Tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, vùng biển, vùng trời,… hay đơn giản chỉ là chiếc ghế đá ngoài công viên, hàng hoa đẹp bên đường,… đều là tài sản thuộc sự quản lý của Nhà nước mà toàn dân có quyền sử dụng bình đẳng. Không chỉ vậy, ngoài việc sử dụng họ cũng phải có nghĩa vụ bảo vệ, giữ gìn chúng tránh những tác động xấu.
TỔNG QUAN
Khái quát tài nguyên nước
1.1 Khái niệm tài nguyên nước
Tài nguyên thiên nhiên bao gồm các dạng vật chất, năng lượng và thông tin có giá trị tự thân, được thể hiện qua các đặc tính cơ, lý, hóa và sinh học Những tài nguyên này tồn tại khách quan, tuân theo các quy luật tự nhiên và có thể được con người sử dụng trong hiện tại hoặc tương lai.
Theo "Thuật ngữ thủy văn và môi trường nước", tài nguyên nước được định nghĩa là tổng lượng nước có sẵn trên một vùng hoặc lưu vực, bao gồm nước mặt và nước dưới đất có thể khai thác Điều 2 của Luật Tài nguyên nước Việt Nam (1998) quy định rõ về vấn đề này.
Tài nguyên nước của Việt Nam bao gồm nước mặt, nước mưa, nước dưới đất và nước biển trong lãnh thổ Tài nguyên nước là tổng lượng nước có thể khai thác và sử dụng, xét về cả lượng và chất, phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất hiện tại và tương lai.
Nước là tài nguyên đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong sự sống và môi trường, quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội Đồng thời, nước cũng có thể gây ra những tai họa cho con người Đặc biệt, nước có khả năng tự tái tạo về cả lượng, chất và năng lượng.
1.2 Nguồn gốc tài nguyên nước tự nhiên
Có nhiều giả thuyết được đưa ra để giải thích sự hình thành và tồn tại của nước trong tự nhiên Mỗi giả thuyết đều phù hợp với đặc điểm lượng và chất của từng loại nước Hiện tại, chưa có giả thuyết nào hoàn toàn phù hợp với tất cả các loại nước, do đó, nhiều giả thuyết vẫn đồng thời tồn tại Dưới đây là một số giả thuyết quan trọng nhất.
Nguồn gốc nguyên sinh của nước được nhiều người công nhận là giả thuyết cho rằng khi Trái Đất hình thành từ khối khí bụi vũ trụ nóng bỏng, sự phản ứng giữa hyđro và ôxy đã tạo ra hơi nước, hình thành một đám mây dày đặc bao phủ hành tinh Khi nhiệt độ giảm, các đám mây này chuyển hóa thành nước, dẫn đến một trận mưa lớn kéo dài suốt 60.000 năm, làm đầy các vùng trũng trên bề mặt đất.
Quá trình nguội lạnh của đất diễn ra khi magma từ lòng đất phun trào và nguội đi, tạo ra một lượng nước nhỏ, nhưng không đủ để làm thay đổi mức nước biển Lượng nước này gần như cân bằng với lượng nước mất đi trong các quá trình phong hóa và bị giữ lại trong trầm tích Vì vậy, mức nước trên Trái Đất và nước biển vẫn duy trì ổn định.
Thuyết ngưng tụ giải thích rằng hơi nước di chuyển qua các lỗ hổng trong đất và sẽ ngưng tụ khi gặp điều kiện thuận lợi Trong khí hậu khô hạn, dòng hơi nước từ khí quyển vào tầng đất thoáng khí trở thành nguồn cung cấp ẩm quan trọng cho hệ sinh thái địa phương Bên cạnh đó, thuyết chôn vùi lý giải sự tồn tại của một số mỏ nước dưới đất có thành phần hóa học tương tự như nước biển, do chúng có nguồn gốc từ biển cổ và bị chôn vùi trong quá trình kiến tạo địa chất.
Thuyết trầm tích cho rằng nước có độ khoáng hoá cao trong các thuỷ vực mặt và ngầm có thể xuất phát từ việc hoà tan khoáng chất trong quá trình chảy tràn, thấm qua đất, hoặc tích luỹ muối khoáng do bốc hơi liên tục trong điều kiện khí hậu khô hạn.
1.3 Phân loại tài nguyên nước
J.A.Jonnes chia tài nguyên nước thành ba loại:
Tài nguyên tiềm năng tương lai bao gồm toàn bộ lượng nước trên Trái Đất mà hiện nay con người chưa thể khai thác hiệu quả, như nước ngầm sâu, nước trong băng tuyết ở hai cực, và nước biển trong các đại dương.
Tài nguyên nước trong lãnh thổ có tiềm năng lớn, nhưng ở trạng thái tự nhiên, việc khai thác gặp nhiều khó khăn và tiềm ẩn rủi ro cho con người, như lũ lụt hoặc nguồn nước ngầm sâu.
Tài nguyên hiện thực của một vùng bao gồm toàn bộ lượng nước có trong các thuỷ vực mặt và ngầm, là khái niệm phù hợp với quan điểm truyền thống hiện nay, cho thấy sự dễ dàng trong việc khai thác và sử dụng nguồn nước này bởi con người.
1.4 Vai trò của tài nguyên nước
Nước có vai trò to lớn trong các quá trình trên Trái Đất:
+ Tham gia thành tạo bề mặt Trái Đất
+ Tham gia vào quá trình hình thành thời tiết, phân phối nhiệt ẩm theo không gian, thời gian, điều hoà khí hậu
+ Hấp thụ một lượng đáng kể CO2, tạo điều kiện ổn định CO2 khí quyển + Tham gia hình thành thổ nhưỡng và thảm thực vật
+Là môi trường cho các phản ứng hoá sinh tạo chất mới, chuyển dịch vật chất, tạo mỏ khoáng
+ Là nơi khởi nguồn sự sống và môi trường sống của thuỷ sinh vật
Thủy vực nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của con người và sinh vật, đồng thời cung cấp các nguồn tài nguyên cần thiết cho nhiều quá trình sản xuất và phát triển kinh tế, xã hội.
