Một số khái niệm
Thuật ngữ “Từ thiện” là một từ Hán Việt Theo từ điển Hán Việt
“Từ thiện” là sự kết hợp giữa lòng thương yêu và hành động tốt, mang ý nghĩa thực hiện việc tốt xuất phát từ tình yêu thương con người Những hành vi không xuất phát từ lòng thương không được coi là “Từ thiện” Từ xưa, từ thiện đã được coi là nền tảng của đạo đức và tình nhân đạo, cũng như là một đức tính cần thiết trong nhiều tôn giáo Các tín đồ trong Kitô giáo, Do Thái giáo, Phật giáo và Hồi giáo đều được khuyến khích thực hiện các hoạt động từ thiện.
Từ thiện là hành động giúp đỡ những người yếu kém thông qua quyên góp tiền, vật phẩm, thời gian, cứu trợ nhân đạo, xóa đói giảm nghèo và chăm sóc sức khỏe Nó có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc tập thể, cộng đồng thông qua các tổ chức từ thiện Thuật ngữ “Nhân đạo” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Humannus”, phản ánh tinh thần chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
2008) “Humannus có nghĩa là nói về con người, về tính người, có học thức
Thuật ngữ "nhân đạo" được hiểu theo hai nghĩa: hẹp và rộng Theo nghĩa hẹp, nó là một trào lưu tư tưởng thế tục của thời đại Phục Hưng, liên quan đến việc nghiên cứu di sản cổ đại trong triết học, luân lý học và nghệ thuật, đồng thời phản ánh đặc điểm văn hóa của thời kỳ này Ngược lại, theo nghĩa rộng, "nhân đạo" đại diện cho một trào lưu tiến bộ, tập hợp các quan điểm bảo vệ phẩm giá và quyền con người, chú trọng vào hạnh phúc và sự phát triển toàn diện của con người Do đó, nội hàm cơ bản của nhân đạo là một chủ nghĩa tiến bộ nhằm bảo vệ và chăm lo cho hạnh phúc của con người.
Trong Từ điển Hán - Việt của Đào Duy Anh (NXB Khoa học xã hội, 2002), từ "nhân đạo" được phân tích theo nghĩa chiết tự, bao gồm hai thành phần chính là "nhân" và "đạo".
Khái niệm "nhân đạo" được hiểu là đường lối làm người, thể hiện mối quan hệ luân lý trong xã hội và tôn trọng quyền lợi, nhân tính, sinh mạng con người Việc chiết tự từ "nhân" (người) và "đạo" (đường đi) giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về khái niệm này Tuy nhiên, để hiểu rõ "nhân đạo", cần phải nắm bắt một số khái niệm liên quan khác, vì nó vẫn mang tính khái quát.
Trong Từ điển Tiếng Việt, "nhân đạo" được định nghĩa là đạo đức thể hiện qua tình yêu thương, sự quý trọng và bảo vệ con người, cũng như tôn trọng giá trị và phẩm chất của con người Định nghĩa này mang tính rõ ràng và dễ hiểu, không phức tạp hay vòng vo.
Khái niệm “từ thiện” và “nhân đạo” thể hiện những hành vi gắn liền với con người, phản ánh đạo đức và nhân cách tốt đẹp Tác giả luận văn tiếp thu các quan điểm của các bậc tiền bối và đưa ra định nghĩa riêng về “từ thiện, nhân đạo” là đạo lý làm người, thể hiện sự yêu thương, sẻ chia và tôn trọng giá trị của con người, đặc biệt là với những người gặp khó khăn Lòng từ thiện chỉ xuất hiện trong mối quan hệ giữa con người với nhau, thể hiện rõ nét khi giúp đỡ trẻ em, phụ nữ và những người lương thiện trong hoạn nạn Nhân đạo còn hướng tới khát vọng sống và hạnh phúc Tại Việt Nam, truyền thống nhân đạo đã được gìn giữ và phát huy qua hàng ngàn năm lịch sử, trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và lối sống của dân tộc.
