TỔNG QUAN VỀ CÁC TẬP ĐOÀN ĐA QUỐC GIA
Định nghĩa
Các tập đoàn đa quốc gia (MNC) hay còn gọi là công ty đa quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu Ngoài MNC, thuật ngữ MNE (Doanh nghiệp đa quốc gia) cũng được sử dụng để chỉ các tổ chức này Những tập đoàn này thường hoạt động tại nhiều quốc gia, góp phần thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
Các tập đoàn đa quốc gia (MNC) là doanh nghiệp hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ tại ít nhất hai quốc gia Chúng duy trì một trụ sở chính tại một quốc gia và quản lý các văn phòng hoặc nhà máy ở nhiều nơi khác trên thế giới Nhiều công ty đa quốc gia lớn có ngân sách vượt qua cả ngân sách của nhiều quốc gia.
Các công ty đa quốc gia lớn mạnh có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế nhờ vào sức mạnh kinh tế của họ, cung cấp nguồn lực tài chính dồi dào cho các hoạt động quan hệ công chúng và vận động hành lang chính trị Chúng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình toàn cầu hóa, góp phần định hình các mối quan hệ chính trị và kinh tế giữa các quốc gia.
Bối cảnh lịch sử thành lập và phát triển
MNC (công ty đa quốc gia) gắn liền với sự phát triển của sản xuất lớn tư bản chủ nghĩa, đặc biệt trong thời kỳ đầu của cạnh tranh tự do Mục tiêu lợi nhuận và sự phát triển sản xuất đã làm gia tăng nhu cầu về thị trường nhiên liệu, lao động, hàng hóa và tài chính, thúc đẩy khai thác và mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài Sự cạnh tranh gay gắt đã khiến nhiều công ty trong nước tìm kiếm lợi nhuận từ thị trường quốc tế, quá trình này được hỗ trợ bởi sự phát triển của thương mại quốc tế qua nhiều thế kỷ và sự ủng hộ từ các nước tư bản chủ nghĩa, chủ nghĩa thực dân Sự chuyển đổi từ hợp tác đơn giản đến liên kết sâu sắc trong giới công thương tư bản đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện và phát triển của các tổ chức kinh doanh quốc tế.
Trong thời kỳ chủ nghĩa đế quốc, các công ty đa quốc gia (MNC) đã hình thành và phát triển mạnh mẽ, nhờ vào quá trình tập trung tư bản và sản xuất Sự liên kết giữa giới tài chính và ngành công nghiệp đã tạo ra những cơ hội mới, thúc đẩy sự bành trướng của các MNC trên toàn cầu.
Trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản, 8 thương hiệu lớn đã hình thành nhiều tập đoàn sản xuất kinh doanh theo xu hướng độc quyền Sự cạnh tranh tự do ban đầu đã dẫn đến việc các doanh nghiệp lớn thôn tính những doanh nghiệp nhỏ hơn, tạo điều kiện cho sự ra đời của các tổ chức kinh doanh độc quyền Đáng chú ý, xu hướng cạnh tranh và độc quyền không chỉ diễn ra mạnh mẽ trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế, gia tăng tính toàn cầu cho các doanh nghiệp này.
Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty độc quyền và sự mở rộng ra toàn cầu được thúc đẩy bởi sự kết hợp chặt chẽ giữa quyền lực kinh tế và quyền lực chính trị trong hệ thống tư bản chủ nghĩa Sau chiến tranh thế giới thứ 2, sự gia tăng nhu cầu về quan hệ kinh tế quốc tế và hợp tác chính trị giữa các quốc gia tư bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNC), đặc biệt trong bối cảnh kinh tế tư bản Nhiều MNC đã ra đời và phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này.
Sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNC) không chỉ dựa vào năng lực tài chính và khoa học kỹ thuật mà còn nhờ vào việc mở rộng kinh doanh ra toàn cầu Vai trò của MNC trong quan hệ quốc tế ngày càng tăng, góp phần thúc đẩy đầu tư nước ngoài và thương mại xuyên quốc gia Sự thay đổi trong cách nhìn nhận MNC tại các nước tư bản chủ nghĩa đã tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh quốc tế của họ phát triển mạnh mẽ MNC được xem như công cụ phát triển, tạo ra việc làm, nguồn thu thuế và hỗ trợ về vốn, công nghệ Do đó, các quốc gia đều mở cửa thị trường và khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), dẫn đến sự bành trướng nhanh chóng của MNC trên trường quốc tế Đáng chú ý, MNC không chỉ tồn tại ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển, mặc dù quy mô và tài chính của họ còn hạn chế MNC hiện nắm giữ phần lớn vốn đầu tư nước ngoài và thực hiện hơn 80% thương mại thế giới, chi phối hầu hết các ngành công nghiệp và dịch vụ quan trọng.
