TỔNG QUAN
Lý do chọn đề tài
Năm 2016, Việt Nam chứng kiến bước ngoặt lớn trong nền kinh tế khi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được ký kết, mang lại nhiều cơ hội cho các ngành sản xuất, đặc biệt là dệt may Nhãn vải, một phụ liệu thiết yếu trong ngành may mặc, đang trở thành phân khúc tiềm năng với sự gia tăng tiêu thụ và đầu tư Sự phát triển của trang thiết bị và phần mềm hỗ trợ cũng đáp ứng nhu cầu này, mở ra cơ hội lớn cho ngành Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, lĩnh vực sản xuất nhãn vải, đặc biệt là nhãn vải in, cũng đối mặt với nhiều thách thức mới.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành dệt may xuất khẩu, đặc biệt là khi đón đầu cơ hội từ TPP, đã làm cho việc sản xuất nhãn vải trở nên cấp thiết Các doanh nghiệp in tại Việt Nam đang nỗ lực cạnh tranh để trở thành những nhà cung cấp chính cho loại phụ liệu này, trong đó chất lượng là yếu tố quyết định Nhãn vải in không chỉ đa dạng về thiết kế, thông tin, kiểu dáng mà còn về chất liệu Tuy nhiên, với sự đa dạng này, việc in ấn sẽ gặp phải nhiều thách thức, và cần có giải pháp hiệu quả để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Mặc dù nhãn vải là một sản phẩm phổ biến và thu hút đầu tư lớn, chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào về quy trình sản xuất và quản lý chất lượng của nó trong ngành In Đề tài duy nhất liên quan là về in hangtag vào năm 2016, nhưng chỉ cung cấp cái nhìn tổng quát Vì vậy, nhóm chúng em đã quyết định nghiên cứu đề tài “Xây dựng quy trình quản lý chất lượng nhãn vải in trên máy in Flexo chuyên dùng khổ nhỏ” nhằm hiểu rõ hơn về công nghệ tiên tiến hiện nay trong lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ này.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hiểu về công nghệ và thị trường của in nhãn vải
- Tìm hiểu công nghệ in nhãn vải trên máy in Flexo khổ nhỏ: đặc điểm, điều kiện sản xuất, quy trình công nghệ.
- Tìm hiểu các giải pháp quản lý đơn hàng với số lượng lớn và sản xuất theo nhóm nội dung và số lượng in thay đổi.
- Đề xuất quy trình và phương án sản xuất để kiểm soát chất lượng in nhãn hàng vải
Giới hạn đề tài và đối tượng nghiên cứu
- Giới hạn đề tài: sản xuất nhãn vải bằng phương pháp in flexo dạng cuộn
- Đối tượng nghiên cứu: nhãn vải khổ nhỏ có đặc điểm
+ Chưa sản xuất bao giờ
+ In trên vải đã được xử lý bề mặt từ nhà cung cấp vải
+ Có kích thước và nội dung thay đổi
+ In 2 mặt (mặt trước tối đa 6 màu, mặt sau tối đa 2 màu)
+ Tính chất hình ảnh: in nét, nền và chồng màu
+ Thành phẩm đã được cắt rời từng con nhãn
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng bao gồm:
- Thu thập và phân tích tài liệu chuyên ngành, giáo trình, các chuẩn, các hướng dẫn kỹ thuật
- Tham khảo nguồn tài liệu trên mạng, sách, báo
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia, giáo viên hướng dẫn và những người có kinh nghiệm sản xuất thực tế
- Tham quan, tiếp xúc và thao tác thực tế tại doanh nghiệp in nhãn vải
- Tổng hợp lại những kiến thức trong quá trình học trên trường và so sánh với những điều học hỏi từ doanh nghiệp in nhãn vải
- Rút kinh nghiệm và đề xuất dựa trên tình hình sản xuất thực tế tại công ty Avery Dennison RBIS VN
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Giới thiệu chung về nhãn và nhãn vải
Biểu đồ 2.1 Xuất khẩu may mặc tại một số quốc gia đang phát triển giai đoạn 2015- 2016
(Nguồn: Báo cáo ngành dệt may 12- 2017 – đại học FPT tổng hợp)
Trên thế giới hiện nay, Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, Việt Nam và Thổ Nhĩ
Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu trong ngành xuất khẩu hàng may mặc, chiếm 53% kim ngạch xuất khẩu toàn cầu, đứng thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Bangladesh Mặc dù gặp khó khăn trong hai quý đầu năm 2017 sau khi Mỹ rút khỏi TPP, nhưng đến cuối năm, thặng dư thương mại của ngành dệt may Việt Nam đã đạt mức cao kỷ lục, củng cố vị trí xuất khẩu hàng may mặc của quốc gia này trên thị trường toàn cầu.