Theo Trần Bảo Khánh trong cuốn “Sản xuất chương trình truyền hình”, “chương trình truyền hình” được xem là “kết quả cuối cùng của quá trình giao tiếp với công chúng” Điều này cho thấy rằng, chương trình không chỉ đơn thuần là phương tiện kỹ thuật truyền bá thông tin, mà còn là sự sắp xếp hợp lý các tin tức và nội dung để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh, phục vụ nhu cầu cung cấp thông tin, gọi đáp và hướng dẫn công chúng Đây là một cách tiếp cận mang tính chất nghề nghiệp, phản ánh sự nghiên cứu và tương tác với xã hội, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa thông tin truyền hình và công chúng.
Nếu xem xét khái niệm này từ góc độ giao tiếp, một nhà nghiên cứu khác lại định nghĩa thuật ngữ "chương trình" như là phương thức truyền tải các sự kiện và hiện tượng trong cuộc sống.
Chương trình truyền hình là hình thức hiện thực hóa sự tồn tại của truyền hình trong đời sống xã hội, nhằm truyền tải thông tin đến công chúng Giống như các sản phẩm khác, truyền hình có người sản xuất và người tiêu dùng, tạo thành chu kỳ khép kín trong chuỗi giao tiếp.
Chương trình truyền hình có thể được hiểu dưới hai góc độ: khái quát và cụ thể Ở mức độ khái quát, chương trình truyền hình bao gồm toàn bộ nội dung thông tin phát sóng trong ngày, tuần hoặc tháng của mỗi kênh Còn ở mức độ cụ thể, nó là một hay nhiều tác phẩm hoàn chỉnh, kết hợp với các thông tin tài liệu khác, tổ chức theo một chủ đề nhất quán, có thời lượng ổn định và phát định kỳ Từ góc độ tổ chức sản xuất, chương trình truyền hình được định nghĩa là sản phẩm lao động của tập thể nhà báo và kỹ thuật viên, thể hiện quá trình giao tiếp giữa người làm truyền hình và công chúng Điều này cho thấy sự khác biệt trong nhân sự sản xuất chương trình truyền hình so với báo in hay báo điện tử, nơi mà yếu tố độc lập của phóng viên và biên tập viên cao hơn, trong khi sản xuất truyền hình luôn cần đến một êkip làm việc chung.
Theo "Giáo trình báo chí truyền hình" của Dương Xuân Sơn (2009), chương trình truyền hình được định nghĩa là sự kết hợp và tổ chức hợp lý các tin tức, tài liệu, hình ảnh và âm thanh trong một khoảng thời gian nhất định Mỗi chương trình bắt đầu bằng lời giới thiệu và nhạc hiệu, kết thúc bằng lời chào tạm biệt, nhằm đáp ứng yêu cầu tuyên truyền của cơ quan báo chí truyền hình, từ đó mang lại hiệu quả cao nhất cho khán giả.
Theo quan niệm này, chương trình truyền hình được xem như một sản phẩm hoàn chỉnh, được tạo ra từ sự sắp xếp các yếu tố khác nhau như tin tức, phóng sự, phỏng vấn và hình ảnh cắt ghép Chương trình không chỉ bao gồm nội dung mà còn thể hiện qua hình thức, nhắm đến đối tượng cụ thể và đạt được những kết quả nhất định.
Chương trình truyền hình có nhiều quan niệm khác nhau, nhưng mục tiêu chung là cung cấp thông tin và hình thành thế giới quan xã hội, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ chính trị trong từng giai đoạn Đây là sản phẩm lao động của một tập thể gồm phóng viên, biên tập viên và kỹ thuật viên, trải qua nhiều công đoạn sáng tạo khác nhau Chương trình truyền hình là sự kết hợp giữa nhu cầu và thị hiếu của công chúng với ý tưởng sáng tạo của các nhà truyền thông.
