Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Tư tưởng Hồ Chí Minh là kho tàng tri thức quý giá của dân tộc Việt Nam, đóng vai trò là kim chỉ nam trong hai cuộc kháng chiến và hiện nay trong công cuộc xây dựng đất nước Đảng ta luôn lấy tư tưởng của Bác làm tôn chỉ cho mọi hoạt động và chính sách Những giá trị đạo đức và tư tưởng nhân văn của Bác đã ảnh hưởng sâu rộng đến các giai tầng trong xã hội và các tổ chức, cơ quan Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn mang ý nghĩa quan trọng đối với công tác Tòa án và cải cách tư pháp ở nước ta.
Vào tháng 02/1948, Hội nghị Tư pháp toàn quốc lần thứ nhất được tổ chức tại Việt Bắc, nơi Bác Hồ mặc dù bận rộn với công tác kháng chiến vẫn gửi thư nhắc nhở về vai trò quan trọng của tư pháp trong chính quyền Bác nhấn mạnh sự cần thiết của sự đoàn kết và hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan để tránh xung đột có thể gây hại cho lợi ích chung Ông kêu gọi những người làm công tác thi hành pháp luật cần nêu cao gương mẫu “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” để nhân dân noi theo.
Phong trào thi đua “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” của hệ thống Tòa án nhân dân đã tạo động lực mạnh mẽ, khuyến khích cán bộ, công chức và nhân viên Tòa án các cấp vượt qua khó khăn và nỗ lực hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
Đức tính của người làm công tác tư pháp, đặc biệt là tại Tòa án, thể hiện qua việc nêu cao gương “phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” để nhân dân noi theo Những lời dạy này đã ăn sâu vào tâm thức của mỗi cán bộ tư pháp, mỗi Thẩm phán và cán bộ Tòa án Tuy nhiên, việc hiểu và thực hiện đúng đắn, đầy đủ những nguyên tắc này, phù hợp với công cuộc cải cách tư pháp hiện nay, là một vấn đề cần được đặc biệt quan tâm.
Trong nhà nước pháp quyền, tăng cường đạo đức tư pháp là rất quan trọng, vì quyết định tư pháp không khách quan có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của hệ thống tư pháp Đạo đức tư pháp liên quan đến hoạt động và trách nhiệm của công chức tư pháp, đặc biệt là Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên, những người giữ vai trò quan trọng trong xét xử Họ tham gia vào việc giải quyết các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân - gia đình, và kinh doanh thương mại, thể hiện qua bản án hoặc quyết định Khi bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, mọi cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội và công dân đều có nghĩa vụ thi hành.
Hoạt động và chất lượng xét xử của Tòa án phụ thuộc vào đội ngũ Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên Số lượng và chất lượng của các cán bộ này, cùng với cơ chế tổ chức và vận hành, quyết định hiệu quả giải quyết vụ án Xét xử của Tòa án giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội, bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật và bảo vệ công bằng xã hội Những phán quyết chính xác và khách quan của Tòa án tạo dựng niềm tin trong nhân dân Hệ thống Tòa án cũng góp phần giáo dục, tuyên truyền và phổ biến pháp luật Do đó, cán bộ, Thẩm phán và nhân viên trong Tòa án cần giữ phẩm chất chính trị và đạo đức trong sáng, khách quan khi thực hiện nhiệm vụ.
Để ngăn chặn tình trạng thiếu trách nhiệm trong hoạt động tư pháp, Ðảng và Nhà nước đã ban hành Nghị quyết 388/NQ và Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước năm 2009, cùng với Luật mới được ban hành vào ngày 20/6/2017, nhằm bảo vệ quyền lợi cho những người bị oan và đảm bảo bồi thường thỏa đáng Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều kẽ hở cho phép một số Thẩm phán và cán bộ tư pháp vi phạm pháp luật vì lợi ích cá nhân, gây bức xúc trong dư luận và ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động tư pháp Để cải thiện tình hình, các cấp tòa án đã thực hiện nhiều đổi mới trong xét xử, theo hướng nâng cao chất lượng tranh tụng, phù hợp với tinh thần cải cách tư pháp theo Nghị quyết 49/NQ-TW và Nghị quyết 19-NQ/TW Các thủ tục tố tụng cần đảm bảo tính dân chủ, công khai, minh bạch và thuận tiện, từ việc tiếp nhận đơn khởi kiện đến phân công Thẩm phán và cấp giấy chứng nhận cho người bảo vệ quyền lợi, nhằm bảo đảm các nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự, hình sự và hành chính.
Dựa trên những yêu cầu cấp bách, tôi đã quyết định nghiên cứu đề tài "Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về 'Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư' trong công tác xét xử".
Tình hình nghiên cứu
Thực hiện Chỉ thị số 05-CT/TW ngày 15/5/2016 của Bộ Chính trị, hệ thống Tòa án cần xây dựng đội ngũ cán bộ có năng lực và phẩm chất cao, đặc biệt là cán bộ cấp chiến lược, nhằm ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức và lối sống Đồng thời, cần đẩy mạnh đấu tranh phòng, chống tham nhũng, lãng phí và quan liêu, nâng cao chất lượng đội ngũ Thẩm phán, xây dựng hình ảnh cán bộ tòa án với tiêu chí "Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư", luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chính trị được giao.
