TỔNG QUAN VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI DOANH NGHIỆP (CSR)
Giới thiệu chung về Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR)
1.1.1 Sự ra đời của CSR
Thuật ngữ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mới chính thức xuất hiện cách đây hơn
Trong 60 năm qua, kể từ khi H.R Bowen phát hành cuốn sách "Trách nhiệm xã hội của doanh nhân" (1953), ông đã kêu gọi các nhà quản lý tài sản bảo vệ quyền lợi của người khác và thể hiện lòng từ thiện để bù đắp thiệt hại mà doanh nghiệp gây ra cho xã hội Từ đó, khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đã được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng có thể chia quá trình phát triển của CSR thành ba giai đoạn cụ thể.
Giai đoạn hình thành và chuẩn hóa quan niệm về CSR (1950-1970)
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là thuật ngữ tiếng Anh viết tắt từ "Corporate Social Responsibility", bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ XX Nguồn gốc của khái niệm CSR được ghi nhận từ tác phẩm "Social Responsibility of the Businessman" của học giả Bowen, xuất bản năm 1953 Kể từ đó, thuật ngữ CSR đã được nhiều tác giả khác đề cập và phát triển.
Friedman (1970) cho rằng doanh nghiệp cần sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận, đó là cách thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) của họ Ông lập luận rằng doanh nghiệp không tạo ra lợi nhuận đang lãng phí tài nguyên xã hội và không hoàn thành CSR Tuy nhiên, nghiên cứu của Aupperle et al (1985) không tìm thấy mối liên hệ giữa CSR và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), cho thấy việc thực hiện CSR chưa chắc mang lại lợi ích về quản lý tài sản hay khả năng sinh lời của doanh nghiệp (Trần Thị Hiền, 2015).
Một số học giả nghiên cứu mối liên hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và quản trị công ty, cho rằng sự đồng thuận trong việc thực hiện CSR và tính bền vững của nó liên quan chặt chẽ đến nhiều bên, trong đó quản trị công ty đóng vai trò không thể tách rời.
Giai đoạn đầu của việc hình thành quan điểm CSR diễn ra thông qua các tranh luận giữa hai hệ thống quan điểm: một bên cho rằng doanh nghiệp không cần thực hiện CSR vì chúng là những chủ thể "vô tri vô giác", trong khi bên kia khẳng định rằng doanh nghiệp cần có trách nhiệm với con người, cộng đồng và môi trường vì chúng là "tế bào của xã hội" Quan điểm CSR, nhấn mạnh vào sự phát triển bền vững và cân bằng lợi ích của các bên liên quan, đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ doanh nhân, doanh nghiệp và cộng đồng.
Giai đoạn mở rộng và cụ thể hóa các yếu cố cấu thành CSR (1980-2000)
CSR đã mở rộng ra nhiều khía cạnh, không chỉ dừng lại ở việc tạo ra lợi nhuận mà còn bao gồm trách nhiệm kinh tế, pháp luật, minh bạch thông tin, chất lượng và an toàn, lao động, nhân quyền, môi trường và từ thiện Từ giai đoạn 1980-2000, CSR đã trở thành một phong trào lớn mạnh trên toàn cầu Người tiêu dùng ở Âu-Mỹ hiện nay không chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn đến cách thức sản xuất, đảm bảo tính thân thiện với môi trường và cộng đồng Các phong trào bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và môi trường như tẩy chay thực phẩm gây béo phì, thương mại công bằng, và tiêu dùng theo lương tâm đã phát triển mạnh mẽ Trước áp lực xã hội, nhiều công ty lớn đã chủ động tích hợp CSR vào hoạt động của mình, thực hiện hàng nghìn chương trình như tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải carbon, và hỗ trợ cộng đồng Một số tên tuổi đi đầu trong các hoạt động này bao gồm TNT, Google, Intel, Unilever, CocaCola, và Toyota.