Các MNC giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ tiên tiến và chuyển giao công nghệ, đồng thời tiếp tục là trung tâm của sự phát triển kinh tế Trong những năm gần đây, sức mạnh của MNC ngày càng gia tăng thông qua xu hướng sáp nhập và thu mua, đặc biệt trong các lĩnh vực quan trọng như truyền thông, ngân hàng-tài chính và giao thông vận tải Những yếu tố này đã nâng cao vai trò của MNC trong các quốc gia và trong quan hệ quốc tế.
Cấu trúc
Các tập đoàn đa quốc gia được chia ra thành ba nhôm lớn theo cấu trúc các phương tiện sản xuất:
• Công ty đa quốc gia "theo chiều ngang" sản xuất các sản phẩm cùng loại hoặc tương tự ở các quốc gia khác nhau (ví dụ: McDonalds)
Công ty đa quốc gia "theo chiều dọc" sở hữu các cơ sở sản xuất tại nhiều quốc gia, sản xuất ra những sản phẩm đóng vai trò là đầu vào cho quy trình sản xuất ở các quốc gia khác Ví dụ điển hình cho mô hình này là Adidas.
Công ty đa quốc gia "đa chiều" như Microsoft sở hữu các cơ sở sản xuất tại nhiều quốc gia khác nhau, hợp tác theo cả chiều ngang và chiều dọc để tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối.
Đặc điểm hoạt động
Để trở thành một tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp cần có quy mô lớn và sở hữu tài sản khổng lồ cả về vật chất lẫn tài chính Các mục tiêu của công ty phải được đặt ra ở mức cao, nhằm tạo ra lợi nhuận đáng kể.
Các công ty đa quốc gia duy trì mạng lưới chi nhánh để sản xuất và tiếp thị tại nhiều quốc gia khác nhau Quản lý các văn phòng này được điều hành từ một trụ sở chính đặt tại nước sở tại, đảm bảo sự kiểm soát hiệu quả trong hoạt động kinh doanh toàn cầu.
Các tập đoàn đa quốc gia đang không ngừng mở rộng và phát triển quy mô kinh tế của mình Họ liên tục nâng cấp công nghệ và tiến hành các hoạt động mua bán, sáp nhập để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, ngay cả khi hoạt động tại các quốc gia khác.
Để đạt được sự tăng trưởng đáng kể khi mở rộng ra toàn cầu, các công ty cần tận dụng công nghệ hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và tiếp thị Việc đầu tư vào công nghệ sẽ giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó đảm bảo khoản đầu tư của họ sẽ sinh lời.
Các công ty đa quốc gia ưu tiên tuyển dụng những nhà quản lý xuất sắc, có kỹ năng chuyên môn cao, khả năng xử lý tài chính lớn, sử dụng công nghệ tiên tiến, quản lý nhân sự hiệu quả và điều hành tổ chức kinh doanh quy mô lớn.
Các tập đoàn đa quốc gia thường đầu tư mạnh vào tiếp thị và quảng cáo, coi đây là chiến lược quan trọng để tồn tại và phát triển Bằng cách chi tiêu nhiều cho các hoạt động này, họ có thể thúc đẩy doanh số bán hàng cho mọi sản phẩm và thương hiệu mà họ cung cấp.
• Chất lượng sản phẩm tốt
Bối cảnh và vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong quan hệ thương mại quốc tế
Đẩy mạnh phát triển thương mại và dịch vụ quốc tế là xu hướng tất yếu toàn cầu, đặc biệt đối với các quốc gia phát triển Sự gia tăng năng lực sản xuất đã thúc đẩy nhu cầu mở rộng thị trường và tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm luôn trong tình trạng thiếu hụt, điều này khiến cho hoạt động thương mại quốc tế ngày càng mở rộng Sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu ngày càng trở nên khốc liệt, tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp.
Để thúc đẩy tinh thần kinh doanh ở các quốc gia đang phát triển, cần giải quyết nỗi sợ hãi trên thị trường thương mại, đặc biệt là việc thiếu tài chính và nguồn cung không ổn định cản trở sự ra đời của các công ty mới Sự thiếu hụt doanh nhân dẫn đến ít nhà đầu tư, vì vậy, một giải pháp hiệu quả là chính phủ cần chia sẻ rủi ro với các nhà đầu tư hoặc trực tiếp đầu tư vào các doanh nghiệp, tạo thành một tập đoàn vững mạnh trên thị trường Điều này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cho các thị trường và khuyến khích sự phát triển kinh doanh.
