TỔNG QUAN
Giới thiệu về cơ sở thực tập
1.1.1.Giới thiệu chung về đơn vị thực tập
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ garage ôtô 168
Trụ sở : số 765, Nguyễn Xiển- Phường Đại Kim- Quận Hoàng Mai- Tp Hà Nội
Gmail: garage168hn@gmail.com
Giờ làm việc : 7h -18h từ thứ hai đến thứ bảy , trừ chủ nhật và các ngày lễ.
Garage của anh Hoàng Ngọc Huy chuyên sửa chữa mọi hệ thống trên xe, bao gồm động cơ, gầm bệ, điện, điều hòa và đồng sơn Mỗi hệ thống được đảm nhiệm bởi một nhóm thợ chuyên biệt, với một thợ cả có nhiều năm kinh nghiệm Garage cung cấp các dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, tiểu tu, trung tu và đại tu, cũng như phục hồi xe bị tai nạn từ nhẹ đến nặng Garage nhận sửa chữa đa dạng các loại xe, từ xe du lịch 4 chỗ đến 30 chỗ, và các xe có tải trọng từ 500kg đến 4,5 tấn Trong quá trình thực tập, tôi đã quan sát và tham gia sửa chữa nhiều hệ thống trên các loại xe khác nhau, từ Toyota Camry đến Hyundai i10, cũng như các thương hiệu như Honda, Mitsubishi, BMW và Mercedes.
Gara ôtô 168 không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn và tay nghề của đội ngũ kỹ thuật viên để cung cấp dịch vụ chăm sóc và sửa chữa xe ô tô chất lượng cao với giá cả hợp lý Sự cải tiến này đã thu hút đông đảo khách hàng, khiến gara luôn tấp nập xe ra vào chờ được phục vụ.
-Trở thành một trong những gara hàng đầu.
-Trở thành một trong những gara có chỉ số hài lòng khách hàng cao nhất.
Hình 1.2: Bên trong gara ô tô 168 – Nguyễn Xiển
1.1.2.Phương pháp tổ chức sản xuất của đơn vị.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý và mối liên hệ giữa các phòng ban
Giám đốc là người đứng đầu công ty, được Nhà nước giao trách nhiệm quản lý toàn diện và có quyền quyết định mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Giám đốc chịu trách nhiệm trước Nhà nước và toàn thể cán bộ công nhân viên về chế độ, chính sách tiền nong lao động cũng như kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của công ty.
Giám đốc trực tiếp điều hành và chỉ đạo mọi hoạt động của công ty, bao gồm công tác kế hoạch thanh tra bảo vệ, tổ chức cán bộ thi đua, khen thưởng, đào tạo, quản lý kỹ thuật và tài chính, cùng với việc giải quyết các mối quan hệ trong bộ máy quản lý Giám đốc có quyền quyết định về tổ chức bộ máy quản lý trong công ty.
+ Sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ xe ô tô.
+ Thay thế các phụ tùng chình hãng
+ Sơn, sửa, đổi màu các loại xe ô tô.
+ Đánh bóng bề mặt xe.
Phân xưởng sửa chữa chung:
-Xưởng dịch vụ với 3 phân xưởng chính là phân xưởng sửa chữa chung, phân xưởng gò hàn và phân xưởng sơn
-Chức năng là kiểm tra, chẩn đoán, sửa chữa chung cho các dòng xe của hãng Với
3 cầu nâng và 15 kĩ thuật viên làm việc ở khu vực này.
-Phân xưởng gò hàn thân xe.
Nội Quy chung của xưởng dịch vụ :
+ Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật
+ Giờ làm việc : sáng từ 8h đến 12 h chiều từ 13h30 đến 17h
+ Thực hiện theo quy chuẩn 5S :
-S1: SÀNG LỌC : Loại bỏ những thứ không cần thiết ra khỏi nơi làm việc
-S2: SẮP SẾP : Để mọi thứ ngăn nắp theo một chật tự nhất định tiện lợi và đảm bảo an toàn khi sử dụng
-S3: SẠCH SẼ : Vệ sinh sạch sẽ máy móc và nơi làm việc
-S4: SĂN SÓC : Duy trì hàng ngày S1 ,S2, S3
-S5: SẴN SẰNG : Tạo ý thức và thói quen thực hành 5S tại nơi làm việc
Giới thiệu xe Mazda 3 Sedan 2.0L Signature Premium 2021
Mazda 3 là một trong những chiếc xe hàng đầu trong phân khúc hạng C, nổi bật với khả năng lái thú vị Xe có hai kiểu dáng: sedan và hatchback, phù hợp cho gia đình Cả hai phiên bản đều mang đến trải nghiệm vận hành nhanh nhẹn, hệ thống lái và phanh nhạy bén, cùng với động cơ mạnh mẽ.
Mazda 3 thế hệ thứ 4 là mẫu xe kế nhiệm cho thế hệ thứ 3 đã có mặt trên thị trường trong suốt 6 năm, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược dài hạn và bền vững của Mazda cho đến năm 2030.
-Đáng chú ý, mẫu xe thế hệ mới này được thương hiệu đến từ NhậtBản giới thiệu ở cả 2 phiên bản hatchback và sedan.
Mazda 3 2021 giới thiệu một diện mạo hoàn toàn mới, thể hiện sự trưởng thành trong ngôn ngữ thiết kế KODO: Soul of Motion, mang đến kiến trúc xe hiện đại và tinh tế hơn.
-Đối thủ của mẫu Mazda 3 là Kia Cerato, Honda civic, Toyota
Mazda 3 2021 sở hữu ngoại thất ấn tượng với tất cả các phiên bản được trang bị đèn pha LED tích hợp đèn chạy ban ngày, có tính năng tự động bật/tắt và tự động cân bằng góc chiếu Tuy nhiên, các tính năng nâng cao như tự động điều chỉnh góc chiếu khi đánh lái và chế độ đèn chiếu xa tự động chỉ có trên các phiên bản 1.5L Premium và Signature.
