NGHIÊN CỨU TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG,BỆNH TÍCH ĐẠI THỂ VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ BỆNH PARVOVIRUS TRÊNCHÓ TẠI PHÒNG KHÁM THÚ Y QUẢNG NINH
TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Một số tự liệu về loài chó
Dựa vào nghiên cứu về cổ sinh vật học và di truyền học, các nhà khoa học xác định tổ tiên của chó nhà hiện nay là một số loài chó sói hoang dã sống ở các vùng sinh thái khác nhau trên thế giới, và con người đã thuần hóa chúng cách đây khoảng 15.000 năm để phục vụ cho việc săn bắn, giữ nhà và làm bạn Tại Việt Nam, các nhà khảo cổ học cho biết chó đã được nuôi từ thời kỳ trung kỳ đồ đá mới, khoảng 3000 - 4000 năm trước công nguyên Hiện nay, trên thế giới có khoảng 400 giống chó khác nhau.
Loài chó nhà (Canis familiaris)
Lớp động vật có vú (Mammilia) (Phạm Sỹ Lăng và Phan Địch Lân, 1992).
2.1.2 Một số giống chó được nuôi ở Việt Nam
Hiện nay Việt Nam đang nuôi một số giống chó địa phương và rất nhiều giống chó nhập nội. a) Giống chó địa phương (chó ta):
- Giống chó Vàng : Đây là giống chó phổ biến với tầm vóc trung bình, cao 50-
Giống chó săn có chiều cao 55cm và trọng lượng từ 12-15kg, được nuôi để giữ nhà, săn bắn và làm thực phẩm Chó đực có thể phối giống ở độ tuổi từ 15 đến 18 tháng, trong khi chó cái có khả năng sinh sản từ 12 đến 14 tháng Mỗi lứa chó đẻ thường dao động từ 4 đến 7 con, với trung bình khoảng 5 con.
Chó H’Mông là giống chó đặc trưng sống ở miền núi Tây Bắc, được nuôi để giữ nhà và săn thú Chúng có kích thước lớn hơn chó Vàng, với chiều cao từ 55-60cm và trọng lượng từ 18-20kg Đặc điểm nổi bật của giống chó này là đôi tai dựng đứng và đuôi cộc Chó đực thường bắt đầu phối giống khi đạt 16-18 tháng tuổi, trong khi chó cái có thể sinh sản từ 12-15 tháng tuổi, trung bình mỗi lứa đẻ từ 5-8 con.
- Giống chó Lào : Thường thấy ở vùng trung du và miền núi,lông xồm màu
Giống chó Phú Quốc có nguồn gốc từ đảo Phú Quốc, Việt Nam, nổi bật với màu lông đen, vàng, và vện cùng dải lông lưng mọc ngược Chúng có chiều cao từ 50-60cm và cân nặng từ 18-22kg Đặc điểm nhận diện bao gồm đầu cân đối với nếp nhăn trên trán, đôi mắt linh hoạt, tai hình chữ V luôn thẳng đứng, và đuôi cong lên lưng Bộ lông ngắn ôm sát thân thể, cùng với ngón chân có màng bơi giúp chúng di chuyển linh hoạt trong nước (Lê Văn Thọ, 1997; Phạm Sỹ Lăng và Phan Địch Nhân, 1992).
Chó Phú Quốc được xếp vào loại chó quý ở Việt Nam, nó rất trung thành và nó có thể bắt cá nuôi chủ khi chủ ốm.
(Nguồn: Internet) b) Một số giống chó nhập nội:
- Giống Becgie Đức (German Shepherd)
Chó Becgie Đức, có nguồn gốc từ Đức, được biết đến với sức khỏe tốt, trí thông minh vượt trội và hình dáng tao nhã Chúng có tai đứng, bốn chân chắc khỏe và nhanh nhẹn, với màu lông chủ yếu là đen vàng và đen Chiều cao từ 55-62cm và trọng lượng từ 35-40kg Hiện nay, chó Becgie được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quân đội, cảnh sát, cứu hộ và bảo vệ con người, trở thành một trong những giống chó nhập nội phổ biến nhất tại Việt Nam (Nguyễn Văn Thanh và cs, 2012).
Giống chó Rottweiler, được đặt theo tên một thị trấn ở miền nam nước Đức, nổi bật với khả năng thực hiện các công việc đặc biệt Chúng có hình dáng to lớn, cân đối, tính cách mạnh mẽ cùng bộ lông hấp dẫn và di truyền tốt.
Rottweiler là giống chó có kích thước từ 58 đến 68 cm và cân nặng từ 42 đến 50 kg Đầu chó có hình cầu, khoảng cách giữa hai tai lớn và mõm rộng Đôi mắt nâu đen của chúng rất linh hoạt Hiện nay, Rottweiler được sử dụng phổ biến trong các nhiệm vụ canh gác, tìm kiếm, bảo vệ và giữ nhà, đồng thời cũng là một người bạn thân thiết trong gia đình.
Dobermann, có nguồn gốc từ Đức, được nhập khẩu vào Việt Nam chủ yếu để làm cảnh, canh gác và tìm kiếm Chó Dobermann có chiều cao trung bình từ 65 đến 69 cm và trọng lượng từ 30 đến 33 kg Chúng sở hữu bộ lông mềm mại, mũi rộng, ngực nở, bụng thon gọn và cơ bắp chắc khỏe Với tính cách ổn định, thông minh, can đảm, lanh lợi và dễ dàng huấn luyện, Dobermann là một trong những giống chó được ưa chuộng.
Giống chó có nguồn gốc từ Tây Tạng, được nuôi dưỡng lâu đời ở Bắc Kinh với mục đích làm cảnh Chúng có chiều cao từ 20-25cm và trọng lượng từ 4-6kg, với bộ lông trắng lượn sóng bao phủ toàn thân Đặc điểm nổi bật bao gồm đầu nhỏ, tai cụp và mũi ngắn Tại Việt Nam, giống chó này chủ yếu được nhập khẩu để làm thú cưng.
