GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY
Quá trình hình thành và phát triển công ty
Công ty TNHH Đức Việt - QB được thành lập với phương châm “Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là uy tín, quyết định đến sự ổn định, phát triển bền vững của Công ty” và “Quyền lợi của khách hàng là trên hết” Trong nhiều năm qua, công ty đã trở thành cầu nối tin cậy giữa khách hàng và ngành công nghệ sản xuất đồ dùng văn phòng, cung cấp các thiết bị văn phòng tại Việt Nam Với mạng lưới kinh doanh rộng khắp tỉnh Quảng Bình và khu vực miền Trung, Đức Việt - QB đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY TNHH ĐỨC VIỆT – QUẢNG BÌNH
Các mặt hàng kinh doanh của công ty
Các mặt hàng của công ty rất phong phú và đa dạng, tập trung vào các đồ dùng văn phòng và thiết bị văn phòng làm việc.
Các chủng loại từ đơn giản đến tinh tế nhiều màu sắc, nhiều kích cỡ khác nhau đáp ứng cho tất cả sở thích của mọi khách hàng.
Ngành nghề kinh doanh: Đồ dùng – thiết bị văn phòng phẩm:
Giấy In, Giấy Fax, Giấy
Bút Viết và Ruột Bút
Kẹp tài liệu, kẹp file
Mực dấu, hộp dấu, giá treo dấu
Bảng Ghim và Bảng Ghi
Bút Chì - Tẩy - Gọt Chì
Và nhiều mặt hàng khác
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của cơ chế thị trường, Công ty phải đối mặt với nhiều thách thức không thể tránh khỏi Những khó khăn này ảnh hưởng đến khả năng chiếm lĩnh thị trường và cạnh tranh hiệu quả của Công ty.
Hiện nay, công ty đang nỗ lực khắc phục những khó khăn và cải thiện thiết bị cơ sở vật chất, hạ tầng cùng bộ máy kế toán, quản lý Mục tiêu là tối ưu hóa năng suất lao động nhằm đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất, từ đó nâng cao vị thế của công ty trong tỉnh và trên toàn quốc.
Bảng sau đây sẽ cho ta thấy tình hình hoạt động và kết quả kinh doanh của công ty trong 3 năm 2010 – 2012.
Bảng 1 trình bày một số chỉ tiêu khái quát về tình hình hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Đức Việt – Quảng Bình trong giai đoạn 2010 – 2012, dựa trên số liệu từ báo cáo tài chính của công ty.
STT Chỉ tiêu Đơn vị tính NĂM 2010 NĂM 2011 NĂM 2012 2011/2010 2012/2011
1 Tổng doanh thu Triệu đồng 8.581 11.922 14.823 3.340 38,92 2.900 24,33
2 Lợi nhuận trước thuế Triệu đồng 49,29 23,53 29,52 -25 -52,24 5,9 25,42
3 Lợi nhuận sau thuế Triệu đồng 49,29 23,53 29,52 -25 -52,24 5,9 25,42
4 Vốn chủ sở hữu Triệu đồng 3.147 3.184 3.183 36 1,16 -0.76 -0,02
5 Giá trị tài sản cố định bình quân trong năm Triệu đồng 987,48 911,82 887,70 -75 -7,66 -24 -2,65
6 Vốn lưu động bình quân trong năm Triệu đồng 3.168 4.105 3.919 937 29,60 -186 -4,54
7 Số lao động bình quân trong năm Người 20 25 28 5 25 3 12
8 Tổng chi phí kinh doanh trong năm Triệu đồng 8.532 11.728 14.680 3.196 37,46 2.951 25,16
LN sau thuế Vốn CSH Giá trị TSCĐ BQ Vốn lưu động BQ Tổng chi phí
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
Biểu đồ 1: Một số chỉ tiêu khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2010 – 2012.
Từ những số liệu tổng hợp trong bảng 1 và biểu đồ 1 thì ta có các nhận xét cho các chỉ tiêu sau:
Doanh thu
Doanh thu là chỉ tiêu thể hiện tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ của công ty Trong giai đoạn này, doanh thu của công ty ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng, cụ thể năm 2011 tăng 3.340 triệu đồng so với năm 2010, tương ứng với tỷ lệ 38,92%.
Năm 2012, doanh thu của công ty tăng nhẹ 24,33%, đạt 2.900 triệu đồng, cho thấy sự phát triển ổn định so với năm 2011 Đây là tín hiệu tích cực trong ba năm liên tiếp, phản ánh sự chỉ đạo đúng đắn của ban lãnh đạo và nỗ lực mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, qua đó tạo dựng uy tín vững chắc trong lòng khách hàng.
Lợi nhuận
Lợi nhuận của công ty, được xác định là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, đạt hơn 49,29 triệu đồng vào năm 2010 Tuy nhiên, vào năm 2011, lợi nhuận giảm mạnh 25,54 triệu đồng, tương đương 52,24% Mặc dù năm 2012 chứng kiến sự tăng trưởng nhẹ với mức tăng 5,9 triệu đồng (25,42% so với năm 2011), nhưng nguyên nhân chính cho sự suy giảm trong năm 2011 là do khó khăn kinh tế chung của cả nước, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của các công ty.
Giá trị tài sản cố định (TSCĐ) bình quân
Giá trị tài sản cố định trong doanh nghiệp được thể hiện bằng tiền và bao gồm nguyên giá (giá ban đầu) cùng với giá còn lại sau khi đã trừ hao mòn.
Giá trị tài sản cố định bình quân trong năm có xu hướng giảm nhẹ Năm
Giá trị tài sản cố định (TSCĐ) của doanh nghiệp đã giảm qua các năm, cụ thể năm 2010 là 987 triệu đồng, năm 2011 giảm xuống còn 911 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 7,66% (76 triệu đồng) Đến năm 2012, giá trị TSCĐ tiếp tục giảm còn 887 triệu đồng, giảm 4,54% (186 triệu đồng) Nguyên nhân chính của sự giảm giá trị này là do doanh nghiệp thường đầu tư vào TSCĐ ngay từ đầu để phục vụ hoạt động, trong khi những năm sau đó sẽ chú trọng vào việc mua hàng hóa để kinh doanh, dẫn đến việc đầu tư vào TSCĐ giảm dần.
