Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện chất lượng giáo dục môi trường cho trẻ em tại trường Thực hành Mầm non, nhằm đạt được mục tiêu giáo dục mầm non là giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức, ngôn ngữ, thẩm mỹ và tình cảm, đồng thời rèn luyện kỹ năng xã hội, tạo nền tảng cho sự hình thành nhân cách và chuẩn bị cho trẻ vào lớp một.
Nghiên cứu này tập trung vào việc đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao năng lực của giáo viên trong việc hướng dẫn trẻ thực hiện các hoạt động giáo dục môi trường Mục tiêu là cải tạo và xây dựng một môi trường lớp học thân thiện, xanh sạch đẹp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của trẻ.
Khách thể và đối tƣợng nghiên cứu
Công tác giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ
- Giáo dục môi trường cho trẻ trong trường Thực hành Mầm non
- Các biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục môi trường cho trẻ.
Giả thuyết khoa học
Chất lượng giáo dục môi trường cho trẻ tại trường Thực hành Mầm non đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục Việc khảo sát và đánh giá thực trạng giáo dục môi trường hiện tại sẽ giúp đề xuất các biện pháp khoa học và khả thi, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục môi trường cho trẻ Điều này không chỉ đáp ứng được mục tiêu giáo dục mầm non mà còn nâng cao uy tín và chất lượng chung của nhà trường trong xã hội.
Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1 Nghiên cứu cơ sở lý luận về giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ ở trường mầm non
5.2 Khảo sát, đánh giá thực trạng hoạt động giáo dục môi trường cho trẻ ở trường Thực hành Mầm non
5.3 Đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục môi trường cho trẻ ở trường Thực hành Mầm non.
Phương pháp nghiên cứu
Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận bao gồm các kỹ thuật phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa tài liệu, nhằm mục đích xây dựng một cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài nghiên cứu.
Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn bao gồm các kỹ thuật như quan sát, điều tra, phỏng vấn và thu thập ý kiến từ các chuyên gia Mục tiêu của những phương pháp này là khảo sát và đánh giá thực trạng giáo dục môi trường cho trẻ em tại trường Thực hành Mầm non.
6.3 Phương pháp thống kê toán học: xử lý kết quả điều tra và số liệu thu thập được bằng các phương pháp thống kê toán học.
Cấu trúc đề tài
Gồm phần mở đầu, nội dung, kết luận, khuyến nghị, tài liệu tham khảo và phụ lục Nội dung chính của đề tài gồm 2 chương:
Chương 1: Cơ sở lí luận và thực tiễn của việc tổ chức giáo dục môi trường cho trẻ ở trường mầm non
Chương 2: Biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục môi trường cho trẻ ở trường Thực hành Mầm non.
CƠ SỞ LÝ LUẬN QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC MÔI TRƯỜNG CHO TRẺ Ở TRƯỜNG MẦM NON
Tổng quan tình hình nghiên cứu về công tác giáo dục môi trường và quản lý công tác giáo dục môi trường
Suy thoái môi trường đang đe dọa nghiêm trọng đến cuộc sống của con người, vì vậy việc bảo vệ môi trường trở thành nhiệm vụ cấp bách Mặc dù nhiều giải pháp đã được triển khai để khắc phục các vấn đề môi trường, giáo dục môi trường được coi là giải pháp bền vững và lâu dài, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
GDMT là một biện pháp hiệu quả, kinh tế và bền vững nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đất nước Qua giáo dục, cá nhân và cộng đồng được trang bị kiến thức về môi trường, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và khả năng nhận diện, xử lý các vấn đề liên quan đến môi trường.
Vấn đề môi trường và giáo dục môi trường (GDMT) đã thu hút sự chú ý của các quốc gia, nhà khoa học, giáo viên và nhà quản lý giáo dục cả trong và ngoài nước từ lâu.
Vào năm 1970, Hiệp hội Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) đã định nghĩa Giáo dục Môi trường (GDMT) là quá trình nhận biết và làm sáng tỏ các giá trị, nhằm phát triển kỹ năng và quan điểm cần thiết để hiểu và đánh giá mối quan hệ giữa con người, văn hóa và thế giới vật chất GDMT cũng giúp xác định bộ quy tắc ứng xử liên quan đến các vấn đề môi trường.
Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Môi trường Con người (Hội nghị Stockholm) diễn ra vào tháng 6 năm 1972, tập trung vào các vấn đề như bầu khí quyển, hệ sinh thái nước và đất, quản trị môi trường và kinh tế xanh Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hiệp ước môi trường quốc tế, thúc đẩy nghiên cứu khoa học về môi trường và cung cấp thông tin, đồng thời minh họa cách thức áp dụng các kiến thức này trong chính sách và phát triển bền vững.
Chương trình đã hợp tác với chính phủ các quốc gia, các tổ chức khu vực và các tổ chức phi chính phủ về môi trường (NGOs) để triển khai 5 chính sách quan trọng Đồng thời, chương trình cũng tích cực tài trợ và thực hiện các dự án phát triển môi trường, góp phần nâng cao nhận thức và bảo vệ môi trường.
Năm 1977, Hội nghị liên chính phủ về Giáo dục Môi trường do UNESCO tổ chức tại Tbilisi đã thu hút 66 quốc gia tham dự, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc áp dụng Giáo dục Môi trường (GDMT) vào chương trình giáo dục chính thức và không chính thức Sự kiện này đã góp phần hình thành hệ thống nguyên tắc phát triển GDMT toàn cầu Từ năm 1986, các hoạt động quốc tế đã bổ sung và phát triển chiến lược bảo tồn môi trường, nhấn mạnh sự kết hợp giữa môi trường và phát triển trong giáo dục Tại Đức, chương trình "Tìm hiểu đất nước trong bậc tiểu học" và tại Bulgaria, chương trình giáo dục được xây dựng theo tư tưởng "Con người và Môi trường" Thái Lan cũng có trường AIT cung cấp đào tạo về kỹ thuật viên môi trường, với nhiều trường đại học cấp bằng cử nhân và thạc sĩ về môi trường Mặc dù phương pháp GDMT khác nhau ở mỗi quốc gia, nhưng đều thể hiện sự cần thiết và cấp bách của GDMT trong nhà trường và cộng đồng.
Hội nghị thượng đỉnh về Trái đất diễn ra tại Rio de Janeiro, Brazil vào năm 1992 đã thiết lập chiến lược hành động cho nhân loại nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong thế kỷ XXI.
Hành động xem xét lại tình hình giáo dục môi trường (GDMT) và tích hợp GDMT vào chương trình giáo dục cho mọi cấp học là một trong những mục tiêu chính của chương trình GDMT quốc tế (IEEP) do UNESCO và UNEP phát động Sau hội nghị này, các quốc gia sẽ đánh giá lại tình hình GDMT của mình và phát triển những mô hình giáo dục mới phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục môi trường.
Năm 2020, theo Chương trình Môi trường của Liên hiệp quốc, là thời điểm quan trọng để hành động đối phó với cuộc khủng hoảng thiên nhiên mà nhân loại đang đối mặt Đây là cơ hội để tích hợp các giải pháp dựa trên thiên nhiên vào các hành động khí hậu toàn cầu, nhằm phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái và phá hủy Mục tiêu là tăng cường an ninh lương thực, cung cấp nước và bảo vệ đa dạng sinh học, góp phần chống lại khủng hoảng khí hậu.
Công tác giáo dục bảo vệ môi trường (GDBVMT) tại Việt Nam đang được chú trọng, nhằm đảm bảo con người sống trong một môi trường lành mạnh Việc giáo dục ý thức bảo vệ môi trường, đặc biệt là nâng cao nhận thức về môi trường từ khi còn nhỏ, là cần thiết để hình thành những khái niệm cơ bản về môi trường sống cá nhân và cộng đồng.
Ngày 28 tháng 11 năm 1959, Bác Hồ đã viết bài “Tết trồng cây” đăng trên báo Nhân Dân Sau đó, nhân dịp Xuân Canh Tý năm 1960, Bác trực tiếp tham gia phát động Tết trồng cây và trồng cây đa đầu tiên tại Công viên Thống Nhất Cho đến nay phong trào này vẫn được duy trì và phát triển mạnh mẽ Đó chính là những ý tưởng và hành động đầu tiên về giáo dục môi trường Việt Nam
Năm 1998 - 2000, Viện Khoa học giáo dục Việt Nam tiếp tục triển khai đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng các phương pháp luận cơ bản về giáo dục môi trường (GDMT) dành cho giáo sinh sư phạm và giáo viên Đề tài đã làm rõ cơ sở lý luận của các phương pháp tiếp cận GDMT, đồng thời soạn thảo một số phương pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và nhận thức về môi trường trong giáo dục.
