TỔNG QUAN VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI DOANH NGHIỆP (CSR)
Giới thiệu chung về Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)
1.1.1 Sự ra đời của CSR
Thuật ngữ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) lần đầu tiên được giới thiệu hơn 60 năm trước qua cuốn sách "Trách nhiệm xã hội của doanh nhân" của H.R Bowen (1953), nhằm kêu gọi các nhà quản lý bảo vệ quyền và lợi ích của người khác cũng như thực hiện các hoạt động từ thiện để bù đắp thiệt hại mà doanh nghiệp gây ra cho xã hội Kể từ đó, CSR đã được hiểu theo nhiều cách khác nhau, và quá trình phát triển của nó có thể được chia thành ba giai đoạn cụ thể.
Giai đoạn hình thành và chuẩn hóa quan niệm về CSR (1950-1970)
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là thuật ngữ tiếng Anh "Corporate Social Responsibility", bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ XX Nguồn gốc của CSR được ghi nhận từ tác phẩm "Social Responsibility of the Businessman" của học giả Bowen, xuất bản năm 1953 Kể từ đó, thuật ngữ này đã được nhiều tác giả khác đề cập và phát triển.
Friedman (1970) cho rằng doanh nghiệp cần sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận, từ đó đóng góp cho xã hội, và việc này được xem là thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) Ngược lại, các doanh nghiệp không có lợi nhuận được coi là lãng phí tài nguyên xã hội và không hoàn thành CSR Tuy nhiên, nghiên cứu của Aupperle et al (1985) không chỉ ra mối liên hệ giữa CSR và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), cho thấy rằng việc thực hiện CSR chưa chắc đã mang lại lợi ích về quản lý tài sản hay khả năng sinh lời của doanh nghiệp (Trần Thị Hiền, 2015).
Một số học giả cho rằng nghiên cứu Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) cần gắn liền với quản trị công ty, vì sự đồng thuận trong việc thực hiện CSR và tính bền vững của hoạt động này phụ thuộc vào nhiều bên liên quan, trong đó quản trị công ty đóng vai trò thiết yếu không thể tách rời.
Giai đoạn đầu của việc hình thành quan điểm CSR diễn ra qua các tranh luận giữa hai hệ thống quan điểm trái ngược: một bên cho rằng doanh nghiệp không cần thực hiện CSR vì chúng là những chủ thể “vô tri vô giác”, trong khi bên kia khẳng định doanh nghiệp cần có trách nhiệm với con người, cộng đồng và môi trường vì chúng là “tế bào của xã hội” Quan điểm CSR nhấn mạnh sự phát triển bền vững và cân bằng lợi ích của các bên liên quan, đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ doanh nhân, doanh nghiệp và cộng đồng.
Giai đoạn mở rộng và cụ thể hóa các yếu cố cấu thành CSR (1980-2000)
CSR đã mở rộng ra nhiều khía cạnh, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn bao gồm trách nhiệm kinh tế, pháp luật, minh bạch thông tin, chất lượng, an toàn, quyền lao động và nhân quyền, môi trường, và từ thiện Từ 1980-2000, CSR đã trở thành một phong trào toàn cầu mạnh mẽ, với người tiêu dùng ở Âu-Mỹ ngày càng quan tâm đến cách thức sản xuất của các công ty, bao gồm tính thân thiện với môi trường và cộng đồng Các phong trào bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và môi trường đã phát triển mạnh mẽ, như tẩy chay thực phẩm gây béo phì và sản phẩm sử dụng lao động trẻ em Đáp ứng áp lực xã hội, nhiều công ty lớn đã nghiêm túc đưa CSR vào hoạt động của mình, thực hiện hàng nghìn chương trình như tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải carbon, và hỗ trợ nạn nhân thiên tai Một số công ty tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm TNT, Google, Intel, Unilever, và CocaCola.
