CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH, MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG, BÊN NGOÀI VÀ SWOT CỦA DOANH NGHIỆP
N HỮNG VẤN ĐỀ VỀ CẠNH TRANH TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Cạnh tranh đã tồn tại từ lâu trong lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, với mọi sinh vật đều phải tranh giành thức ăn, nước, nơi ở và bạn đời để tồn tại Qua thời gian, hình thức cạnh tranh đã tiến hóa từ việc tranh giành lãnh thổ và tài nguyên đến các cuộc xung đột quân sự nhằm bảo vệ quốc gia Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, khi hầu hết các quốc gia đã đạt được hòa bình, cạnh tranh không còn diễn ra qua vũ lực mà chuyển sang một lĩnh vực cao cấp hơn: chiến trường kinh tế, nơi mà những người chiến thắng có thể nắm giữ nhiều lợi ích quan trọng.
Cạnh tranh, theo Từ điển kinh doanh (1992), là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường nhằm chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất hoặc thu hút khách hàng về phía mình.
Theo Michael Porter (2008), cạnh tranh được định nghĩa là cuộc chiến giành thị phần, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Bản chất của cạnh tranh không chỉ là việc duy trì lợi nhuận mà còn là nỗ lực đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình mà doanh nghiệp hiện đang có.
Cạnh tranh là quá trình xây dựng chiến lược nhằm giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường, thu hút khách hàng và vượt qua đối thủ Qua đó, doanh nghiệp có thể gia tăng lợi nhuận và nâng cao vị thế của mình trong ngành sản phẩm.
1.1.2 Các loại hình cạnh tranh
1.1.2.1 Căn cứ vào chủ thể tham gia cạnh tranh
Dựa vào chủ thể tham gia cạnh tranh, ta có thể chia ra thành ba loại:
Cạnh tranh giữa các nhà cung cấp hàng hóa là hình thức cạnh tranh mạnh mẽ nhất, nơi các nhà bán lẻ nỗ lực giành lấy khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.
Cạnh tranh giữa người mua diễn ra khi lượng cung thấp hơn lượng cầu, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng Tuy nhiên, khách hàng vẫn sẵn sàng chi trả để sở hữu sản phẩm mà họ cần.
Cạnh tranh giữa người mua và người bán diễn ra theo quy luật mua rẻ - bán đắt, trong đó người mua mong muốn sở hữu sản phẩm với giá thấp nhất, trong khi người bán lại tìm cách bán sản phẩm với giá cao nhất.
1.1.2.2 Căn cứ vào tính chất và mức độ của cạnh tranh
Dựa vào tính chất và mức độ của cạnh tranh, ta có thể chia ra thành ba loại:
Cạnh tranh hoàn hảo (Perfect Competition)
Cạnh tranh không hoàn hảo (Imperfect Competition)
Cạnh tranh độc quyền (Molopolistic Competition)
1.1.2.3 Căn cứ vào phạm vi kinh tế
Dựa vào phạm vi ngành kinh tế, ta có thể chia ra thành hai loại chính:
Cạnh tranh giữa các ngành
Cạnh tranh trong nội bộ ngành
1.1.3 Khái niệm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Để tồn tại trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, các doanh nghiệp không chỉ cần có ý chí cạnh tranh mà còn phải sở hữu năng lực cần thiết Năng lực này không chỉ giúp họ đối phó với các thách thức hiện tại mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững trong tương lai Chính năng lực sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp vượt qua những khó khăn trên thị trường kinh tế.
Theo Michael Porter (2008), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng tạo ra sản phẩm với quy trình công nghệ độc đáo, mang lại giá trị gia tăng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời đảm bảo chi phí thấp và năng suất cao để tối ưu hóa lợi nhuận.
Theo OECD, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng tạo ra thu nhập tương đối cao thông qua việc sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất.
Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp trong việc tận dụng hoặc phát triển từ những cơ hội để vượt qua đối thủ và tối đa hóa lợi nhuận Mặc dù có nhiều cách hiểu khác nhau về thuật ngữ này, nhưng bản chất của nó vẫn xoay quanh việc tối ưu hóa nguồn lực và chiến lược để đạt được vị thế vững mạnh trên thị trường.
C ÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào khả năng nội tại mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các nhân tố môi trường xung quanh Các yếu tố này được chia thành hai loại chính: môi trường bên ngoài và môi trường bên trong, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động cạnh tranh của doanh nghiệp.
