CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY VÀ CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Những vấn đề cơ bản về hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
1.1 Khái niệm cho vay ngân hàng
Cho vay là một khái niệm lâu đời trong xã hội, xuất phát từ từ Latin "creditim", nghĩa là sự tín nhiệm Trong mối quan hệ cho vay, người cho vay cung cấp vốn cho người vay dựa trên các điều kiện đã thỏa thuận như thời gian cho vay, thời hạn trả nợ và lãi suất Người cho vay tin tưởng rằng người vay sẽ sử dụng vốn đúng mục đích và có khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn Cho vay ngân hàng được hiểu là việc ngân hàng thỏa thuận để khách hàng sử dụng tài sản (tiền, tài sản thực hoặc uy tín) với nguyên tắc hoàn trả qua các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu, tái chiết khấu, cho thuê tài chính và bảo lãnh ngân hàng.
Sự tín nhiệm là yếu tố quan trọng trong quan hệ cho vay, nơi người cho vay cần tin tưởng rằng người đi vay sẽ sử dụng vốn một cách hiệu quả và đúng mục đích Điều này đảm bảo rằng người đi vay sẽ hoàn trả khoản vay đầy đủ và đúng hạn.
Trong bất kỳ hợp đồng cho vay nào, việc quy định thời hạn cho vay là rất quan trọng Thời hạn này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chu kỳ sản xuất kinh doanh, chu kỳ luân chuyển vốn, thời gian thu hồi vốn của dự án đầu tư và khả năng trả nợ của khách hàng Để đảm bảo khả năng trả nợ, thời hạn cho vay cần phải phù hợp với chu kỳ luân chuyển vốn của người vay Nếu thời hạn cho vay quá dài, người vay có thể sử dụng vốn không đúng mục đích và không có nguồn để trả nợ trong tương lai Tuy nhiên, nếu khách hàng có nguồn thu nhập khác, thời hạn vay có thể ngắn hơn chu kỳ luân chuyển vốn.
Tính hoàn trả là yếu tố quan trọng phân biệt cho vay với các hình thức tài chính khác như cấp phát hay cho tặng Điều này có nghĩa là sau một khoảng thời gian nhất định, người vay có trách nhiệm hoàn trả toàn bộ số tiền gốc và lãi cho người cho vay.
Tính rủi ro cao trong cho vay xuất phát từ sự không cân xứng về thông tin giữa người cho vay và người đi vay Người cho vay thường không hiểu rõ tình hình tài chính của người đi vay, trong khi việc thu hồi nợ lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoài tầm kiểm soát của khách hàng như biến động giá cả, lãi suất, tỷ giá, lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và thiên tai Khi khách hàng gặp khó khăn do những biến động này, khả năng trả nợ sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến rủi ro cho ngân hàng trong quá trình cho vay.
Phân loại cho vay ngân hàng
1.2 Căn cứ vào thời hạn cho vay
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời hạn dưới một năm, nhằm bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cá nhân Loại hình cho vay này có ít rủi ro cho ngân hàng, bởi trong khoảng thời gian ngắn, biến động thường ít xảy ra và nếu có, ngân hàng có thể dự đoán được.
- Cho vay trung hạn: Là các khoản vay có thời hạn cho vay từ 1 đến 5 năm.
Loại cho vay này chủ yếu phục vụ cho việc đầu tư vào mua sắm tài sản cố định, nâng cấp công nghệ, mở rộng sản xuất và xây dựng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Đặc biệt, mức độ rủi ro của loại cho vay này được đánh giá là không cao, vì ngân hàng có khả năng dự đoán những biến động có thể xảy ra trong quá trình đầu tư.
Cho vay dài hạn là các khoản vay có thời gian từ 5 năm trở lên, nhằm cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ bản, cải tiến và mở rộng sản xuất Loại hình vay này chủ yếu phục vụ cho các công trình quy mô lớn như hạ tầng kỹ thuật và các dự án được Nhà nước ưu đãi đầu tư.
1.3 Căn cứ vào bảo đảm cho vay
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh từ người thứ ba, thường áp dụng cho những khách hàng không đủ uy tín.
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không cần tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Loại hình cho vay này thường được áp dụng cho những khách hàng truyền thống có hệ số tín nhiệm cao.
1.4 Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn
Cho vay bất động sản là hình thức cho vay đầu tư vào lĩnh vực bất động sản, bao gồm cho vay ngắn hạn phục vụ xây dựng và mở rộng đất đai, cùng với các khoản vay trung và dài hạn để mua đất, nhà, căn hộ, cơ sở dịch vụ, trang trại và bất động sản ở nước ngoài.
Cho vay công thương nghiệp là hình thức cho vay ngắn hạn nhằm cung cấp vốn lưu động cho doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại Loại hình cho vay này rất phổ biến, chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường tài chính, và thu hút nhiều đối tượng cần vốn để phát triển hoạt động kinh doanh.
Cho vay nông nghiệp là các khoản vay được cấp cho các hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, nhằm hỗ trợ cho việc trồng trọt, thu hoạch mùa màng và chăn nuôi gia súc.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân và hộ gia đình, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, chẳng hạn như mua sắm các vật dụng có giá trị cao.
1.5 Căn cứ vào chủ thể vay vốn
- Cho vay doanh nghiệp (cho vay bán buôn): Gọi là bán buôn vì những doanh nghiệp thường vay những khoản vay có giá trị lớn.
Cho vay cá nhân và hộ gia đình, hay còn gọi là cho vay bán lẻ, đề cập đến hình thức vay tiền với giá trị nhỏ, chủ yếu phục vụ cho mục đích tiêu dùng của cá nhân.
Vai trò của cho vay ngân hàng
2.1 Đối với nền kinh tế
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, giúp cân bằng cung cầu vốn Nó thực hiện chức năng chuyển giao vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu, từ các nhà tiết kiệm đến các nhà đầu tư, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vốn và điều hòa cung cầu, từ đó thúc đẩy tái sản xuất và mở rộng đầu tư phát triển kinh tế Điều này giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp – nông nghiệp – dịch vụ, với các khoản cho vay được thực hiện sâu rộng và có trọng điểm, hình thành các ngành sản xuất mũi nhọn Việc xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý và khai thác triệt để nguồn lực đã tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của các công trình và dự án, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa nền kinh tế.
Các khoản cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho xây dựng mới và hiện đại hóa nền sản xuất trong nước Chúng thúc đẩy sản xuất, nâng cao chất lượng và mẫu mã sản phẩm, đồng thời đa dạng hóa tính năng để phục vụ tiêu thụ nội địa và xuất khẩu Điều này không chỉ giúp tăng thu ngoại tệ cho quốc gia mà còn cải thiện cán cân thương mại và cán cân thanh toán quốc tế.
Cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô, với ngân hàng thương mại quản lý cho vay theo quy định và chính sách của mình Là người cho vay cuối cùng, ngân hàng thương mại giúp ổn định lưu thông tiền tệ, cho phép Chính phủ quản lý và thực hiện hiệu quả các chương trình kinh tế lớn Các chương trình này thường được cấp vốn qua hệ thống ngân hàng thương mại, giúp Chính phủ dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả đầu tư Hơn nữa, Chính phủ có thể định hướng cho vay vào các ngành kinh tế mũi nhọn, hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Hoạt động cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các quốc gia, kết nối kinh tế toàn cầu Cho vay quốc tế, bao gồm các hình thức cho vay giữa các Chính phủ, cá nhân, cũng như các khoản tài trợ và cho vay không hoàn lại, tạo ra cầu nối vững chắc giữa các nền kinh tế.