Giai đoạn tiêu chuẩn hóa và ứng dụng CSR vào doanh nghiệp (từ năm 2001 đến nay)
Trong giai đoạn hiện nay, hoạt động CSR đã được triển khai rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước phát triển Việc tiêu chuẩn hóa CSR trở thành một vấn đề quan trọng nhằm tạo sự thống nhất và thúc đẩy hành động CSR tại các doanh nghiệp Nhiều tổ chức và hiệp hội doanh nghiệp đã đưa ra các tiêu chuẩn liên quan đến CSR, cung cấp căn cứ quan trọng cho các doanh nghiệp toàn cầu khi thực hiện các hoạt động CSR.
Hướng dẫn của OECD về tập đoàn đa quốc gia;
Thỏa thuận toàn cầu của Liên hợp quốc (UNGC);
Một số chuẩn mục quốc tế gắn liên với các quy định của các tổ chức khác như ILO.
Trong bối cảnh hiện nay, ứng dụng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đã có sự chuyển biến mạnh mẽ, phân chia thành nhiều nhóm khác nhau CSR không chỉ còn gắn liền với các yếu tố đạo đức như trước, mà còn liên quan chặt chẽ đến doanh nghiệp và cơ chế quản trị Nhiều doanh nghiệp hiện nay đã tích hợp CSR vào triết lý kinh doanh và chiến lược phát triển, cho thấy sự quan tâm sâu sắc hơn đến vấn đề này.
Theo Carroll (2016), Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm các chuẩn mực mà các bên liên quan trong và ngoài doanh nghiệp xem là công bằng, đồng thời phản ánh mong đợi của xã hội về quyền công dân Hiện nay, CSR đã trở thành triết lý quản trị phổ biến mà nhiều doanh nghiệp áp dụng, không chỉ đơn thuần là hoạt động từ thiện mà còn là việc xây dựng một hệ sinh thái bền vững cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Khái niệm Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) hiện đang tồn tại nhiều quan điểm khác nhau, không có sự thống nhất từ khi ra đời cho đến nay (Garriga & Mele, 2004) Sự đa dạng trong các khái niệm này xuất phát từ những góc nhìn và quan niệm khác nhau về CSR.
Có ý kiến cho rằng khái niệm CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) cần được thay thế bằng khái niệm SR (Trách nhiệm xã hội) rộng hơn, nhằm nhấn mạnh trách nhiệm của tất cả các cá nhân và tổ chức trong xã hội Để xây dựng một xã hội tốt đẹp, mỗi chủ thể và khách thể trên hành tinh đều cần có trách nhiệm trong việc duy trì và phát triển các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường.
Trách nhiệm xã hội và môi trường (SER) bao gồm hai khía cạnh quan trọng: trách nhiệm đối với con người và trách nhiệm với môi trường Con người không phải là chủ thể duy nhất trên hành tinh này, nhưng chúng ta thường tự cho mình quyền kiểm soát mọi thứ trong hệ sinh thái, bỏ quên sự tồn tại và giá trị của các loài động vật và sinh vật khác Hiện nay, vấn đề môi trường đang trở thành một thách thức sống còn cho xã hội, khi mà sự tương tác giữa xã hội và môi trường ngày càng trở nên phức tạp và cấp bách.
Từ thiện đạo đức, pháp lý và kinh tế đang đối mặt với nhiều bất ổn do những quyết định tự do và thiếu ý thức của con người trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân Điều này thường diễn ra mà không chú ý đến môi trường và các sinh vật sống trên trái đất Trách nhiệm xã hội và môi trường là khái niệm toàn diện, nhưng chính sự đa dạng này khiến việc thực hiện và ảnh hưởng trở nên khó khăn, vì cần có sự tham gia và đóng góp từ nhiều đối tượng khác nhau.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bao gồm ba khái niệm chính: doanh nghiệp, xã hội và trách nhiệm CSR thể hiện mối quan hệ giữa các tổ chức và cộng đồng xã hội liên quan, trong đó "xã hội" được hiểu rộng rãi, bao gồm nhiều cấp độ khác nhau, từ các bên hữu quan có lợi ích trực tiếp đến những bên có lợi ích gián tiếp liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
CSR, hay Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đề cập đến các chuẩn mực mà các bên liên quan trong và ngoài tổ chức xem là công bằng và đúng đắn Nó phản ánh sự đáp ứng của doanh nghiệp trước những mong đợi của xã hội về quyền công dân, đồng thời bao gồm các chương trình nhằm nâng cao phúc lợi cho con người.