Các nhân tố môi trường ảnh hưởng đến doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: môi trường bên ngoài và môi trường bên trong Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố như kinh tế, tự nhiên, chính trị, văn hóa - xã hội, khoa học - công nghệ, cũng như các đối thủ cạnh tranh, khách hàng và nhà cung cấp Trong khi đó, môi trường bên trong liên quan đến vị trí kinh doanh, tài sản, uy tín, năng lực quản trị và trình độ lao động của doanh nghiệp.
Hình 1.1 Các nhân tố môi trường
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố quan trọng như nhân tố kinh tế, chính trị và pháp luật, văn hóa – xã hội, công nghệ, cùng với sự cạnh tranh từ các đối thủ Những yếu tố này tác động mạnh mẽ đến hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp trong thị trường.
Nhân tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Các yếu tố chính trong nhân tố này bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, lãi suất ngân hàng, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia phản ánh thu nhập và mức sống của người dân, điều này giúp các doanh nghiệp xây dựng chính sách hợp lý để cải tiến và phát triển sản phẩm, nhằm thu hút khách hàng và gia tăng lợi nhuận.
Lãi suất ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến vốn và đầu tư Những doanh nghiệp có điểm yếu về vốn sẽ gặp khó khăn và dần bị tụt lại so với các đối thủ mạnh hơn.
Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp có tác động lớn đến hoạt động kinh tế của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc sử dụng vốn và sức lao động Khi lạm phát tăng, tỷ lệ thất nghiệp thường giảm, nhưng điều này làm giảm giá trị của đồng tiền Ngược lại, khi lạm phát giảm, thất nghiệp có xu hướng tăng, mặc dù giá trị đồng tiền được ổn định, nhưng doanh nghiệp thường phải đối mặt với tình trạng thiếu nguồn nhân lực.
Thứ hai là nhân tố chính trị và pháp luật:
Các yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường kinh doanh, đặc biệt là trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài Khi tình hình chính trị không ổn định, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng ra thị trường quốc tế và thu hút sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Các nhân tố pháp luật phản ánh quan điểm của nhà nước đối với hoạt động kinh tế, từ đó giúp nhà nước đánh giá thị trường nội địa và đưa ra các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm thuế, chính sách hỗ trợ và trợ cấp.
Thứ ba là nhân tố văn hóa và xã hội
Việc nghiên cứu nhân tố văn hóa - xã hội là rất quan trọng đối với chiến lược và sức cạnh tranh của doanh nghiệp Những yếu tố này quyết định thành công hay thất bại khi doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm ra thị trường, phát triển, mở rộng hoặc thâm nhập vào thị trường quốc tế.
Các nhân tố văn hóa - xã hội như dân số, phong tục, tôn giáo và các truyền thống dân tộc ảnh hưởng đến sức mua và thị hiếu tiêu dùng của thị trường Hiểu rõ những yếu tố này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Thứ tư là nhân tố công nghệ
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ Đối với các công ty trong ngành sữa, ứng dụng công nghệ không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Môi trường vi mô là môi trường tiếp xúc gần nhất với hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Theo Michael Porter (2008), môi trường vi mô bao gồn 5 yếu tố: Các đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng, khách hàng và sản phẩm thay thế.
Hình 1.2 Mô hình năm áp lực cạnh tranh của Michael Porter
Thứ nhất là đối thủ cạnh tranh.
Một yếu tố quan trọng trong cạnh tranh của doanh nghiệp là đối thủ cạnh tranh, bao gồm cả những đối thủ hiện tại và những đối thủ mới gia nhập ngành, điều này mang đến nhiều tiềm năng và thách thức lớn.
Trong thị trường sản phẩm, các đối thủ quen thuộc là những doanh nghiệp đã có vị thế vững chắc, sở hữu kinh nghiệm dày dạn và một lượng khách hàng ổn định Bên cạnh đó, đối thủ tiềm ẩn là những doanh nghiệp hiện tại chưa cạnh tranh trực tiếp nhưng có khả năng trở thành đối thủ trong tương lai khi họ quyết định tham gia vào ngành.
Những người trẻ tuổi với ý tưởng sáng tạo và khả năng nắm bắt xu hướng thị trường có thể trở thành mối đe dọa lớn cho doanh nghiệp Họ không chỉ học hỏi từ kinh nghiệm của thế hệ trước mà còn tiếp thu thành công và tránh được thất bại Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến nhóm đối tượng này, nhằm ngăn chặn sự gia nhập của họ vào ngành trước khi họ có thể chiếm lĩnh thị trường.
C ÁC CÔNG CỤ PHÂN TÍCH NĂNG LỰC CẠNH TRANH
1.3.1 Ma trận các yếu tố bên ngoài (EFE)
Ma trận EFE là công cụ đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, giúp xác định mức độ quan trọng của từng yếu tố Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện cơ hội và thách thức trong quá trình hoạt động Ưu điểm của ma trận EFE là hỗ trợ doanh nghiệp nhận biết những ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố bên ngoài đến hoạt động kinh doanh của mình.