Cho vay ngân hàng cung cấp nguồn vốn kịp thời, đáp ứng nhu cầu về số lượng và chất lượng của khách hàng Với những lợi ích như an toàn, thuận tiện, nhanh chóng và dễ tiếp cận, dịch vụ cho vay ngân hàng có khả năng đáp ứng nhu cầu vốn lớn, thỏa mãn đa dạng yêu cầu của khách hàng.
Cho vay ngân hàng là giải pháp hiệu quả giúp nhà đầu tư tận dụng cơ hội kinh doanh, cung cấp vốn cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất và hỗ trợ cá nhân có khả năng tài chính để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cho vay ngân hàng yêu cầu khách hàng hoàn trả vốn gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận, điều này thúc đẩy khách hàng nỗ lực tối đa để sử dụng vốn vay hiệu quả Việc này không chỉ giúp đẩy nhanh quá trình tái sản xuất mà còn mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng.
2.3 Đối với ngân hàng thương mại
Ngân hàng là tổ chức chuyên về tiền tệ, với mục tiêu lợi nhuận nhưng vẫn phải đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh Cho vay là một hoạt động truyền thống chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị tài sản và thu nhập của ngân hàng, tuy nhiên, sản phẩm ngân hàng hiện nay ngày càng đa dạng Mặc dù tỷ trọng cho vay đang giảm, ngân hàng vẫn sử dụng cho vay như công cụ để thu hút và duy trì mối quan hệ với khách hàng doanh nghiệp, tạo ra lòng trung thành và phát triển mối quan hệ mới Qua việc cung cấp cho vay ưu đãi, ngân hàng không chỉ thu lợi từ hoạt động cho vay mà còn từ các dịch vụ khác, đồng thời khẳng định niềm tin từ khách hàng và khả năng cạnh tranh trên thị trường Nghiệp vụ cho vay vẫn giữ vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
3 Kết quả hoạt động tín dụng ngân hàng
3.1 Khái niệm kết quả hoạt động tín dụng Đối với mỗi doanh nghiệp, sản phẩm của họ có được thị trường tiếp nhận hay không, có làm hài lòng khách hàng hay không, từ đó đem lại lợi nhuận cho doanh nghiệp không, được quyết định bởi yếu tố rất quan trọng đó là chất lượng sản phẩm Đối với ngân hàng, sản phẩm ở đây chính là khoản vay cho vay, yếu tố quan trọng quyết định là kết quả hoạt động tín dụng – sự đánh giá về lĩnh vực hoạt động cho vay của ngân hàng.
Kết quả hoạt động tín dụng thể hiện lợi ích cho cả người cho vay và người đi vay Đối với người cho vay, lợi ích chủ yếu là lợi nhuận từ tiền lãi thu được khi cho vay đúng thời hạn Còn đối với người đi vay, lợi ích đến từ việc sử dụng khoản vay một cách hiệu quả, vừa có khả năng trả cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng, vừa tạo ra thu nhập hoặc lợi ích cho bản thân.
3.2 Các chỉ tiêu định tính đánh giá kết quả hoạt động tín dụng ngân hàng
Các chỉ tiêu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng, độ an toàn và hiệu quả của hoạt động cho vay ngân hàng.
3.2.1 Xét trên góc độ ngân hàng. a Thủ tục và quy chế cho vay vốn: Đây là khâu tiếp xúc đầu tiên của khách hàng với ngân hàng Thủ tục làm việc tinh thần thái độ phục vụ khách hàng của các cán bộ cho vay sẽ gây ấn tượng mạnh cho khách hàng Yêu cầu về các thủ tục giấy tờ thời gian làm việc đơn giản không gây phiền hà, kết hợp tinh thần thái độ phục vụ chu đáo nhiệt tình của cán bộ cho vay sẽ tạo cho khách hàng một tâm lý thoải mái, tạo niềm tin và hình ảnh tốt trong mỗi khách hàng Phục vụ tốt nhất cho khách hàng nhưng phải đảm bảo đúng quy chế cho vay vốn cho vay Thực hiện tuần tự, chuẩn xác trong công tác thẩm định về dự án, khả năng tài chính, năng lực pháp lý của khách hàng, về tài sản đảm bảo… nhằm đưa ra được quyết định hợp lý nhất vừa phục vụ khách hàng vừa phòng ngừa rủi ro. b Xét duyệt cho vay: hách hàng đến với ngân hàng mong muốn được vay vốn phù hợp với thời gian nhanh nhất và chi phí thấp nhất Nâng cao kết quả hoạt động tín dụng trên cơ sở phục vụ khách hàng tốt nhất nhưng cũng phải đảm bảo an toàn cho vay Hiện nay quy định thời hạn xét duyệt cho vay tối đa 30 ngày kể từ ngày nhận được đơn xin vay vốn Trong khoảng thời gian này ngân hàng phải làm rất nhiều công việc Với những khách hàng quen thuộc thì công tác thẩm định tốn ít thời gian và chi phí hơn, thời gian xét duyệt cho vay ngắn hơn Với một khách hàng mới thì chi phí và thời gian cho thẩm định là cao hơn, việc tiếp xúc giữa khách hàng và ngân hàng có nhiều thủ tục phiền phức hơn iai đoạn này yêu cầu phải có những cán bộ cho vay giỏi, có chuyên môn tốt để đưa ra những quyết định chính xác trong khoản vay đó thì mới đáp ứng được yêu cầu nâng cao kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng. c Tinh thần thái độ phục vụ, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ cho vay
Khi cho vay, thái độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và hình ảnh tích cực trong lòng khách hàng Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của cán bộ cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng các món vay; với trình độ cao, họ có thể đưa ra những quyết định thẩm định chính xác, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro Ngoài ra, cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại của ngân hàng cũng góp phần tích cực vào kết quả hoạt động tín dụng.
Một cơ sở vật chất tốt không chỉ tạo tâm lý tích cực cho khách hàng mà còn hỗ trợ cán bộ ngân hàng thực hiện công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng Việc áp dụng công nghệ hiện đại giúp ngân hàng thu thập thông tin chính xác về khách hàng, dự án và thị trường, từ đó nâng cao chất lượng thẩm định và quyết định cho vay Độ tin cậy của thông tin là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự an toàn của khoản vay Để nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh, ngân hàng cần thường xuyên kiểm tra và đánh giá các chỉ tiêu, từ đó nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, kịp thời điều chỉnh nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
3.2.2 Xét trên góc độ khách hàng:
- Dự án sử dụng vốn của ngân hàng có đủ cơ sở pháp lý, kinh nghiệm, kỹ thuật để có thể thực hiện được.
các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động cho vay của ngân hàng cho vay ngân hàng
4.1 Nhân tố từ phía ngân hàng – nhân tố chủ quan
4.1.1 Chính sách cho vay của ngân hàng.
Chính sách cho vay là yếu tố quyết định đến thành công của ngân hàng, giúp thu hút khách hàng và tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay Một chính sách cho vay hợp lý không chỉ hạn chế rủi ro mà còn nâng cao kết quả hoạt động tín dụng Ngược lại, chính sách không phù hợp có thể gây ra rủi ro lớn, làm giảm sút hiệu quả tín dụng Để nâng cao kết quả hoạt động tín dụng, ngân hàng cần xây dựng chính sách cho vay phù hợp với định hướng phát triển kinh tế, đồng thời cân nhắc lợi ích của người gửi tiền, ngân hàng và người vay.
