TỔNG QUAN
Lý do chọn đề tài
Đa dạng hóa được xem là một chiến lược quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả từ lâu Ansoff (1957) xác định rằng đa dạng hóa dựa trên hai tiêu chí chính: sản phẩm và thị trường Trong đó, đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh được hiểu là cách doanh nghiệp mở rộng hoạt động cốt lõi bằng cách tiếp cận các thị trường sản phẩm mới Dù doanh nghiệp gặp khó khăn hay thuận lợi trong lĩnh vực kinh doanh chính, việc thực hiện đa dạng hóa vẫn là một biện pháp được các nhà quản trị áp dụng nhằm cải thiện hoặc gia tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Chiến lược đa dạng hóa hoạt động kinh doanh giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Mặc dù có nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm về tác động của đa dạng hóa đối với hiệu quả kinh doanh, nhưng vẫn tồn tại nhiều mâu thuẫn về kết quả thực tế.
+ Ở Thổ Nhĩ Kỳ, Tevfik (2008) cho thấy mối liên hệ tiêu cực, theo sau là Chen và Chu (2012) tại Đài Loan và Chen và Ho (2000) ở Singapore
+ Olu (2009) thấy rằng đa dạng hóa tác động tích cực vào hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong số các doanh nghiệp Nigeria
Theo nghiên cứu của Lee và cộng sự (2012), đa dạng hóa quốc tế không có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp tại Malaysia Ngược lại, việc đa dạng hóa ngành lại mang lại tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp địa phương.
Nghiên cứu của Lins và Servaes (2002), Napier (2006) và Palepu (1985) chỉ ra rằng đa dạng hóa có khả năng nâng cao giá trị doanh nghiệp tại Malaysia và các nền kinh tế mới nổi Do đó, tác giả muốn khám phá ảnh hưởng của đa dạng hóa đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam Cụ thể, nghiên cứu sẽ tập trung vào tác động của đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế đối với khả năng sinh lời của cổ đông trong nhóm doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, qua đề tài luận văn tốt nghiệp: “Tác động của đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế đến khả năng sinh lời của chủ sở hữu dưới góc nhìn của cổ đông đối với các doanh nghiệp thuộc ngành xây dựng được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.”
Mục tiêu nghiên cứu
Để xác định và đánh giá các yếu tố đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế, cần phân tích tác động của chúng đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn quyết định sự cạnh tranh và phát triển bền vững của các công ty trong ngành Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa đa dạng hóa và lợi nhuận sẽ giúp các doanh nghiệp xây dựng tối ưu hóa chiến lược đầu tư và phát triển thị trường.
- Xác định ảnh hưởng của đa dạng hóa đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp
- Xác định mức độ ảnh hưởng của đa dạng hóa đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp ngành xây dựng giai đoạn 2012-2018
- Hàm ý quản trị nhằm nâng cao khả năng sinh lời của các doanh nghiệp ngành xây dựng.
Câu hỏi nghiên cứu
Đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế có tác động quan trọng đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Những chiến lược này không chỉ giúp các công ty mở rộng thị trường mà còn tăng cường sức cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro tài chính Việc áp dụng đa dạng hóa có thể mang lại cơ hội tăng trưởng bền vững cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Hai yếu tố quan trọng, bao gồm đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế, có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Những doanh nghiệp áp dụng chiến lược đa dạng hóa hiệu quả thường đạt được lợi nhuận cao hơn và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường Sự đa dạng hóa không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra cơ hội mới cho tăng trưởng bền vững trong ngành xây dựng.
- Phạm vi về thời gian: nghiên cứu tiến hành thu thập và xử lý số liệu trong khoảng thời gian từ năm 2012 – 2018
- Phạm vi về không gian: nghiên cứu thực hiện trên các doanh nghiệp được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam (HNX, HoSE, UpCOM)
- Phạm vi về nội dung:
Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của việc đa dạng hóa ngành đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam Qua việc phân tích dữ liệu và các yếu tố liên quan, bài viết sẽ làm rõ mối quan hệ giữa chiến lược đa dạng hóa và hiệu quả tài chính của các công ty trong lĩnh vực xây dựng Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp trong việc ra quyết định đầu tư và phát triển chiến lược kinh doanh.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Phương pháp thu thập số liệu
Bài viết tập trung vào việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ nhiều nguồn như sách, tạp chí, báo và internet để nghiên cứu về năng lực cạnh tranh và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp phi tài chính, đặc biệt trong ngành xây dựng Tác giả đã tổng hợp lý thuyết về đa dạng hóa và phân tích các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Dữ liệu nghiên cứu được lấy từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 24 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012 đến 2018.
Nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình kinh tế lượng nhằm phân tích mối tương quan giữa các biến trong mô hình và đánh giá mức độ giải thích của chúng Qua đó, nghiên cứu kiểm định tính phù hợp của mô hình với thực tế Công cụ phân tích dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu này là phần mềm STATA.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ GIẢ THIẾT NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Đa dạng hóa là một chủ đề được các học giả nghiên cứu từ lâu, với Ansoff (1957) định nghĩa nó dựa trên hai tiêu chí: sản phẩm và thị trường Rumelt (1974) nhấn mạnh rằng đa dạng hóa được xác định qua đặc tính sản phẩm đầu ra và tỷ trọng doanh thu của các loại sản phẩm so với tổng doanh thu Đối với lĩnh vực kinh doanh, đa dạng hóa là cách mà doanh nghiệp mở rộng hoạt động cốt lõi bằng cách tiếp cận các thị trường sản phẩm khác Dù gặp khó khăn hay thuận lợi, các nhà quản trị vẫn thực hiện đa dạng hóa nhằm cải thiện tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (Rumelt 1974; Teece, 1980).
Đa dạng hóa kinh doanh là chiến lược mà một doanh nghiệp thực hiện khi cùng lúc kinh doanh từ hai ngành nghề trở lên Theo Đại từ điển kinh tế thị trường, doanh nghiệp áp dụng đa dạng hóa sẽ tham gia vào hoạt động sản xuất và tiêu thụ nhiều loại hàng hóa và dịch vụ khác nhau Điều này không chỉ giúp gia tăng cơ hội thị trường mà còn giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Mục tiêu chính của việc phân tán rủi ro là giảm thiểu tác động của biến động thị trường đến lợi nhuận, đồng thời tối ưu hóa tiềm năng sản xuất và tiêu thụ Bằng cách sử dụng sản phẩm phụ và tiết kiệm chi phí tiêu thụ, doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có.
Đa dạng hóa là quá trình mà địa phương, doanh nghiệp hoặc cá nhân mở rộng lĩnh vực hoạt động hoặc sản phẩm để giảm thiểu rủi ro từ việc chuyên môn hóa quá mức Chính phủ thường triển khai các chính sách nhằm giảm thiểu tổn thương kinh tế cho các khu vực chuyên canh một loại nông sản hoặc sản xuất đơn lẻ Doanh nghiệp cũng có thể giảm rủi ro bằng cách tham gia vào nhiều thị trường khác nhau, trong khi cá nhân tăng cường an toàn tài chính bằng cách không đầu tư toàn bộ vốn vào một doanh nghiệp duy nhất Sự đa dạng hóa không chỉ làm tăng cường độ cạnh tranh trong ngành mà còn có thể dẫn đến các hiệp định không xâm phạm lẫn nhau, làm giảm sự cạnh tranh ở một số thị trường nhất định.
Nghiên cứu này sẽ phân tích khái niệm đa dạng hóa, chia thành hai loại chính: đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế Đa dạng hóa ngành đề cập đến việc mở rộng hoạt động kinh doanh trong cùng một lĩnh vực, trong khi đa dạng hóa quốc tế liên quan đến việc mở rộng thị trường ra ngoài lãnh thổ quốc gia.
2.1.1.1 Lợi ích của đa dạng hóa
Đa dạng hóa ngành và quốc tế mang lại nhiều lợi ích, trong đó nổi bật là phần bù đa dạng hóa, cho phép công ty chuyển dòng tiền từ các chi nhánh có nguồn vốn dồi dào nhưng ít cơ hội đầu tư sang những chi nhánh tiềm năng hơn (Williamson, 1975; Stein, 1997) Điều này thường thấy ở các tập đoàn đa quốc gia khi họ mở rộng sang thị trường mới để khai thác cơ hội kinh doanh Sự đa dạng hóa không chỉ giúp công ty sử dụng nguồn vốn hiệu quả mà còn tạo cơ hội gia tăng lợi nhuận trong tương lai Thêm vào đó, đa dạng hóa còn tạo lợi thế thuế bằng cách cho phép bù lỗ giữa các chi nhánh, giảm thu nhập chịu thuế và số tiền thuế phải nộp (Majd và Myers, 1987) Cuối cùng, việc chia sẻ tài nguyên giữa các chi nhánh giúp tối ưu hóa nguồn lực sẵn có của công ty (Teece, 1982).
Một lợi ích quan trọng của việc đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh là giảm chi phí sử dụng vốn Các công ty đa dạng hóa thường có khả năng vay vốn lớn với các ưu đãi từ chủ nợ, giúp hạ thấp chi phí này Hơn nữa, việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với quy mô lớn cũng giúp họ giảm thiểu chi phí phát hành ra công chúng.
