CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY VÀ CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Những vấn đề cơ bản về hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Cho vay là một khái niệm lâu đời, xuất phát từ từ Latin "creditim", mang ý nghĩa tín nhiệm và tin tưởng Trong mối quan hệ cho vay, người cho vay cung cấp vốn cho người vay dựa trên các điều kiện thỏa thuận như thời gian, lãi suất và khả năng hoàn trả Người cho vay kỳ vọng rằng người vay sẽ sử dụng vốn đúng mục đích và có khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn Cho vay ngân hàng được hiểu là việc ngân hàng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng tài sản với nguyên tắc hoàn trả qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, tái chiết khấu, cho thuê tài chính, và bảo lãnh ngân hàng.
Sự tín nhiệm giữa người cho vay và người đi vay là yếu tố then chốt để thiết lập quan hệ cho vay Người cho vay cần tin tưởng rằng người đi vay sẽ sử dụng vốn đúng mục đích, mang lại hiệu quả và hoàn trả đầy đủ đúng hạn.
Thời hạn cho vay là yếu tố quan trọng trong hợp đồng cho vay, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chu kỳ sản xuất, luân chuyển vốn, thời gian thu hồi vốn dự án, khả năng trả nợ của khách hàng và nguồn vốn ngân hàng Để đảm bảo khả năng trả nợ, thời hạn cho vay cần phù hợp với chu kỳ luân chuyển vốn của khách hàng Nếu thời hạn cho vay quá dài, người vay có thể sử dụng vốn không đúng mục đích và không có nguồn trả nợ trong tương lai Ngược lại, nếu khách hàng có nguồn thu nhập khác, thời hạn vay có thể ngắn hơn chu kỳ luân chuyển vốn.
Tính hoàn trả là yếu tố quan trọng phân biệt cho vay với các hình thức tài trợ khác như cấp phát hay cho tặng, trong đó người vay có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho người cho vay sau một khoảng thời gian nhất định.
Tính rủi ro cao trong cho vay xuất phát từ sự không cân xứng thông tin, khiến người cho vay khó hiểu rõ về người đi vay Việc thu hồi khoản vay không chỉ phụ thuộc vào khả năng của khách hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như biến động giá cả, lãi suất, tỷ giá, lạm phát, tăng trưởng kinh tế, thị trường và thiên tai Khi khách hàng gặp khó khăn do những thay đổi trong môi trường kinh doanh, khả năng trả nợ của họ sẽ bị ảnh hưởng, từ đó làm tăng rủi ro cho ngân hàng.
Phân loại cho vay ngân hàng
1.2 Căn cứ vào thời hạn cho vay
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời hạn dưới một năm, nhằm bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cá nhân Loại cho vay này có ít rủi ro cho ngân hàng do thời gian ngắn, giúp ngân hàng dễ dàng dự đoán các biến động có thể xảy ra.
Cho vay trung hạn là hình thức vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến công nghệ, mở rộng sản xuất và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Loại cho vay này có mức độ rủi ro thấp, vì ngân hàng có khả năng dự đoán các biến động có thể xảy ra trong thời gian cho vay.
Cho vay dài hạn là các khoản vay có thời gian từ 5 năm trở lên, nhằm cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn và mở rộng sản xuất Các khoản vay này chủ yếu hỗ trợ các công trình thuộc diện ưu đãi đầu tư của Nhà nước, giúp cải thiện và phát triển kinh tế.
1.3 Căn cứ vào bảo đảm cho vay
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên tài sản cầm cố, thế chấp hoặc có sự bảo lãnh từ người thứ ba Hình thức này thường được áp dụng cho những khách hàng không đủ uy tín để vay vốn mà không có tài sản đảm bảo.
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản cầm cố, thế chấp hay bảo lãnh từ bên thứ ba Loại hình cho vay này thường được áp dụng cho những khách hàng truyền thống có hệ số tín nhiệm cao.
1.4 Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn
Cho vay bất động sản là các khoản vay đầu tư vào lĩnh vực này, bao gồm cho vay ngắn hạn phục vụ xây dựng và mở rộng đất đai, cũng như cho vay trung và dài hạn để mua đất, nhà ở, căn hộ, cơ sở dịch vụ, trang trại và bất động sản nước ngoài.
Cho vay công thương nghiệp là hình thức cho vay ngắn hạn nhằm bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp và thương mại Đây là loại hình cho vay phổ biến, chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường tài chính, thu hút nhiều đối tượng có nhu cầu về vốn.
Cho vay nông nghiệp là các khoản vay được cấp để hỗ trợ các hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm trồng trọt, thu hoạch mùa màng và chăn nuôi gia súc Những khoản vay này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản xuất nông nghiệp, giúp nông dân có đủ nguồn lực để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân và hộ gia đình nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu, bao gồm việc mua sắm các vật dụng có giá trị cao.
1.5 Căn cứ vào chủ thể vay vốn
- Cho vay doanh nghiệp (cho vay bán buôn): Gọi là bán buôn vì những doanh nghiệp thường vay những khoản vay có giá trị lớn.
Cho vay cá nhân và hộ gia đình, hay còn gọi là cho vay bán lẻ, là hình thức cho vay mà các cá nhân thường thực hiện với những khoản vay có giá trị nhỏ, chủ yếu phục vụ cho mục đích tiêu dùng.
Vai trò của cho vay ngân hàng
2.1 Đối với nền kinh tế
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, giúp cân bằng cung cầu vốn Nó chuyển giao nguồn vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu, từ các nhà tiết kiệm đến các nhà đầu tư, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vốn và điều hòa cung cầu, từ đó thúc đẩy tái sản xuất và mở rộng đầu tư phát triển kinh tế Qua đó, cho vay hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp – nông nghiệp – dịch vụ, với các khoản đầu tư tập trung vào những ngành sản xuất mũi nhọn Việc khai thác hiệu quả các nguồn lực và xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý giúp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất Nguồn vốn lớn và lâu dài góp phần thúc đẩy tiến độ phát triển các công trình, dự án, tạo ra hiệu quả kinh tế bền vững và góp phần vào quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa nền kinh tế.
