DẪN NHẬP
Lý do chọn đề tài
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực, từ kinh tế đến chính trị, ảnh hưởng đến cả cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia Ngành in cũng không nằm ngoài cuộc, khi số lượng người truy cập vào các nền tảng trực tuyến ngày càng tăng, dẫn đến sự giảm sút trong phát hành sách, báo và tạp chí, đặc biệt là sách tham khảo và từ điển Ngược lại, thị trường in bao bì và nhãn hàng đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng, với khu vực APAC trở thành thị trường lớn nhất, chiếm hơn 42% doanh thu toàn cầu và có tốc độ tăng trưởng 6,7% từ 2016 đến 2020 Tại Việt Nam, ngành công nghiệp in và đóng gói bao bì cũng đang phát triển mạnh mẽ, đạt khoảng 15-20% giá trị sản xuất nhờ vào nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Hình 0.1 Sự phát triển của thị trường in bao bì tại APAC
(Nguồn: Global Packaging Trends - Global Growth Markets for Packaging
Nhu cầu về số lượng in ấn tăng mạnh, nhưng chất lượng, đặc biệt là màu sắc sản phẩm, cũng được các nhà in và khách hàng đặc biệt chú trọng Màu sắc không chỉ là một phần quan trọng của thương hiệu mà còn quyết định chất lượng, tính thẩm mỹ và tính chân thực của sản phẩm Việc duy trì sự đồng nhất về màu sắc giữa các tờ in và các lần in là một thách thức lớn trong ngành in hiện nay.
Một trong những vấn đề thường gặp trong quá trình in ấn là sự khác biệt về màu sắc khiến khách hàng phàn nàn Nguyên nhân chính của tình trạng này là do thiếu sự quản trị màu sắc chính xác từ giai đoạn nhận file cho đến khi tiến hành in ấn.
Trước khi công nghệ quản lý màu phát triển, cách duy nhất để tạo ra bản in thử màu chính xác là sử dụng máy in sản lượng, chế tạo khuôn in và chạy một bản sao để khách hàng phê duyệt Trong quy trình CTF, việc dự đoán kết quả in trở nên đơn giản hơn, ít nhất là về mặt lý thuyết.
Công nghệ in ngày càng phát triển, quy trình CTP trở nên phổ biến trong sản xuất in, giúp giảm bớt công đoạn và sai lệch trong quá trình chế tạo bản in Tuy nhiên, việc sử dụng máy in sản lượng để in thử mẫu vẫn không phải là giải pháp tối ưu, vì máy in phải ngừng hoạt động trong thời gian khách hàng duyệt mẫu Nếu khách hàng không ký duyệt hoặc yêu cầu chỉnh sửa, việc canh chỉnh lại bản in tốn nhiều thời gian và chi phí cao Do đó, công nghệ in thử KTS đã trở thành phương pháp hiệu quả hơn, không cần qua bước chế tạo khuôn in như các phương pháp truyền thống.
Đa số các nhà in hiện nay chỉ thực hiện quy trình in thử ký mẫu với giấy Fort hoặc Couché, mặc dù sản phẩm in có thể là vật liệu không thấm hút như giấy cán màng Việc thiếu tiêu chuẩn quy định và ICC profile riêng cho các vật liệu này là một thách thức lớn Nhờ sự hỗ trợ từ Công ty TNHH Song Tạo, nhóm nghiên cứu đã thực hiện thí nghiệm trên máy in KTS Ricoh Pro C7200x và chọn đề tài “Nghiên cứu tạo tờ in Proof cho vật liệu không thấm hút” cho Khóa luận tốt nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu
- Nghiên cứu đặc điểm của vật liệu không thấm hút.
- Nghiên cứu phương pháp tạo ICC Profile cho máy in kỹ thuật số.
- Nghiên cứu phương pháp tạo tờ in proof trên vật liệu không thấm hút.
Đối tượng nghiên cứu
- Vật liệu không thấm hút (decal nhựa trong, decal nhựa đục).
- Máy in KTS Ricoh Pro C7200x.
- Phần mềm EFI Fiery XF v6.5.
- Phần mềm Fiery Command WorkStation 6.
Phạm vi nghiên cứu đề tài
- Nghiên cứu đặc điểm, cấu tạo và tính chất của vật liệu không thấm hút (decal nhựa trong, decal nhựa đục)
- Nghiên cứu phương pháp và tạo ICC profile cho vật liệu không thấm hút.
- Tạo tờ in thử với profile đã tạo trên vật liệu không thấm hút.
- So sánh và đánh giá dựa trên điều kiện in thật là phương pháp in Offset tờ rời.
Phương pháp nghiên cứu
- Phân tích tài liệu về vật liệu không thấm hút, công nghệ in và quản lý màu.
- Phân tích tài liệu về thao tác vận hành máy in Ricoh Pro C7200x, phần mềm RIP Fiery Command WorkStation và phần mềm tạo profile EFI Fiery XF.
Quan sát quy trình sản xuất thực tế tại Công ty TNHH Song Tạo giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ nghiên cứu về vật liệu, máy in và phần mềm.
- Thực nghiệm đánh giá kết quả nghiên cứu và khả năng ứng dụng.
Giới hạn đề tài
Vật liệu không thấm hút bao gồm nhiều loại như màng, giấy ghép màng, decal và thủy tinh, tất cả đều có đặc điểm chung là không thấm hút Trong số đó, decal nhựa (nhựa trong và nhựa đục) được phân loại thành nhiều loại với các đặc điểm và tính chất khác nhau Do hạn chế về thời gian và điều kiện nghiên cứu, nhóm thực hiện quyết định tập trung vào nghiên cứu decal nhựa.
TỔNG QUAN VỀ VẬT LIỆU KHÔNG THẤM HÚT
Khái niệm
Vật liệu không thấm hút là loại vật liệu in có bề mặt khó bám dính mực in thông thường và không khô theo cơ chế thấm hút như giấy Loại vật liệu này được sử dụng trong các phương pháp in như Offset, Flexo, ống đồng, in lưới và kỹ thuật số, tuy nhiên cần sử dụng mực in đặc biệt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Để sử dụng mực in thông thường như mực dung môi và mực gốc dầu, bề mặt vật liệu cần được xử lý trước bằng các phương pháp như corona, plasma hoặc phủ lớp primer Điều này giúp tăng năng lượng bề mặt của vật liệu, đảm bảo rằng sức căng bề mặt của mực in hoặc toner thấp hơn, từ đó cải thiện khả năng bám dính của mực in Ngoài ra, việc sử dụng đèn sấy UV là cần thiết sau mỗi đơn vị in để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Vật liệu không thấm hút được hình thành từ các polymer liên kết thành đại phân tử, với tính chất khác nhau tùy thuộc vào loại polymer Những vật liệu này bao gồm màng và các sản phẩm có lớp phủ kim loại, thủy tinh, kim loại, gốm, và sứ.
Vật liệu không thấm hút là giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ và bảo quản sản phẩm, với khả năng chống thấm nước, dung môi, giữ khí CO2, hút chân không, và chứa đựng các chất lỏng cũng như bột Những vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì mềm, bao bì mỹ phẩm, dược phẩm, nhãn dán linh kiện điện tử và tem bảo hành.
Phân loại và đặc điểm
Màng nhựa là loại vật liệu nhựa mỏng, thường được cung cấp dưới dạng cuộn Độ dày của màng nhựa thường không vượt quá 0,025mm, và khi có độ dày lớn hơn, nó sẽ được gọi là dạng tấm.