Sự phát triển của nghiệp vụ ngân hàng đặt ra yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nhân sự, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay Cán bộ cho vay cần thực hiện thẩm định dự án một cách chính xác, tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn do thiếu đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm, dẫn đến việc không đánh giá đúng tính khả thi của dự án cũng như phân tích tài chính không chính xác Ngoài ra, lương tâm và đạo đức nghề nghiệp là yếu tố thiết yếu, vì công việc liên quan đến tiền bạc đòi hỏi cán bộ cho vay phải có sự trung thực và ý chí mạnh mẽ để tránh bị cám dỗ Thực tế cho thấy, nhiều khoản vay không đảm bảo an toàn vẫn được phê duyệt, gây tổn thất cho ngân hàng và nền kinh tế, mặc dù cán bộ cho vay sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý sau đó.
Để đạt được hiệu quả cao và an toàn trong hoạt động cho vay, cần thiết phải có một hệ thống thông tin hữu hiệu Vai trò và yêu cầu thông tin trong công tác cho vay và kinh doanh ngân hàng rất quan trọng Ngân hàng cần xây dựng một hệ thống thông tin đầy đủ và linh hoạt nhằm nâng cao kết quả hoạt động tín dụng, cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro cho vay.
Quy trình cho vay là chuỗi các bước kỹ thuật cần thiết, xác định rõ cách thức và trình tự thực hiện từ khởi đầu đến kết thúc một giao dịch vay vốn Quy trình này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng các khoản vay, nếu được tổ chức một cách khoa học và hợp lý, sẽ giúp cán bộ cho vay và lãnh đạo ngân hàng thực hiện nhiệm vụ hiệu quả hơn.
Kiểm soát nội bộ là công cụ quan trọng giúp các nhà lãnh đạo ngân hàng nắm bắt tình hình hoạt động kinh doanh hiện tại, phát hiện những thuận lợi và khó khăn, cũng như nhận diện các sai sót Từ đó, họ có thể đề ra các biện pháp giải quyết kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Kết quả hoạt động tín dụng phụ thuộc vào việc tuân thủ quy định, chính sách và khả năng phát hiện kịp thời các sai sót trong cho vay Để kiểm soát nội bộ hiệu quả, ngân hàng cần có cơ cấu tổ chức hợp lý, cán bộ kiểm tra phải có chuyên môn vững vàng, trung thực và thực hiện chính sách thưởng phạt nghiêm minh.
4.2 Nhân tố từ phía khách hàng – nhân tố khách quan.
4.2.1 Năng lực, kinh nghiệm quản lý kinh doanh của khách hàng.
Kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng phụ thuộc lớn vào năng lực tổ chức và kinh nghiệm quản lý của người vay Năng lực này là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh của khách hàng, từ đó đảm bảo khả năng hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn Nếu người quản lý thiếu hụt về trình độ học vấn và kinh nghiệm thực tế, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thua lỗ, làm giảm khả năng trả nợ và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.
4.2.2 Uy tín, đạo đức của khách hàng.
Uy tín của khách hàng là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ và thực hiện nghĩa vụ hợp đồng Nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh như chất lượng sản phẩm, giá cả, mức độ chiếm lĩnh thị trường, chu kỳ sống của sản phẩm, và các mối quan hệ tài chính Uy tín được xác nhận qua kết quả thực tế trên thị trường theo thời gian Vì vậy, ngân hàng cần phân tích dữ liệu và tình hình phát triển của khách hàng qua các giai đoạn khác nhau để đưa ra kết luận chính xác.
4.2.3 Rủi ro trong kinh doanh của khách hàng.
Rủi ro trong kinh doanh là một hiện tượng đa dạng, chủ yếu xuất phát từ các yếu tố khách quan ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp Những rủi ro này có thể đến từ thiên tai, hỏa hoạn, khả năng sản xuất kém, sự thay đổi chính sách của nhà nước, hoặc các hành vi lừa đảo và trộm cắp Thêm vào đó, tình trạng chiếm dụng vốn giữa các doanh nghiệp cũng góp phần làm gia tăng rủi ro trong môi trường kinh doanh.
4.3 Nhân tố từ môi trường kinh doanh.
Môi trường kinh tế bao gồm các mối quan hệ kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Tính ổn định kinh tế và chính sách kinh tế của mỗi quốc gia có tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Đặc biệt, sự ổn định tài chính quốc gia, ổn định tiền tệ và kiểm soát lạm phát là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp quan tâm, vì chúng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Một nền kinh tế ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động và đạt lợi nhuận cao, góp phần vào thành công của ngân hàng Ngược lại, sự bất ổn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng, làm giảm hiệu quả tín dụng và gây tổn thất.
4.3.2 Môi trường chính trị - xã hội.
Môi trường chính trị và xã hội ổn định là yếu tố then chốt tạo dựng lòng tin cho nhà đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Sự ổn định chính trị giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, trong khi các biến động như chiến tranh, xung đột hay bạo động có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế, làm gián đoạn sản xuất và lưu thông hàng hóa, dẫn đến sự mất niềm tin từ cả doanh nghiệp trong và ngoài nước Hệ quả là khả năng hoàn trả các khoản vay ngân hàng của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, tác động đến kết quả hoạt động tín dụng.
Các yếu tố rủi ro thiên nhiên như lũ lụt, hoả hoạn, động đất và dịch bệnh có thể gây thiệt hại lớn cho người vay và ngân hàng Mặc dù những rủi ro này khó dự đoán và chiếm tỷ lệ không lớn, nhưng chúng vẫn được xem là bất khả kháng Trong tình huống này, các ngân hàng thường tiếp tục tài trợ cho khách hàng để duy trì hoạt động kinh doanh, từ đó có khả năng thu hồi cả nợ cũ lẫn nợ mới.
4.3.4 Môi trường pháp lí - Những nhân tố thuộc về quản lí vĩ mô của Nhà nước.
Hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động kinh tế, nhưng một môi trường pháp lý chưa hoàn chỉnh và thiếu đồng bộ có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp Sự sách nhiễu từ các cơ quan hành chính làm giảm tính linh hoạt và tăng rủi ro cho vốn đầu tư Do đó, việc xây dựng một môi trường pháp lý lành mạnh là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Chính sách nhà nước ổn định cũng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động tín dụng; nếu không ổn định, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, và ngân hàng sẽ gặp trở ngại trong việc xét duyệt cho vay Thay đổi chính sách có thể làm phức tạp thêm quá trình thu hồi nợ của ngân hàng.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THƯƠNG TÍN -
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam thương tín
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank), được thành lập vào tháng 02 năm 2007, là một ngân hàng trẻ nhưng đã đạt được những bước phát triển hiệu quả và bền vững Đến năm 2015, tổng tài sản của ngân hàng đã tăng gấp hơn nhiều lần so với thời điểm thành lập.