Dựa trên các khái niệm đã nêu và phân tích nội dung cũng như hình thức của các chương trình truyền hình, tác giả đã chọn khái niệm của Dương Xuân Sơn trong cuốn “Giáo trình báo chí truyền hình” làm nền tảng cho nghiên cứu Thực tế cho thấy, một chương trình truyền hình được hình thành từ việc “lắp ráp” nhiều “linh kiện” riêng lẻ như tin tức, bài viết, phóng sự, cùng với các dữ liệu khác như hình hiệu và hình cắt Việc sản xuất một chương trình truyền hình phức tạp đòi hỏi nhiều công đoạn và sự hợp tác của nhiều thành viên khác nhau.
1.1.3 Chương trình truyền hình từ thiện thiện nhân đạo
Vai trò, mục đích của chương trình truyền hình từ thiện nhân đạo
1.2.1 Truyền hình góp phần cung cấp thông tin, nâng cao ý thức, lòng cảm thông, chia sẻ của công chúng với những hoàn cảnh khó khăn trong xã hội
Truyền hình đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy lòng trắc ẩn của cộng đồng thông qua việc phản ánh những hoàn cảnh khó khăn cần sự giúp đỡ Việc này không chỉ giúp công chúng có cái nhìn đa diện hơn về cuộc sống mà còn nâng cao ý thức về những mảnh đời khốn khó và số phận éo le xung quanh Nhờ đó, mọi người trân trọng giá trị lao động và cuộc sống hơn, từ đó hình thành những hành động thiết thực, tránh suy nghĩ tiêu cực và lãng phí Sự hiểu biết về hoàn cảnh và phẩm chất tốt đẹp của các nhân vật cũng tạo nên sự cảm thông và thiện cảm, giúp họ có thêm niềm tin và động lực để vượt qua khó khăn.
Việc phản ánh những nhân vật có hoàn cảnh khó khăn nhưng đầy quyết tâm và nghị lực vượt lên số phận không chỉ là tấm gương cho những ai đang trải qua hoàn cảnh tương tự, mà còn là nguồn động lực mạnh mẽ cho những người có điều kiện thuận lợi nhưng chưa nỗ lực Điều này góp phần thay đổi suy nghĩ và hành động của công chúng, khẳng định rằng hoàn cảnh không quyết định số phận.
Truyền hình giúp công chúng tiếp cận những mảnh đời khó khăn, xóa nhòa khoảng cách địa lý và sự phân cách giàu nghèo, tạo ra sự cảm thông và tôn trọng lẫn nhau Những câu chuyện chân thực và sinh động được phản ánh trên màn ảnh không chỉ chạm đến trái tim người xem mà còn khơi gợi tình yêu thương, lòng bác ái và tinh thần sẻ chia trong cộng đồng Truyền hình trở thành cầu nối tin cậy cho các nhà hảo tâm, giúp họ kết nối với những người bất hạnh, đồng thời mang đến cho những mảnh đời khó khăn cảm nhận về tình yêu thương và sự hỗ trợ từ cộng đồng, từ đó tiếp thêm niềm tin và động lực để vượt qua thử thách.
1.2.2 Truyền hình góp phần kêu gọi, giúp đỡ các mảnh đời khó khăn trong xã hội
Khó khăn, khổ đau và bệnh tật là những điều mà không ai mong muốn trong cuộc sống Mọi người đều hy vọng có một cuộc sống sung túc và đủ đầy, nhưng thực tế lại không như vậy Theo số liệu từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, nhiều người vẫn phải đối mặt với những thách thức này hàng ngày.