Màng nhựa, với tính chất trong suốt hoặc có màu, đơn hoặc nhiều lớp, có thể kết hợp với các vật liệu khác như giấy và mang lại hiệu ứng đặc biệt Nhờ vào những đặc điểm này, màng nhựa được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, mỹ phẩm và nông dược, đồng thời là vật liệu in chính trong công nghệ in Flexo và ống đồng.
Một số loại màng đơn thông dụng:
Màng PE được phân loại thành các nhóm chính sau:
LDPE, hay polyethylene mật độ thấp, là loại màng nhựa phổ biến nhất, chủ yếu được sử dụng để sản xuất túi Với tính chất dễ hàn nhiệt và chi phí thấp, LDPE có nhiều biến thể với các tác nhân trượt và đóng cục khác nhau Đối với đóng gói số lượng lớn, cần sử dụng LDPE với hệ số trượt thấp để đảm bảo khả năng xếp động tốt, trong khi đó, khi đóng gói hàng hóa mềm trong bao bì dạng túi, hệ số trượt cao là cần thiết LDPE nổi bật với độ mềm mại và độ bền cao.
- MDPE: Được dùng để tạo màng mỏng hoặc dùng khi có yêu cầu về độ cứng cao hơn hoặc nhiệt độ làm mềm cao hơn LDPE.
- HDPE: Cứng hơn hai loại trên HDPE có thể chịu được nhiệt độ lên tới
HDPE có khả năng chịu nhiệt lên đến 120 độ C, vì vậy nó được sử dụng phổ biến trong bao bì thanh trùng bằng hơi nước Ngoài ra, HDPE cũng có thể được cắt thành dây hẹp để dệt thành bao dệt, nhưng PP thường được ưa chuộng hơn cho mục đích này.
Các tính chất của PE:
- Trong suốt, hơi có ánh mờ, có bề mặt bóng láng, mềm dẻo.
- Chống thấm nước và hơi nước tốt.
- Chống thấm khí O 2 , CO 2 , N 2 và dầu mỡ đều kém.
- Chịu được nhiệt độ cao (dưới 230 o C) trong thời gian ngắn.
PE có khả năng cho khí và hương thẩm thấu, dẫn đến việc hấp thu mùi từ bao bì, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cảm quan của thực phẩm bên trong.
- Màng mỏng PE định hướng và kéo căng sơ bộ được sử dụng chủ yếu dưới dạng màng co và màng căng.
- Bền cơ học cao, có khả năng chịu đựng lực xé và lực va chạm, chịu đựng sự mài mòn cao.
- Trong suốt, trơ với môi trường thực phẩm
- Chống thấm khí O 2 và CO 2 tốt hơn các loại nhựa khác.
Khi nhiệt độ đạt 200 o C hoặc giảm xuống -90 o C, cấu trúc hóa học của mạch PET vẫn được bảo toàn, đồng thời tính năng chống thấm khí hơi không bị ảnh hưởng ở nhiệt độ khoảng 100 o C.
- Dùng làm nhãn dán trên các bề mặt tương đối bằng phẳng, yêu cầu độ trong suốt cao, nhãn sticker.
- Ngoài ra, PET còn được dùng làm bao bì thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y, mỹ phẩm.
Vật liệu này có tính bền cơ học cao, với độ bền xé và bền kéo đứt vượt trội, mang lại sự cứng vững cần thiết cho nhiều ứng dụng Khác với PE, nó không mềm dẻo và không bị kéo giãn dài, nhưng lại dễ bị xé rách khi có vết cắt hoặc thủng nhỏ, điều này cần được lưu ý trong quá trình sử dụng.
- Trong suốt và độ bóng bề mặt cao cho khả năng in cao, nét in rõ.
- Chịu được nhiệt độ cao hơn 100 o C Tuy nhiên nhiệt độ hàn dán mí bao bì PP
(140 o C) cao hơn so với PE có thể gây chảy hư hỏng cấu trúc màng ghép bên ngoài, nên thường ít dùng PP làm lớp trong cùng.
- Có tính chất chống thấm O 2 , hơi nước, dầu mỡ và các khí khác. Ứng dụng:
- Dùng làm bao bì một lớp chứa đựng bảo quản thực phẩm, không yêu cầu chống oxy hóa một cách nghiêm ngặt.
- Tạo thành sợi, dệt thành bao bì đựng lương thực, ngũ cốc có số lượng lớn.
PP được sản xuất dưới dạng màng phủ ngoài cho các loại màng nhiều lớp, nhằm cải thiện khả năng chống thấm khí và hơi nước Loại màng này còn cho phép in ấn chất lượng cao, dễ dàng xé rách để mở bao bì khi có vết đứt sẵn, đồng thời tạo độ bóng cao cho sản phẩm bao bì.
Al-Foil (lá nhôm mỏng)
Trong ngành công nghiệp, lò kim loại có chiều dày từ 4,3-152µm được gọi là Foil, trong khi Al-Foil là cuộn nhôm mỏng với chiều dày nhỏ hơn 152µm Al-Foil thường chứa các nguyên tố như Silicon, sắt, đồng thau, mangan, magiê, crom, kẽm và titan, với hàm lượng dưới 4% Một số tính chất nổi bật của Al-Foil bao gồm độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Al-Foil có khả năng bền hóa học vượt trội với các a-xít yếu, trong khi độ bền với ba-zơ yếu kém hơn Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nước có chứa muối kiềm, Al-Foil có thể bị ăn mòn Nó cũng cho thấy độ bền cao với hầu hết các loại chất béo, dầu mỡ và dung môi hữu cơ.
Lá nhôm mỏng có khả năng bền vững với sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, giúp dễ dàng trong quá trình tiệt trùng bao bì chứa Al-Foil Điều này không chỉ tăng cường độ bền và tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp mà còn ngăn chặn sự phá hủy do ánh sáng.
Bền cơ học của Al-Foil phụ thuộc vào hàm lượng kim loại trong hợp kim và quy trình xử lý nhiệt trong sản xuất, tạo ra tính chất cơ học linh hoạt cho sản phẩm.
Al-Foil sở hữu những tính chất vượt trội trong lĩnh vực bao bì mà các vật liệu khác không có, bao gồm khả năng chống khí, ẩm và ánh sáng hiệu quả, ổn định ở cả nhiệt độ cao và thấp, cùng với tính dễ định hình.
- Dùng để đóng gói và trang trí.
- Ghép với bao bì thuốc lá.
- Kết hợp với các loại màng để làm bao bì dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
- Dùng trong bao bì vô trùng, nắp tô mì, kem, sữa chua.
- Chống thẩm thấu khí rất tốt, chống thấm nước kém.
- Không có tính cứng vững như PP, do đó không thể chế tạo chai lọ.
- Có tính chống thấm khí O 2 , N 2 , CO 2 rất cao.
- Có tính bền cơ lý cao: chịu được va chạm, chống trầy xước, mài mòn và xé rách hoặc thủng bao bì.
- Có khả năng hàn dán nhiệt khá tốt.
- Có khả năng in tốt, không cần xử lý bề mặt trước khi in Ứng dụng:
Màng PA kết hợp với PE là lựa chọn lý tưởng cho bao bì thực phẩm đông lạnh và thực phẩm dạng lỏng, có khả năng chịu nhiệt độ thanh trùng lên đến 100 độ C.
