương mại thực hiện chính sách hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp ở những ngành ô nhiễm cao nhưng thiếu tài chính để giảm thiểu ô nhiễm, đồng thời giám sát việc sử dụng nguồn vốn để đảm bảo đúng mục đích ban đầu.
Trong quá trình cấp tín dụng, KfW đánh giá hiệu quả kinh tế của các dự án dựa trên mô hình quản lý rủi ro phổ biến trong các ngân hàng thương mại Khi quyết định cấp tín dụng, KfW xem xét sự tuân thủ của dự án đối với các Nguyên tắc Xích đạo và các hướng dẫn về môi trường, sức khỏe và an toàn Ngoài ra, KfW còn thực hiện việc kiểm tra và đánh giá liên tục, đồng thời đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu, kiểm soát và khống chế các tác động tiêu cực của dự án đối với môi trường và xã hội khi dự án đi vào hoạt động.
KfW là ngân hàng quốc doanh, đóng vai trò huy động vốn và cung cấp tín dụng phù hợp với nhu cầu của các thành phần kinh tế khác nhau Ngân hàng này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch không dùng tiền mặt, đồng thời có nhiệm vụ điều tiết thị trường và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, hệ thống ngân hàng và nền kinh tế Đức.
KfW không cạnh tranh với các ngân hàng thương mại mà hợp tác với họ ở cấp độ bán buôn, chuyển giao tín dụng cho các ngân hàng này để tiếp cận người vay vốn Điều này thúc đẩy sự hợp tác lâu dài, giúp phát triển hệ thống Ngân hàng Xanh một cách đồng bộ và hiệu quả Mặc dù là ngân hàng nhà nước, hoạt động của KfW không bị can thiệp bởi chính phủ, cho phép ngân hàng đưa ra quyết định độc lập, giảm sự trì trệ và tăng tính năng động, đồng thời làm gương cho các ngân hàng thương mại.
Nguồn vốn cho tài trợ và cấp tín dụng xanh của KfW không được chính phủ trợ cấp, nhưng nhờ vào sự bảo lãnh và hỗ trợ từ chính phủ Đức, ngân hàng này đã có thể tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp trên thị trường quốc tế Sự hỗ trợ và tạo điều kiện từ chính phủ là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của Ngân hàng Xanh tại Đức.
Ngân hàng Xanh tại Đức đã được xây dựng và hoàn thiện một cách hiệu quả, nhờ vào sự hỗ trợ từ Chính phủ Đức trong việc tạo ra môi trường phát triển thuận lợi Ngân hàng Chính sách Đức đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng thương mại thông qua chính sách tín dụng xanh Đây là bài học quý giá cho sự phát triển xanh của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
1.3.2 Kinh nghiệm triển khai ngân hàng xanh tại Bangladesh
Bangladesh, một quốc gia đang phát triển, là một trong những nơi chịu ảnh hưởng lớn nhất từ vấn đề môi trường Năm 2011, Ngân hàng Bangladesh đã triển khai chính sách ngân hàng xanh nhằm bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững Chính sách này tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí tài nguyên và ưu tiên các hoạt động phát triển bền vững Đến năm 2013, 47 ngân hàng tại Bangladesh đã thành lập bộ phận ngân hàng xanh và ban hành các chính sách hướng dẫn liên quan Các hướng dẫn này phân loại các hoạt động đầu tư theo mức độ rủi ro, giúp cải thiện khả năng đánh giá rủi ro môi trường của ngân hàng trước khi quyết định cho vay và đầu tư.
Chính sách ngân hàng xanh được Ngân hàng Trung ương Bangladesh triển khai trong lĩnh vực tài chính vi mô là một sáng kiến mới với tiềm năng lớn Sáng kiến này tập trung vào việc phát triển các sản phẩm phục vụ người nghèo, bao gồm đổi mới công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản, cũng như cung cấp các giải pháp năng lượng mặt trời và bếp lò sử dụng công nghệ biogas.
1.3.3 Kinh nghiệm triển khai ngân hàng xanh tại Trung Quốc
Trước tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng, Chính phủ Trung Quốc đã ban hành quy định điều tiết tiêu thụ năng lượng công nghiệp và nhận thức được ảnh hưởng của hệ thống ngân hàng trong việc giảm thiểu ô nhiễm Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã thông báo chính sách tín dụng bảo vệ môi trường, do phần lớn vốn đầu tư vào sản xuất đến từ tín dụng ngân hàng Tuy nhiên, khi các ngân hàng thương mại tập trung vào lợi nhuận và thấy lợi nhuận giảm do thực hiện chính sách này trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế mạnh, các biện pháp không đạt hiệu quả như mong đợi.