2.1.1.2 Chi phí đa dạng hóa ngành và đa dạng hóa quốc tế
Chi phí đa dạng hóa đầu tiên liên quan đến lý thuyết người đại diện, cho rằng đa dạng hóa là hoạt động nhằm phục vụ lợi ích của các nhà quản lý, trong khi cổ đông là người phải gánh chịu chi phí Các công ty đa dạng hóa thường có quy mô lớn hơn, dẫn đến quyền lực và uy tín của nhà quản lý cũng cao hơn Khi quy mô công ty lớn, việc thay đổi quản lý trở nên khó khăn hơn, và khoản bồi thường cho các nhà quản lý khi bị sa thải cũng lớn hơn Điều này cho thấy rằng đa dạng hóa có thể giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà quản lý hơn là mang lại lợi ích thực sự cho công ty.
Chi phí đa dạng hóa liên quan đến đầu tư vượt mức và thị trường vốn nội bộ Khi các nhà quản lý có xu hướng đầu tư vượt mức, việc tiếp cận thị trường vốn nội bộ trong công ty đa dạng hóa tạo ra cơ hội cho họ đầu tư vào các dự án có NPV âm (Jensen, 1986).
Sự đa dạng hóa doanh nghiệp có thể dẫn đến giảm giá trị cho một số công ty, do việc phân bổ vốn không hiệu quả giữa các phân đoạn khác nhau Nguyên nhân có thể xuất phát từ thông tin bất cân xứng giữa nhà tổng quản lý và các nhà quản lý chi nhánh (Harris và cộng sự, 1982).
2.1.2 Hiệu quả hoạt động kinh doanh
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là kết quả đầu ra của doanh nghiệp, cần được định lượng để đánh giá chính xác (Neely và cộng sự, 1995) Nghiên cứu này tiếp cận hiệu quả hoạt động kinh doanh từ góc độ cổ đông, tập trung vào hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu (ROE).
Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Khả năng sinh lời là thước đo quan trọng về hiệu quả tài chính, cần thiết nhưng không đủ để duy trì sự cân bằng tài chính (Henry, 2010) Để đánh giá khả năng sinh lời, cần dựa trên một khoảng thời gian tham chiếu cụ thể Khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động kinh tế, liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực vật chất, con người và tài chính, và được thể hiện qua kết quả đạt được từ các nguồn lực đó.
Tông quát, khả năng sinh lời cần đáp ứng được hai đòi hỏi sau:
- Đảm bảo duy trì nguồn vốn cho doanh nghiệp (đầu tư)
- Chi trả được các khoản lãi vay và đảm bảo hoàn trả khoản vay
Khi nghiên cứu khả năng sinh lời của doanh nghiệp, cần đánh giá toàn bộ quá trình và hiệu quả hoạt động kinh doanh để xác định chất lượng và tiềm năng khai thác Khả năng sinh lời được đo lường bằng nhiều thước đo khác nhau, trong đó ROE (tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) là chỉ số chính được sử dụng Theo các nghiên cứu, tỷ suất sinh lời phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động và đầu tư, đồng thời là chỉ số quan trọng để đánh giá năng lực tài chính và hiệu quả quản lý tài sản Trên thị trường chứng khoán, chỉ tiêu này ảnh hưởng đến quyết định quản trị doanh nghiệp và quyết định đầu tư của các nhà đầu tư tiềm năng Để đánh giá khả năng tài chính, người ta thường sử dụng nhiều chỉ số tài chính khác nhau.
• Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu ROE
Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng cho hoạt động kinh doanh là mục tiêu quan trọng của mọi nhà quản trị Chỉ tiêu này được tính toán để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận sau thuế x 100% Vốn chủ sở hữu bình quân
Chỉ tiêu này phản ánh số lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp mà doanh nghiệp thu được từ mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu Chỉ tiêu càng cao chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn tốt, từ đó nâng cao khả năng đầu tư của chủ doanh nghiệp Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà quản trị gia tăng vốn chủ sở hữu để phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
2.1.3 Tác động của đa dạng hóa ngành, đa dạng hóa quốc tế đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Lược khảo các nghiên cứu có liên quan
2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Ngành công nghiệp xây dựng có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh cốt lõi, do đó cần thiết phải phát triển hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động (PMS) phù hợp Mặc dù nhiều công ty xây dựng vẫn dựa vào các chỉ số tài chính để đánh giá hiệu suất, nhưng một số nghiên cứu gần đây đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các chỉ số chủ chốt hiệu suất (KPIs) phản ánh đặc thù ngành và các vấn đề quản lý Hầu hết các nghiên cứu trước đây tập trung vào việc đo lường hiệu quả dự án, trong khi việc đánh giá hiệu quả ở cấp độ công ty vẫn còn hạn chế và thiếu hệ thống đo lường chuẩn mực Các nghiên cứu gần đây đã chuyển hướng chú trọng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng, nhấn mạnh việc thiết lập khuôn khổ thích hợp để đánh giá và quản lý khả năng sinh lời trong ngành này là rất quan trọng.