Chó Chihuahua là giống chó lâu đời nhất ở Châu Mỹ và là giống chó nhỏ nhất thế giới, có nguồn gốc từ bang Chihuahua của Mexico Chúng có đặc điểm nhận diện với đầu ngắn, mõm ngắn, đôi mắt to tròn màu sẫm và đôi tai lớn vểnh Thân hình Chihuahua rắn chắc, dài hơn chiều cao, với đuôi thường uốn cong trên lưng hoặc vắt sang một bên Tại Việt Nam, giống chó này chủ yếu có lông ngắn, trong khi ở nước ngoài còn có cả giống lông dài Màu lông thường gặp là trắng, vàng và nâu hạt dẻ, với chiều cao từ 15-25cm và trọng lượng từ 1-3kg.
( Nguồn ảnh: tự sưu tập)
Chó Fox, có nguồn gốc từ Pháp, đã được du nhập vào Việt Nam từ lâu Với trọng lượng chỉ từ 1,5-2,5kg, giống chó nhỏ này có ngoại hình giống như một con hươu thu nhỏ, với đầu nhỏ, tai lớn vểnh, sống mũi hơi gẫy và mõm nhỏ dài Thân hình của chó Fox có ngực nở nang, bụng nhỏ và eo thon Chúng thường có màu vàng hoặc đen và nổi bật với khả năng săn bắt các loài thú nhỏ, cũng như giữ nhà hiệu quả nhờ tiếng sủa lớn và dai dẳng Fox rất trung thành với chủ, luôn thể hiện sự vui mừng khi gặp gỡ và thường quấn quýt bên chủ một cách dễ thương.
Chó Boxer, có nguồn gốc từ Đức và được phát hiện vào năm 1850, được biết đến với vẻ đẹp độc đáo trong sự xấu xí Chúng có khuôn mặt không hoàn hảo nhưng lại rất trung thành và ngoan ngoãn Đầu của Boxer cân đối với cơ thể, không có nếp nhăn ở trán, mặt hơi ngắn so với sọ, và hàm dưới uốn cong lên, tạo nên vẻ ngoài đặc trưng Tai của chúng mọc cao, mũi lớn và chân cao khỏe Đuôi thường được cắt ngắn, với màu sắc chủ yếu là vàng hoặc vện.
Chó Boxer là giống chó vui vẻ, tình cảm, và hiếu động, thích chơi đùa và khám phá Chúng rất thông minh, ham học hỏi nhưng đôi khi có thể bướng bỉnh Boxer là lựa chọn lý tưởng cho các cuộc thi thể thao nhờ vào sự năng động và gắn bó chặt chẽ với chủ nhân.
Chó Pug có nguồn gốc từ Châu Á khoảng 400 năm trước Công nguyên, tuy nhiên nguồn gốc chính xác của chúng vẫn còn gây tranh cãi Chó Pug thuần chủng có hình dáng giống quả lê, với phần vai rộng hơn phần hông, bộ lông ngắn và mềm mại, có màu nâu, trắng hoặc vện Đôi mắt to tròn và hàm hơi chễ ra tạo nên vẻ dễ thương, trong khi đuôi có thể thẳng hoặc xoắn Loài chó này được nuôi phổ biến ở nhiều quốc gia nhờ tầm vóc vừa phải, tính cách ngộ nghĩnh, thông minh, hiền lành và đặc biệt yêu mến trẻ em.
Chó có kích thước nhỏ, chiều cao từ 30 đến 33 cm, chiều dài từ 50 đến 55 cm và cân nặng từ 5 đến 8 kg Bộ lông mịn với màu đen ở vùng mắt, mũi và mõm Đặc điểm nổi bật là đầu to, mõm ngắn và thô, tai cụp, ngực sâu, thân chắc chắn, cùng với đuôi ngắn và cuốn.
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CHỨC NĂNG SINH LÝ DẠ DÀY – RUỘT
2 1 MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CHỨC NĂNG SINH LÝ DẠ DÀY – RUỘT 2.2.1 Cấu tạo và chức năng của dạ dày đơn a) Cấu tạo
Lớp niêm mạc của dạ dày có thể được phân chia thành ba phần chính dựa trên màu sắc: thượng vị, thân vị và hạ vị Trong đó, niêm mạc thượng vị có màu sáng nhất, trong khi thân vị có màu thẫm nhất Sự khác biệt về màu sắc này liên quan đến lượng máu cung cấp và hoạt động của các tuyến trong dạ dày.
Biểu mô niêm mạc dạ dày chủ yếu là loại đơn trụ, tập trung nhiều nhất ở thân vị, nơi sản xuất phần lớn dịch vị Bề mặt niêm mạc có các tế bào biểu mô hình trụ cao với nhân nằm ở cực đáy và bào tương chứa nhiều chất nhờn Biểu mô này tạo thành các tuyến dạ dày bằng cách lõm xuống dưới tổ chức đệm, xung quanh các tuyến là lớp mỏng chứa các tế bào cơ trơn riêng lẻ.
- Cơ niêm: Cơ nhiêm của niêm mạc gồm 2 lớp, vòng trong, dọc ngoài Nó có những nhánh đi vào tổ chức liên kết giữa các tyến.
- Hạ niêm mạc: Là tổ chức liên kết thưa, xếp dày đặc, chứa nhiều huyết quản, lâm ba quản, nhiều đám rối thần kinh
Áo cơ trong dạ dày có cấu trúc không đồng nhất do sự phát sinh không đều của thành dạ dày Hướng đi và sắp xếp của áo cơ có sự khác biệt rõ rệt, với một phần sợi vòng của lớp áo trong chuyển thành các lớp chéo phụ ở vùng thượng vị Số sợi còn lại trong lớp áo trong vẫn giữ hình dạng vòng, đặc biệt phát triển ở hạ vị, nơi tạo thành một vòng cơ mạnh mẽ giúp giữ thức ăn trong dạ dày (Cù Xuân Dần, 1977).