+ Là nơi nhận, chứa, xử lý chất thải làm sạch môi trường
+ Là đường giao thông và nguồn cung cấp năng lượng
Cảnh quan là một thành tố tự nhiên quan trọng, góp phần tạo nên tính hệ thống và sự hoàn chỉnh của môi trường Nó không chỉ ảnh hưởng đến các quá trình diễn ra trong hệ sinh thái mà còn mang lại giá trị khoa học, văn hóa, thẩm mỹ và phong thủy.
Việc sử dụng nước không hoàn toàn đồng nhất, mà có thể xảy ra những mâu thuẫn và triệt tiêu lẫn nhau, dẫn đến việc khai thác một chức năng nào đó có thể làm giảm hoặc mất đi các chức năng khác Giá trị tổng hợp của tài nguyên nước không chỉ là tổng cộng các giá trị riêng lẻ, mà việc sử dụng hợp lý và hiệu quả nguồn nước là một thách thức phức tạp Nhiều cộng đồng hiện nay đang khai thác quá mức một số chức năng của tài nguyên nước địa phương, gây tổn hại cho toàn bộ hệ thống và làm suy giảm các chức năng còn lại Các hoạt động nhân tạo cũng đang ảnh hưởng tiêu cực đến điều kiện thời tiết, khí hậu và thủy văn tự nhiên trên quy mô lớn, làm thay đổi các quy luật hình thành và biến đổi tài nguyên nước, gây bất lợi cho người sử dụng.
Thực tiễn dùng nước của một địa phương phụ thuộc:
Một là: Đặc điểm, tính chất của tài nguyên (như số lượng, chất lượng, phân bố theo thời gian và không gian, khả năng tự phục hồi…)
Đặc điểm chung của tài nguyên nước ở Việt Nam
Ban đầu, nguồn nước được sử dụng chủ yếu để đáp ứng nhu cầu giao thông thủy Sau đó, nguồn nước này được khai thác đa dạng hơn cho các mục đích như phát điện và tưới tiêu cho nông nghiệp Qua đó, tài nguyên nước đã được phân chia thành những đặc điểm chung.
2.1 Mạng lưới sông ngòi dày đặc có nhiều thuận lợi cho việc khai thác các mặt lợi của tài nguyên nước
Năm 1993, Bộ Khoa Học Công Nghệ và Môi Trường đã đánh giá rằng tài nguyên nước mặt trên hệ thống sông ngòi Việt Nam rất phong phú, với 2360 con sông có chiều dài từ 10km trở lên và dòng chảy thường xuyên Trong số đó, có 9 hệ thống sông có diện tích lưu vực từ 10.000km2 trở lên, bao gồm sông Bằng Giang, sông Kỳ Cùng, sông Hồng, sông Thái Bình và sông Mã.
Việt Nam có nhiều hệ thống sông ngòi phong phú, bao gồm sông Thu Bồn, sông Đồng Nai và sông Mê Kông, với mật độ lưới sông khác nhau tùy thuộc vào địa hình và lượng mưa Mật độ này dao động từ 0,3 km/km² đến 0,4 km/km², trung bình đạt 0,6 km/km² Bờ biển Việt Nam dài 3.260 km, không chỉ là nơi tiếp giáp của các sông nội địa mà còn là điểm cuối của những con sông lớn từ các nước láng giềng đổ ra biển.
Các sông chính chảy ra biển hoặc vào hồ nội địa, trong khi các sông nhánh là những con sông chảy vào sông chính Hệ thống sông bao gồm sông chính, sông nhánh, khe, suối, hồ và đầm lầy, được hình thành do dòng chảy theo sườn dốc Tên của hệ thống sông thường được đặt theo tên của sông chính, chẳng hạn như hệ thống sông Hồng (gồm sông Hồng, sông Thao, sông Lô, sông Đà) và hệ thống sông Thái Bình (sông Cầu, sông Thương, sông Lục Nam).
Vùng rừng núi Việt Nam không chỉ là nguồn gốc của các con sông nội địa mà còn là nơi khởi nguồn cho nhiều dòng sông chảy sang các nước láng giềng Dựa trên những đặc điểm này, hệ thống sông ngòi Việt Nam có thể được phân chia thành ba nhóm chính.
Nhóm I bao gồm các hệ thống sông có thượng nguồn nằm trong lãnh thổ Việt Nam, nhưng nước lại chảy sang các quốc gia láng giềng Nhóm này gồm hai hệ thống sông chính.
Hệ thống sông đổ về sông Tây Giang tại Trung Quốc bao gồm sông Quang Sơn, sông Bắc Vọng, sông Bằng Giang (tỉnh Cao Bằng) và sông Kỳ Cùng (tỉnh Lạng Sơn) Tổng diện tích lưu vực của hệ thống sông này khoảng 13.180 km², với tổng lượng nước đạt khoảng 9 km³.
Hệ thống sông nhánh ở thượng nguồn sông Mê Kông, bao gồm sông Nậm Rốm, sông Sêsan và sông Sêrêpok, có tổng diện tích lưu vực khoảng 31.375 km², chiếm 4% tổng diện tích của toàn lưu vực sông Mê Kông.
Hệ thống sông nhóm I tại Việt Nam mang lại nhiều thuận lợi trong việc khai thác tài nguyên nước, đặc biệt cho các dự án thủy điện như Yaly và Sêsan Tại Kon Tum, sông Sêsan được hình thành từ hai nhánh chính là Pôkô và Đakbla, tạo ra tổng lượng dòng chảy hàng năm từ 10 đến 11 tỷ mét khối Bên cạnh đó, hồ thủy điện Yaly còn có khả năng dự trữ hơn 1 tỷ mét khối nước, góp phần quan trọng vào việc phát triển năng lượng tái tạo.