Vào năm 2007, Vietbank đã ra mắt với 96 điểm giao dịch trải rộng khắp các vùng kinh tế trọng điểm của cả nước Sau 8 năm hình thành và phát triển, thương hiệu Vietbank đã khẳng định vị thế của mình thông qua việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng và chính sách linh hoạt, đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng phong phú của khách hàng trên toàn quốc.
Ngân Hàng TMCP Việt Nam thương tín có: Tên gọi tắt: VietBank
Trụ sở chính: 47 Trần ưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng.
Lịch sử hình thanh và phát triển :
Vào ngày 02/02/2007, Ngân hàng Việt Nam Thương Tín (VIET N) được thành lập tại số 35 Trần ưng Đạo, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển mạng lưới ngân hàng trên toàn quốc.
Ngày 18/2/2009, khai trương chi nhánh Tp ồ Chí Minh tại số 02 Thi Sách, phường Bến Nghé, quận 1 – chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại thị trường Tp Hồ Chí Minh.
Ngày 26/02/2009, khai trương chi nhánh à Nội - chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại khu vực miền Bắc.
Ngày 12/03/2009, khai trương chi nhánh Cần Thơ - chi nhánh thứ hai của VIETBANK tại khu vực miền Tây.
Ngày 07/04/2009, khai trương chi nhánh ải Phòng - chi nhánh thứ hai của VIETBANK tại khu vực miền Bắc.
Ngày 15/04/2009, khai trương chi nhánh Đà Nẵng - chi nhánh đầu tiên của
VIETBANK tại khu vực miền Trung.
Ngày 04/06/2014, khai trương chi nhánh hánh òa – chi nhánh thứ hai của VIETBANK tại khu vực miền Trung.
Ngày 08/06/2014, khai trương chi nhánh à Rịa – Vũng Tàu - chi nhánh đầu tiên của VIETBANK tại khu vực Đông Nam ộ.
Ngày 29/09/2014, khai trương chi nhánh Longn – chi nhánh thứ ba của VIETBANK tại khu vực miền Tây
Ngày 08/11/2014, khai trương chi nhánh Nghệ An - chi nhánh thứ ba của VIETBANK tại khu vực miền Trung và là chi nhánh thứ 10 của
Ngày 03/02/2015, hai trương chi nhánh Quảng Ngãi tại khu vực miền Trung
Chúng tôi cam kết không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và sản phẩm, nhằm khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam.
VIETBANK hướng đến việc trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại và năng động, cung cấp dịch vụ chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển trong giai đoạn mới.
Nguồn nhân lực chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình
Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại
Mô hình tổ chức và quản lý khoa học.
Ngân hàng Việt Nam thương tín - Chi nhánh Hải Phòng
Vào ngày 07/04/2009, VietBank chính thức khai trương chi nhánh tại Hải Phòng, địa chỉ số 05 Trần ưng Đạo, quận Ngô Quyền Sau hơn 6 năm hoạt động, chi nhánh Hải Phòng đã phát triển nhanh chóng về quy mô và hiệu quả, khẳng định sức mạnh thương hiệu VietBank trong khu vực Đặc biệt, VietBank Hải Phòng đã xây dựng được một đội ngũ cán bộ nhân viên chuyên nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Sơ đồ tổ chức bộ máy
(Nguồn: Phòng Hành Chính NH VietBank – Hải Phòng)
Chức năng nhiệm vụ các bộ phận
Phòng kế toán – kiểm toán
Phòng kế toán do một trưởng phòng phụ trách, có thể có hoặc không có phó phòng.
Nhiệm vụ chung của phòng kế toán:
Ghi nhận và phản ánh chính xác, đầy đủ và kịp thời mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong ngân hàng liên quan đến hoạt động nguồn vốn, sử dụng vốn và các dịch vụ ngân hàng.
Phân loại nghiệp vụ và tổng hợp số liệu là cần thiết để cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời, phục vụ cho việc chỉ đạo hoạt động kinh doanh ngân hàng và thực thi các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước Đồng thời, cần hướng dẫn và thực hiện hậu kiểm việc hạch toán kế toán cho tất cả các đơn vị trực thuộc chi nhánh.
Kiểm tra tính hợp pháp hợp lệ của chứng từ mà khách hàng cung cấp.
Quỹ tiền mặt được quản lý bởi bộ phận ngân quỹ, nơi có thủ quỹ và nhân viên kiểm ngân, đảm bảo an toàn cho tài sản trong kho và két Vào đầu và cuối ngày, quỹ chính thực hiện giao nhận tiền mặt cho các giao dịch viên theo hạn mức quy định Nhờ đó, khi có giao dịch tiền mặt phát sinh, quỹ không cần trực tiếp thu chi tiền mặt cho khách hàng, trừ những giao dịch vượt hạn mức của giao dịch viên.
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 22
Tổ chức xây dựng và thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch do iám đốc giao.
Tổ chức huy động vốn ngắn hạn, trung và dài hạn từ mọi nguồn vốn trong nước của các tổ chức kinh tế và cộng đồng dân cư.
Ngân hàng Việt Nam Thương Tín thực hiện chính sách và chủ trương liên quan đến tiền tệ, cho vay và các hoạt động ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cũng tiến hành đánh giá định kỳ tình hình thị trường và khu vực hoạt động để đảm bảo hiệu quả trong việc điều hành và phát triển dịch vụ tài chính.
Chịu trách nhiệm trực tiếp đối với việc thực hiện các chỉ tiêu kinh doanh, kết quả hoạt động tín dụng do mình phụ trách.
Hỗ trợ các đơn vị trực thuộc chi nhánh thực hiện chỉ tiêu bán hàng.
Thu thập, tiếp nhận, xử lý và phản hồi thông tin về các ý kiến đóng góp, khiếu nại, thắc mắc của khách hàng.
Tham mưu cho an lãnh đạo chi nhánh giao, điều phối chỉ tiêu bán hàng cho đơn vị trực thuộc chi nhánh
Phòng Hành chinh nhân sự
Phòng Hành chính nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho ban giám đốc về đào tạo và tập huấn cán bộ, nhân viên, đồng thời đề xuất các vấn đề liên quan đến nhân sự Bộ phận này thực hiện các chế độ lao động, tiền lương, thi đua khen thưởng và kỷ luật Ngoài ra, phòng còn soạn thảo các văn bản nội quy, quy định thời gian làm việc, thực hiện chế độ an toàn lao động, phân phối quỹ tiền lương và xác định chương trình thi đua nhằm nâng cao năng suất lao động Phòng cũng đảm nhận công tác mua sắm tài sản và công cụ phục vụ hoạt động kinh doanh, quản lý tài sản, và đảm bảo trang thiết bị làm việc, góp phần chăm lo đời sống cho cán bộ nhân viên.
Các phòng giao dịch như một ngân hàng thu nhỏ, thực hiện các nghiệp vụ 2.Quy trình cho vay chung của VIETBANK:
Mục đích:Quy trình này quy định về việc thực hiện nghiệp vụ cho vay tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín (VIETBANK)
tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín (VIET N ).