Các khoản cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho xây dựng và hiện đại hóa nền sản xuất trong nước Chúng thúc đẩy sản xuất, nâng cao chất lượng, mẫu mã và tính năng đa dạng của sản phẩm, từ đó không chỉ phục vụ tiêu thụ nội địa mà còn tăng cường xuất khẩu Điều này góp phần tăng thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế cho quốc gia.
Cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô, với ngân hàng thương mại quản lý cho vay thông qua các quy định và chính sách riêng Là người cho vay cuối cùng, ngân hàng thương mại giúp ổn định lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế Chính phủ có thể sử dụng cho vay ngân hàng để quản lý hiệu quả các chương trình kinh tế lớn, với nguồn vốn chủ yếu từ hệ thống ngân hàng thương mại, giúp nâng cao hiệu quả và dễ dàng kiểm soát các dự án đầu tư Hơn nữa, Chính phủ có thể định hướng cho vay vào các ngành kinh tế mũi nhọn, hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Hoạt động cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các quốc gia và kết nối với thị trường toàn cầu Cho vay quốc tế, bao gồm các hình thức cho vay giữa chính phủ, cá nhân, và các chương trình tài trợ không hoàn lại, tạo ra mối liên kết kinh tế vững chắc giữa các quốc gia.
Cho vay ngân hàng cung cấp giải pháp kịp thời cho nhu cầu vốn của khách hàng với chất lượng và số lượng đáp ứng Với những ưu điểm như an toàn, thuận tiện, nhanh chóng và dễ tiếp cận, dịch vụ cho vay ngân hàng có khả năng thỏa mãn nhu cầu vốn lớn và đa dạng của người vay.
Cho vay ngân hàng là giải pháp hiệu quả giúp nhà đầu tư tận dụng cơ hội kinh doanh, cung cấp vốn cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, và hỗ trợ cá nhân có đủ khả năng tài chính để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cho vay ngân hàng yêu cầu khách hàng phải hoàn trả cả vốn gốc và lãi trong thời gian đã thỏa thuận Điều này thúc đẩy khách hàng nỗ lực tối đa để sử dụng vốn vay một cách hiệu quả, từ đó tăng cường quá trình tái sản xuất, mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp và đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng.
2.3 Đối với ngân hàng thương mại
Ngân hàng là tổ chức chuyên về lĩnh vực tiền tệ, với mục tiêu lợi nhuận thông qua việc nhận gửi và huy động nguồn tài chính An toàn trong lợi nhuận là ưu tiên hàng đầu, vì ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro do tài sản sinh lời không do ngân hàng trực tiếp sử dụng Trong quá trình hoạt động, ngân hàng cần đạt được lợi nhuận đồng thời đảm bảo an toàn, vì vậy họ luôn chú trọng đến các dự án có hiệu quả cao Hoạt động cho vay là truyền thống và chiếm hơn một nửa tổng giá trị tài sản, đồng thời tạo ra từ 50% đến 66% tổng thu nhập của ngân hàng.
Ngân hàng ngày càng mở rộng các dịch vụ không chỉ giới hạn trong nghiệp vụ truyền thống như nhận gửi, cho vay hay trung gian thanh toán, mà còn nhiều nghiệp vụ khác, đóng góp lớn vào cơ cấu lợi nhuận Mặc dù tỷ trọng cho vay đang giảm, nhưng doanh nghiệp vẫn là khách hàng chủ yếu Để duy trì mối quan hệ lâu dài và thu hút khách hàng mới, ngân hàng sử dụng cho vay như công cụ quan trọng, củng cố lòng trung thành của khách hàng cũ và phát triển các mối quan hệ mới Qua việc cung cấp vốn cho vay ưu đãi, ngân hàng không chỉ thu lợi từ cho vay mà còn từ các dịch vụ khác, đồng thời khẳng định niềm tin từ khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh Do đó, nghiệp vụ cho vay vẫn giữ vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
3 Kết quả hoạt động tín dụng ngân hàng
3.1 Khái niệm kết quả hoạt động tín dụng Đối với mỗi doanh nghiệp, sản phẩm của họ có được thị trường tiếp nhận hay không, có làm hài lòng khách hàng hay không, từ đó đem lại lợi nhuận cho doanh nghiệp không, được quyết định bởi yếu tố rất quan trọng đó là chất lượng sản phẩm Đối với ngân hàng, sản phẩm ở đây chính là khoản vay cho vay, yếu tố quan trọng quyết định là kết quả hoạt động tín dụng – sự đánh giá về lĩnh vực hoạt động cho vay của ngân hàng.
Kết quả hoạt động tín dụng thể hiện lợi ích cho cả người cho vay và người đi vay Đối với ngân hàng, lợi ích chính là lợi nhuận từ tiền lãi thu được khi cho vay đúng hạn Còn đối với khách hàng, lợi ích đến từ việc sử dụng khoản vay một cách hiệu quả, giúp họ không chỉ trả được gốc và lãi cho ngân hàng mà còn mang lại thu nhập hoặc lợi ích cho bản thân.
3.2 Các chỉ tiêu định tính đánh giá kết quả hoạt động tín dụng ngân hàng
Các chỉ tiêu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng, độ an toàn và hiệu quả của hoạt động cho vay ngân hàng.