Vốn lưu động bình quân trong năm
Vốn lưu động bình quân là số trung bình của giá trị vốn lưu động ở thời điểm đầu kỳ và ở thời điểm cuối kỳ
Trong giai đoạn 2010 – 2012, vốn lưu động của công ty đã trải qua nhiều biến động Năm 2011, vốn lưu động tăng lên 937 triệu đồng, tương đương với mức tăng 29,60% Tuy nhiên, đến năm 2012, giá trị này giảm xuống còn 186 triệu đồng, chỉ đạt 4,54% Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này là do sự sụt giảm của các chỉ tiêu như tiền và các khoản tương đương tiền, cũng như các khoản phải thu.
Số lao động bình quân
Số lượng lao động của công ty đã liên tục tăng qua các năm, từ 20 lao động vào năm 2010 lên 25 lao động vào năm 2011, tương đương với tỷ lệ tăng 25% Năm 2012, số lao động tiếp tục tăng thêm 3 người, đạt mức tăng 12% Dù gặp khó khăn trong nền kinh tế, công ty vẫn duy trì sự tăng trưởng về số lượng lao động, cho thấy nỗ lực không ngừng của công ty trong việc tìm kiếm các giải pháp để vượt qua thách thức.
Tổng chi phí kinh doanh trong năm
Chi phí kinh doanh của công ty bao gồm chi phí tài chính và chi phí quản lý doanh nghiệp Năm 2011, chỉ tiêu này đã tăng lên 3.196 triệu đồng, tăng 37,46% so với năm trước, và tiếp tục tăng 25,16% trong năm 2012 Sự gia tăng này phản ánh tình hình công ty vay vốn để đầu tư vào hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp.
Việc phân tích các chỉ tiêu tài chính giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình công ty Mặc dù kinh tế trong nước và thế giới có nhiều biến động, nhưng tài sản và nguồn vốn của công ty vẫn ổn định trong những năm qua Công ty đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể và có những bước tiến quan trọng Mặc dù có sự chênh lệch ở hầu hết các chỉ tiêu đánh giá, nhưng mức độ này chỉ ở mức vừa phải, và nhìn chung, tất cả các chỉ tiêu đều có xu hướng tăng.
QUY TRÌNH TỔ CHỨC KINH DOANH CỦA CÔNG TY
Quy trình tổ chức kinh doanh
Công ty TNHH Đức Việt chuyên hoạt động trong lĩnh vực thương mại, với hệ thống cửa hàng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sản phẩm và tiếp đón khách hàng Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động, việc tổ chức và sắp xếp công việc cần tuân theo quy trình thống nhất và linh hoạt.
3.1.1 Quy trình mua hàng hóa.
Công ty TNHH Đức Việt – QB là một doanh nghiệp thương mại, với hoạt động mua hàng hóa là yếu tố cốt lõi nhằm đảm bảo cung ứng đầy đủ và kịp thời cho nhu cầu khách hàng Để duy trì một phương thức mua hàng ổn định, ban quản lý công ty đã thiết lập quy trình mua hàng hóa rõ ràng và hiệu quả.
Chọn nhà cung cấp Dự trù hàng hóa
Dữ liệu từ đơn BH cho kinh doanh
Lập phiếu mua hàng Nhập kho
Sơ đồ 1: Quy trình mua hàng hóa của công ty TNHH Đức Việt – QB
(Nguồn: Bộ phận kinh doanh của công ty) 3.1.2 Quy trình bán hàng hóa.
Tại công ty TNHH Đức Việt – QB, quy trình mua hàng hóa được ban lãnh đạo công ty đặc biệt chú trọng, vì đây là một công ty thương mại và kết quả bán hàng sẽ phản ánh chính xác tình hình kinh doanh Ngay từ khi thành lập, ban lãnh đạo đã xây dựng một quy trình bán hàng linh động, chặt chẽ và chi tiết để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Quản lý doanh nghiệp Đơn mua hàng
Duyệt Nhập kho mua hàng
Kiểm tra chất lượng sp
Kế toán công nợ nhằm nhanh chóng đưa công ty phát triển Sau đây là quy trình bán hàng của công ty:
Sơ đồ 2: Quy trình bán hàng hóa của công ty TNHH Đức Việt – Quảng
(Nguồn: phòng kinh doanh của công ty)
Đặc điểm quy trình mua bán hàng hóa
Hoạt động kinh tế chính của công ty tập trung vào lưu chuyển hàng hoá, bao gồm các quá trình mua bán, trao đổi và dự trữ hàng hoá.
Lập chính sách giá, khuyến mãi
Kế toán công nợ phải thu Đơn bán hàng
Công ty TNHH Đức Việt Quảng Bình chuyên cung cấp các loại đồ dùng văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng Hàng hóa của công ty chủ yếu được hình thành từ việc mua sắm bên ngoài với mục đích phục vụ cho hoạt động kinh doanh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
3.2.1 Đặc điểm quy trình mua hàng hóa
Công ty chủ yếu tổ chức lưu thông hàng hoá, đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng qua hoạt động mua bán Mua hàng là bước đầu tiên trong quá trình này, thể hiện mối quan hệ trao đổi giữa người mua và người bán, liên quan đến giá trị hàng hoá và thanh toán Quá trình này chuyển đổi vốn từ tiền tệ sang hàng hoá, trong đó doanh nghiệp sở hữu hàng hoá và mất quyền sở hữu tiền hoặc có nghĩa vụ thanh toán cho nhà cung cấp.
Hàng mua trong công ty là những hàng hoá mà doanh nghiệp mua vào với mục đích tồn trữ để bán ra nhằm mục đích thu lợi nhuận.
Công ty TNHH Đức Việt – QB chuyên cung cấp các mặt hàng văn phòng phẩm đa dạng, bao gồm giấy in, giấy photo, giấy nhắn, sổ viết, bút viết, mực in văn phòng, máy tính điện tử, gim, kẹp và mực dấu Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu từ các nhà sản xuất đồ dùng văn phòng uy tín trong nước, đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
3.2.2 Đặc điểm quy trình bán hàng hóa.