Giai đoạn tiêu chuẩn hóa và ứng dụng CSR vào doanh nghiệp (từ năm 2001 đến nay)
Trong giai đoạn hiện nay, hoạt động CSR đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là ở các nước phát triển Việc tiêu chuẩn hóa CSR trở thành mối quan tâm hàng đầu nhằm tạo sự đồng nhất và thúc đẩy hành động CSR trong các doanh nghiệp Nhiều tổ chức và hiệp hội doanh nghiệp đã đưa ra các tiêu chuẩn liên quan đến CSR, cung cấp căn cứ quan trọng cho các doanh nghiệp toàn cầu khi triển khai các hoạt động CSR.
Hướng dẫn của OECD về tập đoàn đa quốc gia;
Thỏa thuận toàn cầu của Liên hợp quốc (UNGC);
Một số chuẩn mục quốc tế gắn liên với các quy định của các tổ chức khác như ILO
CSR đã có sự chuyển biến mạnh mẽ, không chỉ gắn liền với tính đạo đức mà còn liên quan chặt chẽ đến doanh nghiệp và cơ chế quản trị Nhiều doanh nghiệp hiện nay đã tích hợp CSR vào triết lý kinh doanh và chiến lược phát triển, cho thấy sự quan tâm sâu sắc đến vấn đề này.
Theo Carroll (2016), Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) không chỉ là các chuẩn mực mà các bên liên quan coi là công bằng, mà còn phản ánh mong đợi của xã hội về quyền công dân và các chương trình thúc đẩy phúc lợi Hiện nay, CSR đã trở thành triết lý quản trị phổ biến, không chỉ đơn thuần là hoạt động từ thiện mà còn là việc xây dựng một hệ sinh thái bền vững cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Khái niệm Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) hiện nay vẫn còn nhiều quan điểm không thống nhất, theo nghiên cứu của Garriga & Mele (2004) Sự khác biệt này xuất phát từ những góc độ nhìn nhận và quan niệm đa dạng về CSR trong suốt quá trình phát triển của nó.
Có ý kiến cho rằng cần thay thế khái niệm CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) bằng khái niệm SR (Trách nhiệm xã hội) rộng hơn, bao gồm trách nhiệm của tất cả các cá nhân và tổ chức trong xã hội Để xây dựng một xã hội tốt đẹp, mọi chủ thể và khách thể trên hành tinh cần có trách nhiệm trong việc duy trì và phát triển các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường.
Trách nhiệm xã hội và môi trường (SER) bao gồm cả trách nhiệm đối với xã hội và môi trường, nhấn mạnh rằng con người không phải là chủ thể duy nhất trên hành tinh Tuy nhiên, con người thường tự cho mình quyền kiểm soát hệ sinh thái mà quên đi sự tồn tại của các loài khác Vấn đề môi trường hiện nay đang trở thành một thách thức lớn khi những quyết định của con người, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống, thường không xem xét đến tác động đến môi trường và các sinh vật khác Khái niệm SER rất toàn diện nhưng cũng khó thực thi do cần sự tham gia và đóng góp từ nhiều đối tượng khác nhau.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là sự kết hợp giữa ba khái niệm: doanh nghiệp, xã hội và trách nhiệm CSR thể hiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và cộng đồng xã hội liên quan, trong đó "xã hội" được hiểu rộng rãi, bao gồm nhiều cấp độ khác nhau, từ các bên hữu quan có lợi ích trực tiếp đến gián tiếp liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
CSR phản ánh những chuẩn mực mà các bên liên quan trong và ngoài tổ chức xem là hợp lý và công bằng, đồng thời đáp ứng kỳ vọng của xã hội về quyền công dân Nó cũng bao gồm các chương trình hiện có nhằm nâng cao phúc lợi cho con người.