10 phút hoặc làm màng co bao bọc thực phẩm ăn liền.
- Ngoài ra còn dùng làm bao bì hút chân không hoặc bao bì ngăn cản sự thẩm thấu không khí hoặc thoát hương.
- Độ trong suốt và co giãn cao.
- Chống ẩm và ngăn cản khí tốt.
- Chịu được áp suất khí.
- Độ mềm dẻo của màng PVC phụ thuộc vào hàm lượng chất hóa dẻo Chất hóa dẻo thường dùng là DOP, DINP, TXIB, Hexamoll DINCH Ứng dụng:
Nhãn màng co là giải pháp lý tưởng cho việc dán nhãn các loại chai, bình nhựa, cũng như bao bọc thực phẩm bảo quản ngắn hạn như thịt sống, rau củ và trái cây, giúp giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon và an toàn.
- Ngoài ra, PVC được sử dụng để làm nhiều vật gia dụng cũng như các lọai sản phẩm thuộc các ngành khác.
Bảng 1.2 Tính chất của một số màng đơn thông dụng trong bao bì mềm
Ghi chú: +++: Rất tốt, ++: Tốt, +: Trung bình, −: Không tốt
Các phương pháp xử lý bề mặt vật liệu trước khi in
Các loại nhựa như PE, PP và PET có bề mặt láng và trơ hóa học với sức căng bề mặt thấp, điều này làm cho mực in, chất tráng phủ và keo khó liên kết chặt chẽ Năng lượng bề mặt, được đo bằng đơn vị mN/m, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám dính của các vật liệu Độ bám dính của chất lỏng có thể được thể hiện qua góc tiếp xúc, là góc giữa đường tiếp tuyến của chất lỏng tại điểm tiếp xúc và đường ngang của bề mặt vật liệu.
Hình 1.9 Góc tiếp xúc (góc thấm ướt) của chất lỏng
Khi góc tiếp xúc tiến gần đến 0 độ, độ bám dính tăng lên và đạt tối đa khi góc tiếp xúc bằng 0 độ Ngược lại, góc tiếp xúc lớn hơn 0 độ (< 180 độ) dẫn đến sự giảm độ bám dính Giá trị này phụ thuộc vào loại chất lỏng và vật liệu nền; năng lượng bề mặt của chất rắn càng cao so với sức căng bề mặt của chất lỏng, độ bám dính càng tốt và góc tiếp xúc càng nhỏ Để tạo ra liên kết hiệu quả giữa chất lỏng và vật liệu nền, năng lượng bề mặt của chất nền cần lớn hơn sức căng của chất lỏng khoảng 2-10 mN/m Dưới đây là bảng thống kê về năng lượng bề mặt của các vật liệu nền cùng với giá trị cần thiết để các chất lỏng bám dính.
Bảng 1.7 Năng lượng bề mặt của một số vật liệu nền
Mực gốc nước Mực in UV Tráng phủ Keo gốc nước Keo UV
(Nguồn: https://tantec.com/what-is-surface-treatment.html)
Năng lượng bề mặt vật liệu thấp có thể gây ra chất lượng bám dính kém, ảnh hưởng đến khả năng in, ép nhũ, dán keo và các gia công khác Để khắc phục vấn đề này, các phương pháp xử lý bề mặt vật liệu đã được phát triển nhằm tăng cường năng lượng bề mặt, từ đó cải thiện độ bám dính trong quá trình in, tráng phủ và cán ghép màng Các chất như mực in, keo và chất tráng phủ sẽ bám dính hiệu quả lên hầu hết các vật liệu nền, bao gồm giấy và màng nhũ đã được xử lý Hiện nay, nhiều hệ thống xử lý bề mặt như công nghệ corona, plasma và tráng phủ primer đã có mặt, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp với nhu cầu sản xuất là rất quan trọng.
Xử lý corona là một kỹ thuật điện hoa sử dụng không khí ion hóa để nâng cao sức căng bề mặt của vật liệu nền Hệ thống này thường hoạt động với điện áp khoảng 10 kV.
Các vật liệu nhựa như PP và PE có đặc tính chống đâm thủng, chống xé rách và độ bền cao, nhưng lại có sức căng bề mặt thấp, dẫn đến khả năng thấm ướt kém và khó khăn trong việc liên kết hay in Công nghệ xử lý corona giúp cải thiện tình trạng này bằng cách ion hóa không khí, tách các phân tử O2 thành nguyên tử oxy tự do, tạo ra các gốc tự do như nitơ, hydroxyl và hydro, từ đó hình thành các nhóm phản ứng trên bề mặt vật liệu Quá trình này không chỉ làm tăng tính chất hóa học của bề mặt mà còn phân mảnh các phân tử, tạo ra các chất oxy hóa LMWOM có khối lượng phân tử thấp, giúp bề mặt trở nên gồ ghề hơn Tuy nhiên, nếu xử lý quá mức, có thể gây ra tình trạng oxy hóa quá nhiều, ảnh hưởng đến khả năng bám dính của mực in, chất tráng phủ và chất kết dính trên màng nhựa.
Các gốc tự do tạo ra nhóm carbonyl từ ozone trong quá trình phóng điện, thúc đẩy sự bám dính Sự gia tăng electron vào vật liệu nền làm cho các chuỗi phân tử ngắn lại và tạo ra nhiều vị trí bám dính hơn, từ đó tăng cường độ bám dính ở các lớp nguyên tử trên bề mặt Mực gốc dung môi thường có đặc tính thấm ướt tốt hơn so với mực gốc nước.
Các lớp trên cùng có thể hòa tan các thành phần như chất phụ gia và vết bẩn hữu cơ, giúp mực bám tốt hơn Tuy nhiên, các chất lỏng có gốc nước hoặc gốc UV thường khó hòa tan lớp chất trên bề mặt, đòi hỏi quy trình xử lý phức tạp hơn.
Xử lý plasma, tương tự như xử lý corona, là quá trình ion hóa điện của khí nhưng hoạt động ở mức điện áp thấp hơn nhiều Công nghệ plasma có tốc độ bắn phá electron lớn hơn 100 lần so với xử lý corona, giúp tối ưu hóa việc sử dụng các khí hóa học Nhờ đó, nó tạo ra các phản ứng hóa học được kiểm soát, nhằm mục đích kích hoạt bề mặt vật liệu hiệu quả hơn.
Tia plasma chứa các ion dương, electron, và các nguyên tử hoặc phân tử khí trung tính cùng với tia UV, đồng thời bao gồm các nguyên tử hoặc phân tử khí đã được kích thích với năng lượng lớn Hiện tượng phát sáng của tia plasma xảy ra khi các hạt trung tính giảm xuống mức năng lượng thấp hơn Trong quá trình xử lý, tất cả các thành phần này tương tác với bề mặt vật liệu Bằng cách điều chỉnh hỗn hợp khí, công suất và áp suất, chúng ta có thể kiểm soát tác động của tia plasma.
Công nghệ plasma mang lại ba tác động quan trọng lên bề mặt vật liệu nhựa Đầu tiên, plasma phân địa tầng bề mặt, giảm khả năng bám bẩn từ bụi và các tạp chất trong không khí Tiếp theo, nó làm sạch các chất bẩn hữu cơ, chuyển đổi hydrocarbon thành carbon dioxide và hơi nước Cuối cùng, plasma hoạt hóa bề mặt nhựa bằng cách thay thế các liên kết hydrocarbon trơ bằng các nhóm hydroxyl và carbonyl, từ đó tăng cường năng lượng bề mặt và cải thiện độ bám dính với các chất kết dính, mực in hoặc chất tráng phủ.