Bán hàng là giai đoạn cuối cùng và quan trọng nhất trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nơi vốn đầu tư ban đầu được thu hồi và tạo ra lợi nhuận gộp Đối tượng phục vụ của công ty bao gồm người tiêu dùng cá nhân, các đơn vị kinh doanh và các tổ chức xã hội có nhu cầu mua hàng hóa Sản phẩm chủ yếu được bán là hàng hóa mà doanh nghiệp đã mua từ bên ngoài.
Công ty thực hiện hoạt động bán hàng thông qua hai phương thức chính là bán buôn và bán lẻ, với nhiều hình thức khác nhau như bán hàng trực tiếp và chuyển hàng.
Bán buôn hàng hóa là hình thức giao dịch giữa công ty và các đơn vị thương mại nhỏ hơn, trong đó hàng hóa vẫn ở giai đoạn lưu thông và chưa được tiêu dùng Đặc điểm chính của hàng hóa bán buôn là được cung cấp theo lô hoặc số lượng lớn, với giá cả biến động tùy thuộc vào số lượng và phương thức thanh toán Các đơn vị thương mại nhỏ thường là khách hàng lâu năm và được hưởng những ưu đãi giá khi mua hàng.
Bán lẻ hàng hóa là hình thức bán trực tiếp cho người tiêu dùng hoặc các tổ chức kinh tế, phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội bộ Phương thức này đặc trưng bởi việc hàng hóa đã ra khỏi lưu thông và chuyển sang giai đoạn tiêu dùng, khi giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa được thực hiện Thông thường, bán lẻ diễn ra với số lượng nhỏ hoặc đơn chiếc, và giá bán thường ổn định.
TỔ CHỨC KINH DOANH VÀ KẾT CẤU KINH DOANH CỦA
Đặc điểm tổ chức kinh doanh tại công ty
Hoạt động kinh doanh của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và thực hiện mua bán hàng hóa, cũng như cung cấp dịch vụ phục vụ sản xuất và đời sống của người dân Công ty hoạt động như một cầu nối giữa sản xuất văn phòng phẩm và nhu cầu tiêu dùng, góp phần thúc đẩy nền kinh tế.
* Hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Đức Việt – QB có những đặc điểm sau:
Hoạt động kinh tế chủ yếu của công ty tập trung vào lưu chuyển hàng hoá, bao gồm tổng hợp các hoạt động trong quá trình mua bán, trao đổi và dự trữ hàng hoá.
Hàng hóa trong công ty bao gồm nhiều loại sản phẩm, từ đồ dùng văn phòng đến các thiết bị văn phòng, tất cả đều được doanh nghiệp mua về với mục đích phục vụ cho việc bán hàng.
- Về phương thức lưu chuyển hàng hoá: Hoạt động kinh doanh trong công ty này có 2 hình thức lưu chuyển chính là bán buôn, bán lẻ.
Tổ chức kinh doanh có thể được hình thành theo nhiều mô hình khác nhau, bao gồm tổ chức bán buôn, bán lẻ, công ty kinh doanh tổng hợp, công ty môi giới và công ty xúc tiến thương mại.
Sự vận động của hàng hóa phụ thuộc vào nguồn gốc và loại hình sản phẩm, dẫn đến chi phí thu mua và thời gian lưu chuyển hàng hóa cũng khác nhau giữa các loại hàng.
4.1 Kết cấu tổ chức kinh doanh của công ty
Bộ phận kinh doanh trong công ty đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động kinh doanh Nó thực hiện các chức năng chủ chốt, bao gồm việc phát triển chiến lược thị trường, tìm kiếm khách hàng tiềm năng, và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
Lập các kế hoạch kinh doanh và triển khai thực hiện.
Thiết lập, giao dich trực tiếp với hệ thống Khách hàng, hệ thống nhà phân phối.
Thực hiện hoạt động bán hàng tới các Khách hàng nhằm mang lại Doanh thu cho Doanh nghiệp.
Phối hợp với các bộ phận liên quan như Kế toán, phân phối nhằm mang đến các dịch vụ đầy đủ nhất cho Khách hàng.
Xây dựng chiến lược phát triển sản xuất kinh doanh của Công ty trong từng giai đoạn.
Chủ trì xây dựng kế hoạch kinh doanh cho Công ty theo từng tháng, quý và năm, bao gồm các kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, phù hợp với yêu cầu của lãnh đạo Công ty.
Phân tích và đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch hàng tháng, hàng quý và hàng năm là cần thiết để dự thảo báo cáo tổng kết Qua đó, cần rút ra những điểm mạnh và yếu, tìm hiểu nguyên nhân để phát huy những ưu điểm và khắc phục những nhược điểm.
Chủ trì việc soạn thảo và quản lý hợp đồng kinh tế, đồng thời phối hợp với các phòng nghiệp vụ để kiểm tra và theo dõi quá trình thực hiện các hợp đồng này.
Xây dựng trình Giám đốc kế hoạch và chương trình làm việc, đảm bảo đúng quy định, chất lượng và hiệu quả của công tác tham mưu.
Bảo đảm tuân thủ theo quy định của Công ty và pháp luật của Nhà nước trong quá trình thực hiện công việc.
Thường xuyên báo cáo Giám đốc việc thực hiện các nhiệm vụ được giao.
Bảo quản và lưu trữ hồ sơ tài liệu theo quy định là nhiệm vụ quan trọng của phòng, đồng thời quản lý các trang thiết bị và tài sản mà Công ty giao phó cho đơn vị.
Chịu trách nhiệm trước Giám đốc và trước pháp luật về việc thực hiện các nhiệm vụ nêu trên.
Thực hiện công việc chuyên môn trong lĩnh vực tài chính kế toán cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước về chuẩn mực và nguyên tắc kế toán.
Theo dõi, phản ánh sự vận động vốn kinh doanh của công ty dưới mọi hình thái, cố vấn cho Ban lãnh đạo các vấn đề liên quan.
Thu thập và xử lý thông tin có liên quan đến nghiệp vụ kinh tế tài chính phát sinh trong công ty và trường.
Giữ bí mật về số liệu kế toán – tài chính và bí mật kinh doanh của công ty và trường.