Nhược điểm: Mang tính chất khách quan và tham khảo Để tiến hành xây dựng ma trận EFE, cần phải thực hiện 5 bước sau:
Bước 1: Liệt kê các nhân tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Bước 2: Phân loại tầm quan trọng từ 0,0 đến 1,0 cho từng nhân tố Từ không quan trọng đến rất quan trọng
Bước 3: Xếp hạng các yếu tố từ 1 đến 4 dựa trên phản hồi của các nhà chiến lược, trong đó 4 thể hiện phản ứng tốt, 3 là phản ứng trên trung bình, 2 là phản ứng trung bình và 1 là phản ứng kém.
Bước 4: Nhân mức độ quan trọng với trọng số của từng nhân tố để xác định điểm số của các yếu tố
Bước 5: Tính tổng số điểm của mỗi cột Từ tổng điểm quan trọng suy ra mức độ quang trọng của doanh nghệp
1.3.2 Ma trận các yếu tố bên trong (IFE)
Ma trận IFE, hay còn gọi là ma trận đánh giá các yếu tố bên trong, là công cụ giúp doanh nghiệp tổng hợp và đánh giá các yếu tố môi trường nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động của mình Ưu điểm của ma trận này là giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ràng những điểm mạnh và điểm yếu nội bộ, từ đó có thể đưa ra các chiến lược cải thiện hiệu quả hơn.
Nhược điểm: Có tính khách quan và tạm thời. Để tiến hành xây dựng ma trận IFE, cần phải thực hiện 5 bước sau:
Bước 1: Liệt kê các nhân tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Bước 2: Phân loại tầm quan trọng từ 0,0 đến 1,0 cho từng nhân tố Từ không quan trọng đến rất quan trọng
Bước 3: Xếp hạng các yếu tố từ 1 đến 4 dựa trên phản hồi của các nhà chiến lược, trong đó 4 thể hiện phản ứng tốt, 3 là phản ứng trên trung bình, 2 là phản ứng trung bình, và 1 là phản ứng kém.
Bước 4: Nhân mức độ quan trọng với trọng số của từng nhân tố để xác định điểm số của các yếu tố
Bước 5: Tính tổng số điểm của mỗi cột Từ tổng điểm quan trọng suy ra mức độ quang trọng của doanh nghệp
Ma trận SWOT là một công cụ phân tích doanh nghiệp nổi tiếng, bao gồm bốn yếu tố chính: Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Nguy cơ Ưu điểm của mô hình này là tính logic và dễ hiểu, giúp tổng hợp các điểm mạnh và cơ hội để doanh nghiệp khai thác hiệu quả, đồng thời chỉ ra những điểm yếu và thách thức cần khắc phục, từ đó xây dựng chiến lược tối ưu.
Nhược điểm: Kết quả mang tích khách quan.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CANH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ
T ỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA TH TRUE M ILK
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần sữa TH true Milk
2.1.1.1 Giới thiệu khái quát về công ty
Tên công ty: Công ty cổ phần sữa TH
Tên viết tắt: TH true Milk
Tên giao dịch: TH Joint Stock Company
Ngày bắt đầu hoạt động: 06/10/2009
Nhà sáng lập: Thái Hương
Hình thức sở hữu vốn: Cổ phần
Công ty cổ phần sữa TH được cấp mã số thuế vào ngày 06/10/2009 tại chi cục thuế Nghệ
Hoạt động trong lĩnh vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam phải tuân thủ luật doanh nghiệp của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Công ty có quyền kinh doanh tự do và hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của mình.
Lĩnh vực: Nuôi trồng và cung cấp các sản phẩm từ sữa.
2.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Hình 2.1: Chặng đường hoạt động của TH từ năm 2010 đến 2015.
(Nguồn: True Book – TH true Milk)
TH True Milk, một công ty mới nổi trong ngành sữa, đang khẳng định vị thế của mình thông qua những nỗ lực không ngừng Tên gọi TH, viết tắt của True Happiness (Hạnh phúc đích thực), thể hiện mong muốn mang lại tương lai hạnh phúc cho người tiêu dùng Việt Nam.
Ngày 27/02, chú bò “Mộc” đầu tiên được đưa về Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng Từ thời điểm đó, trong vòng nửa thập kỷ, doanh nghiệp đã có sự phát triển nhanh chóng và đạt được nhiều thành công vượt bậc.