Các thị trường xuất khẩu lớn nhất của ngành may Việt Nam bao gồm Hoa Kỳ,
Việt Nam đang thu hút mạnh mẽ đầu tư trong ngành may mặc nhờ vào nguồn nhân lực giá rẻ, cạnh tranh với các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Australia và New Zealand Để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững, việc gia tăng giá trị cho sản phẩm may mặc trở nên quan trọng, trong đó nhãn vải đóng vai trò thiết yếu Nhãn vải không chỉ cung cấp thông tin cần thiết mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và giá trị sản phẩm, thu hút khách hàng hơn nữa.
2.1.2 Định nghĩa về nhãn và nhãn vải
Nhãn là sản phẩm bao gồm giấy, vải hoặc thẻ treo, kết hợp màu sắc, chữ, hình ảnh và biểu tượng để truyền đạt thông tin về sản phẩm Nhãn có thể được gắn cố định vĩnh viễn hoặc dễ dàng tháo gỡ khi cần thiết.
Nhãn là thành phần quan trọng được dán hoặc gắn lên nhiều loại sản phẩm như chai lọ, bao bì, quần áo và các vật liệu khác thông qua chất kết dính, dệt, thêu hoặc in trực tiếp Trong ngành may mặc, nhãn không thể thiếu trên các sản phẩm như quần áo, chăn ga, gối, nệm, màn, cặp và giày dép Nhãn vải còn được gọi bằng nhiều tên khác như tem dệt, tem vải, nhãn vải, tem nhãn vải hoặc ruy băng.
Nhãn vải không chỉ cung cấp thông tin về chăm sóc sản phẩm, nguồn gốc, thành phần và liên hệ của công ty, mà còn tạo nên đặc trưng và vẻ đẹp cho sản phẩm Đây là phương thức giao tiếp chủ yếu giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và quyết định mua sắm Do đó, nhãn vải giữ vị trí quan trọng trong ngành may mặc và được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Phân loại nhãn và nhãn vải
Nhãn là mặt hàng phong phú, thường được sản xuất hàng loạt Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và quy trình sản xuất, nhãn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm cả nhãn vải.
Bảng 2.1 Phân loại nhãn sử dụng trong thị trường may mặc
Vật liệu Phương pháp in
Giấy ống đồng, chuyển nhiệt, kỹ thuật số
Vải Offset, flexo, in lụa, chuyển nhiệt.
Theo phương thức sản xuất:
Bảng 2.2 Phân loại nhãn vải theo phương thức sản xuất
Phân loại theo nội dung trên nhãn:
Nhãn hướng dẫn chăm sóc
Nhãn thành phần vảiNhãn kết hợp
Vải dùng cho sản xuất nhãn
Vải đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày và sản lượng vải sản xuất ra rất lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường Mặc dù có nhiều loại vải trên thị trường, không phải loại nào cũng phù hợp để sản xuất nhãn Do đó, chúng ta cần phân loại vải dựa trên khu vực và quốc gia có thị trường nhãn vải lớn nhất.