Nội thất của Mazda 3 có sự khác biệt giữa các phiên bản, trong khi Mazda 3 Luxury và Premium trang bị tiện nghi tương tự nhau, phiên bản Mazda 3 Deluxe chỉ có ghế bọc nỉ và thiếu các tính năng hiện đại như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, lẫy chuyển số trên vô-lăng, và ghế lái chỉ được chỉnh cơ.
Mazda 3 Premium là lựa chọn duy nhất cho những ai muốn trải nghiệm các tính năng an toàn cao cấp như cảm biến va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù, và hỗ trợ phanh thông minh Ở thế hệ thứ 7, Mazda áp dụng triết lý "less is more" để mang đến thiết kế tối giản nhưng vẫn giữ được nét sang trọng Đèn LED của Mazda 3 2021 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái và tự động cân bằng góc chiếu, giúp cải thiện tầm nhìn cho người lái, từ đó nâng cao sự tự tin khi lái xe an toàn.
Thiết kế đèn pha LED phẳng đã ảnh hưởng đến hình dạng lưới tản nhiệt của Mazda 3 2021, với bề mặt tổ ong thay cho các nan ngang truyền thống, mang lại vẻ hiện đại và thú vị hơn Lưới tản nhiệt còn được phủ màu đen bóng, tạo điểm nhấn sang trọng cho phần đầu xe Đồng thời, cản dưới cũng được thiết kế lại, làm nổi bật khí chất thể thao và kiêu kỳ của chiếc xe.
Thân xe: Mazda 3 Sedan có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x
Mazda 3 có chiều dài 4.460mm và chiều dài cơ sở 2.725mm, với biến thể hatchback ngắn hơn một chút Cả hai phiên bản sedan và hatchback đều có hốc biển số được di chuyển xuống cản sau, thay vì nằm trên cốp xe, cùng với đèn hậu mới được thu hẹp giúp tạo dáng vẻ thanh thoát Đường cong phía sau của Mazda 3 2021 theo dòng thiết kế trụ C, mang đến hình dáng năng động cho cốp xe Điểm lõm nổi bật trên cửa cốp được thiết kế thẳng hàng với đèn hậu LED và nằm ở vị trí trung tâm logo Mazda, nơi chứa nút bấm điện để mở cửa cốp.
Camera lùi là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản, tuy nhiên, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau không có trên Mazda 3 Deluxe. Đánh giá nội thất Mazda 3 :
Khoang lái :Khái niệm “less is more” một lần nữa xuất hiện bên trong nội thất của
Mazda 3 thế hệ mới Các nhà thiết kế của Mazda đã thành công trong việc thiết kế một cabin tối giản, nhưng tạo cảm giác rất cao cấp vì sử dụng những điểm nhấn bằng da hiện đại
Nội thất của Mazda 3 2021 thể hiện triết lý "less is more", với thiết kế cao cấp và tinh giản Bảng điều khiển trung tâm chỉ giữ lại các nút cần thiết cho hệ thống điều hòa tự động và màn hình thông tin giải trí, kết nối Mazda Connect, mang đến trải nghiệm sử dụng tiện lợi và hiện đại.
Màn hình cụm công cụ 7 inch với độ phân giải cao và đồ họa sắc nét giúp hiển thị thông tin về tình trạng xe một cách trực quan và rõ ràng hơn Ngoài ra, Mazda còn cải tiến cửa gió điều hòa lớn hơn, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người lái.
Vô-lăng của Mazda 3 2021 có thiết kế nhẹ nhàng, thanh thoát với trọng lượng hợp lý
Vô-lăng của xe được thiết kế tiện lợi với nhiều nút bấm đa năng cho phép điều chỉnh âm lượng, kết nối cuộc gọi, cruise control và lẫy chuyển số Ngoài ra, vô-lăng còn có khả năng điều chỉnh độ nghiêng và khoảng cách, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí lái thoải mái và phù hợp.
Trung tâm của hệ thống giải trí là màn hình cảm ứng 8.8 inch
Mazda 3 hoàn toàn mới sử dụng màn hình trung tâm rộng 8.8 inch, cho phép xem chia đôi màn hình Trong khi người dùng di chuyển qua menu ở phía bên trái của màn hình, phía bên phải có hiển thị minh họa để hiểu trực quan về các tùy chọn có sẵn Ngoài ra, thông tin điều hướng và âm thanh có thể được hiển thị cùng nhau, giúp tăng khả năng sử dụng thông tin giải trí.
Bệ điều khiển trung tâm của Mazda 3 2021 cũng được thiết kế lại:
Bệ trung tâm của Mazda 3 đã được thiết kế lại với nắp hộc lưu trữ trung kiểu dáng giống tay vịn, được trang bị đệm mềm mại và tuân theo nguyên tắc Karakumi Bộ điều khiển được đặt ngay sau cần số, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái trong việc tiếp cận và sử dụng.
Hàng ghế trước của Mazda 3 2021 được thiết kế thể thao với ghế ngồi hoàn toàn mới, giúp duy trì hình dáng tự nhiên của cột sống Thiết kế này mang lại sự ổn định cho chuyển động cơ thể của người lái, giảm thiểu mệt mỏi trong những chuyến đi dài Tuy nhiên, ghế lái được trang bị chỉnh điện với bộ nhớ, trong khi ghế hành khách phía trước chỉ có cài đặt thủ công.
CHẨN ĐOÁN , BẢO DƯỠNG , SỬA CHỮA HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ TRÊN
Quy trình chẩn đoán hệ thống phân phối khí trên xe Mazda 3
2.1.1.Các phương pháp và thiết bị chẩn đoán.
2 Đánh giá tổng quan bằng mắt xem có hiện tượng rò rỉ dung dịch hay dấu hiệu vỡ của các chi tiết hay không.