Hiện nay, đàn bò đã lên đến hơn 45.000 con được nhập khẩu từ nước ngoài và được chăm sóc hoàn toàn khép kín, sử dụng những công nghệ cao
Từ năm 2016 đến 2018, công ty đã khởi động dự án xây dựng doanh trại nuôi bò tại Nga và triển khai xuất khẩu sữa chính ngạch sang Trung Quốc TH đã trở thành doanh nghiệp Việt Nam đầu tiên được cấp mã nhập khẩu sữa vào thị trường Trung Quốc.
2.1.2 Mục tiêu, tầm nhìn và sứ mệnh của TH true Milk
Cung cấp các sản phẩm hữu cơ, tự nhiên, an toàn và chất lượng tốt nhất
Là một doanh nghiệp hàng đầu toàn cầu, chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm và dịch vụ chất lượng, góp phần nâng cao sức khỏe và hạnh phúc cho cộng đồng.
Xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ sau là nhiệm vụ quan trọng, nhằm tạo sự hài hòa giữa con người, cộng đồng và mẹ Trái Đất Chúng ta cần phát triển các giải pháp bảo vệ môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu để đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh cho các thế hệ tương lai.
Thiết lập một hệ sinh thái doanh nghiệp bền vững và mạnh mẽ dựa trên các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, kết hợp công nghệ cao và công nghệ sinh học, với cam kết đảm bảo hoàn toàn từ thiên nhiên.
Thương hiệu TH – True Happiness đã xác định 5 giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp cần theo đuổi trong suốt quá trình hoạt động, coi đây là những tiêu chuẩn thiết yếu để phát triển bền vững.
Vì hạnh phúc đích thực
Vì sức khỏe cộng đồng
Hoàn toàn từ thiên nhiên
Thân thiện với môi trường – tư duy vượt trội
Mặc dù TH xuất phát muộn hơn so với các doanh nghiệp khác trong ngành sữa, nhưng công ty đã xác định cho mình một sứ mạng lớn lao: “Nâng cao Tầm Vóc Việt, cải tạo nòi giống Việt Nam.” TH cam kết trở thành nhà sản xuất thực phẩm sạch, nguồn gốc thiên nhiên, đạt tiêu chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam, bắt đầu từ ngành chăn nuôi bò sữa và sản phẩm sữa tươi sạch TH true MILK.
Với sự chỉn chu và nỗ lực không ngừng, TH đang từng bước khẳng định vị thế của mình trên thị trường Điều này được minh chứng qua những giải thưởng danh giá mà công ty đã đạt được.
Dự án chăn nuôi bò sữa và chế biến sữa được khởi động vào năm 2008 đã tạo nên bước ngoặt quan trọng cho ngành sữa Việt Nam Năm 2015, trang trại này xác lập kỷ lục là trang trại ứng dụng công nghệ cao lớn nhất Châu Á với quy mô 45.000 con bò, góp phần đưa ngành sữa Việt Nam vươn ra thế giới.
Giải thưởng “Thực phẩm tốt nhất ASEAN” cho nhóm sản phẩm TH school MILK- TOP KID
Tại Hội chợ Thực phẩm Thế giới Moscow, Đạt 3 giải Vàng, 3 giải Bạc và 1 giải Đồng
TH đạt 3 giải thưởng tại Hội chợ Quốc tế Gulfood Dubai
C ÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY TRONG THỜI
Việt Nam, một quốc gia theo chế độ Xã hội chủ nghĩa, có môi trường chính trị ổn định, xếp thứ 101 trong số 194 quốc gia về tình hình ổn định chính trị năm 2020, theo The Global Economy Mặc dù chỉ số ổn định chính trị đã giảm trong 3 năm gần đây, nhưng Việt Nam vẫn được đánh giá cao về sự ổn định chính trị trong khu vực Đông Nam Á.
Biểu đồ 1.1: Chỉ số ổn định chính trị của Việt Nam.
Theo Trading Economics, chỉ số bạo lực khủng bố tại Việt Nam luôn duy trì dưới mức 1, cho thấy mức độ an toàn cao Việt Nam cũng nằm trong top các quốc gia hạnh phúc nhất thế giới, là điểm đến lý tưởng cho du khách.
Biểu đồ 1.2: Chỉ số bạo lực tại Việt Nam.
Hệ thống pháp luật tại Việt Nam đang được cải thiện liên tục, bao gồm các vấn đề về thuế và sử dụng lao động, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển.
TH True Milk được bảo vệ và phát triển mạnh hơn
Nhà nước hiện đang chú trọng đến các ngành hàng tiêu thụ nhanh (FMCG), đặc biệt là ngành sữa, và đã đưa ra các chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này Theo Hiệp định EVFTA ký kết năm 2020, thuế nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa nhập từ EU sẽ được giảm dần từ mức 5-15% xuống còn 3,5%.
