TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước bằng cách khai thông nguồn vốn Hoạt động ngân hàng giúp tích tụ, tập trung và phân phối vốn đến những đối tượng có nhu cầu, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Các ngân hàng thương mại (NHTM) không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ Trong đó, hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động truyền thống và quan trọng nhất của NHTM.
Trong bối cảnh hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, khách hàng cá nhân thường đóng góp tỷ trọng doanh số giao dịch nhỏ hơn so với khách hàng doanh nghiệp Việc phân tích và thẩm định khách hàng cá nhân cũng khá phức tạp, do đó, các NHTM chú trọng đến quản trị hiệu quả tín dụng trong lĩnh vực cho vay cá nhân Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu giao dịch của khách hàng cá nhân với ngân hàng ngày càng tăng, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao hiệu quả cho vay đối với nhóm khách hàng này, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của các NHTM.
Hoạt động ngân hàng bán lẻ đang trở thành xu hướng phát triển chủ yếu của các ngân hàng thương mại trên toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam Ngân hàng bán lẻ ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của các ngân hàng Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) cũng đang nỗ lực để trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại hàng đầu tại Việt Nam, theo Nghị quyết liên tịch số 5960/NQL-BIDV ban hành ngày 7/8/2015, định hướng cho kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2016.
BIDV đã xác định tầm nhìn chiến lược đến năm 2030 với mục tiêu phát triển thành ngân hàng thương mại hiện đại, trong đó chú trọng vào việc mở rộng và nâng cao hoạt động bán lẻ.
Tín dụng cá nhân là nguồn thu nhập quan trọng cho ngân hàng, và BIDV TP Hồ Chí Minh đã xác định đây là đối tượng mục tiêu trong chiến lược phát triển sản phẩm tín dụng Năm 2020, tín dụng khách hàng cá nhân chiếm 50% tổng dư nợ, với mục tiêu tăng lên 66% vào năm 2025 Tuy nhiên, hoạt động cho vay vẫn gặp nhiều khó khăn, do khách hàng không đủ điều kiện vay hoặc khách hàng đủ điều kiện lại không muốn vay Hơn nữa, những khách hàng khó tính thường xem xét kỹ lưỡng chất lượng dịch vụ trước khi thiết lập quan hệ tín dụng Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại, nhiều khách hàng cá nhân không chủ động trong việc trả nợ và sử dụng vốn không hiệu quả.
Tăng trưởng tín dụng hiện đang là thách thức lớn đối với các ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng cá nhân, nguồn thu nhập chính của họ Để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, các ngân hàng đang chuyển hướng tập trung vào phát triển khách hàng cá nhân với nhu cầu đa dạng thông qua việc nâng cao chất lượng phục vụ, cung cấp ưu đãi, giảm lãi suất vay và cải cách thủ tục vay Để hiểu rõ lý do khách hàng cá nhân lựa chọn ngân hàng nào để vay vốn, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của họ.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc mở rộng tín dụng cá nhân và tiềm năng phát triển trong tương lai, tôi đã chọn nghiên cứu đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh” cho khoá luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của đề tài là đề xuất các hàm ý quản trị nhằm hỗ trợ lãnh đạo Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh, từ đó thúc đẩy quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân trong tương lai.
Nghiên cứu thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể như sau:
(i) Xác định nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân BIDV – CN Hồ Chí Minh;
(ii) Đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân BIDV – CN Hồ Chí Minh;
Nghiên cứu này nhằm kiểm định sự khác biệt theo các đặc điểm nhân khẩu học và ảnh hưởng của chúng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại BIDV - Chi nhánh Hồ Chí Minh Các yếu tố như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập sẽ được phân tích để xác định mối quan hệ giữa chúng và hành vi vay vốn của khách hàng Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các đặc điểm nhân khẩu học tác động đến quyết định tài chính của cá nhân, từ đó giúp BIDV cải thiện dịch vụ và chiến lược tiếp cận khách hàng.
Đề xuất một số hàm ý quản trị cho lãnh đạo Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh nhằm tối ưu hóa quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân trong tương lai, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Câu hỏi nghiên cứu
Khoá luận cần trả lời những câu hỏi sau:
(i) Những nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân BIDV – CN Hồ Chí Minh?
(ii) Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân BIDV – CN Hồ Chí Minh?
Nghiên cứu nhằm xác định liệu có sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại BIDV – Chi nhánh Hồ Chí Minh hay không Việc phân tích các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn sẽ giúp làm rõ mối liên hệ giữa các đặc điểm này và hành vi vay vốn của khách hàng Kết quả sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho ngân hàng trong việc cải thiện dịch vụ và tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
Hàm ý quản trị cho lãnh đạo Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh là việc nâng cao hiệu quả quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân trong tương lai Để đạt được điều này, ngân hàng cần nghiên cứu và áp dụng các chiến lược quản lý tài chính phù hợp, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường sự tương tác với khách hàng Việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng sẽ giúp ngân hàng đưa ra những sản phẩm vay hấp dẫn, từ đó gia tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện dựa trên 2 phương pháp nghiên cứu gồm phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng cụ thể như sau:
Nghiên cứu định tính nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân và hiệu chỉnh thang đo cho các yếu tố trong mô hình nghiên cứu Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở để xây dựng thang đo và bảng câu hỏi, phục vụ cho quá trình thu thập dữ liệu trong nghiên cứu định lượng.
Nghiên cứu định lượng nhằm đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại BIDV – CN Hồ Chí Minh, với mẫu nghiên cứu gồm 250 khách hàng được chọn bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Dữ liệu được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi thiết kế sẵn, phỏng vấn trực tiếp để nhận kết quả ngay Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 23.0, bao gồm đánh giá độ tin cậy của thang đo qua kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA với kiểm định Barlett và KMO, cùng với phân tích hồi quy để đo lường ảnh hưởng đến quyết định vay vốn, sử dụng kiểm định F và mức ý nghĩa Sig.
Phạm vi giới hạn đề tài
- Phạm vi nội dung: Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân BIDV – CN Hồ Chí Minh
- Phạm vi không gian: Tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh
+ Số liệu thứ cấp: Khung phân tích 2018 – 2020
+ Số liệu sơ cấp: Thực hiện khảo sát trong thời gian tháng 09/2021-11/2021.
Đối tượng nghiên cứu và đối tượng khảo sát
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Hồ Chí Minh Đối tượng khảo sát bao gồm những khách hàng cá nhân hiện đang vay vốn hoặc đã từng vay tại BIDV.