Bảng 2.4 Các loại vải được dùng trên các khu vực có thị trường nhãn vải lớn
Cotton Wool Silk Polyester Rayon/ Viscose Polyester + Cotton
Phân loại theo nguồn gốc sợi:
Hình 2.2 Phân loại vải theo nguồn gốc sợi
Phân loại theo kiểu dệt:
Hình 2.3 Phân loại vải theo kiểu dệt 2.3.2 Đặc điểm và tính chất
Theo Oeko-Tex Standard 100 (chuẩn kiểm nghiệm cho các nguyên liệu thô, bán thành phẩm và sản phẩm trong ngành dệt may) các sản phẩm vải được chia làm
4 nhóm sản phẩm theo cấp độ an toàn.
- Cấp độ 1: Sản phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ( tổng hợp > nhân tạo > tự nhiên. Nhiệt độ ủi: 130 –
Bảo quản Giặt bằng xà phòng thường.
Khổ cuộn Các khổ cuộn thông dụng: 15, 25, 30, 50, 60, 70, 100 (mm)
Vải sợi nhân tạo Viscose
Màu sắc Màu sắc của vải cho mục đích in nhãn vải có 2 màu chủ yếu: trắng, đen.
Tiền xử lý vải là bước quan trọng trước khi nhuộm màu, nhằm tẩy sạch tạp chất và cải thiện các tính chất cần thiết như khả năng hấp thụ nước Quá trình này không chỉ giúp nâng cao độ trắng của vải mà còn đảm bảo vải phù hợp hơn với các quy trình nhuộm và in.
Xử Tẩy trắng vật liệu : Áp dụng chủ yếu cho vải tự nhiên.
Có thể tráng phủ sinicol để tăng độ bóng và bằng phẳng của bề mặt vải. lý bề Nhuộm mặt Nhuộm hoặc in. hoặc in (*)
Xử lý cơ học đối với vải cotton bao gồm các phương pháp như cán bóng, dập nổi, chải và kiểm soát co rút Đối với vải wool, các kỹ thuật xếp nếp và ép được áp dụng nhằm giảm khối lượng, trong khi việc thiết lập nhiệt độ giúp ổn định chất liệu.
Sau xử Thêm các hiệu ứng và gia công cho vải. lý Xử lý hóa học và cơ học.
(*): Thường áp dụng nhiều nhất cho vải tự nhiên
Các phương pháp in trên vải
Để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng hiện nay, hầu hết các máy in đã được cải tiến hoặc phát triển các giải pháp tối ưu, cho phép in trên vải mà vẫn đảm bảo tuân thủ nguyên lý của phương pháp in.
Bảng 2.6 So sánh các phương pháp in trên vải
Số lượng in Linh hoạt số lượng của một đơn hàng.
Vật liệu bề mặt vật liệu nhất với kích thước sản phẩm nhỏ và vừa.
Khả năng Chất lượng in tốt, phục chế mang lại sản phẩm màu sắc có độ bền màu cao. Đặc tính in Không cần cân bằng mực nước
( Những phương pháp in rất ít khi sử dụng để in trên vải
Phương pháp in Flexo là lựa chọn tối ưu cho việc in nhãn vải khổ nhỏ với số lượng lớn, nhờ vào khả năng in nhanh, bám mực tốt trên vật liệu mềm như vải và đảm bảo hình ảnh in rõ nét.
Điều kiện sản xuất nhãn in trên vải
vải 2.5.1 Vải dùng trong in ấn
Các loại vải dùng cho sản xuất nhãn nhiều nhất là vải tự nhiên và vải tổng hợp.
Độ phân giải của vật liệu có ảnh hưởng lớn đến khả năng in tram, vì vậy không phải loại vải nào cũng phù hợp Các loại vải tổng hợp như Cotton, Polyester Satin và Nylon thường được sử dụng để in tram Các thông số quan trọng của vải bao gồm trọng lượng, độ dày, màu sắc, kiểu dệt, mật độ sợi, kích thước đường kính sợi, thành phần vải, độ ẩm và đặc điểm bề mặt.
2.5.1.1 Trọng lượng vải: Đối với một cuộn vải, thông số trọng lượng vải được dùng để tính toán số mét vải của một cuộn Ngoài ra trọng lượng vải còn hỗ trợ cho việc đánh giá độ chặt của vải, mà độ chặt ảnh hưởng đến khả năng in ấn của vải.