Ghi chép và hạch toán chính xác các nghiệp vụ kinh tế tài chính là rất quan trọng, đảm bảo tuân thủ quy định của Nhà nước và các quy chế quản lý tài chính hiện hành Việc thực hiện đầy đủ các bước này không chỉ giúp duy trì tính minh bạch trong quản lý tài chính mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Kiểm tra tính hợp lý, hợp lệ của tất cả các loại chứng từ, hoàn chỉnh thủ tục kế toán trước khi trình Ban lãnh đạo duyệt.
Phân tích các thông tin kế toán theo yêu cầu của Lãnh đạo Công ty vàTrường.
Kết cấu tổ chức kinh doanh của công ty
chóng bảo đảm hiệu quả sử dụng nguồn vốn của Công ty và Trường.
Lập và nộp báo cáo tài chính đúng và kịp thời cho các cơ quan thẩm quyền theo đúng chế độ quy định của Nhà nước.
4.1.3 Bộ phận cung ứng sản phẩm
Bộ phận cung ứng sản phẩm có nhiệm vụ chính là đảm bảo cung cấp hàng hóa đúng số lượng và chất lượng theo yêu cầu, với tất cả các lần cung cấp được ghi nhận trên hóa đơn và chứng từ, đồng thời hạch toán vào chi phí kinh doanh của công ty Hoạt động của bộ phận này tương tự như một tế bào kinh doanh, nhập hàng từ các nhà phân phối hoặc công ty khác để cung cấp cho bộ phận kinh doanh, từ đó bán sản phẩm ra thị trường nhằm tạo ra lợi nhuận cho công ty.
Công ty sở hữu đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, có tay nghề cao, đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp về công ty và phân phối đến các đại lý, nhà phân phối cấp 2, cũng như giao hàng đến các cửa hàng bán lẻ.
TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ CỦA CÔNG TY
Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận
Giám đốc là người đứng đầu và điều hành toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty, có trách nhiệm ban hành các quyết định quan trọng và chịu trách nhiệm pháp lý về sự điều hành cũng như hoạt động của tổ chức.
Bộ phận kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của công ty, chịu trách nhiệm phân phối hàng hóa đến tay khách hàng Họ triển khai công việc cho nhân viên cấp dưới, thực hiện tiêu thụ hàng hóa và quản lý các chương trình bán hàng một cách hiệu quả.
Bộ phận kế toán chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ tài chính kế toán theo quy định của Nhà nước về chuẩn mực và nguyên tắc kế toán Họ theo dõi và phản ánh sự vận động vốn kinh doanh của công ty dưới mọi hình thức, đồng thời cung cấp tư vấn cho Ban lãnh đạo về các vấn đề liên quan đến tài chính.
Bộ phận kho: Là nơi chứa và dự trữ hàng cho công ty với số lượng lớn và là nơi nhập - xuất hàng hóa
Bộ phận cung ứng sản phẩm
Bộ phận vận chuyển có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến kho lưu trữ, cũng như xuất kho hàng hóa để bán và phân phối tại các đại lý Ngoài ra, bộ phận này còn ghi lại chứng từ, hóa đơn và bảng kê bán hàng để đảm bảo quy trình kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
Phân tích mối quan hệ giữa các bộ phận trong hệ thống quản lý
Mối quan hệ giữa các bộ phận trong công ty là sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau dựa trên chức năng và nhiệm vụ được phân công, nhằm hợp tác hiệu quả để đạt được mục tiêu chung.
Giám đốc có trách nhiệm chỉ đạo các chủ trương, đường lối và định hướng để xây dựng chiến lược hoạt động cho các phòng ban Trong những trường hợp cần thiết, Giám đốc sẽ trực tiếp chỉ đạo và làm việc cùng với các cấp dưới.
Các bộ phận chức năng đóng vai trò là những trợ lý tích cực cho Ban giám đốc, hỗ trợ về chuyên môn và nghiệp vụ liên quan đến chức năng mà họ được phân công.
Các bộ phận chức năng có trách nhiệm báo cáo kết quả công việc cho Giám đốc và phải chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động của mình Mối quan hệ giữa Ban giám đốc và các bộ phận chức năng là mối quan hệ chỉ huy, trong đó các nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ đạo của Giám đốc liên quan đến nhiệm vụ được giao.
Các trưởng phòng và cán bộ công nhân viên trong công ty có quyền trình bày ý kiến cá nhân hoặc tập thể trước khi Giám đốc đưa ra quyết định Tuy nhiên, họ vẫn phải tuân thủ nghiêm chỉnh quyết định của Giám đốc cho đến khi có ý kiến khác từ Giám đốc hoặc cấp trên có thẩm quyền.
Tổ chức công tác kế toán tại công ty
Để đảm bảo hoạt động linh hoạt cho bộ máy công ty, việc tổ chức công tác kế toán một cách chính xác là rất quan trọng Do đó, Công ty TNHH Đức Việt – QB đã triển khai hình thức kế toán theo mô hình kế toán tập trung.
5.4.1 Sơ đồ tổ chức công tác kế toán tại công ty
Ghi chú: : Mối quan hệ trực tuyến
: Mối quan hệ chức năng.
Sơ đồ 4: Tổ chức bộ máy kế toáncủa công ty TNHH Đức Việt – Quảng Bình.
(Nguồn: bộ phận kế toán) 5.4.2 Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận.
Kế toán trưởng là người đứng đầu bộ phận kế toán, chịu trách nhiệm chỉ đạo công tác kế toán toàn công ty, kiểm tra tình hình hạch toán và báo cáo tài chính Họ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giám đốc bằng cách đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp cho công ty.
Kế toán tổng hợp là quá trình hạch toán các số liệu từ kế toán để xác định kết quả kinh doanh và lập báo cáo quyết toán, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng vốn Ngoài ra, kế toán tổng hợp còn đảm nhiệm việc hạch toán tài sản cố định (TSCĐ), theo dõi biến động của TSCĐ và tính khấu hao hàng quý, hàng năm.
Kế toán trưởng (kiêm kế toán tổng hợp)
Kế toán thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi liên tục các khoản nợ của khách hàng và các khoản phải trả của doanh nghiệp Việc lập kế hoạch thu nợ và thanh toán nợ là cần thiết để đảm bảo vòng tiền của doanh nghiệp luôn ổn định và hiệu quả.