• Nhóm II: Nhóm hệ thống sông mà trung lưu và hạ lưu nằm trong lãnh thổ Việt Nam, thượng lưu nằm trên các nước láng giềng, bao gồm:
Hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình có tổng lưu vực 168.700 km², trong đó diện tích lưu vực tại Việt Nam là 86.500 km², chiếm 51,5% tổng diện tích lưu vực sông Hồng, với tổng lượng nước đạt 137 km³.
Hệ thống sông Mê Kông có tổng lượng nước khoảng 592 km³ và được xếp hạng thứ 11 thế giới về độ dài, với chiều dài 4.183 km Diện tích lưu vực của sông Mê Kông đạt 790.000 km², trong đó diện tích lưu vực nằm trong Việt Nam khoảng 40.000 km², chiếm khoảng 5% tổng diện tích toàn lưu vực.
Hệ thống sông Mã, sông Cả và sông Thu Bồn có tổng lượng nước lần lượt là 18,5km³, 25km³ và 20km³, với tổng diện tích lưu vực khoảng 56.000km² Trong đó, diện tích lưu vực nằm trong địa phận Việt Nam là 32.000km², chiếm 57% tổng diện tích lưu vực của các sông này.
Do nguồn nước các hệ thống sông không nằm trong lãnh thổ Việt Nam, cùng với sự dao động dòng chảy hàng năm từ 1,5 đến 3,0 lần giữa năm nhiều nước và năm ít nước, việc khai thác và sử dụng nước trở nên không chủ động và khó khăn Hơn nữa, Việt Nam còn phải đối mặt với lượng nước lũ hàng năm lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng cho đất đai và mùa màng.
• Nhóm III: Nhóm hệ thống sông nằm trọn vẹn trong lãnh thổ Việt Nam với tổng diện tích lưu vực khoảng 87.045 km 2
Tổng lượng dòng chảy phát sinh trên lãnh thổ Việt Nam đạt 326 km³/năm, chiếm 38,8% tổng lượng dòng chảy Phần còn lại, với 515 km³/năm, được sản sinh từ các nước láng giềng, chiếm 61,2% lượng dòng chảy hàng năm.
Việt Nam có bốn vùng lưu vực sông, trong đó vùng IV có tổng nguồn nước mặt đạt 532,5 km³/năm, chiếm 63,3% trữ lượng nước toàn quốc Ngược lại, vùng II có nguồn nước mặt thấp nhất với 67 km³/năm, chỉ chiếm 8% trữ lượng toàn quốc.
Tổng quan về tình hình sử dụng nước phục vụ sản xuất nông nghiệp
Trong những năm gần đây, tình trạng hạn hán đã gia tăng nghiêm trọng, đặc biệt ở miền Trung và Tây Nguyên, ảnh hưởng lớn đến sản xuất và đời sống người dân Trước đây, chúng ta chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm và quản lý nguồn nước, trong khi việc sử dụng nước hiệu quả chưa được chú trọng Thực tế cho thấy, do tập quán canh tác và hiểu biết hạn chế về kỹ thuật nông nghiệp, việc tưới tiêu không phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của cây trồng đã dẫn đến lãng phí nước.
Đã đến lúc cần xem xét cách sử dụng nước một cách hiệu quả, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp, thay vì coi nước là nguồn tài nguyên vô hạn Việc này đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động nhằm bảo vệ và quản lý nguồn nước một cách bền vững.
Các cơ quan Trung ương và địa phương, cùng với các đơn vị cung cấp nước, cần tăng cường tuyên truyền và phổ biến các kỹ thuật khoa học, công nghệ tưới tiết kiệm nước Điều này nhằm giúp bà con nông dân sử dụng nước một cách tiết kiệm và hiệu quả hơn.
Việc nâng cao hiệu quả sử dụng nước và tưới tiết kiệm nước là rất cần thiết, vì thực tế cho thấy chúng ta đã sử dụng nước một cách lãng phí trong thời gian qua Bài viết này sẽ tập trung vào quản lý và khai thác các công trình thủy lợi, cũng như việc sử dụng nước trong nông nghiệp một cách hiệu quả hơn.
3.2 Thực trạng và nguyên nhân gây lãng phí nước phục vụ sản xuất nông nghiệp
3.2.1 Các hiện tượng chính gây lãng phí, thất thoát nước tưới phục vụ sản xuất nông nghiệp
Tổn thất nước trong quá trình dẫn từ công trình đầu mối đến mặt ruộng xảy ra do ngấm, bồi lắng kênh và sạt lở, điều này cản trở dòng chảy và dẫn đến tình trạng thiếu hụt nước Hệ thống cũng cần được cải thiện với các công trình điều tiết nước cho từng khu tưới để đảm bảo hiệu quả sử dụng nước.
Tưới ngập thường xuyên là phương pháp truyền thống phù hợp cho lúa, nhưng nghiên cứu cho thấy quy trình "nông, lộ, phơi" mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn Việc hạn chế cấp nước và để lộ ruộng theo yêu cầu sinh trưởng của cây trồng giúp tiết kiệm nước Tưới ngập liên tục không chỉ gây lãng phí nước mà còn dẫn đến tình trạng dư thừa nước chảy xuống kênh tiêu, ảnh hưởng đến môi trường và hiệu quả sản xuất.
Hiện nay, chưa có biện pháp tích cực nào để hạn chế bốc hơi mặt thoáng, gây tổn thất nước lớn Tại trạm Tuyên Quang, lượng bốc hơi bình quân đạt 1.193,9 mm/năm, trong khi lượng mưa chỉ là 1.145,8 mm/năm; tại trạm Phan Rang – Ninh Thuận, tổng lượng bốc hơi lên tới 1.730 mm/năm, so với lượng mưa chỉ 815 mm/năm Trước đây, nông dân thường sử dụng bèo để phủ lên mặt ruộng và quanh gốc cây, giúp giảm bốc hơi và cung cấp phân xanh, tăng cường độ đạm cho đất Tuy nhiên, phong trào này hiện đã giảm sút, và một số địa phương chỉ sử dụng ni lông để che phủ cây trồng, nhưng chi phí lại rất cao.