4 Chạy không tải xe, cố gắng mô phỏng điều kiện của hư hỏng.
5 Kiểm tra dữ liệu lưu giữa trên xe.
6 Xác nhận các hiện tượng hỏng.
7 Kiểm tra hệ thống truyền thông tin.
8 Nếu mạng CAN lỗi chuyển sang 8, nếu không chuyển sang 7.
9 Kiểm tra DTC ( Các mã lưu trữ lỗi ).
10 Nếu DTC có tín hiệu chuyển sang 12, nếu không chuyển sang 9
11 Đối chiếu với bảng hư hỏng.
12 Nếu tìm thấy lỗi trong bảng chuyển sang bước 12, nếu không chuyển sang bước 10.
13 Phân tích các hư hỏng bằng thiết bị kiểm tra ECU.
14 Sửa chữa hoặc thay thế.
*Chuẩn bị dụng cụ điều chỉnh: Tay quay, căn lá, tuốc nơ vít, clê, khẩu máy chẩn đoán FCAR C8W…
Hình 2.1: máy chẩn đoán FCAR C8W
2.1.2.Quy trình chẩn đoán hệ thống.
*Các lỗi hư hỏng thường gặp :
Xu-páp đóng không kín:
Trong quá trình hoạt động của động cơ, nếu xu-páp không đóng kín, sẽ dẫn đến tình trạng “tụt hơi”, làm giảm tỷ số nén và gây khó khăn cho quá trình cháy hòa khí Hệ quả là công suất động cơ giảm và trong nhiều trường hợp, động cơ có thể không khởi động được.
Xu-páp đóng không kín có thể do nhiều nguyên nhân như rà xu-páp không đạt yêu cầu, khe hở nhiệt quá nhỏ, lò xo xu-páp yếu hoặc gãy, và muội than bám nhiều Khi tình trạng này chỉ xảy ra ở một vài xy-lanh, xe sẽ bị rung và giật.
Trong quá trình hoạt động của cơ cấu phối khí chuẩn, va đập giữa vấu cam và con đội nấm xu-páp với đế xu-páp tạo ra tiếng gõ nhỏ và đều Tuy nhiên, tiếng gõ này khác biệt với âm thanh do các hư hỏng khác gây ra.
Khe hở nhiệt quá lớn do con đội hoặc vấu cam bị mòn có thể dẫn đến hiện tượng con đội thủy lực bị chảy dầu Khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp, âm thanh lách tách rõ ràng và liên tục phát ra từ vị trí nắp đậy nắp máy, nguyên nhân là do vấu cam va chạm với con đội.
Khi lò xo xu-páp bị gãy trong quá trình hoạt động, máy sẽ phát ra tiếng gõ nhẹ và thường kèm theo hiện tượng yếu và rung Điều này xảy ra do xu-páp không đóng kín, gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của máy.
Khi khe hở giữa thân xu-páp và ống dẫn hướng lớn, sẽ phát ra âm thanh gõ nhẹ với âm điệu trung bình, thường chỉ được phát hiện khi sử dụng thiết bị nghe tiếng gõ chuyên dụng.
Con đội thủy lực là một bộ phận quan trọng trong các dòng xe hiện đại, giúp duy trì khe hở nhiệt của xupap luôn bằng 0, từ đó đảm bảo động cơ hoạt động êm ái Tuy nhiên, việc sử dụng dầu bẩn hoặc dầu kém chất lượng có thể dẫn đến hỏng hóc con đội thủy lực, gây ra tiếng va đập lớn và ảnh hưởng đến hiệu suất của động cơ.
Sai lệch pha phối khí:
Sai pha phối khí thường xảy ra do xích cam mòn hoặc hỏng cụm van dầu điều khiển, cũng như việc căn chỉnh không chuẩn trong quá trình sửa chữa Biểu hiện của sai lệch pha phối khí bao gồm động cơ yếu, tăng tốc kém ở tốc độ cao và làm việc không ổn định ở tốc độ thấp Thông thường, khi pha phối khí bị chậm, động cơ sẽ khó khởi động hoặc không thể khởi động, kèm theo khí xả có màu đen và nhiều muội than.
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu của cơ cấu phối khí, việc bôi trơn đầy đủ là rất cần thiết, đặc biệt là ở các ổ đỡ trục cam và vấu cam Những vị trí này được gia công với độ cứng bề mặt cao và khả năng chống mài mòn tốt Tuy nhiên, nếu không có đủ dầu bôi trơn do tắc nghẽn đường dầu, chất lượng dầu kém hoặc dầu bị lão hóa, các ổ trục cam có thể bị hư hại nghiêm trọng do hiện tượng cháy.
Kiểm tra độ kín xupap:
Để đảm bảo độ kín của xu páp, cần làm sạch cả xu páp và đế xu páp Sau đó, tiến hành xoáy trơn giữa xu páp và đế Nếu quan sát thấy vết sáng đều quanh chu vi mặt nghiêng, với chiều rộng vết sáng từ 1 – 1,5 mm, thì độ kín được xem là đạt yêu cầu.
Sử dụng bút chì mềm để vạch các đường cách đều nhau trên mặt nghiêng của đầu xu páp với khoảng cách 2 mm Lắp xu páp vào đế và gõ nhẹ 3 – 4 lần, sau đó lấy xu páp ra để quan sát Nếu các vết chì đều bị cắt đứt, điều này chứng tỏ xu páp kín.
Để kiểm tra độ kín của xu páp, hãy bôi một lớp bột đỏ lên mặt nghiêng tại vài ba điểm Sau đó, lắp xu páp vào đế và xoáy 1/4 vòng Nếu bột đỏ phân bố đều trên toàn bộ chu vi mặt nghiêng, điều này chứng tỏ xu páp đã kín.