Hình 1: Mô hình kim tự tháp CSR
Hệ thống tiêu chuẩn và tiêu chí CSR của một số tổ chức quốc tế
1.2.1 Hướng dẫn của OECD về tập đoàn đa quốc gia
Hướng dẫn đầu tiên của OECD về tập đoàn đa quốc gia được ban hành vào năm 1976 và đã trải qua 5 lần cập nhật đến năm 2011, nhằm tăng cường lòng tin giữa các doanh nghiệp xã hội, cải thiện môi trường đầu tư nước ngoài và góp phần vào sự phát triển bền vững Là thành viên tích cực của OECD, Nhật Bản có trách nhiệm thực hiện các nội dung trong bản hướng dẫn này (CIEM, 2014).
OECD đã ban hành hướng dẫn cho các tập đoàn đa quốc gia (MNEs) nhằm thực hiện trách nhiệm xã hội một cách toàn diện trong suốt 40 năm qua Hướng dẫn này mang tính tự nguyện, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững thông qua các hoạt động CSR của các tập đoàn Các khía cạnh của CSR mà các tập đoàn cần chú trọng bao gồm việc bảo vệ môi trường, cải thiện điều kiện làm việc và thúc đẩy sự phát triển cộng đồng.
- Công bố thông tin: Thông tin cần được công bố và được minh bạch hóa cho các bên có liên quan và cho toàn xã hội.
- Quyền con người: Hoạt động của doanh nghiệp phải đảm bảo quyền con người.
- Lao động: tạo môi trường lao động tốt, quan tâm bảo vệ lợi ích của người lao động.
- Môi trường: đảm bảo các hoạt động của doanh nghiệp không làm tổn hại đến môi trường.
- Chống tham nhũng (hối lộ)
- Đảm bảo lợi ích người tiêu dùng
- Ứng dụng khoa học và công nghệ
- Đảm bảo cạnh tranh lành mạnh
- Thực hiện chuỗi cung ứng có hiệu quả.
1.2.2 Thỏa ước toàn cầu của Liên Hợp Quốc (UNGC)
UNGC (United Nations Global Compact) là một bộ quy tắc ứng xử gồm 10 nguyên tắc, yêu cầu doanh nghiệp cam kết tôn trọng và thực hiện các nguyên tắc cốt lõi về bảo vệ quyền con người, tiêu chuẩn lao động, bảo vệ môi trường và chống tham nhũng Tính đến năm 2013, hơn 10.000 đối tác đã ký vào Thỏa ước, trong đó có khoảng 7.000 doanh nghiệp, bao gồm 192 doanh nghiệp Nhật Bản (CIEM, 2014).
(1) Đối với vấn đề quyền con người (Nguyên tắc 1 và 2)
* Nguyên tắc 1: Việc kinh doanh của doanh nghiệp phải hỗ trợ và tôn trọng việc bảo vệ quyền con người đã được quốc tế công bố.
* Nguyên tắc 2: Đảm bảo tôn trọng quyền con người.
(2) Người lao động (Nguyên tắc 3, 4, 5 và 6)
* Nguyên tắc 3: Đảm bảo quyền tự do của hội và thừa nhận quyền thương lượng của tập thể.
* Nguyên tắc 4: Loại bỏ lao động cưỡng bức và bóc lột.
* Nguyên tắc 5: Không sử dụng lao động là trẻ em.
* Nguyên tắc 6: Không phân biệt đối xử với người lao động và nghề nghiệp.
(3) Vấn đề về môi trường (Nguyên tắc 7, 8, và 9)
* Nguyên tắc 7: Hoạt động kinh doanh nên hỗ trợ một cách tích cực đối với những thách thức của môi trường.