Một số vật liệu áp dụng công nghệ xử lý plasma:
- Nhựa, bao gồm PEEK, PTFE, PP và PE.
- Thủy tinh, kim loại và gốm sứ.
Khác với các loại tráng phủ thông thường, lớp primer được áp dụng lên bề mặt vật liệu trước khi in, giúp tăng cường độ bám dính của mực in Hiệu suất của lớp lót primer phụ thuộc vào cường độ và độ cứng bám dính, đảm bảo chất lượng in ấn tốt hơn.
21 nghĩa là độ lớn phản lực của lớp phủ đối với sự phân tách cơ học Ngày nay, lớp primer được ứng dụng trên nhiều loại vật liệu.
Các phương pháp in sản lượng trên vật liệu không thấm hút
Bảng 1.8 Các phương pháp in sản lượng trên vật liệu không thấm hút
Offset phẳng, phần tử in và phần tờ rời tử cùng mặt phẳng.
Phần tử in nhận mực và phẩn không in đẩy mực,
Offset đó là do tác động vật lý cuộn của hiện tượng xen giữa hai bề mặt chung.
Kỹ thuật in cao là phương pháp in mà các phần tử in trên khuôn ở vị trí cao hơn so với các phần tử không in Hình ảnh trên khuôn in được thể hiện theo chiều ngược lại và được cấp mực thông qua trục.
Flexo anilox là một phương pháp in ấn, trong đó mực được truyền trực tiếp lên vật liệu thông qua quá trình ép Đặc điểm của ống anilox là độ nông sâu của các phần tử in, thể hiện rõ ràng từng tầng của bài mẫu, đồng thời tạo ra những vùng tối tương ứng với độ sắc nét của hình ảnh.
Phương pháp in ống đặc điểm pháp trong vùng sáng sử dụng ống cao su làm vật liệu mềm, trong khi ống ép in giữ vai trò là vật cứng.
Quá trình in này diễn ra khi hình ảnh được truyền tải qua mực in, đi qua các lỗ trống trên bản in và tiếp xúc với bề mặt vật liệu in Lớp mực dày được sử dụng để đảm bảo hiệu quả cho việc in phủ.
Phương Đặc điểm pháp in
Là kỹ thuật in không dùng bản in Thông tin có thể thay đổi ở mỗi tờ in.
TỔNG QUAN VỀ TỜ IN THỬ
ICC Profile là gì?
Hồ sơ ICC (ICC Profile) là tài liệu mô tả khả năng ghi nhận và phục chế màu (gamut) của thiết bị, theo tiêu chuẩn do Hiệp hội màu quốc tế (ICC) định nghĩa Nó cung cấp một danh sách các trị số màu được quy định hệ thống theo giá trị CIELAB, giúp các hệ thống quản lý màu đảm bảo rằng hình ảnh in, hình ảnh trên màn hình và hình ảnh in thử có sự tương đồng cao Hồ sơ màu này cho biết khả năng phục chế màu của các thiết bị như máy quét, màn hình và máy in, và có ba loại hồ sơ màu khác nhau.
2.1.1 Hồ sơ màu tự tạo (Custom profile)
Hồ sơ màu được tạo ra cho thiết bị thông qua các công cụ đo, mẫu kiểm tra và phần mềm chuyên dụng, là phương pháp phổ biến nhất trong quản lý màu Hồ sơ màu tự tạo, được thiết kế riêng cho từng thiết bị trong điều kiện thực tế, mang lại độ chính xác cao về đặc tính và trạng thái của thiết bị Việc tạo hồ sơ màu tùy chỉnh là một bước quan trọng trong quản lý màu, và hiện nay, việc tạo hồ sơ ICC phù hợp với từng thiết bị và điều kiện in cụ thể đang ngày càng được ưa chuộng.
ICC profile của nhà sản xuất không đặc trưng cho một thiết bị cụ thể nên nhìn chung không có sự ổn định cho thiết bị.
2.1.2 Hồ sơ màu của hãng sản xuất (Generic profile)
Hồ sơ màu là tài liệu do nhà sản xuất thiết bị cung cấp, thường được cài đặt như trình điều khiển (driver) Mặc dù nhiều thiết bị có driver, nhưng không phải thiết bị nào cũng đi kèm hồ sơ màu Nhà sản xuất thường cung cấp một hồ sơ màu chung cho mỗi thiết bị, thường có sẵn trên website hoặc kèm theo đĩa CD driver Loại hồ sơ màu này đại diện cho một thiết bị trung bình của hãng sản xuất.
2.1.3 Hồ sơ màu theo chuẩn quy định (Process profile) Đối với các thiết bị tuân thủ các chuẩn cụ thể nào đó như sRGB, SWOP ta có thể sử dụng các hồ sơ màu đã được tạo ra sẵn cho các chuẩn này Những loại hồ sơ màu này được thiết lập và sử dụng rộng rãi, các trình ứng dụng như Adobe Photoshop đều có các loại hồ sơ màu chuẩn này Trong hệ thống quản lý màu có nhiều thiết bị Mỗi thiết bị có một không gian màu riêng (khoảng phục chế màu riêng), thay vì cố gắng
Hệ thống quản lý màu kết nối 25 thiết bị khác nhau đến một không gian màu trung tâm, giúp chuyển đổi dữ liệu màu hiệu quả Để xác định giá trị thực của màu RGB, hồ sơ màu được sử dụng tương tự như tỷ giá hối đoái trong việc ước tính giá trị tiền tệ Mỗi hồ sơ màu cung cấp thông tin về giá trị điểm ảnh và màu sắc tương ứng.
Khuynh hướng diễn dịch màu
Không gian màu (gamut) đóng vai trò quan trọng trong quản lý màu sắc, vì nhiều hình ảnh từ máy quét và máy ảnh kỹ thuật số chứa màu sắc mà máy in không thể tái tạo Khi một màu không thể in được, hệ thống quản lý màu cần tìm ra các màu thay thế ICC đã thiết lập bốn tiêu chuẩn thay thế màu, được gọi là hướng diễn dịch màu, để giải quyết vấn đề này.
Hình 2.1 Khuynh hướng diễn dịch màu
Màu xanh: profile gốc; Màu cam: profile đích.
Hướng diễn dịch Perceptual thường được áp dụng cho hình ảnh từ quét ảnh, máy ảnh kỹ thuật số hoặc kho chứa ảnh, nhưng có thể làm thay đổi màu sắc so với bản gốc Mặc dù không đảm bảo bản sao giống hệt bản gốc, phương pháp này vẫn duy trì mối quan hệ tông màu, mang lại màu sắc dễ chịu và giữ cân bằng màu xám cho hình ảnh Thông thường, kết quả đầu ra từ hướng diễn dịch này có độ bão hòa thấp hơn khi in các màu ngoài gamut EFI gọi hướng diễn dịch này là Photographic.
Saturation thường được áp dụng trong các biểu đồ và đồ thị trong bài thuyết trình để tạo ra màu sắc nổi bật và tươi sáng Hướng diễn dịch này di chuyển các màu sắc ra ngoài không gian màu về phía rìa của gamut màu đích, nhằm bão hòa và tăng cường tác động Mục đích là làm cho hình ảnh trở nên sống động hơn bằng cách sử dụng toàn bộ gam màu của thiết bị đích Tuy nhiên, hướng diễn dịch này chỉ mang lại hiệu quả nhất định.