Để kiểm tra bằng không khí nén, lắp buồng không khí của thiết bị vào bệ xu páp Bóp bóng cao su để đạt áp suất khoảng 0,6 – 0,7 kg/cm2 trong buồng không khí Nếu sau 30 phút áp suất trên đồng hồ không giảm, thiết bị đạt yêu cầu.
Người ta kéo căng xích cam và sử dụng thước cặp để đo một số mắt xích Nếu chiều dài của xích vượt quá giới hạn cho phép, cần thay xích mới để đảm bảo hiệu suất hoạt động.
-Mắc dây xích vào bánh răng của nó.
-Dùng thước cặp kiểm tra như hình vẽ.
-Nếu kích thước bé hơn giới hạn cho phép, thay bánh răng mới.
+Kiểm tra các thanh tăng xích. +Nếu mòn quá 1,0mm, thay mới
-Quy trình tháo cụm xupap:
+Đặt nắp máy lên giá dụng cụ vam chuyên dụng
+Đầu trên ép vào đĩa đỡ lò xo Đầu dưới đặt vào đuôi xupap
+đánh số thự tự các xupap.
+Lấy cờ lê tương ướng với bu lông ép của vam, xoay theo chiều kim đồng hồ để ép lò xo của xupap.
+Lấy móng hãm xupap Xoay bu lông của vam ngược chiều kim đồng hồ để lò xo xupap dãn rồi rút các chi tiết trên nắp máy ra.
Kiểm tra bề dày bề mặt xupap:
+ Thoa một ít phấn màu lên bề mặt bệ xupap
+ Ấn nhẹ đế xupap lên bề mặt bệ xupap
+ Kiểm tra bề mặt tiếp xúc dựa vào lượng phấn xuất hiện trên bề mặt xupap
+ Nếu phấn xuất hiện kín (360 độ) xung quanh bề mặt xupap, và tạo thành đường tròn đồng tâm là được Nếu không thì phải thay thế.
+ Nếu phấn xuất hiện kín (360 độ) xung quanh đế xupap, ống dẫn hướng và bề mặt đồng tâm là được Nếu không thì phải thay thế.
+ Vết tiếp xúc ở giữa bề mặt xupap từ 1.0 – 1.4 mm.
Kiểm tra ống dẫn hướng xupap:
-Ống dẫn hướng xu páp thường bị mòn do ma sát với thân xu páp và điều kiện bôi trơn khó khăn.
Để kiểm tra khe hở của ống dẫn hướng và xu páp, trước tiên cần làm sạch ống dẫn hướng bằng bàn chải cước hoặc dụng cụ làm sạch có lưỡi điều chỉnh Sau đó, tiến hành kiểm tra độ mòn của ống dẫn hướng bằng các phương pháp thích hợp.
Quy trình bảo dưỡng sửa chữa ,tháo lắp hệ thống phân phối khí trên xe Mazda3
Hình 2.2.Cơ cấu phân phối khí trên xe Mazda 3 B1: Tháo nắp đậy dàn xupap.
B2: Xác định vị trí của xupap nạp , xupap xả.
B3: Dùng khẩu 14 tháo tất cả các bu lông cố định trục cam.
Nhấc trục cam nạp và xả mang đi vệ sinh, rửa bằng xăng hoặc dầu diezen sạch.
B4: Vệ sinh bảo dưỡng con đội và cò mổ.
Rút con đội thủy lực ra khỏi lỗ nắp máy và cò mổ theo đúng thứ tự
*chú ý : lên vệ sinh từng con đội thủy lực tránh trường hợp rút hết ra và quên vị trí.
B5: Xúc rửa dầu cũ bên trong con đội thủy lực.
Dùng 1 cây kim dài thằng đường kính vừa với lỗ dầu trên con đội
Chọc nhẹ để mở van bi bên trong con đội và nhấn cho dầu đi ra ngoài.
B6 : Làm tương tự với các cò mổ và con đội thủy lực khác.
B7 : Lắp con đội và dàn cò về vị trí cũ.
-Trước khi lắp con đội thủy lực cần phải thực hiện thao tác xả gió như sau:
+Dùng que đẩy van bi để mở đường dầu đi vào trong con đội thủy lực.
+Nhấn và thả đầu đẩy lên xuống vài lần.
1.Quan sát và nhận biết các dấu trên bánh xích tương ứng với các dấu cố định trên nắp máy và thân máy (Xác định dấu chính xác).
2.Lắp trục cam vào nắp má.
3.Quay trục khuỷu và trục cam sao cho các dấu trên bánh xích trùng với các dấu cố định trên thân máy và nắp máy.
4.Cố định trục cam và trục khuỷu, lắp xích dẫn động vào
5.Lắp bộ phận căng căng xích vào- Lắp các chi tiết hãm.
6.Lắp nắp che bộ truyền xích chú ý đệm làm kín phải thay mới để tránh chảy dầu.
B9 : Khởi động động cơ và nghe tiếng gõ đã hết chưa.
CHẨN ĐOÁN , SỬA CHỮA, THÁO LẮP HỆ THỐNG PHANH TRÊN XE MAZDA 3
Quy trình chẩn đoán hệ thống
3.1.1.Các phương pháp và thiết bị chẩn đoán.
Tại sao cần bảo dưỡng phanh ô tô:
Việc bảo dưỡng hệ thống phanh ô tô sẽ có những lợi ích sau:
-Đảm bảo hệ thống phanh hoạt động tốt, giúp lái xe an toàn.
-Tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh.
-Sớm phát hiện những hư hỏng của hệ thống phanh như: mòn má phanh, mòn đĩa phanh,… để có biện pháp sửa chữa và thay thế kịp thời.
Khi nào cần bảo dưỡng phanh ô tô:
Quan sát trong khi lái xe
Khi lái xe, nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu bất thường từ hệ thống phanh, hãy nhanh chóng đưa xe đến các trung tâm uy tín để được bảo dưỡng phanh ô tô kịp thời.