Tuyến dạ dày : Phân thành tuyến thân vị, hạ vị và thượng vị
Tuyến thân vị, hay còn gọi là tuyến đáy vị, là một tuyến hình nhánh ống dẫn vào xoang dạ dày Mỗi kẽ của tuyến này có 2-3 ống cùng chung một lối đổ vào, trong đó mỗi ống được chia thành ba phần: đáy tuyến, thân tuyến và cổ tuyến Thành ống tuyến được cấu tạo từ biểu mô phủ đơn trụ tương đối thấp.
4 dạng tế bào: Tế bào chính, tế bào quay, tế bào phụ và tế bào ái bạc
Tuyến hạ vị chủ yếu tiết ra chất nhờn và một lượng nhỏ pepsin, với các lỗ châm kim sâu ở dạ dày được phân bố thưa nhưng có khả năng tiết nhiều hơn Lòng túi tuyến rộng hơn so với hai loại tuyến khác Thành ống tuyến chỉ chứa một loại tế bào có bào tương bắt màu axit, đôi khi có sự xuất hiện của các tế bào hẹp hơn gọi là tế bào Ster.
(Trần Cừ, Cù Xuân Dần, 1975).
Tuyến thượng vị có cấu trúc cổ tuyến dài và thân ống rộng, đặc biệt phát triển ít ở loài ăn thịt Tuyến này tập trung chủ yếu ở phần niêm mạc gần thực quản, đảm nhiệm chức năng tiêu hóa cơ học và nhũ hóa mỡ nhờ vào axit HCl Dạ dày không có khả năng hấp thu chất dinh dưỡng.
2.2.2 Cấu tạo và chức năng của ruột a) Cấu tạo
Cấu tạo ruột non cũng giống như cấu tạo chung của ống tiêu hóa gồm 3 lớp từ trong ra ngoài
Niêm mạc ruột được cấu tạo với nhiều nếp gấp vòng hướng theo nhiều chiều, giúp tăng diện tích niêm mạc lên 2-3 lần Ngoài ra, niêm mạc còn có những phần kéo dài lồi lên, được gọi là lông nhung, góp phần quan trọng trong quá trình hấp thụ dinh dưỡng.
Biểu mô phủ niêm mạc là loại biểu mô đơn trụ có diềm hút, trước đây được cho là có màng dày giữa các tế bào Màng này tạo thành một cấu trúc gọi là mâm khía Các kính hiển vi điện tử đã chỉ ra rằng bề mặt tự do của mỗi tế bào có tới 3000 vi nhung, giúp tăng diện tích tiếp xúc lên đến 30 lần Vi nhung có đường kính một phần vạn milimet và chiều cao một phần nghìn milimet, trên đó có các mấu lồi với đường kính 60A và các hệ thống sợi lưới đan chéo nhau.
Ngọc Lanh và Nguyễn Hữu Môn, 1990). b) Chức năng hấp thu
Sự hấp thu dinh dưỡng trong ruột được thực hiện nhờ hoạt động của các tế bào biểu mô niêm mạc, trong đó lông nhung đóng vai trò quan trọng Hoạt động co bóp của lông nhung giúp thay đổi áp lực trong máu và bạch huyết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hòa tan và hấp thu các chất dinh dưỡng.
Lông nhung hoạt động nhờ vào các chất kích thích được sinh ra trong quá trình tiêu hóa ở ruột Những chất này bao gồm sản phẩm của việc tiêu hóa protein thành peptide và axit amin, mỡ thành axit béo, đường thành glucose, cùng với sự tham gia của axit mật.
Hệ thống lông nhung và vi nhung có cấu trúc phức tạp, cho phép hấp thu chất dinh dưỡng một cách chọn lọc dựa trên kích thước và diện tích của chúng Quá trình hấp thu diễn ra qua các ti thể trong nguyên sinh chất của tế bào biểu mô.
Bệnh do Parvovirus trên chó
Quá trình hấp thu ở ruột non diễn ra chủ yếu qua khuyếch tán, thẩm thấu và hấp thu chủ động, nhờ vào hoạt động tích cực của tế bào biểu mô màng nhầy Tuy nhiên, không phải lúc nào hiện tượng khuyếch tán và thẩm thấu cũng tuân theo quy luật thông thường, mà đôi khi, các chất có thể được vận chuyển từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao hơn Quá trình này yêu cầu năng lượng và được thực hiện thông qua vận chuyển chủ động nhờ vào các protein vận chuyển trên màng nhung mao.
Áp lực thủy tĩnh trong ruột có ảnh hưởng lớn đến vai trò vận chuyển chất dinh dưỡng Khi áp lực tăng lên 8-10 mmHg, các mao quản nhung mao bị ép lại, dẫn đến việc ngừng hấp thu Tuy nhiên, áp lực thủy tĩnh bình thường trong ruột chỉ dao động từ 3-5 mmHg, do đó, tác động chọn lọc đến quá trình hấp thu là không đáng kể (Nguyễn Tài Lương, 1982).
2 2 Bệnh do Parvovirus trên chó
Bệnh Parvovirus ở chó là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc trưng bởi triệu chứng tiêu chảy, phân có máu và giảm bạch cầu Bệnh này có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở chó con, và đã gây ra nhiều tổn thất nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi chó trên toàn cầu.
Bệnh xuất hiện lần đầu vào năm 1978 và nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, thường xảy ra dưới dạng dịch địa phương hoặc nhiều ổ dịch cùng lúc Bệnh được ghi nhận lần đầu vào mùa thu năm 1977 tại Texas, sau đó vào năm 1978 đã xuất hiện ở nhiều khu vực khác nhau của Hoa Kỳ và Canada Đến đầu năm 1979, bệnh đã lây lan sang Úc, Bỉ, Hà Lan, Anh và Pháp Tại Việt Nam, bệnh được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1990 trên chó nghiệp vụ (Trần Thanh Phong, 1996).
Chó ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ mắc bệnh, nhưng hầu hết chó trưởng thành thường có kháng thể bảo vệ Tuy nhiên, chó con từ 6 tuần tuổi trở xuống có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao hơn.
Vào 12 tháng tuổi, trẻ em trải qua sự hủy bỏ kháng thể mẹ truyền, khiến chúng dễ bị nhiễm bệnh Bệnh có khả năng lây lan nhanh chóng, với tỷ lệ mắc bệnh có thể vượt quá 50% và tỷ lệ tử vong dao động từ 50-100% (Tô Dung và Xuân Giao, 2006; Trần Thanh Phong, 1996).
2.3.2 Phân loại và một số đặc tính sinh học của Parvovirus a) Phân loại
Loài: Canine Parvovirus type 2 b) Các đặc tính sinh học của Parvovirus
Là 1 ADN virus không có vỏ bọc, có đường kính 20nm, 32 capsomers
- Sức đề kháng với môi trường bên ngoài:
Parvovirus có khả năng kháng cự mạnh mẽ với môi trường bên ngoài, có thể tồn tại hơn 6 tháng trong phân ở nhiệt độ phòng Virus này cũng kháng lại các tác động của esther, chloroforme, và acid, cũng như chịu được nhiệt độ 56 độ C trong 30 phút (Taylor và cộng sự, 2002).
- Đặc tính nuôi cấy của virus:
Virus chỉ có khả năng nhân lên trong nhân tế bào, gây ra bệnh tích tế bào (CPE) trên tế bào tim của chó con đang bú, cũng như trên tế bào ruột và tế bào lymphocyte của chó trong giai đoạn cai sữa Các tế bào trong thời kỳ giảm phân là môi trường thích hợp nhất cho sự phát triển của virus.
Sự nhân lên của Parvovirus ở chó dẫn đến sự hình thành kháng thể, gây ức chế phản ứng ngưng kết hồng cầu và phản ứng trung hòa huyết thanh Kháng thể này thường xuất hiện vào ngày thứ 2 hoặc thứ 3 sau khi chó bị nhiễm virus Phản ứng ngưng kết hồng cầu được sử dụng trong chẩn đoán huyết thanh học, trong khi phản ứng trung hòa huyết thanh lại gặp khó khăn trong việc thực hiện tại phòng thí nghiệm (Nguyễn Như Pho, 2003).
Khả năng miễn dịch kháng thể trung hòa ở chó con rất cao trong giai đoạn đầu đời, nhưng sẽ giảm dần sau 2-3 năm Những chó con sinh ra trong khoảng thời gian này có thể bị nhiễm bệnh vào khoảng 9-12 tuần tuổi Tuy nhiên, với sự suy giảm hiệu giá kháng thể, chó con có nguy cơ mắc Parvovirus sớm hơn, có thể chỉ từ 5-6 tuần tuổi.
Miễn dịch thụ động ở chó con được hình thành nhờ kháng thể mẹ truyền cho, tồn tại khoảng 9 tuần và thường bị bài thải vào tuần thứ 10-11 sau khi sinh Trong giai đoạn chó con còn bú, chúng rất nhạy cảm với virus, nhưng lượng kháng thể còn lại đủ để trung hòa virus từ vaccine Do đó, trong thời kỳ này, chó con không thể tiêm chủng hiệu quả, mặc dù chúng hoàn toàn dễ bị nhiễm virus tự nhiên.
Một số kháng nguyên của các dòng parvovirus khác nhau ở thú ăn thịt cho thấy sự tương đồng, bao gồm virus Panleucopenie feline (FPV) và virus gây viêm ruột ở chồn (MEV) Sự tương đồng này có thể được phát hiện thông qua các phản ứng trung hòa và phản ứng miễn dịch.
HI Tuy vậy virus có những giới hạn trong tự nhiên: FPV chỉ gây trên mèo, MEV chỉ gây nhiễm trên chồn, CPV gây trên chó
Một lý do không rõ, Doberman Pinchers, Rottweilers… thường dễ suy sụp bởi bệnh này.
Chất chứa căn bệnh: Phân, nước tiểu, nước bọt nhưng quan trọng nhất vẫn là phân.
Sức đề kháng của virus trong tự nhiên có thể tồn tại khoảng 6 tháng ở nhiệt độ phòng, nhưng dễ bị tiêu diệt bởi ánh sáng mặt trời và có thể kéo dài trong mùa đông Virus lây lan chủ yếu qua đường xâm nhập trực tiếp từ chó bệnh sang chó khỏe Động vật cảm thụ chủ yếu là chó ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là những con từ 1-5 tháng tuổi và những con chưa được tiêm phòng đầy đủ.
Bệnh xảy ra quanh năm nhưng thường thấy vào mùa hè khi thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều
Tính cảm thụ của chó đối với bệnh là 100% ở những quần thể chưa nhiễm Những chú chó lớn thường có miễn dịch nhờ tiêm phòng hoặc nhiễm tự nhiên Bệnh thường xuất hiện chủ yếu ở chó con trong độ tuổi từ 1 đến 6 tháng.
Sự miễn dịch từ sữa đầu của chó mẹ giúp bảo vệ chó con khỏi bệnh tật, nhưng kháng thể này sẽ giảm dần và biến mất hoàn toàn trong khoảng 6-10 tuần tuổi Thời điểm này, chó con trở nên dễ bị tổn thương nhất Ngoài ra, sự suy giảm kháng thể mẹ cũng liên quan trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng của chó con; những chú chó con phát triển nhanh thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn trong đàn (Nguyễn Như Pho, 2003).
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Các giống chó ở mọi lứa tuổi được chẩn đoán mắc bệnh do Parvovirus và được điều trị tại phòng khám thú y Quảng Ninh, số 115 Cao Thắng-thành phố
Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 15/6-15/11/2017.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
- Xác định các triệu chứng lâm sàng điển hình trên chó bị mắc bệnh do
- Xác định các biến đổi bệnh tích đại thể đặc trưng của chó mắc bệnh do Parvovirus.
- Thực nghiệm và đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị bệnh Parvovirus.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Bao gồm quan sát triệu chứng lâm sàng, tổn thương bệnh tích đại thể và ghi chép thông tin, số liệu.