Christidis và Kalfakakou (1996) đã tiến hành nghiên cứu về lợi nhuận và năng suất của các doanh nghiệp xây dựng tại Hy Lạp và Châu Âu Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, và tỷ lệ tài sản thanh khoản trên nợ phải trả khách hàng lần lượt phản ánh chính sách đầu tư, chính sách vay mượn và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp Kết quả cho thấy có mối liên hệ giữa quy mô doanh nghiệp, các tỷ số tài chính và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp xây dựng.
Mokhtar (2006) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của doanh nghiệp tại Malaysia, đặc biệt là trong ngành xây dựng - công trình Nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu đo lường hiệu quả sinh lời như ROA, ROE và ROS Kết quả cho thấy rằng cấu trúc vốn có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp, trong khi tăng trưởng và quy mô doanh nghiệp lại có mối tương quan tích cực.
Theo Sundaraj (2006), ngành công nghiệp xây dựng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm sự phụ thuộc vào các doanh nghiệp khác và tác động từ cả khu vực công lẫn tư nhân Nghiên cứu cho thấy rằng đòn bẩy tài chính, quy mô doanh nghiệp, thanh khoản, chu kỳ kinh doanh và các giai đoạn kinh tế đều có mối tương quan chặt chẽ với khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
Nghiên cứu của Berger và Bonaccorsi (2006) cùng với Liargovas và Skandalis (2008) chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính ảnh hưởng mạnh đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Tuy nhiên, tác động này có sự khác biệt do sự đánh đổi giữa lợi ích thuế từ lãi vay và chi phí áp lực tài chính.
Theo Amato và Burson (2007), Lee (2009) và Mudavanhu (2011), bên cạnh các yếu tố tài chính, các yếu tố kinh tế vĩ mô như môi trường kinh doanh, pháp lý, cạnh tranh, lạm phát, lãi suất và tăng trưởng kinh tế cũng ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp Lee (2009) chỉ ra rằng khi lạm phát tăng, chi phí doanh nghiệp sẽ gia tăng, dẫn đến giảm lợi nhuận Ngược lại, Amato và Burson (2007), cùng với Mudavanhu (2011), cho rằng tăng trưởng kinh tế là động lực quan trọng cho sự phát triển của các doanh nghiệp.
Kapopoulos và Lazaretou (2007) đã chỉ ra rằng kết quả kinh doanh có thể được đo lường thông qua các chỉ tiêu kế toán, phản ánh lợi nhuận của doanh nghiệp Trong những năm qua, việc hạch toán lợi nhuận ngắn hạn của các công ty đã dựa vào các chỉ số như ROA, ROE, ROS và một số chỉ tiêu liên quan khác.
Nghiên cứu của Abu Bakar và cộng sự (2012) chỉ ra rằng các yếu tố như nguồn nhân lực, chất lượng sản phẩm, khách hàng, quản trị doanh nghiệp và các yếu tố môi trường như thuế, chính sách chính phủ, lãi suất đều có ảnh hưởng đáng kể đến sự tăng trưởng của các công ty xây dựng tại Malaysia Bên cạnh đó, các nghiên cứu của Leon (2013) cùng với Nirajini và Priya (2013) cho thấy có một mối quan hệ quan trọng giữa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và cấu trúc vốn, đặc biệt là đòn bẩy tài chính.
Nghiên cứu của Rasiah và cộng sự (2014) về mối quan hệ giữa tăng trưởng và khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng Malaysia trong giai đoạn 2003-2010 cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa quy mô doanh nghiệp, tăng trưởng doanh thu, dòng tiền và tuổi doanh nghiệp với khả năng sinh lời Tuy nhiên, thanh khoản chỉ có mối tương quan yếu với các chỉ số ROA và ROE.
Nghiên cứu của Yoo và Kim (2015) chỉ ra rằng tăng trưởng có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành xây dựng Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế đình trệ, yếu tố này có thể tác động tiêu cực đến lợi nhuận Bên cạnh đó, dòng tiền hoạt động, tuổi doanh nghiệp và năng suất lao động đều có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lời, trong khi chi phí hoạt động và đòn bẩy tài chính lại có mối tương quan âm với khả năng sinh lời.
Nghiên cứu của Lim (2017) về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp tại Kerjaya Prosepk cho thấy rằng quy mô tài sản, cổ tức và thanh khoản có mối tương quan tích cực với khả năng sinh lời, được đo lường qua các chỉ số ROA và ROE Tuy nhiên, các yếu tố vĩ mô không có mối tương quan đáng kể Tương tự, nghiên cứu của Mbakara (2017) về quản trị vốn lưu động tại Kenya chỉ ra rằng khoản phải trả và hàng tồn kho có mối liên hệ với tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) của 300 doanh nghiệp xây dựng.