Đèn phanh luôn sáng có thể do công tắc phanh tay hỏng, cảm biến báo mức dầu phanh thiếu hoặc hỏng Ngoài ra, trên một số dòng xe, khi má phanh mòn hết, cảm biến sẽ kích hoạt và làm đèn phanh sáng lên.
-Khi phanh xe nhào về một bên, xe bị đảo: Nguyên nhân có thể là do lực phanh giữa các bánh xe không đều.
Phanh không ăn có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm sự xuất hiện của không khí trong đường ống phanh, má phanh quá cứng hoặc quá mềm, má phanh bị mòn không đều, hoặc cơ cấu phanh bị kẹt.
Phanh bị bó thường xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc phanh phải hoạt động liên tục trong thời gian dài, piston phanh bị kẹt, không được bảo dưỡng định kỳ hoặc bảo dưỡng không đúng cách Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể xuất phát từ việc hệ thống phanh không được bảo trì trong một thời gian dài hoặc sử dụng sai loại mỡ bôi trơn.
Khi bạn nghe thấy tiếng kêu bất thường khi phanh, nguyên nhân chính có thể là do má phanh bị mòn Hiện tượng này xảy ra khi bạn nhấn phanh hoặc khi thay má phanh mới mà không láng đĩa.
Khi phanh có hiện tượng bàn đạp nhấp nhô, nguyên nhân có thể do đĩa phanh bị mòn không đều hoặc bị đảo Hiện tượng rung giật của bàn đạp xảy ra khi má phanh ép vào đĩa phanh.
Bàn đạp phanh bị đạp sát sàn có thể do dầu phanh bị giảm, nguyên nhân có thể là do nước lẫn vào hoặc bị rò rỉ, dẫn đến việc không tạo ra đủ áp lực cần thiết cho hệ thống phanh.
Khi hệ thống phanh xe phát ra tiếng kêu bất thường, nguyên nhân có thể do má phanh đã mòn quá mức, hoặc do việc điều chỉnh khe hở giữa má phanh và trống phanh không chính xác, dẫn đến tình trạng bị bó.
Quan sát khi không lái xe
Khi chưa khởi động động cơ, nếu bạn đạp phanh mà không thấy bàn đạp cứng, nguyên nhân có thể do phanh bị e và hệ thống phanh gặp vấn đề Do đó, bạn cần kiểm tra ngay để xử lý kịp thời tình trạng này.
-Má phanh mòn không đều: nguyên nhân của hiện tượng này có thể là do kẹt ắc phanh, đĩa phanh mòn không đều hoặc kẹt piston phanh.
Nếu ống dầu phanh của xe bị nứt hoặc rạn, bạn cần nhanh chóng đưa xe đến các trung tâm uy tín để được kiểm tra và thay thế Việc này rất quan trọng nhằm khắc phục kịp thời các vấn đề, đảm bảo an toàn khi vận hành xe.
Kiểm tra dầu phanh là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống phanh hoạt động ổn định và an toàn khi tham gia giao thông Nếu dầu phanh có cặn bẩn, điều này có thể gây ra nguy hiểm Ngoài ra, cần bổ sung dầu khi mực dầu xuống thấp, nhưng nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên, có thể hệ thống ống dẫn dầu phanh đã bị nứt rạn.
Ngoà ra, chủ xe cũng cần thực hiện bảo dưỡng phanh tại mốc bảo dưỡng cấp
3.1.2.Quy trình chẩn đoán hệ thống.
-Kiểm tra hành trình tự do bàn đạp phanh.
-Kiểm tra hoạt động của hệ thống phanh.
-Kiểm tra má phanh: độ dày má phanh, tình trạng má phanh.
-Kiểm tra cao su chụp bụi.
-Kiểm tra đường ống phanh.
-Kiểm tra tình trạng các ắc phanh.
-Kiểm tra piston cuppen phanh.
-Tra mỡ silicon và mỡ đồng vào các vị trí làm việc của phanh.
-Kiểm tra đèn báo phanh trên taplo
-Điều chỉnh phanh tay nếu cần.
Quy trình bảo dưỡng , sửa chữa , tháo lắp hệ thống phanh trên xe MAZDA 3
1 DẦU PHANH: a Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa:
Kiểm tra mức dầu phanh và đổ thêm dầu phanh nếu cần.
Dầu phanh chỉ đổ đến giữa mức MIN và MAX của bình chứa b Xả khí:
Khi thực hiện bất kỳ công việc nào liên quan đến hệ thống phanh hoặc nghi ngờ có khí trong đường ống phanh, hãy nhớ xả khí ra khỏi hệ thống Nếu dầu phanh bắn vào bề mặt sơn, cần phải rửa sạch ngay lập tức để tránh hư hại.
- Xả khí trong xylanh phanh chính: Nếu đã tháo rời xylanh phanh chính hoặc nếu bình chứa đã hết dầu, hãy xả khí ra khỏi xylanh phanh chính.
- Xả khí đường ống phanh:
Tháo nắp nút xả khí
Lắp ống nhựa vào nút xả khí. Đạp bàn đạp phanh vài lần và sau đó nới lỏng nút xả khí với bàn đạp phanh được nhấn xuống.
Khi dầu ngừng chảy ra, hãy xiết ngay nút xả khí Sau đó nhả bàn đạp.
Lặp lại hai bước trên cho đến khi khí trong dầu phanh được xả ra hết.
Xiết chặt nút xả khí
Xả khí ra khỏi ống phanh cho từng bánh xe theo cách như trên.
- Sau khi xả khí phải kiểm tra lại mức dầu trong bình chứa nếu thiếu thì châm dầu vào
2 BÀN ĐẠP PHANH : a Các bộ phận b Tháo cụm
- Tháo cụm đồng hồ taplô.
- Tháo chạc chữ U cần đẩy
Ngắt giắt nối công tắc đèn phanh
Tháo kẹp và nối chạc chữ U.