Xã hội đến cuối năm 2014, cả nước có 61 huyện (gồm 797 xã và thị trấn) thuộc
Việt Nam hiện có 20 tỉnh với tỷ lệ hộ nghèo trên 50%, gần 33 triệu người dân (chiếm gần 1/3 tổng dân số) đang sống trong cảnh nghèo đói Khoảng 40% người Việt Nam có nguy cơ tái nghèo sau các cú sốc kinh tế hoặc thiên tai Nhiều khu vực như miền núi, vùng sâu, hải đảo và ngay cả các thành phố lớn vẫn tồn tại nhiều hộ nghèo cần sự hỗ trợ Việc xóa bỏ khoảng cách giàu nghèo là rất cần thiết, và Đảng, Nhà nước luôn chú trọng công tác này Ngày 17/10 hàng năm được chọn là “Ngày Vì người nghèo”, cùng với “Tháng hành động cao điểm Vì Người nghèo” từ 17/10 đến 17/11 và “Ngày Tết Vì người nghèo” vào 31/12 Các chính sách được đề ra nhằm giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo cũng được thực hiện.
Chương trình 135/QĐ - TTg nhằm hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển sản xuất cho các xã đặc biệt khó khăn, xã biên giới, xã an toàn khu, cùng các thôn, bản đặc biệt khó khăn Đề án 135 và Nghị quyết 30A/2008/NQ - CP của Chính phủ tập trung vào việc giảm nghèo nhanh chóng và bền vững cho 61 huyện nghèo.
Chương trình 167 là chính sách hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo do Chính phủ Việt Nam thực hiện theo Quyết định số 167/2008/QĐ-TTg ngày 12/12/2008 Mục tiêu của chương trình là giúp các hộ nghèo có nhà ở ổn định, an toàn, từ đó nâng cao mức sống và góp phần xoá đói, giảm nghèo bền vững Đối tượng hưởng lợi là hộ nghèo ở nông thôn chưa có nhà hoặc đang ở nhà tạm bợ, không thuộc diện đối tượng của Chương trình 134 Hỗ trợ từ Chính phủ sẽ được cấp theo thứ tự ưu tiên quy định trong Quyết định Nhà nước hỗ trợ, cộng đồng giúp đỡ, và hộ gia đình tham gia đóng góp để xây dựng nhà có diện tích tối thiểu 24m² với tuổi thọ từ 10 năm trở lên.
Ngoài các đề án và dự án giảm nghèo của Chính phủ, các Bộ, Ngành, Cơ quan đoàn thể, cá nhân và doanh nghiệp, còn nhiều chương trình hỗ trợ giảm nghèo tại các địa phương trên cả nước Một số chương trình tiêu biểu bao gồm “Mái ấm tình thương” của Trung ương Hội Liên Hiệp Phụ nữ Việt Nam và “Ngôi nhà đại đoàn kết” của Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
Mô hình sinh kế cho người khuyết tật nghèo của Trung tâm Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong công tác giảm nghèo Để các chính sách của Đảng và Nhà nước phát huy hiệu quả, báo chí, đặc biệt là truyền hình, cần cụ thể hóa và tuyên truyền các chủ trương, đồng thời hướng dẫn và giải thích các chính sách quốc gia Truyền hình không chỉ nhanh chóng và sinh động truyền đạt thông tin đến công chúng mà còn có khả năng thuyết phục và kêu gọi mọi người cùng tham gia hiện thực hóa những chủ trương đó.
Truyền hình, với những câu chuyện cảm động và nhân vật đầy ý nghĩa, đã tác động mạnh mẽ đến nhận thức của cá nhân và tổ chức, khơi dậy lòng trắc ẩn và sự đồng cảm với những người nghèo khổ Nó không chỉ giúp mọi người hiểu rõ hơn về hoàn cảnh khó khăn mà còn hướng dẫn họ cách thực hiện các chính sách giảm nghèo thông qua việc ủng hộ tài chính, gửi tin nhắn hỗ trợ, hoặc tham gia vào các hoạt động từ thiện Bằng cách truyền tải sinh động và chân thực các chủ trương của Đảng và Nhà nước, truyền hình đã đóng vai trò quan trọng trong việc kêu gọi sự chung tay của cộng đồng giúp đỡ những mảnh đời khó khăn trong xã hội.