2.5.1.2 Độ dày: Độ dày của vải ảnh hưởng đến nhiều yếu tố trong quá trình in ấn, cụ thể như độ dày khuôn in Vải có độ dày cao cũng sẽ kéo theo độ dày khuôn in sẽ cao hơn. Một trong số những yếu tố để đánh giá khả năng in ấn của vải chính là độ chặt, vải có trọng lượng lớn, độ dày mỏng, thì độ phân giải in càng cao.
Màu sắc và độ bóng của vải đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm Độ bóng phản ánh sự mịn màng của vải, trong khi màu sắc ảnh hưởng đến khả năng in ấn với độ phân giải cao và khả năng phản xạ màu Ngoài ra, màu của vải còn tác động đến quá trình phục chế màu và lựa chọn loại mực, có thể là mực trong suốt hoặc mực có tính phủ.
Bảng 2.7 Thông số vải được khuyến khích sử dụng
Kiểu dệt có ảnh hưởng lớn đến độ biến dạng của vải trong quá trình in Thông thường, các loại vải có độ biến dạng rất nhỏ vì cuộn vải được cố định theo chiều dọc, đồng thời cũng là hướng của sợi dọc và hướng in Tuy nhiên, việc này cần được cân nhắc để tăng độ bền của sản phẩm.
Vải được dệt theo kiểu 1/1, với 1 sợi ngang xen kẽ 1 sợi dọc, mang lại độ biến dạng tối thiểu theo cả hai chiều Trong khi đó, vải dệt kiểu xương cá không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn tạo ra bề mặt sản phẩm hấp dẫn hơn.
Vải Cotton dệt xương cá, dệt 1/1 không tráng phủ bề mặt ứng dụng cho:
Nhãn thương hiệu, nhãn kích cỡ.
Vải Cotton dệt 1/1 có tráng phủ bề mặt và vải Satin được ứng dụng cho các loại nhãn như nhãn thương hiệu, nhãn chăm sóc, nhãn kích cỡ, nhãn thành phần vải và nhãn kết hợp Trong khi đó, vải Polyester Satin, với thành phần 100% Polyester, cũng dệt 1/1 và phù hợp cho tất cả các loại nhãn cũng như in tram.
Vải Nylon ứng dụng cho tất cả các loại nhãn, ít sử dụng để in tram.
Hình 2.4 (A) Kiểu dệt 1/1 – (B) Kiểu dệt xương cá
Vải Polyester Satin là loại vải có chất lượng in tốt nhất và được ưa chuộng nhất, với thông số sợi dọc từ 200 đến 300 sợi/inch.
75 – 100 (sợi/ inch), độ dày 0.1 – 0.14 mm, trọng lượng 110 – 135 (g/m 2 ) 2.5.1.5 Mật độ sợi và kích thước đường kính sợi
Mật độ và đường kính sợi là hai yếu tố quan trọng xác định độ chặt của vải Những loại vải có mật độ sợi lớn và đường kính sợi nhỏ thường có bề mặt chặt chẽ hơn, từ đó nâng cao khả năng in ấn Tuy nhiên, chỉ dựa vào các thông số này để xác định độ chặt của vải sẽ không mang lại kết quả chính xác.
Xác định thành phần vải là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng thấm hút và tốc độ sản xuất nhãn Vải chứa nhiều sợi hóa học thường có độ thấm hút thấp hơn và yêu cầu độ nhớt mực in cao hơn Ví dụ, vải có thành phần 65% sợi hóa học sẽ ảnh hưởng đến các thông số trong quá trình in.
12 cotton 35% polyester thấm hút tốt hơn vải 20% cotton 80% polyester Và thông số này sẽ do nhà sản xuất vải cung cấp.
2.5.1.7 Độ ẩm: Độ ẩm và độ pH ảnh hưởng rất lớn trong quá trình in Độ ẩm môi trường trong quá trình lưu trữ và bảo quản ảnh hưởng đến độ pH của vải Đối với phương pháp in flexo, ảnh hưởng của độ pH đến quá trình in là rất lớn, vậy nên mọi yếu tố liên quan đến độ ẩm của vải cần được kiểm soát chặt chẽ vì tự tương tác giữa vải và mực làm thay đổi độ nhớt của mực.