Nghiên cứu của Jayiddin và cộng sự (2017) về 225 công ty xây dựng tại Malaysia trong giai đoạn 2010-2014 cho thấy có mối tương quan âm giữa tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tài sản và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Ngược lại, tăng trưởng kinh tế và quy mô doanh nghiệp lại có tác động tích cực đến khả năng sinh lời (ROA).
2.2.2 Các nghiên cứu trong nước
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp luôn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu trong nước Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện để làm rõ vấn đề này.
Nghiên cứu của Phạm Thị Hồng Vân và Nguyễn Thị Minh Nghi (2018) đã phân tích tác động của đòn bẩy tài chính và quy mô doanh nghiệp đến khả năng sinh lời của 236 công ty cổ phần trong ngành công nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 2010 - 2016 Sử dụng mô hình hồi quy GLS, nghiên cứu cho thấy rằng đòn bẩy tài chính và quy mô theo tài sản có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời (ROA), trong khi quy mô theo doanh thu lại có tác động tích cực Những phát hiện này cung cấp thông tin quan trọng cho nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư và tài trợ cho hoạt động doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Chu Thị Thu Thủy và cộng sự (2014) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính tại 230 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM giai đoạn 2011-2013 Kết quả cho thấy, hiệu quả tài chính (ROA) bị tác động mạnh mẽ bởi tỷ lệ vốn nhà nước, đòn bẩy tài chính, năng lực quản lý, quy mô công ty, khả năng thanh toán nhanh và chu kỳ sản xuất kinh doanh Đồng thời, ROA cũng có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) Nghiên cứu của Đàm Thanh Tú (2015) áp dụng mô hình kinh tế lượng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam, sử dụng mô hình bình phương nhỏ nhất (OLS) với ROA và ROE là các biến phụ thuộc.
Phát triển các giả thuyết nghiên cứu
2.3.1 Đa dạng hóa ngành Ở Thổ Nhĩ Kỳ, Tevfik (2008) cho thấy mối liên hệ tiêu cực, theo sau là Chen và Chu (2012) tại Đài Loan và Chen và Ho (2000) ở Singapore
Olu (2009) thấy rằng đa dạng hóa tác động tích cực vào khả năng sinh lời của các doanh nghiệp Nigeria
Trong khi đó, có đã không là bất kỳ kết quả kết luận tại Malaysia về mối liên hệ đa dạng hóa và hiệu quả doanh nghiệp
Nghiên cứu của Lee và cộng sự (2012) chỉ ra rằng đa dạng hóa quốc tế không có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp tại Malaysia, trong khi đó, đa dạng hóa ngành lại mang lại tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp địa phương.
Lins và Servaes (2002), Napier (2006) và Palepu (1985) đã chỉ ra rằng đa dạng hóa có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp tại Malaysia cũng như trong các nền kinh tế mới nổi.
2.3.2 Đa dạng hóa quốc tế
Chiến lược đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Hofer và Schendel, 1978; Porter,
Kể từ khi Rumelt (1974, 1982) nghiên cứu mối liên hệ giữa đa dạng hóa và hiệu quả hoạt động, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu quản lý chiến lược Gyan và cộng sự (2017) đã sử dụng dữ liệu để phân tích mối quan hệ này, góp phần làm sáng tỏ tác động của đa dạng hóa đến hiệu suất doanh nghiệp.
Nghiên cứu trên 319 doanh nghiệp không thuộc ngành tài chính đã chỉ ra rằng đa dạng hóa ngành và quốc tế có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng Kết quả cho thấy rằng việc đa dạng hóa không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn mang lại lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp.
Dựa trên các nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm, nghiên cứu này đưa ra giả thuyết về mối quan hệ giữa đa dạng hóa ngành, đa dạng hóa quốc tế và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
Giả thiết H1: Đa dạng hóa ngành tác động tích cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
Giả thiết H2: Đa dạng hóa quốc tế tác động tích cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
Chương 2 trình bày những vấn đề cơ bản về đa dạng hóa, khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp và tác động của đa dạng hóa ngành, đa dạng hóa quốc tế đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Trên cơ sở các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp, tác giả phát triển các giả thuyết nghiên cứu trước, tổng hợp và đề xuất mô hình nghiên cứu với biến phụ thuộc đại diện cho khả năng sinh lời là ROE; biến độc lập được sử dụng trong mô hình là: Đa dạng hóa ngành (DIND), đa dạng hóa quốc tế (DINT), Biến kiểm soát trong mô hình bao gồm: Tốc độ tăng trưởng doanh thu (GR) và tỷ lệ thanh khoản của doanh nghiệp (LIQ) Đây là cơ sở để phân tích thực trạng các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp ngành xây dựng Việt Nam được niêm yết trên TTCK giai đoạn 2012-2018.