Nghị quyết số 41-NQ/TW ngày 15/11/2004 của Bộ Chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Một trong những giải pháp chủ chốt được đề xuất là tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cũng như trách nhiệm của cộng đồng đối với việc bảo vệ môi trường.
Quyết định số 256/2003/QĐ-TTg ngày 02/12/2003 của Thủ tướng Chính phủ về
“Chiến lược bảo vệ môi trường quốc gia đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020” [13]
Quyết định số 153/2004/QĐ-TTg ngày 17/8/2004 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã ban hành “Định hướng chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam,” thuộc Chương trình nghị sự 21 Quyết định này nhằm mục tiêu thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Các khái niệm cơ bản của đề tài
1.2.1 Môi trường, bảo vệ môi trường a Môi trường
Môi trường là một khái niệm phong phú và đa dạng, được hiểu theo nhiều cách khác nhau Trong bối cảnh luật bảo vệ môi trường Việt Nam, có một số khái niệm quan trọng cần được nghiên cứu và làm rõ.
Viện sĩ IP Gheraximov, nhà Địa lý học người Nga, định nghĩa môi trường là "khung cảnh của lao động, cuộc sống riêng tư và nghỉ ngơi của con người", trong đó môi trường tự nhiên là nền tảng cho sự sinh tồn của nhân loại Theo UNESCO, môi trường con người bao gồm cả hệ thống tự nhiên và nhân tạo, với các yếu tố hữu hình và vô hình, nơi con người khai thác tài nguyên để đáp ứng nhu cầu Định nghĩa trong "Luật bảo vệ môi trường" của Việt Nam (2020) nhấn mạnh rằng môi trường bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, có mối quan hệ mật thiết, ảnh hưởng đến đời sống, kinh tế, xã hội, và sự phát triển của con người cùng sinh vật.
Môi trường sống không chỉ là không gian tồn tại và phát triển của con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội và ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần cũng như sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
“khung cảnh của cuộc sống, của lao động và sự nghỉ ngơi của con người” [19]
Tóm lại “Môi trường” là tất cả những gì có xung quanh chúng ta, cho ta cơ sở để sống và phát triển b Bảo vệ môi trường
Hoạt động bảo vệ môi trường (BVMT) bao gồm việc giữ gìn và phòng ngừa các tác động tiêu cực đến môi trường, ứng phó với sự cố môi trường, khắc phục ô nhiễm và suy thoái, cũng như cải thiện và phục hồi môi trường Đồng thời, việc khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên cũng là một phần quan trọng nhằm duy trì sự bền vững của môi trường.
• Hoạt động BVMT về phương diện quản lý vĩ mô:
- Phòng ngừa hạn chế các tác động xấu đến môi trường và kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm môi trường
- Cải tạo, phục hồi môi trường các khu vực đã bị ô nhiễm, suy thoái
Khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết để bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học Mục tiêu chính là đạt được sự sử dụng tài nguyên bền vững, đảm bảo sự phát triển lâu dài cho môi trường và cộng đồng.
• Hoạt động BVMT đối với từng thành viên của cộng đồng:
Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức và tích cực tham gia vào việc bảo vệ môi trường, duy trì vệ sinh môi trường, cũng như bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học.
- Bảo vệ và sử dụng hợp lý, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên
- Giảm thiểu, thu gom, tái chế và tái sử dụng chất thải
- Phát triển, sử dụng năng lƣợng sạch, năng lƣợng tái tạo, giảm thiểu khí thải gây hiệu ứng nhà kính, phá hủy tầng ôzôn
- Hình thành nếp sống, thói quen giữ gìn vệ sinh môi trường, xóa bỏ hủ tục gây hại đến môi trường
- Đóng góp kiến thức, công sức, tài chính cho hoạt động bảo vệ môi trường
Mỗi cá nhân nên tự đặt câu hỏi về những hành động của mình trong việc bảo vệ môi trường Dù câu trả lời có thể khác nhau, nhưng tất cả chúng ta cần hợp tác để hành động vì một môi trường xanh sạch.