Tưới tràn xảy ra khi nước được cung cấp vượt quá khu vực mà cây trồng có thể hấp thụ, đặc biệt là trong việc tưới cây công nghiệp và cây ăn quả Hiện tượng này thường xuất hiện khi nước tưới chảy tràn trên bề mặt đất, dẫn đến lãng phí nước và ảnh hưởng đến hiệu quả tưới tiêu.
Tưới cây quá nhiều có thể khiến nước thấm sâu hơn so với chiều sâu của bộ rễ, dẫn đến việc lãng phí nước Cây chỉ có khả năng hấp thụ nước trong phạm vi của rễ, vì vậy việc tưới quá mức không chỉ không hiệu quả mà còn gây lãng phí tài nguyên.
Tưới tiết kiệm nước và sử dụng nước hiệu quả là những biện pháp quan trọng giúp cung cấp nước đúng yêu cầu và khả năng hấp thụ của cây trồng trong từng giai đoạn sinh trưởng, đồng thời hạn chế lượng nước dư thừa mà không ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm Trong vụ 3 năm 2005, Chi cục bảo vệ thực vật tỉnh An Giang đã triển khai mô hình tưới tiết kiệm nước cho lúa trên diện tích 17,3 ha tại phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, với sự tham gia của 19 hộ nông dân Kết quả cho thấy, việc áp dụng phương pháp tưới ướt khô xen kẽ của Viện Nghiên cứu Lúa quốc tế (IRRI) đã giúp nông dân giảm trung bình 4 lần bơm nước trong một vụ lúa, tiết kiệm nước tưới, giảm sâu bệnh, và giảm 7,9% diện tích bị đổ ngã, với tỷ lệ chắc đạt 78,2% và năng suất đạt 5,8 tấn/ha, tăng 0,5 tấn/ha so với ruộng đối chứng.
""tưới tiết kiệm"" chỉ 1.142 đồng/kg lúa, trong khi ruộng đối chứng tới 1.382 đồng/kg, mức chênh lệch 240 đồng/kg (Nguồn NNVN)
Việc áp dụng biện pháp tưới cổ truyền đã dẫn đến tình trạng lãng phí nước tưới lớn trong sản xuất nông nghiệp Do đó, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cần xây dựng chương trình tiết kiệm nước, nhằm giảm chi phí xây dựng và quản lý công trình thuỷ lợi, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất cho nông dân.
Theo thống kê, hệ thống công trình thủy lợi hiện đang tưới cho 7,61 triệu ha lúa Nếu áp dụng mức tưới bình quân 4.500 m3/ha-vụ và tiết kiệm 10% lượng nước, chúng ta có thể tiết kiệm khoảng 3 tỷ m3 nước.
Việc xây dựng hồ chứa Nước Trong tại Quảng Ngãi với dung tích 258 triệu m3 tiêu tốn gần 1.642 tỷ đồng cho thấy tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước tưới Nếu chúng ta tiết kiệm nước, không chỉ giảm chi phí đầu tư cho các công trình thủy lợi mà còn giảm được chi phí xã hội đáng kể.
3.2.2 Nguyên nhân gây lãng phí, thất thoát nước tưới phục vụ sản xuất nông nghiệp Để xẩy ra hiện tượng lãng phí, thất thoát nước, ngoài nguyên nhân về công trình, trang thiết bị chưa được đầu tư xây dựng, nâng cấp sửa chữa, còn do những hạn chế trong công tác quản lý Cụ thể:
Nhiều công trình thủy lợi hiện nay thiếu sự quản lý rõ ràng, dẫn đến tình trạng vi phạm phạm vi bảo vệ ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả cấp nước Theo Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi, các công trình này thuộc quản lý của doanh nghiệp và hợp tác xã, nhưng nhiều địa phương chưa phân cấp rõ ràng giữa hai loại hình quản lý này Ngay cả khi đã có sự phân cấp, quyền hạn và trách nhiệm vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Tổng quan về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về tài nguyên nước
Quản lý tài nguyên nước ở Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể về mặt pháp lý, cấu trúc thể chế và cơ chế quản lý, góp phần vào sự phát triển kinh tế-xã hội Kể từ khi Luật Tài nguyên nước được ban hành vào năm 1998, các văn bản hướng dẫn đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý vững chắc cho việc quản lý, điều hành, lưu trữ, khai thác và sử dụng tài nguyên nước trên toàn quốc.
Sự thay đổi trong thể chế quản lý tài nguyên nước đã thúc đẩy quá trình phi tập trung hóa và tăng cường sự tham gia của các thành phần ngoài nhà nước.
19 trong việc khai thác, sử dụng và bảo vệ nguồn nước, cung cấp nước sinh hoạt và nước tưới tiêu
Trong những năm qua, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã nỗ lực xây dựng và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật về tài nguyên nước (TNN), tạo lập hành lang pháp lý cho công tác quản lý TNN từ trung ương đến địa phương Để thực hiện Luật TNN năm 1998, Bộ đã trình Chính phủ ban hành gần 35 văn bản pháp luật liên quan Tuy nhiên, nhằm đảm bảo tính đồng bộ và đáp ứng yêu cầu quản lý TNN trong bối cảnh mới, Quốc hội đã thông qua Luật TNN số 17/2012/QH13 vào ngày 21 tháng 6 năm 2012.
Trong gần hai năm qua, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã tích cực chỉ đạo rà soát và xây dựng nhiều văn bản mới theo Luật TNN năm 2012, nhằm quản lý tài nguyên nước hiệu quả trong bối cảnh nguồn nước đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và khai thác quá mức Đến nay, Bộ đã trình Chính phủ 04 Nghị định và Thủ tướng Chính phủ đã ban hành 14 Quyết định, trong đó có 11 Quy trình vận hành liên hồ chứa trên 11 lưu vực sông lớn, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng hệ thống hồ chứa, phòng chống lũ và cấp nước cho hạ du Ngoài ra, Bộ cũng đã ban hành 11 Thông tư hướng dẫn để thực hiện đồng bộ các quy định của Luật.