0% với nhiều mặt hàng như sữa và kem, sữa đặc, với nhiều nhiều hương vị khác nhau hoặc các sản phẩm có chứa thành phần tự nhiên của sữa
Sữa là một loại thực phẩm quan trọng, do đó, quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sữa được thiết lập rất nghiêm ngặt Vào năm 2014, nhà nước đã ban hành các quy định nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm sữa.
“Thông tư Quy định điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh sữa chế biến”.
Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 07/11/2006 và trở thành thành viên chính thức từ 11/01/2007 Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích lớn như thu hút đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia khác, đặc biệt là những nước cũng là thành viên của WTO.
Tình hình dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế xã hội Việt Nam, với GDP quý III/2021 giảm 6,17% so với cùng kỳ năm trước, mức giảm sâu nhất từ trước đến nay Trong 9 tháng đầu năm 2021, GDP chỉ tăng 1,42%, cho thấy ảnh hưởng nghiêm trọng của dịch bệnh đến mọi lĩnh vực, đặc biệt là du lịch và dịch vụ Nhiều địa phương kinh tế trọng điểm phải thực hiện giãn cách xã hội kéo dài để phòng chống dịch.
Hình 2.2: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam quý III và 9 tháng năm 2021
2.2.1.1.3.2 Xu hướng chi tiêu và sở thích mua sắm trong tình hình Covid-19
Hiện nay, người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến các sản phẩm thực phẩm và y tế, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và nâng cao sức đề kháng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch đang diễn ra phức tạp.
Theo Nielsen, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm từ sữa tại Việt Nam không bị ảnh hưởng nhiều bởi Covid-19, chỉ giảm 4% về giá trị trong khi tăng trưởng tiêu dùng FMCG giảm 7,3% Ngành sữa hiện chiếm 12% tổng doanh số FMCG tại Việt Nam, tương đương với năm 2019 Đặc biệt, doanh thu bán lẻ sữa ghi nhận mức tăng trưởng 3,4% trong 6 tháng đầu năm 2020.
Theo SSI Research, ngành sữa đang trải qua sự thay đổi cơ cấu do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 Trong thời gian này, nhu cầu mua sữa ngày càng gia tăng, đặc biệt qua các nền tảng thương mại điện tử như Shopee và Lazada Doanh thu từ kênh thương mại điện tử đang tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy đây là một thị trường bán hàng tiềm năng.
Sự gia tăng quan tâm đến sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe của trẻ em, đã thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm sữa, từ đó góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành chế biến sữa.
Theo Tổng cục Thống kê, trong quý III/2021 và 9 tháng đầu năm 2021, GDP tăng 1,42%, chỉ số giá tiêu dùng bình quân tăng 1,82%, lạm phát tăng 0,88% và tỷ lệ thất nghiệp cũng gia tăng so với cùng kỳ năm trước.
Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp gia tăng đã làm giảm thu nhập hộ gia đình, buộc người dân, đặc biệt là ở vùng nông thôn, phải cắt giảm chi tiêu Việc giảm tiêu thụ sữa đang tạo ra thách thức lớn cho thị trường sữa.
Việt Nam đang đối mặt với xu hướng già hóa dân số, với dự báo từ Tổng cục Thống kê cho thấy số lượng người cao tuổi sẽ gia tăng đáng kể, chiếm một tỷ lệ lớn trong tổng dân số vào năm 2029.
Mỗi năm, dân số Việt Nam tăng khoảng 1 triệu người, cho thấy tỷ lệ sinh trẻ em vẫn cao Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 chưa có dấu hiệu giảm, thị trường tiêu thụ sữa tại Việt Nam dự kiến sẽ ổn định hoặc tiếp tục tăng trưởng.