Sự thất bại của biện pháp trước đó đã dẫn đến việc xây dựng chương trình môi trường quốc gia vào năm 2007, với việc tín dụng xanh trở thành trung tâm của chương trình tài chính xanh trong hệ thống ngân hàng Trung Quốc Chiến dịch này đã thúc đẩy hoạt động cho vay xanh và hỗ trợ khu vực ngân hàng thông qua sự hợp tác của Bộ Môi trường, Ngân hàng Trung ương và Ủy ban Giám sát Ngân hàng Kể từ năm 2007, quy trình thẩm định tín dụng của ngân hàng đã tích hợp các vấn đề môi trường vào quyết định đầu tư, và đến năm 2008, hầu hết các ngân hàng thương mại đã xây dựng dữ liệu về rủi ro môi trường cho khách hàng, đồng thời phát triển hướng dẫn tín dụng cho các ngành có rủi ro cao và hệ thống cảnh báo cho vay trong lĩnh vực sử dụng nhiều năng lượng Các ngân hàng cũng đã gia tăng đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh.
Chính phủ Trung Quốc đã thiết lập một hệ thống đánh giá rủi ro và các hướng dẫn tín dụng xanh tiêu chuẩn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng, giúp các ngân hàng thương mại dễ dàng thành lập Ngân hàng Xanh Với vị trí là quốc gia châu Á và láng giềng gần gũi của Việt Nam, quá trình phát triển ngân hàng xanh tại Trung Quốc cung cấp bài học kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam trong việc hoàn thiện và phát triển ngân hàng xanh của mình.
1.3.4 Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Các ngân hàng thương mại Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế để nâng cao hoạt động ngân hàng xanh và quản lý rủi ro môi trường trong các dự án đầu tư và danh mục tín dụng Việc huy động vốn hiệu quả cho bảo vệ môi trường là cần thiết để phát triển bền vững Ngân hàng nên thành lập bộ phận chuyên trách nhằm dẫn đầu trong cam kết về môi trường, xã hội và tài chính, đồng thời nghiên cứu mô hình ngân hàng xanh từ các quốc gia khác Các đơn vị thành viên trong các lĩnh vực liên quan sẽ hỗ trợ ngân hàng xác định các dự án thân thiện với môi trường, đồng thời miễn trách nhiệm cho cán bộ tín dụng trong việc thẩm định vấn đề này Để bộ phận chuyên trách hoạt động hiệu quả, cần chú trọng đào tạo cán bộ ngân hàng về quản trị rủi ro môi trường và xã hội, đồng thời hợp tác với các trường đại học để đưa nội dung này vào chương trình giáo dục đại học.
Sau khi thành lập, bộ phận chuyên trách sẽ tiến hành đào tạo và xây dựng các chính sách thống nhất, nhằm tạo điều kiện cho tất cả các đơn vị thành viên của ngân hàng hợp tác nghiên cứu và phát triển các sáng kiến Mục tiêu là gia tăng tác động tích cực của ngân hàng đối với môi trường và xã hội.
Bộ phận chuyên trách khuyến khích ngân hàng thực hiện sáng kiến nội bộ nhằm giảm tác động môi trường, đặc biệt là giảm lượng khí thải carbon Các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể áp dụng công nghệ để quản lý dữ liệu, khuyến khích khách hàng sử dụng ngân hàng điện tử và phát triển các kênh thanh toán xanh Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nhân lực và đầu tư cơ sở hạ tầng mà còn hỗ trợ loại bỏ rác thải giấy, tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí in ấn và phát thải carbon Ngoài ra, xây dựng trụ sở xanh và tuyên truyền về tín dụng xanh sẽ nâng cao uy tín và hình ảnh của ngân hàng, đồng thời là kênh truyền thông hiệu quả đến khách hàng.
Để nâng cao năng lực thẩm định cam kết môi trường của khách hàng vay vốn, các ngân hàng thương mại cần đưa ra các câu hỏi về ưu tiên quản lý xã hội và môi trường trong các cuộc tư vấn Họ nên tuân thủ “Nguyên tắc Xích đạo”, yêu cầu khách hàng hoàn thành đánh giá tác động về môi trường và xã hội trước khi cấp vốn cho dự án Khách hàng phải cam kết tuân thủ tất cả các luật và giấy phép của nước sở tại để đảm bảo tính bền vững Ngân hàng sẽ không tài trợ cho các dự án mà khách hàng từ chối tuân thủ các yêu cầu này.