Ngặt chạt chữ U cần đẩy ra khỏi bàn đạp phanh
- Tháo cụm giá đỡ bàn đạp phanh:
Tháo bulông ra khỏi giá đỡ
Tháo 4 đai ốc và giá đỡ. c Tháo rời
Tháo trục và đai ốc ra khỏi giá đỡ.
Tháo bàn đạp và hai bạc.
- Tháo cụm công tắc đèn phanh:
Vặn công tắc ngược chiều kim đồng hồ và tháo nó ra.
Tháo bộ điều chỉnh ra khỏi ống đỡ.
- Tháo miếng lót bàn đạp phanh:
Tháo miếng lót ra khỏi bàn đạp. d Điều chỉnh
- Kiểm tra và điều chỉnh chiều cao bàn đạp phanh:
Kiểm tra chiều cao bàn đạp phanh Độ cao bàn đạp tiêu chuẩn tính từ tấm vách ngăn: 152.9 –
162.9 mm (6.020 – 6.143 in). Điều chỉnh chiều cao bàn đạp
- Kiểm tra hành trình tự do của bàn đạp phanh:
Tắt máy và đạp bàn đạp phanh cho đến khi không có chân không trong bộ trợ lực Sau đó nhả bàn đạp phanh.
Nhấn bàn đạp cho đến khi cảm nhận được có lực cản.
Kiểm tra hành trình tự do của bàn đạp bằng cách đo khoảng cách giữa vị trí ở bước trước đó và vị trí nhả bàn đạp Hành trình tự do tiêu chuẩn của bàn đạp nằm trong khoảng 1.0 – 1.6 mm (0.039 – 0.236 in).
Nếu hành trình tự do không đạt tiêu chuẩn, hãy kiểm tra khe hở công tắc Nếu hành trình tự do đạt yêu cầu, tiến hành quy trình “KIỂM TRA KHOẢNG”.
CÁCH DỰ TRỮ BÀN ĐẠP PHANH”.
- Kiểm tra khoảng dự trữ bàn đạp phanh:
Nhả cần phanh tay và khởi động động cơ Tiến hành đạp bàn đạp và kiểm tra khoảng cách dự trữ của nó Đo khoảng cách giữa bàn đạp và tấm vách ngăn như hình vẽ, với khoảng dự trữ tiêu chuẩn là 78.0 mm (3.071 in) trở lên Nếu khoảng cách không đạt tiêu chuẩn, cần chẩn đoán hệ thống phanh trước khi lắp ráp.
- Lắp miếng lót bàn đạp phanh.
- Lắp cụm công tác đèn phanh.
Lắp bộ điều chỉnh vào giá đở.
Lắp công tắc vào bộ điều chỉnh cho đến khi nó chạm nhẹ vào bàn đạp.
Vặn cụng tắc ẳ vũng theo chiều kim đồng hồ.
Chú ý không được đạp bàn đạp phanh
Lắp giắt công tắc với công tắc.
Kiểm tra khe hở công tắc Khe hở công tắc đèn phanh tiêu chuẩn: 1.5-2.5mm (0.059-0.098 in)
Bôi mỡ lên 2 bạc mới và trục.
Lắp bàn đạp và 2 bạc vào giá đỡ với trục và đai ốc
- Lắp giá đỡ bàn đạp phanh.
Lắp giá đỡ bằng 4 đai ốc.
Lắp bulông vào giá đỡ
- Lắp chạc chữ U cần đẩy xylanh phanh chính.
Bôi mỡ lên chốt chạc chữ U.
Lắp chốt chạc chữ U và một kẹp mới.
Chú ý kẹp phải được lắp như trong hình vẽ.
Lắp lò xo đàn hồi
- Kiểm tra và điều chỉnh chiều cao bàn đạp phanh.
- Kiểm tra hành trình tự do bàn đạp phanh.
- Kiểm tra khoảng dự trữ bàn đạp phanh.
Lắp cụm đồng hồ taplô
3 XYLANH CHÍNH : a Các bộ phận b Tháo
- Xả dầu phanh Chú ý rửa sạch dầu phanh ngay nếu nó bắn vào bề mặt sơn.
Tháo ống bình chứa ly hợp A ra khỏi xylanh phanh chính.
Ngắt giắc công tắc cảnh báo mức dầu phanh B. tháo các đường ống phanh C ra khỏi xylanh phanh chính và cút chữ thập
Tháo hai đai ốc và giá bắt với cút chữ thập.
Kéo xylanh chính ra khỏi bộ trợ lực phanh.
Tháo gioăng chữ O ra khỏi xylanh phanh chính.
- Tháo bình chứa xylanh phanh chính:
Tháo bình chứa và 2 vòng đệm ra khỏi xylanh chính. c Kiểm tra
- Kiểm tra và điều chỉnh cần đẩy bộ trợ lực phanh
Khi điều chỉnh bộ trợ lực phanh, cần lưu ý rằng bên trong bộ trợ lực không được có chân không Để đảm bảo điều này, hãy tắt động cơ và đạp phanh vài lần cho đến khi bộ trợ lực không còn chân không.
Hãy đặt SST lên xylanh chính và sau đó hạ thấp chốt cho đến khi đỉnh của nó chạm nhẹ vào piston.
Lật xuống và đặt bộ trợ lực phanh lên vị trí cần thiết Đo khe hở giữa cần đẩy và đầu chốt, sau đó đạp bàn đạp phanh để cần đẩy nhô lên Cố định cần đẩy bằng khóa và điều chỉnh khe hở bằng cách quay đai ốc lục giác cho đến khi đạt yêu cầu.
- Lắp bình chứa xylanh phanh chính:
Bôi mỡ lên 2 vòng đệm và lắp chúng vào xylanh phanh chính.
Lắp bình chứa bằng vít
- Lắp cụm xylanh phanh chính:
Lắp gioăng chữ O mới vào xylanh phanh chính.