Hình 1: Mô hình kim tự tháp CSR
Trách nhiệm kinh tế là yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp, vì mục tiêu lợi nhuận là điều thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển Doanh nghiệp cần sử dụng nguồn lực xã hội một cách hiệu quả để đảm bảo không chỉ lợi nhuận mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Hệ thống tiêu chuẩn và tiêu chí CSR của một số tổ chức quốc tế
1.2.1 Hướng dẫn của OECD về tập đoàn đa quốc gia
Bản hướng dẫn đầu tiên của OECD về tập đoàn đa quốc gia được phát hành vào năm 1976 và đã trải qua 5 lần cập nhật đến năm 2011, nhằm tăng cường sự tin tưởng lẫn nhau giữa các doanh nghiệp xã hội, cải thiện môi trường đầu tư nước ngoài và góp phần vào sự phát triển bền vững Là một thành viên tích cực của OECD, Nhật Bản có trách nhiệm thực hiện các nội dung của bản hướng dẫn này (CIEM, 2014).
OECD đã công bố hướng dẫn cho các tập đoàn đa quốc gia (MNEs) nhằm thực hiện trách nhiệm xã hội một cách toàn diện trong suốt 40 năm qua Hướng dẫn này mang tính tự nguyện, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững thông qua các hoạt động CSR của các tập đoàn Các khía cạnh quan trọng của CSR mà các tập đoàn cần thực hiện bao gồm việc đảm bảo trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh của mình.
- Công bố thông tin: Thông tin cần được công bố và được minh bạch hóa cho các bên có liên quan và cho toàn xã hội
- Quyền con người: Hoạt động của doanh nghiệp phải đảm bảo quyền con người
- Lao động: tạo môi trường lao động tốt, quan tâm bảo vệ lợi ích của người lao động
- Môi trường: đảm bảo các hoạt động của doanh nghiệp không làm tổn hại đến môi trường
- Chống tham nhũng (hối lộ)
- Đảm bảo lợi ích người tiêu dùng
- Ứng dụng khoa học và công nghệ
- Đảm bảo cạnh tranh lành mạnh
- Thực hiện chuỗi cung ứng có hiệu quả
1.2.2 Thỏa ước toàn cầu của Liên Hợp Quốc (UNGC)
UNGC (United Nations Global Compact) là bộ quy tắc ứng xử gồm 10 nguyên tắc mà doanh nghiệp cam kết tôn trọng, nhằm bảo vệ quyền con người, tiêu chuẩn lao động, bảo vệ môi trường và chống tham nhũng Tính đến năm 2013, hơn 10.000 đối tác đã ký Thỏa ước, trong đó có khoảng 7.000 doanh nghiệp, bao gồm 192 doanh nghiệp Nhật Bản (CIEM, 2014).
(1) Đối với vấn đề quyền con người (Nguyên tắc 1 và 2)
* Nguyên tắc 1: Việc kinh doanh của doanh nghiệp phải hỗ trợ và tôn trọng việc bảo vệ quyền con người đã được quốc tế công bố
* Nguyên tắc 2: Đảm bảo tôn trọng quyền con người
(2) Người lao động (Nguyên tắc 3, 4, 5 và 6)
* Nguyên tắc 3: Đảm bảo quyền tự do của hội và thừa nhận quyền thương lượng của tập thể
* Nguyên tắc 4: Loại bỏ lao động cưỡng bức và bóc lột
* Nguyên tắc 5: Không sử dụng lao động là trẻ em
* Nguyên tắc 6: Không phân biệt đối xử với người lao động và nghề nghiệp
(3) Vấn đề về môi trường (Nguyên tắc 7, 8, và 9)
* Nguyên tắc 7: Hoạt động kinh doanh nên hỗ trợ một cách tích cực đối với những thách thức của môi trường
* Nguyên tắc 8: Cải tiến để thực hiện trách nhiệm môi trường cao hơn
* Nguyên tắc 9: Khuyến khích phát triển và phổ biến các công nghệ thân thiện với môi trường
(4) Vấn đề chống tham nhũng (Nguyên tắc 10)
* Nguyên tắc 10: Chống tham nhũng dưới mọi hình thức, bao gồm cả tống tiền và hối lộ
ISO 26000 là tiêu chuẩn CSR do Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa ban hành vào tháng 11 năm 2010, nhấn mạnh trách nhiệm của doanh nghiệp đối với tác động xã hội và môi trường Tiêu chuẩn này yêu cầu các hành động minh bạch và đạo đức nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, bao gồm chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội Đồng thời, doanh nghiệp cần quan tâm đến lợi ích của các bên liên quan, tuân thủ pháp luật và các nguyên tắc ứng xử quốc tế, và tích hợp các tiêu chí này vào toàn bộ hoạt động của mình.