3.2.1 Xét trên góc độ ngân hàng. a Thủ tục và quy chế cho vay vốn: Đây là khâu tiếp xúc đầu tiên của khách hàng với ngân hàng Thủ tục làm việc tinh thần thái độ phục vụ khách hàng của các cán bộ cho vay sẽ gây ấn tượng mạnh cho khách hàng Yêu cầu về các thủ tục giấy tờ thời gian làm việc đơn giản không gây phiền hà, kết hợp tinh thần thái độ phục vụ chu đáo nhiệt tình của cán bộ cho vay sẽ tạo cho khách hàng một tâm lý thoải mái, tạo niềm tin và hình ảnh tốt trong mỗi khách hàng Phục vụ tốt nhất cho khách hàng nhưng phải đảm bảo đúng quy chế cho vay vốn cho vay Thực hiện tuần tự, chuẩn xác trong công tác thẩm định về dự án, khả năng tài chính, năng lực pháp lý của khách hàng, về tài sản đảm bảo… nhằm đưa ra được quyết định hợp lý nhất vừa phục vụ khách hàng vừa phòng ngừa rủi ro. b Xét duyệt cho vay: hách hàng đến với ngân hàng mong muốn được vay vốn phù hợp với thời gian nhanh nhất và chi phí thấp nhất Nâng cao kết quả hoạt động tín dụng trên cơ sở phục vụ khách hàng tốt nhất nhưng cũng phải đảm bảo an toàn cho vay Hiện nay quy định thời hạn xét duyệt cho vay tối đa 30 ngày kể từ ngày nhận được đơn xin vay vốn Trong khoảng thời gian này ngân hàng phải làm rất nhiều công việc Với những khách hàng quen thuộc thì công tác thẩm định tốn ít thời gian và chi phí hơn, thời gian xét duyệt cho vay ngắn hơn Với một khách hàng mới thì chi phí và thời gian cho thẩm định là cao hơn, việc tiếp xúc giữa khách hàng và ngân hàng có nhiều thủ tục phiền phức hơn iai đoạn này yêu cầu phải có những cán bộ cho vay giỏi, có chuyên môn tốt để đưa ra những quyết định chính xác trong khoản vay đó thì mới đáp ứng được yêu cầu nâng cao kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng. c Tinh thần thái độ phục vụ, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ cho vay
Khi cho vay, thái độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng, tạo nên hình ảnh tích cực Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của cán bộ cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng các khoản vay; với trình độ cao, họ có khả năng đưa ra quyết định thẩm định chính xác, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro Hơn nữa, cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại của ngân hàng góp phần tích cực vào kết quả hoạt động tín dụng.
các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động cho vay của ngân hàng cho vay ngân hàng
4.1 Nhân tố từ phía ngân hàng – nhân tố chủ quan
4.1.1 Chính sách cho vay của ngân hàng.
Chính sách cho vay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, quyết định sự thành công hay thất bại của tổ chức này Một chính sách cho vay hiệu quả không chỉ thu hút khách hàng mà còn gia tăng lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro, từ đó cải thiện kết quả hoạt động tín dụng Ngược lại, chính sách không phù hợp có thể dẫn đến rủi ro lớn và làm suy giảm hiệu quả tín dụng Để nâng cao kết quả hoạt động tín dụng, ngân hàng cần xây dựng chính sách cho vay phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế, đồng thời cân nhắc lợi ích của người gửi tiền, ngân hàng và người vay.
Sự phát triển của nghiệp vụ ngân hàng yêu cầu chất lượng nhân sự ngày càng cao, đặc biệt trong công tác cho vay Cán bộ cho vay cần tiến hành thẩm định dự án một cách chính xác; tuy nhiên, nhiều trường hợp do thiếu đào tạo chuyên sâu hoặc kinh nghiệm, họ không thể đánh giá tính khả thi của dự án hay phân tích đúng báo cáo tài chính và khả năng quản lý của khách hàng Điều này dẫn đến những quyết định cho vay không chính xác Hơn nữa, cán bộ ngân hàng cần có lương tâm và đạo đức nghề nghiệp, vì công việc liên quan đến tiền bạc đòi hỏi sự trung thực và ý chí mạnh mẽ để tránh cám dỗ Thực tế cho thấy, nhiều khoản vay không an toàn vẫn được phê duyệt, gây tổn thất cho ngân hàng và nền kinh tế, dù sau đó cán bộ cho vay sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Để đạt được hiệu quả cao và an toàn trong hoạt động cho vay, ngân hàng cần xây dựng một hệ thống thông tin hiệu quả Vai trò của thông tin trong công tác cho vay và kinh doanh ngân hàng là rất quan trọng Để nâng cao kết quả hoạt động tín dụng, ngân hàng cần có một hệ thống thông tin đầy đủ và linh hoạt, giúp cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, từ đó tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro cho vay.
Quy trình cho vay là trình tự tổ chức thực hiện các bước kỹ thuật nghiệp vụ cơ bản, xác định rõ cách thức và trình tự từ khi bắt đầu đến khi kết thúc một giao dịch cho vay Quy trình này không chỉ liên quan đến cán bộ cho vay mà còn cả lãnh đạo ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng các khoản vay Nếu quy trình được tổ chức một cách khoa học và hợp lý, nó sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của các giao dịch cho vay.
Kiểm soát nội bộ là công cụ quan trọng giúp các nhà lãnh đạo ngân hàng theo dõi tình hình hoạt động kinh doanh, phát hiện những thuận lợi và khó khăn, cũng như nhận diện sai sót Từ đó, họ có thể đề xuất các biện pháp giải quyết kịp thời để cải thiện hiệu quả hoạt động.
Kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào việc tuân thủ các quy định, chính sách và khả năng phát hiện kịp thời các sai sót trong quá trình cho vay Để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, ngân hàng cần xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý, đồng thời đảm bảo cán bộ kiểm tra có trình độ chuyên môn cao, trung thực và thực hiện chính sách thưởng phạt nghiêm minh.
4.2 Nhân tố từ phía khách hàng – nhân tố khách quan.
4.2.1 Năng lực, kinh nghiệm quản lý kinh doanh của khách hàng.
Kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng phụ thuộc lớn vào năng lực tổ chức và kinh nghiệm quản lý của người vay Năng lực này không chỉ tạo ra khả năng kinh doanh hiệu quả mà còn đảm bảo khách hàng thực hiện cam kết hoàn trả nợ đúng hạn Nếu người quản lý thiếu kiến thức và kinh nghiệm, doanh nghiệp dễ gặp thua lỗ, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ và kết quả tín dụng của ngân hàng.
4.2.2 Uy tín, đạo đức của khách hàng.
Uy tín của khách hàng là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ và thực hiện nghĩa vụ hợp đồng Nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh như chất lượng, giá cả hàng hóa, dịch vụ, và thị phần Sự uy tín này được xác định qua các mối quan hệ tài chính, vay mượn và kết quả thực tế trên thị trường theo thời gian Do đó, ngân hàng cần phân tích dữ liệu và tình hình phát triển của khách hàng qua các giai đoạn khác nhau để đưa ra kết luận chính xác về uy tín của họ.