Các tập đoàn đa quốc gia (MNC) thường có quy mô lớn hơn và năng suất cao hơn so với các doanh nghiệp trong nước, đồng thời sẵn sàng đầu tư vào thị trường địa phương Họ không chỉ mua công nghệ mới mà còn hỗ trợ các công ty khởi nghiệp thông qua các chương trình vườn ươm Bên cạnh đó, MNC có khả năng đầu tư lớn vào các công ty khởi nghiệp công nghệ liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của họ Điều này mang lại lợi ích cho các công ty khởi nghiệp ở các nước đang phát triển, không chỉ nhờ vào nguồn tài trợ mới mà còn từ việc làm việc trong môi trường của một công ty lớn với khả năng đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển cũng như đổi mới kịp thời Hơn nữa, các MNC có thể thuê ngoài một số hoạt động nghiên cứu và phát triển của họ thông qua việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp địa phương.
Các MNC mang lại nhiều lợi ích cho các nước đang phát triển, bao gồm cơ hội việc làm và công nghệ mới cho các doanh nghiệp địa phương Ngoài ra, họ thường nhận được trợ cấp từ chính phủ, điều này có thể dẫn đến việc đầu tư vào các doanh nghiệp trong nước Thông qua việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp địa phương, MNC có thể góp phần quan trọng trong việc xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp, đồng thời giúp giải quyết các vấn đề phối hợp mà nhiều chính phủ gặp phải.
CÁC TẬP ĐOÀN WALMART, McDONALD’s & ADIDAS TRONG
WALMART
Walmart là một trong những tập đoàn bán lẻ hàng đầu thế giới, đứng đầu về doanh số theo báo cáo Fortune 500 năm 2019 Được sáng lập bởi Sam Walton vào năm 1962, Walmart đã mở rộng và chính thức trở thành công ty thương mại vào ngày 31 tháng 10 năm 1969 Công ty này cũng là một trong những công ty đại chúng nổi bật của Hoa Kỳ.
Sở giao dịch Chứng khoán New York được thành lập vào năm 1972 và là đơn vị tư nhân thuê nhân công lớn nhất thế giới, đứng thứ tư trong việc sử dụng nhân công công cộng và thương mại Walmart, nhà bán lẻ tạp hóa lớn nhất Hoa Kỳ, chiếm khoảng 20% doanh thu hàng tiêu dùng và là công ty bán đồ chơi hàng đầu với 45% doanh số tiêu thụ, vượt qua Toys "R" Us vào cuối thập niên 1990 Doanh nghiệp này vẫn thuộc sở hữu của gia đình Walton và được chia thành bốn bộ phận điều hành: Walmart U.S., Walmart International, Sam's Club và Global eCommerce Walmart cung cấp nhiều hình thức bán lẻ khác nhau, bao gồm siêu trung tâm, siêu thị, đại siêu thị, kho hàng tập trung, cửa hàng cash-and-carry, cải thiện nhà cửa, thiết bị điện tử, nhà hàng, cửa hàng may mặc, hiệu thuốc, cửa hàng tiện lợi và bán lẻ kỹ thuật số.
Walmart là chuỗi cửa hàng bán lẻ và siêu thị tạp hóa thành công nhất tại Hoa Kỳ và quốc tế, với doanh thu lớn nhất Sự phát triển bền vững của Walmart xuất phát từ phương châm đơn giản của nhà sáng lập Sam Walton: "bán rẻ hơn sẽ bán được nhiều hơn và thu được nhiều lợi nhuận hơn." Điều này đã tạo ra một "đế chế" bán lẻ lớn nhất thế giới, với doanh thu hàng năm ước tính đạt 514.4 tỉ USD vào cuối năm 2019, chiếm gần 2,4% tổng GDP của Mỹ.
Mô hình phát triển của Sam Walton tập trung vào việc mở cửa hàng giảm giá tại các thị trấn nhỏ với dân số khoảng 5.000 người hoặc ít hơn, với niềm tin rằng bán sản phẩm với giá rẻ nhất sẽ dẫn đến tăng trưởng lợi nhuận Chỉ sau 6 năm, Walmart đã mở rộng ra ngoài Arkansas và có mặt ở hầu hết các bang trên toàn nước Mỹ Đến năm 1972, Walmart chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch.
Walmart, trong suốt gần 60 năm phát triển, đã mở rộng sang các lĩnh vực như hiệu thuốc, dịch vụ ô tô và cửa hàng bán đồ trang sức Chiến lược hạ thấp giá thành sản phẩm của nhà sáng lập Walton vẫn luôn được áp dụng cho tất cả các loại mặt hàng, từ hàng tiêu dùng thiết yếu đến các sản phẩm phục vụ nhu cầu khác.
1.2 Quan hệ thương mại giữa WALMART trong thị trường Việt Nam
• Đánh giá tổng quan về thị trường thương mại Việt Nam
Walmart, một trong những chuỗi bán lẻ hàng đầu thế giới, phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh cả trên thị trường quốc tế và tại Việt Nam Mỗi quốc gia mà Walmart mở rộng thị trường đều có những thách thức riêng do môi trường kinh doanh toàn cầu phức tạp Sự thành công của tập đoàn đa quốc gia này phụ thuộc vào khả năng hiểu biết về môi trường đầu tư Mỗi môi trường đều mang lại cơ hội và thách thức, do đó, các tập đoàn cần không chỉ khai thác cơ hội mà còn bảo vệ trước những mối đe dọa Walmart là một ví dụ điển hình về việc thực hiện các chiến lược toàn cầu thành công.
