Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Brigite Besse và Didier Dosormeanx (2003), Phóng sự truyền hình, NXB Thông tấn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phóng sự truyền hình |
Tác giả: |
Brigite Besse và Didier Dosormeanx |
Nhà XB: |
NXB Thông tấn |
Năm: |
2003 |
|
3. Hoàng Đình Cúc, Đức Dũng (2007), Những vấn đề của báo chí hiện đại, NXB Lý luận Chính trị, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề của báo chí hiện đại |
Tác giả: |
Hoàng Đình Cúc, Đức Dũng |
Nhà XB: |
NXB Lý luận Chính trị |
Năm: |
2007 |
|
4. Trần Tiến Duẩn (2006), Nghề báo, nghề nguy hiểm, NXB Thông tấn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghề báo, nghề nguy hiểm |
Tác giả: |
Trần Tiến Duẩn |
Nhà XB: |
NXB Thông tấn |
Năm: |
2006 |
|
5. Nguyễn Đức Dũng (2005), Phóng sự báo chí. NXB Lý luận chính trị 6. Nguyễn Văn Dững (chủ biên, 2000), Báo chí – Những điểm nhìn từ thựctiễn (tập 1), NXB Văn hoá Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phóng sự báo chí". NXB Lý luận chính trị 6. Nguyễn Văn Dững (chủ biên, 2000), "Báo chí – Những điểm nhìn từ thực "tiễn (tập 1) |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dũng |
Nhà XB: |
NXB Lý luận chính trị 6. Nguyễn Văn Dững (chủ biên |
Năm: |
2005 |
|
7. Nguyễn Văn Dững (chủ biên, 2001), Báo chí – Những điểm nhìn từ thực tiễn (tập 2), NXB Văn hoá Thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo chí – Những điểm nhìn từ thực tiễn (tập 2) |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá Thông tin |
|
8. Nguyễn Văn Dững, Đỗ Thị Thu Hằng (2006), Truyền thông: Lý thuyết và kỹ năng cơ bản, NXB Lý Luận chính trị, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông: Lý thuyết và kỹ năng cơ bản |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dững, Đỗ Thị Thu Hằng |
Nhà XB: |
NXB Lý Luận chính trị |
Năm: |
2006 |
|
9. Nguyễn Văn Dững (2011), Báo chí truyền thông hiện đại (từ hàn lâm đến đời thường), NXB Đại học quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo chí truyền thông hiện đại (từ hàn lâm đến đời thường) |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dững |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia |
Năm: |
2011 |
|
10. Nguyễn Văn Dững (2011), Báo chí và dư luận xã hội, NXB Lao động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo chí và dư luận xã hội |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dững |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2011 |
|
11. Nguyễn Văn Dững (2012), Cơ sở lý luận báo chí, NXB Lao động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý luận báo chí |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dững |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2012 |
|
12. G. V. Cudonhetxop, X.L. Xvich, A. La. Iuropxki (2004), Báo chí truyền hình (Tập 1), NXB Thông tấn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo chí truyền hình |
Tác giả: |
G. V. Cudonhetxop, X.L. Xvich, A. La. Iuropxki |
Nhà XB: |
NXB Thông tấn |
Năm: |
2004 |
|
13. G.V. Cudonhetxop, X.L. Xvich, A.La. Iuropxki, (2004), “Báo chí truyền hình”, nhà xuất bản Thông tấn xuất bản, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo chí truyền hình |
Tác giả: |
G.V. Cudonhetxop, X.L. Xvich, A.La. Iuropxki |
Nhà XB: |
nhà xuất bản Thông tấn xuất bản |
Năm: |
2004 |
|
14. Nguyễn Thị Trường Giang (2011), Đạo đức nghề nghiệp của nhà báo, NXB Chính trị - Hành chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đạo đức nghề nghiệp của nhà báo |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Trường Giang |
Nhà XB: |
NXB Chính trị - Hành chính |
Năm: |
2011 |
|
16. Karel Storkal (1992), “Phóng sự”, nghề nghiệp và công việc của nhà báo,Hội nhà báo Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
(1992), “Phóng sự”, nghề nghiệp và công việc của nhà báo |
Tác giả: |
Karel Storkal |
Năm: |
1992 |
|
17. Trần Quang Hải (2008), Chi tiết trong tác phẩm báo chí, Luận án Tiến sĩ – Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chi tiết trong tác phẩm báo chí |
Tác giả: |
Trần Quang Hải |
Năm: |
2008 |
|
18. Vũ Quang Hào (2005), Ngôn ngữ báo chí, NXB Đại học Quốc gia, Hà Nội. 19. Hiến pháp 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ báo chí |
Tác giả: |
Vũ Quang Hào |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia |
Năm: |
2005 |
|
20. Hội thảo “Đào tạo truyền hình”, tổ chức tháng 11, năm 2005, tại Học viện Báo chí truyên truyền |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hội thảo “Đào tạo truyền hình”, tổ chức tháng 11, năm 2005 |
|
21. Phạm Thành Hưng (2011), Thuật ngữ báo chí truyền thông, NXB Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuật ngữ báo chí truyền thông |
Tác giả: |
Phạm Thành Hưng |
Nhà XB: |
NXB Quốc gia |
Năm: |
2011 |
|
22. Trần Bảo Khánh (2003), Sản xuất chương trình truyền hình, NXB Văn hoá thông tin Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất chương trình truyền hình |
Tác giả: |
Trần Bảo Khánh |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
23. Trần Bảo Khánh (2011), Công chúng truyền hình Việt Nam, NXB Thông tấn Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công chúng truyền hình Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Bảo Khánh |
Nhà XB: |
NXB Thông tấn Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
24. Trần Lâm (1995), Truyền hình Việt Nam một phần tư thế kỷ, NXB Chính trị quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền hình Việt Nam một phần tư thế kỷ |
Tác giả: |
Trần Lâm |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|