Công nghệ 26 tạo ra màu sắc bão hòa hơn, tuy nhiên không đảm bảo rằng màu in sẽ khớp chính xác với màu hiển thị EFI gọi hướng diễn dịch này là Presentation.
Hướng diễn dịch màu tuyệt đối giữ nguyên các màu trong không gian màu gốc nếu chúng nằm trong không gian màu đích, còn các màu ngoài không gian này sẽ được điều chỉnh về rìa của không gian màu đích Phương pháp này so sánh điểm trắng giữa hai không gian màu và chuyển dịch các màu tương ứng để đạt được độ gần giống nhất, đồng thời mô phỏng lại điểm sáng của vật liệu Thường được áp dụng trong việc in thử hoặc duyệt mẫu trên file, cần đảm bảo rằng không gian màu của máy in thử lớn hơn không gian màu của máy in thật Kiểu phục chế màu này đặc biệt hữu ích khi làm việc với các màu pha.
Relative colorimetric là phương pháp chuyển đổi màu từ không gian CMYK sang không gian CMYK khác mà không quan tâm đến nền vật liệu Khi áp dụng phương pháp này, một số màu tương đồng trong không gian màu gốc có thể được ánh xạ thành một màu duy nhất trong không gian màu đích Phương pháp này thường được sử dụng trong quá trình in thử với vật liệu thực tế trong điều kiện in.
Tại sao phải tạo tờ in thử
Theo báo cáo của Smithers PIRA, tổng sản lượng in dự kiến sẽ giảm nhẹ từ 48,8 nghìn tỷ tờ A4 năm 2017 xuống còn 48,1 nghìn tỷ vào năm 2022 Tuy nhiên, giá trị tổng thể của ngành in lại tăng 0,8% so với năm trước, từ 785,0 tỷ đô la lên 814,5 tỷ đô la, cho thấy tiềm năng gia tăng giá trị vẫn còn Tỷ lệ thay đổi và lợi nhuận trong tương lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy trình in, vật liệu in, ứng dụng và khu vực địa lý.
Ví dụ, thị phần cho các hệ thống kỹ thuật số (mực và máy in phun) sẽ tăng từ 16% đến 20% trong giai đoạn dự báo.
Theo báo cáo của Smither PIRA về thị trường in thế giới giai đoạn 2008-2018, ngành in kỹ thuật số (KTS) đã tăng trưởng đáng kể từ 9,5% tổng doanh thu toàn cầu năm 2008 lên 17% vào năm 2018, với mức tăng 7,5% Ngành in KTS đang dần thay thế các công nghệ in truyền thống trong một số lĩnh vực như ấn phẩm và sản phẩm thương mại Tuy nhiên, in truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực bao bì và nhãn hàng, với nhu cầu in Offset tờ rời và Flexo vẫn tiếp tục tăng, lần lượt đạt 0,6% và tăng trưởng ổn định.
1,8% (2008-2018), và công nghệ in Offset chiếm hơn 60% tổng doanh thu của thế giới.
Hình 2.2 Biểu đồ về thị trường in thế giới theo các phương pháp in (2008-2018)
(Nguồn: Smithers PIRA (The Future of Global Printing to 2018), Jakoo Pửyry,
Nhu cầu của khách hàng và nhà in hiện nay tập trung vào tốc độ in nhanh, chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng Để đáp ứng yêu cầu này, việc tránh sai sót trong quy trình sản xuất là rất quan trọng, mặc dù điều này không thể hoàn toàn tránh khỏi Quy trình sản xuất cơ bản bao gồm các bước phức tạp như tạo mẫu, chế tạo khuôn in, in ấn, gia công sản phẩm và kiểm tra chất lượng ở mỗi giai đoạn nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Sản phẩm in, đặc biệt là bao bì và nhãn hàng, ngày càng trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn để thu hút người tiêu dùng, với sự kết hợp của nhiều màu sắc và vật liệu khác nhau, cũng như các phương pháp gia công bề mặt như ép nhũ và dập chìm nổi Tuy nhiên, càng nhiều công đoạn thì yêu cầu kiểm tra và quản lý chất lượng càng cao, dẫn đến sự phức tạp và rủi ro trong quá trình sản xuất Do đó, việc in thử được áp dụng để giảm thiểu những rủi ro này.
Các tờ in thử được tạo ra để đảm bảo tính thống nhất và làm bằng chứng giữa khách hàng và nhà in trước khi chuyển sang in sản lượng In thử đóng vai trò quan trọng trong việc tránh các lỗi không lường trước về chữ, hình ảnh, khoảng cách và các yếu tố thiết kế khác, đặc biệt là màu sắc Ngoài ra, nó còn giúp kết nối các công đoạn trong quy trình, tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc canh chỉnh máy in hoặc in lại sản phẩm.
Tổng quan về in thử trong và ngoài nước
Theo báo cáo của Smithers Pira, sản lượng in toàn cầu dự kiến sẽ duy trì ở mức 49.665 tỷ bản A4 vào năm 2024, với giá trị tăng từ 808,3 tỷ đô la vào năm 2019 lên 862,7 tỷ đô la, tương ứng với CAGR 1,3% Thị trường in kỹ thuật số, đặc biệt là máy in phun, đang ngày càng đóng vai trò quan trọng, chiếm 17,4% tổng sản lượng vào năm 2019 và dự kiến sẽ tăng lên 21,1% vào năm 2024 Sự phát triển này cho thấy máy in kỹ thuật số đang dần thay thế các phương pháp in truyền thống như Offset và Flexo, đồng thời hỗ trợ cho các sản phẩm in cuối cùng Đổi mới công nghệ và nhu cầu thị trường sẽ thúc đẩy xu hướng này, đặc biệt trong các lĩnh vực bao bì và nhãn Để đảm bảo chất lượng hình ảnh in ấn, việc ứng dụng máy in kỹ thuật số có quản lý màu là cần thiết, phục vụ nhu cầu in nhanh và tạo mẫu màu, mặc dù độ chính xác không phải lúc nào cũng đảm bảo.
Gần đây, ngành công nghiệp in đã đặt ra câu hỏi quan trọng: “Tờ in thật và tờ in thử có giống nhau không?” Quyết định này có thể được thực hiện ở nhiều nơi như phòng chế bản, xưởng in, hoặc bởi người mua trong hệ thống in thử, và nó hiện nay chủ yếu dựa trên sự so sánh trực quan.
Nhiều người, đặc biệt là những người trong ngành in thử, mong muốn sử dụng dữ liệu đo để dự đoán chất lượng của tờ in thử so với tờ in thực tế Mục tiêu chính là loại bỏ yếu tố con người trong việc so sánh trực quan, nhằm giảm thiểu sự không chắc chắn và sai lệch cá nhân.
Trong cuộc họp ICC tại Orlando, nhu cầu mô tả các biến liên quan đến in thử kỹ thuật số đã được thảo luận, bao gồm việc in thử từ dữ liệu số và sử dụng dữ liệu đo lường để xác định độ chính xác của tờ in thử Hai vấn đề này có mối liên hệ chặt chẽ hơn nhiều so với những gì người ta có thể tưởng tượng.
