PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều quốc gia, với những biểu hiện rõ rệt là sự gia tăng cường độ và phạm vi của các thiên tai Theo báo cáo môi trường quốc gia gần đây, biến đổi khí hậu được xác định là nguyên nhân chính gây ra các hiện tượng thiên nhiên cực đoan như bão, lũ, động đất và sóng thần, xảy ra ngày càng thường xuyên trên toàn cầu Hệ quả là thiệt hại về kinh tế và sinh mạng con người ngày càng gia tăng, diễn biến phức tạp và khó lường.
Việt Nam, nằm trong vùng nội chí tuyến với khí hậu nhiệt đới gió mùa, là một trong năm trung tâm bão lớn của thế giới và thường xuyên phải đối mặt với nhiều loại thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán và sạt lở đất Những năm gần đây, thiên tai ngày càng phức tạp và bất thường, với sự gia tăng cường độ và tần suất Theo thống kê, thiên tai đã gây ra nhiều tổn thất về người và tài sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường, đẩy một bộ phận dân cư trở lại nghèo đói Mặc dù thiệt hại là rất lớn, nhưng ý thức của người dân về phòng chống thiên tai còn hạn chế Do đó, việc tuyên truyền và giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai, đặc biệt là trong trường học, là vô cùng quan trọng và cấp thiết.
Trong những năm gần đây, Đảng và Nhà nước đã chú trọng đến công tác phòng chống thiên tai thông qua nhiều chương trình và chiến lược quốc gia, như Chương trình Mục tiêu quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu và Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc giảm nhẹ hậu quả thiên tai Môn Địa lý được xem là một công cụ giáo dục quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng phòng chống thiên tai, do nội dung môn học liên quan chặt chẽ đến các hiện tượng thiên nhiên Tuy nhiên, việc giảng dạy môn Địa lý vẫn chưa chú trọng đúng mức đến vấn đề này, phần lớn chỉ dừng lại ở mức độ thông tin cơ bản Trước tình hình thiên tai ngày càng phức tạp, chương trình học đã bắt đầu đưa kiến thức về thảm họa thiên nhiên vào giảng dạy, nhưng vẫn cần cải thiện để nâng cao hiệu quả giáo dục.
5 yếu ở tầm vĩ mô, định hướng quản lý nhà nước, thiếu hẳn kiến thức về kỹ năng sống chung với thiên tai
Ở độ tuổi học sinh, các em thường có tâm lý thích khám phá, thể hiện mình và tính cách năng động, nhưng lại chưa ý thức được hết trách nhiệm của bản thân đối với gia đình và xã hội Điều này dẫn đến tâm lý chủ quan trước khi thiên tai xảy ra, lúng túng khi đối mặt với thiên tai và không biết cách tự bảo vệ mình cũng như những người thân Kết quả là khi thiên tai qua đi, các em có thể rơi vào tình trạng hoảng loạn, bi quan và có thể có những hành động sai lầm ảnh hưởng đến cộng đồng.
Giáo dục học sinh về thiên tai và kỹ năng phòng chống là rất cần thiết để bảo vệ bản thân, gia đình và xã hội Để trang bị cho các em kiến thức và kỹ năng cần thiết trong việc phòng chống thiên tai, chúng tôi quyết định nghiên cứu đề tài: “Giáo dục kỹ năng phòng chống một số thiên tai ở Việt Nam qua các bài học trong chương trình Địa lí lớp 12”.
Mục tiêu, nhiệm vụ của đề tài
Qua đề tài nhằm trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để phòng chống khi thiên tai xảy ra
Nghiên cứu cơ sở lý luận về việc xác định nội dung và phương pháp giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai thông qua các bài học Địa lí lớp 12 là rất quan trọng Việc tích hợp kiến thức về thiên tai vào chương trình học không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên mà còn trang bị cho các em những kỹ năng cần thiết để ứng phó hiệu quả Phương pháp giáo dục cần được thiết kế sao cho phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi, tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực và phát triển tư duy phản biện.
- Xác định nội dung và phương pháp dạy học giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai qua các bài học Địa lí lớp 12
Thực nghiệm sư phạm là phương pháp quan trọng để kiểm chứng và đánh giá tính khoa học cũng như tính khả thi của việc giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai thông qua môn Địa lí lớp 12 Việc áp dụng thực nghiệm sư phạm không chỉ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn góp phần trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết để đối phó với thiên tai.
Phạm vi nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu chương trình môn Địa lí lớp 12.
Đối tượng nghiên cứu
* Giới hạn đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu ứng dụng giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai trong giảng dạy môn Địa lý lớp 12 nhằm nâng cao nhận thức và khả năng ứng phó của học sinh với các tình huống thiên tai Việc tích hợp các nội dung liên quan vào bài học sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác động của thiên tai và cách thức phòng tránh hiệu quả.
* Giới hạn về địa bàn nghiên cứu
Khối 12 các trường THPT Huyện Hưng Nguyên -Nghệ An
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập số liệu
- Phương pháp xử lí số liệu
- Thông qua kinh nghiệm thực hiện giảng dạy bộ môn.
Điểm mới trong kết quả nghiên cứu
Giáo dục thiên tai cho học sinh trung học phổ thông cần được tích hợp ngay trong các bài học, liên hệ chặt chẽ với thực tiễn địa phương Các hoạt động dạy học do giáo viên hướng dẫn nên xuất phát từ không gian sống của học sinh, giúp các em hiểu rõ hơn về các vấn đề thiên tai và cách ứng phó hiệu quả.
- Tổng hợp và đưa ra các giải pháp giáo dục thiên tai cho học sinh trung học phổ thông
Sáng kiến chưa được công bố ở bất cứ cuộc thi hay tạp chí nào.