Hình 2.3: Già hóa dân số ở Việt Nam
2.2.1.1.4.2 Xu hướng tiêu dùng, phong cách sống của con người Việt Nam
Đ ÁNH GIÁ CÁI YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐỐI VỚI VIỆC KINH DOANH CỦA CÔNG TY
2.3.1 Đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài
Bảng 2.1 Đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài
STT Các yếu tố môi trường bên ngoài Mức độ quan trọng
1 Môi trường chính trị, pháp luật ổn định 0,05 2 0,1
2 Chính sách của chính phủ (Gia nhập
3 Thuế nhập khẩu sữa giảm 0,13 3 0,39
4 Tốc độ phát triển của ngành Kinh tế
5 Dịch Covid bùng phát khiển nhu cầu các sản phẩm dinh dưỡng tang cao
6 Thu nhập của người dân ngày càng tăng khiến cho nhu cầu ngày càng cao.
7 Môi trường thiên nhiên đáp ứng việc chăn nuôi và chế biến
8 Khóa học kỹ thuật ngày càng phát triển 0,1 2 0,2
9 Xu hướng chú trọng chất lượng và hương vị của người tiêu dùng
10 Sự cạnh tranh gay gắt giữa các hang sữa trong nước
+ Phiếu đánh giá của các chuyên gia (Bảng excel đính kèm)
+ Kết quả đánh giá các yếu tố (Bảng excel đính kèm)
+ Danh sách các chuyên gia tham gia đánh giá (Bảng excel đính kèm)
Nhận xét: Qua ma trận EFE ta có thể thấy điểm quan trọng công ty đạt được là 3,08
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành sữa là xu hướng chú trọng chất lượng và hương vị của người tiêu dùng, cùng với đời sống và thu nhập ngày càng tăng của người dân, đều có mức độ quan trọng là 0,15 Theo đánh giá từ các chuyên gia, công ty TH true Milk đã thể hiện khả năng phản hồi tốt đối với hai tiêu chí này, cho thấy họ có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
2.3.2 Đánh giá các yếu tố môi trường bên trong
Bảng 2.2 Đánh giá các yếu tố môi trường bên trong
STT Các yếu tố môi trường bên trong Mức độ quan trọng
1 Chất lượng sản phẩm tốt 0,12 4 0,48
2 Thương hiệu “sạch” và uy tín công ty 0,1 3 0,3
3 Sử dụng giải pháp SAP cho quản trị 0,12 3 0,36
4 Hệ thống quản lý nội bộ ổn định 0,07 2 0,14
5 Hoạt động Markting được đầu tư, mạnh 0,09 3 0,27
6 Hệ thống phân phối lớn, nhiều hình thức 0,11 2 0,22
7 Giá bán sản phẩm cao 0,08 3 0,24
8 Môi trường đãi ngộ, văn hóa công ty 0,1 3 0,3
10 Công nghệ sản xuất hiện đại 0,11 3 0,33
+ 2,5 là điểm quan trọng ở mức trung bình
+ Phiếu đánh giá của các chuyên gia (Bảng excel đính kèm)
+ Kết quả đánh giá các yếu tố (Bảng excel đính kèm)
+ Danh sách các chuyên gia tham gia đánh giá (Bảng excel đính kèm)
Qua ma trận IFE, hai yếu tố nội bộ quan trọng nhất mà doanh nghiệp chú trọng là “Chất lượng sản phẩm tốt” và “Sử dụng giải pháp SAP cho quản trị”, đều đạt điểm số 0,12 Điểm số 2,94 (trên trung bình 2,5) cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả trong các lĩnh vực này.
TH True Milk sở hữu năng lực cạnh tranh mạnh mẽ, biết khai thác tối đa các điểm mạnh và cơ hội của mình Đồng thời, công ty cũng có các biện pháp hiệu quả để khắc phục những điểm yếu và đối phó với các thách thức trên thị trường.
Sau khi tiến hành nghiên cứu và đánh giá cả môi trường bên ngoài lẫn bên trong của công ty cổ phần sữa TH true Milk, chúng tôi đã tổng hợp được những điểm mạnh và điểm yếu của công ty, cũng như các cơ hội và thách thức mà công ty sẽ phải đối mặt trong quá trình hoạt động.
Ma trận SWOT là công cụ quan trọng cho các nhà lãnh đạo trong việc phân tích và kết hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp Bằng cách này, họ có thể xây dựng những chiến lược hiệu quả nhằm tối ưu hóa điểm mạnh và cơ hội, đồng thời khắc phục các điểm yếu và thách thức.
O1 Tình hình chính trị ổn định khiến cho nhiều nhà đầu tư nước ngoài bỏ vốn vào các doanh nghiệp Việt Nam.
O2 Thuế nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa từ EU giảm xuống còn 2,5 – 0%.
O3 Dân số đang có xu hướng già hóa nhưng lượng trẻ em hàng năm sinh ra vẫn còn rất nhiều Có một thị trường ổn định và tiềm năng.
O4 Dịch Covid bùng nổ khiến người dân quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của bản thân và gia đình.
O5 Kinh tế phát triển, đời sống và thu nhập càng cao.
T1 Tỷ lệ lạm phát 2 con số cùng với sự chênh lệch giàu nghèo có thể dẫn đến việc cắt giảm sữa ở nông thôn.
T2 Đối thủ cạnh tranh tuy không nhiều nhưng đều là những ông lớn nắm trong tay thị trường sữa Việt Nam.