Kế toán bán hàng là quá trình thực hiện các nghiệp vụ kế toán tại công ty, bao gồm lập báo giá, hợp đồng và tư vấn, chăm sóc khách hàng Công việc này còn bao gồm việc cập nhật giá cả, sản phẩm mới cũng như quản lý thông tin khách hàng Đồng thời, kế toán bán hàng cũng liên quan đến việc ghi chép sổ sách và chứng từ liên quan đến hoạt động bán hàng của công ty.
Thủ quỹ có trách nhiệm quản lý tiền trong quá trình thu chi theo đúng quy trình quy định, đảm bảo tính hợp lệ và kịp thời Hằng ngày, thủ quỹ cần chuyển tiền vào ngân hàng để giảm thiểu tối đa lượng tiền mặt tồn quỹ trong ngày.
5.4.3 Hình thức kế toán mà công ty áp dụng
Công ty TNHH Đức Việt – QB sử dụng hình thức kế toán “Chứng từ - ghi sổ”, phù hợp với cấu trúc tổ chức và trình độ chuyên môn đồng đều của đội ngũ nhân viên kế toán.
Hàng ngày, các hoạt động kinh tế được ghi nhận qua chứng từ gốc do các phòng ban và cá nhân gửi đến Kế toán kiểm tra tính hợp pháp và hợp lý của chứng từ trước khi ghi vào sổ Chứng từ ghi sổ Sau khi hoàn tất, chứng từ sẽ được chuyển cho bộ phận kế toán để hạch toán chi tiết các đối tượng cần theo dõi.
Căn cứ vào số liệu trên cơ sở Chứng từ ghi sổ, kế toán tiến hành ghi vào sổ cái theo các tài khoản phù hợp.
Các sổ cái như mua hàng chưa thanh toán, thu, chi tiền mặt được ghi chép hàng ngày dựa trên chứng từ gốc, và được nhập vào sổ nhật ký đặc biệt liên quan Việc này được thực hiện định kỳ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh sẽ được ghi vào sổ cái trong khoảng thời gian từ 3 đến 10 ngày hoặc vào cuối tháng, tùy thuộc vào khối lượng nghiệp vụ Trước khi ghi chép, cần loại trừ các số liệu trùng lặp từ những nghiệp vụ đã được ghi đồng thời vào nhiều sổ nhật ký đặc biệt.
Bảng tổng hợp chứng từ kế toán cùng loại
Sổ, thẻ kế toán chi tiết CHỨNG TỪ GHI SỔ
Bảng cân đối số phát sinh
Bảng tổng hợp chi tiết
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Cuối quý, cộng số liệu ghi trên sổ cái và lập bảng cân đối phát sinh.
Ghi chú: Ghi hàng ngày
Ghi cuối ngày Đối chiếu, kiểm tra
Sơ đồ 5: Quy trình ghi sổ nghiệp vụ liên quan đến sản phẩm, hàng hóa
Một số chính sách kế toán áp dụng tại công ty TNHH Đức Việt – QB
Công ty TNHH Đức Việt – QB tuân thủ luật kế toán và chuẩn mực kế toán Việt Nam theo quyết định số 48/2006-BTC của Bộ Tài chính ban hành ngày 14 tháng 09 năm 2006, cùng với các thông tư hướng dẫn sửa đổi bổ sung liên quan đến chế độ kế toán do Bộ Tài chính quy định.
Niên độ kế toán: Bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12.
Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam (VND).
Phương pháp kế toán hàng tồn kho: Phương pháp kê khai thường xuyên.
Phương pháp xác định hàng hóa tồn kho cuối kỳ: Kiểm kê thực tế.
Phương pháp tính giá xuất kho: Bình quân gia quyền.
Phương pháp khấu hao TSCĐ: Tỷ lệ khấu hao đường thẳng.
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu: Theo hóa đơn bán hàng.
Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Ghi nhận theo giá gốc.
Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: Trực tiếp theo báo nợ.
Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả: Theo chứng từ gốc phát sinh.
Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá: Theo tỷ giá nhà nước công bố.
Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả: theo dự báo.
KHẢO SÁT, PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ ĐẦU VÀO, ĐẦU RA CỦA CÔNG TY TNHH ĐỨC VIỆT – QUẢNG BÌNH
Khảo sát, phân tích yếu tố đầu vào
6.1.1 Yếu tố đối tượng lao động.
Công ty TNHH Đức Việt chuyên cung cấp văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng, hợp tác với nhiều nhà cung cấp đa dạng về mẫu mã, chủng loại và chất lượng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Công ty chúng tôi hợp tác với những nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam, bao gồm các tập đoàn danh tiếng như Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long, Công ty Cổ phần Giấy Hải Tiến, Công ty Cổ phần Giấy Bãi Bằng, và Công ty TNHH Hữu Gia.
Các mặt hàng của công ty
Công ty cam kết cung cấp văn phòng phẩm đầy đủ và kịp thời với giá cả hợp lý Kho hàng luôn được cập nhật chi tiết về từng loại mặt hàng và số lượng tồn kho, giúp việc kiểm tra và xem xét trở nên dễ dàng và nhanh chóng Các sản phẩm của công ty bao gồm nhiều loại khác nhau, như đã nêu trong phần 2.1.
Lao động đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế và sự phát triển của doanh nghiệp, do đó, các công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng về yếu tố này trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh Mỗi doanh nghiệp sẽ có cơ cấu lao động riêng, phù hợp với đặc điểm ngành nghề của mình Để hiểu rõ hơn về cơ cấu nguồn lao động và công tác quản lý tại công ty TNHH Đức Việt – QB, hãy tham khảo bảng số liệu dưới đây.
Bảng 3: Tình hình lao động của công ty TNHH Đức Việt - QB trong 3 năm
(Nguồn: Bộ phận kế toán)
3 8 Đại học Trung Cấp Phổ thông
(Đơn vị tính: người) Biểu đồ 4: Thể hiện số lượng lao động của công ty qua 3 năm 2010 - 2012
Lao động là yếu tố thiết yếu trong mọi lĩnh vực kinh doanh, từ sản xuất đến dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu của con người Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp và sử dụng nguồn lực một cách hợp lý.