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển hệ thống Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, được thành lập vào năm 1988, là kết quả của việc tách ra từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với tên giao dịch ban đầu là IncomBank.
2008, IncomBank chính thức đổi tên thành Vietinbank VietinBank hiện có 1 Sở giao dịch, 150 Chi nhánh và trên 1000 Phòng giao dịch/Quỹ tiết kiệm trải rộng toàn quốc.
Dưới đây là các dấu mốc lịch sử hình thành của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Ngày 26/03/1988: Thành lập các Ngân hàng Chuyên doanh, (theo Nghị định số 53/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng).
Ngày 14/11/1990: Chuyển Ngân hàng chuyên doanh Công thương Việt Nam thành Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 402/CT của Hội đồng Bộ trưởng).
Ngày 27/03/1993: Thành lập Doanh nghiệp Nhà nước có tên Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 67/QĐ-NH5 của Thống đốc NHNN Việt Nam).
Ngày 21/09/1996: Thành lập lại Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 285/QĐ-NH5 của Thống đốc NHNN Việt Nam).
Ngày 15/04/2008: Chính thức đổi logo thành Vietinbank, thay thế hoàn toàn logo cũ là IncomBank.
Ngày 23/09/2008: Thủ tướng Chính phủ phê duyệt phương án cổ phần hóa Ngân hàng Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 1354/QĐ-TTg).
Ngày 25/12/2008: Tổ chức thành công đợt IPO trong nước.
Ngày 04/06/2009: Nghị quyết của Đại hội Cổ đông lần thứ nhất Ngân hàng TMCPCông thương Việt Nam.
Vào ngày 03/07/2009, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam được cấp giấy phép thành lập và hoạt động theo Quyết định số 142/GP-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ngày 03/07/2009: Thống đốc NHNN chuẩn y Điều lệ tổ chức và hoạt động Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, (theo Quyết định số 1573/GP-NHNN).
Ngày 03/05/2017: Vietinbank chính thức công bố bộ nhận diện thương hiệu mới
2.1.2 Tổng quan về hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank)
Hình 2 1 Quy mô VietinBank trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên ngân hàng Vietinbank năm 2018, 2019, 2020)
Trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020, ngân hàng VietinBank đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục Cụ thể, tổng tài sản của ngân hàng trong năm 2018 đạt 1.164.290 tỷ đồng, và đến năm 2019, con số này đã tăng lên 1.240.711 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 6.6%.
Năm 2020, VietinBank đã cắt giảm gần 5.000 tỷ đồng từ lãi suất cho vay và phí để hỗ trợ doanh nghiệp, người dân bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 Ngân hàng này cũng chủ động tái cơ cấu toàn diện hoạt động, chuyển đổi mô hình kinh doanh từ phát triển chiều rộng sang chiều sâu, tập trung vào cải thiện chất lượng dịch vụ và gia tăng thu nhập ngoài lãi Nhờ đó, tổng tài sản của VietinBank đã đạt 1.341.436 tỷ đồng, tăng trưởng 8.1% so với năm 2019, tương đương 100.725 tỷ đồng.
Trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020 có sự tăng trưởng vượt bậc Năm
2018, tổng dư nợ tín dụng của VietinBank đạt mức 888.216 tỷ đồng Bước sang năm
Năm 2019, tổng dư nợ tín dụng của VietinBank đạt 953.178 tỷ đồng, tăng 7.3% tương đương 64.962 tỷ đồng so với năm 2018 Đến năm 2020, VietinBank tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với mức tăng 6.5% so với năm 2019, đưa tổng dư nợ tín dụng lên 1.015.333 tỷ đồng Kết quả này cho thấy các chính sách phát triển dư nợ tín dụng của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đang được thực hiện hiệu quả.
Từ năm 2018 đến 2020, tiền gửi khách hàng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) liên tục tăng trưởng Cụ thể, vào năm 2018, tổng tiền gửi đạt 825.816 tỷ đồng, tăng 8.1% (66.969 tỷ đồng) lên 892.785 tỷ đồng vào năm 2019 Đến năm 2020, tổng tiền gửi khách hàng tại VietinBank tiếp tục tăng lên 990.331 tỷ đồng, với mức tăng 97.546 tỷ đồng (10.9%) so với năm trước.