PHẦN NỘI DUNG
Cơ sở lí luận và thực tiễn của việc giáo dục kĩ năng phòng chống thiên tai
1.1 Thiên tai và các loại thiên tai thường có ở Việt Nam
Thiên tai là hiện tượng gây ra sự tàn phá và thảm họa bất ngờ trên diện rộng, bao gồm các tai họa tự nhiên như bão, lũ lụt, hạn hán, bão tuyết, lốc xoáy, động đất và sóng thần Những thiên tai này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và con người.
1.1.2 Các loại hình thiên tai thường gặp ở Việt Nam
Báo cáo môi trường quốc gia gần đây cho thấy, biến đổi khí hậu đang gây ra các thiên tai ngày càng thường xuyên và phức tạp, vượt quá khả năng hiểu biết của con người Những hiện tượng thiên tai như bão, ngập lụt, lũ quét, hạn hán, động đất, sóng thần, dông và lốc đang gây ra những thiệt hại lớn và hậu quả khó lường.
Bão là hiện tượng khí tượng đặc trưng với vùng gió xoáy có đường kính lên đến hàng trăm kilômét, thường hình thành trên các vùng biển nhiệt đới Tại bán cầu Bắc, gió xoáy vào tâm bão theo chiều ngược kim đồng hồ.
Cơn bão lớn hình thành khi có đủ các điều kiện như nhiệt độ cao ở đại dương, độ ẩm cao trong tầng đối lưu, gió ở mọi độ cao và sự xuất hiện của áp thấp nhiệt đới, do đó bão chỉ xảy ra ở vùng đại dương nhiệt đới với nước ấm từ 26°C trở lên Khi hai cơn mưa dông gặp nhau trên mặt biển, luồng gió sẽ bốc lên cao, kết hợp với hơi nước từ biển ẩm, tạo ra xoáy khí ẩm và bắt đầu hình thành bão theo chiều quay của Trái Đất Nếu hiện tượng này tiếp tục, vận tốc quay sẽ tăng, các đám mây chứa hơi nước cũng lớn dần, dẫn đến sự hình thành bão khi gặp tầng bình lưu ở độ cao 16 km Tại Việt Nam, bão thường bắt đầu từ tháng VI đến tháng XI, đôi khi xuất hiện sớm vào tháng V hoặc muộn vào tháng XII với cường độ yếu Cường độ bão giảm dần từ Bắc vào Nam, với đỉnh điểm vào tháng IX, tiếp theo là tháng X và tháng VIII, chiếm 70% tổng số bão trong mùa.
Mỗi năm, Việt Nam phải đối mặt với 3 đến 4 cơn bão đổ bộ vào bờ biển, có những năm con số này lên đến 9 hoặc 10 cơn Nếu tính cả những cơn bão ảnh hưởng đến thời tiết, trung bình trong 45 năm qua, nước ta hứng chịu gần 8,8 cơn bão mỗi năm.
Bão thường mang theo gió mạnh và mưa lớn, với lượng mưa từ 300mm đến 600mm, gây ra sóng lớn trên biển có thể lật úp tàu thuyền Mực nước biển dâng cao dẫn đến ngập mặn ở vùng ven biển, kết hợp với nước lũ do mưa lớn làm gia tăng tình trạng ngập lụt trên diện rộng Những cơn bão lớn với gió giật mạnh có khả năng tàn phá các công trình kiên cố như nhà cửa, công sở, cầu cống và cột điện Thiên tai này gây thiệt hại nặng nề về người, tài sản, sản xuất và đời sống của người dân, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.
Lụt là hiện tượng ngập nước của một vùng lãnh thổ
Hình 2 Ngập lụt ở Hưng Lam( Xã Xuân Lam- Hưng Nguyên)
Lũ lụt có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm thủy triều và nước biển dâng do bão Chúng thường xuất hiện khi nước trong sông, hồ tràn qua đê hoặc khi đê bị vỡ, dẫn đến nước tràn vào các khu vực được bảo vệ Mặc dù kích thước của hồ và các vùng nước có thể thay đổi theo mùa do lượng mưa hoặc tuyết tan, nhưng chỉ khi nước tràn ra và gây nguy hiểm cho các khu vực như làng, thành phố hay khu định cư khác thì mới được coi là lũ lụt.
Hiện nay ở Việt Nam vùng chịu ngập lụt nhiều nhất là đồng bằng sông Hồng
Ngập lụt ở đồng bằng sông Cửu Long và các vùng trũng Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ thường xảy ra do mưa bão, triều cường và nước lũ Mức độ đô thị hóa cao làm tình trạng ngập lụt trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt ở những khu vực có hệ thống sông lớn và mặt đất thấp được bao bọc bởi đê sông và đê biển Để hiệu quả trong công tác tiêu nước và chống ngập lụt, cần thiết phải xây dựng các công trình thoát lũ và ngăn thủy triều.
Thiệt hại nghiêm trọng từ thiên tai đã ảnh hưởng đến mùa màng, với hàng chục ngàn hecta lúa, màu và cây lương thực bị hư hại Hàng ngàn gia cầm và gia súc đã chết, cùng với hàng ngàn nhà cửa, kho tàng, trường học và bệnh viện bị thiệt hại Nhiều công trình giao thông và thủy lợi cũng bị xuống cấp hoặc hư hỏng Thiệt hại về kinh tế rất khó thống kê, đặc biệt là ở những vùng cao, vùng sâu có trình độ dân trí và kinh tế còn thấp.
Lũ quét là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi có mưa lớn trên địa hình dốc từ 20% - 30%, đặc biệt tại những khu vực có thảm thực vật thưa do bị tàn phá Sự thiếu ổn định của lớp đất mặt lưu vực khiến dòng chảy tập trung vào các sông suối, dẫn đến tình trạng nước tích tụ nhanh chóng và tạo ra thế năng lớn, làm tăng nguy cơ lũ quét.