Kết cấu của khoá luận
Khoá luận được chia thành 5 chương có nội dung như sau:
Chương 1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương 3: Phương pháp và mô hình nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm, đặc điểm và phân loại của cho vay cá nhân
2.1.1 Khái niệm cho vay cá nhân
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp một khoản tiền cho khách hàng với mục đích sử dụng cụ thể trong thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi, phù hợp với quy định tại khoản 16 điều 4, Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH 12 ngày 16/06/2010.
Cho vay cá nhân là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng cá nhân một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể Khoản vay này phải được hoàn trả cả gốc và lãi trong khoảng thời gian đã thỏa thuận.
2.1.2 Đặc điểm của cho vay cá nhân Đối tượng cho vay là cá nhân nên quy mô khoản vay nhỏ, số lượng nhiều nhưng mang lại lợi nhuận cao: So với tín dụng doanh nghiệp, giá trị của các khoản tín dụng cá nhân không lớn Đó là do giá trị hàng hoá, dịch vụ hay vốn cho các đầu tư mang tính chất nhỏ lẻ (hộ kinh doanh) không cao Mặc dù quy mô các khoản tín dụng này của ngân hàng là nhỏ nhưng tổng quy mô lại khá lớn, lãi suất cho vay luôn cao hơn so với lãi suất cho vay doanh nghiệp nên thông thường lợi nhuận mang lại từ hoạt động này khá cao
Chi phí trong danh mục tín dụng của ngân hàng thường rất lớn, mặc dù quy mô mỗi khoản tín dụng, đặc biệt là tín chấp, thường nhỏ Tuy nhiên, số lượng khoản vay lại rất nhiều, khiến ngân hàng phải xử lý nhiều bước từ tiếp cận khách hàng, tiếp nhận hồ sơ, thẩm định chính sách đến giải ngân và hoàn tất khoản tín dụng Việc cập nhật thông tin cá nhân của khách hàng cũng gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
Chất lượng thông tin tài chính của khách hàng vay thường không cao và thiếu đầy đủ Thói quen thanh toán bằng tiền mặt trong giao dịch cá nhân vẫn phổ biến, dẫn đến việc khách hàng kê khai thu nhập không chính xác hoặc thậm chí giả mạo trong hồ sơ vay vốn Đây là thực trạng phổ biến tại các ngân hàng thương mại.
Nhu cầu vay của khách hàng cá nhân thường biến động theo chu kỳ kinh tế, tăng cao trong thời kỳ phát triển và giảm xuống khi kinh tế suy thoái Nguồn thu nhập để trả nợ của người vay cũng có sự biến động lớn, phụ thuộc vào quá trình làm việc, kỹ năng và kinh nghiệm của họ trong công việc.
Quy trình xét duyệt cho vay và hồ sơ khách hàng cá nhân thường đơn giản hơn so với doanh nghiệp, tổ chức
Tư cách của khách hàng là yếu tố khó xác định song lại rất quan trọng, quyết định sự hoàn trả của khoản vay
2.1.3 Phân loại cho vay cá nhân của các NHTM
2.1.3.1 Căn cứ vào mục đích vay
Cho vay phục vụ mục đích kinh doanh là thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên vay cam kết sử dụng số tiền vay để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình.
Cho vay tiêu dùng là hình thức tài chính mà trong đó các bên tham gia cam kết rằng số tiền vay sẽ được sử dụng để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng của bên vay (Nguyễn Minh Kiều, 2009).
2.1.3.2 Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Cho vay trả góp là hình thức cho vay cho phép khách hàng cá nhân thanh toán nợ gốc và lãi theo từng đợt bằng nhau trong suốt thời gian vay Phương thức này thường được áp dụng cho các khoản vay có giá trị nhỏ, nơi người vay chủ yếu chú trọng đến mục đích sử dụng, số tiền và kỳ hạn vay phù hợp với khả năng thanh toán của mình, hơn là lo lắng về lãi suất.
Cho vay thông thường là hình thức vay mà khách hàng cá nhân phải thanh toán hàng tháng cho ngân hàng bao gồm cả vốn gốc và lãi suất, trong đó lãi suất được tính dựa trên số dư nợ thực tế Đây là phương thức cho vay phổ biến hiện nay tại các ngân hàng thương mại.
Cho vay tuần hoàn là hình thức cho vay mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng cá nhân thông qua thẻ tín dụng, thẻ ATM và thấu chi trên tài khoản vãng lai Ngân hàng sẽ xác định một hạn mức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định, cho phép khách hàng vay và trả nợ nhiều lần trong thời gian đó.
2.1.3.3 Căn cứ theo thời hạn khoản vay
Theo tiêu chí này, ngân hàng có thể cải thiện việc quản lý thời gian các khoản vay, bao gồm thời gian giải ngân và thu nợ Nhờ đó, các ngân hàng sẽ nâng cao khả năng quản lý thanh khoản của mình.
Các khoản vay cá nhân ngắn hạn có thời gian vay dưới 12 tháng, chủ yếu phục vụ nhu cầu tài chính cho tài sản lưu động và vốn ngắn hạn của cá nhân Ngân hàng có thể cung cấp hình thức cho vay món hoặc hạn mức, với hoặc không có tài sản đảm bảo.
Các khoản vay trung và dài hạn được phân loại dựa trên thời gian, với khoản vay từ 1 đến 5 năm được xem là trung hạn và từ 5 năm trở lên là dài hạn Những khoản vay này đóng góp một tỷ trọng lớn vào tổng dư nợ cho vay cá nhân của các ngân hàng thương mại (NHTM) và là nguồn lợi nhuận chính từ hoạt động cho vay.
2.1.3.4 Căn cứ theo hình thức bảo đảm
Cho vay có tài sản bảo đảm là hình thức mà nghĩa vụ trả nợ của khách hàng cá nhân được đảm bảo bằng tài sản cầm cố hoặc thế chấp của người vay, hoặc thông qua bảo lãnh bằng tài sản của bên thứ ba.
Các lý thuyết về hành vi của người tiêu dùng
2.2.1 Thuyết hành động hợp lý TRA (Theory of Reasoned Action)
Thuyết hành động hợp lý TRA, được phát triển bởi Ajzen và Fishbein từ năm 1967, đã trải qua nhiều lần điều chỉnh và mở rộng Mô hình TRA (Ajzen và Fishbein, 1975) chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán chính xác nhất về hành vi tiêu dùng Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng mua sắm, cần xem xét hai yếu tố quan trọng: thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng.
Nếu nhà nghiên cứu người tiêu dùng chỉ tập trung vào việc dự đoán hành vi mua, họ có thể trực tiếp đo lường xu hướng mua thông qua các thang đo Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến xu hướng mua, nhà nghiên cứu cần xem xét thái độ và thái độ chủ quan của khách hàng.