4.2.3 Rủi ro trong kinh doanh của khách hàng.
Rủi ro trong kinh doanh xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chủ yếu do các yếu tố khách quan không thể kiểm soát, như thiên tai, hỏa hoạn, hoặc sự thay đổi chính sách của nhà nước Ngoài ra, rủi ro cũng có thể phát sinh từ năng lực sản xuất kinh doanh yếu kém, lừa đảo, trộm cắp, và tình trạng doanh nghiệp chiếm dụng vốn lẫn nhau Những rủi ro này có thể gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
4.3 Nhân tố từ môi trường kinh doanh.
Môi trường kinh tế bao gồm các quan hệ kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp Tính ổn định của nền kinh tế và chính sách kinh tế của quốc gia có tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Ổn định tài chính quốc gia, kiểm soát lạm phát và ổn định tiền tệ là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp quan tâm, vì chúng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Một nền kinh tế ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và đạt lợi nhuận cao, góp phần vào thành công của ngân hàng Ngược lại, sự bất ổn sẽ ảnh hưởng xấu đến hoạt động của ngân hàng và kết quả tín dụng.
4.3.2 Môi trường chính trị - xã hội.
Môi trường chính trị và xã hội ổn định là yếu tố then chốt tạo dựng lòng tin cho nhà đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Sự ổn định chính trị trong nước giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Ngược lại, các diễn biến bất ổn như chiến tranh, xung đột, hay biểu tình có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp và nền kinh tế, dẫn đến tê liệt sản xuất và lưu thông hàng hóa, làm giảm niềm tin của cả doanh nghiệp và người dân Hệ quả là khả năng hoàn trả các khoản vay ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, tác động xấu đến hoạt động tín dụng.
Các yếu tố rủi ro thiên nhiên như lũ lụt, hoả hoạn, động đất và dịch bệnh có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho người vay và ngân hàng Mặc dù những rủi ro này khó dự đoán và tỷ lệ xảy ra không cao, nhưng chúng vẫn được xem là bất khả kháng Trong những trường hợp này, ngân hàng thường tiếp tục hỗ trợ tài chính cho khách hàng để giúp họ duy trì hoạt động kinh doanh, từ đó có khả năng thu hồi cả nợ cũ và nợ mới.
4.3.4 Môi trường pháp lí - Những nhân tố thuộc về quản lí vĩ mô của Nhà nước.
Hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động kinh tế Một môi trường pháp lý thiếu hoàn chỉnh, không đồng bộ và thống nhất giữa các luật và văn bản dưới luật, cùng với sự sách nhiễu từ các cơ quan hành chính, sẽ tạo ra khó khăn cho doanh nghiệp, làm giảm tính linh hoạt và gia tăng rủi ro trong kinh doanh Do đó, việc xây dựng một môi trường pháp lý lành mạnh là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm cả các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sự ổn định của các chính sách nhà nước cũng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động tín dụng, vì khi các chính sách không ổn định, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh và ngân hàng sẽ gặp trở ngại trong việc xét duyệt cho vay Ngoài ra, sự thay đổi chính sách có thể gây khó khăn cho việc thu hồi nợ của ngân hàng.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THƯƠNG TÍN -
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam thương tín
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (Vietbank) là một ngân hàng trẻ, được thành lập vào tháng 02 năm 2007 Từ khi ra đời, Vietbank đã đạt được những bước phát triển hiệu quả và bền vững, với tổng tài sản năm 2015 tăng gấp hơn so với những năm trước đó.
Vào năm 2007, Viet ank đã hoạt động 37 lần với 96 điểm giao dịch trải dài khắp các vùng kinh tế trọng điểm của cả nước Sau 8 năm hình thành và phát triển, thương hiệu Viet ank đã khẳng định vị thế của mình thông qua việc cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ và chính sách linh hoạt, đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng phong phú của khách hàng trên toàn quốc.
Ngân Hàng TMCP Việt Nam thương tín có:
Trụ sở chính: 47 Trần ưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng.
Lịch sử hình thanh và phát triển :
Vào ngày 02/02/2007, Ngân hàng Việt Nam Thương Tín (VIET N) đã chính thức được thành lập tại số 35 Trần ưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển mạng lưới ngân hàng trên toàn quốc.
• Ngày 18/2/2009, khai trương chi nhánh Tp ồ Chí Minh tại số 02 Thi Sách, phường Bến Nghé, quận 1 – chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại thị trường Tp Hồ Chí Minh.
• Ngày 26/02/2009, khai trương chi nhánh à Nội - chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại khu vực miền Bắc.
• Ngày 12/03/2009, khai trương chi nhánh Cần Thơ - chi nhánh thứ hai của VIETBANK tại khu vực miền Tây.
• Ngày 07/04/2009, khai trương chi nhánh ải Phòng - chi nhánh thứ hai của VIETBANK tại khu vực miền Bắc.
• Ngày 15/04/2009, khai trương chi nhánh Đà Nẵng - chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại khu vực miền Trung.
• Ngày 04/06/2014, khai trương chi nhánh hánh òa – chi nhánh thứ hai của VIETBANK tại khu vực miền Trung.
• Ngày 08/06/2014, khai trương chi nhánh à Rịa – Vũng Tàu - chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại khu vực Đông Nam ộ.
• Ngày 29/09/2014, khai trương chi nhánh Long n – chi nhánh thứ ba của VIETBANK tại khu vực miền Tây
• Ngày 08/11/2014, khai trương chi nhánh Nghệ An - chi nhánh thứ ba của VIETBANK tại khu vực miền Trung và là chi nhánh thứ 10 của VIETBANK trên toàn quốc.
• Ngày 03/02/2015, hai trương chi nhánh Quảng Ngãi tại khu vực miền Trung
Chúng tôi cam kết không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ để khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam.
Mục tiêu của VIETBANK là trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại và năng động, cung cấp dịch vụ chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, đủ sức cạnh tranh và phát triển trong giai đoạn mới.
• Nguồn nhân lực chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình
• Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại Mô hình tổ chức và quản lý khoa học.
Ngân hàng Việt Nam thương tín - Chi nhánh Hải Phòng
Vào ngày 07/04/2009, VietBank chính thức khai trương chi nhánh Hải Phòng tại số 05 Trần ưng Đạo, quận Văn Thụ, Ngô Quyền Sau hơn 6 năm hoạt động, VietBank chi nhánh Hải Phòng đã phát triển nhanh chóng cả về quy mô và hiệu quả, khẳng định sức mạnh thương hiệu của mình tại khu vực.