Thế mạnh và hạn chế của truyền hình trong tuyên truyền nội dung từ thiện nhân đạo
- Truyền hình có ưu thế phản ánh hiện thực bằng âm thanh và hình ảnh
So với các loại truyền thông đại chúng khác, truyền hình tích hợp nhiều hình thức thông tin từ báo chí, phát thanh và điện ảnh Đặc trưng nổi bật của truyền hình là hình ảnh động phản ánh thực tế, kết hợp với âm thanh như lời nói, nhạc nền và tiếng động từ hiện trường.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh động và âm thanh giúp truyền hình tạo ra những thước phim chân thực, sống động, phản ánh đa dạng và phong phú về những mảnh đời và số phận khốn khổ, bất hạnh.
Truyền hình sử dụng kỹ thuật dựng phim và sắp xếp cảnh quay một cách logic, tạo ra những điểm nhấn thu hút người xem Điều này không chỉ giúp khán giả dễ dàng tiếp cận và đồng cảm với số phận nhân vật, mà còn khơi dậy tình yêu thương và sự sẻ chia, khuyến khích họ quyên góp giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
- Thông tin truyền hình mang tính khách quan, tái hiện cuộc sống hiện thực trong trạng thái sống
Truyền hình thu hút khán giả nhờ khả năng giao tiếp bằng cả thị giác và thính giác, hai giác quan quan trọng nhất Mặc dù phim ảnh cũng giao tiếp với công chúng, nhưng bị giới hạn bởi không gian và độ phổ biến Nhờ vào kỹ thuật xử lý ánh sáng và dựng hình, truyền hình mang đến một cái nhìn rõ nét và đẹp hơn về cuộc sống thực, giúp khán giả cảm nhận được những chi tiết và trạng thái của cuộc sống đang diễn ra ngay trước mắt họ Điều này tạo cảm giác cho khán giả như thể họ đang trực tiếp chứng kiến hoặc tham gia vào cuộc sống của các nhân vật.
Truyền hình với hình ảnh chân thực giúp công chúng tin tưởng hơn vào sự thật của tác phẩm Khác với các thể loại báo chí khác, truyền hình cho phép khán giả tận mắt chứng kiến và lắng nghe, từ đó tạo ra yếu tố khách quan và độ tin cậy cao hơn về số phận và hoàn cảnh của nhân vật.
Truyền hình có sức ảnh hưởng rộng rãi và khả năng thuyết phục cao nhờ hình ảnh và âm thanh, giúp mọi người từ mọi lứa tuổi và nền tảng ngôn ngữ dễ dàng tiếp cận và hiểu nội dung Sự phát triển của công nghệ hiện đại, như cáp quang và vệ tinh, đã mở rộng khả năng truyền hình xâm nhập vào mọi ngóc ngách trên thế giới, phá vỡ ranh giới địa chính trị và thu hẹp không gian truyền thông Điều này giúp truyền hình truyền tải những câu chuyện về những hoàn cảnh khó khăn đến với công chúng, từ đó thu hút nguồn tài trợ và tạo ra những tác động xã hội tích cực.
Mặc dù truyền hình mang lại nhiều lợi thế trong việc cung cấp thông tin nhân đạo, nhưng cũng không thể phủ nhận những hạn chế của nó Sức mạnh và ưu thế của truyền hình trong một khía cạnh có thể trở thành nguyên nhân gây ra những khiếm khuyết trong khía cạnh khác.
Âm thanh và hình ảnh là ưu thế nhưng cũng là hạn chế của truyền hình, đặc biệt trong quá trình sản xuất Khác với các thể loại báo chí khác chỉ cần thiết bị đơn giản như bút và giấy, truyền hình yêu cầu một êkip lớn với các thiết bị hiện đại như máy quay, mic và đèn Ngoài ra, trong khi các thể loại báo chí khác có thể sáng tạo tác phẩm từ thông tin cộng tác viên, truyền hình bắt buộc phải xuống hiện trường để khảo sát và ghi hình, điều này gây khó khăn trong việc tác nghiệp ở vùng sâu, vùng xa và địa hình hiểm trở.