1.2.2 Giáo dục môi trường, Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non a Giáo dục môi trường
Hội nghị quốc tế về Giáo dục Môi trường (GDMT) do IUCN/UNESCO tổ chức tại Nevada (Mỹ) năm 1970 đã đưa ra định nghĩa rằng GDMT là quá trình nhận thức giá trị và làm rõ khái niệm nhằm phát triển kỹ năng và thái độ cần thiết Điều này giúp cá nhân hiểu và đánh giá đúng mối quan hệ giữa con người với văn hóa và môi trường vật lý xung quanh GDMT cũng tạo cơ hội thực hành để đưa ra quyết định và hình thành quy tắc ứng xử liên quan đến chất lượng môi trường.
Tại hội nghị ở Belgrade (1975), GDMT mới đƣợc định nghĩa trên quy mô toàn cầu
“Giáo dục môi trường là quá trình nhằm phát triển một cộng đồng dân cư có nhận thức rõ
Mục tiêu là phát triển những cá nhân có ý thức về môi trường và các vấn đề liên quan, trang bị kiến thức, kỹ năng và động lực cần thiết Họ sẽ sẵn sàng làm việc độc lập hoặc hợp tác để tìm ra giải pháp cho các vấn đề hiện tại và phòng ngừa những thách thức có thể phát sinh trong tương lai.
GDMT được định nghĩa là một quá trình liên tục, trong đó con người nhận thức về môi trường xung quanh và tích lũy kiến thức, giá trị, kỹ năng, kinh nghiệm cùng với quyết tâm hành động Mục tiêu của quá trình này là giải quyết các vấn đề môi trường hiện tại và tương lai, đồng thời đảm bảo rằng các nhu cầu của thế hệ hiện tại không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
GDMT là khoa học giáo dục nhận thức về môi trường sống và mối quan hệ giữa con người với môi trường cùng các hoạt động kinh tế, xã hội Mục tiêu của GDMT là hình thành tình cảm, thái độ và hành vi đúng đắn trong công tác bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Trong bối cảnh giáo dục qua các môn học tại trường, GDMT được hiểu là quá trình giúp con người nhận thức và quan tâm đến môi trường cũng như các vấn đề liên quan.
GDMT là quá trình phát triển sự hiểu biết và quan tâm đến vấn đề môi trường, giúp người học hình thành kiến thức, thái độ, hành vi, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết Qua đó, học viên được rèn luyện để hoạt động độc lập hoặc phối hợp, nhằm tìm ra giải pháp cho các vấn đề môi trường hiện tại và ngăn chặn những thách thức trong tương lai.
GDMT là quá trình giáo dục giúp con người hiểu biết, phát triển kỹ năng và giá trị để tham gia vào sự phát triển bền vững của xã hội Mục tiêu của GDMT trong trường phổ thông là trang bị cho học sinh ý thức trách nhiệm với sự phát triển bền vững của trái đất, khả năng đánh giá vẻ đẹp thiên nhiên và nền tảng đạo đức về môi trường Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức này.
Giáo dục bảo vệ môi trường là phương pháp giúp nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường Qua đó, nó khuyến khích mọi người có thái độ nghiêm túc và hành động trách nhiệm trong các hoạt động hàng ngày, đồng thời nuôi dưỡng tình cảm quý trọng và bảo vệ môi trường sống xung quanh.
Giáo dục bảo vệ môi trường không chỉ cung cấp kiến thức mà còn phát triển tình cảm, kỹ năng sống và hành động xã hội Khi mọi người đều có kiến thức nền tảng và tinh thần trách nhiệm với môi trường, việc bảo vệ môi trường sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Một số vấn đề về lý luận của công tác giáo dục môi trường ở trường mầm non 11 1.4 Cơ sở thực tiễn
1.3.1 Đặc điểm tâm sinh lí của trẻ mầm non
Trẻ em ở giai đoạn này rất tò mò và thích khám phá thế giới xung quanh, qua việc quan sát và tương tác với các vật thể Chúng thường tham gia vào các trò chơi như nghịch nước, ném bóng, chơi với đồ chơi, và nếm thử các món ăn để tìm hiểu về môi trường Do đó, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến việc giữ an toàn cho trẻ bằng cách đặt dụng cụ học tập và đồ vật nguy hiểm xa tầm với của trẻ, nhằm tránh những tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra.