Lắp xylanh phanh chính và giá bắt vào bộ trợ lực phanh bằng 2 đai ốc.
Dùngdụng cụ lắp 6 đường ống phanh C vào xylanh phanh chính và cút chữ thập Nối giắc công tắc cảnh báo mức dầu phanh B vào xylanh phanh chính.
Lắp ống bình chứa ly hợp A vào xylanh chính.
- Đổ dầu phanh vào bình chứa.
- Xả khí khỏi xylanh phanh chính.
- Xả khí đường ống phanh.
- Xả khí đường ống ly hợp.
- Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa.
- Kiểm tra rò rỉ dầu phanh.
4 BỘ TRỢ LỰC PHANH: a.Các bộ phận: b Kiểm tra trên xe:
- Kiểm tra bộ trợ lực phanh:
Kiểm tra sự kín khí:
Khởi động động cơ và tắt máy sau một đến hai phút Đạp bàn đạp phanh vài lần.
Chắc chắn rằng bộ trợ lực kín khí Kiểm tra rằng khoảng cách bàn đạp có thể nhất xuống giảm từ từ với làn đạp bàn đạp tiếp theo.
Nếu bàn đạp không như tiêu chuẩn, hãy kiểm tra van một chiều
Nếu van một chiều là bình thường, hãy thay thế bộ trợ lực phanh.
Khởi động động cơ, đạp và giữ bàn đạp đồng thời tắt máy.
Đảm bảo rằng bộ trợ lực được kín khí bằng cách giữ bàn đạp trong 30 giây và kiểm tra xem khoảng cách dự trữ bàn đạp có thay đổi hay không Nếu bàn đạp không đạt tiêu chuẩn, cần kiểm tra van một chiều.
Kiểm tra hoạt động của hệ thống phanh bằng cách đạp bàn đạp phanh vài lần khi chìa khóa ở vị trí OFF Đảm bảo rằng khoảng cách dự trữ của bàn đạp không có sự thay đổi.
Để khởi động động cơ, hãy đạp và giữ bàn đạp xuống, đồng thời kiểm tra xem bàn đạp có thể đạp xuống một chút hay không Nếu bàn đạp không đạt tiêu chuẩn, cần kiểm tra van một chiều Nếu van một chiều hoạt động bình thường, hãy tiến hành thay thế bộ trợ lực phanh.
- Kiểm tra cụm van một chiều chân không phanh:
Trượt kẹp và ngắt ống chân không ra.
Tháo van một chiều ra khỏi bộ trợ lực phanh.
Kiểm tra thông khí giữa bộ trợ lực phanh và động cơ, đảm bảo không có thông khí ngược từ động cơ đến bộ trợ lực Nếu phát hiện không đúng tiêu chuẩn, cần thay thế van một chiều.
- Xả dầu phanh: Rửa sạch dầu phanh nếu nó dính vào bề mặt sơn.
- Tháo xy lanh phanh chính
- Tháo cụm trợ lực phanh.
Tháo van một chiều và vòng đệm ra khỏi bộ trợ lực phanh.
Tháo lò xo hồi, kẹp và chốt chạc chữ U
Nới lỏng đai ốc hãm chạc chữ U của cần đẩy.
Tháo bốn đai ốc và chạc chữ U cần đẩy.
Hãy kéo bộ trợ lực phanh và gioăng. d Lắp:
- Lắp cụm trợ lực phanh
Lắp một gioăng bộ trợ lực phanh.
Lắp bộ trợ lực bằng bốn đai ốc.
Lắp chạc chữ U cần đẩy.
Bôi mỡ Glycol gốc xà phòng Lithium lên chốt chạc chữ U.
Lắp chốt chạc chữ U và một kẹp mới.
- Kiểm tra và điều chỉnh cần đẩy bộ trợ lực phanh
- Lắp cụm xylanh phanh chính.
- Đổ dầu phanh vào bình chứa
- Xả khí khỏi xylanh phanh chính.
- Xả khí đường ống phanh
- Xả khí đường ống ly hợp
- Kiểm tra và điều chỉnh chiều cao bàn đạp phanh.
- Kiểm tra hành trình tự do bàn đạp phanh
- Kiểm tra khoảng dự trữ bàn đạp phanh
- Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa.
Kiểm tra rò rỉ dầu phanh
5.PHANH TRƯỚC: a.Các bộ phận b Tháo cụm:
Gợi ý: Dùng quy trình giống nhau cho phía bên trái và bên phải, quy trình liệt kê sau đây là cho phía bên trái.
- Ngắt ống mềm phía trước.
Tháo bulông nối và gioăng.
Ngắt ống mềm ra khỏi xylanh phanh.
- Tháo cụm xylanh phanh đĩa bên trái:
Tháo 2 bulông và xylanh c Tháo rời:
Gợi ý: Dùng quy trình giống nhau cho phía bên trái và bên phải Quy trình liệt kê dưới đây dùng cho bên trái.
- Tháo má phanh đĩa phía trước.
- Tháo bộ đệm chống ồn má phanh trước.
- Tháo tấm đỡ má phanh đĩa phía trước.
- Tháo giá bắt xylanh phanh đĩa trước trái.
- Tháo cao su chắn bụi xylanh
Dùng một tôvít nạy vòng hãm và chắn bụi.
Cẩn thận không được làm hỏng piston phanh và xylanh.
- Tháo piston phanh đĩa phía trước:
Chuẩn bị một cục gỗ chèn để giữ piston
Hãy đặt các cục gỗ chèn giữa piston và xylanh
Dùng súng hơi để tháo piston ra khỏi xylanh.
Chú ý: Không được đặt các ngón tay phía trước piston khi đang dùng súng khí nén Không được làm đổ dầu phanh.
- Tháo cuppen piston: Dùng tôvít nạy phớt dầu ra khỏi xylanh Cẩn thận không được làm hỏng xylanh trong và rãnh xylanh.