T3 Chính sách khuyến khích ngành sữa của nhà nước tạo điều kiện cho đối thủ mới gia nhập ngành.
T4 Người tiêu dùng còn quan tâm đến giá thành.
T5 Dễ dàng tìm thấy các sản phẩm thay thế. Điểm mạnh:
S1 Xây dựng được một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao đáp ứng được các nhu cầu của công việc
S2 Sẵn sàng đầu tư vào các chiến lược hiệu quả và các
S1, S2, S3 + O2, O3, O4, O5: Phát triển, phân tích và nghiên cứu mở rộng thị trường
S1, S3 + T3, T4, T5: Nâng cao chất lượng sản phẩm, khiến cho sự ảnh hưởng về giá thành không còn mạnh trong tâm lý tiêu dùng
Môi trường bên trong dự án nghiên cứu phát triển sản phẩm
S3 Sản phẩm đạt chất lượng theo tiêu chuẩn ISO và vệ sinh ATTP.
S1, S3 + O3, O4, O5: Nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo dựng uy tín cho thương hiệu “Sạch” đã gây dựng.
Nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ. Điểm yếu:
W1 Giá thành của các sản phẩm TH true Milk cao hơn so với các đối thủ, làm giảm một bộ phận khách hàng tần lớp bình dân.
W2 Vẫn còn có bộ phận khách hàng chưa thực sự biết đến TH true Milk do bóng của các ông lớn quá lớn.
W3 Sự bão hòa của thị trường sữa
W1, W2 + O2, O4, O5: Mở rộng kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm.
W3 + O1, O4, O5: Tạo sự khác biệt, nâng cao độ nhận diện của người tiêu dùng đối với những sản phẩm mang thương hiệu
W1 + T2, T4, T5: Xây dựng các chiến lược về giá nhằm phù hợp hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm để phù hợp hơn với giá.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA TH TRUE MILK
Đ ỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN TRONG THỜI GIAN TỚI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA TH
Trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp, doanh nghiệp đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm chất lượng, bổ sung dinh dưỡng và nâng cao sức đề kháng, sẵn sàng chi tiêu cho những sản phẩm phù hợp Tuy nhiên, nhu cầu về sữa tươi và sữa tiệt trùng đang giảm, trong khi nhu cầu về sữa hạt đang tăng Mặc dù TH true Milk đã phát triển các sản phẩm sữa hạt, giá thành cao khiến người tiêu dùng có xu hướng tự làm tại nhà để tiết kiệm chi phí Do đó, công ty cần tiến hành điều tra để hiểu rõ hơn về thị trường và nhu cầu của khách hàng.
Trong thời gian tới, chúng tôi sẽ tiến hành khảo sát thị trường nhằm xác định những hướng đi hiệu quả cho các sản phẩm Mục tiêu của chúng tôi là nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng cường uy tín trong mắt người tiêu dùng.
Công ty tập trung vào việc khảo sát và phân tích thị trường cùng với các đối thủ cạnh tranh, nhằm xác định phương hướng phát triển và đặt ra các mục tiêu cụ thể để thực hiện.
+ Tiếp tục nghiên cứu phát triển sản phẩm, chăm sóc cho đàn bò và vận hành hệ thống máy móc hiệu để đảm bảo chất lượng sản phẩm
Nghiên cứu về biến động thị trường cho thấy rằng nhu cầu đối với sữa tươi và sữa hạt đang thay đổi, điều này có thể ảnh hưởng đến các chỉ tiêu sản phẩm trong thời gian tới.
Công ty đang tích cực triển khai các hoạt động quảng cáo và tiếp thị, tổ chức hội thảo và hội chợ để giữ chân khách hàng cũ, gia tăng lòng trung thành của họ và thu hút thêm nhiều khách hàng mới.
Xu hướng mua sắm online đang gia tăng, vì vậy các công ty nên tập trung vào việc khai thác thị trường mới thông qua các kênh mua sắm điện tử, giúp người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm một cách dễ dàng hơn.
3.2 Các giải pháp nhằm góp phần nâng cao năng lực canh tranh của công ty cổ phần sữa TH true Milk trong thời gian tới
Trong bối cảnh kinh tế hiện tại, cạnh tranh đóng vai trò quyết định đối với sự sống còn của doanh nghiệp Đây là quy luật tất yếu khi tham gia vào thị trường Để tồn tại, mỗi doanh nghiệp cần nỗ lực tối đa nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ.
Dựa trên các phân tích từ ma trận EFE, IFE và SWOT, tôi đề xuất một số kiến nghị nhằm hỗ trợ công ty cổ phần sữa TH True Milk trong thời gian tới.