Tín hiệu hình ảnh động và âm thanh tuyến tính của truyền hình khiến khán giả trở nên thụ động trong việc tiếp nhận thông tin, với tốc độ và trình tự bị kiểm soát Những chi tiết đã qua không thể lặp lại, dẫn đến việc thông tin có thể bị thiếu sót hoặc hiểu sai lệch Khi xem truyền hình, người xem thường tập trung toàn bộ giác quan vào màn hình, điều này cản trở khả năng kết hợp thông tin từ truyền hình với các hoạt động sống khác, từ đó giới hạn đối tượng khán giả.
Truyền hình nhân đạo, với tính chất tuyên truyền chủ yếu và ít mang tính giải trí, gặp khó khăn trong việc thu hút người xem và nhận tài trợ so với các gameshow giải trí Do đó, các đài truyền hình thường ưu tiên phát sóng các chương trình giải trí "ăn khách" vào khung giờ vàng, trong khi truyền hình nhân đạo thường chỉ được phát sóng vào những khung giờ có lượng người xem thấp hoặc trung bình Điều này không chỉ thu hẹp phạm vi khán giả mà còn hạn chế sự ủng hộ và đóng góp từ các nhà hảo tâm.
Việc sản xuất các chương trình truyền hình nhân đạo gặp nhiều thách thức, đặc biệt trong việc tìm kiếm nhân vật và đánh giá hoàn cảnh Nước ta vẫn còn nhiều hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo, dẫn đến phạm vi đối tượng cần hỗ trợ rất rộng lớn Sản xuất tại các địa phương này gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực lớn từ đội ngũ thực hiện.
Nội dung tuyên truyền nhân đạo thường gặp tình trạng trùng lặp về đề tài và cách thể hiện Do đó, việc sáng tạo trong cách thể hiện tác phẩm là rất quan trọng, yêu cầu đội ngũ phóng viên và biên tập viên cần không ngừng đổi mới và tìm kiếm những phương pháp thể hiện độc đáo, khéo léo mà không phô trương.
1.4 Tiêu chí đánh giá hiệu quả xã hội của chương trình truyền hình từ thiện nhân đạo
Số lượng người xem và mức độ xem chương trình là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả của chương trình truyền hình, đặc biệt là chương trình từ thiện, nhân đạo Chương trình chỉ thực sự có hiệu quả khi được công chúng đón nhận, và số lượng người xem lớn chứng tỏ sức hấp dẫn của nó Thời gian xem cũng là một chỉ số quan trọng, cho thấy mức độ quan tâm của khán giả Nếu khán giả thường xuyên xem và theo dõi hết chương trình, điều đó chứng tỏ chương trình đã đạt được hiệu quả cao.
- Sự thay đổi thái độ, nhận thức và hành vi của những người liên quan đến chương trình cũng như người xem chương trình
* Sự thay đổi về thái độ, nhận thức
+ Sự thay đổi thái độ, nhận thức ở người xem
Sự thay đổi thái độ và nhận thức của khán giả là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả xã hội của các chương trình truyền hình từ thiện, nhân đạo Các chương trình này chỉ thực sự mang lại tác động tích cực khi công chúng có sự chuyển biến rõ rệt về cảm xúc, như lo lắng, chia sẻ, và tôn trọng nghị lực của nhân vật Ngoài ra, hiệu quả xã hội còn được thể hiện qua việc hình thành dư luận tích cực nhằm bảo vệ và hỗ trợ những số phận khó khăn, giúp họ vượt qua hoàn cảnh éo le.
+Sự thay đổi thái độ, nhận thức ở nhân vật trong chương trình
Các chương trình nhân đạo không thể thiếu những nhân vật quan trọng Những nhân vật này bao gồm những người có hoàn cảnh khó khăn cần được giúp đỡ, cũng như những cá nhân và tổ chức có tấm lòng thiện nguyện, thường xuyên hỗ trợ họ Những người này xứng đáng được tôn vinh vì những đóng góp của mình.