Vấn đề đã được đề cập và đăng tải trên nhiều tạp chí như Tạp chí TAND, Thông tin khoa học pháp lý, Tạp chí luật học, cùng với các trang thông tin điện tử của Tòa án nhân dân tối cao và các cơ quan báo chí Luận án tiến sĩ của Nguyễn Văn Khoa về chủ đề “Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp từ năm 2001 đến năm 2011” cũng góp phần làm rõ vấn đề này Bộ Tư pháp cũng đã có những nghiên cứu liên quan đến đề tài này.
Những vấn đề lý luận và thực tiễn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng quy chế Thẩm phán, nhằm nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ TAND TAND tối cao đã đề xuất các yêu cầu và giải pháp cụ thể để cải thiện chất lượng công tác quản lý, đào tạo và bồi dưỡng thẩm phán tại các TAND địa phương.
Trong bài viết “Cải cách tư pháp và việc nâng cao đạo đức nghề nghiệp, trình độ chuyên môn cho cán bộ cơ quan tư pháp”, tác giả Trương Thị Hoà đã chỉ ra thực trạng của hoạt động tư pháp, bao gồm pháp luật không rõ ràng và minh bạch, dẫn đến tình trạng tham nhũng Tác giả cũng nhấn mạnh rằng quy trình xét xử hiện nay còn quá nhiều cấp và chưa tuân thủ đúng nguyên tắc hai cấp xét xử Để cải cách tư pháp hiệu quả, việc nâng cao đạo đức nghề nghiệp và trình độ chuyên môn của cán bộ tư pháp là rất cần thiết Các biện pháp đề xuất bao gồm cải tiến chương trình đào tạo kết hợp với giáo dục đạo đức nghề nghiệp, tăng cường giám sát và thanh tra, cũng như cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho đội ngũ cán bộ tư pháp.
Tác giả Hoàng Văn Linh trong bài viết “Một số suy nghĩ về đạo đức nghề nghiệp của thẩm phán trong cải cách tư pháp hiện nay” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp đối với thẩm phán Ông đề xuất rằng thẩm phán cần phải bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo đảm công lý và công bằng xã hội, đồng thời tận tâm phục vụ nhân dân Ngoài ra, thẩm phán cũng cần có phẩm chất giao tiếp tốt với công việc và đồng nghiệp, sống lành mạnh, liêm chính, và có ý thức tổ chức kỷ luật, thường xuyên nâng cao nhân cách cá nhân.
Mục đích nghiên cứu đề tài
Trong bài tiểu luận này, tác giả tập trung nghiên cứu và phân tích tư tưởng Hồ Chí Minh về "Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư" trong bối cảnh thực tiễn áp dụng của đội ngũ cán bộ tại Toà án nhân dân, bao gồm Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên Các chức danh khác không được đề cập do giới hạn của đề tài.
Bài viết đánh giá thực trạng và chất lượng đội ngũ Thẩm phán, Thư ký, Thẩm tra viên, đồng thời nêu ra những thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của họ Mục tiêu là ứng dụng và phát huy tư tưởng của Hồ Chí Minh trong việc giải quyết các vụ án, cũng như hạn chế các vi phạm về đạo đức nghề nghiệp trong đội ngũ này.
Những đóng góp cụ thể khi thực hiện đề tài
Đánh giá sơ bộ về công tác đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trong hệ thống Tòa án cho thấy sự quan trọng của việc áp dụng các giá trị này vào thực tiễn Việc này không chỉ nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức mà còn góp phần xây dựng một nền tảng vững chắc cho công lý và sự công bằng trong xã hội Hệ thống Tòa án cần tiếp tục phát huy những thành tựu đã đạt được, đồng thời khắc phục những hạn chế để thực hiện tốt hơn nữa việc học tập và làm theo tư tưởng của Bác.
Qua thực tiễn giải quyết các loại án, tác giả đã chỉ ra những hạn chế và tiêu cực trong đội ngũ Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên tại Toà án.
Để hạn chế vi phạm đạo đức nghề nghiệp của Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên trong quá trình giải quyết các vụ án, cần triển khai một số giải pháp hiệu quả Trước hết, cần tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp cho các cán bộ tư pháp Thứ hai, áp dụng các biện pháp giám sát chặt chẽ và minh bạch trong quy trình làm việc để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm Cuối cùng, xây dựng một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự trung thực và trách nhiệm trong công việc của các nhân viên tư pháp.
Bài viết đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật, từ đó xây dựng hình ảnh tích cực cho Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên Tòa án, phù hợp với tiêu chí "vừa hồng, vừa chuyên" và xứng đáng với 8 chữ vàng của Bác Hồ: “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” Đề tài tiểu luận được cấu trúc thành ba chương nghiên cứu chính, bên cạnh phần lời nói đầu và kết luận, nhằm làm rõ mục đích và phạm vi nghiên cứu.