Tập đoàn Walmart, nhà bán lẻ lớn nhất thế giới, đang xem xét khả năng mở rộng vào thị trường Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, một thị trường trẻ và đầy tiềm năng Phó Chủ tịch Bộ phận Mua sắm của Walmart, Bill Foudy, cho biết công ty mong muốn tìm kiếm cơ hội kinh doanh tại Việt Nam thông qua việc giới thiệu sản phẩm xuất khẩu và thiết lập hệ thống bán lẻ trong nước.
Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư kinh doanh tại Châu Á nhờ vào tốc độ tăng trưởng bền vững và nhu cầu tiêu dùng ổn định Chính phủ Việt Nam liên tục triển khai các chính sách khuyến khích và thu hút đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Mặc dù thị trường bán lẻ còn nhỏ, nhưng vẫn hấp dẫn do cạnh tranh chưa quá gay gắt Bên cạnh đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và sự ổn định chính trị, xã hội cũng là những yếu tố quan trọng đảm bảo sự phát triển của thị trường này.
Việt Nam là một trong những thị trường đầu tư hấp dẫn nhất với 13 yếu tố đảm bảo cho các nhà đầu tư Đặc biệt, người tiêu dùng Việt Nam có độ tuổi trẻ và mức chi tiêu ngày càng gia tăng, tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế.
1.3 Đáp ứng yêu cầu sản phẩm về nguồn cung ứng phù hợp của WALMART
Walmart, nhà bán lẻ lớn nhất thế giới, đã nỗ lực cải thiện chuỗi cung ứng toàn cầu bằng cách nâng cao tiêu chuẩn và điều kiện làm việc tại các quốc gia Họ hợp tác với các nhà bán lẻ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ để đảm bảo sản phẩm từ các nhà cung cấp tuân thủ Quy tắc ứng xử đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội Tuy nhiên, chất lượng hàng hóa Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc đạt tiêu chuẩn tại các siêu thị Walmart ở phương Tây Các nhà sản xuất Việt Nam phải tuân thủ các yêu cầu của Walmart về an toàn thực phẩm, an ninh chuỗi cung ứng và chính sách đạo đức kinh doanh Việc Walmart mở văn phòng đại diện tại Việt Nam vào năm 2013 đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các nhà sản xuất trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tại cuộc gặp gỡ với Phó Thủ tướng Vũ Văn Ninh ở Hà Nội, ông Foudy nhấn mạnh rằng hoạt động kinh doanh của Walmart sẽ thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa Hoa Kỳ và Việt Nam, phù hợp với hiệp định đối tác toàn diện giữa hai nước Ông cho biết sản phẩm Việt Nam như giày dép, may mặc và thiết bị gia dụng sẽ được xuất khẩu sang các cửa hàng Walmart tại Canada, Chile, Mexico và Trung Quốc Phó Thủ tướng Vũ Văn Ninh cam kết Việt Nam sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư của Walmart Ông Vince Trần, đại diện Walmart tại Việt Nam, cho biết công ty sẽ nỗ lực đưa hàng Việt vào hệ thống của mình, mặc dù hiện nay chưa có nhiều thương hiệu Việt được phân phối Nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam của Walmart rất lớn, và các doanh nghiệp hay cơ sở làng nghề có sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nên liên hệ với văn phòng đại diện của Walmart để đàm phán hợp tác.
Để sản phẩm có thể vào hệ thống Walmart, nhà cung cấp cần đáp ứng bốn tiêu chí chính: chất lượng đảm bảo, mẫu mã đẹp, giá cả cạnh tranh và số lượng hàng hóa lớn Nếu đạt được những yêu cầu này, việc gia nhập Walmart sẽ trở nên dễ dàng và nhà cung cấp sẽ không phải lo lắng về đầu ra, vì hợp đồng thường có số lượng lớn và kéo dài từ 4-6 năm Walmart khuyến khích doanh nghiệp nghiên cứu và thiết kế mẫu mã mới, độc đáo để thu hút người tiêu dùng Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp hiện gặp khó khăn trong việc cung cấp đủ số lượng hàng hóa và đưa ra giá cả cạnh tranh, mặc dù chất lượng sản phẩm đã khá tốt.