Hình 2.1: Mô hình thuyết hành động hợp lý TRA
Mô hình TRA chỉ ra rằng hành vi tiêu dùng được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi đó, chịu ảnh hưởng chủ yếu từ thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan Thái độ cá nhân được đánh giá qua niềm tin và sự đánh giá kết quả hành vi, mặc dù không trực tiếp tác động đến hành vi mua, nhưng có thể giải thích xu hướng mua Xu hướng mua phản ánh khả năng quyết định mua hay không mua sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định, và là yếu tố dự đoán chính xác nhất hành vi mua của khách hàng Ajzen (1991) định nghĩa chuẩn chủ quan là nhận thức về việc người khác có nghĩ rằng cá nhân nên thực hiện hành vi hay không.
2.2.2 Thuyết hành vi hoạch định TPB (Theory of Planned Behaviour)
Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) là sự mở rộng của thuyết hành động hợp lý (TRA) Theo Ajzen (1991), để hiểu nguyên nhân của một hành vi, cần phải xem xét dự định thực hiện hành vi đó Dự định này được hình thành từ ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, tiêu chuẩn chủ quan của cá nhân, và sự kiểm soát hành vi cảm nhận.
Hình 2.2: Mô hình hành vi có kế hoạch TPB
Thái độ được hiểu là đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về hành vi, trong khi ảnh hưởng xã hội đề cập đến áp lực từ môi trường xung quanh tác động đến quyết định thực hiện hành vi của cá nhân Cuối cùng, sự kiểm soát hành vi cảm nhận phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn mà cá nhân cảm thấy khi thực hiện hành vi đó Tuy nhiên, một trong những hạn chế của mô hình này là chưa làm rõ vai trò của yếu tố ảnh hưởng xã hội trong việc giải thích dự định và hành vi của con người (Ajzen).
Để cải thiện điểm yếu trong nghiên cứu về nhân tố xã hội, một số nhà nghiên cứu đã phân biệt thành hai khía cạnh: ảnh hưởng xã hội và cảm nhận xã hội Ảnh hưởng xã hội liên quan đến áp lực từ những người quan trọng trong cuộc sống của cá nhân, trong khi cảm nhận hành vi xã hội đề cập đến cách mà cá nhân cảm nhận về thái độ và hành vi của những người khác có ý nghĩa với họ trong các tình huống cụ thể.
2.2.3 Mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) Được chuyển thể từ mô hình TRA, chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) được sử dụng để giải thích và dự đoán về sự chấp nhận và sử dụng một công nghệ TAM được thử nghiệm và chấp nhận một cách rộng rãi trong các nghiên cứu về lĩnh vực công nghệ thông tin, đây được coi là mô hình có giá trị tiên đoán tốt
Biến bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin của cá nhân về việc chấp nhận sản phẩm hoặc dịch vụ Những yếu tố này thường xuất phát từ hai nguồn chính: quá trình ảnh hưởng xã hội và quá trình nhận thức, thu thập kinh nghiệm cá nhân (Venkatech & Davis, 2000).
Sự hữu ích cảm nhận được định nghĩa là "mức độ mà một cá nhân tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ cải thiện hiệu suất công việc của họ" (Davis, 1989).
Sự dễ sử dụng được định nghĩa là "mức độ mà một người tin rằng có thể sử dụng hệ thống đặc thù mà không cần sự nỗ lực" (Davis, 1989).
Thái độ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện hành vi mục tiêu, với cảm giác tích cực hoặc tiêu cực ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của hệ thống (Fishbein & Ajzen, 1975).
Hình 2.3: Mô hình chấp nhận công nghệ TAM
Tổng quan các nghiên cứu liên quan
2.3.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Hafeez Ur Rehman và Ahmed (2008) với tiêu đề “Các yếu tố quyết định lựa chọn ngân hàng tại Pakistan: Quan điểm của khách hàng” đã thu thập dữ liệu từ 358 khách hàng cá nhân tại TP Lahore thông qua phỏng vấn trực tiếp Phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích hồi quy đa biến và phân tích nhân tố khám phá Kết quả cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân tại Lahore bao gồm dịch vụ khách hàng, sự thuận tiện, trang thiết bị ngân hàng và hoạt động tiếp thị.
Nghiên cứu của Christos C Frangos và cộng sự (2012) về "Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay ngân hàng của khách hàng: Trường hợp khách hàng Hy Lạp" đã xác định rằng các yếu tố như nhân khẩu học, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quyết định vay vốn từ ngân hàng Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 277 công dân Hy Lạp ngẫu nhiên và cho thấy chất lượng dịch vụ, chính sách cho vay và hoạt động tiếp thị ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự lựa chọn vay vốn của khách hàng cá nhân Kết quả này cung cấp thông tin quý giá cho các ngân hàng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Martin Owusu Ansa (2014) đã thực hiện nghiên cứu về các yếu tố quyết định lựa chọn ngân hàng ở Ghana, tập trung vào 250 giáo viên trung học tại TP Kumasi Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích như phân tích nhân tố khám phá và phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngân hàng, bao gồm lãi suất vay vốn, uy tín ngân hàng, an toàn của ngân hàng, số năm thành lập ngân hàng, phí dịch vụ thấp và dễ thực hiện khoản vay Kết quả cho thấy, số năm thành lập ngân hàng và khả năng dễ thực hiện khoản vay có tác động mạnh nhất đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng.
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Trần Khánh Bảo (2015) đã thực hiện nghiên cứu về "Những nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam của khách hàng cá nhân ở khu vực TP HCM" Mục tiêu của nghiên cứu là xác định và đo lường các yếu tố tác động đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, từ đó đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện quyết định vay vốn tại ngân hàng.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam tại TP HCM đã tiến hành nghiên cứu về quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân Tác giả áp dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đạt được mục tiêu Kết quả cho thấy rằng các yếu tố như đặc tính sản phẩm phù hợp với nhu cầu, sự thuận tiện, điều kiện vay, và trách nhiệm gia đình đều ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng.
Lương Trung Ngãi và Phạm Văn Tài (2019) đã nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại BIDV TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến sự lựa chọn vay vốn của khách hàng, giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng trong lĩnh vực tài chính.
Bằng cách thực hiện khảo sát trực tiếp với 300 khách hàng cá nhân đang giao dịch tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Hồ Chí Minh (BIDV TP), chúng tôi đã thu thập được những thông tin quý giá về trải nghiệm và nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực tín dụng.
