Mục tiêu nhiệm vụ nghiên cứu
Tìm hiểu thực trạng hoạt động kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
Nhận diện một số thách thức và nguyên nhân tồn tại trong hoạt động kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng trong thời gian tới.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Hoạt động kinh doanh lữ hành và hiệu quả của hoạt động kinh doanh lữ hành.
Về mặt không gian: Công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
Về mặt thời gian: các số liệu thu thập trong 3 năm 2015, 2016, 2017.
Phương pháp thu thập, xử lý và lựa chọn thông tin là quá trình quan trọng trong nghiên cứu, bao gồm việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn và lĩnh vực khác nhau Điều này giúp đảm bảo rằng khối lượng thông tin đầy đủ và chính xác, đáp ứng tốt nhất cho đề tài nghiên cứu.
Phương pháp khảo sát thực địa tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng cho phép thu thập dữ liệu và thông tin chính xác, đáng tin cậy Điều này giúp tránh các quyết định chủ quan và vội vàng, đồng thời đánh giá lại tài liệu hiện có một cách đầy đủ Ngoài ra, phương pháp này còn hỗ trợ việc bổ sung kịp thời những thông tin mới phát hiện trong quá trình khảo sát.
Phương pháp so sánh là một công cụ hữu ích trong nghiên cứu, cho phép phân tích các điểm nổi bật, mạnh, yếu, cũng như sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng Qua đó, phương pháp này giúp đưa ra các giải pháp và chiến lược kinh doanh hợp lý, phù hợp với từng đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp toán học là công cụ quan trọng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh du lịch, giúp áp dụng các công thức toán học để đánh giá và dự báo các chỉ tiêu phát triển của ngành.
5 Bố cục của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và tài liệu tham khảo, phần nội dung chính của đề tài gồm 3 chương
Chương 1: Một số lý luận cơ bản về hiệu quả kinh doanh lữ hành.
Chương 2: Thực trạng hiệu quả kinh doanh lữ hành tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty du lịch Vietravel chi nhánh Hải Phòng.
CHƯƠNG 1: MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ KINH
1.1 Một số khái niệm về kinh doanh lữ hành
Hoạt động lữ hành, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động di chuyển của con người và các hoạt động liên quan Trong lĩnh vực du lịch, lữ hành là một yếu tố quan trọng, tuy nhiên, không phải tất cả các hoạt động lữ hành đều được xem là du lịch.
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2005, lữ hành được định nghĩa là hoạt động xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch dành cho khách du lịch.
Có nhiều khái niệm về kinh doanh lữ hành, và ở đây có 2 cách tiếp cận để đưa ra khái niệm như sau:
Kinh doanh lữ hành được hiểu rộng rãi là doanh nghiệp đầu tư vào việc tạo ra và chuyển giao sản phẩm từ sản xuất đến tiêu dùng du lịch, nhằm mục đích thu lợi nhuận hoặc hoa hồng Doanh nghiệp lữ hành có thể cung cấp một hoặc nhiều dịch vụ và hàng hóa, đáp ứng hầu hết các nhu cầu thiết yếu và đặc trưng của khách du lịch.
Kinh doanh lữ hành được xác định rõ ràng trong phạm vi hẹp, khác biệt với các lĩnh vực như khách sạn và vui chơi giải trí Hoạt động chủ yếu của các công ty lữ hành là tổ chức các chương trình du lịch, do đó, họ rất chú trọng vào việc phát triển và kinh doanh các chương trình này.
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, dịch vụ lữ hành bao gồm việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch cho khách Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các công ty lữ hành trong việc cung cấp trải nghiệm du lịch trọn vẹn cho du khách.
Theo pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp lữ hành được định nghĩa:
Doanh nghiệp lữ hành là tổ chức có tư cách pháp nhân và hoạt động độc lập, được thành lập với mục tiêu sinh lợi thông qua việc giao dịch và ký kết hợp đồng du lịch Họ cũng chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình du lịch đã bán cho khách hàng.
(Thông tư hướng dẫn thực hiện Nghị định 09/CP của chính phủ về tổ chức và quản lý các doanh nghiệp du lịch TCDL – Số 715/TCDL ngày 9/7/1994).
Doanh nghiệp lữ hành được định nghĩa là tổ chức cung cấp dịch vụ liên quan đến việc tổ chức và chuẩn bị hành trình du lịch cho du khách, bao gồm tư vấn thông tin cần thiết và làm môi giới tiêu thụ dịch vụ từ các khách sạn, doanh nghiệp vận chuyển và các đơn vị khác trong quá trình thực hiện chuyến đi.
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế có trách nhiệm thiết kế các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần theo yêu cầu của khách hàng, nhằm thu hút du khách đến Việt Nam và đưa công dân Việt Nam đi du lịch nước ngoài Họ thực hiện các chương trình du lịch đã ký kết hợp đồng ủy thác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của lữ khách.
Doanh nghiệp lữ hành nội địa có trách nhiệm thiết kế, cung cấp và tổ chức các chương trình du lịch trong nước Họ cũng nhận ủy thác để thực hiện các dịch vụ và chương trình du lịch cho khách quốc tế, đã được các công ty lữ hành quốc tế giới thiệu vào Việt Nam.
1.2 Vai trò của các doanh nghiệp lữ hành
Kinh doanh lữ hành đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, hoạt động như cầu nối giữa cung và cầu du lịch, từ đó thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này Vai trò của nó không chỉ là phân phối sản phẩm du lịch mà còn là các dịch vụ khách hàng trong nền kinh tế quốc dân Điều này được thể hiện qua các chức năng chính của doanh nghiệp lữ hành, bao gồm việc cung cấp thông tin, tổ chức tour và thực hiện các dịch vụ du lịch.
Chức năng thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cần thiết cho du khách và nhà kinh doanh du lịch Nó bao gồm thông tin về giá trị tài nguyên, thời tiết, thể chế chính trị, tôn giáo, luật pháp, tiền tệ, giá cả, thứ hạng và các loại dịch vụ tại nhà hàng, khách sạn Những thông tin này giúp du khách có cái nhìn tổng quan và lựa chọn điểm đến phù hợp.
Chức năng tổ chức: Nghĩa là doanh nghiệp phải thực hiện các công việc tổ chức nghiên cứu thị trường, tổ chức sản xuất và tổ chức tiêu dùng.