Để xác nhận hệ thống in thử kỹ thuật số, việc xác định và phân bổ sự thay đổi liên quan đến các tờ in thử là rất quan trọng Đầu tiên, chúng ta cần mô tả đặc điểm của thiết bị in thử bằng cách in một bảng màu tham chiếu, đo giá trị và tạo hồ sơ màu cho máy in thử từ dữ liệu này Hồ sơ màu của máy in thử sẽ được kết hợp với hồ sơ của máy in thật để in ra tờ in thử Sau khi in, chúng ta sẽ đo giá trị các ô màu trên tờ testform của máy in thử.
Kết quả sẽ được so sánh với dữ liệu tham chiếu chuẩn hoặc giá trị đo được từ testform của máy in thực tế, từ đó xác định các yếu tố gây ra sự biến đổi.
(1) Tính không ổn định của máy in thử (sự khác biệt giữa lần in bảng màu tham chiếu và lần in tờ testform).
(2) Sai số trong quá trình đo bảng màu tham chiếu được sử dụng để mô tả đặc tính của máy in thử.
(3) Các lỗi xảy ra trong quá trình xây dựng hồ sơ của máy in thử.
(4) Các lỗi tính toán trong hệ thống quản lý màu khi áp dụng các hồ sơ màu cho dữ liệu.
(5) Sai số trong quá trình đo màu tờ testform của máy in thử.
(6) Sai số trong quá trình đo màu tờ testform của máy in thật.
Các chuyên gia đã nghiên cứu và phát triển các tiêu chuẩn nhằm tính toán và điều chỉnh những sai lệch trong quá trình sản xuất Dưới đây là một số tiêu chuẩn liên quan đến vấn đề này.
ISO/TC130 quy định phương pháp đo lường mức độ biến thiên trên một tờ in và giữa các tờ in trong hệ thống in thử Mục tiêu là đưa ra ước tính chính xác về độ biến thiên dự kiến của một tờ in được sử dụng để mô tả.
CIE, TC130 và ASTM đều đóng vai trò quan trọng trong việc ước tính độ không đảm bảo của phép đo so màu, điều này rất cần thiết cho việc so sánh chính xác giữa các phép đo tờ in thử và tờ in thật Các ước tính này cần tuân thủ các quy định cụ thể cho các phép đo được thực hiện bằng một thiết bị duy nhất, nhiều thiết bị giống nhau và nhiều thiết bị khác nhau.
CIE Division 8, với sự hỗ trợ từ TC130 và các nhóm ngành, đã phát triển tiêu chí so sánh màu nhằm xác định độ chính xác giữa các bản sao trong in ấn Tiêu chí này có thể áp dụng để so sánh giữa tờ in thử và tờ in thật, cũng như giữa các tờ in thử khác nhau, từ đó đảm bảo chất lượng dữ liệu in phức tạp.
CIE TC8-02 đã tiến hành nghiên cứu sâu về phương pháp đánh giá sự khác biệt màu sắc của phần tử in, hoàn thành một khảo sát tài liệu toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến việc đánh giá sự khác biệt màu sắc trong hình ảnh in kỹ thuật số.
Nhiều nhóm ngành công nghiệp tại Hoa Kỳ và toàn cầu đang nỗ lực phát triển các phương pháp chứng nhận hệ thống in thử, nhằm đảm bảo khả năng của hệ thống này trong việc tạo ra bản in phù hợp với các điều kiện in cụ thể Các tổ chức tham gia bao gồm SWOP, GRACoL, SNAP, IFRA, PPA (Anh), SICOGIF (Pháp), và ECI/FOGRA Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có sự tương tác sâu rộng giữa các nhóm đánh giá hệ thống in thử và những người tiếp cận vấn đề từ góc độ lý thuyết.
Ngành in Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong công nghệ trong những năm gần đây, nhằm bắt kịp với các quốc gia trong khu vực và thế giới Công nghệ CTP (Computer-to-Plate) đang được nhiều nhà in áp dụng, thể hiện rõ nét sự đổi mới trong ngành Với nguồn nhân lực trẻ dồi dào, Việt Nam có khả năng tiếp cận và nắm bắt nhanh chóng các công nghệ mới, điều này là yếu tố sống còn trong bối cảnh công nghệ ngày càng gắn liền với sự phát triển.
Thị trường in kỹ thuật số tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự góp mặt của các hãng máy in nổi tiếng như Fuji Xerox, Konica Minolta, Epson, HP và Ricoh Những thiết bị in kỹ thuật số này đang mở ra cơ hội lớn cho ngành in ấn tại đất nước.
Ngày 07 tháng 5 năm 2016 - Fuji Xerox Việt Nam ra mắt dòng hệ thống in Acuity, bước đột phá cho thị trường in Việt Nam Sử dụng công nghệ in phun UV tiên tiến, Acuity đem đến những ứng dụng mới cho hoạt động quảng cáo, trang trí nội thất và các ngành công nghiệp.
Phân loại và chức năng các loại tờ in thử
Tờ in thử được chia thành hai loại chính: Art proof (tờ in thử KTS) và Press proof (tờ in vỗ bài) Trong đó, tờ in thử KTS được phân thành bốn loại theo công dụng kiểm tra, bao gồm tờ in thử thiết kế cấu trúc dành cho bao bì giấy, tờ in thử nội dung (trắng đen), tờ in thử sơ đồ bình cho ấn phẩm và tờ in thử ký mẫu màu (composite proof) Ngoài ra, còn có loại Soft proof, thường được gọi là file duyệt mẫu, chủ yếu sử dụng cho các sản phẩm có thiết kế đơn giản.
2.5.1 Tờ in thử thiết kế cấu trúc (sản phẩm hộp) Đối với các sản phẩm có thiết kế đặc biệt, cần có sự thống nhất giữa khách hàng và nhà in về kiểu dáng, kích thước như: hộp giấy, khây, túi giấy… Đây là tờ in thử cần có chữ ký của khách hàng để đảm bảo những rủi ro, sai sót.
Hình 2.3 Tờ in thử thiết kế cấu trúc 2.5.2 Tờ in thử kiểm tra nội dung, chi tiết
Hình 2.4 Tờ in kiểm tra nội dung, chi tiết
Một file in hoàn chỉnh là sự tổng hợp của chữ, hình ảnh, đồ họa, thiết kế cấu trúc và số màu in, bao gồm cả màu pha File này chứa nhiều chi tiết được quản lý chặt chẽ bởi nhân viên chế bản, cùng với các layer để tạo khuôn cấn bế, khuôn ép nhũ, khuôn dập chìm nổi và khuôn tráng phủ Để tránh rủi ro và sai sót, cần in thử file trước khi xuất bản để phát hiện và sửa chữa các lỗi có thể xảy ra.
- Xuất hiện các chi tiết không cần in.
- Các đường guideline, hình ảnh không đúng với thiết kế của khách hàng.
- Các lỗi chi tiết đồ hoạ.
- Hiển thị các layer không cần in.
Sau khi dàn trang, cần thực hiện in thử file dàn bao gồm tờ in hoàn chỉnh, các tờ in tách màu và các chi tiết gia công sau in để kiểm tra theo yêu cầu của khách hàng Tờ in thử này được in bằng máy in trắng đen để bàn, không cần đúng kích thước thành phẩm, và cần có chữ ký của khách hàng để làm mẫu cho các công đoạn tiếp theo.