Vốn chủ sở hữu, bao gồm vốn điều lệ, là nền tảng xác định quy mô hoạt động của Ngân hàng thương mại Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc chống đỡ rủi ro, bảo vệ người gửi tiền và các quỹ bảo hiểm tiền gửi Hơn nữa, nó cũng ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn (CAR) của ngân hàng.
Quy mô vốn chủ sở hữu tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam(VietinBank) duy trì đà tăng trưởng ổn định trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm
Từ năm 2018 đến năm 2020, tổng vốn chủ sở hữu của VietinBank đã có sự tăng trưởng đáng kể, bắt đầu từ 67.316 tỷ đồng vào năm 2018, tăng lên 77.355 tỷ đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng trưởng 14.9% Đến năm 2020, tổng vốn chủ sở hữu tiếp tục tăng lên 85.395 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 10.4% so với năm trước Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cũng cải thiện, từ 5.02% năm 2018 lên 5.775% năm 2019.
2019 và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản đạt mức 6.37%
Lãi ròng sau thuế là chỉ tiêu quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động của các tổ chức kinh doanh, đặc biệt là ngân hàng Trong giai đoạn từ năm đến nay, lãi ròng sau thuế của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) đã có sự biến động đáng kể.
Từ năm 2018 đến năm 2020, VietinBank ghi nhận sự biến động trong lợi nhuận Năm 2018, tổng lãi ròng đạt 11.836 tỷ đồng Tuy nhiên, năm 2019, lợi nhuận sau thuế giảm 2.553 tỷ đồng, tương đương 21.6%, xuống còn 9.238 tỷ đồng Đến năm 2020, ngân hàng đã phục hồi mạnh mẽ với lãi ròng sau thuế tăng 42.8%, tương đương 3.972 tỷ đồng so với năm 2019, đạt mức 13.255 tỷ đồng.
Tỷ lệ nợ xấu, ROA, ROE, CAR
Hình 2.2 - Tỷ lệ nợ xấu, ROA, ROE, CAR của Vietinbank trong giai đoạn từ năm
(Nguồn: Báo cáo thường niên ngân hàng VietinBank năm 2018, 2019, 2020)
Quản lý chất lượng tăng trưởng hiệu quả đã nâng cao chất lượng tài sản, với tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 1,2%, giảm từ 1,59% năm 2018 Tỷ lệ bao phủ nợ xấu cũng tăng lên 128%, so với 93,6% năm trước.
2019 đạt gần 11,5 ngàn tỷ đồng, tăng trên 26% so với kế hoạch và tăng 83% so với năm 2018, hiệu quả sinh lời cải thiện tích cực.
Tính đến ngày 31/12/2020, tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay của VietinBank chỉ còn 0,94%, giảm đáng kể so với 1,87% vào cuối quý 3/2020 và thấp hơn 1,16% so với cuối năm 2019 Đây là tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trong vòng 5 năm qua (2016-2020) của ngân hàng này.
Kết quả thống kê từ biểu đồ hình 2.2 chỉ ra rằng, trong giai đoạn 2018 đến 2020, ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) đã duy trì hệ số ROE với mức tăng trưởng ổn định, dao động từ 8.1% vào năm 2018 đến 15.9% vào năm 2020.
Trong giai đoạn từ 2018 đến 2020, chỉ số ROA của VietinBank cho thấy sự tăng trưởng tích cực, với mức 0.5% vào năm 2018, 0.8% vào năm 2019 và đạt 1.3% vào năm 2020 Tuy nhiên, hệ số CAR của ngân hàng này lại ghi nhận sự biến động lớn, bắt đầu với 14.6% vào năm 2018, tăng nhẹ lên 15.5% vào năm 2019, nhưng sau đó giảm mạnh xuống chỉ còn 8% vào năm 2020.
THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG XANH TẠI NGÂN HÀNG
2.2.1 Khung pháp lý đối với hoạt động ngân hàng xanh tại Việt Nam
Khung pháp lý cho sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đang dần được hoàn thiện, tạo ra động lực mạnh mẽ cho toàn ngành Ngành ngân hàng đang tích cực thực hành các nguyên tắc phát triển bền vững, góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng kinh tế bền vững.