Nghiên cứu tại Hồ Chí Minh sử dụng phương pháp hồi quy logistic đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, bao gồm thương hiệu ngân hàng, thủ tục vay vốn, lãi suất cho vay, chất lượng phục vụ của nhân viên và hoạt động marketing tại ngân hàng.
Nguyễn Thị Phương Anh (2021) với đề tài: “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng cho khách hàng cá nhân vay tại Samcombank Vũng Tàu”
Nghiên cứu này nhằm xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Sacombank.
Nghiên cứu tại Vũng Tàu đã áp dụng phương pháp định tính kết hợp với định lượng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngân hàng cho vay của khách hàng Kết quả cho thấy bốn yếu tố chính bao gồm hình ảnh ngân hàng (β = 0,269), nhân viên phục vụ (β = 0,2), lợi ích tài chính (β = 0,438) và gợi ý từ người thân (β = 0,276) giải thích 70% phương sai trong quyết định vay vốn Nghiên cứu cung cấp những gợi ý quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng nhằm cải thiện các yếu tố này, từ đó tăng cường khả năng thu hút khách hàng Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến một số hạn chế và hướng nghiên cứu trong tương lai.
Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn (2021) đã nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của người dân tại ngân hàng chính sách ở TP Hồ Chí Minh Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố quyết định trong việc lựa chọn ngân hàng để vay vốn Kết quả phân tích hồi quy chỉ ra rằng có bảy yếu tố chính tác động đến quyết định vay vốn, bao gồm: uy tín thương hiệu, lãi suất và chi phí.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực phục vụ (NLPV), sự thuận tiện (STT), phương tiện hữu hình (PTHH), thủ tục vay vốn (TTVV) và ảnh hưởng của người thân (AHNT) là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng Dựa trên kết quả này, bài nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm giúp ngân hàng cải thiện chính sách và thu hút khách hàng vay vốn hiệu quả hơn.
PHƯƠNG PHÁP VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả thực hiện, 2021)
Cơ sở xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất
Hiện nay có nhiều tác giả gồm: Hafeez Ur Rehman and Ahmed (2008); Christos
C Frangos và cộng sự (2012); Martin Owusu Ansa (2014); Trần Khánh Bảo (2015); Lương Trung Ngãi và Phạm Văn Tài (2019); Nguyễn Thị Phương Anh (2021) và Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn (2021) nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, với nhiều nhân tố ảnh hưởng khác
Cơ sở lý thuyết, cơ sở thực nghiệm
Lược khảo nghiên cứu liên quan
Một số nghiên cứu đề xuất
Ma trận tương quan hồi quy
Kết quả thảo luận và hàm ý quản trị
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc lược khảo các nghiên cứu liên quan, từ đó lựa chọn các nhân tố có tần suất xuất hiện cao nhất để xây dựng mô hình ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại BIDV – CN Hồ Chí Minh Các yếu tố được xác định bao gồm: (1) Chất lượng dịch vụ, (2) Thương hiệu ngân hàng, (3) Lãi suất, (4) Ảnh hưởng từ người thân, (5) Sự thuận tiện, (6) Hoạt động chiêu thị, và (7) Chính sách tín dụng.
Bảng 3.1 Tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân
Lương Trung Ngãi và Phạm Văn Tài
Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn
Lãi suất + + + + Ảnh hưởng người thân
(Nguồn: Tác giả tổng hợp, 2021)
Xây dựng thang đo
Bảng 3.2 Mã hoá thang đo
STT Mã hóa Nội dung Nguồn tham khảo
1 CLDV1 Nhân viên BIDV - CN Hồ Chí Minh hỗ trợ khi khách hàng đến giao dịch
2 CLDV2 Quy trình vay vốn của BIDV - CN Hồ
Các thông tin về sản phẩm cho vay đều được BIDV - CN Hồ Chí Minh cung cấp và cập nhật đầy đủ các thông tin đến khách hàng
Nhân viên BIDV - CN Hồ Chí Minh tự tin và chuyên nghiệp trong phục vụ khách hàng
Nhân viên BIDV - CN Hồ Chí Minh tư vấn hướng giải quyết tốt nhất cho các yêu cầu của khách hàng
6 THNH1 BIDV có uy tín trên thị trường Nguyễn Thị Hằng và
7 THNH2 BIDV là Ngân hàng có thương hiệu trên Nguyễn Thị Hằng và
Lãi suất Ảnh hưởng người thân
Quyết định vay vốn của KHCN
STT Mã hóa Nội dung Nguồn tham khảo thị trường Nguyễn Minh Tuấn (2021)
8 THNH3 BIDV hoạt động lâu năm trên địa bàn Nguyễn Thị Hằng và
9 THNH4 BIDV là ngân hàng được nhiều người biết đến
Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn (2021)
10 THNH5 BIDV là ngân hàng lớn Nguyễn Thị Hằng và
11 LS1 Lãi suất và phí cho vay thấp Christos C Frangos và cộng sự (2012)
12 LS2 Chương trình khuyến mãi, ưu đãi lãi suất cho vay
Christos C Frangos và cộng sự (2012)
13 LS3 Lãi suất cho vay linh động Christos C Frangos và cộng sự (2012)
14 AHNT1 Gia đình tư vấn tôi nên vay vốn tại
BIDV - CN Hồ Chí Minh Trần Khánh Bảo (2015)
15 AHNT2 Bạn bè khuyên tôi nên vay vốn tại BIDV
- CN Hồ Chí Minh Trần Khánh Bảo (2015)
16 AHNT3 Đồng nghiệp khuyên tôi nên vay vốn tại
BIDV - CN Hồ Chí Minh Trần Khánh Bảo (2015)
17 AHNT4 Có người thân đang vay vốn tại BIDV -
CN Hồ Chí Minh Trần Khánh Bảo (2015)
18 STT1 BIDV - CN Hồ Chí Minh gần nhà Hafeez Ur Rehman and
19 STT2 BIDV có nhiều địa điểm giao dịch
Hafeez Ur Rehman and Ahmed (2008)
BIDV - CN Hồ Chí Minh có vị trí thuận lợi về giao thông, chỗ để xe của khách hàng rộng rãi
Hafeez Ur Rehman and Ahmed (2008)
21 STT4 Địa điểm giao dịch của BIDV - CN Hồ
Chí Minh dễ tìm kiếm
Hafeez Ur Rehman and Ahmed (2008)
Mức độ xuất hiện thường xuyên của BIDV - CN Hồ Chí Minh trên các phương tiện truyền thông đại chúng
Christos C Frangos và cộng sự (2012)