Walmart, với vai trò là thương hiệu bán lẻ lớn, có nhu cầu nhập khẩu đa dạng sản phẩm, đặc biệt là hàng gia dụng và thực phẩm, yêu cầu chất lượng cao, tiện lợi và mẫu mã hấp dẫn Sản phẩm độc đáo và đa dạng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm đối tác cung ứng Để mở rộng nguồn cung ứng và đáp ứng tốc độ tăng trưởng toàn cầu, Walmart có kế hoạch gia tăng sự hiện diện của hàng hóa sản xuất tại Việt Nam Trước đây, Walmart đã tổ chức nhiều sự kiện kết nối nhà cung ứng tại Việt Nam nhằm cung cấp hàng hóa cho hệ thống bán lẻ toàn cầu của họ.
Tại buổi tọa đàm “Chiến lược hợp tác với Tập đoàn bán lẻ Walmart”, ông Tạ Hoàng Linh, Vụ trưởng Vụ Thị trường Châu Âu - Châu Mỹ (Bộ Công Thương), nhấn mạnh rằng thị trường Việt Nam ngày càng thu hút nhiều tập đoàn phân phối lớn quốc tế, trong đó có Walmart Các tập đoàn này, thông qua việc tìm nguồn cung ứng hàng hóa hoặc đầu tư trực tiếp, đã góp phần quan trọng vào việc phát triển hàng hóa Việt Nam ra thị trường thế giới Tọa đàm này là một phần của chiến lược hợp tác nhằm thúc đẩy Đề án “Thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam tham gia trực tiếp vào hệ thống phân phối nước ngoài”.
Hiện nay, việc đưa hàng Việt vào chuỗi siêu thị ngoại như Walmart gặp nhiều khó khăn, khi hơn 95% nhà xuất khẩu Việt Nam là các doanh nghiệp FDI Mặc dù Walmart mong muốn hợp tác với doanh nghiệp Việt, nhưng nhiều lĩnh vực vẫn chưa có thế mạnh do doanh nghiệp nội địa chưa hiểu rõ thị trường tiêu dùng Mỹ và chưa phát triển sản phẩm phù hợp Walmart cần một kênh kết nối chủ động hơn để thúc đẩy hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam.
1.4 Yếu tố thâm nhập thị trường và mức độ cạnh tranh của WALMART ở thị trường Việt Nam
McDONALD’s
McDonald’s là tập đoàn chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1940 bởi hai anh em Richard và Maurice McDonald tại San Bernardino, California Thương hiệu McDonald’s trở nên nổi tiếng nhờ Ray Kroc, người đã mua lại và phát triển nó thành một trong những dự án kinh doanh thức ăn nhanh thành công nhất McDonald’s được coi là biểu tượng của toàn cầu hóa, mặc dù sự mở rộng của nó diễn ra chậm hơn so với các thương hiệu khác cùng thời Năm 1967, McDonald's trở thành tập đoàn quốc tế khi mở cửa hàng đầu tiên ở Richmond, British Columbia, Canada, và đến cuối thập niên 70, 5 trong 7 lục địa đã có sự hiện diện của McDonald’s.
Mô hình kinh doanh của McDonald’s tập trung vào việc sở hữu đất tại các vị trí có nhà hàng và thu được doanh thu từ tiền thuê đất của các đối tác nhượng quyền Để phù hợp với thị hiếu địa phương và các quy định pháp lý hoặc tín ngưỡng tôn giáo, McDonald's cung cấp thực đơn khu vực hóa, dẫn đến sự khác biệt về sản phẩm giữa các quốc gia và khu vực Do đó, thực phẩm tại một quốc gia có thể không giống với thực phẩm ở nơi khác, cả về loại hình lẫn thành phần.
Với mục tiêu thương hiệu “Làm kinh doanh cho mình, chứ không phải một mình”, ông chủ McDonald’s đã chọn cách thuyết phục các đối tác nhượng quyền và nhà cung ứng hiểu rõ tầm nhìn chiến lược của mình, khẳng định rằng họ không chỉ làm việc như một phần của tập đoàn McDonald’s mà còn đang góp phần xây dựng tên tuổi thương hiệu.
Ray Kroc, người sáng lập McDonald's, đã xây dựng triết lý kinh doanh dựa trên nguyên tắc kiềng ba chân, bao gồm: hệ thống McDonald's, đối tác nhượng quyền và nhà cung ứng Ba yếu tố này kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của McDonald's trên toàn cầu.
Hoài bão của McDonald’s về chất lượng trong chuỗi nhà hàng đồng nghĩa với việc mọi thành phần nguyên liệu phải trải qua kiểm định và tối ưu hóa trước khi đưa vào hệ thống Sự phát triển mạnh mẽ của các nhà hàng tại Mỹ đã thu hút sự chú ý của các nhà cung ứng, khiến họ áp dụng nghiêm túc các tiêu chuẩn của McDonald’s Văn hóa thương hiệu McDonald’s đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh doanh của tập đoàn Giá trị hữu hình trong thiết kế môi trường ăn uống và logo đã tạo ra tác động mạnh mẽ đến người tiêu dùng, mang lại cảm giác gần gũi với thương hiệu Các mục tiêu kinh doanh của Ray Kroc tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ sau áp dụng mô hình kinh doanh hiệu quả Tên thương hiệu ấn tượng, cùng với phong cách lãnh đạo sáng tạo, đã góp phần mang lại thành công cho McDonald’s.