VietBank tại thành phố Hải Phòng và xây dựng được một đội ngũ cán bộ nhân viên trẻ, chuyên nghiệp.
Sơ đồ tổ chức bộ máy
(Nguồn: Phòng Hành Chính NH VietBank – Hải Phòng)
Chức năng nhiệm vụ các bộ phận
Phòng kế toán – kiểm toán
Phòng kế toán do một trưởng phòng phụ trách, có thể có hoặc không có phó phòng.
Nhiệm vụ chung của phòng kế toán:
Ghi nhận và phản ánh đầy đủ, chính xác mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong ngân hàng liên quan đến hoạt động nguồn vốn, sử dụng vốn và các dịch vụ ngân hàng một cách kịp thời.
Phân loại nghiệp vụ và tổng hợp số liệu là nhiệm vụ quan trọng nhằm cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời, phục vụ cho việc chỉ đạo và lãnh đạo hoạt động kinh doanh ngân hàng cũng như thực thi các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước Đồng thời, việc hướng dẫn và hậu kiểm hạch toán kế toán đối với tất cả các đơn vị trực thuộc chi nhánh cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Kiểm tra tính hợp pháp hợp lệ của chứng từ mà khách hàng cung cấp.
Quỹ tiền mặt được quản lý bởi bộ phận ngân quỹ, nơi có thủ quỹ và nhân viên kiểm ngân chịu trách nhiệm bảo quản tài sản trong kho và két an toàn Vào đầu và cuối ngày, quỹ chính thực hiện việc giao nhận tiền mặt cho các giao dịch viên theo hạn mức quy định Điều này giúp quỹ không phải trực tiếp thực hiện các giao dịch tiền mặt cho khách hàng, trừ trường hợp giao dịch vượt hạn mức của giao dịch viên.
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 35
Tổ chức xây dựng và thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch do iám đốc giao.
Tổ chức huy động vốn ngắn hạn, trung và dài hạn từ mọi nguồn vốn trong nước của các tổ chức kinh tế và cộng đồng dân cư.
Ngân hàng Việt Nam Thương Tín thực hiện các chính sách và chủ trương liên quan đến tiền tệ, cho vay và hoạt động ngân hàng Định kỳ, ngân hàng tiến hành đánh giá tình hình thị trường và khu vực để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Chịu trách nhiệm trực tiếp đối với việc thực hiện các chỉ tiêu kinh doanh, kết quả hoạt động tín dụng do mình phụ trách.
Hỗ trợ các đơn vị trực thuộc chi nhánh thực hiện chỉ tiêu bán hàng.
Thu thập, tiếp nhận, xử lý và phản hồi thông tin về các ý kiến đóng góp, khiếu nại, thắc mắc của khách hàng.
Tham mưu cho an lãnh đạo chi nhánh giao, điều phối chỉ tiêu bán hàng cho đơn vị trực thuộc chi nhánh
Phòng Hành chinh nhân sự
Phòng Hành chính nhân sự là bộ phận hỗ trợ ban giám đốc trong việc đào tạo và huấn luyện cán bộ, nhân viên, đồng thời đề xuất các vấn đề liên quan đến nhân sự Bộ phận này còn thực hiện các chế độ lao động, tiền lương, thi đua khen thưởng và kỷ luật Nhiệm vụ của phòng bao gồm soạn thảo văn bản nội quy, quy định thời gian làm việc, đảm bảo an toàn lao động, phân phối quỹ tiền lương và xác định chương trình thi đua nhằm nâng cao năng suất lao động Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác mua sắm tài sản, quản lý trang thiết bị và chăm lo đời sống cho cán bộ, nhân viên.
Các phòng giao dịch như một ngân hàng thu nhỏ, thực hiện các nghiệp vụ
Quy trình cho vay chung của VIETBANK
2.1 Mục đích:Quy trình này quy định về việc thực hiện nghiệp vụ cho vay tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín (VIET N ).
2.2 Phạm vi áp dụng: Áp dụng toàn hệ thống VIETBANK.
Khách hàng có nhu cầu vay vốn có thể liên hệ với Phòng kinh doanh tại Sở giao dịch (SGD), các chi nhánh (CN) và Phòng giao dịch (PGD) trong toàn hệ thống VIET N để được hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng vốn.
Nhân viên tín dụng (NVTD) và nhân viên dịch vụ tín dụng (NVDVTD) có nhiệm vụ hướng dẫn khách hàng một cách chi tiết về các thủ tục, điều kiện và giấy tờ cần thiết để thực hiện vay vốn.
Khách hàng chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và chuyển cho NVTD và/hoặc NVDVTD.
Sau khi nhận được hồ sơ vay vốn từ khách hàng, NVTD tiến hành các công việc sau:
3.a.Gửi hồ sơ tài sản đảm bảo (TSĐ ) cho Phòng thẩm định tài sản
3.b.Trường hợp hồ sơ vay vốn không thuộc chuẩn tái thẩm định theo quy định của VIETBANK ban hành trong từng thời kỳ:
Trong suốt một ngày làm việc, nhân viên thị trường sẽ lập danh sách hồ sơ cần bổ sung (nếu có) và gửi cho khách hàng Đồng thời, họ sẽ soạn thảo đề cương thẩm định dựa trên thực trạng của từng hồ sơ, dưới sự kiểm soát của Trưởng bộ phận, Trưởng phòng hoặc Phó đơn vị.
NVTD sẽ lên lịch hẹn với khách hàng để thực hiện quy trình thẩm định và sẽ thông báo cho TBP/TP/PP kinh doanh cùng với Trưởng/Phó đơn vị (nếu có sự hỗ trợ).
Trong vòng 05 ngày làm việc đối với tín dụng ngắn hạn và 10 ngày làm việc cho tín dụng trung/dài hạn hoặc dự án, nhân viên tín dụng cần lập tờ trình thẩm định khách hàng sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ để trình cấp thẩm quyền xem xét và phê duyệt.
Trình tự thực hiện theo “ ướng dẫn lập tờ trình thẩm định ”.