BIDV - CN Hồ Chí Minh có chương trình khuyến mãi, quà tặng hấp dẫn và hậu mãi (khách hàng VIP, tích điểm khi giao dịch, …)
Christos C Frangos và cộng sự (2012)
24 HDCT3 Đa dạnh về phương thức tiếp thị (Điện thoại, gửi email, tin nhắn, tờ rơi, nhân viên đi tiếp thị,…)
Christos C Frangos và cộng sự (2012)
STT Mã hóa Nội dung Nguồn tham khảo
BIDV - CN Hồ Chí Minh xây dựng thương hiệu, logo, slogan, biểu mẫu chứng từ giao dịch,… đồng nhất trên toàn hệ thống
Christos C Frangos và cộng sự (2012)
26 CSTD1 Các gói sản phẩm cho vay đa dạng Trần Khánh Bảo (2015)
27 CSTD2 Biên độ giao động lãi suất cho vay linh động
BIDV - CN Hồ Chí Minh sẵn sàng hỗ trợ khi khách hàng muốn thanh toán trước hạn
29 CSTD4 Mức độ bảo mật, an toàn thông tin khi giao dịch cao Trần Khánh Bảo (2015)
8.Quyết định vay vốn của KHCN
30 QDVV1 Anh/chị hài lòng khi vay vốn tại BIDV -
Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn (2021)
31 QDVV2 Anh/chị sẽ giới thiệu bạn hàng/đối tác vay vốn tại BIDV - CN Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn (2021)
Nếu có thêm nhu cầu về vay vốn, Anh/chị vẫn sẽ chọn BIDV - CN Hồ Chí Minh để vay vốn
Nguyễn Thị Hằng và Nguyễn Minh Tuấn (2021)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Xây dựng bảng hỏi
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh được thực hiện bằng cách sử dụng thang đo Likert 5 bậc Trong đó, bậc 1 thể hiện sự hoàn toàn không đồng ý, bậc 2 là không đồng ý, bậc 3 là trung dung, bậc 4 là đồng ý và bậc 5 là hoàn toàn đồng ý.
Về nội dung, bảng câu hỏi gồm 3 phần như sau:
Phần 2: Nội dung các câu hỏi đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh
Phần 3: Thông tin cá nhân Đây là phần nhằm thu thập thông tin cá nhân của đối tượng nhằm phục vụ quá trình nghiên cứu.
Phương pháp xử lý dữ liệu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích khám phá nhân tố EFA, yêu cầu kích thước mẫu tối thiểu là 5 quan sát cho mỗi biến, với lý tưởng là 10 quan sát Để đảm bảo chất lượng và tính đại diện của mẫu, mô hình nghiên cứu bao gồm 32 biến quan sát, do đó kích thước mẫu cần thiết là 160 (32 x 5) Tuy nhiên, để tăng cường độ tin cậy cho kết quả khảo sát, tác giả đã quyết định chọn kích thước mẫu là 250.
3.5.2 Phương pháp thu thập dữ liệu
3.5.2.1 Thu thập dữ liệu sơ cấp
Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ phiếu điều tra và khảo sát các khách hàng vay vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh.
3.5.2.2 Thu thập dữ liệu thứ cấp
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo nội bộ và niên giám của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh.
Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2018 – 2020
3.5.3 Phương pháp xử lý số liệu
Thống kê mô tả là phương pháp tổng hợp các kỹ thuật đo lường và trình bày số liệu, thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế Bảng thống kê là công cụ chính để trình bày và phân tích thông tin đã thu thập, giúp rút ra kết luận và nhận xét về vấn đề nghiên cứu.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng phương pháp thống kê mô tả thông qua việc lập bảng tần suất để phân tích mẫu thu thập, dựa trên các thuộc tính như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập.
3.5.3.2 Đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Một thang đo có giá trị khi đạt độ tin cậy cao, tức là cho kết quả nhất quán qua các lần đo lặp lại Độ tin cậy này được đánh giá thông qua phương pháp nhất quán nội tại, sử dụng hệ số Cronbach’s alpha và hệ số tương quan biến – tổng, nhằm loại bỏ các biến quan sát không đạt yêu cầu khỏi thang đo.
- Phương pháp phân tích hệ số Cronbach’s Alpha:
Hệ số Cronbach’s Alpha là chỉ số thống kê quan trọng để đánh giá mức độ tin cậy và tương quan giữa các biến quan sát trong thang đo Theo Peterson (1994), giá trị của hệ số này nên nằm trong khoảng từ 0,7 đến 1,0 để đảm bảo độ tin cậy cao Tuy nhiên, trong trường hợp cỡ mẫu nhỏ, hệ số Cronbach’s Alpha tối thiểu có thể chấp nhận là 0,6 Bên cạnh đó, các biến quan sát cần có hệ số tương quan với tổng (item-total correlation) lớn hơn 0,3 để đảm bảo tính chính xác trong phân tích.
Thang đo được kiểm định bằng công cụ Cronbach’s Alpha, giúp loại bỏ những biến quan sát không đạt yêu cầu và các thang đo chưa đủ tiêu chuẩn trong quá trình nghiên cứu, nhằm tránh việc tạo ra các nhân tố giả.
Phương pháp phân tích Cronbach’s Alpha là công cụ đánh giá mức độ tương quan giữa các biến quan sát trong thang đo Hệ số Cronbach’s Alpha càng cao cho thấy độ tin cậy nội tại của thang đo càng lớn Thang đo có hệ số từ 0,7 - 0,8 được coi là có thể sử dụng, trong khi thang đo từ 0,8 - 1,0 được xem là tốt Đối với các khái niệm mới, thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,6 trở lên cũng được chấp nhận.
Hệ số Cronbach’s Alpha chỉ ra mối liên kết giữa các đo lường, nhưng không xác định biến quan sát nào cần loại bỏ hoặc giữ lại Để giải quyết vấn đề này, cần thực hiện tính toán và phân tích hệ số tương quan giữa từng biến và tổng thể.
- Hệ số tương quan biến – tổng (item – total correlation):
Hệ số tương quan biến tổng đo lường mức độ tương quan giữa một biến và điểm trung bình của các biến khác trong cùng một thang đo Hệ số này càng cao cho thấy sự tương quan giữa biến đó và các biến khác trong nhóm càng mạnh Do đó, các biến có hệ số tương quan biến – tổng (item – total correlation) nhỏ hơn 0,3 sẽ được coi là biến rác và sẽ bị loại khỏi mô hình vì có sự tương quan kém với các biến khác trong mô hình.