Công đoạn in thử không chỉ kiểm tra chi tiết chế bản mà còn giúp theo dõi báo cáo giữa các công đoạn trong quy trình Kết quả được lưu trữ và quản lý, giúp nhanh chóng truy xuất lỗi từ các bộ phận trước khi có sai sót trong đơn hàng khi in và gia công tờ in.
2.5.3 Tờ in thử kiểm tra vị trí (sơ đồ bình)
Tờ in thử kiểm tra sơ đồ bình là phiên bản in thử tương tự như tờ in sản lượng từ máy in Offset tờ rời Tờ in này cần bao gồm đầy đủ các thông tin về bon chồng màu, bon thành phẩm, thang kiểm tra màu, và các bù trừ khoảng cách, nhằm giúp bộ phận chế bản thực hiện kiểm tra lần cuối trước khi tiến hành làm phim trong công nghệ CTF hoặc ghi kẽm trong công nghệ CTP.
Kiểm tra định vị và vị trí giữa các máy in và máy gia công thành phẩm là rất quan trọng, nhằm đảm bảo độ dài bù trừ nhíp trong các công đoạn tiếp theo Tờ in cũng được sử dụng để kiểm tra sơ đồ bình và các khoảng cách bù trừ giữa các sản phẩm, giúp đảm bảo rằng các tờ in sau khi in có thể được bắt tay sách tự động, đồng thời tạo khoảng cách đủ lớn giữa các hộp để làm khuôn bế.
Tờ in kiểm tra sơ đồ bình được in trắng đen có thể in với kích thước lớn, tương ứng với kích thước thực tế của tờ in Ngoài ra, nó cũng có thể được in bằng máy in để bàn để kiểm tra vị trí sơ đồ gấp tay sách mà không cần phải có kích thước chính xác, giúp nhân viên chế bản dễ dàng thực hiện việc kiểm tra.
Hình 2.5 Tờ in thử kiểm tra sơ đồ bình 2.5.4 Tờ in thử ký mẫu màu
Tờ in thử ký mẫu là tài liệu cam kết giữa khách hàng và nhà in, đảm bảo về màu sắc và nội dung sản phẩm Tờ in này có thể thể hiện riêng lẻ từng sản phẩm hoặc tổng hợp tất cả yếu tố của bài in, bao gồm kích thước, hình ảnh, đồ họa, chữ, và các chi tiết khác Mục tiêu của tờ in thử là phục chế màu sắc gần nhất với kết quả in thật, giúp xác định yêu cầu về màu sắc cuối cùng của khách hàng Nếu khách hàng không chấp nhận mẫu, nhà in sẽ phải điều chỉnh file theo yêu cầu.
Nhà in tờ in thử màu sắc là công cụ quan trọng giúp đánh giá khả năng phục chế màu sắc của nhà in, đồng thời dự đoán kết quả của quá trình in trước khi tiến hành sản xuất.
Dịch vụ in thử màu sắc giúp khách hàng dự đoán kết quả sản phẩm trước khi in, trong một phạm vi sai số cho phép Điều này cho phép khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm và thực hiện điều chỉnh nếu cần thiết.
Để sản xuất tờ in, nhà in cần đáp ứng nhiều yếu tố quan trọng về phục chế, vật liệu và công nghệ.
Tờ in thử ký mẫu cần được in màu bằng máy in kỹ thuật số và đúng kích thước sản phẩm Sau khi khách hàng đồng ý với màu sắc và nội dung, họ sẽ ký tên vào tờ in và giữ một bản, trong khi nhà in cũng giữ một bản Tờ in này sẽ được sử dụng làm mẫu cho toàn bộ quá trình in.
Tờ in vỗ bài là tài liệu được in trực tiếp bằng máy in sản lượng, nơi khách hàng có thể ký duyệt trong quá trình sản xuất Trong một số trường hợp, khách hàng không ký duyệt mẫu màu in kỹ thuật số mà chọn ký trực tiếp trên tờ in canh bài Nếu có bất kỳ sự không đồng ý nào về màu sắc ở vị trí nào trên tờ in, nhà in cần điều chỉnh ngay lập tức Khi khách hàng đồng ý, họ sẽ ký tên lên tờ in, và tờ in này sẽ được coi là bài mẫu cho các công đoạn in và các bước tiếp theo.
Tờ in vỗ bài không phải lúc nào cũng có sẵn, mà phụ thuộc vào nhu cầu ký duyệt của khách hàng Chúng có thể được in theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Các phương pháp tạo tờ in thử trên vật liệu không thấm hút
2.6.1 In gián tiếp (Hệ thống Kodak Approval Proofing)
Hệ thống hình ảnh màu kỹ thuật số Kodak Approval NX cung cấp giải pháp hoàn chỉnh về phần cứng và phần mềm, cho phép in màu trắng lót và màu kim loại Với khả năng tạo tờ in thử chính xác màu sắc và dựng mockup, hệ thống này đảm bảo sự đồng nhất màu sắc giữa thiết kế bao bì và sản phẩm in cuối cùng, đồng thời mô phỏng hình dạng sản phẩm sau khi hoàn thiện.
Công nghệ Kodak Recipe Colour Technology và Kodak Approval Digital Donors kết hợp linh hoạt để dự đoán chính xác màu sắc trong quá trình in ấn Hệ thống Kodak Approval NX nổi bật với khả năng tạo ra chấm màu chính xác, khác biệt so với các giải pháp in phun khác Đặc biệt, hệ thống này có khả năng chuyển hình ảnh lên nhiều loại chất nền khác nhau như giấy, màng, nhựa PET, nhựa PVC, cũng như các vật liệu dẻo như poly và kim loại trong suốt.
Mực in được truyền qua vật mang trung gian bằng tia laser, sử dụng các tờ mang mực cắt từ cuộn chứa màu (cyan, magenta, yellow, black) và một màu đặc biệt Tờ mang mực được giữ ổn định trên trống in nhờ hệ thống hút chân không, cho phép các màu được chuyển giao một cách chính xác In nhiệt thăng hoa là phương pháp in gián tiếp, trong đó mực từ vật thể trung gian (donor) được truyền đến vật liệu thông qua quá trình khuếch tán Nhiệt làm nóng chảy và thăng hoa mực, giúp mực khuếch tán lên bề mặt vật liệu in được tráng phủ đặc biệt để giữ màu sắc.
Hình 2.8 Nguyên lý hoạt động phương pháp in gián tiếp
Hệ thống Kodak Approval ứng dụng công nghệ in nhiệt thăng hoa, cho phép điều chỉnh năng lượng laser để thay đổi lượng mực in, tạo ra các điểm ảnh đồng nhất về kích thước nhưng khác biệt về mật độ Hệ thống này có thể được sử dụng để tạo tờ in thử và mẫu thử cho kỹ thuật in Offset truyền thống Để hoạt động hiệu quả, cần đảm bảo sự tương thích giữa vật mang mực, vật mang trung gian và giấy nhận mực, đồng thời điều chỉnh hệ thống đầu ghi ở mức năng lượng phù hợp, thường là 256 mức/8 bit.
