Mục tiêu nghiên cứu
Kiểm định mô hình hỗn hợp về mối quan hệ giữa đổi mới và kết quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp Việt Nam.
Đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện kết quả hoạt động tại công ty VN.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, áp dụng các kỹ thuật như thống kê mô tả, phân tích mô hình đo lường và mô hình cấu trúc để thu thập và phân tích dữ liệu một cách chính xác.
Mô hình nghiên cứu được đánh giá qua hai bước chính: đánh giá mô hình đo lường và mô hình cấu trúc Đầu tiên, mô hình đo lường được kiểm tra thông qua độ tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của các khái niệm Để xác định mức độ phù hợp của mô hình, chỉ số SRMR (Standardized Root Mean Square Residual) cần được xem xét Tác giả sử dụng phần mềm Minitab 18.0 và SmartPLS 3 để phân tích dữ liệu.
Nghiên cứu được thực hiện thông qua phương pháp khảo sát thuận tiện, nhằm thu thập dữ liệu từ các nhân viên tại các công ty trên địa bàn TP HCM Tác giả đã tiến hành phỏng vấn bằng bảng câu hỏi, sử dụng cả hình thức trực tiếp và trực tuyến qua Google Form.
Kết cấu của nghiên cứu
Báo cáo nghiên cứu được chia thành năm chương với nội dung cụ thể như sau: Chương 1: Chương mở đầu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN
Chương 1 của bài viết trình bày tổng quan về đề tài nghiên cứu, trong khi Chương 2 tập trung vào việc cung cấp cơ sở lý luận cho nghiên cứu Từ cơ sở này, một mô hình nghiên cứu cùng các giả thuyết được phát triển Chương này được chia thành ba phần chính: (1) Các khái niệm liên quan như đổi mới, đổi mới tổ chức, đổi mới sản phẩm, đổi mới quy trình/công nghệ và đổi mới marketing; (2) Các nghiên cứu thực nghiệm liên quan; và (3) Mô hình nghiên cứu.
Các khái niệm liên quan
Khái niệm đổi mới
Đổi mới sáng tạo đã trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế và cạnh tranh quốc gia Nhiều người thường hiểu đổi mới chỉ là công nghệ tạo ra sản phẩm nổi bật như iPad hay PlayStation, hoặc liên quan đến nghiên cứu tại các trường đại học Tuy nhiên, đổi mới sáng tạo có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm những ý tưởng mới và phương pháp sáng tạo Đổi mới được xem là ứng dụng của các giải pháp tốt hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường, thông qua việc cung cấp sản phẩm, quy trình, dịch vụ, công nghệ mới hoặc mô hình kinh doanh hiệu quả Đổi mới không chỉ liên quan đến phát minh mà còn bao gồm việc triển khai thực tế để tạo ra tác động có ý nghĩa trong thị trường và xã hội.
Đổi mới sáng tạo, theo định nghĩa của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), là việc thực hiện sản phẩm mới hoặc cải tiến đáng kể về hàng hóa, dịch vụ, quy trình, phương pháp marketing, hoặc tổ chức trong thực tiễn kinh doanh Khái niệm này bao gồm cả khía cạnh công nghệ và phi công nghệ Trong nghiên cứu này, đổi mới được hiểu là đổi mới sản phẩm/dịch vụ, đổi mới công nghệ và đổi mới tổ chức.
Đổi mới tổ chức
Đổi mới tổ chức là quá trình nâng cấp quy trình quản lý thông qua các phương pháp kinh doanh mới, giúp cải thiện kết quả hoạt động bằng cách hỗ trợ những thay đổi cần thiết, giảm chi phí giao dịch và hành chính, cũng như nâng cao sự hài lòng tại nơi làm việc (Cheng và cộng sự, 2014; Cruz et al., 2006) Theo Kemp và Arundel (1998), đổi mới tổ chức bao gồm các chương trình huấn luyện, thiết kế sản phẩm và sự sáng tạo của nhóm quản lý trong việc giải quyết vấn đề Hơn nữa, Cruz và cộng sự (2006) nhấn mạnh rằng đổi mới tổ chức liên quan đến nỗ lực quản lý nhằm làm mới thói quen, thủ tục, cơ chế hoặc hệ thống để tạo ra sự đổi mới sinh thái cuối cùng.
Đổi mới sản phẩm
Đổi mới sản phẩm là quá trình tạo ra và giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ mới, liên quan đến tốc độ đổi mới và khả năng thay thế sản phẩm bằng các phiên bản cải tiến Các sản phẩm đổi mới phải có sự khác biệt đáng kể so với các sản phẩm trước đó và cung cấp những cải tiến rõ rệt về hiệu suất, bao gồm việc bổ sung chức năng mới hoặc cải tiến chức năng hiện có Các đặc điểm liên quan đến chức năng bao gồm chất lượng, độ tin cậy, độ bền và sự tiện lợi Đổi mới sản phẩm không nhất thiết phải cải thiện tất cả các thông số kỹ thuật, mà có thể chỉ cần cải tiến một hoặc một số chức năng nhất định.