3.5.3.3 Phân tích yếu tố EFA
Phân tích nhân tố là phương pháp quan trọng để rút gọn và tóm tắt dữ liệu, bắt đầu bằng việc đánh giá độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha và loại bỏ các biến không đủ độ tin cậy Sau đó, phân tích nhân tố khám phá (EFA) được thực hiện để nhóm các biến tương tự, giúp xác định các tập hợp biến cần thiết cho nghiên cứu và tìm hiểu mối quan hệ giữa chúng Để đảm bảo tính chính xác thống kê, EFA cần được thực hiện qua các chỉ tiêu đánh giá cụ thể.
Chỉ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) được sử dụng để đánh giá tính phù hợp của phân tích nhân tố Nếu trị số KMO nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1,0, phân tích nhân tố được coi là thích hợp với dữ liệu Ngược lại, nếu trị số KMO nhỏ hơn 0,5, khả năng phân tích nhân tố không phù hợp với dữ liệu là cao.
Hệ số tải nhân tố (Factor loading – FL) là chỉ tiêu quan trọng trong phân tích nhân tố khám phá EFA, đảm bảo tính ý nghĩa thực tiễn của kết quả nghiên cứu Hệ số này phụ thuộc vào kích thước mẫu quan sát; với mẫu từ 350 trở lên, FL tối thiểu cần đạt là 0,3, trong khi FL lớn hơn 0,4 được coi là quan trọng và FL trên 0,5 có ý nghĩa thực tiễn Đối với kích thước mẫu khoảng 100, FL nên lớn hơn 0,55, và với mẫu 50, FL cần đạt trên 0,75 Để thang đo đạt giá trị hội tụ, hệ số tương quan đơn giữa các biến và các nhân tố phải lớn hơn hoặc bằng 0,5 trong một nhân tố đối với cỡ mẫu nhỏ hơn 350.
Giá trị Eigenvalue là đại lượng quan trọng phản ánh mức độ biến thiên được giải thích bởi từng nhân tố trong mô hình phân tích Theo tiêu chuẩn Kaiser, chỉ những nhân tố có Eigenvalue lớn hơn 1 mới được giữ lại, trong khi các nhân tố có Eigenvalue nhỏ hơn 1 sẽ bị loại bỏ, vì chúng không cung cấp thông tin tóm tắt tốt hơn so với một biến gốc (Garson, 2003).
- Kiểm định Bartlett’s xem xét giả thiết H0:
Bartlett’s test of sphericity là một đại lượng thống kê dùng để xem xét giả thuyết các biến không có tương quan trong tổng thể với các giả thuyết
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Giới thiệu tổng quan về Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh
4.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh được thành lập theo giấy phép kinh doanh số 0100150619-066, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp vào ngày 20 tháng 7 năm 1993.
Tên ngân hàng: Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh
Tên viết tắt: BIDV HCM Địa chỉ: 134 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố
Người ĐDPL: Trần Phú Dũng
Lĩnh vực: Hoạt động trung gian tiền tệ khá
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh đang phát triển mạnh mẽ, tận dụng tối đa thế mạnh của BIDV trong lĩnh vực tài chính Kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh rất khả quan, với lợi nhuận tăng trưởng cao từ 2018 đến 2020 và số dư nợ lớn Đặc biệt, trong năm 2019, chi nhánh đã xuất sắc hoàn thành nhiệm vụ và được vinh danh với danh hiệu “Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2019”.
Chúng tôi chú trọng công tác đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ nhân viên toàn Chi nhánh nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và văn hóa doanh nghiệp Đồng thời, chúng tôi tiếp tục phát triển mạng lưới, thường xuyên quan tâm đến công tác tiếp thị để đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng Việc triển khai đồng bộ các sản phẩm dịch vụ và xây dựng kế hoạch phân khúc khách hàng sẽ giúp quản lý danh mục đầu tư hợp lý theo sự phát triển của nền kinh tế Chúng tôi sẽ cho vay đầu tư vào những ngành hàng có thế mạnh, ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường, đồng thời giảm dần dư nợ của khách hàng kinh doanh để đón đầu cơ hội phát triển trong tương lai.
(Nguồn: Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh
Hình 4.1 Cơ cấu tổ chức Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển
Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh
- Đối với khách hàng doanh nghiệp:
Trực tiếp tiếp thị và bán sản phẩm, bao gồm sản phẩm bán buôn, tài trợ thương mại và dịch vụ, là nhiệm vụ quan trọng trong quản lý khách hàng Việc theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng giúp kiểm tra giám sát quá trình sử dụng vốn vay và tài sản đảm bảo nợ vay Đồng thời, cần xử lý kịp thời khi khách hàng không đáp ứng được các điều kiện tín dụng, phát hiện các khoản vay có dấu hiệu rủi ro và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp.
Tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ đề nghị miễn/giảm lãi, đề xuất miễn/giảm lãi và chuyển Phòng Quản lý rủi ro xử lý tiếp theo quy định
- Đối với khách hàng cá nhân:
Phòng nghiệp vụ trực tiếp làm việc với khách hàng cá nhân nhằm huy động vốn bằng VND và ngoại tệ, thực hiện các giao dịch tín dụng và quản lý sản phẩm tín dụng theo quy định hiện hành của ngân hàng BIDV Đồng thời, phòng cũng đảm nhiệm việc quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đến tay khách hàng cá nhân.
Phòng Quản lý rủi ro:
Giám sát phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, tổng hợp kết quả gửi Phòng Tài chính kế toán để lập cân đối kế toán theo quy định Thu thập và quản lý thông tin tín dụng, thực hiện báo cáo về chất lượng tín dụng của chi nhánh, đồng thời lập báo cáo phân tích tài sản đảm bảo nợ vay Xử lý nợ xấu và phối hợp với Phòng quan hệ khách hàng để phát hiện và xử lý các khoản nợ có vấn đề Thông báo các quyết định cho vay đã được phê duyệt đến phòng liên quan để thực hiện giải ngân và quản trị khoản vay.
Phòng Quản trị tín dụng:
- Trực tiếp thực hiện tác nghiệp và quản trị cho vay, bảo lãnh đối với khách hàng theo quy định, quy trình của BIDV và của chi nhánh
Thực hiện tính toán trích lập dự phòng rủi ro dựa trên kết quả phân loại nợ từ Phòng quan hệ khách hàng, tuân thủ các quy định của BIDV Sau đó, gửi kết quả này cho Phòng quản lý rủi ro để tiến hành rà soát và trình cấp có thẩm quyền xem xét quyết định.