2.5.1.8 Đặc điểm bề mặt vải:
Bề mặt vải ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ của sản phẩm, nên cần đảm bảo sự đồng nhất suốt chiều dài cuộn vải Các sợi vải phải liên kết chặt chẽ, không có hiện tượng thiếu hụt, trong khi bề mặt phải hoàn hảo, không bị xước hay rách Ngoài ra, các sợi vải không được tưa ở vùng biên Một bề mặt vải mịn sẽ góp phần nâng cao độ phân giải khi in ấn.
Bảng 2.8 Thông số một số loại vải dùng cho Phương pháp in Flexo
Polyester Taffeta Polyamide Tape Nylon Taffeta
Vải Polyester Satin là loại vải có chất lượng in tốt nhất và được ưa chuộng nhất, với các thông số kỹ thuật nổi bật như số sợi dọc từ 200 đến 300 sợi/inch.
Vải có mật độ từ 75 – 100 sợi/inch, độ dày 0.1 – 0.14 mm và trọng lượng 110 – 135 g/m², chủ yếu được làm từ Polyester Vật liệu này có trọng lượng lớn nhưng độ dày nhỏ, với bề mặt được tráng phủ đồng đều, mang lại khả năng in ấn với độ phân giải cao từ 90 – 150 lpi, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Bảng 2.9 Giá trị tham khảo mật độ vải Polyester có tráng phủ ứng độ phân giải in Độ phân giải in (lpi)
Đối với vải in nhãn, các thông số ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý chất lượng nhãn vải cần được kiểm soát Cụ thể, độ chặt của bề mặt vải càng cao thì độ phân giải in càng tốt.
Quy trình công nghệ
Quá trình sản xuất nhãn vải khổ nhỏ có sự khác biệt chủ yếu ở khâu chế bản, nơi tạo ra file khuôn in và bình Tuy nhiên, các bước in ấn và hoàn thiện sản phẩm vẫn tương tự như quy trình sản xuất nhãn giấy truyền thống.
Bảng 2.20 Tóm tắt điều kiện sản xuất in nhãn vải
- Nhãn in trên vải có độ thấm hút cao (vải sợi tự nhiên) hoặc thấp (vải sợi hóa học)
- Nhãn vải in 2 mặt + Mặt trước: tối đa 6 màu
Sản phẩm (Chưa sản xuất bao giờ) Điều kiện in
Yếu tố đầu vào Điều kiện chế bản
-Độ phân giải khuôn in tùy thuộc vào độ phân giải in Thành phẩm Cắt, gấp (tùy đơn hàng)
Các công đoạn cần thực hiện
- Thực hiện từ công đoạn thiết kế và dàn layout
- Viết chương trình nhập nội dung và đơn hàng Chế bản- Bình và xuất file khuôn in
- Gửi file khuôn in đi gia công ngoài
- Nhận khuôn về và kiểm tra
- Vệ sinh máy và kiểm tra nguyên vật liệu
- Cân chỉnh máy in In
Thành phẩm Đóng gói và giao hàng Tùy vào yêu cầu giao hàng của khách
Hình 2.10 Quy trình sản xuất nhãn vải
2.6.2 Làm file khuôn in – bình nhãn
Với sự đa dạng về kích cỡ và nội dung của nhãn vải trong cùng một thương hiệu, việc áp dụng phương pháp in nhãn giấy truyền thống không còn phù hợp Do đó, việc quản lý đơn hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Để giải quyết những thách thức này, ngoài việc sử dụng các phần mềm in ấn thông thường, cần tích hợp plug-in SmartStream Designer trong Indesign và Microsoft Excel để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý đơn hàng.