3.c.Trường hợp hồ sơ vay vốn thuộc chuẩn tái thẩm định theo quy định
VIETBANK ban hành trong từng thời kỳ:
Trong vòng 01 ngày làm việc, nhân viên tín dụng cần lập phiếu đề nghị phân tích tín dụng, trình ký duyệt từ cấp thẩm quyền và gửi hồ sơ đến Phòng Phân tích và Quản lý Tín dụng (PT & QL TD) thông qua thư ký phòng.
NVPTTD được phân công phối hợp cùng NVTD thực hiện công việc tương tự bước 3b nêu trên.
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 37
Trình tự thực hiện theo “Quy trình phối hợp tái thẩm định”.
Sau khi hoàn thành tờ trình thẩm định khách hàng và tờ trình tái thẩm định, nhân viên tín dụng (NVTD) cùng với nhân viên phát triển tín dụng (NVPTTD) sẽ trình các tài liệu đã được ký duyệt cho cấp thẩm quyền Sau đó, tờ trình có chữ ký đầy đủ sẽ được gửi đến thư ký an tín dụng (BTD) hoặc Hội đồng tín dụng (ĐTD) để sắp xếp lịch trình hồ sơ.
Trình tự thực hiện theo “Quy trình ký tên tờ trình thẩm định khách hàng” ban hành trong từng thời kỳ.
Tại cuộc họp, thư ký TD/ ĐTD ghi nhận ý kiến thống nhất của các thành viên TD/ ĐTD vào iên bản họp và trình cho thành viên ký.
Thư ký TD/ ĐTD gửi kết quả xét duyệt cho NVTD trong 01 vòng làm việc sau khi biên bản họp TD/ ĐTD có đầy đủ chữ ký.
Trong vòng 01 ngày làm việc sau khi nhận được kết quả phê duyệt, nhân viên tín dụng sẽ lập 02 bản thông báo đồng ý hoặc từ chối cho vay để trình cấp thẩm quyền ký duyệt Sau đó, một bản sẽ được gửi đi và khách hàng sẽ được thông báo qua điện thoại.
Bản sao lưu hồ sơ là một phần quan trọng trong quy trình cho vay Nếu đồng ý cho vay, thông báo cho vay cần nêu rõ các điều kiện phê duyệt và phải có chữ ký xác nhận của khách hàng, tuy nhiên không cần nêu các điều kiện miễn thực hiện trong thông báo.
Trong vòng 03 ngày làm việc sau khi gửi thư thông báo, nhân viên tín dụng (NVTD) cần ghi nhận phản hồi của khách hàng về các điều kiện phê duyệt Nếu khách hàng không thể thực hiện các điều kiện này vì lý do khách quan, NVTD sẽ lập "Tờ trình điều chỉnh điều kiện cho vay" kèm theo hồ sơ phê duyệt ban đầu để trình lại cấp xét duyệt Tờ trình này phải chỉ rõ nhu cầu của khách hàng, lý do điều chỉnh và đề xuất điều chỉnh điều kiện xét duyệt từ đơn vị cho vay.
Ngay sau khi nhận kết quả phê duyệt, nếu không đồng ý cho vay, nhân viên tín dụng sẽ trả lại hồ sơ cho khách hàng, chỉ bao gồm các chứng từ do khách hàng cung cấp Hồ sơ còn lại sẽ được bàn giao cho nhân viên dịch vụ tín dụng để lưu trữ Nhân viên dịch vụ tín dụng sẽ đăng nhập thông tin khách hàng bị từ chối cùng lý do từ chối vào hệ thống TCBS, thực hiện theo hướng dẫn của Phòng Công nghệ thông tin VIETBANK.
Trường hợp đồng ý cho vay, NVTD bàn giao bộ hồ sơ cho NVDVTD để tiến hành các bước tiếp theo.
NVDVTD chịu trách nhiệm soạn thảo hợp đồng tín dụng và các văn bản cam kết liên quan đến khoản vay đã được phê duyệt, đồng thời chuyển hồ sơ cho NVPLCT để tiến hành các thủ tục thế chấp hoặc cầm cố tài sản bảo đảm Nếu cần sử dụng hợp đồng tín dụng để công chứng tài sản đảm bảo, NVDVTD sẽ thực hiện thủ tục ký và đóng dấu trên một bản hợp đồng tín dụng trước, sau đó giao cho nhân viên pháp lý chứng từ (NVPLCT) để thực hiện công chứng.
NVPLCT sẽ chuẩn bị hợp đồng bảo đảm cùng các tài liệu pháp lý liên quan đến tài sản đảm bảo theo phê duyệt Đồng thời, chúng tôi sẽ sắp xếp lịch hẹn với khách hàng để thực hiện thủ tục công chứng và đăng ký tài sản đảm bảo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trình tự thực hiện theo quy định về soạn thảo hợp đồng bảo đảm và hợp đồng tín dụng bao gồm việc công chứng, đăng ký, xác nhận và phong tỏa tài sản Khi cho vay đảm bảo bằng chứng thư bảo lãnh, nhân viên tín dụng (NVTD) cần kiểm tra tính xác thực, tính hợp pháp và nội dung của chứng thư bảo lãnh Sau khi kiểm tra, NVTD sẽ bàn giao chứng thư cho nhân viên dịch vụ tín dụng (NVDVTD), người sẽ sao lưu một bản vào hồ sơ vay và lưu trữ bản chính theo quy định.
Sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý để nhận thế chấp hoặc cầm cố tài sản đảm bảo, nhân viên pháp lý chuyển trả hồ sơ và kết quả thực hiện cho nhân viên dịch vụ tài chính Tiếp theo, cần thực hiện thủ tục nhận và quản lý tài sản đảm bảo bản chính theo hướng dẫn quản lý hồ sơ tài sản đảm bảo.
Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong thời gian gần đây
Bảng 2: Kết quả hoạt động kinh doanh của VIET N – Chi nhánh ải Phòng Đơn vị : Triệu đồng
Chênh lệch Tỷ trọng Chênh lệch
Thu nhập lãi và các khoản tương tự
Qua bảng số liệu trên cho thấy, nhìn chung kết quả kinh doanh của đơn vị tính đến năm 2015 có sự tăng trưởng tốt so với năm 2014 và năm 2013
Thu nhập lãi và các khoản tương tự trong năm 2014 đạt 47.628 triệu đồng, tăng 7.144 triệu đồng (tương ứng 117,65%) so với năm 2013 với con số 40.483 triệu đồng Đến năm 2015, thu nhập này tiếp tục tăng lên 61.916 triệu đồng, tăng 14.288 triệu đồng (tương ứng 130%) so với năm 2014.