* Nguyên tắc 8: Cải tiến để thực hiện trách nhiệm môi trường cao hơn.
* Nguyên tắc 9: Khuyến khích phát triển và phổ biến các công nghệ thân thiện với môi trường.
(4) Vấn đề chống tham nhũng (Nguyên tắc 10)
* Nguyên tắc 10: Chống tham nhũng dưới mọi hình thức, bao gồm cả tống tiền và hối lộ.
ISO 26000 là tiêu chuẩn CSR do Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa ban hành vào tháng 11 năm 2010, nhằm xác định trách nhiệm của doanh nghiệp đối với tác động xã hội và môi trường Tiêu chuẩn này khuyến khích các hành vi minh bạch và có đạo đức, góp phần vào sự phát triển bền vững, chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội, đồng thời quan tâm đến lợi ích của các bên liên quan ISO 26000 yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ luật pháp và các nguyên tắc ứng xử quốc tế, được tích hợp và thực hiện trong toàn bộ tổ chức Từ năm 2004, Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản đã thành lập ủy ban quốc gia về tiêu chuẩn ISO, và từ tháng 3 năm 2012, ISO 26000 trở thành tiêu chuẩn chính thức với 7 nội dung cốt lõi: quản trị công ty, quyền con người, lao động, môi trường, kinh doanh lành mạnh, quan hệ với người tiêu dùng và phục vụ cộng đồng.
Hình 2: Sơ đồ tổng hợp các nội dung liên quan đến CSR trong bộ tiêu chuẩn ISO 26000
Nguồn: Tổ chức ISO tại Việt Nam, 2016
Bộ tiêu chuẩn ISO 26000 cung cấp hướng dẫn cho mọi tổ chức về trách nhiệm xã hội, không phân biệt quy mô hay vị trí Tiêu chuẩn này bao gồm các khái niệm, điều kiện và điều khoản liên quan đến trách nhiệm xã hội, cũng như nền tảng, xu hướng và đặc điểm của nó Ngoài ra, ISO 26000 nêu rõ các nguyên tắc và thực hành liên quan, các đối tượng và vấn đề cốt lõi, cùng với cách tích hợp, thực hiện và thúc đẩy hành vi trách nhiệm xã hội trong tổ chức Tiêu chuẩn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và thu hút sự tham gia của các bên liên quan, cũng như cung cấp thông tin về cam kết và việc thực hiện trách nhiệm xã hội.
Tổ chức Sáng kiến Báo cáo toàn cầu (GRI) được thành lập vào năm 1997 tại Boston, Mỹ, bởi Liên minh và Chương trình môi trường của Liên Hợp Quốc, nhằm cung cấp tiêu chí và hướng dẫn cho việc xây dựng báo cáo phát triển bền vững của các quốc gia Kể từ tháng 3/2013, Hướng dẫn GRI G4 đã được áp dụng để đánh giá các tiêu chí liên quan đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) (CIEM, 2014).
Các tiêu chí kinh tế bao gồm hiệu quả hoạt động kinh tế, sự hiện diện trên thị trường, ảnh hưởng gián tiếp đến nền kinh tế và phương thức mua sắm.
Các tiêu chí về môi trường bao gồm vật liệu, năng lượng, nước, đa dạng sinh thái, phát thải, nước thải và chất thải Ngoài ra, thông tin và nhãn sản phẩm/dịch vụ, tính tuân thủ, vận chuyển, đánh giá của nhà cung cấp về vấn đề môi trường, cùng cơ chế khiếu nại về môi trường cũng rất quan trọng.
+ Các tiêu chí về xã hội, bao gồm:
Tiêu chí về ứng xử với người lao động và việc làm bền vững bao gồm mối quan hệ quản lý và lao động, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho nhân viên, cung cấp giáo dục và đào tạo nghề, thúc đẩy sự đa dạng và cơ hội bình đẳng, cùng với việc đảm bảo thù lao công bằng cho cả nam và nữ Ngoài ra, đánh giá của nhà cung cấp về cách đối xử với người lao động và cơ chế khiếu nại liên quan đến vấn đề này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường làm việc bền vững.