Hình 2.11 Điều kiện – Sản phẩm cần và đủ của công đoạn làm file khuôn in – bình nhãn vải
Sử dụng Plug-in cho quá trình làm file khuôn in – bình nhãn sẽ tối ưu hóa sản xuất nhãn vải hơn so với việc đầu tư vào phần mềm chuyên nghiệp như Signa Station Phương án này giúp giảm tối đa số lượng khuôn in, rút ngắn thời gian làm khuôn và cho phép kiểm soát số lượng khuôn cần thiết cho một đơn hàng lớn, được cấu thành từ nhiều đơn hàng nhỏ với các kích thước khác nhau như S, M, L, v.v.
Bảng 2.21 Công dụng của sản phẩm và Phần mềm hỗ trợ
Để thuận tiện trong việc nhập đơn hàng lặp lại, nên tạo một thư mục lưu trữ file Excel chứa thông tin khách hàng và nội dung trên nhãn (thư mục tên “DATA”) Điều này giúp tận dụng khả năng quản lý đơn hàng của Excel, kết hợp với việc viết chương trình nhập liệu từ ngôn ngữ lập trình để tạo ra file khuôn in tự động.
Hình 2.12 Sơ đồ các bước thực hiện của công đoạn tạo file khuôn in – bình nhãn
Bảng 2.22 Chú thích chi tiết các bước cần lưu ý
4.10 - co khuôn phù hợp với gear
Hình 2.13 Minh họa bình nhãn vải sử dụng chung Gear
Khi sản phẩm có nhiều kích thước và số lượng đặt in khác nhau, việc gom các nhãn có thể sử dụng chung vào một file sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí làm khuôn in Phương án này không chỉ đơn giản mà còn tối ưu hóa diện tích, mang lại hiệu quả cao trong quá trình sản xuất.
Hình 2.14 Minh họa bình nhãn vải sử dụng khác Gear
Khi sản phẩm có kích cỡ 1-up nhưng số lượng đặt in cho các kích thước khác nhau, việc thiết lập bình sẽ trở nên phức tạp hơn Mỗi kích thước sẽ yêu cầu sử dụng các gear khác nhau trong cùng một file bình Tuy nhiên, phương án này mang lại lợi ích cho quy trình in ấn, giúp tối ưu hóa thời gian và bản in, đồng thời đảm bảo kích thước nằm trong các loại gear có sẵn.
Quản lý chất lượng in nhãn vải
2.7.1 Quản lý đơn hàng kết hợp kiểm soát chế bản khuôn in
Với việc dùng sự hỗ trợ của Plug-in SmartStream Designer và phần mềm
Trong quá trình chế bản file khuôn in bằng Microsoft Excel, cần lưu ý rằng cách thức và tiêu chí kiểm tra chất lượng file sẽ có sự khác biệt so với các phương pháp truyền thống Việc đảm bảo chất lượng file khuôn in là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất trong in ấn.
Bảng 2.23 Cách quản lý đơn hàng và công đoạn chế bản
Công đoạn (*) Đơn hàng và file
(1) đầy đủ thông tin, nội dung
( Dựa trên số thứ tự công đoạn của quy trình sản xuất nhãn vải (hình 2.10)
2.7.2 Quản lý nguyên vật liệu
Các yếu tố của vải cần kiểm soát bao gồm: khổ cuộn vải, số mét vải, trọng lượng, độ dày, màu sắc.
Bảng 2.24 Kiểm tra nguyên liệu vải đầu vào.
Yếu tố cần kiểm soát
Số mét vải Định lượng Độ dày
Yếu tố cần kiểm soát
Để đảm bảo chất lượng in ấn, cần kiểm soát các thông số của mực in trong cả quy trình trước và trong công đoạn in, bao gồm loại mực, thông số giá trị màu la*b*, độ nhớt và độ pH.
Bảng 2.25 Kiểm soát nguyên vật liệu mực.