Quyết định số 986/QĐ-TTg đã đề ra Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, với mục tiêu phát triển hệ thống tổ chức tín dụng minh bạch, cạnh tranh và an toàn Chiến lược này nhấn mạnh sự đa dạng trong cấu trúc sở hữu, quy mô và loại hình tổ chức, đồng thời dựa vào công nghệ và quản trị ngân hàng tiên tiến Mục tiêu cuối cùng là nâng cao trình độ phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam, hướng tới việc gia nhập nhóm 4 nước dẫn đầu khu vực ASEAN vào năm 2025, phù hợp với xu hướng tự do hóa và toàn cầu hóa.
Quyết định 1604/QĐ-NHNN phê duyệt Đề án phát triển Ngân hàng Xanh tại Việt Nam nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội của hệ thống ngân hàng trong việc bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu Đề án hướng tới việc xanh hóa hoạt động ngân hàng, khuyến khích dòng vốn tín dụng vào các dự án thân thiện với môi trường, đồng thời thúc đẩy sản xuất, dịch vụ và tiêu dùng xanh, cũng như phát triển năng lượng sạch và tái tạo, góp phần vào tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã hợp tác với Công ty Tài chính Quốc tế (IFC) để phát hành Sổ tay hướng dẫn đánh giá rủi ro Môi trường-Xã hội trong hoạt động cấp tín dụng cho 10 ngành kinh tế Nhằm hỗ trợ các tổ chức tín dụng triển khai chính sách tín dụng xanh, NHNN tiếp tục phối hợp với IFC để ban hành Hướng dẫn đánh giá rủi ro Môi trường-Xã hội cho 5 ngành kinh tế bổ sung, bao gồm sản xuất nhiệt điện, sản xuất giấy và bột giấy, nhuộm vải, chế biến thủy sản, và sản xuất pin Hướng dẫn này sẽ giúp các tổ chức tín dụng nhận diện và quản lý chủ động các rủi ro Môi trường-Xã hội, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến hiệu quả dự án và khả năng trả nợ của khách hàng.
Ngân hàng Nhà nước đã tích hợp chương trình tín dụng xanh vào các văn bản quy phạm pháp luật mà họ ban hành hoặc soạn thảo để trình Chính phủ phê duyệt.
2.2.2 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hoạt động Ngân hàng Xanh tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2020
Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh
Hình 2.3 - Tình hình tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh tại Vietinbank trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Vietinbank năm 2018, 2019 và 2020)
Theo kết quả thống kê tại biểu đồ hình 2.8 cho thấy trong giai đoạn từ năm
Từ năm 2018 đến 2020, dư nợ tín dụng xanh tại VietinBank liên tục tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, vào năm 2018, dư nợ tín dụng xanh đạt 29.311 tỷ đồng, và sang năm 2019, con số này đã tăng lên 32.408 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 10.57% Năm 2020, tín dụng xanh tại ngân hàng đạt mức tăng trưởng 28.45% so với năm trước, cho thấy sự phát triển vượt bậc Sự tăng trưởng này được lý giải nhờ VietinBank đã triển khai nhanh chóng các chương trình theo định hướng của Chính phủ và NHNN, như cho vay nông nghiệp nông thôn theo Nghị định 55 và cho vay nông nghiệp sạch công nghệ cao Ngoài ra, ngân hàng cũng áp dụng nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng hoạt động trong lĩnh vực xanh, bao gồm các gói tín dụng phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và mở rộng sản xuất - kinh doanh.
VietinBank chủ động phát triển sản phẩm tín dụng và chương trình ưu đãi cho các dự án điện mặt trời mái nhà, cùng với hướng dẫn cấp tín dụng cho dự án Solar Farm và điện gió Ngân hàng cung cấp các sản phẩm tín dụng chuyên biệt cho từng ngành nghề, bao gồm cho vay tín chấp dựa trên quản lý dòng tiền từ hợp đồng xuất khẩu, bao thanh toán xuất khẩu, và hỗ trợ tài chính cho chuỗi nông nghiệp Chính sách cho vay lưu vụ cũng được áp dụng cho cá nhân và doanh nghiệp trong việc nuôi trồng, chăm sóc cây trồng và vật nuôi theo mùa vụ, cũng như cây công nghiệp có thu hoạch hàng năm.