Hình 3 Lũ quét ở Quảng Trị
Lũ quét ngày càng gia tăng do nhiều nguyên nhân, bao gồm mưa lớn với cường độ cao, địa hình dốc và bị chia cắt, cùng với lớp phủ thực vật thưa và bị phá huỷ Sự gia tăng dân số cũng góp phần làm tình hình trở nên nghiêm trọng, khi đất không tăng nhưng rừng lại bị đốt để lấy đất canh tác Theo nghiên cứu của Viện Khí tượng thủy văn, từ năm 1950 đến nay, lũ quét xảy ra hàng năm và có xu hướng tăng Tại miền Bắc, lũ quét thường xảy ra từ tháng 6 đến tháng 10, đặc biệt ở các vùng núi phía Bắc như lưu vực sông Nậm La (Sơn La), Mường Lay (Lai Châu) và Bát Xát (Lào Cai).
10 tháng IX – XI lũ quét cũng xảy ra nhiều nơi, điển hình: Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Bình,Quảng Trị, Thừa Thiên -Huế, Quảng Nam
Lũ quét gây thiệt hại nghiêm trọng đến cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi và nông nghiệp, làm mất một diện tích lớn đất canh tác và hoa màu Điều này dẫn đến gián đoạn sản xuất nông nghiệp, giảm năng suất và sản lượng lương thực Nhiều khu vực bị xói lở hoặc vùi lấp đất đá từ 1-2m, làm mất hoàn toàn diện tích canh tác Hệ quả là nạn phá rừng gia tăng để khai thác đất đai hoặc do các hoạt động phá rừng không kiểm soát nhằm bù đắp cho phần đất đã mất.
Hạn hán là hiện tượng thiếu hụt lượng mưa nghiêm trọng kéo dài, dẫn đến giảm ẩm trong không khí và nước trong đất Điều này làm suy kiệt dòng chảy sông suối, hạ thấp mực nước ao hồ và tầng chứa nước dưới đất, ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng của cây trồng, gây ra môi trường suy thoái, đói nghèo và dịch bệnh.
Hình 4 Hạn hán ở Hưng Thông- Hưng Nguyên
Nguyên nhân cạn kiệt nguồn nước hiện nay chủ yếu do khí hậu bất thường, dẫn đến lượng mưa giảm sút Bên cạnh đó, hoạt động phá rừng bừa bãi đã làm mất đi nguồn nước ngầm, gây ra tình trạng khan hiếm nước Việc trồng cây không phù hợp, như trồng lúa ở vùng khô hạn, cũng góp phần làm tăng mức tiêu thụ nước, từ đó làm trầm trọng thêm tình trạng cạn kiệt nguồn nước Thêm vào đó, công tác quy hoạch chưa hiệu quả cũng là một yếu tố cần xem xét.
Việt Nam đang đối mặt với tình trạng khô hạn kéo dài và hạn hán trong mùa khô tại nhiều khu vực Ở miền Bắc, các thung lũng như Yên Châu, Sông Mã (Sơn La) và Lục Ngạn (Bắc Giang) trải qua mùa khô kéo dài từ 3 - 4 tháng Trong khi đó, miền Nam chịu đựng mùa khô khắc nghiệt hơn, với thời gian khô hạn từ 4 - 5 tháng ở đồng bằng Nam Bộ và Tây Nguyên, và kéo dài tới 6 - 7 tháng ở vùng ven biển cực Nam Trung Bộ Việc sử dụng nước và bố trí công trình không hợp lý đã khiến nhiều công trình không phát huy được hiệu quả.
Những kỹ năng phòng chống thiên tai
Kỹ năng là khả năng thực hiện thành thạo một hoặc nhiều hành động dựa trên kiến thức và kinh nghiệm, giúp giải quyết các tình huống hoặc công việc trong cuộc sống để đạt được kết quả mong muốn.
2 2 Khái niệm kỹ năng phòng chống thiên tai
Khả năng của một cá nhân trong việc thực hiện thành thạo các hành động trước, trong và sau thiên tai nhằm giảm thiểu tác động của chúng là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp bản thân họ mà còn hỗ trợ những người bị ảnh hưởng thoát khỏi nguy hiểm và nhận được cứu trợ kịp thời.
2.3 Những kỹ năng phòng chống thiên tai
2.3.1 Kỹ năng phòng chống bão
Trước khi bão đến, hãy dự trữ thực phẩm ăn liền và nước sạch, đồng thời chuẩn bị đèn pin hoặc nến để cung cấp ánh sáng Đảm bảo sạc đầy pin cho các thiết bị điện và đặt chúng ở vị trí dễ lấy để sử dụng khi cần thiết.
Kiểm tra toàn bộ nhà cửa và nhanh chóng sửa chữa những hư hỏng là rất quan trọng Hãy buộc chặt cửa sổ và mái che để ngăn chặn gió bão có thể làm chúng bay đi, gây ra tai nạn cho con người và thiệt hại tài sản.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp, hãy thu hoạch ngay những nông sản đã đến mùa gặt hái Đồng thời, cần đưa gia súc về nơi trú ẩn an toàn Đối với các gia đình ngư dân, việc đưa tàu thuyền vào nơi trú ẩn an toàn cũng là điều cần thiết.
Luôn cập nhật các bản tin thời tiết mới nhất
Nếu phải sơ tán, nhớ mang theo quần áo, thực phẩm, các thiết bị cứu hộ, đèn Pin, nến, đài chạy bằng pin
Nên ở trong nhà, tránh đi lại trong nước đề phòng bị điện giật hay giẫm phải những vật sắc nhọn
Nếu trong nhà không có sẵn nguồn nước an toàn, hãy đun tạm nước mưa trong vòng 20 phút và để nó trong bình chứa có nắp đậy
Khi di chuyển đến trung tâm sơ tán, hãy giữ bình tĩnh và đóng kín tất cả cửa sổ, cửa ra vào Tắt nguồn điện và bảo quản các thiết bị, đồ đạc quan trọng ở nơi cao Tránh các con đường gần sông để giảm nguy cơ bị lũ cuốn.