Mô tả quy trình
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 23
Khách hàng có nhu cầu vay vốn có thể liên hệ với Phòng kinh doanh tại Sở giao dịch (SGD), các chi nhánh (CN) và Phòng giao dịch (PGD) trong toàn hệ thống VIET để được hỗ trợ.
N để được hướng dẫn sử dụng vốn.
Nhân viên tín dụng (NVTD) và nhân viên dịch vụ tín dụng (NVDVTD) có nhiệm vụ hướng dẫn khách hàng một cách chi tiết về các thủ tục, điều kiện và giấy tờ cần thiết để vay vốn.
Khách hàng chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và chuyển cho NVTD và/hoặc NVDVTD.
Sau khi nhận được hồ sơ vay vốn từ khách hàng, NVTD tiến hành các công việc sau:
3.a.Gửi hồ sơ tài sản đảm bảo (TSĐ ) cho Phòng thẩm định tài sản (TĐTS) để định giá.
3.b.Trường hợp hồ sơ vay vốn không thuộc chuẩn tái thẩm định theo quy định của VIETBANK ban hành trong từng thời kỳ:
Trong một ngày làm việc, nhân viên tư vấn sẽ lập danh mục hồ sơ cần bổ sung (nếu có) và gửi cho khách hàng Đồng thời, họ sẽ soạn thảo đề cương thẩm định dựa trên thực trạng của từng hồ sơ, dưới sự kiểm soát của Trưởng bộ phận, Trưởng phòng hoặc Phó đơn vị.
NVTD sẽ tổ chức lịch hẹn với khách hàng để thực hiện quá trình thẩm định và sẽ thông báo cho các bộ phận liên quan như TBP, TP, PP kinh doanh và/hoặc Trưởng/Phó đơn vị nếu cần hỗ trợ.
Trong vòng 05 ngày làm việc cho khoản tín dụng ngắn hạn và 10 ngày làm việc cho khoản tín dụng trung/dài hạn hoặc dự án, nhân viên tín dụng phải hoàn thiện tờ trình thẩm định khách hàng sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ để trình cấp thẩm quyền xem xét.
Trình tự thực hiện theo “ ướng dẫn lập tờ trình thẩm định ”.
3.c.Trường hợp hồ sơ vay vốn thuộc chuẩn tái thẩm định theo quy định
VIETBANK ban hành trong từng thời kỳ:
Trong vòng 01 ngày làm việc, nhân viên tín dụng (NVTD) cần hoàn thành phiếu đề nghị phân tích tín dụng, trình ký duyệt từ cấp có thẩm quyền, và gửi hồ sơ đến Phòng Phân tích và Quản lý Tín dụng (PT & QL TD) qua thư ký phòng.
NVPTTD được phân công phối hợp cùng NVTD thực hiện công việc tương tự bước 3b nêu trên.
Trình tự thực hiện theo “Quy trình phối hợp tái thẩm định”.
Sau khi hoàn tất tờ trình thẩm định và tái thẩm định khách hàng, nhân viên tín dụng (NVTD) cùng nhân viên phát triển tín dụng (NVPTTD) sẽ trình ký duyệt cho cấp thẩm quyền Sau khi có đủ chữ ký, tờ trình sẽ được gửi cho thư ký an tín dụng (BTD) hoặc Hội đồng tín dụng (ĐTD) để tiến hành sắp xếp lịch trình hồ sơ.
Trình tự thực hiện theo “Quy trình ký tên tờ trình thẩm định khách hàng” ban hành trong từng thời kỳ.
Tại cuộc họp, thư ký TD/ ĐTD ghi nhận ý kiến thống nhất của các thành viên TD/ ĐTD vào iên bản họp và trình cho thành viên ký.
Thư ký TD/ ĐTD gửi kết quả xét duyệt cho NVTD trong 01 vòng làm việc sau khi biên bản họp TD/ ĐTD có đầy đủ chữ ký.
Trong vòng 01 ngày làm việc sau khi nhận được kết quả phê duyệt, nhân viên tín dụng sẽ lập 02 bản thông báo đồng ý hoặc từ chối cho vay để trình cấp thẩm quyền ký duyệt Sau đó, họ sẽ gửi 01 bản thông báo cho khách hàng và thông báo kết quả qua điện thoại.
Trong trường hợp đồng ý cho vay, ngân hàng cần lưu giữ một bản hồ sơ và thông báo cho vay phải nêu rõ các điều kiện phê duyệt Thông báo này cũng cần có chữ ký xác nhận của khách hàng, tuy nhiên không cần nêu rõ các điều kiện miễn thực hiện trong thông báo.
Trong vòng 03 ngày làm việc sau khi gửi thư thông báo, nhân viên tín dụng (NVTD) cần ghi nhận ý kiến phản hồi của khách hàng về các điều kiện phê duyệt Nếu khách hàng không thể thực hiện các điều kiện này vì lý do khách quan, NVTD sẽ lập "Tờ trình điều chỉnh điều kiện cho vay" kèm theo hồ sơ phê duyệt ban đầu để trình cấp xét duyệt Tờ trình này phải nêu rõ nhu cầu của khách hàng, lý do điều chỉnh và đề xuất điều chỉnh điều kiện xét duyệt từ đơn vị cho vay.
Ngay sau khi nhận kết quả phê duyệt, nếu không đồng ý cho vay, nhân viên tín dụng sẽ trả lại hồ sơ cho khách hàng (chỉ các chứng từ do khách hàng cung cấp) và lưu trữ hồ sơ còn lại Đồng thời, nhân viên cũng sẽ đăng nhập thông tin khách hàng bị từ chối và lý do từ chối vào hệ thống.
Sinh viên: Trần Tùng Linh – QT1601T 25 trên hệ thống TCBS (chi tiết thao tác thực hiện theo hướng dẫn của Phòng Công nghệ thông tin VIETBANK).
Trường hợp đồng ý cho vay, NVTD bàn giao bộ hồ sơ cho NVDVTD để tiến hành các bước tiếp theo.
NVDVTD chịu trách nhiệm soạn thảo hợp đồng tín dụng và các văn bản liên quan đến khoản vay đã được phê duyệt, sau đó chuyển hồ sơ cho NVPLCT để thực hiện các thủ tục thế chấp hoặc cầm cố tài sản bảo đảm Nếu cần sử dụng hợp đồng tín dụng để công chứng tài sản đảm bảo, NVDVTD sẽ thực hiện ký và đóng dấu trên một bản hợp đồng tín dụng và giao cho NVPLCT để tiến hành công chứng.
NVPLCT chịu trách nhiệm soạn thảo hợp đồng bảo đảm và các văn bản pháp lý liên quan đến tài sản đảm bảo theo phê duyệt Đồng thời, chúng tôi cũng sắp xếp lịch hẹn cho khách hàng để thực hiện các thủ tục công chứng và đăng ký tài sản đảm bảo một cách thuận tiện và hiệu quả.
Trình tự thực hiện hợp đồng bảo đảm và hợp đồng tín dụng cần tuân thủ các thủ tục liên quan, bao gồm công chứng, đăng ký, xác nhận và phong tỏa tài sản Khi cho vay đảm bảo bằng chứng thư bảo lãnh, nhân viên tín dụng phải kiểm tra tính xác thực và tính hợp pháp của chứng thư này Sau khi xác minh, chứng thư bảo lãnh sẽ được bàn giao cho nhân viên dịch vụ tín dụng, đồng thời nhân viên này sẽ sao lưu một bản vào hồ sơ vay và lưu bản chính theo quy định.
Sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý liên quan đến thế chấp hoặc cầm cố tài sản đảm bảo, NVPLCT sẽ chuyển giao hồ sơ và kết quả thực hiện cho NVDVTD Tiếp theo, cần thực hiện các bước nhận và quản lý tài sản đảm bảo bản chính theo hướng dẫn quản lý hồ sơ tài sản đảm bảo.
Các nghiệp vụ chủ yếu
Bảng 1: Các nghiệp vụ chủ yếu của ngân hàng
STT Chỉ tiêu Năm Năm Năm
1 Số lƣợng khách hàng quan hệ TD 341 395 315
- Cho vay xây dựng, sửa chữa nhà cửa.
- Cho vay mua nhà đất.
- Cho vay sinh hoạt tiêu dùng.
-Cho vay tiêu dùng tín chấp.
Khách hàng có thể vay mua ô tô bằng hình thức thế chấp chính chiếc xe mà họ mua Ngoài ra, có thể vay cầm cố bằng sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ có giá trị, với các mức cho vay từ 217.918 đến 254.432 và 237.951 theo số dư tài khoản.
-Cho vay sản xuất kinh doanh trả góp.
-Cho vay sản xuất kinh doanh.
- Cho vay thấu chi tài khoản tiền gửi thanh toán.
- Cho vay kinh doanh chứng khoán.
- Cho vay bổ sung vốn lưu động.
- Cho vay đầu tư dự án/tài sản cố định.
- Cho vay mua xe oto thế chấp bằng chính xe mua.
- Cho vay bổ sung vốn lưu động tài trợ xuất
- Dịch vụ bảo lãnh trong nước. hàng - Cho vay thấu chi tài khoản tiền gửi thanh 281.184 294.375 234.203 doanh toán. nghiệp
- Chiết khấu hối phiếu kèm theo bộ chứng từ xuất khẩu.
- Tài trợ nhập khẩu thế chấp bằng chính lô hàng nhập khẩu.
- Cho vay đảm bảo bằng khoản phải thu.
Kết quả kinh doanh
Bảng 2: Kết quả hoạt động kinh doanh của VIET N – Chi nhánh ải Phòng Đơn vị : Triệu đồng
STT Chỉ tiêu Năm Năm Năm 2013 2015/năm2014
2013 2014 2015 Chênh Tỷ trọng Chênh Tỷ lệch lệch trọng
1 và các khoản 40.483 47.628 61.916 7.144 117,65% 14.288 130% tương tự
Qua bảng số liệu trên cho thấy, nhìn chung kết quả kinh doanh của đơn vị tính đến năm 2015 có sự tăng trưởng tốt so với năm 2014 và năm 2013
Thu nhập lãi và các khoản tương tự trong năm 2014 đạt 47.628 triệu đồng, tăng 7.144 triệu đồng (117,65%) so với năm 2013, khi con số này chỉ là 40.483 triệu đồng Đến năm 2015, thu nhập lãi tiếp tục tăng lên 61.916 triệu đồng, tăng 14.288 triệu đồng (130%) so với năm 2014.
Lợi nhuận sau thuế đạt năm 2014 là 3.369 triệu đồng tăng 336 triệu đồng so với năm 2013 là 3.032 triệu đồng (tương ứng 111.11% so với năm 2014) và năm
Lợi nhuận sau thuế năm 2015 đạt 3.874 triệu đồng, tăng 505 triệu đồng, tương ứng 115% so với năm 2014 Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong cho vay và huy động vốn cho thấy triển vọng kinh doanh tích cực trong tương lai.
Việc đạt được kết quả hoạt động như thời gian qua là do những nguyên nhân chính như sau:
Trong năm 2015, lãi suất cho vay của VIETBANK và toàn bộ thị trường ngân hàng đã tăng đáng kể so với năm 2014, dẫn đến thu nhập từ cho vay đạt kết quả cao hơn.
Trong năm 2015, lãi suất huy động có sự tăng trưởng, nhưng tỷ lệ tăng này không tương xứng với mức tăng lãi suất cho vay Nguyên nhân là do Ngân hàng Nhà nước đã kiểm soát lãi suất trần huy động trong khi lãi suất cho vay vẫn được quy định theo thỏa thuận Do đó, chi phí chi trả cho việc huy động vốn không có nhiều biến động so với năm trước.
Sự chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay đóng vai trò quan trọng trong kết quả kinh doanh của đơn vị trong năm.
Kết quả kinh doanh của đơn vị không chỉ phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản mà còn do nhiều yếu tố khác Sự gia tăng số lượng khách hàng giao dịch đã dẫn đến thu nhập từ phí dịch vụ tăng lên Bên cạnh đó, trình độ chuyên môn của cán bộ công nhân viên được nâng cao, giúp hạn chế sai sót trong quá trình thao tác nghiệp vụ và giảm chi phí không cần thiết Hơn nữa, những cải tiến trong quản lý cũng góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí hoạt động, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Kết quả đạt được cho thấy rằng trong thời gian tới, hoạt động kinh doanh của VIET N – Chi nhánh Hải Phòng sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến doanh thu và kết quả kinh doanh ngày càng khả quan hơn.
Kết quả hoạt động tín dụng
Bảng 3: Kết quả hoạt động tín dụng của VIETBANK – CN Hải Phòng ĐVT: Triệu đồng
STT Chỉ tiêu Năm Năm Năm Tyr leej
KH doanh nghiệp 281.184 294.375 234.203 104,7% 79,6%(Nguồn: Báo cáo kết quả inh doanh - N – Chi nhánh ải Phòng)
Hiện nay, Chi nhánh Hải Phòng của VIET N đang triển khai hai loại hình cho vay chính, với kết quả đạt được trong thời gian qua được thể hiện rõ qua bảng tổng hợp.
Biểu đồ 1 : Dự nợ tín dụng
Năm 2014, số lượng khách hàng tăng 115.95% so với năm 2013, với khách hàng cá nhân tăng 117.65% và doanh nghiệp tăng 111.11%, trong khi dư nợ cho vay cũng tăng 109.96% Tuy nhiên, đến năm 2015, số lượng khách hàng giảm xuống chỉ còn 79.75% so với năm 2014, trong đó khách hàng cá nhân giảm 83.16% và doanh nghiệp giảm 69.39% Dư nợ cho vay năm 2015 cũng giảm, chỉ đạt 86.04% so với năm 2014.
Nguyên nhân sụt giảm là do vào tháng 05 năm 2015, VIETBANK đã ban hành chính sách hạn chế cho vay tiêu dùng và tạm ngừng phê duyệt các khoản vay trên toàn hệ thống để cơ cấu lại nguồn vốn.
Trong 5 tháng đầu năm 2015, VIETBANK là một trong 5 ngân hàng có tốc độ tăng trưởng cho vay nhanh chóng, vượt quá hạn mức cho phép của Ngân hàng Nhà nước Tuy nhiên, việc ngừng phát triển cho vay kéo dài hơn 2 tháng đến cuối tháng 8/2015 đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Trong thời gian này, nhiều khách hàng tại Chi nhánh Hải Phòng cần vốn gấp đã chuyển sang giao dịch với các tổ chức tín dụng khác, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về dư nợ và số lượng khách hàng vay vốn tại VIETBANK, mặc dù ngân hàng này từng nằm trong TOP những ngân hàng tăng trưởng cho vay nhanh nhất.
Kết quả kinh doanh hiện tại cho thấy VIETBANK, đặc biệt là Chi nhánh Hải Phòng, cần nỗ lực hơn nữa để phục hồi tốc độ tăng trưởng cho vay như trong những tháng đầu năm 2015 Để đạt được điều này, Chi nhánh cần sự đóng góp sức trẻ, nhiệt huyết và quyết tâm từ toàn thể cán bộ công nhân viên, nhằm xây dựng Chi nhánh Hải Phòng phát triển nhanh và bền vững hơn.
Kết quả kinh doanh của hoạt động cho vay trong thời gian gần đây
Bảng 4: Kết quả kinh doanh cho vay của VIET N – Chi nhánh ải Phòng.
Tỷ lệ Tỷ trọng Tỷ lệ Tỷ Trọng
1 Số lƣợng khách hàng quan hệ tín dụng 341 395 315 115,84% 15,84% 79,75% -20,25%
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
Căn cứ vào bảng thống kê kết quả kinh doanh cho vay của đơn vị trong thời gian qua ta thấy có một số điểm đáng lưu ý như sau:
Số lượng khách hàng quan hệ cho vay của doanh nghiệp giảm cả ở khách hàng cá nhân cũng như khách hàng doanh nghiệp.
Đến năm 2015, tổng số khách hàng có quan hệ cho vay với doanh nghiệp đạt 315, bao gồm 247 cá nhân và 68 doanh nghiệp, chiếm 79,75% tổng khách hàng cho vay tính đến ngày 31/12/2014, giảm 80 khách hàng so với năm trước.
Đến năm 2015, dư nợ cho vay của đơn vị đạt 472.184 triệu đồng, giảm 76.623 triệu đồng, tương ứng giảm 13,96% so với tổng dư nợ phát triển tính đến 31/12/2014 Trong đó, khách hàng cá nhân chỉ đạt 93,53%, giảm 6,47%, và khách hàng doanh nghiệp chỉ đạt 79,56%, giảm 20,44% so với năm 2014.
Biểu đồ 2: Dự nợ tín dụng theo đối tượng
Việc giảm chỉ tiêu cho vay trong năm 2015 xuất phát từ diễn biến kinh tế bất lợi, với Việt Nam đang đối mặt với tình trạng khó khăn hơn so với năm 2008 Lạm phát gia tăng do điều chỉnh giá trong sản xuất, khiến tốc độ tăng trưởng thu nhập không theo kịp giá cả thị trường Điều này dẫn đến lãi suất cho vay ngân hàng tăng cao và chính sách cho vay ngày càng thắt chặt, Ngân hàng Nhà nước chỉ khuyến khích cho vay kinh doanh với lãi suất cao, làm khó khăn cho cả doanh nghiệp và cá nhân Hệ quả là nhiều khách hàng phải tất toán khoản vay trước hạn hoặc không thể vay lại, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong số lượng giao dịch và dư nợ cho vay của ngân hàng Diễn biến này phản ánh sự thay đổi chung trong ngành ngân hàng và định hướng phát triển cho vay của Ngân hàng Nhà nước trong năm 2015.
3.4 Vòng quay vốn tín dụng
Vòng quay vốn tín dụng là chỉ số quan trọng đánh giá tốc độ luân chuyển vốn tín dụng tại ngân hàng, phản ánh thời gian thu hồi nợ nhanh hay chậm.
Vòng quay vốn tín dụng càng nhanh thì được coi là tốt và việc đầu tư càng được an toàn.
Bảng 5: Vòng quay vốn tín dụng Đơn vị tính: triệu đồng
VÒNG QUAY VỐN TÍN DỤNG 0,80 0,75 0,72
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
Vòng quay vốn tín dụng của chi nhánh ngân hàng đã giảm qua các năm, cụ thể năm 2013 đạt 0.8 vòng, năm 2014 giảm xuống 0.75 vòng và năm 2015 chỉ còn 0.72 vòng Nguyên nhân chủ yếu là do đa số khách hàng vay vốn là doanh nghiệp, trong khi thị trường kinh tế vẫn bất ổn, dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ Chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả tín dụng ngày càng giảm sút, và việc tăng vòng quay vốn sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn Để cải thiện tình hình, cán bộ tín dụng và ban lãnh đạo cần triển khai các biện pháp nhằm tăng tốc độ quay vòng vốn và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng ngắn hạn, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Tình hình thu nợ
Bảng 6: Tỷ lệ thu lãi Đơn vị: triệu đồng
CHỈ TIÊU Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Tổng lãi đã thu trong năm(1) 4,287 4,476 4,211
Tổng lãi phải thu trong năm(2) 5,829 5,843 5,067
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
- iai đoạn 2013- 2015, tỷ lệ thu lãi của ngân hàng có xu hướng tăng và đạt mức tương đối cao, năm 2013 là 74%; năm 2014 tăng lên là 77% và tới năm
Tỷ lệ thu lãi cho vay trên 80% cho thấy ngân hàng đang thực hiện công tác thu lãi hiệu quả, nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế sau khủng hoảng Các cán bộ tín dụng đã thực hiện tốt việc thẩm định trước khi phê duyệt cho vay Để nâng cao tỷ lệ thu lãi, cán bộ tín dụng cần tiếp tục theo dõi tình hình thu lãi và kịp thời nhắc nhở khách hàng khi đến kỳ nộp lãi.
3.5.2 Hệ số thu hồi nợ
Bảng 7: Hệ số thu hồi nợ Đơn vị tính: triệu đồng
CHỈ TIÊU Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
Theo bảng số liệu, hệ số thu nợ của ngân hàng đã giảm trong những năm qua Cụ thể, năm 2013, hệ số thu nợ đạt 74.15%, tăng lên 79.23% vào năm 2014, nhưng lại giảm xuống 77.26% vào năm 2015 Hệ số thu nợ là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả tín dụng trong việc thu hồi nợ của ngân hàng, phản ánh số vốn thu hồi được so với doanh số cho vay Tuy nhiên, chỉ tiêu này không hoàn toàn chính xác trong việc đánh giá tình hình thu nợ của ngân hàng, do còn phụ thuộc vào thời điểm cho vay và thời hạn của khoản vay Để có cái nhìn rõ hơn về tình hình thu nợ tại chi nhánh, cần xem xét tỷ lệ thu nợ đến hạn.
3.6 Tình hình nợ quá hạn, nợ xấu của chi nhánh
Nợ quá hạn và nợ xấu, còn gọi là nợ khó đòi, là những khoản nợ không đạt tiêu chuẩn, thường xuyên quá hạn và có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng thanh toán cũng như khả năng thu hồi vốn của chủ nợ.
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước:
Nợ quá hạn là các khoản nợ thuộc nhóm 2 (cần chú ý), nhóm 3 (dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nợ nghi gờ) và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn).
Nợ xấu bao gồm dư nợ từu nhóm 3 đến nhóm 5 trong tổng dư nợ quá hạn (đã quá hạn trên 90 ngày và khả năng trả nợ đáng lo ngại).
Nợ xấu không chỉ là dấu hiệu của rủi ro tín dụng mà còn cho thấy khả năng thu hồi vốn của ngân hàng gặp khó khăn, chuyển từ mức độ rủi ro thông thường sang nguy cơ mất vốn nghiêm trọng Vì vậy, việc theo dõi và đánh giá tình hình dư nợ xấu là cực kỳ quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.
Bảng 8: Tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu tại chi nhánh Đơn vị tính: triệu đồng
ST Tỷ lệ ST Tỷ lệ Tỷ trọng ST Tỷ lệ Tỷ
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
Theo bảng số liệu, nợ xấu của ngân hàng đang có xu hướng tăng, với tỷ lệ nợ xấu năm 2013 là 3.9%, năm 2014 giảm xuống còn 1.97% và năm 2015 tăng lên 2.39% Nợ xấu phát sinh chủ yếu từ những khách hàng gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, với nợ nhóm 1 và nhóm 2 bắt đầu tiềm ẩn rủi ro từ đầu năm 2013 Dù ngân hàng đã nhiều lần tạo điều kiện cho khách hàng cơ cấu lại thời hạn trả nợ và cho vay mới, nhưng tình hình nợ xấu vẫn không được cải thiện.
Bảng 9: Cơ cấu nợ xấu Đơn vị tính: %
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dƣ nợ (%) 3.9% 1.97% 2.39%
Cơ cấu nợ xấu theo nhóm nợ
(Nguồn: báo cáo nội bộ - VIETBANK)
Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng đã biến động qua các năm, đạt 2.39% vào năm 2015, 1.97% vào năm 2014 và 3.9% vào năm 2013, trong khi chưa ghi nhận nợ khó đòi Nợ chủ yếu thuộc nhóm 3, bao gồm nợ đã được khoanh, nợ thanh toán công nợ, và nợ của các đơn vị ngừng hoạt động Những khoản nợ này đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu và sự sụp đổ của nhiều doanh nghiệp không đủ khả năng chi trả Thêm vào đó, thị trường bất động sản Hải Phòng cũng đang trong tình trạng đóng băng, làm trầm trọng thêm vấn đề nợ xấu.
Mặc dù nợ xấu có xu hướng gia tăng, nhưng không xuất hiện nợ khó đòi hay nợ có nguy cơ mất vốn, cho thấy tín hiệu khả quan trong cơ cấu nhóm nợ Để ứng phó với tình hình này, ngân hàng đã nhanh chóng triển khai các biện pháp nhằm cải thiện khả năng thu hồi nợ trong năm 2016.
4.Đánh giá về khả năng hoạt động cho vay của Ngân hàng:
Năm 2015 đánh dấu một năm khó khăn cho nền kinh tế và ngành ngân hàng, khi Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách thắt chặt và hạn chế cho vay sau năm 2014 phát triển mạnh mẽ Đặc biệt, các ngân hàng thương mại cổ phần mới thành lập như VIET N phải đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh này.
Tính đến năm 2015, hoạt động cho vay của VIETBANK Chi nhánh Hải Phòng đã ghi nhận sự sụt giảm so với cuối năm 2014; tuy nhiên, kết quả này hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát và phù hợp với định hướng phát triển cho vay của Ngân hàng Nhà nước trong năm 2015 Một số điểm đáng lưu ý trong hoạt động cho vay của VIETBANK Chi nhánh Hải Phòng cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Quy trình cho vay nói chung của VIET N rõ ràng, cụ thể, nêu rõ nội dung, trình tự các bước công việc cần thực hiện.
Quy trình cho vay cũng quy định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận liên quan đến từng bước trong quy trình.
VIET N xây dựng quy trình cho vay với mỗi bộ phận đảm trách các khâu nhất định, nhằm phát triển nhân sự có kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực của mình Điều này giúp nhân viên hoàn thành tốt công việc, giảm thiểu lỗi nghiệp vụ và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng Kết quả hoạt động kinh doanh của VIET N phù hợp với mục tiêu kiềm chế phát triển tín dụng theo chủ trương của Ngân hàng Nhà nước Mặc dù kết quả tín dụng có giảm, nhưng điều này phản ánh chất lượng tín dụng tốt hơn, khi nhiều khách hàng tài chính yếu đã tất toán khoản vay trước hạn hoặc không được tái cấp sau khi đến hạn.
Tuy số lượng khách hàng quan hệ và dư nợ tín dụng giảm nhưng hiệu quả kinh doanh lại có sự tăng trưởng
* Điểm yếu : ên cạnh những ưu điểm kể trên, quy trình cho vay của VIET N cũng bộc lộ những điểm hạn chế cần khắc phục như sau:
Quy trình cho vay bao gồm 20 bước rõ ràng nhưng phức tạp, dẫn đến nhiều thủ tục giấy tờ và kéo dài thời gian thẩm định hồ sơ vay vốn của khách hàng Sự liên kết giữa nhiều bộ phận và phòng ban chức năng khiến nhân viên tư vấn không thể hoàn toàn chủ động trong việc quyết định tiến độ công việc, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng Mặc dù quy trình này thể hiện sự chuyên môn hóa của từng bộ phận, nhưng đồng thời cũng hạn chế kiến thức tổng quát của họ về các lĩnh vực và nghiệp vụ chung của ngân hàng.
Số lượng khách hàng quan hệ tín dụng với Ngân hàng VIET N – CN Hải Phòng đã giảm đáng kể, dẫn đến sự sụt giảm thị phần của ngân hàng này Nguyên nhân chính là do lãi suất vay vốn của VIET N cao hơn so với các ngân hàng khác trong khu vực, làm giảm tính cạnh tranh Bên cạnh đó, chính sách thắt chặt tín dụng đã khiến nhiều khách hàng cũ không đủ điều kiện tái cấp vốn, trong khi nhiều khách hàng mới có nhu cầu nhưng không đáp ứng yêu cầu cấp vốn Hơn nữa, việc tạm ngừng thẩm định và phê duyệt hồ sơ vay mới trong một thời gian cũng đã ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch phát triển thị trường của ngân hàng.
Lãi suất cho vay hiện tại vẫn cao và chưa đủ sức cạnh tranh so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác Điều này xuất phát từ tiềm lực tài chính chưa mạnh mẽ và thị phần chưa đủ lớn, khiến ngân hàng không thể mạo hiểm giảm lãi suất để cạnh tranh với các ngân hàng lớn hơn mà vẫn duy trì hiệu quả kinh doanh.
VIETBANK hiện chưa có nhiều sản phẩm cho vay nổi bật và mang tính thương hiệu để phân biệt với các ngân hàng TMCP khác trong khu vực Hạn mức phê duyệt cho vay của chi nhánh còn thấp, dẫn đến việc chưa thể chủ động trong quyết định cho vay đối với những hồ sơ lớn và phức tạp Sự giảm sút về dư nợ và số lượng khách hàng đã ảnh hưởng đến thị phần của VIETBANK.
CN ải Phòng giảm đáng kể, ảnh hưởng đến kế hoạch mở rộng thị trường hoạt động của đơn vị.