Yếu tố cần kiểm soát
Thông số giá trị màu La*b* Độ nhớt Độ pH
Bảng 2.26 Quy đổi độ nhớt giữa các cốc đo
2.7.3 Quản lý chất lượng in ấn Để tạo ra sản phẩm in có chất lượng cao đòi hỏi rất nhiều yếu tố như: máy in phải làm việc tốt nhất, thiết lập chế độ in tối ưu nhất, độ nhớt mực ổn định xuyên suốt,… Muốn vậy, tất cả những yếu tố trên phải được đáp ứng và duy trì trong quá trình in để đạt được chất lượng tốt nhất Và để việc kiểm soát dễ dàng hơn thì những yếu tố cần quan tâm kiểm tra sẽ được thể hiện trong tờ biểu mẫu đánh giá hay lệnh sản xuất
Bảng 2.27 Các yếu tố cần lưu ý để quản lý chất lượng trong công đoạn in
(*) Dựa trên số thứ tự công đoạn của quy trình sản xuất nhãn vải (hình 2.10)
2.7.4 Thành phẩm và đóng gói
Cũng như các khâu khác, để đánh giá và kiểm soát được chất lượng khâu thành phẩm
Bảng 2.28 Các yếu tố cần lưu ý để quản lý chất lượng trong công đoạn thành phẩm
(*) Dựa trên số thứ tự công đoạn của quy trình sản xuất nhãn vải (hình 2.10)
Mặc dù thiết bị lắp đặt sẵn mắt thần hỗ trợ kiểm tra chất lượng sản phẩm, nhưng trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi chưa có cơ hội tiếp xúc với công nghệ này Do đó, phần lớn việc kiểm tra chất lượng vẫn phải dựa vào phương pháp quan sát ngoại quan.
Bảng 2.29 Kiểm tra chi tiết cho nhãn vải ở khâu thành phẩm
CHƯƠNG 3: THỰC NGHIỆM QUY TRÌNH KIẾM SOÁT CHẤT LƯỢNG
SẢN XUẤT NHÃN VẢI CÓ KÍCH THƯỚC THAY ĐỔI
3.1 Mô tả đơn đặt hàng sản phẩm thực nghiệm
Sản phẩm mẫu chưa từng được đặt hàng trước đây và khách hàng yêu cầu thiết kế riêng Vì vậy, đơn hàng này cần phải được khách hàng phê duyệt mẫu, cùng với nội dung trên nhãn mà khách hàng sẽ cung cấp.
Số mặt in Ngày đặt - giao Thành phẩm
Hình 3.1 Nhãn vải khách hàng duyệt (minh hoạ một kích thước)
Bảng 3.2 Thông số kỹ thuật và quy luật tổng hợp về nội dung của nhãn
Để dễ dàng quản lý đơn hàng và thông tin cho các bước tiếp theo, nội dung đặt hàng và phê duyệt thiết kế sẽ được mã hóa trên mẫu đơn.
Hình 3.2 Đơn đặt hàng kết hợp duyệt mẫu thiết kế
3.2 Kiểm soát nguyên vật liệu đầu vào
Các yếu tố và đặc tính của vải ảnh hưởng lớn đến độ phân giải và quy trình in ấn, vì vậy cần kiểm soát chặt chẽ các thông số này Hiểu rõ đặc tính vật liệu giúp xác định nguyên nhân gây ra lỗi trong quá trình sản xuất Những thông số quan trọng cần được kiểm soát đối với vật liệu in là vải.
Màu sắc. Độ bóng. Độ ẩm
Phương pháp: phương pháp kiểm tra cần được thực hiện trong điều kiện chuẩn hóa phương pháp và thiết bị đo Các tiêu chuẩn sử dụng.
TCVN 1749:1986 – Vải dệt thoi – phương pháp lấy mẫu thử.
TCVN 1752 – 86 – Vải dệt thoi- Phương pháp xác định khối lượng.
TCVN 5071-90 (ISO 5084 – 1977) – Vật liệu dệt – xác định độ dày vật liệu. TCVN 1750:1986 – Vật liệu dệt – phương pháp xác định độ ẩm.
Bảng 3.3 Giá trị thông số tham chiếu
Để lấy mẫu vải, cần cắt một đoạn dài 1m từ giữa cuộn, tránh lấy phần đầu hoặc cuối cuộn Không sử dụng mẫu vải bị hư hỏng và cắt theo chiều sợi ngang hoặc dọc, đồng thời không xé vải để tránh làm xước sợi.