Giao tiếp là một đặc điểm quan trọng trong tâm lý trẻ mầm non, khi trẻ bắt đầu hình thành khả năng giao tiếp và thể hiện sự hào hứng trong việc tương tác với mọi người Ở độ tuổi này, trẻ thường quan sát hành vi của cha mẹ, người thân và giáo viên để học hỏi Do đó, giáo viên mầm non cần chú ý đến ngôn từ giao tiếp trong lớp học, sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và tránh tiếng địa phương để không gây nhiễu loạn ngôn ngữ của trẻ.
- Trẻ thích được yêu thương
Trong giai đoạn trẻ mầm non bắt đầu tiếp xúc với thế giới bên ngoài, tâm lý của các em thường thể hiện sự sợ hãi và cần sự yêu thương từ gia đình, giáo viên và mọi người xung quanh Để hỗ trợ trẻ vượt qua nỗi sợ hãi, giáo viên cần động viên và an ủi, đồng thời khi trẻ mắc sai lầm, cần phân tích nhẹ nhàng để trẻ hiểu, tránh quát mắng gây hoảng sợ cho các em.
- Trẻ bắt đầu hình thành ý thức cá nhân
Ở giai đoạn mầm non, trẻ bắt đầu hình thành ý thức cá nhân và có khả năng đưa ra nhận xét về phim hoặc nhạc Trẻ cũng chú ý đến nhận xét của người khác về mình Do đó, giáo viên và cha mẹ cần quan sát và hỗ trợ trẻ trong quá trình này, tránh khuyến khích hành động sai, không nên khen, chê hay trách phạt trẻ trước mặt người khác để ngăn ngừa cảm giác tự ti hoặc tự mãn.
-Trẻ bắt đầu tự lập
Trẻ em luôn muốn thể hiện cái tôi cá nhân qua những hoạt động như tự mặc quần áo, đánh răng, rửa tay, tự ăn, sắp xếp đồ chơi và đi vệ sinh Do đó, giáo viên nên khuyến khích trẻ tự làm những việc phù hợp với khả năng của mình và tham gia giúp đỡ gia đình trong những công việc tương xứng với lứa tuổi và sức khỏe của các em.
Với những đặc điểm tâm lý trẻ mầm non trên, hy vọng rằng các giáo viên sẽ có
13 phương pháp giao tiếp hiệu quả giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, đồng thời khuyến khích trẻ khám phá và hình thành thái độ tích cực với môi trường xung quanh Những phương pháp này sẽ giúp trẻ nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ môi trường sống.
1.3.2 Mục tiêu giáo dục môi trường a, Mục tiêu chung
Hội nghị quốc tế về giáo dục BVMT của Liên hợp quốc tổ chức tại Tbilisi năm
Năm 1977, mục tiêu giáo dục môi trường (GDMT) được xác định là giúp cá nhân và cộng đồng hiểu rõ bản chất phức tạp của môi trường tự nhiên và nhân tạo Điều này xuất phát từ sự tương tác của nhiều yếu tố sinh học, lý học, xã hội, kinh tế và văn hóa Mục tiêu này nhằm trang bị cho họ kiến thức, nhận thức về giá trị, thái độ và kỹ năng thực hành cần thiết để tham gia một cách có trách nhiệm và hiệu quả vào việc phòng ngừa và giải quyết các vấn đề môi trường cũng như quản lý chất lượng môi trường.
Mục tiêu của giáo dục môi trường (GDMT) đã được cụ thể hóa và triển khai ở nhiều quốc gia và các cấp học, nhằm vận dụng kiến thức và kỹ năng của cá nhân và cộng đồng vào việc bảo vệ và sử dụng bền vững môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai GDMT cũng bao gồm việc học cách áp dụng công nghệ mới để tăng sản lượng, phòng ngừa thảm họa môi trường, xóa đói nghèo, và ra quyết định khôn ngoan trong việc sử dụng tài nguyên Hơn nữa, GDMT còn trang bị cho học sinh những kỹ năng, động lực và cam kết hành động để giải quyết các vấn đề môi trường hiện tại và ngăn chặn những vấn đề mới phát sinh Tại Việt Nam, GDMT trong các trường học cần cung cấp cho người học các nội dung thiết thực và phù hợp.