Nếu nhà bạn bị bão phá hủy, hãy đảm bảo an toàn trước khi vào Kiểm tra xem có vật gì có thể rơi trúng bạn và cảnh giác với các động vật nguy hiểm như rắn có thể xâm nhập vào nhà Đồng thời, hãy cẩn thận với các nguồn điện có thể tiếp xúc với nước.
Dọn dẹp nhà cửa sau bão là một nhiệm vụ quan trọng cần thực hiện ngay lập tức Đừng quên thông báo cho cơ quan chức năng nếu phát hiện đường cáp hoặc dây điện bị hỏng để đảm bảo an toàn.
Bạn cũng cần nhanh chóng thu dọn nước mưa bị tồn đọng trong các vũng, thau chậu để tránh muỗi sinh sôi nảy nở
2.3.2 Kỹ năng phòng chống lũ
Trồng và bảo vệ rừng phòng hộ đầu nguồn là biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường sinh thái, duy trì lớp phủ thực vật và nâng cao khả năng giữ nước của lưu vực Điều này cũng giúp hạn chế sự tập trung dòng chảy lũ, góp phần ổn định hệ sinh thái và bảo vệ nguồn nước.
Thường xuyên theo dõi thông tin cảnh báo mưa, lũ
Chuẩn bị thuyền, phao, bè, vật nổi, gia cố nhà, lối thoát trên mái nhà, cất giữ đồ đạc để phòng lũ tiếp tục lên cao
Di chuyền gia súc, gia cầm đồ đạt lên cao để tránh ngập
Bảo vệ nguồn nước sạch, dự trữ nước uống, lương thực, thực phẩm, thuốc men, các đồ dùng cần thiết đủ dùng ít nhất trong 7 ngày
Tranh thủ thu hoạch các sản phẩm nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Xây dựng hồ chứa điều tiết lũ tại những khu vực thường xuyên xảy ra lũ quét không chỉ giúp chống lũ mà còn tích trữ nước phục vụ cho sản xuất nông nghiệp và phát điện Đồng thời, việc này cũng góp phần điều hòa lũ và phòng chống lũ quét hiệu quả.
Chủ động sơ tán khỏi vùng bãi sông, vùng thấp trũng, vùng có nguy cơ sạt lở, lũ quét
Lưu giữ các số điện thoại và địa chỉ liên lạc trong trường hợp khẩn cấp Đề phòng lũ xảy ra vào ban đêm
Cắt hết các nguồn điện sinh hoạt, di chuyển đến nơi cao ráo, an toàn
Không chơi đùa, bơi lội hoặc đi lại trong vùng lũ Không vớt củi, đồ vật trôi trên sông
Khi di chuyển, cần sử dụng áo phao hoặc các vật nổi khác để đảm bảo an toàn Ngoài ra, việc ăn uống hợp vệ sinh và hỗ trợ lẫn nhau theo truyền thống “Lá lành đùm lá rách” cũng rất quan trọng Đặc biệt, cần bảo vệ người già, người yếu và trẻ em trong mọi tình huống.
Khẩn trương khắc phục hậu quả, khôi phục sản xuất, tham gia dập dich bệnh và xử lý môi trường
Trước khi sử dụng các trang thiết bị, cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn Đồng thời, việc đánh giá thiệt hại và báo cáo kịp thời, đầy đủ và chính xác với chính quyền địa phương là rất quan trọng.
2.3.3 Kỹ năng phòng chống ngập lụt Đắp cao bờ bao đề phòng nước tràn qua, gây vỡ bờ Những đoạn bờ bao chưa đủ cao trình chống lũ lụt, ngăn triều cường, phải chủ động đắp cao bằng đất, bao tải đất, cát đề phòng nước tràn qua, gây vỡ bờ bao Các đoạn bờ bao mái dốc, bề mặt nhỏ thực hiện đắp áp trúc mái trước khi đắp cao
Chủ động chuẩn bị dự trữ thực phẩm, nước uống, nguồn ánh sáng, phương tiện liên lạc và thuốc chữa bệnh thông thường là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và sức khỏe trong mọi tình huống.
Chủ động thu hoạch các sản phẩm nông nghiệp, các sản phẩm nuôi trồng thủy sản đề phòng mưa lũ, ngập lụt lớn gây thiệt hại
Kiểm tra an toàn điện trong nhà và di dời hóa chất, thuốc trừ sâu ra khỏi khu vực có nguy cơ ngập lụt là rất quan trọng Tại những vùng có khả năng ngập sâu, cần lập kế hoạch sơ tán cho người và tài sản, bao gồm giấy tờ và các vật dụng quan trọng khác Hãy sắp xếp đồ đạc và tài sản trong nhà ở vị trí cao hơn mức nước lũ đã từng xảy ra để đảm bảo an toàn.
2.3.4 Kỹ năng phòng chống hạn hán
Tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai qua các bài dạy Địa Lí 12
Tổ chức giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai trong trường học một cách có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng sẽ tạo ra một lực lượng xã hội mạnh mẽ Lực lượng này không chỉ tham gia tuyên truyền và vận động mà còn góp phần tích cực vào công tác phòng chống thiên tai trên toàn quốc và từng địa phương.
Giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai không chỉ hình thành nhân cách cho người lao động mới mà còn tạo ra những chủ nhân tương lai cho đất nước Những người lao động này sẽ chủ động ứng phó với mọi tình huống, có thái độ và hành vi đúng đắn trước sự biến đổi khí hậu và thiên tai hiện nay Điều này góp phần phát triển kinh tế một cách hài hòa với môi trường tự nhiên, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Học sinh là lực lượng đông đảo và quan trọng trong xã hội, đang trong quá trình hình thành nhận thức, thái độ, kỹ năng và hành vi Để chuẩn bị cho tương lai, việc giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cho học sinh trở nên cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh thời tiết và khí hậu đang diễn biến bất thường Điều này không chỉ giúp các em trang bị những kỹ năng cơ bản mà còn góp phần xây dựng một thế hệ chủ nhân tương lai có khả năng ứng phó với thiên tai hiệu quả.