Cơ cấu lao động của doanh nghiệp đã có sự biến đổi rõ rệt về cả chất và lượng trong giai đoạn từ 2010 đến 2012 Cụ thể, năm 2010, doanh nghiệp chỉ có 20 lao động, nhưng đến năm 2011, số lượng lao động đã tăng lên 25 người, tương ứng với mức tăng 25% Đến năm 2012, doanh nghiệp tiếp tục mở rộng kinh doanh, dẫn đến việc số lượng lao động tăng lên 28 người, tăng 12% so với năm trước đó.
6.1.2.1 Cơ cấu lao động trong công ty theo giới.
Tại công ty TNHH Đức Việt – QB, lao động nữ chiếm tỷ lệ lớn, nhờ vào những tố chất như nhanh nhẹn, giao tiếp giỏi và tỉ mỉ, giúp họ dễ dàng lấy lòng khách hàng Mặc dù vậy, lao động nam cũng đóng góp một phần quan trọng trong cơ cấu lao động, với tỷ lệ 35% vào năm 2010.
6.1.2.2 Về trình độ lao động
Trong ba năm qua, trình độ lao động đã có sự chuyển biến rõ rệt Số lượng lao động có trình độ đại học tăng từ 10 người vào năm 2010 lên 13 người vào năm 2012, trong khi lao động trung cấp và phổ thông cũng ghi nhận mức tăng ổn định.
6.1.2.3 Lao động theo chức năng làm việc
Trong giai đoạn 2010 – 2012, doanh nghiệp đã chứng kiến sự chênh lệch rõ rệt giữa lao động trực tiếp và gián tiếp Cụ thể, năm 2010, lao động trực tiếp chiếm 35% và lao động gián tiếp chiếm 65% Đến năm 2011, tỷ lệ lao động trực tiếp tăng lên 44%, trong khi lao động gián tiếp giảm xuống 56% Năm 2012, lao động trực tiếp chiếm 42,86% và lao động gián tiếp chiếm 57,14%, cho thấy sự giảm dần của chênh lệch giữa hai loại lao động Sự thay đổi này phản ánh nỗ lực của công ty trong việc mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh và tăng doanh thu bán hàng thông qua việc tăng số lượng lao động.
6.1.2.4.Nguồn lao động Đóng trên địa bàn QB được xem là một lợi thế của công ty, bởi vì đây là nơi có nguồn lao động trẻ và dồi dào.Nên việc tuyển dụng lao động phổ thông chủ yếu là lấy nguồn lao động tạo địa phương Còn đối với lao động đòi hỏi có trình độ cao hơn thì công ty có các chiến dịch quảng cáo thông qua quảng cáo hay các hội chợ việc làm nhằm thu hút nhân tài hoặc tới các trường Đại học,
Cao đẳng trên cả nước để trực tiếp tuyển mộ.
6.1.2.5.Công tác đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực Để duy trì và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đồng thời để đứng vững và giành được thắng lợi trong môi trường cạnh tranh, công ty TNHH Đức Việt – QB đã tiến hành đào tạo và phát triển nguồn nhân lực theo hướng có tổ chức và có kế hoạch Các hình thức đào tạo chủ yếu bao gồm:
Đào tạo theo phương pháp kèm cặp và chỉ dẫn công việc là quá trình mà người dạy nghề sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, bao gồm cách quan sát, trao đổi, học hỏi và thực hành, cho đến khi người học thành thạo các kỹ năng cần thiết.
Công ty áp dụng phương pháp đào tạo nghề bằng cách tổ chức các lớp lý thuyết ngắn hạn cho người lao động, sau đó đưa họ đến nơi làm việc để thực hành kiến thức đã học Trong quá trình này, người lao động sẽ được hướng dẫn bởi các công nhân lành nghề cho đến khi thành thạo tất cả kỹ năng cần thiết cho công việc.
Công ty tổ chức các lớp đào tạo chuyên môn nhằm nâng cao trình độ cho nhân viên, bổ sung kiến thức và kỹ năng cần thiết cho cán bộ, công nhân viên, đáp ứng yêu cầu công việc.
6.1.2.6.Các chính sách hiện thời của công ty tạo động lực cho người lao động.
Các chính sách khuyến khích tài chính cho người lao động bao gồm tăng lương hợp lý, trả thưởng cho những người hoàn thành tốt nhiệm vụ, tặng thưởng vào các dịp lễ, hỗ trợ tài chính trong những trường hợp khó khăn đột xuất, và đảm bảo thực hiện đầy đủ các chế độ ốm đau, thai sản, bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT).
Khảo sát và phân tích yếu tố đầu ra
6.2.1 Nhận định thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty
Công ty TNHH Đức Việt – QB là nhà phân phối lâu năm chuyên cung cấp đồ dùng văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng cho thành phố và các huyện trong tỉnh.
Vì vậy, công ty luôn được đánh giá là một trong những công ty có uy tín cao.
Công ty TNHH Đức Việt – QB hoạt động trong môi trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi sản phẩm đầu ra mang tính phổ biến và phụ thuộc vào nhu cầu tiêu dùng hàng ngày Để đáp ứng nhu cầu này, công ty thực hiện các chính sách kinh doanh hiệu quả như nhập hàng về kho dự trữ và cung cấp cho các đại lý, cửa hàng bán buôn, đảm bảo luôn có đủ lượng hàng cần thiết để phục vụ khách hàng tốt nhất.
Trong lĩnh vực kinh doanh này, mọi công ty đều có quyền tự do hoạt động, không có ai độc quyền về sản phẩm, giá cả hay khu vực Để tồn tại và phát triển bền vững, các công ty cần nâng cao khả năng cạnh tranh Ban giám đốc đã đề ra phương châm hoạt động cho toàn thể nhân viên: “Hiệu quả cao hơn, chất lượng tốt hơn, đổi mới nhanh hơn và phục vụ khách hàng nhanh nhạy hơn”.
6.2.2 Tình hình tiêu thụ sản phẩm theo địa điểm tiêu thụ
Quảng Bình là một tỉnh có thu nhập thấp, dẫn đến số lượng doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn hạn chế so với các khu vực khác Công ty tư nhân chuyên phân phối đồ dùng và thiết bị văn phòng tại đây gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm, chưa đạt hiệu quả như ở những nơi khác.