Hình 2.9 Hệ thống Kodak Approval
Với phương pháp in nhiệt thăng hoa, nhiều giá trị xám có thể được phục chế trên mỗi điểm ảnh tùy thuộc vào lượng mực khuếch tán Quá trình này được điều khiển bởi nhiệt độ và thời gian tín hiệu nhiệt Khác với in truyền nhiệt, nơi kích thước điểm tram thay đổi, đường kính của điểm trame trong in nhiệt thăng hoa luôn giữ nguyên, mặc dù mật độ màu có thể thay đổi Điều này cho phép in nhiệt thăng hoa tạo ra nhiều giá trị xám trên mỗi điểm ảnh, trong khi in chuyển nhiệt chỉ có thể phục chế hai giá trị xám với cùng kích thước điểm tram.
Hình 2.10 Cấu trúc của vật mang mực (donor)
Cấu trúc của vật mang mực (donor) được thiết kế đặc biệt để phù hợp với thiết bị in Sau khi mực được truyền đi, phần còn lại trên bề mặt của donor không thể sử dụng cho in ấn, điều này thể hiện tính sử dụng kém của dạng donor tờ rời Vật mang mực có thể ở dạng cuộn hoặc tờ rời, với độ dày đặc trưng khoảng 10 µm, trong đó lớp mực có chiều dày khoảng 3 µm và lớp màng bảo vệ dày khoảng 2 µm Lớp màng bảo vệ này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng mực.
Máy in 39 này đảm bảo truyền nhiệt hiệu quả từ hệ thống ghi ảnh, đồng thời bảo vệ vật liệu in mỏng Đối với vật liệu dạng cuộn, các màu mực được sắp xếp lần lượt trên ruy-băng Trong quá trình in, mực được truyền xuống vật liệu in hoàn toàn trong một đơn vị in Đối với in truyền nhiệt nhiều màu, chỉ có ba màu chính là Cyan, Magenta và Yellow, cùng với Black được in chồng lên nhau.
Cấu tạo của vật liệu trung gian:
Hình 2.11 Cấu tạo của vật liệu trung gian
Gồm 4 lớp: Lớp vỏ polymer nhận màu, lớp đệm, lớp Aluminum phản xạ, lớp đế polyester Đây là vật liệu nhận mực và sau đó truyền lên vật liệu in.
Công nghệ in phun là một kỹ thuật in không sử dụng bản in phổ biến trong hệ thống in kỹ thuật số, cho phép in trực tiếp từ dữ liệu số mà không cần bộ phận trung gian Dữ liệu in được truyền đến cơ sở dữ liệu để điều khiển đầu phun thông qua tín hiệu điện tử Hệ thống phun mực sẽ truyền mực lên bề mặt vật liệu in, chủ yếu là giấy, thông qua các vòi phun, với khả năng sử dụng cả kỹ thuật in trực tiếp và gián tiếp tùy theo ứng dụng Các đơn vị chức năng như hệ thống tạo hình, bộ phận trung gian truyền hình ảnh và đơn vị cấp mực được tích hợp trong một module riêng, đảm bảo quá trình in diễn ra hiệu quả.
Đặc điểm của in phun Piezo
Công nghệ in phun Piezo là phương pháp in ấn hiện đại, cho phép tạo ra hình ảnh trực tiếp mà không cần bản in, phổ biến trong in kỹ thuật số Quá trình này sử dụng cơ chế dao động cơ học để phun các giọt mực lên bề mặt vật liệu như giấy, nhựa, vải, và nhiều chất liệu khác Khác với hệ thống in phun nhiệt, in phun Piezo dựa trên nguyên lý cơ điện, cho phép định vị chính xác với tần số cao và hỗ trợ nhiều loại mực khác nhau Hiện nay, máy in phun Piezo đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp in ấn.
40 dụng phổ biến cho qui mô in vừa và nhỏ, giá thành rẻ nhưng cũng có phân khúc dành cho loại máy cao cấp.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ in phun Piezo dựa trên việc sử dụng vật liệu áp nhiệt có khả năng uốn cong khi có dòng điện chạy qua Các thành phần áp điện được bố trí ngay sau vòi phun, và khi dòng điện được kích hoạt, vật liệu này sẽ uốn cong, tạo áp lực lên mực, từ đó đẩy chính xác lượng mực cần thiết vào khoang đốt Khi đảo chiều dòng điện, các thành phần áp điện nhanh chóng uốn cong theo hướng ngược lại, giúp đẩy mực ra khỏi đầu in với tốc độ cao.
Công nghệ áp điện cho phép kiểm soát chính xác lượng mực được bơm vào và đẩy ra khỏi đầu in bằng cách điều chỉnh dòng điện tác động lên các chất áp điện Nhờ đó, đầu in có khả năng phun ra giọt mực với kích thước theo yêu cầu.
Hình 2.12 Nguyên lý in phun Piezo
Ưu và nhược điểm công nghệ in phun piezo Ưu điểm:
- Có thể phun hạt mực kích thước to nhỏ khác nhau tùy theo độ đậm nhạt.
- Hình ảnh in đạt chất lượng cao.
- Hoạt động ở nhiệt độ thấp nên đầu in bền hơn so với in phun nhiệt.
- Hộp mực in phun không cần đầu in đi kèm, tiết kiệm chi phí.
- Thân thiện môi trường so phương pháp in truyền thống.
Công nghệ in phun Piezo cho phép phun hạt mực kích thước nhỏ và điều chỉnh kích thước hạt, giúp tạo ra các tờ in với độ chính xác cao, hình ảnh sắc nét, mịn màng và chuyển tông màu tốt hơn.
- Phụ thuộc lớn vào đầu phun
- Chi phí đầu tư đắt tiền (đầu in, mực in)
- Sử dụng mực in phụ thuộc vào đầu phun
Đặc điểm của in tĩnh điện
Công nghệ in lazer là một phương pháp in kỹ thuật số gián tiếp, sử dụng ống quang dẫn làm vật trung gian, phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp nhãn và cá nhân hóa, cho phép in trực tiếp từ dữ liệu số đến đầu in bằng tia lazer Hệ thống in lazer tĩnh điện tương tự như máy in Offset, sử dụng 4 màu cơ bản CMYK và có thể thêm các màu light cyan, light magenta Công nghệ này tạo ra tờ in chất lượng cao với khả năng phục chế màu rộng, hình ảnh sắc nét, đôi khi còn vượt trội hơn cả phương pháp in Offset và các kỹ thuật in khác.
Nguyên lý của in tĩnh điện
Hình 2.13 Nguyên lý in tĩnh điện
Bước 1: Tạo hình ảnh
Hình ảnh được chiếu lên bề mặt ống quang dẫn bằng tia laser hoặc ánh sáng từ đèn LED Nhờ vào tính đồng nhất của ống quang dẫn, phần tử in và phần tử không in sẽ tích điện trái dấu Vị trí chiếu sáng tương ứng với hình ảnh đã in.
Quy trình quản lý màu cho máy in KTS
Hình 2.15 Quy trình quản lý màu cho máy in thử (Nguồn: Media Standard Print 2018)
Dữ liệu từ các nguồn khác nhau được chuyển đổi sang không gian eciRGB/CIELAB, giúp việc thiết kế và chỉnh sửa diễn ra hiệu quả Việc làm này cho phép bảo tồn tối đa dữ liệu màu sắc ban đầu trong suốt quá trình thiết kế và chỉnh sửa, duy trì trạng thái ba kênh màu.
Để đảm bảo chất lượng in ấn, cần sử dụng ICC profile phù hợp cho từng điều kiện in và in thử riêng biệt Các máy in thường được chuẩn hóa theo một không gian tham chiếu nhất định, giúp cải thiện độ chính xác của màu sắc trong quá trình in.