Tiêu chí đảm bảo quyền con người bao gồm việc không phân biệt đối xử, bảo vệ quyền tự do lập hội và thỏa ước tập thể, giải quyết vấn đề lao động trẻ em và lao động cưỡng bức Ngoài ra, cần có các phương thức bảo vệ quyền tài sản, quyền của người bản địa, cùng với việc đánh giá của nhà cung cấp về quyền con người và thiết lập cơ chế khiếu nại hiệu quả liên quan đến quyền con người.
Tiêu chí xã hội bao gồm ý kiến của cộng đồng địa phương, chính sách chống tham nhũng, và các chính sách công Ngoài ra, hành vi hạn chế cạnh tranh, tính tuân thủ và đánh giá của nhà cung cấp về tác động đối với xã hội cũng là những yếu tố quan trọng Cuối cùng, cơ chế khiếu nại về tác động xã hội cần được thiết lập để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm.
Trách nhiệm đối với sản phẩm bao gồm việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho khách hàng, cung cấp thông tin rõ ràng về nhãn sản phẩm và dịch vụ, thực hiện các chiến lược truyền thông tiếp thị hiệu quả, bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
1.2.5 Tiêu chuẩn EU về CSR
Năm 2002, Liên minh Châu Âu (EU) đã giới thiệu khái niệm Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), yêu cầu doanh nghiệp tích hợp các vấn đề xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh và tương tác với các bên liên quan một cách tự nguyện Đến năm 2011, EU đã phát triển Chiến lược đổi mới CSR giai đoạn 2011-2014, mở rộng phạm vi của CSR bao gồm nhân quyền, lao động, môi trường, chống hối lộ và tham nhũng, cùng với sự tham gia của cộng đồng và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng EU nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy CSR thông qua các chuỗi cung ứng, trách nhiệm công bố thông tin phi tài chính, và cải cách quản trị thuế nhằm nâng cao tính minh bạch và cạnh tranh công bằng.
1.2.6 Tiêu chuẩn CSR của Nhật Bản
Nhật Bản không chỉ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn phát triển hệ thống tiêu chuẩn theo ngành, lĩnh vực do các hiệp hội và tổ chức đại diện ngành hàng, cũng như các tổ chức dân sự trong nước và các định chế phi chính phủ khác đề ra Một ví dụ điển hình là Hiến chương Hành vi Doanh nghiệp của Liên đoàn doanh nghiệp Nhật Bản, được cập nhật vào tháng 9 năm 2010, đã nêu rõ các tiêu chuẩn này.
Công ty có trách nhiệm đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội bằng cách tạo ra giá trị gia tăng và việc làm thông qua cạnh tranh công bằng, đồng thời tôn trọng nhân quyền và tuân thủ pháp luật Để có ích cho xã hội, công ty cần thực hiện các thông lệ quốc tế và có ý thức mạnh mẽ về giá trị đạo đức Hơn nữa, việc hành động theo nguyên tắc tích hợp ISO 26000 sẽ giúp công ty đóng góp vào phát triển xã hội bền vững.
Xây dựng và cung cấp hàng hóa và dịch vụ xã hội có lợi và an toàn cho người tiêu dùng.
Tham gia vào các cuộc cạnh tranh công bằng, minh bạch và tự do.
Quan hệ với các cổ đông và công bố thông tin một cách tích cực và công bằng.
Tôn trọng tính đa dạng, tính cách và cá tính của nhân viên và đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và thoải mái.
Chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
Tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Kiên quyết đấu tranh với các lực lượng và tổ chức gây hại cho xã hội.
Cùng toàn cầu hóa hoạt động kinh doanh, cần đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương và xã hội.
Người quản lý cấp cao của doanh nghiệp phải nhận thức được vai trò của mình để thực hiện tinh thần của Hiến chương này.
Quản trị theo nguyên tắc CSR
1.3.1 Thẻ điểm cân bằng/Chỉ số đo lường hiệu suất chính
Thẻ điểm cân bằng (BSC) được phát triển từ năm 1990 thông qua một dự án của Học viện Nolan Norton, thuộc KPMG, nhằm thực hiện nghiên cứu đa công ty kéo dài một năm.
“Đo lường hiệu suất hoạt động của tổ chức trong tương lai” Với nhận định ban đầu rằng
Việc đo lường hiệu quả hoạt động hiện tại chủ yếu dựa vào các thước đo tài chính đã trở nên lỗi thời, do đó cần bổ sung các chỉ tiêu đo lường khác để đạt được sự cân bằng và phát triển bền vững Thẻ điểm cân bằng (BSC) kết hợp các thước đo tài chính về hiệu quả hoạt động trong quá khứ với những thước đo về các nhân tố dẫn dắt hiệu suất trong tương lai Các mục tiêu và thước đo của BSC được phát triển từ tầm nhìn và chiến lược của tổ chức, dựa trên bốn góc nhìn: tài chính, khách hàng, quá trình kinh doanh nội tại, và học tập cũng như phát triển Ngoài ra, các doanh nghiệp áp dụng BSC còn có thể thiết lập các mục tiêu định hướng nền tảng CSR để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.
Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh và tình hình cụ thể, doanh nghiệp cần chọn hệ thống Chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs) phù hợp với các khía cạnh của BSC, liên kết chặt chẽ với tầm nhìn chiến lược và định hướng CSR Để triển khai kiểm soát chiến lược thông qua BSC/KPIs, việc thiết lập hệ thống KPIs cần được thực hiện ở tất cả các cấp độ chiến lược.
KPMG là một trong bốn công ty kiểm toán quốc tế hàng đầu, bên cạnh Pricewaterhouse Coopers (PwC), Deloitte Touche Tohmatsu (Deloitte) và Ernst & Young (EY), với trụ sở chính đặt tại Amstelveen, Hà Lan Công ty áp dụng một chiến lược quản lý hiệu suất toàn diện thông qua các hệ thống KPI, bao gồm KPIs cấp công ty, KPIs cấp đơn vị kinh doanh, KPIs cấp phòng ban/chức năng và KPIs cho các cá nhân.
Quy trình kinh doanh nội tại bao gồm các chỉ tiêu, giải pháp, mục đích và sáng kiến nhằm tối ưu hóa chi phí quản lý so với tổng doanh thu Bên cạnh đó, việc cải thiện thời gian xử lý công việc và thời gian thanh toán cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Mục tiêu về tài chính (Chỉ tiêu/Giải pháp/Mục đích/Sáng kiến/)
Chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính bao gồm các chỉ số theo dõi hiệu quả tài chính, đo lường lợi nhuận trên vốn đầu tư, quản trị mua sắm và nhà cung cấp, cũng như quản lý chi phí nhân sự Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
Tầm nhìn, chiến lược và định hướng CSR
Khách hàng là trung tâm của mọi chiến lược kinh doanh, với mục tiêu nâng cao chất lượng phục vụ, phát triển mối quan hệ bền vững và mở rộng thị phần Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xác định các chỉ tiêu cụ thể, triển khai các giải pháp hiệu quả và sáng kiến đổi mới, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Học hỏi và phát triển (Chỉ tiêu/Giải pháp/Mục đích/Sáng kiến/)
Chí phí R&D, chi phí phát triển IT, đầ tư nghiên cứu, chi phí marketing,…
Hình 3: Mô hình BSC/KPIs dưới khía cạnh CSR
Nguồn: Phỏng theo mô hình của Kaplan & Norton (1996)
Khía cạnh tài chính trong BSC cần định hướng theo CSR, trong đó mục tiêu tài chính không nên là ưu tiên hàng đầu mà cần được xem xét trong mối quan hệ tổng thể với các mục tiêu khác để tránh xung đột Khi thiết lập mục tiêu tài chính, doanh nghiệp cần chú trọng đến khía cạnh CSR và có thể bổ sung các chỉ tiêu CSR phù hợp với bối cảnh hoạt động của mình Các chỉ tiêu này có thể bao gồm những yếu tố liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Chi phí đầu tư cho bảo vệ môi trường, ngân sách cho hoạt động cộng đồng và từ thiện, cùng với sự minh bạch tài chính và công bố thông tin cho các bên liên quan là rất quan trọng Việc thực hiện báo cáo quản trị công ty và công khai thông tin đấu thầu, cũng như lựa chọn nhà cung cấp, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.
Khía cạnh khách hàng định hướng CSR nhấn mạnh rằng khách hàng là trung tâm phục vụ và thỏa mãn của doanh nghiệp, với mục tiêu chính là làm hài lòng khách hàng để cạnh tranh hiệu quả Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và quy trình kinh doanh hiệu quả sẽ đạt được sự thỏa mãn khách hàng với chi phí cạnh tranh hơn Các tiêu chí đo lường bao gồm mức độ hài lòng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, lợi nhuận từ khách hàng và thị phần trong các phân khúc mục tiêu Ngoài việc thỏa mãn khách hàng, doanh nghiệp cũng cần gia tăng sự thỏa mãn của cộng đồng và thiết lập tiêu chí liên quan Các chỉ tiêu CSR trong khía cạnh khách hàng có thể bao gồm số lần đối thoại với cộng đồng, số lần viếng thăm và chỉ số hài lòng của khách hàng, cùng với tỷ lệ phàn nàn.
Quy trình kinh doanh nội tại định hướng CSR là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, cung cấp giá trị thu hút và giữ chân khách hàng trong thị trường mục tiêu, đồng thời đáp ứng kỳ vọng lợi nhuận của cổ đông Quy trình này tập trung vào hai nhóm chính: quy trình đổi mới và quy trình hoạt động liên quan Khi thiết lập các quy trình này, doanh nghiệp cần xem xét các bên liên quan như chính quyền địa phương, cộng đồng và môi trường, bên cạnh các đối tượng tương tác trực tiếp như người lao động, cổ đông, khách hàng và đối tác, nhằm đảm bảo sự phối hợp tối đa trong quá trình thực hiện.
Khía cạnh Học hỏi và Phát triển định hướng CSR đóng vai trò nền tảng trong việc hoạch định các chỉ tiêu của BSC, tập trung vào nguồn nhân lực và R&D Việc thực hiện khía cạnh này cho thấy doanh nghiệp đã có định hướng CSR rõ ràng Các chỉ tiêu có thể bao gồm chi phí cho R&D, tỷ lệ chi phí R&D trên tổng chi phí, chi phí đào tạo trên số lượng khách hàng, chi phí đào tạo cho nữ cán bộ quản lý, chi phí cho hoạt động quản trị đa văn hóa, cùng với mức độ và hiệu suất trong quản trị sự đa dạng.
Mô hình Chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Model) là quy trình sản xuất khép kín, bắt đầu từ việc cung ứng nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng Tuy nhiên, quá trình này có thể gây hại cho môi trường do các hoạt động sản xuất, đóng gói, vận chuyển và phân phối tạo ra rác thải, khí CO và ô nhiễm tiếng ồn Những chất thải không được xử lý đúng cách có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và môi trường Việc áp dụng mô hình chuỗi cung ứng xanh trong sản xuất và kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) mà còn mang lại nhiều lợi ích bằng cách đồng bộ xử lý rác thải ở mọi giai đoạn trong chuỗi cung ứng.
Triển khai mô hình chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) liên quan đến môi trường, mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Giảm chi phí nguyên vật liệu và cải thiện quy trình sản xuất – kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh, đồng thời tăng tính linh hoạt và củng cố mối liên kết với các đối tác.
R Tái sản xuất/Tái sử
Hình 4: Chuỗi cung ứng xanh gắn với CSR
Chú thích: “R” là thành phần rác thải hay chất độc hại thải ra môi trường trong quá trình vận hành chuỗi cung ứng.