Công ty cung cấp một loạt các mặt hàng phong phú, đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của khách hàng Thị trường tiêu thụ chính của công ty tập trung tại TP Đồng Hới và các khu vực lân cận.
6.2.3 Tình hình tiêu thụ sản phẩm theo thời gian.
Trong thời gian gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp đã dẫn đến sự gia tăng tiêu thụ đồ dùng văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng.
Trong những năm qua, công ty đã tập trung mạnh mẽ vào công tác bán hàng với mục tiêu tăng trưởng sản lượng tiêu thụ hàng năm Để đạt được mục tiêu này, đội ngũ công nhân viên, đặc biệt là đội ngũ bán hàng, luôn xây dựng các phương hướng và kế hoạch hoạt động cụ thể cho từng tháng và từng quý.
6.2.4 Tình hình doanh thu theo loại hình thực hiện doanh thu.
Tăng doanh thu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, nhanh chóng thu hồi vốn và bù đắp chi phí sản xuất Điều này cũng đảm bảo doanh nghiệp thực hiện tốt nghĩa vụ đối với Nhà nước.
Doanh thu là một chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Phân tích doanh thu bán hàng là nội dung thiết yếu trong việc đánh giá tình hình kinh tế của công ty Để có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình kinh doanh của công ty TNHH Đức Việt, chúng ta sẽ xem xét doanh thu của công ty trong giai đoạn 2010 – 2012.
Bảng 7: Tình hình doanh thu của công ty TNHH Đức Việt – QB trong giai đoạn 2010 – 2012
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8.581.712.840 11.922.639.077 14.823.284.821
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1.943.000 29.522.096
(Nguồn: Bộ phận kế toán)
Qua bảng số liệu trên ta thấy tình hình tiêu thụ theo loại hình thực hiện doanh thu thì tổng doanh thu không ngừng tăng lên trong giai đoạn 2010 -
Từ năm 2009 đến 2012, doanh thu của công ty chủ yếu đến từ hoạt động bán hàng, chiếm 100% năm 2009 với 5,58 tỷ, tăng lên 11,92 tỷ vào năm 2011 và đạt 14,82 tỷ vào năm 2012, chiếm 99,80% Bên cạnh đó, doanh thu từ hoạt động tài chính và các hoạt động khác cũng ghi nhận sự tăng trưởng liên tục trong giai đoạn 2010 - 2012.
MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY TNHH ĐỨC VIỆT – QUẢNG BÌNH
Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp là bối cảnh quan trọng mà doanh nghiệp cần khám phá để nhận diện cơ hội và thách thức Nó bao gồm tất cả các yếu tố và lực lượng có tác động đến hoạt động và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Môi trường tổng quát của một quốc gia được hình thành từ các điều kiện chung nhất và bao gồm những yếu tố cơ bản tác động đến doanh nghiệp, như kinh tế, chính trị, pháp luật, môi trường tự nhiên, công nghệ và các yếu tố quốc tế.
Trạng thái của môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và thịnh vượng của nền kinh tế, tác động đến các doanh nghiệp và ngành nghề Do đó, các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường kinh tế để nhận diện những thay đổi, xu hướng và các hàm ý chiến lược phù hợp.
Nền kinh tế có thể tác động mạnh mẽ đến khả năng tạo giá trị và thu nhập của một công ty Bốn yếu tố chính trong môi trường kinh tế vĩ mô bao gồm: tình hình kinh tế chung, lãi suất, tỷ giá hối đoái và mức độ cạnh tranh Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Tăng trưởng kinh tế tạo điều kiện cho các công ty mở rộng hoạt động và gia tăng lợi nhuận, trong khi suy giảm kinh tế làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng và gia tăng sức ép cạnh tranh Khi nền kinh tế đi xuống, các ngành bão hòa thường phải đối mặt với các cuộc chiến tranh giá để thu hút khách hàng.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong quyết định vay mượn của khách hàng để tài trợ cho việc mua sắm hàng hóa Sự thay đổi của lãi suất có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu sản phẩm của công ty.
Tỷ suất hối đoái là chỉ số phản ánh giá trị của đồng tiền giữa các quốc gia, và sự biến động của nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.
Lạm phát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định của nền kinh tế, dẫn đến tăng trưởng chậm hơn, lãi suất cao hơn và biến động hối đoái không ổn định Khi lạm phát gia tăng, việc lập kế hoạch đầu tư trở nên rủi ro hơn, gây khó khăn cho việc dự đoán tương lai.
Công nghệ thông tin đóng vai trò thiết yếu trong quản trị và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Hạ tầng công nghệ tại Việt Nam đang được xây dựng và phát triển, đặc biệt từ khi gia nhập WTO, tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại Sự gia tăng đầu tư và chuyển giao công nghệ dự báo sẽ thúc đẩy ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất, kinh doanh và nghiên cứu phát triển khoa học công nghệ trong nước.
7.1.3 Môi trường văn hóa xã hội.
Môi trường văn hóa xã hội bao gồm nhiều yếu tố như đạo đức, thẩm mỹ, lối sống, nghề nghiệp, phong tục, tập quán, truyền thống và trình độ học vấn của xã hội Để sản xuất và kinh doanh hiệu quả, các nhà quản trị cần sử dụng nguồn nhân lực và thu hút khách hàng Việc hoạch định chiến lược phát triển công ty phải dựa trên ảnh hưởng của dân số và mức gia tăng dân số tại từng thị trường và quốc gia, vì đây là yếu tố quyết định đến hoạt động quản trị sản xuất và kinh doanh.
7.1.4 Môi trường nhân khẩu học.
Môi trường nhân khẩu học trong bối cảnh vĩ mô bao gồm các yếu tố như dân số, cấu trúc độ tuổi, phân bố địa lý, sự đa dạng các cộng đồng dân tộc và phân phối thu nhập.