Chỉ tiêu số lượng khách hàng được hưởng dịch vụ/sản phẩm xanh
Từ năm 2018 đến 2020, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào ngân hàng số, chuyển dịch từ thanh toán tại quầy sang thanh toán online, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về số lượng khách hàng và giá trị giao dịch qua E-banking VietinBank không chỉ cung cấp sản phẩm E-banking cho khách hàng cá nhân mà còn giới thiệu sản phẩm VietinBank eFast, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền và ra quyết định kinh doanh chính xác hơn Hệ thống bảo mật của ngân hàng được thiết lập với nhiều lớp kiểm soát để ngăn chặn tấn công, đảm bảo an toàn cho giao dịch điện tử, và khối lượng giao dịch qua eFast cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Từ năm 2018 đến năm 2020, số lượng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp sử dụng ngân hàng điện tử tại Vietinbank đã có sự tăng trưởng đáng kể, với số liệu được ghi nhận bằng đơn vị nghìn khách hàng.
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của Vietinbank năm 2018, 2019, 2020)
Kết quả thống kê cho thấy số lượng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp giao dịch qua kênh điện tử của VietinBank từ năm 2018 đến 2020 liên tục tăng trưởng Cụ thể, khách hàng cá nhân sử dụng E-banking tăng từ 1.2 triệu vào năm 2018 lên 2 triệu vào năm 2019, và đạt 2.7 triệu vào năm 2020, tương ứng với mức tăng 35% so với năm trước Đối với khách hàng doanh nghiệp, số lượng sử dụng kênh điện tử cũng tăng từ 39.6 nghìn vào năm 2018 lên 50.5 nghìn vào năm 2019, và đạt 63.4 nghìn vào năm 2020, gấp 2.2 lần so với năm 2017.
Sự gia tăng số lượng khách hàng tại VietinBank đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong giao dịch qua kênh điện tử Cụ thể, số lượng giao dịch của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp qua kênh điện tử tại VietinBank đã tăng trưởng mạnh mẽ.
Hình 2.5 - Số lượng giao dịch qua kênh điện tử tại VietinBank trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2020 Đơn vị tính: triệu giao dịch
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của VietinBank năm 2018, 2019, 2020)
Kết quả thống kê từ năm 2018 đến 2020 cho thấy khối lượng giao dịch qua kênh điện tử tại VietinBank liên tục tăng trưởng mạnh mẽ Cụ thể, số lượng giao dịch E-banking của khách hàng cá nhân đã từ 35.2 triệu giao dịch năm 2018 tăng lên 85.9 triệu giao dịch năm 2019, và đạt 123.9 triệu giao dịch vào năm 2020, tương ứng với mức tăng 3.5 lần so với năm 2018 Đối với khách hàng doanh nghiệp, khối lượng giao dịch cũng tăng từ 5 triệu giao dịch năm 2018 lên 7.1 triệu năm 2019 và 9.2 triệu năm 2020 Sự gia tăng này đi kèm với sự phát triển về số lượng khách hàng và giá trị giao dịch qua kênh điện tử tại VietinBank.
Hình 2.6 - Giá trị giao dịch qua kênh điện tử tại VietinBank trong giai đoạn từ năm
2018 đến năm 2020 Đơn vị tính: nghìn tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của VietinBank năm 2018, 2019, 2020)
Giá trị giao dịch qua kênh điện tử của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tại VietinBank đã tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2018 đến 2020 Cụ thể, giao dịch của khách hàng cá nhân qua E-banking từ 296 nghìn tỷ đồng năm 2018 đã tăng gần 3 lần lên 885 nghìn tỷ đồng vào năm 2019, và đạt 1362 nghìn tỷ đồng vào năm 2020, tăng 57.5% so với năm trước Đối với khách hàng doanh nghiệp, giá trị giao dịch cũng ghi nhận sự tăng trưởng, từ 787 nghìn tỷ đồng năm 2018 lên 976 nghìn tỷ đồng năm 2019, và đạt 1231 nghìn tỷ đồng vào năm 2020.
VietinBank hiện đang cung cấp một loạt sản phẩm thẻ phong phú, bao gồm thẻ ghi nợ nội địa ATM E-Partner, thẻ tín dụng quốc tế Premium Visa/MasterCard/JCB, thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit/MasterCard Debit, thẻ trả trước thanh toán online và thẻ quà tặng Ngoài ra, ngân hàng còn hợp tác với các đơn vị khác để triển khai các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu như thẻ Bảo hiểm xã hội, thẻ taxi, thẻ JCB Vietnam Airlines và thẻ Hello Kitty.
Thẻ Visa debit Chelsea, Otofun và Citimart không chỉ cung cấp nhiều tiện ích cho người dùng mà còn đáp ứng nhu cầu sở hữu những sản phẩm thẻ mang phong cách độc đáo.