2.2 Quan hệ thương mại của McDONALD’s trong thị trường Việt Nam
McDonald’s, một thương hiệu lớn, đã thành công nhờ nhiều yếu tố, trong đó chiến lược kinh doanh quốc tế đóng vai trò quan trọng Việc xây dựng chiến lược này là một thách thức, nhưng với mô hình nhượng quyền sáng tạo của Ray Kroc, McDonald’s đã chứng minh hiệu quả trong việc mở rộng ra toàn cầu Từ khi sở hữu thương hiệu, McDonald’s không chỉ nổi bật tại Hoa Kỳ mà còn thành công tại các thị trường quốc tế như Canada, Nhật Bản, Úc và Đức Ban đầu chỉ được xem là một hiện tượng, McDonald’s đã dần khẳng định vị trí của mình trong thương mại quốc tế.
Thói quen tiêu dùng và lối sống của người Việt, đặc biệt là giới trẻ, đang thay đổi nhanh chóng do quá trình đô thị hóa Sự phát triển của các thành phố và xu hướng công nghiệp hóa đã thúc đẩy sự gia tăng của đồ ăn nhanh, đáp ứng nhu cầu tiện lợi trong cuộc sống bận rộn hiện nay Trong vòng một thập kỷ qua, người tiêu dùng Việt Nam đã có cái nhìn khách quan hơn về thức ăn nhanh, mặc dù vẫn tồn tại tư tưởng "sính ngoại" trong phần lớn cộng đồng.
Hiện nay, nhiều người trẻ tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh coi việc tiêu thụ thức ăn nhanh là một xu hướng sang chảnh Sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng và ngành giải trí đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của các cửa hàng thức ăn nhanh Chỉ khi các trung tâm thương mại, công viên giải trí và rạp chiếu phim được xây dựng, các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh mới có không gian để phát triển mạnh mẽ.
McDonald’s đã thâm nhập thị trường Việt Nam thông qua việc cấp giấy phép phát triển cho Good Day Hospitality, do ông Henry Nguyễn làm nhà sáng lập và đối tác nhượng quyền Việt Nam là một trong hơn 65 thị trường toàn cầu được McDonald's cấp phép nhượng quyền, phương pháp mà thương hiệu này đã áp dụng trong hơn 30 năm để phát triển Dave Hoffmann, Chủ tịch McDonald's khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và châu Phi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm các đối tác kinh doanh vững chắc và hiểu biết về thương hiệu nhằm tăng cường sự hiện diện của McDonald’s tại châu Á.
2.3 Yêu cầu về sản phẩm và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng ở thị trường Việt Nam Địa điểm kinh doanh cửa hàng đầu tiên của McDonald's nằm trên một trong những con đường sầm uất nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh với mục tiêu đón đầu lượng người ra vào trung tâm vào giờ làm việc và sau giờ làm việc Thành công bước đầu và triển vọng đạt được chỉ trong vòng 2 ngày kể từ ngày khai trương 8/2/2014, đã có 20.000 lượt khách đến ăn uống Nếu một khách hàng sử dụng trung bình 3 USD (tương đương với giá một chiếc bình đựng nước uống) thì doanh thu trung bình là 30.000 USD/ngày Con số này quá hấp dẫn nên nhóm có kế hoạch tiếp tục mở thêm cửa hàng
McDonald’s đang thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp nhà hàng thức ăn nhanh tại Việt Nam, mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng Thương hiệu cam kết phục vụ thực phẩm ngon miệng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, đồng thời trở thành điểm đến ẩm thực yêu thích McDonald’s Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu về Chất lượng, Dịch vụ, Vệ Sinh và Giá trị.
Từ năm 2014, McDonald's Việt Nam đã điều chỉnh thực đơn để phù hợp với văn hóa và nhu cầu thị trường, nổi bật với các món cơm và gà rán Những món ăn này đã trở thành phần quan trọng trong bữa ăn hàng ngày của người tiêu dùng, tương đồng với các chuỗi cửa hàng cạnh tranh khác.
McDonald's Việt Nam đã giới thiệu các phiên bản Bánh mì vào năm 2016, bao gồm Bánh mì thịt heo nướng và Bánh mì thịt nguội với trứng tròn Đặc biệt, vào năm 2020, McDonald's đã tung ra Phở - bánh mì kẹp thịt với các nguyên liệu như chả bò, xíu mại, trứng, hành tây và nước sốt đặc biệt mang hương vị Phở, nhân dịp Quốc khánh Việt Nam Bánh mì kẹp thịt còn được chế biến với kiểu búi tóc đặc biệt giống như McMuffin.