Năm 2004, Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản đã thành lập một ủy ban quốc gia về tiêu chuẩn ISO Từ tháng 3 năm 2012, ISO 26000 chính thức trở thành tiêu chuẩn của Hiệp hội, bao gồm bảy nội dung chính: quản trị công ty, quyền con người, lao động, môi trường, kinh doanh lành mạnh, quan hệ với người tiêu dùng và phục vụ cộng đồng (CIEM, 2014).
Hình 2: Sơ đồ tổng hợp các nội dung liên quan đến CSR trong bộ tiêu chuẩn ISO 26000
Nguồn: Tổ chức ISO tại Việt Nam, 2016
Bộ tiêu chuẩn ISO 26000 cung cấp hướng dẫn cho các tổ chức về trách nhiệm xã hội, không phân biệt quy mô hay vị trí Tiêu chuẩn này đề cập đến khái niệm, điều kiện và các nguyên tắc liên quan đến trách nhiệm xã hội, đồng thời nêu rõ các vấn đề cốt lõi và xu hướng hiện tại Nó khuyến khích tổ chức tích hợp và thúc đẩy hành vi trách nhiệm xã hội thông qua các chính sách và hoạt động của mình, xác định sự tham gia của các bên liên quan, và công khai thông tin về cam kết cũng như việc thực hiện trách nhiệm xã hội.
Tổ chức Sáng kiến Báo cáo toàn cầu (GRI) được thành lập vào năm 1997 tại Boston, Mỹ, bởi Liên minh và Chương trình môi trường của Liên Hợp Quốc, nhằm cung cấp tiêu chí và hướng dẫn cho việc xây dựng báo cáo phát triển bền vững của các quốc gia Kể từ tháng 3/2013, GRI đã giới thiệu Hướng dẫn GRI G4 với các tiêu chí đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
Các tiêu chí kinh tế bao gồm hiệu quả hoạt động, sự hiện diện trên thị trường, ảnh hưởng gián tiếp đến nền kinh tế và phương thức mua sắm.
Các tiêu chí về môi trường bao gồm vật liệu, năng lượng, nước, đa dạng sinh thái, phát thải, nước thải và chất thải Ngoài ra, thông tin và nhãn sản phẩm/dịch vụ, tính tuân thủ, vận chuyển, đánh giá của nhà cung cấp về môi trường, cùng với cơ chế khiếu nại về môi trường cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.
+ Các tiêu chí về xã hội, bao gồm:
Tiêu chí về ứng xử với người lao động và việc làm bền vững bao gồm mối quan hệ giữa quản lý và lao động, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động, cung cấp giáo dục và đào tạo nghề, thúc đẩy đa dạng hóa và cơ hội bình đẳng, đảm bảo thù lao công bằng cho cả nam và nữ Ngoài ra, việc đánh giá của nhà cung cấp về cách đối xử với người lao động và thiết lập cơ chế khiếu nại cũng là những yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Đảm bảo quyền con người là một tiêu chí quan trọng, bao gồm việc không phân biệt đối xử, quyền tự do lập hội và thỏa ước tập thể, cũng như việc ngăn chặn lao động trẻ em và lao động cưỡng bức Ngoài ra, cần có các phương thức bảo vệ quyền tài sản và quyền của người bản địa, đánh giá từ nhà cung cấp về quyền con người, cùng với cơ chế khiếu nại hiệu quả liên quan đến quyền con người.
Tiêu chí xã hội bao gồm ý kiến của cộng đồng địa phương, chính sách chống tham nhũng, và các chính sách công Ngoài ra, hành vi hạn chế cạnh tranh, tính tuân thủ và đánh giá của nhà cung cấp về tác động đối với xã hội cũng rất quan trọng Cuối cùng, cơ chế khiếu nại về tác động xã hội là một yếu tố cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm.
Trách nhiệm đối với sản phẩm bao gồm việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho khách hàng, cung cấp thông tin rõ ràng về nhãn hiệu sản phẩm và dịch vụ, thực hiện các chiến dịch truyền thông tiếp thị minh bạch, bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng, và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
1.2.5 Tiêu chuẩn EU về CSR
Năm 2002, Liên minh Châu Âu (EU) đã giới thiệu khái niệm Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), yêu cầu các doanh nghiệp tích hợp các mối quan tâm xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh và tương tác với các bên liên quan một cách tự nguyện Đến năm 2011, EU đã phát triển Chiến lược đổi mới CSR giai đoạn 2011-2014, mở rộng phạm vi và các khía cạnh của CSR, bao gồm nhân quyền, lao động, môi trường, chống hối lộ và tham nhũng Sự tham gia của cộng đồng, hỗ trợ phát triển xã hội, bảo đảm khả năng hội nhập cho người tàn tật và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng cũng là những yếu tố quan trọng trong CSR EU xem việc thúc đẩy CSR và bảo vệ môi trường qua chuỗi cung ứng, công bố thông tin phi tài chính và cải cách quản trị thuế là những phương thức thiết yếu để thực hiện chiến lược này.
1.2.6 Tiêu chuẩn CSR của Nhật Bản
Nhật Bản không chỉ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà còn có hệ thống tiêu chuẩn theo ngành do các hiệp hội và tổ chức trong nước đề ra Hiến chương Hành vi Doanh nghiệp của Liên đoàn doanh nghiệp Nhật Bản (cập nhật tháng 9 năm 2010) nhấn mạnh rằng các công ty có trách nhiệm đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội thông qua việc tạo ra giá trị gia tăng và việc làm, đồng thời phải tôn trọng nhân quyền, tuân thủ pháp luật và thực hiện các thông lệ quốc tế Các công ty cần có ý thức mạnh mẽ về giá trị đạo đức và đóng góp vào phát triển xã hội bền vững, hành động theo nguyên tắc tích hợp ISO 26000.
Xây dựng và cung cấp hàng hóa và dịch vụ xã hội có lợi và an toàn cho người tiêu dùng
Tham gia vào các cuộc cạnh tranh công bằng, minh bạch và tự do
Quan hệ với các cổ đông và công bố thông tin một cách tích cực và công bằng
Tôn trọng tính đa dạng, tính cách và cá tính của nhân viên và đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và thoải mái
Chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường
Tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng
Kiên quyết đấu tranh với các lực lượng và tổ chức gây hại cho xã hội
Cùng toàn cầu hóa hoạt động kinh doanh, cần đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương và xã hội
Người quản lý cấp cao của doanh nghiệp phải nhận thức được vai trò của mình để thực hiện tinh thần của Hiến chương này
Quản trị theo nguyên tắc CSR
1.3.1 Thẻ điểm cân bằng/Chỉ số đo lường hiệu suất chính
Thẻ điểm cân bằng (BSC) được phát triển từ năm 1990 bởi Học viện Nolan Norton, thuộc KPMG, nhằm đo lường hiệu suất hoạt động của tổ chức trong tương lai BSC ra đời với nhận định rằng các phương pháp đo lường hiệu quả hiện tại chủ yếu dựa vào chỉ tiêu tài chính đã trở nên lỗi thời, do đó, cần bổ sung các chỉ tiêu khác để đạt được sự cân bằng và phát triển bền vững Thẻ điểm này kết hợp các thước đo tài chính trong quá khứ với các yếu tố dẫn dắt hiệu suất tương lai, dựa trên tầm nhìn và chiến lược của tổ chức qua bốn góc nhìn: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập, phát triển Hiện nay, các doanh nghiệp áp dụng BSC còn có thể thiết lập các mục tiêu liên quan đến trách nhiệm xã hội (CSR) để đảm bảo phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp nên lựa chọn hệ thống Chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs) phù hợp với lĩnh vực kinh doanh và tình hình cụ thể của mình, liên kết chặt chẽ với tầm nhìn chiến lược và định hướng CSR Để triển khai kiểm soát chiến lược hiệu quả thông qua BSC/KPIs, việc thiết lập hệ thống KPIs cần được thực hiện ở tất cả các cấp độ chiến lược trong doanh nghiệp.
KPMG là một trong bốn công ty kiểm toán quốc tế hàng đầu, bên cạnh Pricewaterhouse Coopers (PwC), Deloitte Touche Tohmatsu (Deloitte) và Ernst & Young (EY), với trụ sở chính đặt tại Amstelveen, Hà Lan Công ty áp dụng một hệ thống KPIs đa dạng, bao gồm KPIs cấp công ty, KPIs cấp đơn vị kinh doanh, KPIs cấp phòng ban/chức năng và KPIs cho các cá nhân.
Hình 3: Mô hình BSC/KPIs dưới khía cạnh CSR
Nguồn: Phỏng theo mô hình của Kaplan & Norton (1996)
Khía cạnh tài chính trong BSC định hướng CSR cần được xem xét một cách cân bằng với các mục tiêu khác, tránh xung đột trong quá trình hoạch định và triển khai Mặc dù mục tiêu tài chính là quan trọng, nhưng không nên đạt được bằng mọi giá Khi thiết lập mục tiêu tài chính, doanh nghiệp cần chú trọng đến khía cạnh CSR và có thể bổ sung các chỉ tiêu CSR phù hợp với bối cảnh hoạt động của mình Các chỉ tiêu này có thể liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, nhằm tạo ra sự hài hòa giữa lợi ích tài chính và lợi ích cộng đồng.
Tầm nhìn, chiến lược và định hướng CSR
Mục tiêu về tài chính (Chỉ tiêu/Giải pháp/Mục đích/Sáng kiến/)
Chỉ tiêu giám sát và theo dõi hoạt động tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường lợi nhuận trên vốn đầu tư, quản trị mua sắm và nhà cung cấp, cũng như kiểm soát chi phí nhân sự Việc thiết lập các chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả tài chính và tối ưu hóa quy trình quản lý.
Học hỏi và phát triển (Chỉ tiêu/Giải pháp/Mục đích/Sáng kiến/)
Chí phí R&D, chi phí phát triển
IT, đầ tư nghiên cứu, chi phí marketing,…
Quy trình kinh doanh nội tại
(Chỉ tiêu/Giải pháp/Mục đích/Sáng kiến)
Chi phí quản lý/tổng doanh thu, thời gian sử lý các công việc, thờ gian thanh toán,…
Khách hàng (Chỉ tiêu/Giải pháp/Mục đích/Sáng kiến/)
Chỉ tiêu về thị trường, tăng cường mức độ phục vụ khách hàng, phát triển mối quan hệ khách hàng, tăng trưởng thị phần,…
Chi phí đầu tư cho bảo vệ môi trường, ngân sách cho hoạt động cộng đồng và từ thiện, cùng với sự minh bạch tài chính và công bố thông tin cho các bên liên quan là rất quan trọng Việc thực hiện các báo cáo và công bố báo cáo quản trị công ty, cũng như đảm bảo tính minh bạch trong đấu thầu và lựa chọn nhà cung cấp, góp phần nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Khách hàng luôn là trung tâm trong chiến lược CSR của doanh nghiệp, với mục tiêu chính là thỏa mãn nhu cầu của họ để tạo ra lợi thế cạnh tranh Việc đào tạo nhân viên chuyên nghiệp và tối ưu hóa quy trình kinh doanh giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng với chi phí hợp lý Các tiêu chí đo lường sự thỏa mãn khách hàng bao gồm mức độ hài lòng, tỷ lệ giữ chân khách hàng trung thành, và lợi nhuận từ khách hàng Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến sự thỏa mãn của cộng đồng thông qua việc thiết lập các chỉ tiêu như số lần đối thoại, chỉ số hài lòng và tỷ lệ phàn nàn từ khách hàng và cộng đồng.
Quy trình kinh doanh nội tại định hướng CSR là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, cung cấp giá trị hấp dẫn cho khách hàng và đáp ứng kỳ vọng lợi nhuận của cổ đông Quy trình này tập trung vào hai nhóm chính: quy trình đổi mới và quy trình hoạt động, liên quan đến các chức năng thiết yếu Khi xây dựng quy trình kinh doanh nội tại theo định hướng CSR, doanh nghiệp cần xem xét các đối tượng như chính quyền địa phương, cộng đồng và môi trường, bên cạnh các bên liên quan trực tiếp như nhân viên, cổ đông, khách hàng và đối tác, nhằm đảm bảo sự tương tác và phối hợp hiệu quả trong quá trình thực hiện.
Khía cạnh Học hỏi và Phát triển trong định hướng CSR đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các chỉ tiêu cho các khía cạnh khác trong BSC, với trọng tâm vào nguồn nhân lực và R&D Doanh nghiệp có định hướng CSR rõ ràng sẽ chú trọng đến các chỉ tiêu như chi phí cho R&D, tỷ lệ chi phí R&D so với tổng chi phí, chi phí đào tạo trên số lượng khách hàng, chi phí đào tạo cho nữ cán bộ quản lý, và chi phí cho hoạt động quản trị đa văn hóa Các chỉ tiêu này không chỉ phản ánh cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững mà còn nâng cao hiệu suất trong quản trị sự đa dạng.
Mô hình Chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain Model) là quá trình sản xuất khép kín, bắt đầu từ cung ứng nguyên vật liệu đến tay người tiêu dùng Tuy nhiên, quá trình này có thể gây ra nguy cơ lớn cho môi trường do việc sản xuất, đóng gói, vận chuyển và phân phối sản phẩm thải ra rác và khí CO2, gây ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông Các chất thải không được xử lý đúng tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và môi trường Việc áp dụng mô hình chuỗi cung ứng xanh trong sản xuất và kinh doanh là giải pháp hiệu quả cho trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), nhờ vào khả năng xử lý đồng bộ rác thải ở tất cả các khâu trong chuỗi cung ứng.
Triển khai mô hình chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội đối với môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Giảm chi phí nguyên vật liệu và cải thiện quy trình sản xuất kinh doanh không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn tăng tính linh hoạt và củng cố mối liên kết với các đối tác.
Hình 4: Chuỗi cung ứng xanh gắn với CSR
Chú thích: “R” là thành phần rác thải hay chất độc hại thải ra môi trường trong quá trình vận hành chuỗi cung ứng
Giảm thiểu tác động tiêu cực lên cộng đồng không chỉ giúp cải thiện sức khỏe người tiêu dùng mà còn thể hiện rõ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- Về mặt môi trường : Giảm lãng phí, giảm chất thải; giảm áp lực lên môi trường
Khi triển khai CSR dựa trên mô hình chuỗi cũng ứng xanh sẽ có hai khả năng diễn ra trong thực tế:
Doanh nghiệp cần tham gia và kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng để triển khai trách nhiệm xã hội (CSR) một cách hiệu quả Việc này không chỉ giúp nâng cao ý thức về môi trường mà còn thúc đẩy chuỗi cung ứng xanh, từ đó góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Tái sản xuất/Tái sử dụng
Doanh nghiệp sẽ gặp nhiều thuận lợi khi có khả năng chủ động về nguồn lực, công nghệ, quy trình, chính sách, phối hợp, kiểm soát và điều chỉnh Tuy nhiên, thực tế cho thấy rất ít doanh nghiệp có thể sở hữu toàn bộ các khâu trong chuỗi cung ứng xanh Việc kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng chủ yếu thuộc về các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông lâm nghiệp, như sữa, cà phê, cao su và gỗ.
Thứ hai , doanh nghiệp chỉ sở hữu một hoặc một số khâu trong chuỗi cung ứng