Thực trạng vấn đề
4.1 Đặc điểm nhận thức của học sinh
Ở lứa tuổi này, trẻ em đã phát triển khả năng tự ý thức, cho phép các em nhận thức rõ vai trò cá nhân trong các hoạt động xung quanh, từ đó bày tỏ sự đồng tình hay phản đối Tự ý thức trở thành tài sản quý giá giúp các em tự đánh giá và xem xét bản thân có phù hợp với yêu cầu của thời đại hay không Sự phát triển của tự ý thức cũng giúp các em biết kiềm chế những hành vi không đúng đắn, từ đó hướng đến những hành động tích cực hơn trong cuộc sống.
Giao tiếp và đời sống tình cảm đóng vai trò quan trọng trong các nhóm tâm lý có cùng sở thích và nhu cầu Ở lứa tuổi này, tình bạn trở nên sâu sắc hơn, đòi hỏi sự chân thành, vị tha và đồng cảm giữa các cá nhân Ngoài ra, các em cũng thể hiện nhu cầu cống hiến cho xã hội một cách mạnh mẽ.
4.2 Mục đích, nội dung, phương pháp điều tra
Nghiên cứu tình hình giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai tại trường phổ thông thông qua các bài dạy Địa lí lớp 12 là cần thiết Điều này sẽ giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong chương trình giảng dạy hiện tại Từ đó, có thể đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cho học sinh, góp phần nâng cao nhận thức và khả năng ứng phó với thiên tai trong cộng đồng.
Nội dung điều tra tập trung vào những vấn đề cốt lõi, phản ánh thực trạng giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai thông qua bài dạy Địa lí lớp 12 Việc tích hợp kiến thức về thiên tai vào chương trình học giúp học sinh nâng cao nhận thức và chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khẩn cấp Bài học không chỉ cung cấp thông tin mà còn trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để ứng phó với thiên tai, từ đó góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của cộng đồng.
- Quan điểm của giáo viên về giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
- Mục đích, mức độ tiến hành giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
Giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai là một hoạt động quan trọng, bao gồm việc áp dụng các phương pháp và hình thức dạy học đa dạng Các phương tiện dạy học cần được sử dụng hiệu quả để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho học sinh Việc triển khai các chương trình giáo dục này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ về thiên tai mà còn trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết để ứng phó kịp thời và hiệu quả.
- Mức độ đạt mục tiêu khi tiến hành giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
- Thuận lợi, khó khăn khi tiến hành giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai qua bài dạy Địa lí lớp 12
- Nhận thức của học sinh về thiên tai và phòng chống thiên tai
- Kỹ năng của học sinh về phòng chống thiên tai
- Đề xuất, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
- Điều tra bằng phiếu: Lập mẫu phiếu điều tra nhằm thu thập ý kiến của giáo viên và học sinh về những vấn đề cần khảo sát
Để đánh giá hiệu quả của phương pháp giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cho học sinh, chúng tôi đã tiến hành quan sát, phỏng vấn và dự giờ một số tiết dạy của giáo viên Bên cạnh đó, việc thu thập kết quả điều tra và kiểm tra chất lượng học tập của học sinh cũng được thực hiện nhằm có cái nhìn tổng quát về hiệu quả của chương trình giáo dục này.
- Số lượng Giáo viên: 10 giáo viên dạy lớp 12
- Số lượng HS: 293 học sinh lớp 12
- Thời gian điều tra: tháng 11/2019, 11/2020
- Vui lòng cho biết kĩ năng phòng chống thiên tai có cần thiết hay không?
Kết quả điều tra cho thấy những vấn đề lớn sau đây:
Thực trạng về vấn đề giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai của GV qua các bài dạy Địa lí 12
Giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cho học sinh Tất cả các giáo viên được khảo sát đều nhất trí rằng việc trang bị cho học sinh những kỹ năng này là cần thiết để giúp các em ứng phó hiệu quả với thiên tai.
Việc giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai là vô cùng cần thiết Sự quan tâm và nhận thức đúng đắn của giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này.
Mức độ giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cho học sinh hiện nay còn hạn chế, chỉ khoảng 30% giáo viên thường xuyên thực hiện việc này Đặc biệt, vẫn còn một số giáo viên rất ít chú trọng đến việc giáo dục kỹ năng quan trọng này cho học sinh.
Học sinh ở Việt Nam thường thiếu nhận thức rõ ràng về các thiên tai phổ biến và chưa trang bị đầy đủ kỹ năng cần thiết để ứng phó với những tình huống khẩn cấp này.
Các biện pháp giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai qua các bài dạy Địa lí lớp 12
5.1 Nguyên tắc lựa chọn nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai qua môn Địa lí lớp 12 Để giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai đạt hiệu quả cao và thiết thực, khi đưa kiến thức phòng chống thiên tai vào dạy học Địa lí lớp 12 trong nhà trường phổ thông cần nắm vững các nguyên tắc sau:
5.1 1 Bám sát nội dung chương trình Địa lí lớp 12
Việc xác định nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cần bám sát chương trình sách giáo khoa Địa lí 12 do Bộ GD & ĐT ban hành, giúp giáo viên tiết kiệm thời gian tìm kiếm kiến thức và tập trung vào giảng dạy Sắp xếp logic các bài học sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong việc tích hợp nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai một cách hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục Tuy nhiên, thực tế cho thấy giáo dục kỹ năng này chưa được chú trọng, dẫn đến giáo viên chỉ khai thác những nội dung có sẵn trong sách giáo khoa Vì vậy, giáo viên nên tận dụng kiến thức phong phú về phòng chống thiên tai trong chương trình Địa lí lớp 12, phù hợp với thời gian giảng dạy.
5.1.2 Những vấn đề, những nội dung và vấn đề có liên quan đến thiên tai mà sách giáo khoa Địa lí 12 có đề cập
Nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai trong chương trình Địa lí lớp 12 hiện nay chỉ dừng lại ở mức độ khái quát và mang tính minh họa cho một phần kiến thức nhỏ, chưa được cụ thể hóa Điều này cần được cải thiện để học sinh có thể hiểu rõ hơn về các biện pháp ứng phó với thiên tai.
12 Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ, ở mục 3 ý nghĩa của vị trí địa lí, các loại thiên tai được đề cập như sau: Nước ta nằm trong vùng có nhiều thiên tai như bão, lũ lụt, hạn
Hàng năm, thiên tai xảy ra thường xuyên, do đó cần có biện pháp phòng chống tích cực và chủ động Giáo viên cần cụ thể hóa nội dung giáo dục về nguyên nhân, hậu quả và cách phòng tránh từng loại thiên tai theo từng vùng miền Chẳng hạn, ở miền Trung, cần dạy học sinh cách phòng chống bão và lụt hiệu quả, trong khi ở miền Tây, giáo dục về cách sống chung với lũ là cần thiết Tại vùng Tây Bắc, giáo viên nên hướng dẫn học sinh cách phòng chống lũ quét vào mùa hè và phòng chống rét đậm, rét hại vào mùa đông Việc thiết kế bài giảng phù hợp sẽ giúp đạt được kết quả giáo dục cao nhất.
5.1.3 Không làm biến tính nội dung môn học, không biến bài học Địa lí lớp 12 thành bài giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
Trong quá trình giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai, giáo viên cần chú ý kết hợp hài hòa giữa việc giảng dạy kỹ năng này với kiến thức địa lý Việc xác định nhiệm vụ giảng dạy và mục tiêu bài học là rất quan trọng, từ đó giáo viên có thể xác định nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai phù hợp với kiến thức địa lý và thời gian tiết dạy Điều này đảm bảo tính khoa học và hiệu quả trong quá trình giảng dạy.
5.1.4 Kế thừa và phát huy những kiến thức về phòng chống thiên tai đã có ở học sinh, tăng cường liên hệ thực tế địa phương
Trong quá trình giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai, giáo viên cần khai thác kiến thức cũ và thông tin học sinh đã thu thập từ các phương tiện truyền thông Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả giáo dục mà còn củng cố kiến thức cho học sinh một cách nhanh chóng Đồng thời, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và làm cho nội dung giáo dục trở nên phong phú hơn Việc kế thừa và phát huy kiến thức có sẵn trong học sinh cũng góp phần tạo tính tích cực và chủ động trong học tập.
5.2 Các nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai trong chương trình Địa lí lớp 12
5.2.1 Cơ sở xác định nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai Để có thể xác định được chính xác các nội dung nhằm giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai cần dựa vào một số cơ sở sau:
- Căn cứ vào chương trình và sách giáo khoa hiện hành
- Môi trường sống của người học để lựa chọn loại hình thiên tai để giáo dục kỹ năng phòng chống phù hợp
- Phương tiện dạy học hiện có
- Đặc điểm tâm sinh lý của học sinh
- Trình độ nhận thức của học sinh
5.2.2 Xác định nội dung cụ thể về giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai trong chương trình sách giáo khoa Địa lý lớp 12
CÁC NỘI DUNG CỤ THỂ GIÁO DỤC KỸ NĂNG PCTT TRONG CHƯƠNG
TRÌNH VÀ SGK ĐỊA LÍ VIỆT NAM LỚP 12
Stt Tên bài Kiến thức Địa lí có khả năng giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
Nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
Dạng nội dung giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai
Bài 2 Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ Ý nghĩa tự nhiên của vị trí địa lí
Bão, lũ lụt, hạn hán
Nguyên nhân, tác hại và cách phòng tránh
Bài 7 Đất nước nhiều đồi núi (tt)
Thế mạnh và hạn chế về tự nhiên của khu vực đồi núi và đồng bằng với phát triển KT - XH
Lũ quét, xói mòn, trượt lở đất Nguyên nhân, tác hại và cách phòng tránh
Bài8 Thiên nhiên chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển Ảnh hưởng của biển Đông đến thiên nhiên Việt Nam
Bão, sạt lở ven biển, hiện tượng cát bay , cát chảy Nguyên nhân, tác hại và cách phòng tránh
Bài 10 Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa Ảnh hưởng thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa đến sản xuất đời sống
Lốc, mưa đá, sương muối, rét hại
Nguyên nhân, cách phòng tránh
Bài12 Thiên nhiên phân hóa đa dạng
Các miền Địa lí tự nhiên
Bão, lũ, trượt lở đất, hạn hán.Cách phòng tránh
Bài 15 Bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai
Một số thiên tai chủ yếu và biện pháp phòng chống
Cơ chế hoạt động, nguyên nhân, cách phòng tránh một số thiên tai chủ yếu
Bài 32 Vấn đề khai thác thế mạnh ở
Trung du và miền núi Bắc bộ
Trồng và chế biến cây công nghiệp, cây dược liệu, rau quả cận nhiệt và ôn đới
Rét đậm rét hại Lồng ghép
Bài 33 Vấn đề chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở ĐB sông Hồng
Các hạn chế chủ yếu của vùng
Bão, lũ, hạn hán Lồng ghép
Bài 35 Vấn đề phát triển KT - XH ở Bắc
Hình thành cơ cấu nông lâm ngư nghiệp
Gió xoáy, bão, cát bay, cát chảy, hạn hán
Bài 36 Vấn đề phát triển KT - XH ở
Khái quát chung Hạn hán, lũ quét, bão
Bài 37 Vấn đề khai thác thế mạnh ở Tây
Phát triển cây công nghiệp lâu năm
Hạn hán, xói lở Lồng ghép
Bài 39.Vấn đề khai thác lãnh thổ theo chiều sâu ở Đông
Các thế mạnh và hán chế của vùng
Nguyên nhân gây hạn hán, biện pháp phòng tránh
Bài 41 Vấn đề sử dụng hợp lý,cải tạo đồng bằng sông Cửu
Các hạn chế Lũ lụt và các biện pháp phòng tránh
5.3 Các phương pháp giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai qua bài dạy Địa lí lớp 12 Để giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai có hiệu quả, trong quá trình giảng dạy việc áp dụng các phương pháp giáo dục dựa trên một số cơ sở sau:
5.3.1 Yêu cầu phù hợp với mục tiêu, nội dung chương trình Địa lí lớp 12
Mục tiêu dạy học cần được thực hiện qua các phương pháp cụ thể, trong đó giáo viên phải lựa chọn các phương pháp giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai phù hợp để đảm bảo nội dung môn học Phương pháp dạy học phải trở thành công cụ thiết thực giúp học sinh đạt được các mục tiêu nhận thức và phát triển giá trị tình cảm, ý thức bảo vệ môi trường Đặc biệt trong chương trình Địa lí lớp 12, việc áp dụng các phương pháp giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai là cần thiết để nâng cao hiệu quả giáo dục Học sinh cần biết khai thác và sử dụng hiệu quả hệ thống tri thức từ sách giáo khoa và các câu hỏi mở của giáo viên, nhằm trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để giảm thiểu hậu quả do thiên tai gây ra.
5.3.2 Yêu cầu đảm bảo tạo điều kiện cho học sinh tích cực hóa trong học tập
Trong chương trình Địa lí lớp 12, giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai vẫn là một nội dung phụ chưa được học sinh quan tâm đúng mức Để khuyến khích học sinh có động cơ học tập tích cực, giáo viên cần chú trọng vào việc giúp học sinh tự lực phân tích nguyên nhân và đưa ra biện pháp phòng chống thiên tai, đồng thời áp dụng vào thực tế Việc xác định đúng các phương pháp giáo dục kỹ năng này là rất quan trọng, bởi vì nội dung này vẫn bị xem nhẹ Do đó, giáo viên cần lựa chọn những phương pháp giảng dạy khuyến khích học sinh tích cực tham gia vào quá trình học tập.
5.4 Một số cách về giáo dục kĩ năng phòng chống thiên tai thích hợp và hiệu quả qua bài dạy Địa lí lớp 12
Các mẫu ví dụ giáo dục kỹ năng phòng chống thiên tai trong dạy học Địa lí 12
5.4.1 Cách 1-Tổ chức trò chơi :Yes hay no (Có hay không)
Ví dụ1: Bài 10: THIÊN NHIÊN NHIỆT ĐỚI ẨM GIÓ MÙA
Mục 3 Ảnh hưởng của thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa đến sản xuất và đời sống a Mục đích :
Trò chơi giáo dục giúp trẻ em nâng cao ý thức về việc phòng tránh thiên tai, đồng thời hướng dẫn các em nhận biết những việc cần làm và không nên làm trước, trong và sau khi xảy ra thiên tai Việc chuẩn bị cho các tình huống này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng.
GV chuẩn bị sẵn một số hoạt động nên và không nên làm trước trong và sau thiên tai
- Theo dõi thông tin về thời tiết (Yes)
- Cẩn thận khi ra ngoài lúc có lũ lụt (Yes)
- Chơi đùa ở những nơi sạt lở gần bờ sông (No)
- Chăn thả trâu bò gần nơi sạt lở hoặc gần bờ sông (No)
- Lội nước lũ (No) - Uống nước lũ (No)
- Đùa nghịch khi đang ở trên thuyền (No)
- Mặc áo phao khi đi thuyền (Yes)
- Ở trong nhà lúc gió bão (Yes)
- Nấp dưới gốc cây to hay trụ điện lúc giông sét (No)
- Nghe điện thoại hoặc mở Ti Vi lúc giông sét (No)
- Cẩn thận khi sử dụng điện lúc có gió bão, lũ lụt (Yes)
- Báo cho người lớn biết khi có bạn bị đuối nước (Yes)
- Chơi gần những ngôi nhà xiêu vẹo (No)
- Cho đồ dùng học tập vào túi ni lông khi có bão lũ (Yes)
- Ở trong nhà khi có giông sét (Yes)
- Khi chăn thả trâu bò không được nghịch nước hoặc tắm sông (Yes)
- Tắm sông phải cẩn thận và nhanh chóng kêu cứu khi thấy có bạn ngã xuống sông (Yes)
- Vội vã về nhà khi có lũ hoặc mưa to (No)
- Bình tĩnh chờ bố mẹ hay người lớn đưa về khi có lũ hoặc mưa to (Yes)
- Chơi đùa gần bờ sông (No)
- Tắm sông một mình (No)
- Không lội qua dòng nước chảy mạnh (Yes)
- Trò chơi có thể tổ chức ngoài trời hay trong lớp học c Cách chơi
Giáo viên : đọc to một hoạt động ví dụ: uống nước lũ Đây là hoạt động không nên làm Học sinh : sẽ phải trả lời Yes hoặc No
Trò chơi cứ tiếp tục tùy thuộc vào nội dung GV chuẩn bị Nếu phát hiện em nào nói sai sẽ chịu hình thức phạt vui do lớp chọn
Có thể tổ chức cho cá nhân hoặc tập thể v.v …
5.4.2 Cách 2: Đánh giá khả năng nhận thức bằng câu hỏi trắc nghiệm
Ví dụ2: Bài 12: THIÊN NHIÊN PHÂN HÓA ĐA DẠNG
Mục 4 Các miền Địa lý tự nhiên
Chọn câu trả lời đúng nhất:
1 Vùng có hoạt động động đất mạnh nhất của nước ta là
C Nam Bộ D Cực Nam Trung Bộ
2 Vùng có tình trạng khô hạn dữ dội và kéo dài nhất nước ta là
A các thung lũng đá vôi ở miền Bắc
C các cao nguyên ở phía Nam Tây Nguyên
D Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
3.Chặt phá rừng liên quan đến nhũng thiên tai nào?
C Lũ lụt D Các phương án trên
4 Ở khu vực đồi núi, để phòng ngừa sạt lở, lũ quét cần thực hiện những biện pháp?
A Trồng rừng B Hạn chế dòng chảy ngầm
C Thủy lợi D.Xây hồ thủy lợi
Hình ảnh về sạt lở đất ở Việt Nam và những cách phòng tránh
5.4.3 Cách 3 Hoạt động cặp đôi: Với tên gọi Tôi là Ai?
Ví dụ 3: Vận dụng một số bài dạy lồng ghép
Giáo viên chuẩn bị tranh có liên qua đến thiên tai
Bước 1: Giáo viên gọi các cặp học sinh tham gia
-1 Em được nhìn tranh minh họa có nhiệm vụ miêu tả gợi ý cho bạn còn lại nói ra tên thiên tai
- 1 Em còn lại không được nhìn tranh chỉ nghe bạn minh họa bằng hành động hoặc lời nói để đoán tên chính xác của thiên tai đó
Bước 3: Học sinh từng cặp tham gia
5.4.4 Cách 4 Hoạt động nhóm kết hợp với các hình thức dạy họckhác để dạy tiết học :
Ví dụ 4: Bài 15: BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG VÀ PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI 1: Khởi động
Để phát huy kiến thức thực tiễn của học sinh, bài học này giúp các em nhận xét và nêu ra một số đặc điểm về tự nhiên của nước ta Qua đó, học sinh có thể kết nối kiến thức đã học với nội dung bài học mới một cách hiệu quả.
- Huy động kiến thức thực tiễn hiểu biết cá nhân về các vấn đề môi trường và thiên tai, kết nối nội dung bài học
- Tạo tâm thế sẵn sàng học tập
1.2 Phương pháp và phương tiện dạy học
- Phát vấn hoặc kĩ thuật KWL
- Hình ảnh về môi trường thiên nhiên, thiên tai ở nước ta hoặc phiếu học tập KWLH
GV sử dụng kĩ thuật KWLH để kết nối những điều đã biết và muốn biết về môi trường và thiên tai ở nước ta
- Bước 1 GV giới thiệu bài học, phát phiếu học tập KWLH cho HS
- Bước 2 Hướng dẫn HS điền các thông tin vào phiếu
Em đã biết gì về môi trường và thiên tai ở nước ta
Em muốn biết gì về môi trường và thiên tai ở nước ta
Em đã học được gì về môi trường và thiên tai ở nước ta
Em có thể đưa ra thông điệp nào qua bài học hôm nay?
- Bước 3 Đề nghị HS suy nghĩ nhanh và viết ra những điều có liên quan đến môi trường và thiên tai ở nước ta.vào cột K và W
Giáo viên thu thập phiếu ý kiến từ học sinh và tổng hợp để tạo ra các tình huống vấn đề liên quan đến kiến thức về môi trường và thiên tai tại Việt Nam Dựa trên những ý kiến này, giáo viên sẽ kết nối nội dung vào bài học mới.
2: Hình thành kiến thức mới: Tìm hiểu một số thiên tai chủ yếu
- Biết được một số thiên tai chủ yếu và các biện pháp phòng chống
-Trình bày được nguyên nhân, hậu quả và biện pháp phòng chống một số loại thiên tai chủ yếu ở nước ta
- Rèn luyện kĩ năng liên hệ thực tế, sử dụng bản đồ
2.2 Phương pháp và phương tiện dạy học
- Phương pháp thảo luận nhóm
- Đồ dùng dạy học: Bản đồ treo tường các vùng kinh tế Việt Nam, Atlat Địa lí Việt Nam, bảng số liệu, tranh ảnh, tư liệu video
- Bước 1 GV chia lớp thành 4 nhóm và giao nhiệm vụ cho từng nhóm (1 nhóm một búc tranh về 1 loại thiên tai)
Yêu cầu các nhóm thảo luận tìm raloaij thiên tai,nguyên nhana, hậu quả ,giải pháp?
Nhóm 1: nghiên cứu về bão
Nhóm 2: nghiên cứu về ngập lụt
Nhóm 3: nghiên cứu về lũ quét
Nhóm 4: nghiên cứu về hạn hán
- Bước 2 Giáo viên gọi đại diện các nhóm trình bày, các nhóm khác bổ sung ý kiến Nhóm 1:Báo cáo
- Học sinh quan sát hình ảnh bão đổ bộ vào đất liền
Các quốc gia nằm trong khu vực gió mùa thường xuyên phải đối mặt với thiên tai, đặc biệt là bão Điều này dẫn đến những tác động mạnh mẽ từ bão, với trung bình mỗi năm có từ 3 đến 4 cơn bão đổ bộ vào vùng biển.
* Dựa vào bản đồ bão, hình 9.3 trang 43, SGK Địa lí 12: nhận xét về: vùng phân bố, tần suất và thời gian bão ở nước ta (phụ lục hình 12)
+ Phân bố: vùng chịu ảnh hưởng nặng nhất: Bắc Trung Bộ, Bắc Bộ, càng vào Nam số lượng càng giảm dần
+ Tần suất: bão tập trung vào tháng 8, 9, 10: 70% số cơn bão trong năm
+ Thời gian: mùa bão bắt đầu từ tháng 6 đến tháng 12, tập trung nhiều nhất vào tháng 9 và chậm dần khi đi từ Bắc vào Nam
* Bão đã gây ra những hậu quả như thế nào?