MÔ HÌNH, PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu có dạng cụ thể như sau:
Yit = β0 + β1LEVit + β2STDit + β3SIZEit + β4BSIZEit + β5DINTit + β6DINDit + β7GRit + β8LIQit + eit
Biến phụ thuộc Y it bao gồm:
ROEit: khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp i tại năm t
DINTit: đa dạng hóa quốc tế của doanh nghiệp i tại thời điểm t
DINDit:đa dạng hóa ngành của doanh nghiệp i tại thời điểm t
LEVit là tỷ lệ nợ của doanh nghiệp i tại thời điểm t
STDit là tỷ lệ nợ ngắn hạn của doanh nghiệp i tại thời điểm t
SIZEit là quy mô của doanh nghiệp i tại thời điểm t
BSIZEit là quy mô của HĐQT(số thành viên của HĐQT) của doanh nghiệp i tại thời điểm t
GRittốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp i tại thời điểm t
LIQit là tỷ lệ thanh khoản của doanh nghiệp i tại thời điểm t
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đó, phản ánh chính xác tình hình của các doanh nghiệp phi tài chính, đặc biệt là trong ngành xây dựng Các yếu tố trong mô hình được phân chia thành bốn nhóm: nhóm cấu trúc tài chính (LEV, STD), nhóm quản trị doanh nghiệp (BSIZE, INST), nhóm rủi ro tài chính (LIQ, CASH), và nhóm đa dạng hóa (DINT, DIND), cùng với các biến kiểm soát (SIZE, GR, EFF).
Nghiên cứu này áp dụng mô hình dữ liệu bảng với các hiệu ứng Pooled, Fixed Effect và Random Effect để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Các phương pháp phân tích bao gồm kiểm định lựa chọn mô hình, kiểm định bỏ sót biến, kiểm tra phương sai sai số thay đổi, tự tương quan giữa các phần dư và tương quan giữa các phần dư đơn vị chéo nhằm xác định mô hình phù hợp nhất.
Hình 3.1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Tỷ lệ thanh khoản Đa dạng hóa ngành Đa dạng hóa quốc tế Đòn bẩy tài chính
Tỷ lệ nợ ngắn hạn Quy mô doanh nghiệp
Tốc độ tăng trưởng DT Quy mô HĐQT
Khả năng sinh lời của DNXD (ROE)
3.2.1 Khả năng sinh lời (ROE)
Khả năng sinh lời có thể được đánh giá qua nhiều chỉ số khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Trong nghiên cứu này, khả năng sinh lời được đo lường từ góc độ của cổ đông thông qua chỉ số ROE (Return on Equity), được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu.
3.2.2 Đa dạng hóa ngành (DIND) Đa dạng hóa ngành Được đo lường bằng số lường số ngành doanh nghiệp đăng ký kinh doanh, công khai trên báo cáo thường niên
3.2.3 Đa dạng hóa quốc tế (DINT) Đa dạng hóa quốc tế Doanh nghiệp có phát sinh doanh thu từ nước ngoài nhận giá trị 1, ngược lại nhận giá trị 0
Các biến kiểm soát được lấy theo các nghiên cứu trước đây với kỳ vọng cụ thể sau:
3.2.4 Đòn bẩy tài chính (LEV)
Theo Rajan và Zingales (1995) cùng Michaelas và cộng sự (1999), đòn bẩy nợ được định nghĩa là tỷ trọng nợ trên tài sản Mặc dù lý thuyết chi phí đại diện cho rằng đòn bẩy nợ có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhưng điều này không đúng với các doanh nghiệp có nợ cao Các doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính thường có hiệu suất hoạt động và khả năng sinh lời kém (Berger và di Patti, 2006) Hơn nữa, mối liên hệ tuyến tính giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động không phù hợp với lý thuyết đánh đổi, vì một doanh nghiệp không thể đạt được cấu trúc vốn tối ưu nếu mối quan hệ này là tuyến tính Để khắc phục điều này, tác giả đã sử dụng bình phương biến Leverage để giải thích mối quan hệ phi tuyến giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động Cần lưu ý rằng thị trường chứng khoán và quỹ đầu tư tại Việt Nam chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến nguồn vốn vay chủ yếu đến từ ngân hàng Hiện nay, các ngân hàng có xu hướng hạn chế cho vay dài hạn với lãi suất cao, khiến các khoản vay ngắn hạn chiếm ưu thế trong cơ cấu nợ của doanh nghiệp Nhiều nhà quản trị tại Việt Nam, kể cả các doanh nghiệp lớn niêm yết tại HOSE, đang phải đối mặt với tình trạng này khi lựa chọn nợ ngắn hạn để tài trợ cho kế hoạch kinh doanh dài hạn.