Phòng giao dịch khách hàng:
- Thực hiện việc giải ngân vốn vay cho khách hàng vay trên cơ sở hồ sơ giải ngân được duyệt
Mở tài khoản tiền gửi cho khách hàng và xử lý các yêu cầu liên quan đến tài khoản hiện tại và mới Quản lý toàn diện các tài khoản của khách hàng, đảm bảo tính an toàn và bảo mật tuyệt đối.
- Thực hiện thanh toán trong nước; trực tiếp chi trả kiều hối đối với khách hàng
- Thực hiện tất cả các giao dịch nhận tiền gửi và rút tiền bằng nội, ngoại tệ của khách hàng
- Tiếp nhận các thông tin phản hồi từ khách hàng
- Thực hiện công tác phòng chống rửa tiền đối với các giao dịch phát sinh theo quy định của Nhà nước và của BIDV
Tổ quản lý và dịch vụ kho quỹ:
Thực hiện quản lý kho và xuất/nhập quỹ bao gồm quản lý quỹ nghiệp vụ, thu chi tiền mặt, quản lý vàng bạc, kim loại quý và đá quý Đồng thời, cần quản lý chứng chỉ có giá, hồ sơ tài sản thế chấp, cầm cố, và xuất nhập tiền mặt để đảm bảo thanh khoản tiền mặt cho chi nhánh.
Chịu trách nhiệm đề xuất các biện pháp và điều kiện nhằm đảm bảo an toàn kho quỹ và an ninh tiền tệ, đồng thời phát triển các dịch vụ liên quan đến kho quỹ Thực hiện đúng quy chế và quy trình quản lý kho quỹ là nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ tài sản của ngân hàng và khách hàng.
Thu thập thông tin là bước quan trọng trong công tác Kế hoạch - Tổng hợp, nhằm hỗ trợ việc tham mưu và xây dựng kế hoạch phát triển cũng như kế hoạch kinh doanh Sau khi hoàn thiện, tổ chức triển khai kế hoạch kinh doanh một cách hiệu quả là điều cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.
Thực hiện nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ với khách hàng theo quy định và trình Giám đốc chi nhánh giao hạn mức mua bán ngoại tệ cho các phòng liên quan Giới thiệu sản phẩm huy động vốn và sản phẩm kinh doanh tiền tệ đến khách hàng Hỗ trợ các bộ phận kinh doanh khác trong việc bán sản phẩm; cung cấp thông tin về thị trường và giá vốn để các phòng liên quan có thể xử lý hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
BIDV thu thập và báo cáo các thông tin liên quan đến rủi ro thị trường, bao gồm những sự cố xảy ra tại các chi nhánh Đồng thời, BIDV cũng đề xuất các phương án xử lý hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro thị trường.
- Hướng dẫn các Phòng/Tổ thuộc Trụ sở chi nhánh và các đơn vị trực thuộc thực hiện công tác quản lý cán bộ và quản lý lao động
Phòng Tài chính - Kế toán:
- Tổ chức, hướng dẫn thực hiện và kiểm tra công tác hạch toán kế toán và chế độ báo cáo kế toán của các phòng
- Hậu kiểm (đối chiếu, kiểm soát) các chứng từ thanh toán của các phòng tại Chi Nhánh HCM
Lập và phân tích các báo cáo tài chính và kế toán của Chi nhánh, bao gồm bảng cân đối tài sản, báo cáo thu nhập chi phí và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, là nhiệm vụ quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Tham mưu cho Giám đốc về thực hiện chế độ tài chính kế toán
- Thực hiện kế toán chi tiêu nội bộ (mua sắm tài sản cố định, công cụ lao động )
- Thực hiện nộp thuế, trích lập và quản lý sử dụng các quỹ
- Phân tích và đánh giá tài chính, hiệu quả kinh doanh
Thực hiện các nghiệp vụ được uỷ quyền nhằm phát triển kinh doanh một cách an toàn và hiệu quả, đảm bảo quyền lợi của Ngân hàng Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững và an toàn của Chi nhánh.
Kết quả nghiên cứu
4.2.1 Đặc điểm mẫu khảo sát
Bảng 4.2: Đặc điểm mẫu khảo sát
Chỉ tiêu Số lượng Tỷ trọng (%)
Nguồn: Tổng hợp kết quả khảo sát
Trong khảo sát với 242 đáp viên, có 143 nam (59.1%) và 99 nữ (40.9%) Nhóm tuổi chiếm tỷ trọng lớn nhất là từ 25 đến 34 tuổi với 118 người (48.8%), tiếp theo là nhóm từ 35 đến 50 tuổi với 83 người (34.3%) Nhóm đáp viên dưới 24 tuổi có 22 người (9.1%), trong khi nhóm trên 50 tuổi chiếm tỷ trọng còn lại.
50 tuổi chiếm tỷ trọng 5.4%, tương đương 19 người
Nhóm thu nhập từ 5 đến 10 triệu đồng/tháng chiếm tỷ trọng lớn nhất với 91 người, tương đương 37.6% Tiếp theo, nhóm thu nhập từ 10 đến 20 triệu đồng/tháng có 90 người, chiếm 37.2% Trong khi đó, nhóm thu nhập dưới 5 triệu đồng/tháng có tỷ lệ thấp hơn.
35 người chiếm tỷ trọng là 14.5% và cuối cùng là nhóm thu nhập trên 20 triệu đồng/ tháng với 26 người, chiếm tỷ trọng 10.7%
Trình độ học vấn của các đáp viên trong khảo sát cho thấy sự đa dạng, với nhóm có trình độ Cao đẳng chiếm tỷ lệ cao nhất là 41.7% (101 người), tiếp theo là nhóm Đại học với 30.2% (73 người) Nhóm có trình độ Trung học đứng thứ ba với 21.9% (53 người), trong khi nhóm có trình độ Khác chiếm 3.3% (8 người) và nhóm trên Sau Đại học chiếm 2.9% (7 người).
4.2.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha
4.2.2.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha cho biến độc lập
Hệ số Cronbach’s Alpha kiểm định độ tin cậy của thang đo, cho phép ta loại bỏ những biến không phù hợp trong mô hình nghiên cứu
Bảng tổng hợp kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha được trình bày như sau:
Bảng 4.3: Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha biến độc lập
Các thống kê biến tổng
Biến Trung bình nếu loại biến
Phương sai nếu loại biến
Hệ số tương quan biến tổng
Hệ số cronbach’s alpha khi loại biến Thang đo Chất lượng dịch vụ: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.738
Thang đo Chất lượng dịch vụ sau khi loại biến: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.790
Thang đo Thương hiệu ngân hàng: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.794
Thang đo Thương hiệu ngân hàng sau khi loại biến: Cronbach’s Alpha của nhân tố là
Thang đo Lãi suất: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.799
Thang đo Ảnh hưởng người thân: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.959
Thang đo Sự thuận tiện: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.745
Thang đo Sự thuận tiện sau khi loại biến: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.892
Thang đo Hoạt động chiêu thị: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.847
Nguồn: Tổng hợp kết quả khảo sát trên phần mềm SPSS
Dựa vào các yêu cầu kiểm định độ tin cậy của biến độc lập, các biến THNH5, CLDV4, STT4 có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 và không đạt yêu cầu khi hệ số Cronbach's Alpha nếu loại biến thấp hơn giá trị hiện tại Do đó, các biến quan sát này sẽ bị loại bỏ khỏi thang đo Tiếp theo, kiểm định sẽ được thực hiện với các biến quan sát còn lại.