3.2.1 Giải pháp 1: Đa dạng sản phẩm
Đối thủ cạnh tranh lớn nhất của TH true Milk là Vinamilk, công ty chiếm hơn 45% thị phần sữa Việt Nam Sản phẩm của Vinamilk, như sữa đặc Ông Thọ, sữa bột Dilac và nước trái cây Viftesh, có độ nhận diện cao hơn so với các thương hiệu khác Để cạnh tranh hiệu quả, TH true Milk cần nâng cao sự đa dạng sản phẩm, mở rộng thị trường và thu hút thêm khách hàng mới.
Một bằng chứng có thể thấy đó là những năm đầu hoạt động, sản phẩm chủ yếu của
TH true Milk cung cấp các sản phẩm sữa tươi và sữa tiệt trùng với thiết kế chủ đạo màu trắng xanh, tuy nhiên, mẫu mã này không thu hút nhiều sự chú ý ban đầu Sau khi thay đổi chiến lược bằng cách ra mắt nhiều hương vị mới và các sản phẩm khác như sữa hạt, kem, TH true Milk đã dần khẳng định được vị thế của mình trên thị trường sữa Việt Nam.
Một số giải pháp kiến nghị:
+ Thêm nhiều hương vị độc đáo hơn cho sản phẩm.
+ Thay đổi hình dáng sản phẩm đến thu hút ánh nhìn của người tiêu dùng.
Các sản phẩm dành cho trẻ em như Top Kid cần thường xuyên cập nhật mẫu mã và bao bì để đáp ứng thị hiếu thay đổi của thị trường theo từng thời điểm.
Thương hiệu Nestle đã khéo léo áp dụng chiến lược quảng cáo thông qua sản phẩm Milo bằng cách thay đổi chất liệu và hình dạng ống hút, tạo nên sự thu hút và điểm nhấn độc đáo cho sản phẩm.
3.2.2 Giải pháp 2: Tăng cường các hoạt động Marketing, tiếp xúc khách hàng
Mặc dù ra đời muộn hơn so với các thương hiệu khác, TH true Milk đã nhanh chóng xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua các chiến lược Marketing hiệu quả, khẳng định thương hiệu “sạch” và chiếm lĩnh từ khóa này Các hoạt động Marketing nổi bật bao gồm việc hợp tác với các chương trình thiếu nhi như “Con đã lớn khôn” và “Lục lạc vàng”, tuy nhiên, những chương trình này hiện nay không còn thu hút như trước Trong bối cảnh 4.0, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, người dân ngày càng tiếp xúc với Internet sớm và cập nhật thông tin qua các tiện ích trực tuyến.
Qua những phân tích trên, em xin đưa ra một vài giải pháp:
+ Có rất nhiều chương trình thiếu nhi, chương trình được các em yêu quý như
Chương trình "Giọng hát Việt nhí", "Hát mãi ước mơ" và "Siêu trí tuệ" đều có độ cạnh tranh cao trong việc thu hút tài trợ Tuy nhiên, nếu TH True Milk có thể hợp tác với những chương trình này, mức độ nhận diện sản phẩm sẽ tăng lên đáng kể.
Hiện nay, nhiều KOL nhí xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội, giúp quảng bá sản phẩm hiệu quả và thu hút lượng lớn khách hàng trẻ.
41 như phụ huynh mới Một ví dụ thành công cho việc làm này chính là sự hợp tác của hãng sữa Kun và kênh youtube Tony TV.
K IẾN NGHỊ
Ngoài những nỗ lực không ngừng của doanh nghiệp, vai trò của nhà nước và các ban ngành liên quan là rất quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhà nước cần hoàn thiện các chính sách đối với ngành sữa.
Tạo điều kiện thuận lợi để cho ngành sữa phát triển, cạnh tranh lành mạnh chống độc quyền sản phẩm
Có những chính sách ưu đãi về thuế như thuế nhập khẩu, thuế máy móc,…để nâng cao được chất lượng sản phẩm.
Các chính sách kiểm tra nhằm chống hàng lậu và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là rất cần thiết để các doanh nghiệp sữa duy trì uy tín với người tiêu dùng.
3.3.2 Đối với các ban ngành liên quan
Cần tăng cường thông tin cho người tiêu dùng về nguồn gốc và khái niệm của các loại sữa, đồng thời công khai rõ ràng xuất xứ của bao bì và mẫu mã sản phẩm Điều này sẽ giúp nâng cao độ tin cậy của khách hàng đối với sản phẩm.
Có những chính sách hổ trợ doanh nghiệp nhất là trong thời kỳ dịch bệnh như hiện nay.