Chó mắc bệnh có triệu chứng lâm sàng rõ rệt như sốt kéo dài, nôn mửa, ủ rũ và bỏ ăn Tình trạng tiêu chảy nặng xảy ra với phân thối, sau đó chuyển sang màu hồng hoặc có lẫn máu tươi, kèm theo niêm mạc ruột và chất nhầy, với mùi tanh đặc trưng giống như ruột cá mè phơi nắng.
- Mổ khám chó bị chết do Parvovirus để quan sát tổng thể biến đổi bệnh lý đại thể.
- Tiến hành tổng hợp phác đồ hay sử dụng tại Phòng khám thú y QuảngNinh và đánh giá hiệu quả phác đồ điều trị.
Lấy phân, chất chứa trong trực tràng của những chó nghi mắc Parvovirus làm xét nghiệm nhanh bằng test thử CPV (Canine Parvovirus One – Step Test Kip). a) Nguyên lý
Bài kiểm tra này dựa trên nguyên lý phản ứng để phát hiện kháng nguyên (KN) của Parvovirus trên chó từ mẫu phân Thiết bị sử dụng hai kháng thể (KT) đơn dòng kết hợp với các quyết định kháng nguyên khác nhau cần chẩn đoán Sau khi mẫu bệnh phẩm được đưa vào vị trí đệm cellulose, các kháng nguyên của Parvovirus sẽ di chuyển và kết hợp với hợp chất thể keo màu vàng chứa kháng thể đơn dòng kháng virus, tạo thành phức hợp ‘KT-KN’ Tiếp theo, phức hợp này kết hợp với kháng thể đơn dòng kháng Parvovirus khác trong màng nito-cellulose, hình thành phức hợp hoàn chỉnh ‘KT-KN-KT’ Kết quả xét nghiệm được thể hiện qua sự xuất hiện các vạch C và T nhờ vào “Phép sắc ký miễn dịch”.
- Xét nghiệm nhanh có thể hiện kháng nguyên của Parvovirus trên chó.
- Kết quả xét nghiệm nhanh trong vòng 5-10 phút
- Không cần sử dụng thiết bị đắt tiền.
- Dễ dự trữ và bảo quản.
- Các nguyên liệu xét nghiệm có độ tinh khiết và chất lượng cao, làm tăng độ nhạy và độ đặc hiệu của thiết bị. c) Vật liệu
- Thiết bị xét nghiệm 10 đơn vị
- Chất pha loãng (dung dịch đệm) 1ml x 10 đơn vị
- Ống nhỏ giọt 10 đơn vị
- Que lấy bệnh phẩm 10 đơn vị d) Thành phần
- Thiết bị xét nghiệm có đánh dấu vùng S ( vị trí nhỏ giọt ), vạch kết quả
- Phát hiện kháng nguyên Parvovirus trên chó từ các mẫu phân. f) Cách sử dụng
- Mẫu xét nghiệm: Phân của chó nghi mắc Parvovirus
- Cách bảo quản mẫu bệnh phẩm:
Bảo quản ở nhiệt độ 2 – 8 o C trong 24h
Giữ ở nhiệt độ 22-25 o C trước khi sử dụng
+ Lấy mẫu phân bằng một que lấy bệnh phẩm và đưa que vào lọ chứa
+ Khuấy động xoay tròn que trong chất pha loãng.
+ Lấy mẫu phân pha loãng với 1 ống nhỏ giọt
+ Nhỏ 3-4 giọt mẫu vào vùng S của thiết bị xét nghiệm
+ Chờ 5-10 phút đọc kết quả , kết quả âm tính xét sau 10 phút
+ Giải thích kết quả xét nghiệm
Nếu vệt màu đỏ tía xuất hiện trên vạch đối chứng C, điều này không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm Kết quả xét nghiệm sẽ được xác định dựa vào sự hiện diện của vệt khác trên vạch mẫu T.
Vạch đối chứng C luôn luôn xuất hiện, bất kể sự hiện diện của kháng nguyên Parvovirus Nếu vạch này không xuất hiện, kết quả xét nghiệm sẽ không có giá trị, có thể do pha loãng không tinh khiết hoặc thiết mẫu xét nghiệm không đúng Trong trường hợp này, cần thực hiện lại với chất pha mới.
Vạch mẫu T: Xác định sự hiện diện của kháng nguyên Parvovirus
- Âm tính: Chỉ xuất hiện vạch đối chứng C.
- Dương tính: Xuất hiện cả vạch mẫu T và vạch đối chứng C.
- Làm lại xét nghiệm khi:
+ Cả hai vạch mẫu T và vạch đối chứng C đều không xuất hiện
+ Chỉ có vạch mẫu T xuất hiện
Hình 3.1a: Test CPV âm tính Hình 3.1b: Test CPV dương tính
3.3.3 Phương pháp mổ khám và lấy mẫu làm tiêu bản vi thể Bao gồm các bước sau:
Để tiến hành phẫu thuật cho chó, đầu tiên hãy đặt chó nằm trên bàn mổ hoặc bề mặt phẳng như tấm ván hoặc túi nilon Sử dụng dao để cắt da và các cơ ở nách đến khớp xương bả vai, kéo dài đến cằm ở cả hai bên Tiếp theo, cắt các cơ ở bẹn đến khớp hông ở cả hai chân, sau đó bẻ gập chân sang hai bên để chó nằm ở tư thế nằm ngửa.
Bước 2: Sử dụng dao để rạch lớp da và cơ từ cằm xuống đến cửa vào lồng ngực, tiếp tục cắt lớp sụn xương ở hai bên và lật xương ức, kéo dài đến cơ hai bên thành bụng nhằm bộc lộ toàn bộ các tổ chức vùng cổ, xoang ngực và xoang bụng.
Bước 3 : quan sát dịch chứa trong xoang ngực và xoang bụng, kiểm tra những biến đổi bên ngoài về màu sắc, kích thước, hình dáng.
Bước 4: Tiến hành cắt tách lưỡi, thực quản, khí quản và phổi, sau đó cắt đứt thực quản và mạch quản giáp với cơ hoành Kéo toàn bộ hệ thống dạ dày và ruột ra ngoài để kiểm tra, tránh gây nhiễm bẩn cho các tổ chức khác Cuối cùng, rửa sạch các tổ chức trong cổ và ngực bằng nước sạch trước khi thực hiện kiểm tra chi tiết bên ngoài.
Bước 5 : Kiểm tra màng, dịch xoang bao tim, mở kiểm tra cơ, van, chân cầu bên trong tim.
Bước 6 : Kiểm tra hạch amidan, rạch thực quản, khí quản, phế nang phổi kiểm tra màu sắc và độ đàn hồi.
Bước 7 : Rạch kiểm tra chất chứa bên trong thực quản, gạt bỏ chất chứa để kiểm tra niêm mạc.
Bước 8: Kiểm tra gan, mật và lá lách bằng cách đánh giá màu sắc, độ cứng mềm, kích thước, sự hiện diện của ký sinh trùng, các ổ viêm, hoại tử và áp xe Tiến hành rạch bổ gan và lá lách để xác định tình trạng sưng, đồng thời tách túi mật để kiểm tra niêm mạc.
Bước 9 : tách vỏ thận, kiểm tra bên ngoài và bổ đôi kiểm tra bên trong thận, kiểm tra bóng đái
Bước 10: Kiểm tra hệ thống hạch lâm ba trong cơ thể, chú ý đến màu sắc, kích thước và độ đàn hồi Đồng thời, cần kiểm tra bên trong để xác định có dấu hiệu sưng hay không.
Bước 11 : rạch kiểm tra bên trong hệ thống tiêu hóa từ dạ dày tới hậu môn
3.3.4 Phương pháp xử lý số liệu:
Các số liệu thu thập được sử lý bằng phương pháp thống kê sinh học và trên phần mềm Excel 2010.
KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
KHẢO SÁT TỈ LỆ CHÓ MẮC BỆNH VÀ THỐNG KÊ TRIỆU CHỨNG ĐIỂN HÌNH
4.1.1 Khảo sát tỉ lệ chó nhiễm bệnh a) Tỉ lệ mắc các bệnh tại phòng khám
Trong thời gian thực tập tại Phòng khám thú y Quảng Ninh từ ngày 15 tháng 6 đến 15 tháng 11 năm 2017, tôi đã thực hiện phân tích và thu thập dữ liệu cho 725 trường hợp bệnh Kết quả thu thập được thể hiện trong bảng 4.1.
Bảng 4.1: Kết quả chẩn đoán bệnh của chó tới khám và điều trị tại Phòng khám thú y Quảng Ninh
Stt Loại bệnh Số chó nghi mắc bệnh
Bệnh nội khoa chiếm 44,14% trong tổng số ca bệnh được thăm khám và điều trị tại phòng khám, với 320 trường hợp chủ yếu liên quan đến các vấn đề hô hấp, tiêu hóa và suy giảm chức năng.
Bệnh truyền nhiễm chiếm tỷ lệ cao với 35,31%, tương ứng với 256 ca mắc bệnh, như thể hiện trong bảng 4.2 Đặc biệt, bệnh do Parvovirus gây ra luôn ghi nhận các ca bệnh tại phòng khám.
Bệnh ngoại khoa chiếm tỷ lệ 12,41% trong tổng số ca điều trị, mặc dù không cao nhưng vẫn đóng góp một phần thu nhập đáng kể Các dịch vụ điển hình bao gồm xử lý vết thương, triệt sản chó đực và cái, mổ đẻ, cũng như phẫu thuật cắt tai tạo hình và cắt đuôi.
Bệnh do ký sinh trùng và bệnh sản khoa chiếm tỉ lệ thấp lần lượt là 5,79% và 2,35% Các bệnh ký sinh trùng thường được phát hiện tại phòng khám, gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa như tiêu chảy và nôn mửa Trong khi đó, bệnh sản khoa chủ yếu liên quan đến một số trường hợp thiếu Canxi sau sinh và viêm tử cung.
Khảo sát 256 ca bệnh được chẩn đoán mắc bệnh truyền nhiễm thông qua các phương pháp chẩn đoán được thể hiện qua bảng 4.2 sau:
Bảng 4.2 Tỉ lệ các bệnh truyền nhiễm trên chó
Stt Bệnh truyền nhiễm Số ca nghi mắc bệnh (Con) Tỉ lệ (%)
Qua bảng 4.2 ta thấy bệnh do Parvovirus chiếm tỉ lệ cao nhất 80,47% c) Thống kê các trường hợp nhiễm bệnh Parvovirus theo giống chó
Thống kê 206 ca bệnh được chẩn đoán mắc bệnh viêm ruột truyền nhiễm do Parvovirus theo giống chó mang đến Phòng khám thú y Quảng Ninh
Bảng 4.3: Tỉ lệ mắc bệnh Parvovirus theo giống chó
Stt Giống chó Số lượng mắc
1 Chó ta( chó vàng, Mông cộc, Phú quốc) 53 25,73
Theo thống kê, số lượng chó mắc bệnh ở giống chó ta là 53, thấp hơn so với các giống chó ngoại Trong số các giống chó ngoại, chó Bắc Kinh lai Nhật có số ca mắc cao nhất với 58 trường hợp, chiếm tỷ lệ 28,16% Nguyên nhân chính là do giống chó này được nuôi phổ biến với số lượng lớn Các giống chó ngoại khác có số ca mắc ít hơn, một phần cũng do số lượng nuôi trên địa bàn Quảng.
4.1.2 Thống kê các triệu chứng điển hình
Trong quá trình nghiên cứu, tôi đã khảo sát 286 trường hợp chó nghi mắc Parvovirus tại phòng khám, trong đó có 206 ca dương tính với bệnh được xác định bằng test CPV Kết quả khảo sát cho thấy các triệu chứng điển hình của 206 con chó này được trình bày trong bảng 4.4 và biểu đồ 4.4a.
STT Biểu hiện lâm sàng
Số con Khảo sát (con)
Số con biểu hiện (con)
2 Ỉa chảy, phân lẫn máu 206 206 100
6 Mũi khô, da mất đàn tính 206 185 89.81
Biểu đồ 4.3a: Các triệu chứng điển trên chó mắc Parvovirus
Chó mắc bệnh Parvovirus thường biểu hiện các triệu chứng đa dạng như mệt mỏi, ủ rũ, tiêu chảy có máu, nôn mửa, chán ăn, sốt, mũi khô và da mất đàn hồi.
Sốt là triệu chứng đầu tiên được ghi nhận ở những con chó khảo sát, với nhiệt độ dao động từ 39.3 đến 40.2 độ C Mặc dù không phải là triệu chứng điển hình của bệnh truyền nhiễm do virus, sốt cho thấy cơ thể đang phản ứng miễn dịch với tác nhân gây bệnh Tỉ lệ chó bị sốt lên đến 73.79%, và khi kết hợp với triệu chứng tiêu chảy, dẫn đến tình trạng mất nước, thể hiện qua mũi khô và da mất đàn hồi (89.81%) Tất cả các con chó đều biểu hiện sự mệt mỏi và ủ rũ.
Bỏ ăn cũng là triệu chứng thường xuyên trên chó bệnh, chiếm 100% số ca test Parvovirus dương tính.
Triệu chứng nôn mửa ở chó khảo sát chiếm tỷ lệ 93,69% Dịch nôn thường có đặc điểm là nôn khan, nôn bọt, và đôi khi có dịch vàng hoặc lẫn máu.
Trong một nghiên cứu theo dõi 206 ca bệnh, triệu chứng điển hình nhất là ỉa chảy có lẫn máu, với tỉ lệ 100% Các con vật bị ỉa chảy sẽ có phân sền sệt, loãng và có máu, giai đoạn sau thường chỉ còn nước và máu với mùi tanh nồng như ruột cá mè phơi nắng Tùy thuộc vào sức đề kháng của từng con vật, chúng có thể ỉa chảy từ 2 đến 5 lần mỗi ngày, dẫn đến tình trạng mất nước, mất máu và mất điện giải, khiến da không còn tính đàn hồi và sức khỏe của con vật suy sụp nhanh chóng.
Hình 4.1a Tiêu chảy lẫn máu Hình 4.1b: Mệt mỏi ủ rũ
Hình 4.1c: Chất nôn của chó mắc Parvovirus
BỆNH TÍCH ĐẠI THỂ CỦA CHÓ MẮC PARVOVIRUS
Trong nghiên cứu bệnh lý đại thể, tôi đã tiến hành mổ khám 8 con chó mắc bệnh Parvovirus nặng đã chết Quan sát cho thấy chó có da khô, lông xù, niêm mạc mắt và mũi nhợt nhạt Đuôi chó khoe chân, vùng quanh hậu môn dính bết phân, và các cơ nhão, thể hiện tình trạng gầy gò của xác chó.
Bảng 4.5: Một số tổn thương đại thể của chó nghi mắc Parvovirus
STT Bệnh tích đại thể Số mẫu quan sát
1 Ruột đầy hơi, sung huyết, xuất huyết 8 8 100
2 Dạ dày sung huyết và xuất huyết 8 8 100
3 Mảng payer sưng, xuất huyết 8 7 87.5
4 Lách biến dạng, hoại tử vùng rìa 8 6 75
5 Gan vàng và to, túi mật căng to 8 5 62.5
6 Hạch phù thũng, xuất huyết 8 5 62.5
7 Tim dãn, cơ tim xuất huyết 8 5 62.5
9 Phổi xung huyết và xuất huyết 8 4 50
Khi mổ khám chúng tôi kiểm tra toàn bộ cơ quan nội tạng và thấy ở những con chó nghi mắc bệnh do Parvovirus có những tổn thương sau đây:
Tim có dấu hiệu dãn, nhạt màu, với thành của tâm nhĩ và tâm thất phải dãn rộng, mềm và mỏng hơn bình thường Khi lấy hết máu trong tim, các thành này trở nên nhăn nheo.
Xoang tim bị dãn ra và mềm nhũn do áp lực khi bơm máu giảm, dẫn đến tình trạng phổi sưng phù và sung huyết thụ động ở gan Điều này cũng gây ra hiện tượng tràn dịch màng ngực và tràn dịch ngoại tâm mạc.
Trong quá trình khảo sát, chúng tôi đã ghi nhận các bệnh tích đại thể trên phổi, bao gồm hiện tượng tụ huyết và xuất huyết đốm, tuy nhiên mức độ tụ huyết và xuất huyết không điển hình Chúng tôi cho rằng mô phổi không phải là mục tiêu tấn công chính.
Parvovirus chủ yếu gây giảm số lượng bạch cầu và sức đề kháng của cơ thể, tạo điều kiện cho sự xâm nhập của các vi khuẩn cơ hội, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng.
Lách có hình dạng không đồng nhất, xuất hiện các điểm xuất huyết và hoại tử ở vùng rìa, bề mặt sần sùi Trong một số trường hợp, chúng tôi nhận thấy lách nhỏ hơn và có độ dai cao hơn so với bình thường.
Hình 4.4 Lách chó bị nhiễm Parvovirus
Có màu vàng, sưng, sung huyết Có trường hợp gan có hiện tượng mềm, dễ vỡ Túi mật căng to, dịch mật đặc.
Hình 4.5: Gan chó mắc bệnh do Parvovirus
Dạ dày có hiện tượng đầy hơi, sung huyết, xuất huyết, niêm mạc có hiện tượng xuất huyết điểm và có vài điểm hoại tử. a) b)
Hình 4.6(a,b): Dạ dày chó mắc bệnh do Parvovirus
Thành ruột bị bào mỏng do bong tróc niêm mạc, khiến bề mặt trở nên sần sùi và mất độ trơn bóng Niêm mạc ruột xuất huyết, có trường hợp tạo thành dải dài, kèm theo hiện tượng hoại tử, đặc biệt ở vùng tá tràng và kết tràng Chất chứa trong ruột có màu hồng, vàng hoặc đỏ sẫm tùy theo mức độ viêm Quan sát màng treo ruột cho thấy hạch màng treo sưng to và xuất huyết.
Hình 4.7: Ruột bị bào mòn, xuất huyết
THỰC NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA PHÁC ĐỒ
Bệnh viêm ruột truyền nhiễm Parvovirus ở chó là một bệnh do virus gây ra, vì vậy trong quá trình điều trị, chúng tôi chủ yếu tập trung vào việc sử dụng thuốc để điều trị triệu chứng, ngăn ngừa các bệnh kế phát và tăng cường sức đề kháng cho thú cưng Tại Phòng khám thú y Quảng Ninh, với sự đồng ý của trưởng phòng khám, chúng tôi đã thống kê phác đồ điều trị hiện đang được áp dụng.
Interferon 1ml/10KgP IM 1lần/ngày
Aminovit 1ml/5KgP IV 1 lần/ngày
CaB12 1ml/10KgP I.M 1 lần/ngày
Transamin 1ml/10KgP I.M 1 lần/ngày
Vitamin C 5% 1ml/5KgP I.V 1 lần/ ngày
Glucozo 5% 40ml/KgP I.V 3 lần/ ngày
Ringer Lactac 40ml/KgP I.V 3 lần/ ngày
Vimekat 1ml/5-7KgP I.V 1 lần/ ngày
Urotropin 2-4ml/con I.V 1 lần/ ngày
Analgin-C 1ml/10KgP IM Nếu sốt
Phác đồ điều trị virus Parvo đã bao gồm đầy đủ các loại thuốc được khuyến cáo, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc điều trị hiệu quả.
Dịch truyền Glucozo 5% và Ringer Lactac cung cấp nước, năng lượng và các chất điện giải thiết yếu, giúp chống mất nước và giảm huyết áp ở chó bị nôn, tiêu chảy hoặc xuất huyết do bệnh Parvovirut.
- Các thuốc bổ trợ: CaB12,Vimekat, Vitamin C 5%, Aminovit…
CaB12 là một loại thuốc bổ chứa Canxi, giúp củng cố thành mạch, hỗ trợ cầm máu và ổn định nồng độ Canxi trong máu, từ đó cải thiện chức năng thần kinh Ngoài ra, Vitamin B12 trong CaB12 có tác dụng tăng cường sức đề kháng, kích thích hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình tạo máu.
+ Vimekat: Là thuốc điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng sức đề kháng, có các thành phần gần giống Catosal (Bayer).
+ Vitamin C: Thuốc có tác dụng tăng sức đề kháng, chống xuất huyết + Aminovit : Thuốc bổ sung một số axit amin, vitamin, tăng sức đề kháng của con vật.
Kháng sinh T5000 (Sulfamethoxazol + Tylosin) là thuốc kết hợp từ hai thành phần kháng sinh, hiệu quả trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, đặc biệt được khuyến cáo cho chó đi ngoài ra máu Loại thuốc này được nhiều phòng khám thú y sử dụng và đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột.
- Các thuốc điều trị triệu chứng: Transamin, Analgin-C , Urotropin
+ Analgin-C : thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng để hỗ trợ hạ sốt giảm cơn đau thắt bụng do viêm.
Urotropin là một loại thuốc sát trùng đường tiết niệu, có tác dụng điều trị chứng xeton huyết và đặc biệt giúp lợi tiểu, ngăn ngừa tình trạng tích nước ở các xoang hoặc mô bào của chó.
Các bác sĩ khuyến cáo không nên sử dụng thuốc chống nôn trong quá trình điều trị, vì việc dùng các loại thuốc như Atropin Suphat 1% có thể dẫn đến tình trạng tích nước trong cơ thể, gây tích dịch mô bào Hơn nữa, nôn là một phản ứng tự nhiên và cần thiết của cơ thể để bảo vệ sức khỏe.
Kết quả điều trị của các phác đồ được tổng hợp qua bảng 4.6
Bảng 4.6: Kết quả điều trị của phác đồ
Liệu trình điều trị (Ngày)
Số lần Truyền dịch/ngày (Lần)
Số con khỏi bệnh (Con)
Từ bảng 4.6, tổng hợp 206 ca chó mắc Parvovirus điều trị nội trú cho thấy thời gian hồi phục trung bình là 5-7 ngày, với tỷ lệ khỏi bệnh đạt 74.76% (154 con) Tỷ lệ này được đánh giá là khá cao, và một yếu tố quan trọng góp phần vào kết quả tích cực là số lần truyền dịch tại phòng khám.
Phòng khám cung cấp dịch vụ truyền dịch cho chó 3 lần mỗi ngày, nhiều hơn 1 lần so với các phòng khám khác Thời gian truyền dịch hợp lý, trung bình mỗi lần kéo dài 1 giờ, với lịch truyền cụ thể từ 8h-10h, 14h-16h và 21h-22h Nếu không có lần truyền thứ 3 vào khung giờ 21h-22h, dịch truyền sẽ không đủ để duy trì sức khỏe cho chó, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ 16h đến 8h sáng hôm sau kéo dài 16 giờ mà không có sự can thiệp thuốc, điều này rất nguy hiểm Dựa trên những nghiên cứu này, tôi xin đưa ra một số lưu ý quan trọng.
Phác đồ của điều trị bệnh Parvovirus cần thiết phải có:
+ Kháng sinh phổ rộng đặc trị trên đường ruột ruột )
+ Các thuốc bổ, lợi tiểu, bổ gan thận ( Vitamin nhóm B, vitamin C…) + Dịch truyền đẳng trương ( NaCl 0.9, G5%, RL…)
Chế độ chăm sóc đóng vai trò rất quan trọng cần phải làm:
+ Đảm bảo con vật chỉ mắc 1 bệnh Parvovirus không ghép virus khác.
+ Yêu cầu nhiệt độ phòng từ 25-30 độ C, độ ẩm 60-80%.
+ Khu vực nhốt sạch sẽ, thoáng.
+ Cung cấp nước sạch pha đường Glucozo điện giải uống tự do.