Kết quả kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho thấy tất cả các khái niệm nghiên cứu đều có hệ số lớn hơn 0.6, và các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 Điều này chứng tỏ rằng thang đo sử dụng trong nghiên cứu là phù hợp và đáng tin cậy, đảm bảo cho các kiểm định và phân tích tiếp theo.
4.2.2.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha cho biến phụ thuộc
Bảng 4.4: Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha biến phụ thuộc
Nguồn: Tổng hợp kết quả khảo sát trên phần mềm SPSS
Thang đo Chính sách tín dụng: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.910
Các thống kê biến tổng
Biến Trung bình nếu loại biến
Phương sai nếu loại biến
Hệ số tương quan biến tổng
Hệ số cronbach’s alpha khi loại biến
Thang đo Quyết định vay vốn của KHCN: Cronbach’s Alpha của nhân tố là 0.790
Nhân tố QDVV có hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.790, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các hệ số tương quan tổng biến (Corrected Item-Total Correlation) đều lớn hơn 0.3, chứng tỏ các biến đều có mối liên hệ chặt chẽ và đủ điều kiện để tiến hành phân tích nhân tố tiếp theo.
4.2.3 Phân tích khám phá nhân tố EFA
4.2.3.1 Phân tích nhân tố EFA cho biến độc lập
Thang đo ban đầu của biến độc lập gồm 29 biến quan sát, nhưng sau khi kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đã loại bỏ 3 biến Phân tích nhân tố khám phá EFA được áp dụng để đánh giá mức độ hội tụ và phân biệt của 26 biến quan sát còn lại theo các thành phần.
Kết quả phân tích nhân tố khám phá biến độc lập được thể hiện dưới đây:
Bảng 4.5: Phân tích nhân tố với các biến độc lập lần 1
Ma trận xoay nhân tố
Nguồn: Tổng hợp kết quả khảo sát phần mềm SPSS 20.0
Kết quả phân tích khám phá nhân tố cho thấy biến quan sát HDCT3 không đạt yêu cầu về giá trị hội tụ và giá trị phân biệt, khi tải trọng đồng thời ở ba cột khác nhau và tải chéo nhỏ hơn 0.3 Do đó, tác giả quyết định loại bỏ biến này khỏi thang đo và tiến hành phân tích khám phá nhân tố lần hai cho các biến còn lại Kết quả của lần phân tích thứ hai sẽ được trình bày dưới đây.
Bảng 4.6: Phân tích nhân tố với các biến độc lập lần 2 (lần cuối)
Ma trận xoay nhân tố
Tổng phương sai trích lũy tiến (%) 20.745 35.736 49.211 59.323 66.535 72.257 77.235
Hệ số Sig của Bartlett's Test 0.000
Nguồn: Tổng hợp kết quả khảo sát phần mềm SPSS 20.0
- Hệ số KMO trong phân tích bằng 0.790 > 0.5, cho thấy rằng kết quả phân tích yếu tố là đảm bảo độ tin cậy
- Kiểm định Bartlett's Test có hệ số Sig là 0.000 < 0.05, thể hiện rằng kết quả phân tích yếu tố đảm bảo được mức ý nghĩa thống kê
Phương sai trích đạt 77.235%, cho thấy rằng 77.235% sự biến thiên của dữ liệu khảo sát ban đầu có thể được giải thích bởi các yếu tố phân tích Đây là một mức ý nghĩa khá cao.
Hệ số Eigenvalues của yếu tố thứ 7 là 1.245, lớn hơn 1, cho thấy sự hội tụ của phép phân tích dừng lại ở yếu tố thứ 7 Kết quả phân tích chỉ ra rằng có 7 yếu tố được trích ra từ dữ liệu khảo sát.
Hệ số tải yếu tố của từng biến quan sát đều lớn hơn 0.5, điều này cho thấy rằng các biến này có khả năng thể hiện rõ ràng ảnh hưởng của những yếu tố mà chúng đại diện.
Như vậy, sau khi tiến hành phân tích nhân tố khám phá EFA, số biến quan sát được giữ lại là 25 biến quan sát
4.2.3.2 Phân tích nhân tố EFA cho biến phụ thuộc
Bảng 4.7: Phân tích nhân tố với biến phụ thuộc
Biến Hệ số tải Kiểm định Giá trị
(Nguồn: Kết quả phân tích SPSS)
- Hệ số KMO trong phân tích bằng 0.694 > 0.5, cho thấy rằng kết quả phân tích yếu tố là đảm bảo độ tin cậy
- Kiểm định Bartlett's Test có hệ số Sig là 0.000 < 0.05, thể hiện rằng kết quả phân tích yếu tố đảm bảo được mức ý nghĩa thống kê
Phương sai trích đạt 70.632, cho thấy rằng 70.632% sự biến thiên của dữ liệu khảo sát ban đầu có thể được giải thích bởi các yếu tố được phân tích, điều này cho thấy mức độ ý nghĩa cao.
Hệ số Eigenvalues của yếu tố thứ 1 là 2.119, lớn hơn 1, cho thấy sự hội tụ của phép phân tích Điều này chứng tỏ rằng có một yếu tố duy nhất được trích ra từ dữ liệu khảo sát.
Hệ số tải yếu tố của từng biến quan sát đều lớn hơn 0.8, điều này cho thấy rằng các biến này có khả năng thể hiện rõ rệt sự ảnh hưởng đối với các yếu tố mà chúng đại diện.
Dựa trên kết quả phân tích yếu tố, giá trị trung bình của điểm đánh giá các biến quan sát được tính toán để xác định một yếu tố đại diện cho các biến này Điều này hỗ trợ trong việc thực hiện phân tích hồi quy và tương quan một cách hiệu quả.
4.2.4 Phân tích hồi quy đa biến
Trước khi tiến hành phân tích hồi quy tuyến tính bội, mối tương quan giữa các biến cần phải được xem xét lại