Phân bố dân cư theo địa lý mang lại lợi thế cho công nghệ viễn thông, cho phép con người thực hiện giao tiếp từ xa qua mạng Ở các nước đang phát triển, cơ cấu dân số trẻ tạo cơ hội cho doanh nghiệp tìm kiếm nguồn lao động trẻ Tuy nhiên, sự gia tăng dân số nhanh chóng đang đe dọa khả năng phát triển bền vững của các quốc gia này.
7.1.5 Môi trường chính trị - pháp luật.
Các yếu tố chính trị và pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt Doanh nghiệp có thể tác động đến chính phủ thông qua các hoạt động vận động, trong khi chính phủ lại ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thông qua các chính sách và quy định Sự thay đổi liên tục trong lĩnh vực này có thể tạo ra những biến động lớn trong môi trường cạnh tranh.
Môi trường toàn cầu bao gồm các thị trường liên quan, sự biến đổi của các thị trường hiện tại, các sự kiện chính trị quốc tế quan trọng, cũng như các đặc tính thể chế và văn hóa cơ bản Toàn cầu hóa trong kinh doanh mang lại cả cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là công ty TNHH Đức Việt, cần chú trọng đến việc nghiên cứu và nhận diện các thay đổi từ môi trường bên ngoài Phân tích các yếu tố này giúp doanh nghiệp phát hiện cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và thích ứng với xu hướng thị trường.
Môi trường vi mô (môi trường ngành)
Môi trường vi mô là tất cả những yếu tố những điều kiện tồn tại bên trong doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố sau:
Công ty có thể kiểm soát và tác động đến các yếu tố này để thay đổi chúng theo hướng tích cực, phục vụ cho hoạt động doanh nghiệp Mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi nhuận tối ưu và nâng cao uy tín cho công ty.
Mỗi tổ chức, kể cả các công ty độc quyền, đều phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh Hiểu biết về các đối thủ này là rất quan trọng đối với sự phát triển của công ty Tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành phụ thuộc vào các đối thủ, vì vậy việc nghiên cứu và xác định các đối thủ cạnh tranh giúp nắm bắt thông tin chính xác về họ Bằng cách nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, công ty có thể phát huy thế mạnh của mình, từ đó đảm bảo một vị trí vững chắc trên thị trường.
Công ty TNHH Đức Việt đã xác định rõ ràng rằng đối thủ cạnh tranh chính của mình là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đồ dùng văn phòng phẩm và thiết bị văn phòng.
Công ty chúng tôi, với nhiều năm kinh nghiệm và thành tựu vững chắc trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng thông qua các chính sách nâng cao chất lượng, giá cả ưu đãi, khuyến mãi và chiết khấu, đã tạo dựng được sự ổn định và phát triển mạnh mẽ tại Quảng Bình Tuy nhiên, chúng tôi luôn nhận thức rõ về những nguy cơ từ cạnh tranh và chủ động triển khai các chính sách, giải pháp phù hợp để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Nhà cung ứng là các công ty và cá nhân cung cấp vật tư, hàng hóa cần thiết cho sản xuất và kinh doanh Đối với công ty TNHH Đức Việt – QB, việc xác định đúng nhà cung cấp là rất quan trọng Công ty đã thiết lập mối quan hệ kinh doanh bền chặt với nhiều thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo giao hàng đúng thời gian, số lượng, chất lượng, mẫu mã và quy cách.
Công ty đã hợp tác thành công với các nhà cung cấp chính như Công ty Cổ phần tập đoàn Thiên Long, Công ty cổ phần giấy Hải Tiến, Công ty Cổ phần giấy Bãi Bằng, và Công ty TNHH Hữu Gia Để đạt được điều này, bộ phận cung ứng của công ty đã tích cực xây dựng mối quan hệ tin cậy lâu dài với các nhà cung cấp, thực hiện đặt hàng, ký kết hợp đồng, và đàm phán về giá cả cũng như phương thức thanh toán.
Khách hàng là yếu tố quyết định đối với sự tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, vì không có họ, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu thụ Nhu cầu và sở thích của khách hàng ảnh hưởng lớn đến hoạt động hoạch định chiến lược và sách lược kinh doanh Do đó, việc hiểu rõ và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng mục tiêu là điều sống còn cho mỗi doanh nghiệp và hệ thống quản trị của nó.
Công ty đã nhận thức được tầm quan trọng của việc phân loại khách hàng hiện tại và tương lai, từ đó lập bảng phân loại để thu thập thông tin cần thiết Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược, đặc biệt là các chiến lược marketing Các yếu tố chính cần được xem xét bao gồm vấn đề địa lý và tâm lý của khách hàng.
Khách hàng của công ty TNHH Đức Việt – QB chủ yếu là các văn phòng công ty, cửa hàng văn phòng phẩm, quán photo-copy và cửa hàng tạp hóa trên địa bàn Đặc biệt, hầu hết khách hàng ít khi mặc cả giá và luôn hài lòng với chất lượng sản phẩm mà công ty cung cấp.
Công ty cần tiến hành nghiên cứu sâu sắc về khách hàng để phân loại thị trường, từ đó phát triển các phương thức phục vụ hiệu quả Điều này không chỉ đảm bảo sự hài lòng cao mà còn nâng cao độ tin cậy của khách hàng đối với công ty.
Nhà mô giới đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các công ty chuyên chở và vận chuyển, cung cấp dịch vụ tuyển chọn nhân sự, đồng thời giúp đỡ về kỹ thuật, tài chính và tiêu thụ hàng hóa, nhằm đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả.
Trong quản trị kinh doanh, mối quan hệ với khách hàng, đại lý và tổ chức môi giới là rất quan trọng Thực tế cho thấy rằng, hiệu quả của các hoạt động quản trị chỉ đạt được khi tận dụng tối đa sự hỗ trợ từ các nhà môi giới.
Việc lựa chọn nhà mô giới và tổ chức hợp tác là một nhiệm vụ phức tạp Hiện nay, các nhà quản trị thường ưu tiên làm việc với những tổ chức mô giới lớn và phát triển, thay vì các nhà mô giới độc lập nhỏ lẻ Do đó, trong quá trình lựa chọn, các nhà quản trị cần thận trọng để tránh việc không thể hợp tác với những nhà mô giới khác trong tương lai Vì vậy, xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt với nhà mô giới là một trong những nhiệm vụ quan trọng trong quản trị doanh nghiệp.