Trong bối cảnh 2/3 lượng nước của Việt Nam đến từ các quốc gia thượng nguồn, việc tăng cường khai thác và sử dụng nước đang diễn ra mạnh mẽ Điều này nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến nguồn nước của Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế Bộ Tài nguyên và Môi trường đã tham mưu và trình Chính phủ, Chủ tịch nước quyết định gia nhập Công ước Liên hiệp quốc về Luật sử dụng các nguồn nước liên quốc gia.
20 cho các mục đích phi giao thông thủy Với sự kiện này, Việt Nam đã là thành viên thứ
35 và chính thức đưa Công ước nêu trên có hiệu lực sau 17 năm được Liên hiệp quốc thông qua (từ năm 1997)
NỘI DUNG
Nhà nước đầu tư, hỗ trợ cho việc khai thác, sử dụng tài nguyên nước để sản xuất nông nghiệp
* Tại huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Trong những năm qua, nhờ vào sự đầu tư từ các chương trình và dự án của Trung ương và tỉnh, cùng với nỗ lực của chính quyền địa phương, hệ thống công trình thủy lợi tại huyện Ninh Phước đã được củng cố và nâng cấp, đáp ứng hiệu quả nhu cầu nước cho sản xuất nông nghiệp Hiện tại, huyện có 5 công trình hồ thủy lợi lớn với tổng dung tích trên 31,7 triệu m3, cùng với hàng chục hệ thống sông, đập dâng và trạm bơm, giúp cung cấp nước tưới cho hơn 60% diện tích canh tác hàng năm Ông Đàng Năng Tom, Trưởng phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện, cho biết hệ thống thủy lợi đã tác động tích cực đến sản xuất nông nghiệp, giúp nông dân mở rộng diện tích canh tác và áp dụng các phương thức luân canh, tăng vụ, từ đó hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung và tạo nguồn thu nhập ổn định cho người dân.
Hình 1 Nhà nước hỗ trợ đầu tư xây dựng hệ thống thủy lợi phục vụ cho sản xuất nông nghiệp tại huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Hệ thống kênh mương đầu tư hoàn thiện cung cấp nước tưới cho hàng ngàn ha lúa của huyện Ninh Phước
Hệ thống thủy lợi được đầu tư đồng bộ đã thúc đẩy sản xuất nông nghiệp tại địa phương Từ cuối năm 2012, công trình thủy lợi hồ Lanh Ra với dung tích gần 14 triệu m3 đã cung cấp nước tưới cho gần 1.700 ha đất nông nghiệp, giúp nông dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng và cải thiện đời sống Tại các vùng Phước Hữu, Phước Thái, nguồn nước tưới được cải thiện nhờ hồ chứa Tân Giang, Bàu Zôn, giúp mở rộng diện tích gieo trồng lên 2-3 vụ/năm Anh Đàng Sỹ Khiêm cho biết, nhờ nguồn nước từ các hồ thủy lợi, nhiều chân ruộng trước đây bỏ hoang đã được canh tác, năng suất lúa tăng đạt 5-6 tấn/ha/vụ.
Huyện Ninh Phước không chỉ dựa vào hệ thống công trình thủy lợi để cung cấp nước tưới cho ruộng đồng mà còn huy động nguồn lực từ nhân dân nhằm cải tạo và nâng cấp hơn 300 km kênh mương nội đồng UBND huyện đã chỉ đạo các phòng chuyên môn phối hợp với các xã để vận động người dân thực hiện nạo vét và khơi thông dòng chảy, giúp duy trì tiến độ xuống giống mùa vụ ổn định Trong vụ đông-xuân 2017-2018, huyện đã gieo trồng trên 7.800 ha cây trồng, trong đó lúa chiếm hơn 5.300 ha, bắp hơn 780 ha và rau đậu 1.600 ha, với sản lượng lương thực đạt khoảng 115.000 tấn/năm.
Trong thời gian tới, huyện Ninh Phước sẽ tập trung vào việc nâng cao hiệu quả các công trình thủy lợi bằng cách kết hợp và lồng ghép sử dụng hiệu quả các nguồn vốn khác nhau.
Để nâng cao hiệu quả tưới-tiêu và tăng năng suất cây trồng, cần hoàn thiện hạ tầng thủy lợi qua 23 bước cụ thể Đồng thời, việc tuyên truyền và vận động nông dân tham gia quản lý, khai thác và bảo vệ các công trình thủy lợi là rất quan trọng, nhằm đảm bảo nguồn thu nhập ổn định cho nông dân.
Mùa khô đã đến tại tỉnh Tuyên Quang, nhưng trữ lượng nước ở hồ chứa vẫn duy trì ổn định Đây là tin vui cho nông dân, đặc biệt là trong giai đoạn cây trồng vụ xuân đang cần nước tưới.
Theo báo cáo của Ban Quản lý khai thác công trình thủy lợi tỉnh, các hồ chứa lớn như hồ Ngòi Là (Chân Sơn), hồ Hoàng Khai (Yên Sơn), hồ chứa Tân Dân (Thiện Kế) và hồ Hoàng Tân (Ninh Lai) hiện đang duy trì trữ lượng nước từ 70% đến 80% dung tích thiết kế.
Hình 2 Nguồn nước tại hồ thủy lợi Hoàng Tân, xã Ninh Lai (Sơn Dương) điều tiết về phục vụ sản xuất nông nghiệp trên địa bàn
Hiện nay, với nguồn nước dồi dào, hơn 18.000 ha lúa xuân cùng nhiều diện tích cây màu và rau đậu đang được cung cấp đủ nước tưới, giúp cho sự phát triển của chúng luôn ổn định.
Theo Trung tâm dự báo Khí tượng thủy văn tỉnh, từ nay đến tháng 5, khả năng xảy ra tình trạng thiếu nước cục bộ là cao do ít mưa, đặc biệt là ở những khu vực không có công trình tưới nước Ông Phạm Văn Khương, Phó Giám đốc Ban Quản lý, khai thác công trình thủy lợi tỉnh, nhấn mạnh rằng để đảm bảo nguồn nước tưới cho vụ đông xuân, ban đã phối hợp với các đơn vị quản lý hồ, đập để tích trữ và điều tiết nguồn nước một cách hợp lý.