Nguyên tắc: dựa trên nguyên tắc xác định khối lượng mẫu ban đầu đã được đo chiều dài, chiều rộng từ đó tính ra khối lượng của 1 m hay 1 m 2
Dụng cụ: Cân Định Lượng Mẩu Vải.
Để thực hiện quy trình, trước tiên đặt mẫu lên cân và so sánh kết quả với thông số từ nhà cung cấp Sau đó, lưu giữ kết quả để tham khảo Cuối cùng, tính trọng lượng trên mỗi 2 vải theo công thức đã định sẵn.
M: Trọng lượng g/ 2 m: Khối lượng mẫu thử (g)
Tiến hành so sánh kết quả với điều kiện sản xuất có trên lệnh sản xuất để xác định vải có đạt chất lượng hay không.
Lấy mẫu: 25 2 vải, không lấy mẫu vải bị hư hỏng, cắt theo chiều sợi ngang hoặc dọc, không xé để tránh xước sợi.
Nguyên tắc đo độ dày mẫu thử dựa trên khoảng cách giữa đĩa chứa mẫu và đĩa ép tròn song song, tạo ra một lực nén xác định lên bề mặt vải Mẫu thử được đặt giữa hai đĩa, tạo ra áp lực đã biết, và khoảng cách vuông góc giữa chúng sẽ được đo và ghi lại sau một khoảng thời gian nhất định.
Dụng cụ: Thước đo độ dày.
Để bắt đầu, hãy làm sạch đĩa ép và đĩa dưới, đồng thời kiểm tra để đảm bảo trục đĩa ép chuyển động trơn tru Tiếp theo, đặt vải lên đĩa ép nhằm tạo ra lực nén phù hợp lên đĩa dưới và điều chỉnh đồng hồ đo độ dày về “0” Lực nén lý tưởng nên được duy trì ở mức (1 ± 0,01) kPa.
Bước 2: Nâng đĩa ép lên và cẩn thận đặt mẫu thử lên đĩa dưới, tránh làm căng hoặc xô dạt mẫu Đảm bảo rằng khu vực được chọn để thử nghiệm không có nếp nhăn hay nhăn nhúm.
Để thực hiện quy trình, hạ đĩa ép lên mẫu thử và ghi lại số đo của đồng hồ sau khoảng thời gian 30 ± 5 giây Tiếp theo, xác định độ dày ở ít nhất năm vị trí khác nhau trên mẫu thử hoặc từ ít nhất năm miếng mẫu thử.
Tiến hành so sánh kết quả với điều kiện sản xuất có trên lệnh sản xuất để xác định vải có đạt chất lượng hay không.
Lấy mẫu: không lấy mẫu vải bị hư hỏng, cắt theo chiều sợi ngang hoặc dọc, không xé để tránh xước sợi.
Nguyên tắc: Dựa vào sự phản xạ từ nguồn sáng tới vật liệu và phản xạ trở lại.
Thiết bị: Máy đo mật độ màu.
Để thực hiện việc đo lường, thiết lập máy ở chế độ nguồn sáng D50 Đặt máy lên bề mặt mẫu và tiến hành đo 5 lần tại 5 vị trí khác nhau Sau đó, tính toán và lấy giá trị trung bình, đồng thời lưu thông số vào báo cáo kiểm tra.
Lấy mẫu: 8 – 10 g vải, lấy mẫu theo chuẩn TCVN 1749:1986 – Vải dệt thoi
Phương pháp lấy mẫu thử cần chú ý không lấy mẫu từ vải bị hư hỏng Khi cắt mẫu, nên thực hiện theo chiều sợi ngang hoặc dọc, tránh xé vải để không làm xước sợi.
Nguyên tắc: Phương pháp này dựa trên nguyên tắc dùng tủ sấy để tách thành phần nước chứa trong vật liệu dệt, rồi dùng công thức để tính toán.
Thiết bị: Cân sấy ẩm.