- Có kiến thức, hiểu biết về môi trường
- Xây dựng thái độ, kỹ năng ứng xử thân thiện đúng đắn với môi trường, hình thành đạo đức môi trường
Hình thành và phát triển năng lực phân tích, đánh giá các vấn đề môi trường là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp cá nhân nhận thức rõ hơn về các thách thức môi trường mà còn nâng cao khả năng giải quyết vấn đề ở cấp độ địa phương và cộng đồng Việc trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ góp phần tạo ra những giải pháp hiệu quả, bảo vệ môi trường bền vững cho tương lai.
- Mục tiêu GDMT ở nhà trường là làm cho mỗi cá nhân, cộng đồng có ý thức trách
14 nhiệm với môi trường và biết hành động thích hợp để BVMT b, Mục tiêu giáo dục môi trường trong trường mầm non
- Cung cấp cho trẻ những hiểu biết ban đầu về môi trường: môi trường tự nhiên, môi trường xã hội
- Mối quan hệ giữa con người và môi trường, sự ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường
- Hình thành cho trẻ thói quen, kỹ năng hành động và các hành vi phù hợp với MT
- Giúp trẻ có thái độ tích cực với môi trường
1.3.3 Nguyên tắc giáo dục môi trường a, Nguyên tắc chung về giáo dục môi trường
- Phải coi môi trường là một tổng thể hoàn chỉnh về mặt tự nhiên hay nhân tạo, kỹ thuật hay xã hội (văn hóa, thẩm mỹ, lịch sử, )
- Là một quá trình lâu dài và mang tính liên tục, thông qua giáo dục chính quy hoặc không chính quy
Mang tính liên ngành nhằm bảo đảm tinh hoàn chỉnh và cân bằng về học tập môi trường
- Xem xét các vấn đề trên quan điểm địa phương, quốc gia, khu vực và quốc tế
- Chú trọng đến các vấn đề môi trường hiện tại và tương lai
- Phải đề cao giá trị và sự cần thiết của việc hợp tác để ngăn chặn và giải quyết các vấn đề môi trường
- Hỗ trợ để xem xét thấu đáo phương diện môi trường trong quá trình hoạch định phát triển
Để nâng cao hiệu quả học tập, cần tạo điều kiện cho người học thực hành và khuyến khích họ tự ra quyết định, đồng thời chịu trách nhiệm về những quyết định đó Nội dung giảng dạy cần bao gồm sự nhạy cảm với môi trường, kỹ năng giải quyết vấn đề môi trường và phân loại các giá trị môi trường một cách rõ ràng.
- Giúp cho người học nhận thức những hiện tượng và nguyên nhân sâu xa của các vấn đề môi trường
Các vấn đề môi trường đang ngày càng trở nên phức tạp, đòi hỏi chúng ta phải phát triển kỹ năng suy nghĩ thấu đáo và khả năng giải quyết các vấn đề liên quan Để đạt được điều này, việc sử dụng môi trường học tập đa dạng và áp dụng nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau trong dạy và học về môi trường là rất cần thiết.
15 trường và vì môi trường b, Nguyên tắc giáo dục môi trường ở trường mầm non
Theo Tuyên ngôn của UNESCO-UNEP năm 1998, giáo dục bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là một môn học riêng biệt, mà cần được tích hợp vào chương trình giáo dục tổng thể Điều này đòi hỏi sự định hướng và sắp xếp lại các môn học khác nhau, từ khoa học tự nhiên đến khoa học xã hội và nghệ thuật, nhằm mang lại một cái nhìn toàn diện về môi trường.
Giáo dục bảo vệ môi trường cần được triển khai rộng rãi từ tuổi ấu thơ đến tuổi trưởng thành, bao gồm cả những người tham gia sinh hoạt hàng ngày trong cộng đồng lẫn các nhà lãnh đạo, quản lý và chiến lược gia trong lĩnh vực kinh tế xã hội.
Mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục môi trường (GDMT) cần phải tương thích với mục tiêu đào tạo của từng cấp học, từ đó góp phần tích cực vào việc thực hiện các mục tiêu giáo dục chung của cấp học đó.
- Nội dung GDMT phải chú ý khai thác tình hình thực tế môi trường của từng địa phương
Nội dung và phương pháp giáo dục môi trường (GDMT) cần tập trung vào việc thực hành, phát triển kỹ năng và phương pháp hành động cụ thể Điều này giúp trẻ em tham gia hiệu quả vào các hoạt động bảo vệ môi trường (BVMT) tại địa phương và quốc gia, phù hợp với lứa tuổi của các em.