Lợi nhuận sau thuế đạt năm 2014 là 3.369 triệu đồng tăng 336 triệu đồng so với năm 2013 là 3.032 triệu đồng (tương ứng 111.11% so với năm 2014) và năm
Lợi nhuận sau thuế năm 2015 đạt 3.874 triệu đồng, tăng 505 triệu đồng, tương ứng với 115% so với năm 2014 Sự tăng trưởng này cho thấy có sự cải thiện mạnh mẽ trong hoạt động cho vay và huy động, hứa hẹn kết quả kinh doanh sẽ còn khả quan hơn trong thời gian tới.
Việc đạt được kết quả hoạt động như thời gian qua là do những nguyên nhân chính như sau:
Trong năm 2015, lãi suất cho vay của VIETBANK và toàn bộ thị trường ngân hàng đã tăng đáng kể so với năm 2014, dẫn đến thu nhập từ cho vay đạt kết quả cao hơn.
Trong năm 2015, lãi suất huy động có sự gia tăng nhưng tỷ lệ này không tương xứng với mức tăng lãi suất cho vay, do Ngân hàng Nhà nước áp dụng quy định về lãi suất trần huy động Mặc dù lãi suất cho vay được thỏa thuận tự do, nhưng chi phí huy động vốn không có nhiều biến động so với năm trước.
Sự chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay đóng vai trò quan trọng trong kết quả kinh doanh của đơn vị trong năm.
Kết quả kinh doanh của đơn vị không chỉ phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác Sự gia tăng số lượng khách hàng giao dịch đã dẫn đến thu nhập từ phí dịch vụ tăng lên Đồng thời, trình độ chuyên môn của cán bộ công nhân viên được nâng cao, giúp hạn chế sai sót trong quy trình làm việc và giảm thiểu chi phí không cần thiết Ngoài ra, những cải tiến trong quản lý cũng đã nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí hoạt động, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Kết quả đạt được cho thấy, trong thời gian tới, hoạt động kinh doanh của VIET N – Chi nhánh Hải Phòng sẽ tiếp tục đạt tốc độ tăng trưởng cao hơn, đồng thời doanh thu và kết quả kinh doanh của đơn vị sẽ ngày càng khả quan.
3.2 Kết quả hoạt động tín dụng:
Bảng 3: Kết quả hoạt động tín dụng của VIETBANK – CN Hải Phòng ĐVT: Triệu đồng
KH doanh nghiệp 281.184 294.375 234.203 104,7% 79,6% (Nguồn: Báo cáo kết quả inh doanh - N – Chi nhánh ải Phòng) Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 46
Chi nhánh Hải Phòng của VIET N hiện đang triển khai hai hình thức cho vay chính, với kết quả đạt được trong thời gian qua được thể hiện rõ qua bảng tổng hợp.
Biểu đồ 1 : Dự nợ tín dụng
Năm 2014, số lượng khách hàng tăng 115.95% so với năm 2013, với khách hàng cá nhân tăng 117.65% và doanh nghiệp tăng 111.11%, trong khi số dư nợ cho vay cũng tăng 109.96% Tuy nhiên, đến năm 2015, số lượng khách hàng giảm xuống còn 79.75% so với năm 2014, trong đó khách hàng cá nhân giảm 83.16% và doanh nghiệp giảm 69.39% Đồng thời, dư nợ cho vay năm 2015 chỉ đạt 86.04% so với năm 2014.
Sự sụt giảm trong hoạt động cho vay của VIETBANK vào năm 2015 chủ yếu xuất phát từ việc ngân hàng này ban hành chính sách hạn chế cho vay tiêu dùng và tạm ngừng phê duyệt các khoản vay trong hơn 2 tháng để cơ cấu lại nguồn vốn Trong 5 tháng đầu năm 2015, VIETBANK đã tăng trưởng quá nhanh, vượt quá giới hạn cho phép của Ngân hàng Nhà nước Việc ngừng phát triển cho vay đã khiến nhiều khách hàng cần vốn gấp tại Chi nhánh Hải Phòng phải chuyển sang các tổ chức tín dụng khác, dẫn đến sự giảm sút đáng kể về dư nợ và số lượng khách hàng vay vốn, mặc dù trước đó ngân hàng này đã nằm trong TOP những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng cho vay nhanh nhất.
Kết quả kinh doanh hiện tại cho thấy VIETBANK và Chi nhánh Hải Phòng cần nỗ lực hơn nữa để đạt được tốc độ tăng trưởng cho vay tốt như những tháng đầu năm 2015 Để thực hiện điều này, sự trẻ trung, nhiệt huyết và quyết tâm của toàn thể cán bộ nhân viên là rất quan trọng, nhằm cùng nhau xây dựng Chi nhánh Hải Phòng phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn.
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
3.3 Kết quả kinh doanh của hoạt động cho vay trong thời gian gần đây:
Bảng 4: Kết quả kinh doanh cho vay của VIET N – Chi nhánh ải Phòng.
Tỷ lệ Tỷ trọng Tỷ lệ Tỷ Trọng
1 Số lƣợng khách hàng quan hệ tín dụng 341 395 315 115,84% 15,84% 79,75% -20,25%
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 34
Căn cứ vào bảng thống kê kết quả kinh doanh cho vay của đơn vị trong thời gian qua ta thấy có một số điểm đáng lưu ý như sau:
Số lượng khách hàng quan hệ cho vay của doanh nghiệp giảm cả ở khách hàng cá nhân cũng như khách hàng doanh nghiệp.
Tính đến năm 2015, doanh nghiệp có 315 khách hàng cho vay, bao gồm 247 cá nhân và 68 doanh nghiệp, chiếm 79,75% tổng số khách hàng cho vay tính đến ngày 31/12/2014, giảm 80 khách hàng so với năm trước.