Kỳ vọng dấu (-): Đòn bẩy nợ tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
3.2.5 Tỷ lệ nợ ngắn hạn/tài sản (STD)
Skester (1986) đã tìm ra mối tương quan nghịch giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp ở Mỹ và Nhật Bản
Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Friend và Lang (1988), cũng như Titman và Wessels (1988) về các doanh nghiệp tại Mỹ.
Nghiên cứu của Tian và Zeitun (2007) trên 167 doanh nghiệp niêm yết tại Amman cho thấy cấu trúc vốn có mối liên hệ chặt chẽ với mức sinh lời doanh nghiệp, với tỷ lệ nợ ngắn hạn, nợ dài hạn và tổng nợ ảnh hưởng tiêu cực đến ROA và Tobin’s Q Abeywardhana (2015) cũng chỉ ra rằng cấu trúc vốn tác động đáng kể đến lợi nhuận, trong đó nợ ngắn hạn với tỷ lệ tổng tài sản có mối quan hệ ngược chiều với khả năng sinh lời Điều này cho thấy việc gia tăng nguồn vốn ngắn hạn quá mức có thể dẫn đến mất kiểm soát và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động, đặc biệt là ở các doanh nghiệp nhỏ có năng lực tài chính yếu Nhiều doanh nghiệp Việt Nam thường phải lựa chọn cấu trúc vốn không tối ưu, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và rủi ro lãi suất ngắn hạn Nghiên cứu sử dụng thước đo nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (STDTA) để phản ánh thực tế này.
Kỳ vọng dấu (-): Tỷ lệ tài sản ngắn hạn/tổng tài sản tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
Nghiên cứu cho thấy quy mô doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp lớn thường có lợi thế về sự đa dạng, cạnh tranh, năng lực và nguồn lực (Frank và Goyal, 2003) Họ cũng được quản lý và kiểm soát hiệu quả hơn (Himmeberg và cộng sự, 1999) Tuy nhiên, doanh nghiệp lớn có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát các hoạt động do sự phát triển bền vững (Himmelberg và cộng sự, 1999; Sarkar, 2000) Ngược lại, doanh nghiệp nhỏ thường do các chủ doanh nghiệp kiểm soát, giúp giảm xung đột lợi ích và chi phí đại diện Do đó, tác giả đã chọn bình phương biến quy mô để nghiên cứu mối liên hệ phi tuyến giữa quy mô và hiệu quả hoạt động Quy mô doanh nghiệp được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản.
Kỳ vọng dấu (+): Quy mô doanh nghiệp tác động tích cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
BSIZE thể hiện kích thước của HĐQT doanh nghiệp qua số lượng thành viên, và có sự tranh luận về mối quan hệ giữa số lượng thành viên và hiệu quả hoạt động kinh doanh Nghiên cứu của Yermack (1996) và Carter cùng cộng sự (2003) cho thấy HĐQT nhỏ gọn có thể nâng cao hiệu quả, trong khi Salim (2010), Abdualla và cộng sự (2013), cùng Setia-Atmaja (2008) lại chỉ ra mối tương quan tích cực giữa kích thước HĐQT và hiệu quả hoạt động Các doanh nghiệp lớn thường có nhiều thành viên HĐQT hơn, cung cấp thông tin và lời khuyên hữu ích nhờ vào sự đa dạng trong môi trường kinh doanh và văn hóa tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Tác giả kỳ vọng vào một mối tương quan dương giữa kích thước HĐQT và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Kỳ vọng dấu (+): Số lượng thành viên trong HĐQT tác động tích cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
Theo Jovanovic (1982), quy mô doanh nghiệp tại từng thời điểm là yếu tố quan trọng dự báo sự tồn tại của doanh nghiệp Bogner và cộng sự (1996) chỉ ra rằng doanh nghiệp thường điều chỉnh quy mô theo điều kiện kinh tế Frank (1988) nhấn mạnh rằng quy mô doanh nghiệp là chỉ báo tốt cho sự thành công tương lai, với sự tăng trưởng được xem là tín hiệu tích cực, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa sự sống còn của doanh nghiệp và tăng trưởng.
Kỳ vọng dấu (+): Tăng trưởng tác động tích cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
Chỉ tiêu này được đo lường bằng tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp được đánh giá tốt khi tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn tăng lên trong khi nợ ngắn hạn giảm, hoặc cả hai cùng tăng nhưng tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn tăng nhanh hơn nợ ngắn hạn Ngoài ra, khả năng thanh toán cũng được coi là tích cực khi tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn cùng giảm nhưng tốc độ giảm của chúng chậm hơn so với nợ ngắn hạn.