Theo OECD (2018), đổi mới sản phẩm bao gồm hai loại chính: hàng hóa và dịch vụ Hàng hóa là các vật thể hữu hình và sản phẩm hình ảnh có thể được sở hữu và chuyển nhượng qua giao dịch thị trường Ngược lại, dịch vụ là các hoạt động phi vật chất, được sản xuất, tiêu thụ đồng thời và có khả năng thay đổi các điều kiện của người dùng Sự tham gia của người dùng thông qua thời gian, lợi ích và sự chú ý là điều kiện cần thiết cho việc hợp tác sản xuất dịch vụ giữa người dùng và công ty, do đó, các thuộc tính và trải nghiệm của dịch vụ phụ thuộc vào đầu vào từ người dùng.
Đổi mới Marketing
Đổi mới Marketing là quá trình áp dụng các phương pháp tiếp thị mới, bao gồm sự thay đổi đáng kể trong thiết kế hoặc bao bì sản phẩm, vị trí sản phẩm, quảng cáo và giá cả, nhằm nâng cao hiệu quả tiếp cận và thu hút khách hàng (Murat Atalay và cộng sự, 2013).
Các đổi mới trong tiếp thị giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và mở ra thị trường mới Ví dụ, việc thực hiện thay đổi đáng kể trong thiết kế của dòng đồ nội thất có thể mang lại diện mạo mới, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng (Murat Atalay và cộng sự, 2013).
Đổi mới quy trình/ công nghệ (technological innovation)
Theo OECD (2005), đổi mới công nghệ bao gồm việc giới thiệu các sản phẩm và quy trình mới, cũng như những thay đổi công nghệ quan trọng Đổi mới công nghệ là yếu tố thiết yếu cho các công ty muốn phát triển, duy trì tính cạnh tranh và thâm nhập thị trường mới (Souitaris, 2002) Quá trình này có thể liên quan đến việc thay thế công nghệ hiện tại bằng công nghệ tiên tiến hơn nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất, hoặc tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới Branscomb (2001) nhấn mạnh rằng đổi mới công nghệ là việc thực hiện thành công một ý tưởng kỹ thuật mới trong thương mại hoặc quản lý, và nó khác biệt với phát minh Đổi mới công nghệ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của các nền kinh tế công nghiệp hàng đầu, với các mô hình đổi mới đã phát triển để tính đến nhiều yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng đổi mới của công ty (Branscomb, 2001).
Theo nghiên cứu của Christian và cộng sự (2018), đổi mới công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và nâng cao hiệu quả sử dụng các nguồn lực thiết yếu trong các hệ thống kinh tế xã hội-sinh học.
Trong nghiên cứu này, tác giả định nghĩa đổi mới công nghệ là sự cải tiến trong quy trình hoặc công nghệ của máy móc và thiết bị.
Các nghiên cứu thực nghiệm liên quan
Tác giả đã tiến hành lược khảo một số nghiên cứu nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa việc đổi mới và kết quả hoạt động của công ty, đặc biệt là ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận và chi phí.
Theo nghiên cứu của Philipp Koellinger (2008) với dữ liệu từ 7302 công ty tại châu Âu, việc sử dụng công nghệ qua internet và các loại đổi mới khác nhau có mối quan hệ tích cực với kết quả hoạt động của doanh nghiệp Cụ thể, cả đổi mới sản phẩm và quy trình, bao gồm sản phẩm thương mại điện tử và sản phẩm truyền thống, đều góp phần tăng trưởng doanh thu và lực lượng lao động.
Năm 2008, José Carlos Pinho đã thực hiện nghiên cứu về các công ty vừa và nhỏ tại Bồ Đào Nha, tập trung vào mối quan hệ giữa TQM (Quản lý chất lượng toàn diện), định hướng khách hàng và đổi mới trong hoạt động doanh nghiệp Kết quả cho thấy các yếu tố của TQM có tác động tích cực đến định hướng khách hàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, trong khi TQM lại không ảnh hưởng đến đổi mới Ngược lại, đổi mới lại có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mile Terziovski (2010) đã nghiên cứu 600 công ty vừa và nhỏ tại Australia và chỉ ra rằng cấu trúc doanh nghiệp và chiến lược đổi mới là yếu tố chính ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp Cheng và cộng sự (2014) đã khám phá mối quan hệ giữa các loại hình đổi mới như đổi mới quy trình, sản phẩm và tổ chức với kết quả hoạt động của 121 doanh nghiệp tại Đài Loan, và khẳng định rằng đổi mới tổ chức có tác động tích cực nhất đến hiệu suất doanh nghiệp Đồng thời, đổi mới quy trình và sản phẩm cũng tác động đến đổi mới tổ chức, từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Rangus và Slavec (2017) đã chỉ ra mối quan hệ giữa các đặc điểm tổ chức và đổi mới công ty, cũng như tác động của chúng đến kết quả hoạt động doanh nghiệp Qua khảo sát 421 công ty sản xuất và dịch vụ tại Slovenia, các tác giả nhận thấy rằng đổi mới có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nhiều nghiên cứu tại các quốc gia khác nhau cho thấy mối liên hệ giữa đổi mới và kết quả hoạt động doanh nghiệp là tương đồng Tại Việt Nam, nghiên cứu chủ yếu tập trung vào đổi mới công nghệ và sản phẩm, trong khi đổi mới tổ chức và marketing chưa được chú trọng Hầu hết các nghiên cứu chỉ mang tính thống kê và thiếu mô hình kiểm định cụ thể Một số nghiên cứu cho thấy đổi mới công nghệ ảnh hưởng đến năng suất lao động, nhưng chưa có nghiên cứu nào kiểm định mối quan hệ giữa các loại đổi mới và kết quả hoạt động doanh nghiệp Theo Hoàng Quân (2014), nhiều DNNVV chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của khoa học – kỹ thuật trong cạnh tranh, và việc cải tiến công nghệ để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm chưa được chú ý đúng mức Số lượng DNNVV tiếp cận chính sách hỗ trợ khoa học – công nghệ còn hạn chế, và khi có ứng dụng, thường là thiết bị lạc hậu, tiêu tốn năng lượng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Theo thống kê của Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam hiện có gần 600 nghìn doanh nghiệp, trong đó hơn 90% là doanh nghiệp nhỏ và vừa Tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp này đang sử dụng công nghệ lạc hậu, chậm hơn từ hai đến ba thế hệ so với tiêu chuẩn thế giới.
Theo nghiên cứu của năm 2015, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) tại Việt Nam vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu Tuy nhiên, Nguyễn Anh Thu và cộng sự (2018) nhấn mạnh rằng DNVVN cần được xem là trung tâm của quá trình đổi mới công nghệ Hiện tại, DNVVN chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, đóng góp quan trọng vào việc tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động và huy động nguồn lực cho phát triển kinh tế Mặc dù vậy, các quỹ nhà nước hỗ trợ đổi mới công nghệ cho DNVVN vẫn chưa phổ biến tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam Ngô Hoàng Thảo Trang cũng đã có những nghiên cứu liên quan đến hoạt động đổi mới trong DNVVN Việt Nam.
Nghiên cứu năm 2017 chỉ ra rằng hoạt động đổi mới sản phẩm không ảnh hưởng đến năng suất doanh nghiệp, trong khi đổi mới quy trình sản xuất có tác động tích cực đến năng suất Elisa Calza và cộng sự (2019) đã chứng minh rằng đổi mới công nghệ, bao gồm cả sản phẩm và quy trình, cùng với các yếu tố liên quan đến khả năng công nghệ và tiêu chuẩn quốc tế, góp phần nâng cao năng suất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.
Hiện nay các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của
Nghiên cứu về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam hiện còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các tỉnh hoặc thành phố với mẫu khảo sát nhỏ, dẫn đến tính đại diện không cao Nhiều nghiên cứu cũng chưa xem xét tác động của yếu tố Đổi mới đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Chẳng hạn, nghiên cứu của Nguyễn Quốc Nghi và Mai Văn Nam (2011) trên 389 DNNVV tại Cần Thơ cho thấy rằng các yếu tố như mức độ tiếp cận chính sách hỗ trợ của Chính phủ, trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, và mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của các DNNVV tại đây.
Năm 2014, Võ Hồng Đức và Lê Hoàng Long đã nghiên cứu dữ liệu của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành chế biến, sản xuất tại Việt Nam, sử dụng phương pháp phân tích màng bao dữ liệu và hồi quy Tobit Kết quả cho thấy Quy mô có tác động tích cực đến hiệu quả sản xuất, trong khi Thời gian hoạt động lại ảnh hưởng tiêu cực Năm 2015, Nguyễn Minh Tân và cộng sự đã khảo sát 113 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại tỉnh Bạc Liêu, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, bao gồm tiếp cận chính sách hỗ trợ, kinh nghiệm của chủ doanh nghiệp, giới tính, trình độ học vấn, quy mô, mối quan hệ xã hội, tuổi doanh nghiệp và loại hình doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Quan Minh Nhựt (2018) là một trong những nghiên cứu hiếm hoi về tác động của đổi mới đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam Tác giả đã tiến hành khảo sát 55 doanh nghiệp nông nghiệp tại tỉnh Bến Tre, đại diện cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này Kết quả nghiên cứu cho thấy đầu tư vào khoa học công nghệ có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kinh doanh, với bốn yếu tố chính có ý nghĩa thống kê là tổng doanh thu, vốn đầu tư vào khoa học công nghệ, loại hình doanh nghiệp và tình hình mở rộng thị trường.
Nguyễn Minh Ngọc (2016) đã tiến hành nghiên cứu tại 105 doanh nghiệp chế tạo - chế biến để đánh giá tác động của nghiên cứu và phát triển cùng với việc tiếp nhận công nghệ đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp này Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của đổi mới quy trình sản xuất trong việc nâng cao kết quả kinh doanh.
Nghiên cứu và phát triển
Chuyển giao công nghệ (tiếp nhận) Đổi mới sản phẩm
Hình 2.1 Khung nghiên cứu về ảnh hưởng của đổi mới đến kết quả kinh doanh
Nghiên cứu cho thấy rằng nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng với việc tiếp nhận công nghệ đều có ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh, nhưng R&D có tác động mạnh mẽ hơn Cụ thể, R&D tác động đến kết quả kinh doanh thông qua cả cơ chế trực tiếp lẫn gián tiếp, trong đó cơ chế trực tiếp đóng vai trò quan trọng hơn Ngược lại, tiếp nhận công nghệ chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh theo cơ chế gián tiếp Kết quả này gợi ý rằng các doanh nghiệp chế tạo - chế biến nên đầu tư nhiều hơn vào R&D thay vì chỉ tập trung vào việc tiếp nhận công nghệ Đề tài nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa đổi mới công nghệ, đổi mới sản phẩm, đổi mới tổ chức, đổi mới marketing và kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam để có cái nhìn khách quan và cụ thể hơn.
Mô hình nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu dựa trên mô hình của Cheng (2014) và được mở rộng với biến “đổi mới Marketing” từ nghiên cứu của Murat Atalay và cộng sự (2013), từ đó tác giả đã phát triển một mô hình nghiên cứu mới.
Hình 2.2: Mô hình nghiên cứu
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Với các giả thuyết cần kiểm định như sau :
H1: Đổi mới marketing có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh H2: Đổi mới tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến đổi mới marketing
Đổi mới tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh Việc áp dụng đổi mới quy trình và công nghệ không chỉ thúc đẩy sự phát triển của tổ chức mà còn tạo ra những cải tiến đáng kể trong hiệu quả làm việc Hơn nữa, đổi mới sản phẩm cũng góp phần tích cực vào việc nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường Tóm lại, sự kết hợp giữa đổi mới quy trình, công nghệ và sản phẩm sẽ mang lại lợi ích lớn cho kết quả hoạt động kinh doanh.
H7: Đổi mới quy trình/ công nghệ có ảnh hưởng đổi mới sản phẩm
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng, sử dụng các kỹ thuật như thống kê mô tả, phân tích mô hình đo lường và mô hình cấu trúc để thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Mô hình nghiên cứu được đánh giá qua hai bước chính: đánh giá mô hình đo lường và mô hình cấu trúc Đầu tiên, mô hình đo lường cần được kiểm tra độ tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của các khái niệm trong mô hình Để xác định mức độ phù hợp của mô hình, chỉ số SRMR (Standardized Root Mean Square Residual) phải được xem xét, với giá trị yêu cầu nhỏ hơn 0,08 hoặc 0,1 Chỉ số SRMR là chỉ số goodness of fit của mô hình PLS-SEM, giúp tránh hiện tượng sai lệch thông số trong mô hình.
Để đảm bảo độ tin cậy của các biến quan sát, hệ số outer loading cần đạt tối thiểu 0,5, trong khi hệ số composite reliability phải lớn hơn hoặc bằng 0,7 để đạt yêu cầu về độ tin cậy tổng hợp.
Độ giá trị hội tụ (convergent validity) là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự ổn định của thang đo Theo nghiên cứu của Fornell và Larcker (1981), hệ số AVE (average variance extracted) cần phải đạt giá trị lớn hơn hoặc bằng 0,5 để khẳng định độ giá trị hội tụ Bên cạnh đó, hệ số tải của mỗi biến quan sát lên nhân tố cũng phải lớn hơn hoặc bằng 0,7, điều này chứng tỏ độ tin cậy của các thang đo.
Độ giá trị phân biệt (discriminant validity) là một chỉ số quan trọng giúp xác định sự khác biệt giữa các yếu tố trong nghiên cứu Để đảm bảo rằng các nhân tố không có mối tương quan với nhau, căn bậc hai của Average Variance Extracted (AVE) phải lớn hơn hệ số liên hệ giữa nhân tố đó và các nhân tố khác Điều này chứng tỏ tính phân biệt và độ tin cậy của các nhân tố, theo nghiên cứu của Fornell và Larcker (1981).
Để kiểm tra mối quan hệ giữa các khái niệm, mô hình cấu trúc tuyến tính được áp dụng, với t-value > 1,96 cho thấy có ý nghĩa thống kê ở mức 5% Trọng số outer weights thể hiện sự đóng góp tương đối của từng chỉ báo, thường thấp hơn hệ số tải nhân tố (Hair et al., 2014) Để xác định vai trò của các chỉ báo cấu thành trong việc hình thành biến tiềm ẩn, quy trình bootstrapping cần được thực hiện Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả sử dụng phần mềm SmartPLS 3.0 để ước lượng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), phù hợp với đặc điểm nghiên cứu không dựa trên giả định phân phối chuẩn và linh hoạt cho cỡ mẫu nhỏ.
Kiểm định Bootstrapping – Kiểm định độ tin cậy mô hình SEM:
Sau khi ước lượng mô hình nghiên cứu, việc đánh giá độ tin cậy của ước lượng là rất cần thiết để đảm bảo tính tổng quát của kết quả Nếu ước lượng đạt độ tin cậy, nó có thể áp dụng cho tổng thể; ngược lại, nó chỉ phù hợp với dữ liệu nội bộ Hiện nay, có nhiều phương pháp để đánh giá độ tin cậy, trong đó có việc chia mẫu nghiên cứu thành hai phần: một phần để ước lượng mô hình và phần còn lại để kiểm tra độ tin cậy Ngoài ra, nhà nghiên cứu cũng có thể xác minh độ tin cậy bằng cách lặp lại nghiên cứu với dữ liệu quan sát bổ sung.
Phương pháp phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính thường yêu cầu cỡ mẫu lớn, khiến việc kiểm định độ tin cậy của các ước lượng trở nên tốn kém về thời gian và chi phí Do đó, Schumaker và Lomax (2004) đề xuất sử dụng phương pháp kiểm định bootstrapping như một giải pháp thay thế hợp lý Phương pháp này thực hiện việc lấy mẫu lặp lại, trong đó mẫu ban đầu được xem như là tổng thể, và không dựa vào mối quan hệ tương tác giữa các biến để dự đoán độ chính xác của các mối quan hệ trong PLS Với kỹ thuật bootstrapping, các mẫu con được tạo ra từ mẫu ban đầu thông qua việc thay đổi giá trị quan sát, cho phép phân tích hiệu quả mà không cần cỡ mẫu quá lớn.
Thang đo nghiên cứu
Xây dựng thang đo
Các thang đo được phát triển dựa trên lý thuyết và mô hình nghiên cứu, trong đó các biến được đánh giá bằng thang đo Likert 7 mức độ, với 1 biểu thị "hoàn toàn không đồng ý" và 7 là "hoàn toàn đồng ý".
Cỡ mẫu
Theo nghiên cứu của Theo Hair và cộng sự (2016), khi áp dụng phương pháp PLS-SEM, kích thước mẫu tối thiểu nên gấp 10 lần số biến quan sát lớn nhất của khái niệm có thang đo nguyên nhân, hoặc gấp 10 lần số đường dẫn trong mô hình phương trình cấu trúc.
Trong nghiên cứu này, khái niệm có nhiều biến quan quát nhất là 4 biến, nên số lượng mẫu tối thiểu là 40.
Để đảm bảo tính chính xác cho nghiên cứu, bài nghiên cứu đã khảo sát 130 mẫu và thu về 105 mẫu hợp lệ, sau đó tiến hành xử lý và phân tích dựa trên số liệu từ 105 mẫu này.
Thiết kế bảng câu hỏi
Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert đã được điều chỉnh hoàn chỉnh, dựa vào các nghiên cứu trước đó, với cách mã hóa cụ thể.
Bảng 3.1: Các biến và câu hỏi trong mô hình
Biến Đổi mới quy trình/ công nghệ Đổi mới tổ chức Đổi mới sản phẩm Đổi mới marketing
Kết quả hoạt động kinh doanh
Nguồn: Tổng hợp của tác giả 3.2.4.Phương pháp thu thập dữ liệu
Sau khi hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát bằng Google Biểu mẫu, nhóm tác giả đã tiến hành khảo sát ngẫu nhiên tại các quận của thành phố Hồ Chí Minh, với tỷ lệ khảo sát trực tiếp là 60% và 40% còn lại thông qua các phương tiện truyền thông, email và diễn đàn Sau khi kết thúc thời gian khảo sát, dữ liệu thu thập sẽ được xử lý và phân tích bằng phần mềm Minitab 18.0 và SmartPLS.
Chương này tập trung vào phương pháp nghiên cứu định lượng, bao gồm phân tích độ tin cậy thang đo, phân tích mô hình đo lường và phân tích mô hình cấu trúc Tác giả sử dụng phần mềm Minitab 18.0 và SmartPLS để thực hiện các phân tích này Chương tiếp theo sẽ trình bày chi tiết kết quả nghiên cứu chính thức được thu thập từ phương pháp định lượng.
Thống kê mô tả mẫu
Theo thống kê mô tả mẫu, 28% người tham gia khảo sát thuộc độ tuổi 18 đến 25, 25% trong độ tuổi 25 đến 40, và 47% ở độ tuổi từ 40 đến 60.
Hình 4.1 : Độ tuổi của mẫu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Bài viết này tổng quan về các biến đã được tác giả thống kê mô tả, bao gồm các giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất trong mô hình Kết quả cụ thể được trình bày trong bảng 4.1.
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến
TI1 Đổi mới quy trình sản xuất
TI2 Đổi mới công nghệ trong sản xuất
TI3 Cải tiến máy móc trong sản xuất
OI1 Áp dụng các tiêu chuẩn về hệ thống quản lý
OI2 Lãnh đạo có những chỉ đạo về đổi mới.
PI1 Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
PI2 Giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng
PI3 Cải tiến sản phẩm hiện có
MI1 Đổi mới cách thức quảng cáo sản phẩm
MI2 Đa dạng hình thức marketing sản phẩm
MI3 Giới thiệu sản phẩm trên các kênh thương mại điện tử
PER1 Tỷ suất hoàn vốn (Return on investment)
PER3 Thị phần (Market share)
Mô tả một số biến độc lập
Biểu đồ tần suất về đổi mới công nghệ và quy trình cho thấy giá trị trung bình đạt 4,731, chứng tỏ rằng mức độ đổi mới trong lĩnh vực này là tương đối cao.
Hình 4.2 : Biểu đồ tần suất về đổi mới công nghệ/ quy trình
Nguồn: Phân tích của tác giả
Biểu đồ tần suất về đổi mới tổ chức cho thấy giá trị trung bình đạt 4,260, cho thấy mức độ đổi mới tổ chức nhìn chung tương đối cao.
Hình 4.3 : Biểu đồ tần suất về đổi mới tổ chức
Nguồn: Phân tích của tác giả
Tiếp theo, biểu đồ tần suất về đổi mới sản phẩm cho thấy giá trị trung bình cho yếu tố này là 4,506.
Hình 4.4 : Biểu đồ tần suất về đổi mới sản phẩm
Nguồn: Phân tích của tác giả
Tiếp theo, biểu đồ tần suất về đổi mới Marketing cho thấy giá trị trung bình cho yếu tố này là 4,506.
Hình 4.5 : Biểu đồ tần suất về đổi mới Marketing
Nguồn: Phân tích của tác giả
4.4 Kết quả kiểm định mô hình đo lường
4.4.1 Đánh giá tính ổn định nội bộ, giá trị hội tụ và sự phù hợp của mô hình nghiên cứu
Bảng4.2: Kết quả đánh giá các khái niệm đo lường
MI1 MI2 MI3 OI1 OI2
Hệ PER1 số tải PER2 ngoài PER3
PER4PI1PI2PI3TI1
Dựa vào các kết quả từ bảng 4.2, bảng 4.3 và bảng 4.4, hệ số độ tin cậy tổng hợp và hệ số Cronbach’s Alpha của các khái niệm đo lường đều lớn hơn 0.7, cho thấy thang đo có độ tin cậy tốt và tính ổn định nội bộ cao Chỉ số SRMR là 0.074, nhỏ hơn 0.8, cho thấy mức độ phù hợp của mô hình đạt yêu cầu chấp nhận được Ngoài ra, các hệ số tải ngoài đều lớn hơn 0.7 và giá trị phương sai trích trung bình lớn hơn 0.5, chứng minh rằng mô hình có giá trị hội tụ tốt.
Bảng 4.3: Kết quả đánh giá các khái niệm đo lường
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
Bảng 4.4 : Kết quả đánh giá độ phù hợp của mô hình
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
4.4.2 Đánh giá giá trị phân biệt của mô hình
Bảng 4.5: Kết quả kiểm tra tiêu chí Fornell – Larcker
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
Các khái niệm trong bảng 4.5 đều có chỉ số ở đường chéo lớn hơn so với các khái niệm khác trong cùng hệ quy chiếu ngang – dọc, cho thấy thang đo đạt giá trị phân biệt.
4.5 Kiểm định mô hình cấu trúc
4.5.1.Đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến
Bảng 4.6: Giá trị VIF của các biến quan sát.
MI1MI2MI3OI1OI2PER1PER2PER3
PER4 PI1 PI2 PI3 TI1 TI2 TI3
Để đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến, chúng ta xem xét giá trị VIF được trình bày trong bảng 4.6 Tất cả các giá trị VIF đều nhỏ hơn 5, điều này cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra giữa các khái niệm nghiên cứu.
4.5.2.Đánh giá mối quan hệ giữa các khái niệm trong mô hình
Mô hình sẽ được đánh giá lại bằng phương pháp phóng đại có thay thế mẫu (bootstrapping), với 5000 mẫu phóng đại so với 104 mẫu ban đầu Các giả thuyết ban đầu sẽ được trình bày như sau:
H1: Đổi mới marketing có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh H2: Đổi mới tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến đổi mới marketing
Đổi mới tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh Qua việc cải tiến quy trình và công nghệ, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất làm việc Hơn nữa, đổi mới sản phẩm cũng góp phần tích cực vào việc cải thiện kết quả kinh doanh Sự đổi mới trong quy trình và công nghệ không chỉ thúc đẩy sự phát triển của sản phẩm mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
H7: Đổi mới quy trình/ công nghệ có ảnh hưởng đổi mới sản phẩm
Đổi mới marketing mang lại ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh Sau khi thực hiện phân tích mô hình bằng phương pháp phóng đại có thay thế mẫu (bootstrapping) với cỡ mẫu 5000, chúng tôi đã thu được những kết quả đáng chú ý.
Bảng 4.7: Kết quả kiểm định bằng phương pháp Bootstrapping
Giả Mối quan hệ thuyết
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
Các hệ số đường dẫn cho thấy sự tác động giữa các mối quan hệ sẽ được chấp nhận đối với các giả thuyết:
Đổi mới marketing có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,296 và mức ý nghĩa p là 0,013 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến đổi mới marketing với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,791 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,128 và mức ý nghĩa p = 0,067 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,10, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến quy trình và công nghệ, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,724 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới sản phẩm có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,557 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Kết quả kiểm định mô hình đo lường
Kiểm định mô hình cấu trúc
Đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến
Bảng 4.6: Giá trị VIF của các biến quan sát.
MI1MI2MI3OI1OI2PER1PER2PER3
PER4 PI1 PI2 PI3 TI1 TI2 TI3
Để đánh giá hiện tượng đa cộng tuyến, chúng ta sử dụng giá trị VIF được trình bày trong bảng 4.6 Tất cả các giá trị VIF đều nhỏ hơn 5, điều này cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra giữa các khái niệm nghiên cứu.
Đánh giá mối quan hệ giữa các khái niệm trong mô hình
Mô hình được tiếp tục kiểm tra thông qua phương pháp phóng đại có thay thế mẫu (bootstrapping), với 5000 mẫu phóng đại so với 104 mẫu ban đầu Các giả thuyết ban đầu đã được thiết lập để phân tích.
H1: Đổi mới marketing có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh H2: Đổi mới tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến đổi mới marketing
Đổi mới tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh, đồng thời thúc đẩy đổi mới quy trình và công nghệ Sự đổi mới sản phẩm cũng góp phần tích cực vào hiệu quả kinh doanh Hơn nữa, việc nâng cấp quy trình và công nghệ không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
H7: Đổi mới quy trình/ công nghệ có ảnh hưởng đổi mới sản phẩm
Đổi mới marketing có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh Kết quả phân tích mô hình bằng phương pháp phóng đại có thay thế mẫu (bootstrapping) với cỡ mẫu 5000 mẫu cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt của các chiến lược marketing mới đến hiệu suất kinh doanh.
Bảng 4.7: Kết quả kiểm định bằng phương pháp Bootstrapping
Giả Mối quan hệ thuyết
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
Các hệ số đường dẫn cho thấy sự tác động giữa các mối quan hệ sẽ được chấp nhận đối với các giả thuyết:
Đổi mới marketing có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,296 và mức ý nghĩa p là 0,013, cho thấy mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, từ đó khẳng định giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến đổi mới marketing, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,791 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,128 và mức ý nghĩa p = 0,067 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,10, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến việc đổi mới quy trình và công nghệ, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,724 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới sản phẩm có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,557 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đổi mới quy trình và công nghệ có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh, tuy nhiên hệ số chuẩn hóa (β) là -0,031 với mức ý nghĩa p = 0,706 cho thấy kết quả này không đạt mức ý nghĩa thống kê, do đó giả thuyết ban đầu bị bác bỏ.
Quy trình và công nghệ đổi mới có tác động đáng kể đến sự đổi mới sản phẩm, với hệ số chuẩn hóa (β) đạt 0,766 và mức ý nghĩa p = 0,000 Mức ý nghĩa này nhỏ hơn 0,05, do đó giả thuyết ban đầu được chấp nhận.
Đánh giá hệ số xác định R 2
Bảng 4.8: Kết quả hệ số xác định R 2
MAR_INNO PERFORMANCE PRODUCT_INNO TECH_INNO_
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
Bảng hệ số xác định R² cho thấy rằng đổi mới tổ chức có khả năng giải thích 52,5% biến thiên trong đổi mới công nghệ/quy trình, trong khi đổi mới công nghệ/quy trình giải thích 58,6% biến thiên trong đổi mới sản phẩm Đổi mới tổ chức cũng đóng góp 62,6% vào biến thiên đổi mới marketing Khi xem xét tổng thể, đổi mới tổ chức, đổi mới sản phẩm và đổi mới công nghệ/quy trình cùng nhau giải thích 81,0% biến thiên trong kết quả hoạt động kinh doanh, cho thấy mức độ ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố độc lập đến các yếu tố phụ thuộc.
Hình 4.6: Kết quả kiểm tra mô hình cấu trúc.
(Nguồn: Tổng hợp từ nhóm tác giả)
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Kết quả phân tích đã xác định một mô hình kết hợp giữa các loại đổi mới và hiệu quả hoạt động kinh doanh Cụ thể, các mối quan hệ sau đây đã được công nhận:
Đổi mới marketing có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh
Đổi mới tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến đổi mới marketing
Đổi mới tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh
Đổi mới tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến Đổi mới quy trình/ công nghệ
Đổi mới quy trình/ công nghệ có ảnh hưởng tích cực đến đổi mới sản phẩm
Đổi mới sản phẩm có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh
Nghiên cứu cho thấy các loại đổi mới có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau, góp phần nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh Đặc biệt, đổi mới tổ chức có tác động mạnh mẽ đến đổi mới marketing và đổi mới quy trình/công nghệ, với hệ số beta lần lượt là 0,791 và 0,724.
Mối quan hệ giữa đổi mới quy trình/công nghệ và kết quả hoạt động kinh doanh vẫn chưa thể khẳng định rõ ràng Việc bác bỏ giả thuyết này có thể hiểu là đầu tư vào công nghệ mới luôn tiềm ẩn rủi ro; nếu doanh nghiệp thực hiện đầu tư đúng đắn, sẽ mang lại kết quả tích cực cho hoạt động kinh doanh Ngược lại, nếu đầu tư không hiệu quả, doanh nghiệp sẽ phải gánh chịu chi phí lớn Do đó, cần thận trọng khi xem xét mối liên hệ giữa đổi mới công nghệ và hiệu quả kinh doanh.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Trong chương 5, tác giả sẽ tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu và đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Kết quả chính của nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp PLS SEM để xác định mối quan hệ giữa đổi mới và kết quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp ở Việt Nam.
Nghiên cứu được thực hiện trên 104 doanh nghiệp tại Việt Nam vào năm 2020 đã đề xuất một mô hình hỗn hợp, thể hiện mối quan hệ giữa đổi mới marketing, đổi mới tổ chức, đổi mới sản phẩm, đổi mới công nghệ/quy trình và kết quả hoạt động kinh doanh.
Hàm ý chính sách
Nghiên cứu cho thấy, đổi mới đóng góp 81,0% vào sự biến thiên của kết quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp Vì vậy, để cải thiện kết quả kinh doanh, các nhà hoạch định chính sách nên áp dụng những giải pháp phù hợp.
Đổi mới tổ chức đóng vai trò quan trọng trong mô hình doanh nghiệp, ảnh hưởng đến đổi mới marketing, quy trình công nghệ và kết quả kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc này bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn quản lý như ISO 9001, ISO 14001, ISO 22000 và ISO 27000 Lãnh đạo công ty cần thường xuyên đưa ra chỉ đạo về đổi mới để xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận công nghệ mới và cải thiện hoạt động kinh doanh Mỗi doanh nghiệp nên lựa chọn mô hình quản lý phù hợp với ngành nghề của mình, đồng thời cần có những ý tưởng và hành động đổi mới từ lãnh đạo để thúc đẩy quá trình này.
Đổi mới sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, vì vậy doanh nghiệp cần chú trọng vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới Đồng thời, việc thường xuyên giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng và cải tiến các sản phẩm hiện tại cũng là yếu tố thiết yếu để thu hút và giữ chân người tiêu dùng.
Đổi mới marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần tăng cường cải tiến phương thức quảng cáo sản phẩm, đa dạng hóa các hình thức marketing và thường xuyên giới thiệu sản phẩm trên các kênh thương mại điện tử.