Chương I: Một số vấn đề lý luận cơ bản về đạo đức “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” của người Thẩm phán, Thư ký, Thẩm tra viên.
Chương II tập trung vào việc áp dụng đạo đức "Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư" của Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên trong quá trình giải quyết các vụ án Bài viết cũng phân tích thực trạng đạo đức nghề nghiệp của các đối tượng này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp.
Chương III đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm khắc phục những hạn chế trong việc áp dụng đạo đức Hồ Chí Minh "Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư" đối với Thẩm phán, Thư ký và Thẩm tra viên Những giải pháp này bao gồm việc nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp, tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, và xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hoạt động tư pháp Việc thực hiện những kiến nghị này sẽ góp phần nâng cao chất lượng công tác tư pháp và tạo niềm tin trong nhân dân.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ ĐẠO ĐỨC “PHỤNG CÔNG, THỦ PHÁP, CHÍ CÔNG VÔ TƯ” CỦA NGƯỜI THẨM PHÁN, THƯ KÝ,
1 Khái niệm chung về đạo đức “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” của người cán bộ Tòa án.
1.1 Khái niệm “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư”
Phụng công, thủ pháp - là những từ gốc Hán - Việt.
“Phụng công” nghĩa là tôn thờ lẽ công bằng, tôn thờ công lý, không thiên lệch
“Thủ pháp” là giữ gìn, bảo vệ pháp luật, không vì lý do gì mà bẻ cong, làm trái pháp luật
“Chí công vô tư” là hết mực công tâm, không vì lợi ích riêng tư nào
Vào những năm 1948, khái niệm "phụng" được hiểu là phục vụ vô điều kiện, đặc biệt là trong việc công, việc nước và việc dân "Thủ" mang ý nghĩa tuân thủ và phục tùng nghiêm ngặt, với "thủ pháp" ám chỉ việc tuân thủ chặt chẽ công pháp và pháp luật.
1.2 Khái niệm đạo đức “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” của người Cán bộ Tòa án
1.2.1 Khái niệm Thẩm phán, Thư ký, Thẩm tra viên và nhiệm vụ và quyền hạn:
Theo Điều 65, khoản 1 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, thẩm phán là cá nhân được Chủ tịch nước bổ nhiệm, đảm bảo đủ điều kiện và tiêu chuẩn theo quy định để thực hiện nhiệm vụ xét xử.
Thẩm phán đóng vai trò chủ đạo trong tổ chức và hoạt động của Tòa án, là chức danh pháp lý không thể thiếu Họ được bổ nhiệm theo quy định của pháp luật và có nhiệm vụ xét xử, giải quyết các vụ việc thuộc thẩm quyền của Tòa án.
Theo Điều 92, khoản 1 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, Thư ký Tòa án phải có trình độ cử nhân luật trở lên, được Tòa án tuyển dụng và trải qua đào tạo nghiệp vụ Thư ký Tòa án trước khi được bổ nhiệm vào ngạch Thư ký Tòa án.
Theo Điều 93 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, Thẩm tra viên là công chức chuyên môn của Tòa án, yêu cầu có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm Thư ký Tòa án, đã được đào tạo nghiệp vụ Thẩm tra viên và được bổ nhiệm vào ngạch Thẩm tra viên.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật cán bộ, công chức năm 2010:
Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các vị trí trong cơ quan của Đảng Cộng sản, Nhà nước, và tổ chức chính trị - xã hội từ cấp Trung ương đến cấp huyện Họ làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách Nhà nước, vì vậy, Thẩm phán cũng phải là công chức Nhà nước.
1.2.2 Khái niệm đạo đức “Phụng công, thủ pháp, chí công vô tư” của người Thẩm phán theo tư tưởng Hồ Chí Minh.
"Phụng công" có nghĩa là nhận thức rõ trách nhiệm được Nhà nước và nhân dân giao phó trong việc thực thi pháp luật, đồng thời làm việc với mục tiêu phục vụ đất nước và nhân dân.
"Thủ pháp" là lẽ đương nhiên và cần phải thực thi pháp luật cho rõ ràng, minh bạch, khách quan,
Theo quan điểm của Bác, "Chí công vô tư" nghĩa là tận tâm, tận lực phục vụ cho lợi ích chung của tập thể, Đảng và nhân dân; ưu tiên sự công bằng và đặt lợi ích của tập thể, Đảng lên trên lợi ích cá nhân.
“Phụng công, thủ pháp, chí công, vô tư” thể hiện tinh thần phục vụ hết mình cho công việc của Nhà nước, quốc gia và nhân dân, với nguyên tắc đặt lợi ích cộng đồng lên hàng đầu Mọi hành động đều phải tuân thủ pháp luật, không được vi phạm quy định Điều quan trọng là phải gác lợi ích cá nhân sang một bên, đặt lợi ích chung lên trước, với phương châm “lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ” Để đạt được chí công vô tư, cần phải vượt qua chủ nghĩa cá nhân.