Tính đến tháng 1 năm 2020, McDonald's đã có mặt tại hơn 100 quốc gia với hơn 38.000 nhà hàng phục vụ 69 triệu khách hàng mỗi ngày Tại Việt Nam, hiện có 20 cửa hàng McDonald's, trong đó 5 cửa hàng ở Hà Nội, 1 cửa hàng ở Bình Dương, và phần còn lại chủ yếu tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh.
McDonald’s, một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực thức ăn nhanh, đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thâm nhập thị trường quốc tế, từ đó xác định chiến lược tiếp cận thị trường Việt Nam Với những thuận lợi và khó khăn khi gia nhập thị trường này, cùng với các yếu tố công nghệ và cơ sở pháp lý, McDonald’s đã quyết định áp dụng phương thức nhượng quyền thương mại Mục tiêu hiện tại của McDonald’s là khai thác hiệu quả thị trường tiềm năng sau khi đã thâm nhập thành công, điều này được thể hiện qua sự gia tăng nhanh chóng số lượng nhà hàng trên toàn cầu, chứng minh cho sự thành công của các chiến thuật kinh doanh đúng đắn.
2.4 Thách thức trong mức độ cạnh tranh của McDONALD’s ở thị trường Việt Nam
ADIDAS
Adidas, một trong những thương hiệu nổi tiếng và có ảnh hưởng lớn nhất toàn cầu, là tập đoàn đa quốc gia được thành lập năm 1943 tại Herzogenaurach, Đức Chuyên thiết kế và sản xuất giày dép, quần áo và phụ kiện, Adidas có nguồn gốc từ công ty Gebruder Dassler Schuhfabrik, được sáng lập năm 1924 bởi hai anh em Adi và Rudolf Dassler Mặc dù đạt được thành công lớn ban đầu, sau Thế chiến thứ hai, sự bất đồng giữa hai anh em đã dẫn đến việc Rudolf tách ra thành lập Puma, trong khi Adi tiếp tục điều hành công ty cũ và đổi tên thành Adidas vào năm 1949.
Adidas là một công ty cổ phần thuộc tập đoàn Adidas, bao gồm các thương hiệu thể thao nổi tiếng như Reebok, đã được bán cho Authentic Brands Group, dự kiến hoàn tất vào quý 1/2022 Tập đoàn cũng sở hữu công ty golf TaylorMade cùng thương hiệu Ashworth, 8,33% cổ phần câu lạc bộ bóng đá Bayern Munich và Runtastic, một công ty công nghệ thể thao của Áo.
Logo Ba sọc độc đáo của Adidas là biểu tượng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, được áp dụng trong thiết kế quần áo và giày như một chiến lược tiếp thị hiệu quả Kể từ khi mua lại thương hiệu từ công ty Karhu Sports vào năm 1952, Adidas đã trở nên nổi tiếng đến mức được gọi là “Công ty Ba sọc” bởi Dassler Hiện nay, sản phẩm của Adidas có mặt tại 160 quốc gia và hàng năm, hãng cho ra mắt hơn 660 triệu sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Adidas, nhà sản xuất đồ thể thao lớn nhất ở Châu Âu và đứng thứ hai thế giới sau Nike, đạt doanh thu 21,915 tỷ euro vào năm 2018 Với nền tảng sản xuất giày thể thao, Adidas không chỉ tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn mà còn hợp tác với nhiều vận động viên và gương mặt thương hiệu nổi tiếng Vào những năm 70, khi các thương hiệu bắt đầu áp dụng vật liệu hiện đại như cao su EVA, cạnh tranh trong ngành giày thể thao trở nên gay gắt hơn Để khẳng định vị thế của mình, Adidas đã giới thiệu logo mới - the Trefoil (cỏ ba lá), biểu tượng cho hiệu suất và chất lượng bền vững theo thời gian.
Sau khi Adi Dassler qua đời vào ngày 06/09/1978, thương hiệu đã bước vào một giai đoạn mới, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên thịnh vượng Sự ra đi của ông không chỉ là mất mát lớn đối với công ty mà còn mở ra những thách thức và cơ hội cho sự phát triển tiếp theo.
Adidas đã trải qua 24 chiến lược thương mại sáng tạo nhờ vào sự lãnh đạo của Kathe và Horst, con trai và vợ của Adi Sau khi Horst qua đời đột ngột, Adidas rơi vào khủng hoảng nhưng đã hồi phục mạnh mẽ khi được Bernard Tapie mua lại vào năm 1989 Ông Tapie đã quyết định chuyển sản xuất sang Châu Á, từ đó Adidas thực hiện nhiều chiến lược tái cấu trúc và mua lại để phát triển kinh doanh Trong quá trình này, thương hiệu đã hợp tác với nhiều công ty đối tác, giới thiệu các sản phẩm đổi mới, bao gồm mẫu giày đầu tiên trên thế giới sử dụng bộ vi xử lý.
With the core belief that "Through sport, we have the power to change lives," the brand embodies essential values of Performance, Integrity, and Diversity These principles guide the brand's mission to inspire positive transformation through athletic endeavors.
“Hiệu suất, Chính trực, Đa dạng, Cải tiến” là nguyên tắc chỉ đạo của Adi Dassler, thể hiện sự tiến bộ và giá trị thay đổi quan niệm trong thể thao Adidas vẫn luôn dẫn đầu trong việc cải tiến các giá trị cốt lõi và tiên phong trong các chiến lược thương mại, định hình tầm nhìn của người tiêu dùng toàn cầu.
3.2 Quan hệ thương mại giữa ADIDAS tại thị trường Việt Nam
3.2.1 Chiến lược thương mại Sứ mệnh & Tầm nhìn ADIDAS
Sứ mệnh và tầm nhìn của Adidas thể hiện mục tiêu phát triển bền vững của một trong những công ty hàng đầu thế giới Tập đoàn này không chỉ tập trung vào việc gia tăng doanh thu mà còn cam kết nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, nhằm mang đến trải nghiệm hài lòng và thú vị cho khách hàng.
Theo báo cáo từ Adidas, sứ mệnh của Tập đoàn là dẫn đầu thị trường quốc tế trong ngành công nghiệp đồ thể thao, dựa trên đam mê thể thao và phong cách sống thể thao Adidas đặt mục tiêu trở thành nhà đổi mới và thiết kế hàng đầu, nhằm hỗ trợ mọi vận động viên đạt hiệu suất cao nhất với từng sản phẩm và thiết bị mà hãng cung cấp.
Adidas không ngừng nâng cao chất lượng và kiểu dáng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng Theo báo cáo từ Cleverism, giá trị cốt lõi của Adidas bao gồm Đổi mới, Tùy chỉnh và Trạng thái thương hiệu Công ty đã thiết lập năm trụ cột chiến lược trong R&D để thúc đẩy tầm nhìn, bao gồm Đổi mới vận động viên, Đổi mới sản xuất, Đổi mới kỹ thuật số, Đổi mới bền vững và Đổi mới cho vận động viên nữ Để đạt được những tính năng đột phá như Boost, ClimaChill và Climaheat, Adidas hợp tác với nhiều đối tác, bao gồm vận động viên, công ty và trường đại học.
3.2.2 Thâm nhập thị trường và mức độ cạnh tranh của ADIDAS ở Việt Nam
Adidas áp dụng phương pháp tiếp cận chuỗi cung ứng đa dạng với nhiều hình thức trung gian toàn cầu, phân loại thành bốn nhóm chính: nhà bán lẻ, đại lý, cửa hàng chính thức và đại lý (Adidas, n.d.) Tại Việt Nam, hãng hợp tác với các trung tâm thương mại nổi tiếng như Vincom, Saigon Center và Vạn Hạnh Mall, mở rộng mạng lưới bán hàng thông qua nhiều cửa hàng chính thức.
Adidas sở hữu một cửa hàng đại lý lớn trên đường Cộng Hòa, nơi cung cấp các sản phẩm từ các mùa trước với mức giá ưu đãi Đối với những tín đồ yêu thích giày nhưng không thể mua được các mẫu giày giới hạn như Yezzy Boost, họ thường phải tìm đến các nhà bán lẻ để đặt hàng từ nước ngoài Adidas tận dụng mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu, giúp sản phẩm của mình dễ dàng tiếp cận với khách hàng tiềm năng.
Từ khi thành lập, Adidas đã hợp tác với hơn một nghìn nhà máy cung cấp, chủ yếu tại Trung Quốc và Hoa Kỳ Theo Tập đoàn Adidas (2016), có hai loại nhà cung cấp: nhà cung cấp chính, cung cấp trực tiếp các bộ phận và vật liệu, và nhà thầu phụ, thực hiện công việc trong các dự án lớn hơn Việt Nam là một trong những quốc gia với hơn 100 nhà cung cấp của Adidas Với việc sản xuất chủ yếu được thuê ngoài, các nhà cung cấp có quyền thương lượng cao hơn, tạo cơ hội cho sự phát triển của Adidas Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp không chỉ mang lại cơ hội mới mà còn giúp Adidas tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Thị trường giày Việt Nam hiện đang có sự hiện diện mạnh mẽ của nhiều thương hiệu nổi tiếng, đóng góp đáng kể vào doanh số tiêu thụ Người tiêu dùng thường ưu tiên lựa chọn giày từ các thương hiệu lớn như Adidas và Nike, nhờ vào chất lượng sản phẩm Điều này cho thấy Việt Nam là một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các thương hiệu giày lớn như Puma, Converse và Vans.