Tính đến năm 2015, dư nợ cho vay của đơn vị đạt 472.184 triệu đồng, giảm 76.623 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 13.96% so với tổng dư nợ phát triển đến 31/12/2014 Trong đó, tỷ lệ cho vay khách hàng cá nhân chỉ đạt 93.53%, giảm 6.47%, và khách hàng doanh nghiệp đạt 79.56%, giảm 20.44% so với năm 2014.
Biểu đồ 2: Dự nợ tín dụng theo đối tượng
Việc giảm chỉ tiêu cho vay trong những tháng đầu năm 2015 xuất phát từ tình hình kinh tế bất lợi, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và cá nhân vay tiêu dùng Theo thông tin từ http://vneconomy.vn ngày 17/05/2015, nền kinh tế Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức hơn so với năm 2008 Sự gia tăng lạm phát và mức giá chung trong năm nay chủ yếu do sự điều chỉnh lớn về giá của các mặt hàng thiết yếu và nguyên liệu đầu vào, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh.
Lạm phát gia tăng đã dẫn đến việc lãi suất cho vay của ngân hàng tăng cao và chính sách cho vay trở nên thắt chặt hơn Ngân hàng Nhà nước chủ yếu khuyến khích cho vay kinh doanh, trong khi hạn chế cho vay tiêu dùng với lãi suất cao, khiến nhiều cá nhân và doanh nghiệp không đủ khả năng chi trả Hệ quả là nhiều khách hàng đã tất toán khoản vay trước hạn hoặc không thể vay lại khi đến hạn, dẫn đến sự giảm mạnh trong số lượng khách hàng giao dịch và dư nợ cho vay của ngân hàng Diễn biến này phản ánh xu hướng chung của ngành ngân hàng và định hướng phát triển cho vay của Ngân hàng Nhà nước trong năm 2015.
3.4 Vòng quay vốn tín dụng
Đánh giá về khả năng hoạt động cho vay của Ngân hàng
Năm 2015 đánh dấu một năm khó khăn cho nền kinh tế và ngành ngân hàng, khi Ngân hàng Nhà nước áp dụng chính sách thắt chặt và hạn chế cho vay sau giai đoạn phát triển mạnh mẽ vào năm 2014 Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các ngân hàng thương mại cổ phần trẻ mới thành lập và được cấp phép hoạt động, như VIET N.
Đến năm 2015, kết quả kinh doanh cho vay của VIETBANK Chi nhánh Hải Phòng đã giảm so với cuối năm 2014, nhưng tình hình này hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát của đơn vị và phù hợp với định hướng phát triển cho vay của Ngân hàng Nhà nước Một số điểm đáng lưu ý trong hoạt động cho vay của VIETBANK Chi nhánh Hải Phòng cần được đánh giá tổng quát.
Quy trình cho vay nói chung của VIET N rõ ràng, cụ thể, nêu rõ nội dung, trình tự các bước công việc cần thực hiện.
Quy trình cho vay cũng quy định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận liên quan đến từng bước trong quy trình.
VIET N xây dựng quy trình cho vay với mỗi bộ phận đảm trách những khâu cụ thể, nhằm phát triển nhân sự với kiến thức chuyên sâu, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và hạn chế lỗi nghiệp vụ Kết quả hoạt động kinh doanh của đơn vị phù hợp với mục tiêu kiềm chế phát triển tín dụng theo chủ trương của Ngân hàng Nhà nước Mặc dù kết quả tín dụng có sự giảm sút, nhưng điều này phản ánh chất lượng tín dụng tốt hơn khi những khách hàng tài chính yếu kém đã tất toán khoản vay trước hạn hoặc không được tái cấp vốn.
Tuy số lượng khách hàng quan hệ và dư nợ tín dụng giảm nhưng hiệu quả kinh doanh lại có sự tăng trưởng
* Điểm yếu : ên cạnh những ưu điểm kể trên, quy trình cho vay của VIET N cũng bộc lộ những điểm hạn chế cần khắc phục như sau:
Quy trình cho vay mặc dù rõ ràng và cụ thể với 20 bước, nhưng lại kéo theo nhiều thủ tục giấy tờ, dẫn đến thời gian thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng bị kéo dài Điều này liên quan đến nhiều bộ phận và phòng ban chức năng khác nhau, khiến nhân viên không thể hoàn toàn chủ động trong việc quyết định tiến độ công việc, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng Mặc dù quy trình cho vay thể hiện sự chuyên môn hóa của từng bộ phận trong các công việc cụ thể, nhưng đồng thời cũng cho thấy rằng mỗi bộ phận chỉ có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nhất định, thiếu hiểu biết rộng về các hoạt động và nghiệp vụ chung của ngân hàng.
Số lượng khách hàng tín dụng của VIET N – CN Hải Phòng đã giảm, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể thị phần của ngân hàng Nguyên nhân chính là do lãi suất vay vốn của VIET N cao hơn so với nhiều ngân hàng khác trong khu vực, gây khó khăn trong việc cạnh tranh Bên cạnh đó, chính sách thắt chặt tín dụng đã khiến nhiều khách hàng cũ không đủ điều kiện tái cấp vốn, trong khi nhiều khách hàng mới có nhu cầu nhưng không đáp ứng đủ tiêu chí vay Hơn nữa, việc tạm ngừng thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay mới cũng đã ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch phát triển thị trường của ngân hàng.
Lãi suất cho vay hiện cao và chưa đủ sức cạnh tranh với các ngân hàng thương mại cổ phần khác, do tiềm lực tài chính của ngân hàng chưa mạnh mẽ và thị phần còn hạn chế Điều này khiến ngân hàng khó có thể chấp nhận rủi ro giảm hiệu quả kinh doanh bằng cách tham gia vào cuộc đua lãi suất với các ngân hàng lớn hơn.
VIETBANK chưa phát triển nhiều sản phẩm cho vay nổi bật để phân biệt với các ngân hàng thương mại cổ phần khác, dẫn đến hạn mức phê duyệt cho vay của chi nhánh chưa cao Điều này khiến ngân hàng chưa hoàn toàn chủ động trong việc quyết định cho vay đối với các hồ sơ lớn và phức tạp Hơn nữa, việc giảm dư nợ và số lượng khách hàng đã làm giảm thị phần của VIETBANK tại chi nhánh Hải Phòng, ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch mở rộng thị trường hoạt động của đơn vị.