Hồ thủy lợi Ngòi Là cung cấp nước tưới cho 350 ha cây trồng, chủ yếu là lúa, phục vụ cho các xã và phường thuộc huyện Yên Sơn và thành phố Tuyên Quang.
Tại hồ thủy lợi Hoàng Khai, Ban Quản lý công trình xã đã thực hiện việc điều tiết nước một cách khoa học, theo chia sẻ của bà Nguyễn Thị Vượng, Phó trưởng Ban Quản lý Hồ có diện tích tưới lớn hơn 200 ha, vì vậy ban đã xây dựng lịch cấp nước cho từng cánh đồng, ưu tiên cho các cánh đồng chuyên canh lớn Nhờ vào việc cấp nước theo lịch, bà con nông dân đã chủ động hơn trong sản xuất và giảm thiểu thất thoát nguồn nước tưới.
Ngành Nông nghiệp yêu cầu quản lý chặt chẽ và điều tiết hợp lý nguồn nước ở các hồ chứa lớn, đồng thời theo dõi diễn biến thời tiết để chủ động tích trữ nước vào hồ chứa nhỏ Ưu tiên cấp nước cho vụ xuân bằng cách khai thác nguồn nước từ sông suối và kênh tiêu, tăng cường trữ nước trong hệ thống kênh mương, ao, đầm để phục vụ tưới tiêu và sinh hoạt, phòng tránh hạn hán Cần xây dựng kế hoạch sản xuất phù hợp với điều kiện thực tế, như chuyển đổi đất lúa khó khăn về nguồn nước sang trồng ngô, đậu đỗ Ông Phạm Văn Khương nhấn mạnh rằng ý thức của người dân trong việc sử dụng nguồn nước cũng rất quan trọng, đặc biệt là việc tạo điều kiện cho các hộ ở khu vực cuối nguồn có nước về đến ruộng.
25 không đắp cống dẫn nước từ mương vào ruộng khiến nguồn nước bị thẩm thấu rất lãng phí.
Tổ chức, cá nhân khai thác, sử dụng tài nguyên nước để sản xuất nông nghiệp phải có biện pháp tiết kiệm nước, phòng, chống chua, mặn, xói mòn đất và bảo đảm không gây ô nhiễm nguồn nước
nghiệp phải có biện pháp tiết kiệm nước, phòng, chống chua, mặn, xói mòn đất và bảo đảm không gây ô nhiễm nguồn nước
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ, nguy cơ thiếu hụt nguồn nước trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết Việc sử dụng nguồn nước ngọt một cách hợp lý và tiết kiệm không chỉ phục vụ cho cuộc sống mà còn là yêu cầu thiết yếu cho sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực trồng trọt Sự lãng phí nước không chỉ gây tổn hại đến môi trường mà còn làm gia tăng chi phí cho người nông dân và xã hội.
Việc lãng phí nước trong sản xuất nông nghiệp không chỉ làm cạn kiệt nguồn tài nguyên quý giá mà còn gia tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, gây ô nhiễm môi trường Đặc biệt, việc tưới nước không khoa học, như ở cây cà phê và hồ tiêu, có thể dẫn đến chết úng và lãng phí nước Nông dân thường cho rằng tưới nhiều sẽ tốt hơn, nhưng thực tế cho thấy việc này làm tăng chi phí và giảm năng suất Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm, như tưới nhỏ giọt, có thể giúp tiết kiệm 40-50% lượng nước, với mỗi cây chỉ cần 250 lít nước thay vì 500-1.000 lít như hiện nay.
Việc áp dụng kỹ thuật tưới nước tiết kiệm và hợp lý cho cây trồng đã được chứng minh qua nhiều trường hợp thực tiễn, giúp nâng cao năng suất cây trồng hiệu quả.
Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai đã áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm cho cây mía, nâng năng suất lên 120 tấn/ha so với mức tối đa 70 tấn/ha khi không tưới Đối với cây cam Cao Phong ở Hòa Bình, công nghệ tưới nhỏ giọt giúp giảm lượng nước cần thiết từ 2.000-2.500m3/ha xuống chỉ còn 600-800m3 Theo Tiến sĩ Trần Đại Nghĩa, việc nghiên cứu và phát triển mô hình nông nghiệp thông minh phù hợp với từng vùng sinh thái là rất quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu.
Công nghệ tưới tiết kiệm nước mang lại hiệu quả cao nhưng vẫn gặp nhiều rào cản trong việc áp dụng, do nông dân vẫn giữ tư duy "tưới đẫm mới hiệu quả" Để thay đổi nhận thức này, chính quyền, nhà khoa học và doanh nghiệp cần tích cực vào cuộc Đặc biệt, phương pháp tưới “nông, lộ phơi” cần được áp dụng cho cây lúa để tiết kiệm nước Tuy nhiên, việc đầu tư cho thiết bị tưới tiết kiệm nước đòi hỏi chi phí lớn, dao động từ 15-150 triệu đồng/ha tùy loại cây, điều này vượt quá khả năng của nhiều hộ dân, đặc biệt là hộ nghèo Do đó, cần có chính sách khuyến khích và hỗ trợ từ Nhà nước để nông dân có thể áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước trong sản xuất nông nghiệp.
Đến năm 2020, mục tiêu là có khoảng 500.000ha cây trồng cạn chủ lực được tưới theo công nghệ hiện đại, tiết kiệm nước Nghiên cứu và thực tế áp dụng cho các cây như cà phê, hồ tiêu, thanh long và mía tại Việt Nam cho thấy, công nghệ tưới tiết kiệm nước kết hợp với tưới phân có thể tăng năng suất từ 10-40%, giảm chi phí chăm sóc, và nâng cao thu nhập của hộ gia đình từ 20-50% Đồng thời, phương pháp này cũng giúp tiết kiệm 20-40% lượng nước so với tưới truyền thống.