Tian và Zeitun (2007) nhận định rằng thanh khoản tốt thường thúc đẩy sự tăng trưởng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Tuy nhiên, Mohamed M.Tailab (2014) cho rằng chỉ tiêu này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết.
Kỳ vọng dấu (-): Thanh khoản tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của vốn CSH của doanh nghiệp
Các biến trong mô hình được đo lường như sau:
Bảng 3.1 Đo lường biến nghiên cứu
Biến Đo lường Nguồn Kỳ vọng Biến phụ thuộc
Mokhtar (2006), Kapopoulos và Lazaretou (2007), Tariq và cộng sự (2014), Yoo và Kim
(2017), Lim (2017), Gyan và cộng sự (2017)
DIND Đa dạng hóa ngành Được đo lường bằng số lường số ngành doanh nghiệp đăng ký kinh doanh, công khai trên báo cáo thường niên
Rumelt (1974, 1982) Gyan và cộng sự (2017) +
DINT Đa dạng hóa quốc tế Doanh nghiệp có phát sinh doanh thu từ nước ngoài nhận giá trị 1, ngược lại nhận giá trị 0
Rumelt (1974, 1982) Gyan và cộng sự (2017) +
Berger và Bonaccorsi (2006),Liargovas và Skandalis
Abor (2007), Tariq và cộng sự
SIZE Logarit tự nhiên của tài sản
Almajali và cộng sự (2012), Esmaeil Amiri (2014), Lim
BSIZE Quy mô hội đồng quản trị
Bonn và cộng sự (2004), Mak và Kusnadi, (2005); Shukeri và cộng sự(2012)
GR Tăng trưởng doanh thu so với kỳ trước
LIQ Tài sản ngắn hạn
(Nguồn: tổng hợp của tác giả)
Hình 3.2 Quy trình nghiên cứu 3.3 Dữ liệu nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính cho nghiên cứu này chủ yếu là dữ liệu thứ cấp, được thu thập từ các nghiên cứu đã được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín và các nhà xuất bản có danh tiếng Ngoài ra, các báo cáo tài chính đã được kiểm toán và công bố của các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên các sàn giao dịch HOSE, HNX và UpCom cũng được sử dụng làm tài liệu tham khảo quan trọng.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 33 doanh nghiệp ngành xây dựng, thuộc 40 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Các doanh nghiệp không cung cấp đầy đủ số liệu trong giai đoạn 2012-2018 đã được loại bỏ, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin được kiểm toán và công bố.
- Xác định vấn đề nghiên cứu
- Xác định nội dung nghiên cứu
- Thu thập dữ liệu theo các tiêu chí:
+ Các công trình nghiên cứu về khả năng sinh lời của doanh nghiệp và các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán, bao gồm các báo cáo từ công ty kiểm toán và báo cáo thường niên, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của ngành.
Sắp xếp, phân loại tài liệu theo các tiêu chí: nền tảng lý thuyết, thiết kế nghiên cứu, phương pháp, kết quả nghiên cứu, giới hạn nghiên cứu
- Tổng hợp, đánh giá dữ liệu website của các doanh nghiệp Dữ liệu có dạng bảng (Panel data) với 24 doanh nghiệp và 07 năm nên có 168 quan sát
Số liệu được thu thập và xử lý từ 24 doanh nghiệp ngành xây dựng sau:
Bảng 3.2: Các doanh nghiệp ngành xây dựng được đưa vào nghiên cứu
STT Mã CK Tên đầy đủ
1 VCG Tổng Doanh nghiệp Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng
2 CTD Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng Coteccons
3 DXG Doanh nghiệp Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh
4 DIG Tổng Doanh nghiệp Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
5 HBC Doanh nghiệp cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình
6 VCP Doanh nghiệp cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Vinaconex
7 TV2 Doanh nghiệp Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2
8 VLB CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa
9 CC1 Tổng Doanh nghiệp Xây dựng số 1 - CTCP
10 VC3 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng số 3
11 THG Doanh nghiệp Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
12 CTX Tổng Doanh nghiệp Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam
13 HC3 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng
14 SC5 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng số 5
15 C32 Doanh nghiệp Cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2
16 VNE Tổng doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam
17 ICN Doanh nghiệp cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
18 TV1 Doanh nghiệp cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1
19 VC2 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng số 2
20 C47 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng 47
21 TKC Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân
22 ICG Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng Sông Hồng
23 VC1 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng số 1
24 VC7 Doanh nghiệp Cổ phần Xây dựng số 7
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
3.4 Phương pháp nghiên cứu Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu sau: