Tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, vùng biển, vùng trời,… hay đơn giản chỉ là chiếc ghế đá ngoài công viên, hàng hoa đẹp bên đường,… đều là tài sản thuộc sự quản lý của Nhà nước mà toàn dân có quyền sử dụng bình đẳng. Không chỉ vậy, ngoài việc sử dụng họ cũng phải có nghĩa vụ bảo vệ, giữ gìn chúng tránh những tác động xấu.
TỔNG QUAN VỀ TÀI NGUYÊN NƯỚC VÀ QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN NƯỚC
Giới thiệu chung về tài nguyên nước
1.1.1 Khái niệm nguồn nước mặt
Tài nguyên nước mặt bao gồm nước phân bố trên bề mặt trái đất như đại dương, sông, suối, ao hồ và đầm lầy Đặc điểm nổi bật của tài nguyên này là sự ảnh hưởng lớn từ điều kiện khí hậu cũng như tác động từ các hoạt động kinh tế của con người, khiến nước mặt dễ bị ô nhiễm và thành phần hóa lý thường xuyên thay đổi Khả năng hồi phục trữ lượng nước mặt thường nhanh nhất ở những vùng có lượng mưa dồi dào.
Tổng lượng dòng chảy sông ngòi trung bình hàng năm của Việt Nam đạt khoảng 847 km3 Trong đó, dòng chảy từ bên ngoài vào vùng chiếm 507 km3, tương đương 60%, còn dòng chảy nội địa là 340 km3, chiếm 40%.
Tài nguyên nước mặt của Việt Nam rất phong phú, chiếm khoảng 2% tổng lượng dòng chảy sông ngòi toàn cầu, trong khi diện tích đất liền chỉ chiếm khoảng 1,35% thế giới Tuy nhiên, tài nguyên này có đặc điểm biến đổi mạnh mẽ theo thời gian, với sự dao động giữa các năm và phân phối không đồng đều trong năm, cũng như sự phân bố không đồng đều giữa các hệ thống sông và các vùng khác nhau.
Sông Mê Kông có tổng lượng dòng chảy năm khoảng 500 km³, chiếm 59% tổng lượng dòng chảy năm của các sông trong cả nước Theo sau là hệ thống sông Hồng với 126,5 km³ (14,9%), hệ thống sông Đồng Nai với 36,3 km³ (4,3%), và sông Mã.
Tổng lượng dòng chảy của sông Cả và sông Thu Bồn tương đương nhau, khoảng 20 km3, chiếm 2,3 - 2,6% Hệ thống sông Kỳ Cùng, Thái Bình và sông Ba cũng có tổng lượng dòng chảy gần như tương đương, vào khoảng 9 km3, tương đương 1% Các sông còn lại có tổng lượng dòng chảy là 94,5 km3, chiếm 11,1%.
Một điểm nổi bật về tài nguyên nước sông ở Việt Nam là khoảng 60% lượng nước sông được hình thành từ lưu vực nằm ngoài biên giới, trong đó hệ thống sông Mê Kông đóng góp chủ yếu với 447 km³, tương đương 88% Nếu chỉ xem xét lượng nước sông được hình thành trong lãnh thổ Việt Nam, thì hệ thống sông nội địa sẽ có vai trò quan trọng hơn.
Hồng có tổng lượng dòng chảy lớn nhất (81,3 km3) chiếm 23,9%, sau đó đến hệ thống sông Mê Kông (53 km3, 15,6%), hệ thống sông Đồng Nai (32,8 km3, 9,6%)
1.1.2 Đánh giá tài nguyên nước: dựa trên 3 đặc trưng là: lượng (quantiy), chất
(quality) và động thái (dynamic)
Lượng là đặc trưng biểu thị mức độ phong phú của tài nguyên nước trên một lãnh thổ
Chất được định nghĩa qua các đặc trưng về hàm lượng các thành phần hòa tan hoặc không hòa tan trong nước, có thể mang lại lợi ích hoặc gây hại tùy thuộc vào tiêu chuẩn của người sử dụng.
Động thái của nước được xác định qua sự biến đổi của các đặc trưng dòng chảy theo thời gian, sự trao đổi nước giữa các khu vực chứa nước, cùng với chuyển động của nước dưới đất Ngoài ra, các quá trình trao đổi chất hòa tan và truyền mặn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình nước.
1.1.3 Quản lý tổng hợp và thống nhất tài nguyên nước
Phát triển tài nguyên nước: Là các hoạt động đưa tới việc sử dụng hữu hiệu tài nguyên nước cho một hay nhiều mục đích
Quy hoạch tài nguyên nước là quá trình bảo vệ và phân phối nguồn nước cho các ngành sử dụng và hoạt động kinh tế xã hội Nó đảm bảo sự cân bằng giữa nguồn nước khai thác và nhu cầu sử dụng, đồng thời xem xét các mục tiêu, khó khăn, trở ngại cũng như quyền lợi của các bên liên quan.
Quản lý tài nguyên nước là tổng thể các hoạt động liên quan đến vận hành, pháp lý, quản lý, thể chế và kỹ thuật nhằm quy hoạch, vận hành và quản lý tài nguyên nước QLTNN bao gồm các bước quy hoạch, thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống tài nguyên nước một cách hiệu quả.
Quản lý tổng hợp và thống nhất tài nguyên nước (Integrated Water Resource
Quản lý tài nguyên nước tích hợp (IWRM) đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu như một giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề liên quan đến tài nguyên nước, đồng thời đảm bảo việc sử dụng bền vững nguồn tài nguyên quý giá này.
Quản lý tổng hợp và thống nhất tài nguyên nước được hiểu khác nhau bởi các chuyên gia ở nhiều lĩnh vực Các nhà sinh thái học và môi trường chú trọng đến tác động của ô nhiễm, suy giảm hệ sinh thái và phá hoại đất ngập nước Trong khi đó, các nhà thủy lợi tập trung vào các công trình như hồ chứa, đập và hệ thống thoát nước Đối với các nhà kinh tế, quản lý tài nguyên nước liên quan đến hiệu quả kinh tế và đạt được các mục tiêu quốc gia Cuối cùng, các nhà làm luật xem xét quyền sở hữu nước, hệ thống quyền sử dụng, ưu tiên và các vấn đề pháp lý liên quan đến tài nguyên nước.
IWRM là một lĩnh vực đa ngành, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và hợp tác tài nguyên nước Đặc biệt, việc phát triển chiến lược IWRM thường được thực hiện tại cấp độ lưu vực sông, nhằm tối ưu hóa quản lý tài nguyên nước, đặc biệt trong các lưu vực sông đa quốc gia.
Lưu vực là khu vực bao gồm một dòng sông chính cùng với nhiều nhánh sông phụ, bao quanh là vùng tiếp nhận nước và chuyển giao nước từ con sông đó, bao gồm cả các vùng đất liền.
Mỗi lưu vực nước là một hệ thống liên kết chặt chẽ, do đó, mọi tác động đến lưu vực đều ảnh hưởng đến các yếu tố khác trong hệ thống Vì vậy, việc quản lý nguồn nước cần phải được thực hiện song song với việc quản lý và bảo vệ lưu vực để đảm bảo sự bền vững và cân bằng của môi trường.
Hiện trạng sử dụng tài nguyên nước trên thế giới
1.2.1 Nước sử dụng cho đô thị
Việc sử dụng nước đô thị phụ thuộc vào lượng nước thu vào để phục vụ cho dân cư tại các thành phố, thị trấn và khu dân cư, cũng như cho các công trình dịch vụ công ích Cấp nước cộng đồng không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của dân số đô thị mà còn phục vụ cho sản xuất công nghiệp, yêu cầu nguồn nước chất lượng cao từ hệ thống cấp nước thành phố Ngoài ra, nhiều thành phố còn sử dụng một lượng nước đáng kể cho việc vệ sinh chợ, bảo trì công viên và tưới cây xanh trên các tuyến đường.
Lượng nước sử dụng cho cộng đồng phụ thuộc vào dân số thành phố, các tiện ích và dịch vụ vệ sinh, cũng như quy mô mạng lưới cấp thoát nước và hệ thống nước nóng tập trung Thêm vào đó, điều kiện khí hậu cũng ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nước Tại nhiều thành phố lớn, lượng nước tiêu thụ hiện nay đạt từ 300 đến 600 lít/người/ngày.
Cuối thế kỷ 20, các quốc gia phát triển ở Bắc Mỹ và châu Âu tiêu thụ từ 500 đến 1.000 lít nước/người/ngày, trong khi các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ La tinh chỉ sử dụng từ 50 đến 100 lít/người/ngày Đặc biệt, ở những vùng thiếu hụt tài nguyên nước, mức tiêu thụ có thể giảm xuống chỉ còn 10 đến 40 lít/người/ngày.
Hệ thống cống thoát nước thành phố hiệu quả có khả năng đưa lượng nước thải trở lại sông rạch, dù có thể đã qua xử lý hoặc chưa Các nguồn tiêu hao nước chính bao gồm rò rỉ từ hệ thống cấp và thoát nước, bốc hơi tại các nhà máy nước, khu vực tái tạo, rửa đường và tưới công viên Mức độ tiêu hao nước còn phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, với các vùng khô, nóng tiêu hao nhiều nước hơn so với các vùng lạnh, ẩm Đặc biệt, lượng nước tiêu hao cho nhu cầu tiêu thụ cá nhân như ăn uống là không đáng kể so với lượng nước mất đi do bốc hơi.
Tiêu hao nước ở các thành phố hiện đại với hệ thống cấp và thoát nước hiệu quả thường chỉ chiếm 5-10% lượng nước thu vào, đạt khoảng 400-600 lít/người/ngày Ngược lại, ở các thành phố nhỏ không có hệ thống này, lượng nước tiêu thụ chỉ đạt 100-150 lít/người/ngày, nhưng tỷ lệ tiêu hao có thể tăng lên 40-60% Mức tiêu hao nước cũng phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, thấp hơn ở vùng lạnh, ẩm và cao hơn ở vùng khô, nóng.
Xu hướng hiện đại hóa cấp nước công cộng toàn cầu hiện nay đang tập trung vào việc xây dựng hệ thống cấp và thoát nước hiệu quả tại cả các thành phố lớn và nhỏ Dự báo trong tương lai, lượng nước thu vào sẽ gia tăng, trong khi mức tiêu hao nước sẽ giảm đáng kể.
1.2.2 Nước sử dụng trong công nghiệp
Nước trong công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc làm mát, vận chuyển, tẩy rửa và đôi khi là thành phẩm cuối cùng Các nhà máy điện nguyên tử và nhiệt điện là những đối tượng tiêu thụ nước lớn, cần một lượng lớn nước để làm mát thiết bị Lượng nước cần thiết cho hoạt động sản xuất công nghiệp phụ thuộc vào đặc thù của từng ngành, loại sản phẩm, công nghệ sản xuất và điều kiện khí hậu.
Ngoài các nhà máy nhiệt điện, các đối tượng sử dụng nước công nghiệp chủ yếu bao gồm nhà máy hóa dầu, hóa chất, luyện kim, công nghiệp giấy, dệt nhuộm, thuộc da, chế biến và cơ khí Việc sử dụng nước ngọt, bao gồm khối lượng nước thu vào và lượng nước tiêu hao, phụ thuộc lớn vào hệ thống cấp nước trong quá trình sản xuất.
Lượng nước tiêu hao trong sản xuất công nghiệp thường chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng lượng nước thu vào Đối với các nhà máy nhiệt điện, mức tiêu hao nước chỉ dao động từ 0,5% đến 3,0%, trong khi đối với một số quy trình công nghiệp đặc biệt, tỷ lệ này có thể tăng lên từ 30% đến 40%.
Sự phát triển của lượng nước thu vào cho sản xuất công nghiệp là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước toàn cầu, do sự gia tăng nhanh chóng của ngành công nghiệp và việc xả thải nước không qua xử lý vào các thủy vực tự nhiên Để giải quyết vấn đề ô nhiễm này, nhiều quốc gia đã thực hiện các biện pháp mạnh nhằm giảm lượng nước sử dụng và xả thải Từ những năm 70 và 80, đã xuất hiện xu hướng ổn định và giảm nhu cầu sử dụng nước Trong tương lai, hầu hết các quốc gia sẽ áp dụng hệ thống cấp nước tuần hoàn và phát triển công nghệ khô cũng như công nghệ không thải.
1.2.3 Nước sử dụng trong nông nghiệp
Ngày nay, sản xuất nông nghiệp vẫn là lĩnh vực tiêu thụ nước lớn nhất Trước những năm 70, các quốc gia phát triển đã mạnh mẽ phát triển chuyên canh và mở rộng vùng đất để tăng vụ Tuy nhiên, vào những năm 80, lượng nước sử dụng cho tưới tiêu đã gia tăng ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.
Chi phí dẫn nước tăng cao chủ yếu do mặn hoá đất, thiếu hệ thống dẫn nước hợp lý, suy giảm nguồn nước tưới tiêu và các vấn đề môi trường Ở nhiều quốc gia phát triển, diện tích đất canh tác đã ổn định và có xu hướng giảm Trong bối cảnh dân số toàn cầu gia tăng, hệ thống dẫn nước tưới tiêu trở nên cực kỳ quan trọng để phát triển trang trại chuyên canh, tăng sản lượng lương thực và phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm.
Giá trị thu nước phục vụ tưới tiêu có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực Tại Bắc Âu, lượng nước sử dụng dao động từ 300 đến 5.000 m³/ha, trong khi Nam và Đông Âu có mức cao hơn, từ 7.000 đến 11.000 m³/ha Lượng nước hoàn lưu về các thủy vực ước tính chiếm từ 20 đến 30% tổng lượng nước thu vào Ở Hoa Kỳ, lượng nước thu phục vụ tưới tiêu khoảng 8.000 đến 10.000 m³/ha, với 40 đến 50% nước hoàn lưu về thủy vực Các quốc gia châu Á, châu Phi, Trung và Nam Mỹ cho thấy sự biến thiên lớn về điều kiện khí hậu và kỹ thuật tưới tiêu, với giá trị thu nước từ 5.000 đến 6.000 m³/ha, thậm chí lên đến 20.000 đến 25.000 m³/ha ở một số vùng đặc biệt ở châu Phi.
1.2.4 Dự báo nhu cầu sử dụng tài nguyên nước mặt trên thế giới
Việc xây dựng hồ chứa đã làm thay đổi dòng sông theo không gian và thời gian, đồng thời gia tăng tài nguyên nước trong mùa khô và các năm hạn hán Kết quả là một diện tích lớn bị ngập nước, và hồ chứa cũng đóng góp đáng kể vào lượng bốc hơi từ mặt nước đến các vùng khô hạn, dẫn đến tổng tài nguyên nước giảm Hồ chứa là một trong những đối tượng sử dụng nước lớn nhất, mặc dù chúng đã được xây dựng từ thiên niên kỷ trước, nhưng chỉ đến nửa sau thế kỷ 20 mới trở nên phổ biến toàn cầu Các hồ chứa có thể tích lớn hơn 50 km³ chỉ mới xuất hiện khoảng 40 năm qua Hiện nay, tổng khối lượng nước của hồ chứa trên toàn thế giới ước tính khoảng 6.000 km³, chiếm diện tích lên đến 500.000 km².
Việc xây dựng hồ chứa nước đã diễn ra mạnh mẽ từ thập niên 50 đến 70 ở các quốc gia phát triển, với các quy định rõ ràng về quản lý nguồn nước Tuy nhiên, tỷ lệ xây dựng hồ chứa đã giảm dần, mặc dù vẫn cao ở các quốc gia giàu tài nguyên nước Nguyên nhân chính là do sự phát triển của các nhà máy thủy điện, đặc biệt ở những khu vực thiếu nhiên liệu hóa thạch Hồ chứa không chỉ cung cấp nước cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng chảy sông và bảo vệ khu vực dân cư khỏi lũ lụt Trong tương lai, việc xây dựng hồ chứa sẽ mở rộng không chỉ ở vùng núi hay khu vực kém phát triển, mà còn ở những vùng đất màu mỡ phục vụ cho nông nghiệp.
Hiện trạng gây ô nhiểm tài nguyên nước mặt ở Việt Nam
Hiện nay, mặc dù Việt Nam đã nỗ lực thực hiện chính sách và pháp luật về bảo vệ môi trường, nhưng tình trạng ô nhiễm nước vẫn là vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý.
Tốc độ công nghiệp hoá và đô thị hoá nhanh chóng cùng với sự gia tăng dân số đang tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên nước tại các vùng lãnh thổ Môi trường nước ở nhiều đô thị, khu công nghiệp và làng nghề ngày càng bị ô nhiễm do nước thải, khí thải và chất thải rắn Tại các thành phố lớn, hàng trăm cơ sở sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm nước vì thiếu công trình và thiết bị xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn Ô nhiễm nước từ sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong ngành dệt may và giấy, rất nghiêm trọng với nước thải có độ pH từ 9-11, chỉ số BOD và COD cao vượt mức cho phép.
Nước thải từ các ngành công nghiệp này chứa xyanua (CN-) vượt mức cho phép đến 84 lần, H2S vượt 4,2 lần, và hàm lượng NH3 vượt 84 lần tiêu chuẩn, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho các nguồn nước mặt trong khu vực dân cư.
Mức độ ô nhiễm nước ở các khu công nghiệp, khu chế xuất, cụm công nghiệp tập trung là rất lớn
Tại cụm công nghiệp Tham Lương, TP.HCM, nước bị ô nhiễm nghiêm trọng do 500.000 m3 nước thải công nghiệp mỗi ngày từ các nhà máy giấy, bột giặt, nhuộm và dệt Tương tự, tại thành phố Thái Nguyên, nước thải từ sản xuất giấy, luyện gang thép, luyện kim màu và khai thác than chiếm khoảng 15% lưu lượng sông Cầu trong mùa cạn Nước thải từ sản xuất giấy có pH từ 8,4-9, hàm lượng NH4 là 4mg/l, chứa nhiều chất hữu cơ, có màu nâu và mùi khó chịu.
Khảo sát các làng nghề tại Bắc Ninh, như sắt thép, đúc đồng, nhôm, chì, giấy và dệt nhuộm, cho thấy tình trạng xả thải hàng ngàn m3 nước mỗi ngày mà không qua xử lý, dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và môi trường khu vực.
Tình trạng ô nhiễm nước ở các đô thị thấy rõ nhất là ở thành phố Hà Nội và thành phố
Tại các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh, tình trạng ô nhiễm nước đang ở mức nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân Nước thải sinh hoạt thường không được xử lý tập trung, mà trực tiếp xả ra các nguồn tiếp nhận như sông, hồ, và kênh Hơn nữa, nhiều cơ sở sản xuất và bệnh viện chưa có hệ thống xử lý nước thải, dẫn đến việc chỉ có 5/31 bệnh viện và 36/400 cơ sở sản xuất thực hiện xử lý nước thải Mỗi ngày, khoảng 1.200m3 rác thải sinh hoạt không được thu gom, làm gia tăng ô nhiễm tại các khu vực ven hồ và kênh Các chỉ số ô nhiễm như BOD, oxy hòa tan, NH4, NO2, và NO3 đều vượt quá quy định cho phép, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường nước trong nội thành.
Hồ Chí Minh đang đối mặt với vấn đề rác thải nghiêm trọng khi lượng rác thải đạt gần 4.000 tấn mỗi ngày Chỉ có 24 trong số 142 cơ sở y tế lớn có khả năng xử lý nước thải, trong khi khoảng 3.000 cơ sở sản xuất gây ô nhiễm cần phải được di dời để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Tại các đô thị lớn như Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, cùng với Hải Phòng, Huế, Đà Nẵng, Nam Định và Hải Dương, tình trạng nước thải sinh hoạt chưa được xử lý đúng cách đang gây ô nhiễm nghiêm trọng Mức độ ô nhiễm tại các nguồn tiếp nhận nước thải đều vượt quá tiêu chuẩn cho phép (TCCP), với các chỉ số chất lơ lửng (SS), BOD, COD và ôxy hòa tan (DO) vượt từ 5-20 lần so với TCCP.
Tình trạng ô nhiễm nước ở nông thôn và khu vực sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam đang ở mức báo động, với gần 76% dân số sống ở những khu vực có cơ sở hạ tầng lạc hậu Hầu hết chất thải từ con người và gia súc không được xử lý, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước do vi khuẩn và chất hữu cơ Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nồng độ vi khuẩn Feca coliform trung bình ở các vùng ven sông Tiền và sông Hậu dao động từ 1.500-3.500 MNP/100ml, và có thể tăng lên 3800-12.500 MNP/100ml ở các kênh tưới tiêu.
Lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất nông nghiệp đã dẫn đến ô nhiễm nguồn nước ở sông, hồ, kênh, mương, gây tác động nghiêm trọng đến môi trường nước và sức khỏe cộng đồng.
Theo thống kê của Bộ Thuỷ sản, tính đến năm 2001, tổng diện tích mặt nước nuôi trồng thuỷ sản của cả nước đạt 751.999 ha Tuy nhiên, việc nuôi trồng thuỷ sản ồ ạt, thiếu quy hoạch và không tuân thủ quy trình kỹ thuật đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường nước Sự lạm dụng hóa chất và thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao, hồ, sông đã dẫn đến ô nhiễm chất hữu cơ, phát sinh sinh vật gây bệnh và xuất hiện tảo độc, thậm chí có dấu hiệu thuỷ triều đỏ tại một số vùng ven biển Việt Nam.
Ô nhiễm môi trường nước xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm sự gia tăng dân số, tác động tiêu cực của công nghiệp hóa và cơ sở hạ tầng yếu kém Nhận thức của cộng đồng về vấn đề này còn hạn chế, trong khi hoạt động quản lý và bảo vệ môi trường nước gặp nhiều bất cập Chính quyền và các cơ quan chức năng chưa nhận thức đầy đủ về sự nguy hiểm của ô nhiễm nước đối với sức khỏe con người và sự phát triển bền vững Các quy định về quản lý và bảo vệ môi trường nước còn thiếu, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chưa đồng bộ và thiếu trách nhiệm rõ ràng Hơn nữa, chưa có chiến lược khai thác và bảo vệ tài nguyên nước hợp lý, dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài chính cho công tác bảo vệ môi trường nước.
Ngân sách đầu tư cho bảo vệ môi trường nước còn rất thấp (một số nước
ASEAN đã đầu tư 1% GDP cho bảo vệ môi trường, trong khi Việt Nam chỉ đạt 0,1% Các chương trình giáo dục cộng đồng về môi trường, đặc biệt là môi trường nước, vẫn còn hạn chế Đội ngũ cán bộ quản lý môi trường nước tại Việt Nam thiếu về số lượng và yếu về chất lượng, với trung bình chỉ khoảng 3 cán bộ/1 triệu dân, so với 70 cán bộ/1 triệu dân ở một số nước ASEAN.
Do các hoạt động sống của con người
Hiện nay, Thành phố tiếp nhận khoảng 1 triệu m³ nước thải sinh hoạt và gần 400.000 m³ nước thải công nghiệp mỗi ngày, cùng với 4.000-5.000 tấn rác thải sinh hoạt Hệ quả là hầu hết các kênh rạch đều bị ô nhiễm nghiêm trọng, bùn lắng nhanh chóng, với màu đen và mùi hôi thối, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và môi trường của người dân.
Bùn thải này đã ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, gây ô nhiễm nước mặt dẫn đến chất luợng nguồn nuớc bị suy giảm
Theo Ban quản lý Bãi rác Đông Thạnh, nơi tiếp nhận bùn hầm cầu, hàng ngày chỉ có khoảng 180 m³ bùn được xử lý, trong khi lượng bùn thải ra từ Thành phố lớn hơn nhiều Việc nhiều đơn vị thu gom từ các quận huyện thải bùn không đúng quy định đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
CÁC BIỆN PHÁP QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN NƯỚC MẶT
Các nguyên tắc trong quản lý môi trường
Quản lý môi trường và tài nguyên phải đảm bảo quyền sống trong môi trường trong lành, đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững của đất nước Điều này góp phần quan trọng vào việc bảo vệ và gìn giữ tài nguyên cũng như môi trường chung của trái đất.
Các nguyên tắc chủ yếu của công tác quản lý môi trường – tài nguyên bao gồm:
Hướng tới sự phát triển bền vững
Nguyên tắc quản lý môi trường và tài nguyên đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng một xã hội bền vững Để thực hiện nguyên tắc này, công tác quản lý cần tuân thủ các nguyên tắc liên quan đến việc xây dựng và thực thi đường lối, chủ trương, luật pháp và chính sách của nhà nước, ngành và địa phương.
Kết hợp các mục tiêu quốc tế, quốc gia, vùng lãnh thổ và cộng đồng dân cư trong việc quản lý môi trường – tài nguyên
Môi trường và tài nguyên không có ranh giới không gian, vì vậy ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên ở một quốc gia sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia khác Để thực hiện nguyên tắc này, các quốc gia cần tích cực tham gia và tuân thủ các công ước, hiệp định quốc tế, đồng thời ban hành các văn bản quốc gia liên quan đến luật pháp, tiêu chuẩn và quy định về môi trường và tài nguyên.
Việc kết hợp các mục tiêu này diễn ra thông qua các quy định pháp luật, chương trình hành động, cũng như các đề tài hợp tác quốc tế và khu vực.
Quản lý môi trường và tài nguyên cần được thực hiện từ góc độ tiếp cận hệ thống, đòi hỏi áp dụng nhiều biện pháp và công cụ đa dạng, phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất.
Các biện pháp và công cụ quản lý rất đa dạng, bao gồm luật pháp, chiến lược, quy hoạch, chính sách, khoa học, kinh tế và công nghệ, mỗi loại có phạm vi và hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể Ví dụ, trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên trong nền kinh tế thị trường, công cụ kinh tế thường mang lại hiệu quả tốt hơn, trong khi đó, trong nền kinh tế kế hoạch hóa, luật pháp và chính sách lại thể hiện những thế mạnh riêng.
Việc phòng ngừa ô nhiễm và suy thoái môi trường, tài nguyên cần được đặt lên hàng đầu, thay vì chỉ tập trung vào xử lý và phục hồi sau khi xảy ra sự cố Thực tế cho thấy, biện pháp phòng ngừa thường tiết kiệm chi phí hơn so với việc khắc phục và phục hồi.
Nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" được OECD đưa ra nhằm quản lý môi trường hiệu quả Nguyên tắc này là cơ sở để xây dựng các quy định về thuế, phí và lệ phí môi trường, cũng như các biện pháp xử phạt hành chính đối với vi phạm trong quản lý tài nguyên Dựa trên nguyên tắc này, nhiều quốc gia đã áp dụng các loại thuế như thuế năng lượng, thuế Carbon và thuế SO2 để khuyến khích việc bảo vệ môi trường.
Nguyên tắc "người sử dụng phải trả tiền" yêu cầu những cá nhân hoặc tổ chức sử dụng tài nguyên và các thành phần môi trường phải chi trả cho việc sử dụng đó, cũng như cho những tác động tiêu cực mà họ gây ra Các loại phí như phí rác thải, phí nước thải và phí khí thải minh chứng cho nguyên tắc này, đảm bảo rằng người sử dụng chịu trách nhiệm về tác động của họ đối với môi trường.
Các phương pháp quản lý
Phương pháp quản lý là hệ thống các nguyên tắc được áp dụng nhằm đạt được mục tiêu tối ưu.
2.2.2 Các đặc trưng của phương pháp quản lý
Phương pháp quản lý đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả quản lý Sử dụng phương pháp đúng sẽ giúp đạt được mục tiêu quản lý về cả số lượng lẫn chất lượng, trong khi phương pháp sai không chỉ không đạt được mục tiêu mà còn có thể gây thiệt hại cho tổ chức.
(2) Đối tượng hướng tới của phương pháp quản lý là con người
2.2.3 Các quan điểm trong sử dụng phương pháp quản lý Để có hiệu quả cao trong quản lý nhất thiết nhà quản lý phải có quan điểm nghiên cứu và vận dụng phương pháp một cách khoa học Trong quản lý các quan điểm sau thường được áp dụng:
Quan điểm duy vật biện chứng lịch sử nhấn mạnh rằng thế giới vật chất tồn tại một cách khách quan và luôn trong trạng thái vận động liên tục Các chủ thể quản lý cần nhận thức rằng mọi khách thể đều mang tính chất vật chất, không ngừng chuyển động và phụ thuộc vào các điều kiện không gian và thời gian cụ thể.
Quan điểm thống nhất: Hệ thống là một chỉnh thể hoàn thiện vận động thường xuyên, liên tục theo hình thức đóng và mở
Quan điểm tổng hợp là những yếu tố hình thành tổ chức chính trị, xã hội và môi trường, liên kết các mối quan hệ tích cực cùng chiều, đồng thời cũng bao gồm nhiều mối quan hệ trái ngược và kìm hãm trong hệ thống.
2.2.4 Vai trò của phương pháp quản lý
(1) Là công cụ chuyển tải cơ chế quản lý đến các đối tượng quản lý nhằm tạo nên sự thống nhất trong quá trình thực hiện quản lý
Đảm bảo hoạt động quản lý tuân thủ các nguyên tắc quản lý trong từng điều kiện hoàn cảnh khác nhau là điều cần thiết, nhằm tạo ra sự thống nhất và hiệu quả trong quá trình quản lý.
(3) Là điều kiện nâng cao số lượng, chất lượng và điều kiện quản lý
(4) Kết gắn được những cá nhân đơn lẻ trong tổ chức với môi trường phong phú, đa dạng bên ngoài
2.2.5 Các phương pháp quản lý
Phương pháp kinh tế là cách tiếp cận sử dụng lợi ích kinh tế để tác động đến đối tượng quản lý Phương pháp này thường được ưa chuộng nhờ hiệu quả cao, gắn liền với lợi ích của con người, và tạo ra động lực mạnh mẽ hơn so với các phương pháp khác.
Phương pháp hành chính là cách thức quản lý dựa vào quyền lực của tổ chức, yêu cầu mọi thành viên tuân thủ mệnh lệnh từ người quản lý Phương pháp này giúp tạo ra sự tập trung và thống nhất trong tổ chức, đảm bảo hoạt động diễn ra theo ý muốn của lãnh đạo, và trong những điều kiện nhất định, có thể mang lại hiệu quả cao.
Phương pháp giáo dục và thuyết phục động viên, còn gọi là phương pháp tâm lý, là cách thức khai thác những khía cạnh tích cực của đối tượng quản lý thông qua sự thuyết phục và lôi cuốn.
Phương pháp hiện thực hóa là cách thức điều chỉnh quản lý của chủ thể để phù hợp với mong muốn của khách thể, từ đó tối ưu hóa hiệu quả của phương pháp đã được lựa chọn.
Phương pháp quản lý theo mục tiêu
Phương pháp quản lý chất lượng toàn bộ, theo ISO.
Các công cụ quản lý môi trường nước mặt
Trong quản lý tài nguyên nước, có nhiều công cụ khác nhau được áp dụng Tuy nhiên, nhìn chung, có một số công cụ cơ bản thường được sử dụng trong lĩnh vực này.
Công cụ pháp lý bao gồm các văn bản quản lý như luật, nghị định, quyết định, thông tư và các quy định do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành Những văn bản này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các hoạt động và đảm bảo sự tuân thủ pháp luật trong xã hội.
Công cụ kinh tế trong quản lý tài nguyên nước bao gồm các khoản thu từ việc khai thác nguồn nước và các hành vi vi phạm pháp luật, như thuế, phí và xử phạt Những công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sử dụng nước bền vững và bảo vệ tài nguyên nước.
Công cụ kỹ thuật trong quản lý tài nguyên nước bao gồm việc áp dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ, như hệ thống mạng quan trắc, phòng thí nghiệm, phần mềm xử lý dữ liệu và các mô hình tính toán Những công cụ này giúp tối ưu hóa việc theo dõi và quản lý tài nguyên nước hiệu quả hơn.
Hệ thống pháp luật về bảo vệ trữ lượng tài nguyên nước tại Việt Nam bao gồm các quy định cụ thể được ban hành bởi Quốc hội, Chính phủ và Bộ trưởng Những văn bản luật này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ nguồn nước quốc gia.
2.3.1 Quốc hội ban hành : a Luật tài nguyên nước (TNN) số 17/2012/QH13 ban hành ngày 21/06/2012 gồm 10 chương, 79 điều bao gồm các nội dung liên quan đến bảo vệ trữ lượng nước nói riêng hoặc lồng ghép vào nôi dung việc bảo vệ tài nguyên nước nói chung:
Các quy định chung về quản lý và bảo vệ tài nguyên nước bao gồm nguyên tắc khai thác, sử dụng, phòng chống và khắc phục tác hại do nước gây ra Nhà nước có chính sách cụ thể về tài nguyên nước, đồng thời chú trọng đến việc phổ biến và giáo dục cộng đồng về vấn đề này Việc lấy ý kiến từ cộng đồng dân cư và các tổ chức, cá nhân liên quan trong quá trình khai thác và xả nước thải vào nguồn nước là rất quan trọng Danh mục lưu vực sông và nguồn nước cũng cần được xác định rõ ràng, cùng với việc lưu trữ và sử dụng thông tin liên quan Ngoài ra, cần nghiêm cấm các hành vi vi phạm quy định về tài nguyên nước.
Điều tra cơ bản và quy hoạch tài nguyên nước là những yếu tố quan trọng trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước Quy hoạch tổng thể điều tra cơ bản tài nguyên nước bao gồm các hoạt động tổ chức thực hiện điều tra và xây dựng chiến lược tài nguyên nước Nội dung quy hoạch tài nguyên nước không chỉ áp dụng cho toàn quốc mà còn được phân bổ cho các lưu vực sông liên tỉnh, nguồn nước liên tỉnh, cũng như quy hoạch tài nguyên nước tại các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương.
Bảo vệ tài nguyên nước là nhiệm vụ quan trọng nhằm phòng, chống cạn kiệt nguồn nước và ứng phó với các sự cố ô nhiễm Các biện pháp cần thiết bao gồm khắc phục ô nhiễm, phục hồi nguồn nước bị cạn kiệt, và thực hiện quan trắc, giám sát tài nguyên nước thường xuyên Đảm bảo sự lưu thông của dòng chảy và thiết lập hành lang bảo vệ nguồn nước cũng là những yếu tố then chốt Đồng thời, bảo vệ nước dưới đất và quy định việc xả nước thải vào nguồn nước là cần thiết Các tổ chức và cá nhân được cấp giấy phép xả nước thải phải tuân thủ quyền và nghĩa vụ của mình để bảo vệ tài nguyên nước hiệu quả.
- Khai thác, sử dụng tài nguyên nước: Biện pháp sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả;
Hạn chế thất thoát nước trong hệ thống cấp nước là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sử dụng tài nguyên nước hiệu quả Các ưu đãi cho hoạt động tiết kiệm nước khuyến khích tổ chức và cá nhân tham gia vào việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững Việc đăng ký và cấp phép khai thác nước cần được thực hiện nghiêm ngặt, bao gồm các lĩnh vực như sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, thủy điện, sản xuất muối, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp và giao thông thủy Đồng thời, việc thăm dò và khai thác nước dưới đất, quản lý hồ chứa, điều hòa và phân phối tài nguyên nước, cũng như các biện pháp bổ sung nhân tạo nước dưới đất và gây mưa nhân tạo, đều góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững nguồn nước.
Phòng chống và khắc phục hậu quả do nước gây ra là trách nhiệm và nghĩa vụ quan trọng của mọi cá nhân và tổ chức Điều này bao gồm việc ứng phó với các tác động tiêu cực từ thiên tai như hạn hán, lũ lụt và ngập úng nhân tạo Ngoài ra, cần chú trọng đến việc phòng ngừa sụt lún đất và sạt lở bờ, bãi sông để bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
- Tài chính về tài nguyên nước: Nguồn thu ngân sách nhà nước từ hoạt động tài nguyên nước; Tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước;
Quan hệ quốc tế về tài nguyên nước bao gồm các nguyên tắc áp dụng trong quản lý và bảo vệ nguồn nước xuyên biên giới Việt Nam có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình đối với các nguồn nước liên quốc gia Hợp tác quốc tế là yếu tố quan trọng trong việc quản lý và phát triển bền vững tài nguyên nước Ngoài ra, việc giải quyết tranh chấp và bất đồng liên quan đến nguồn nước quốc tế cần được thực hiện thông qua đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia.
Trách nhiệm quản lý tài nguyên nước bao gồm việc Chính phủ, các bộ và cơ quan ngang bộ thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước, cùng với Uỷ ban nhân dân các cấp trong việc giám sát và điều phối hoạt động khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên nước Các cơ quan này có trách nhiệm phòng, chống và khắc phục các tác hại do nước gây ra trên lưu vực sông, đồng thời có thẩm quyền cấp, gia hạn, điều chỉnh, đình chỉ và thu hồi giấy phép liên quan đến tài nguyên nước Hội đồng quốc gia về tài nguyên nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc này.
Thanh tra chuyên ngành tài nguyên nước đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý tài nguyên nước, đồng thời giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài nguyên này Việc thanh tra giúp đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên nước, từ đó góp phần duy trì sự bền vững cho nguồn tài nguyên quý giá này Giải quyết tranh chấp về tài nguyên nước không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn thúc đẩy sự hợp tác trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả.
Luật Bảo vệ môi trường của Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, được thông qua vào ngày 25/11/2005, bao gồm 15 chương và 135 điều khoản Trong đó, Chương VII đặc biệt tập trung vào việc bảo vệ các nguồn nước, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và cải thiện chất lượng nước trong môi trường.
Các giải pháp quản lý tài nguyên nước
2.4.1 Tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của công đồng trong các hoạt động về tài nguyên nước
Tăng cường sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để nâng cao nhận thức của cộng đồng về chính sách và pháp luật liên quan đến tài nguyên nước, từ đó khuyến khích sự tham gia của mọi tầng lớp xã hội vào các hoạt động bảo vệ, khai thác và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả.
Xây dựng và triển khai các chương trình truyền thông phù hợp với nội dung và hình thức cho từng nhóm đối tượng trong xã hội, đồng thời tối ưu hóa cho các loại phương tiện thông tin đại chúng khác nhau.
Tổ chức các cuộc thi nhằm nâng cao hiểu biết về nước và cuộc sống, cũng như các cuộc thi sáng tác nghệ thuật Qua đó, lựa chọn những tác phẩm tiêu biểu, đặc sắc và có tính giáo dục cao, góp phần tuyên truyền ý thức bảo vệ và sử dụng hợp lý, tiết kiệm nguồn nước.
Phát động phong trào quần chúng tham gia bảo vệ tài nguyên nước, đặc biệt tại các đô thị lớn, khu dân cư tập trung và khu vực ô nhiễm nặng Tạo điều kiện cho cộng đồng trở thành lực lượng giám sát hiệu quả trong việc bảo vệ nguồn nước, đấu tranh chống lại các hành vi gây ô nhiễm Xây dựng và nhân rộng các mô hình cá nhân, tập thể, cộng đồng tiêu biểu trong công tác bảo vệ tài nguyên nước.
Tăng cường sự tham gia của tổ chức, cá nhân và các tổ chức xã hội trong quá trình lập, kiểm tra và giám sát thực hiện quy hoạch lưu vực sông cũng như các dự án và đề án liên quan đến tài nguyên nước.
Giáo dục phổ thông cần phổ cập kiến thức và thông tin cơ bản về tài nguyên nước, đồng thời giới thiệu pháp luật liên quan đến tài nguyên nước Quản lý tổng hợp tài nguyên nước cũng nên được giảng dạy tại các trường đại học để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của sinh viên đối với vấn đề này.
2.4.2 Tăng cường pháp chế trong lĩnh vực tài nguyên nước
Tiếp tục cải tiến và đổi mới công tác quản lý tài nguyên nước từ cấp Trung ương đến địa phương, cần đẩy mạnh phát triển hệ thống quản lý tài nguyên nước tại các địa phương Đồng thời, tăng cường hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật liên quan; xây dựng đội ngũ quản lý và thanh tra chuyên ngành về tài nguyên nước Việc kiểm tra, thanh tra định kỳ và đột xuất, cũng như xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật về tài nguyên nước là rất cần thiết để đảm bảo sự quản lý hiệu quả.
Hiện nay, hiệu lực thi hành pháp luật về tài nguyên nước còn yếu, vì vậy cần nâng cao nhận thức chấp hành pháp luật của công dân và các cấp, ngành trong xã hội Đồng thời, cần tăng cường giám sát và quản lý của các cơ quan nhà nước đối với việc thi hành pháp luật, bao gồm thanh tra, kiểm tra và xử phạt vi phạm hành chính, cũng như nghiên cứu truy cứu trách nhiệm hình sự trong lĩnh vực này Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội cần được đề cao trong việc tuyên truyền và giám sát việc thực thi pháp luật về tài nguyên nước Huy động sự tham gia cao nhất của xã hội vào công tác bảo vệ tài nguyên nước, đưa nội dung này vào hoạt động của các tổ dân phố và cộng đồng Các biện pháp hành chính, tuyên truyền, giáo dục cùng với công cụ kinh tế cần hướng tới nâng cao pháp chế trong lĩnh vực tài nguyên nước.
2.4.3 Tăng cường đầu tư và đẩy mạnh xã hội hoá trong quản lý, khai thác, sử dụng tài nguyên nước
Để nâng cao khả năng điều tiết dòng chảy, cần tăng cường xây dựng hồ chứa và phát triển các công trình khai thác, sử dụng tổng hợp đa mục tiêu tại khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên Hệ thống giám sát tự động tài nguyên nước cần được phát triển bằng công nghệ số, với thiết bị và công nghệ hiện đại để tự động hóa việc thu thập thông tin và dữ liệu Đầu tư cần có trọng tâm, theo thứ tự ưu tiên dựa trên quy hoạch lưu vực sông đã được phê duyệt, đồng thời tận dụng tối đa nguồn vốn ODA cho lĩnh vực tài nguyên nước Cần chống thất thu thuế tài nguyên nước và phí xả thải, đồng thời khai thác hiệu quả nguồn đầu tư từ xã hội cho công tác bảo vệ tài nguyên nước.
Để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước, cần tăng cường chi ngân sách Nhà nước cho lĩnh vực này Đồng thời, cần phân bổ một tỷ lệ hợp lý từ Quỹ bảo vệ môi trường cho các hoạt động liên quan đến bảo vệ tài nguyên nước.
Xoá bỏ từng bước bao cấp trong dịch vụ cung cấp nước là cần thiết để đảm bảo giá nước được tính đúng, tính đủ Việc tổ chức thu tiền nước cần được thực hiện hiệu quả Đồng thời, cần trợ cấp cho các đối tượng ưu tiên và những người hưởng chính sách xã hội thông qua các quỹ riêng, tách biệt với hạch toán kinh doanh dịch vụ nước.
2.4.4 Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài nguyên nước Đa dạng hình thức hợp tác quốc tế, tăng cường hội nhập khu vực về tài nguyên nước thông qua các chương trình, dự án đa phương và song phương trên tinh thần tôn trọng và thực hiện nghiêm túc các công ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết, tham gia
Việt Nam chủ động đề xuất hợp tác song phương với các nước láng giềng về lưu vực sông Hồng và các con sông khác, nhằm xây dựng các hiệp định và quy chế quản lý, khai thác và bảo vệ tài nguyên nước cho các sông quốc tế.
Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy hợp tác quốc tế với các quốc gia trong Ủy hội sông Mekong Quốc tế theo Hiệp định Hợp tác sông Mekong (1995), đồng thời tăng cường hợp tác về tài nguyên nước với các nước trong Tiểu vùng Mekong.
Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNDP, ADB, WB, JICA và các tổ chức chính phủ, phi chính phủ là cần thiết để tối đa hóa sự hỗ trợ cho lĩnh vực tài nguyên nước Đặc biệt, cần chú trọng vào hợp tác trong các lĩnh vực giáo dục, đào tạo và nghiên cứu về tài nguyên nước để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn tài nguyên này.
Những vấn đề bất cập trong quản lý tài nguyên nước ở Việt Nam
2.5.1 Về bảo đảm nhu cầu nước và an ninh về nước cho phát triển KT-XH a Thiếu nước trong mùa khô diễn ra phổ biến với quy mô và mức độ ngày càng tăng, đặc biệt là ở khu vực miền Trung, Tây Nguyên
Các số liệu thống kê cho thấy nhiều khu vực sông hiện nay đang đối mặt với tình trạng thiếu nước trong mùa khô, khi nhu cầu nước vượt quá khả năng cung cấp Vấn đề này sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn do sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế - xã hội.
Việc xây dựng thêm cơ sở hạ tầng có thể giảm bớt tình trạng thiếu nước, nhưng không thể hoàn toàn giải quyết vấn đề này Tập trung vào việc xây dựng nhiều công trình để ngăn ngừa hạn hán không chỉ không khả thi về mặt kinh tế mà còn gây hại cho môi trường Điều quan trọng là cần kết hợp giữa việc tạo nguồn nước và cải thiện quy trình điều hòa, phân phối, cũng như sử dụng nước một cách hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả Hiện nay, tình trạng xuống cấp của cơ sở hạ tầng khai thác và sử dụng nước, cùng với việc lãng phí và sử dụng nước kém hiệu quả, vẫn chưa được cải thiện.
Nhiều cơ sở hạ tầng nước đang xuống cấp nghiêm trọng và quản lý kém dẫn đến lãng phí nước, với lượng thất thoát lên tới 50% ở một số hệ thống cấp nước đô thị Khả năng cấp nước của các hệ thống thủy lợi đang giảm sút, trong khi nhiều công trình trên sông không đáp ứng đủ nhu cầu bảo đảm dòng chảy cho hạ du, gây suy thoái nghiêm trọng và xâm nhập mặn Tình trạng thiếu nước trong mùa khô cùng với ô nhiễm gia tăng dẫn đến cạnh tranh về nguồn nước Ngoài ra, nguồn nước dưới đất cũng đang bị suy thoái và cạn kiệt ở nhiều nơi mà việc ngăn chặn chưa hiệu quả.
Khai thác nước dưới đất không hợp lý và quá mức đang gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng tại một số khu vực, đặc biệt là ở Hà Nội và các thành phố khác.
Mực nước dưới đất tại Hồ Chí Minh đang liên tục hạ thấp, gây ra nguy cơ lún sụt đất và đe dọa sự ổn định của các công trình xây dựng Sự suy giảm này, kết hợp với tình trạng xả thải không kiểm soát và ô nhiễm nguồn nước mặt, là nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm và nhiễm mặn nguồn nước dưới đất ở nhiều khu vực.
2.5.2 Về giảm thiểu tác hại do nước gây ra a Chưa có giải pháp hiệu quả phòng, chống tác hại do nước gây ra
Trong những năm gần đây, tình trạng hạn hán và lũ lụt gia tăng với quy mô và mức độ nghiêm trọng, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và đời sống người dân, đặc biệt là những hộ nghèo Mặc dù công tác phòng chống thiên tai đã đạt được một số kết quả, nhưng nhiều vùng vẫn thiếu các tiêu chuẩn và giải pháp hiệu quả để phòng, chống lũ; việc kiểm soát lũ và hạn tại Trung bộ và Nam bộ vẫn chưa hoàn toàn chủ động Hơn nữa, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và công nghệ phục vụ cho công tác dự báo, cảnh báo thiệt hại do nước gây ra còn nhiều hạn chế, trong khi nguồn nước tiếp tục bị suy thoái và ô nhiễm.
Cải thiện chất lượng môi trường và nước là mối quan tâm lớn của xã hội, đặc biệt khi ô nhiễm nguồn nước ở các kênh, sông, hồ tại các thành phố lớn và khu dân cư đang ở mức nghiêm trọng Mặc dù có nước, nhưng chất lượng không đáp ứng yêu cầu sử dụng, dẫn đến tình trạng thiếu nước Nhiều sông, như sông Sài Gòn và sông Đồng Nai, đang bị ô nhiễm nặng nề, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp nước sinh hoạt cho nhiều địa phương Các khu công nghiệp tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương xả hàng triệu m3 nước thải không qua xử lý hoặc xử lý không đạt tiêu chuẩn, góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước.
Nước sông Nhuệ và sông Đáy đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, dẫn đến việc nhà máy nước Phủ Lý phải ngừng hoạt động nhiều lần Tại sông Cầu, khu vực thành phố Thái Nguyên, lượng nước thải có thể chiếm tới 15% tổng lượng nước sông trong mùa kiệt, gây ra ô nhiễm nặng nề và không thể sử dụng cho sinh hoạt.
Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách và chương trình nhằm bảo vệ tài nguyên nước, tuy nhiên, việc cảnh báo và thông báo về chất lượng nước cũng như các sự cố ô nhiễm nguồn nước vẫn chưa được đầu tư đúng mức.
2.5.3 Về bảo vệ các hệ sinh thái nước
Trong những năm gần đây, việc xây dựng các công trình trên sông mà không có hạng mục hỗ trợ di cư cho cá, cùng với chế độ vận hành không chú ý đến nhu cầu nước, đã làm thay đổi môi trường sống của các hệ sinh thái thủy sinh Điều này dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học, làm mất đi nhiều loài thủy sinh, bao gồm cả những loài có giá trị kinh tế Tại đồng bằng sông Hồng, sản lượng cá đã giảm từ 5.000 tấn/năm xuống còn 1.000 tấn/năm, trong khi ở miền Bắc, sản lượng giảm từ 2 đến 24 lần so với những năm đầu thập niên 70 Đồng bằng sông Cửu Long cũng ghi nhận sự giảm 22,4% sản lượng cá trong giai đoạn từ thập niên 70 đến thập niên 90 Nhiều loài động vật và thực vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, được ghi nhận trong Sách đỏ.
Năm 2002, hệ sinh thái nước ghi nhận 6 loài chim sống trên mặt nước, 24 loài bò sát, 14 loài động vật lưỡng cư, 37 loài cá, 19 loài trai và 1 loài côn trùng nước ngọt Suy giảm hệ sinh thái nước chủ yếu do các nguyên nhân cơ bản gây ra.
Việc xây dựng các công trình trên sông và khai thác, sử dụng nước các dòng sông chưa được chú trọng đầy đủ đến bảo đảm dòng chảy môi trường và bảo tồn hệ sinh thái.
Nguồn nước bị ô nhiễm gây độc hại và làm suy giảm hệ động, thực vật dưới nước
Việc chặt phá rừng ngập mặn và gia cố bờ hồ, bờ sông mà không có quy hoạch hợp lý đã dẫn đến sự suy giảm lớp phủ thực vật trên lưu vực Điều này làm giảm khả năng tự làm sạch của dòng chảy mặt, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng môi trường nước.
Khai thác cát và sỏi trên sông cùng với các hoạt động ven sông không được quy hoạch hợp lý đang gây ra sự biến đổi nghiêm trọng cho môi trường sống của nhiều hệ động vật và thực vật.
2.5.4 Về quản lý tài nguyên nước a Tổ chức và năng lực quản lý tài nguyên nước chưa đáp ứng yêu cầu