Chủ tịch UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã chỉ đạo các cơ quan địa phương thực hiện các giải pháp cụ thể phù hợp với đặc điểm từng vùng Cần xây dựng kế hoạch phòng, chống xâm nhập mặn với các kịch bản về nguồn nước có khả năng xảy ra để triển khai kịp thời Đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ thông tin dự báo khí tượng, thủy văn để điều chỉnh việc tích nước ở các hồ chứa, đảm bảo cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt, đồng thời bảo đảm an toàn cho các đập và hồ chứa nước.
Để đảm bảo cung cấp nước đầy đủ cho nhu cầu thiết yếu và sản xuất nông nghiệp trong mùa khô 2018 - 2019, cần thường xuyên kiểm kê nguồn nước trong công trình thủy lợi và thực hiện tiết kiệm nước từ đầu mùa khô Cần có kế hoạch phân phối nước hợp lý, đồng thời cân đối cơ cấu sản xuất và thời điểm xuống giống lúa để hạn chế tác động của xâm nhập mặn đến năng suất cây trồng Đối với những diện tích thiếu nước, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và tăng cường sử dụng giống cây trồng thích ứng với điều kiện xâm nhập mặn là rất cần thiết.
Tăng cường nạo vét cửa lấy nước và hệ thống kênh mương, xây dựng đập ngăn mặn, đào ao trữ nước, cùng với việc lắp đặt và vận hành các trạm bơm dã chiến là những biện pháp quan trọng nhằm tối ưu hóa nguồn nước, giảm thiểu thất thoát và lãng phí.
Tận dụng hiệu quả nguồn nước tự nhiên từ ao, hồ, sông suối sau mùa mưa để phục vụ sản xuất vụ Đông Xuân, đồng thời tiết kiệm nước từ các hồ chứa thủy lợi và thủy điện cho các vụ sau Áp dụng các giải pháp tưới tiên tiến giúp tiết kiệm nước cho lúa và cây trồng cạn.
Tăng cường tuyên truyền về tình hình nguồn nước và xâm nhập mặn nhằm nâng cao ý thức của người dân trong việc tiết kiệm nước Khuyến khích cộng đồng phối hợp với các đơn vị quản lý, khai thác công trình thủy lợi để tối ưu hóa việc lấy và trữ nước, sử dụng nước một cách hiệu quả.
* Không gây ô nhiễm nguồn nước
Sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Việt Nam, với hơn 70% dân số tham gia và đóng góp khoảng 24% vào GDP hàng năm.
Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn đã đạt mức tăng trưởng ổn định khoảng 4,5% mỗi năm, góp phần quan trọng vào GDP và 30% giá trị xuất khẩu của cả nước, đồng thời cải thiện đời sống và cơ sở hạ tầng nông thôn Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với những thách thức môi trường nghiêm trọng, như suy giảm tài nguyên rừng và biển, giảm đa dạng sinh học, dịch cúm gia cầm, và ô nhiễm từ nuôi trồng và chế biến thủy sản Ngoài ra, đất đai bị suy thoái do xói mòn và canh tác quá mức, trong khi môi trường nước ở ao hồ và sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp và nông nghiệp, cùng với rác thải sinh hoạt và chất thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm ở nông thôn.
Theo Bộ NN và PTNT, cả nước hiện có gần 5.000 nhà máy chế biến nông, lâm sản quy mô công nghiệp Những nhà máy này hàng năm thải ra môi trường một lượng lớn chất thải ở cả ba dạng khí, lỏng và rắn, phát sinh trong quá trình sản xuất, tiêu thụ năng lượng và nước, cũng như các chất thải trong chế biến và đóng gói Chất lượng nước tại nhiều cơ sở chế biến nông lâm sản đang bị ô nhiễm nghiêm trọng, với một số khu vực đã đạt mức báo động.
Nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường trong chế biến nông lâm sản là do bất cập trong quy hoạch sản xuất và tổ chức thực hiện pháp luật còn yếu Nguồn lực cho công tác bảo vệ môi trường không đáp ứng nhu cầu, dẫn đến ô nhiễm nước thải nghiêm trọng ở các làng nghề Nghiên cứu của Viện Khoa học Công nghệ Môi trường, Đại học Bách Khoa chỉ ra rằng ô nhiễm này ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và cư dân xung quanh, với sự gia tăng các bệnh về đường hô hấp, đau mắt, và bệnh ngoài da, thậm chí dẫn đến các bệnh mãn tính nguy hiểm như ung thư, quái thai, và nhiễm độc kim loại nặng.
Tổ chức, cá nhân chỉ được khai thác, sử dụng nước bảo đảm tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật để sản xuất nông nghiệp
Nhà nước quy định rằng việc khai thác, sử dụng và bảo vệ tài nguyên nước là trách nhiệm chung của mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân Các hoạt động này phải tuân theo chiến lược và quy hoạch tài nguyên nước đã được cơ quan quản lý nhà nước phê duyệt Việc khai thác và sử dụng nước cần được thực hiện một cách hiệu quả, với sự ưu tiên phân bổ nguồn nước nhằm đảm bảo cân bằng giữa các khu vực và lĩnh vực khác nhau Sự ưu tiên này bao gồm phân bổ theo vùng, dựa trên thỏa thuận giữa các vùng và quyết định của cơ quan nhà nước, cũng như phân bổ theo mục đích sử dụng nước cho sinh hoạt, nông nghiệp, thủy sản, sản xuất điện, công nghiệp, giao thông thủy, bảo tồn giá trị văn hóa lịch sử và khai thác chế biến khoáng sản.
Hệ thống pháp luật về tài nguyên nước được phân chia thành hai nhóm: nhóm khai thác, sử dụng không cần đăng ký và nhóm phải đăng ký, xin Giấy phép Nhóm không cần đăng ký bao gồm nước dùng cho sinh hoạt hộ gia đình, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ quy mô nhỏ, nước biển để sản xuất muối, nước phục vụ hoạt động tôn giáo, nghiên cứu khoa học, và nước cho phòng cháy chữa cháy, ứng phó sự cố khẩn cấp Người sử dụng nước trong trường hợp này sẽ phải trả tiền theo hợp đồng dịch vụ cấp nước, với giá cả do cơ quan nhà nước quyết định và điều chỉnh theo nguyên tắc và tình hình thực tế.
Việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước, bao gồm nước mặt, nước biển, và nước dưới đất, yêu cầu phải xin phép từ cơ quan nhà nước Tất cả các hoạt động như thăm dò, khai thác, và xả nước thải vào nguồn nước đều phải đăng ký và được cấp Giấy phép theo quy định pháp luật Thời hạn Giấy phép có thể linh hoạt từ 2 đến 10 năm, tùy thuộc vào loại hình khai thác và mục tiêu bảo vệ môi trường Sau khi hết thời hạn, Giấy phép có thể được xem xét gia hạn nhiều lần.
Việc điều tra và đánh giá tài nguyên nước được quy định chặt chẽ, yêu cầu kiểm kê tài nguyên nước toàn quốc định kỳ 5 năm một lần, phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Trách nhiệm này đòi hỏi sự phối hợp giữa các cơ quan, bộ, ban ngành liên quan như Bộ Tài nguyên và Môi trường, các bộ ngang cấp, và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Tổ chức, cá nhân quản lý, vận hành công trình khai thác, sử dụng nguồn nước
* Quan trắc tài sản kết cấu hạ tầng thuỷ lợi
Quan trắc định kỳ tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi là nhiệm vụ hàng ngày của công nhân trực tiếp quản lý và vận hành các công trình, thiết bị và máy móc.
+ Phương pháp quan trắc gồm:
Quan sát bằng mắt thường theo các tiêu chuẩn, quy chuẩn, quy trình, quy phạm đã được ban hành
Việc quan trắc trên các thiết bị lắp đặt tại công trình, máy móc và thiết bị là rất cần thiết Các trường hợp cần thực hiện quan trắc bao gồm theo dõi mực nước trong các hạng mục công trình, lưu lượng nước, lượng mưa, cũng như các điều kiện khí tượng như nhiệt độ và độ ẩm tại khu vực công trình.
* Quan trắc không thường xuyên, thực hiện quan trắc hình học, biến dạng, chuyển dịch theo thời gian
Quan trắc được thực hiện trên các thiết bị lắp đặt tại công trình, máy móc và thiết bị Tần suất, thời điểm và vị trí của việc quan trắc phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật chuyên ngành.
+ Các trường hợp phải quan trắc bao gồm:
Hồ chứa nước; tường chắn từ cấp III trở lên; đập ngăn nước và các công trình thủy lợi chịu áp khác;
Công trình có dấu hiệu lún, nghiêng, nứt và các dấu hiệu bất thường khác có khả năng xảy ra sự cố, nguy cơ mất an toàn công trình;
Khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước
* Tổ chức, cá nhân khai thác công trình thuỷ lợi thực hiện các nội dung sau: +Lập kế hoạch quan trắc
+ Lập dự toán kinh phí phục vụ công tác quan trắc
+ Tổ chức thực hiện quan trắc theo quy định của tiêu chuẩn quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, quy định của pháp luật có liên quan
+ Thực hiện kiểm tra, giám sát, nghiệm thu, thanh quyết toán, lưu trữ hồ sơ đối với quan trắc không thường xuyên
+ Tổng hợp báo cáo kết quả quan trắc và đề xuất kiến nghị
* Kiểm định chất lượng tài sản kết cấu hạ tầng thuỷ lợi
- Kiểm định được thực hiện trong các trường hợp sau:
+ Kiểm định định kỳ theo quy định hoặc quy trình bảo trì được duyệt;
Khi phát hiện công trình có hư hỏng ở một số bộ phận, điều này cho thấy công trình đang có dấu hiệu nguy hiểm và không đảm bảo an toàn cho việc khai thác và sử dụng.
Khi cần đánh giá chất lượng hiện trạng công trình để xây dựng quy trình bảo trì cho các công trình đã đưa vào sử dụng nhưng chưa có quy trình bảo trì, việc này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình.
Khi cần quyết định kéo dài thời hạn sử dụng cho các công trình đã hết tuổi thọ thiết kế, hoặc làm cơ sở cho việc cải tạo và nâng cấp công trình, việc xác định rõ ràng các yếu tố và tiêu chí liên quan là vô cùng quan trọng.
+ Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
* Tổ chức, cá nhân khai thác công trình thuỷ lợi thực hiện các nội dung sau: + Lập kế hoạch kiểm định
+ Lập dự toán kinh phí phục vụ công tác kiểm định
+ Tổ chức thực hiện kiểm định theo quy định của tiêu chuẩn quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, quy định của pháp luật có liên quan
+ Thực hiện kiểm tra, giám sát, nghiệm thu, thanh quyết toán, lưu trữ hồ sơ theo quy định
+ Tổng hợp báo cáo kết quả kiểm định và đề xuất kiến nghị
Đối với các công trình thủy lợi như hồ chứa nước và đập dâng, việc thực hiện kiểm định an toàn là rất quan trọng Điều này cần tuân thủ theo quy định của Nghị định về quản lý an toàn đập và hồ chứa nước để đảm bảo an toàn cho cộng đồng và môi trường.
* Thực hiện sửa chữa thường xuyên
Tổ chức, cá nhân khai thác công trình thuỷ lợi thực hiện các nội dung sau: + Lập, trình phê duyệt kế hoạch sửa chữa thường xuyên;
+ Tổ chức lập, phê duyệt hồ sơ kỹ thuật các hạng mục sửa chữa thường xuyên;
+ Tổ chức thực hiện sửa chữa thường xuyên: Thay thế máy móc thiết bị, nạo vét kênh mương, tu sửa công trình;
+ Kiểm tra, giám sát, nghiệm thu, bàn giao;
+ Lập hồ sơ thanh quyết toán, lưu trữ hồ sơ;
+ Báo cáo kết quả thực hiện sửa chữa thường xuyên về chủ quản lý