- Tháo nút xả khí phanh đĩa phía trước
- Tháo đĩa phanh trước. Đánh dấu ghi nhớ trên đĩa và moayơ cầu xe.
Tháo đĩa phanh. d Kiểm tra:
- Kiểm tra xylanh phanh và piston: Xem có bị gỉ hoặc bị xước không Nếu cần thiết hãy thay thế piston và xylanh.
- Kiểm tra độ dày má phanh: Dùng thướt đo độ dày má phanh Độ dày tiêu chuẩn:
10.0 mm, Độ dày nhỏ nhất : 1.0 mm Nếu độ dày đĩa phanh nhỏ hơn hoặc bằng giá trị nhỏ nhất hãy thay má phanh.
Kiểm tra tấm đỡ má phanh đĩa phía trước bằng cách xem xét bốn tấm đỡ Đảm bảo rằng các tấm đệm có độ nhún đầy đủ, không bị biến dạng, mòn xước, gỉ sét hoặc bẩn Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, hãy thay thế các tấm đỡ ngay lập tức để đảm bảo an toàn khi lái xe.
- Kiểm tra độ dày đĩa phanh: Dùng Panme đo độ dày đĩa phanh Độ dày tiêu chuẩn:
28.0 mm (1.102 in), Độ dày nhỏ nhất: 26.0 mm (1.024 in) Nếu độ dày đĩa phanh nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất thì tiến hành thay đĩa phanh. e Lắp ráp cụm:
Gợi ý: Dùng quy trình giống nhau cho bên phải và bên trái, quy trình liệt kê sau đây dành cho bên trái.
Gióng thẳng các dấu ghi nhớ và lắp đĩa phanh.
Chú ý: khi thay thế đĩa phanh bằng chiếc mới, hãy chọn vị trí lắp khi đĩa có độ đảo nhỏ nhất.
- Kiểm tra độ đảo đĩa phanh:
Kiểm tra độ rơ hướng kính moayơ cầu xe
Kiểm tra độ đảo của moayơ cầu xe
Lắp tạm đĩa phanh vào moayơ bằng các đai ốc.
Để đo độ đảo của đĩa phanh, sử dụng đồng hồ so tại vị trí cách mép ngoài đĩa phanh 10.0 mm Độ đảo tối đa cho phép là 0.05 mm (0.0020 in) Nếu độ đảo vượt quá giá trị này, hãy điều chỉnh vị trí lắp của đĩa phanh và cầu xe để giảm độ đảo Trong trường hợp độ đảo vẫn lớn hơn giá trị cho phép sau khi điều chỉnh, cần tiến hành mài đĩa Nếu độ dày của đĩa phanh nhỏ hơn giá trị tối thiểu, hãy thay thế đĩa mới.
- Xiết chặt tạm thời nút xả khí phanh đĩa phía trước:
Lắp nút xả khí vào xylanh
Lắp chắn dầu vào xylanh mới.
- Lắp piston phanh đĩa phía trước:
Bôi mỡ lên piston và cao su chắn bụi xylanh mới.
Lắp cao su chắn bụi vào piston.
Lắp piston (với chắn bụi) vào xylanh.
Chú ý: Không được lắp mạnh piston vào xylanh.
- Lắp cao su chắn bụi xylanh:
Lắp cao su chắn bụi vào xylanh.
Chú y: lắp cao su chắn bụi chắc chắn vào các rãnh của xylanh và piston.
Dùng tôvít lắp vòng hãm Chú ý: Cẩn thận không làm hỏng cao su chắn bụi.
- Lắp giá bắt xylanh phanh đĩa trước trái: Lắp giá bắt xylanh bằng hai bulông
- Lắp tấm đỡ má phanh đĩa phía trước: Lắp bốn tấm đỡ vào giá bắt.
- Lắp bộ đệm chống ồn má phanh trước:
Bôi mỡ phanh đĩa lên cả hai mặt của các đệm số 1 và số 2.
Lắp đệm chống ồn số 1 và 2 lên mỗi má phanh
Chú ý: Khi thay má phanh bị mòn, các đệm phải được thay đồng thời với các má phanh Lắp các đệm vào đúng vị trí và hướng lắp.
Lắp báo mòn má phanh vào từng má phanh.
Lắp má phanh đĩa phía trước bằng cách gắn 2 má phanh vào giá bắt Lưu ý rằng không được để dầu hoặc mỡ dính lên các bề mặt ma sát của má phanh và đĩa phanh để đảm bảo hiệu suất phanh tốt nhất.
Gợi ý: Dùng quy trình giống nhau cho phía bên trái và bên phải Quy trình liệt kê sau đây dùng cho bên trái.
- Lắp cụm xylanh phanh đĩa bên trái: Lắp xylanh bằng 2 bulông.
- Lắp ống mềm phía trước: Lắp ống mềm với một gioăng mới và bulông nới. Chú ý: Lắp hãm ống mềm chắc chắn trong lỗ khóa xylanh phanh.
- Đổ dầu phanh vào bình chứa.
- Xả khí khỏi xylanh phanh.
- Xả khí đường ống phanh.
- Xả khí đường ống ly hợp.
- Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa.
- Kiểm tra rò rỉ dầu phanh.
CHƯƠNG 4: CHẨN ĐOÁN , BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA , THÁO LẮP HỆ THỐNG PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ TRÊN
Quy trình chẩn đoán hệ thống phun xăng điện tử
4.1.1.Các phương pháp và thiết bị chẩn đoán.
-Kiểm tra các vết nứt, chảy rỉ bên ngoài các bộ phận hệ thống nhiên liệu.
-Vận hành động cơ và kiểm tra hoạt động các bộ phận của hệ thống phun xăng ở các chế độ của động cơ
- Quan sát và phân tích khí xả của động cơ.
Hình 4.1: Kim phun điện tử
Cờ lê, kìm đầu nhọn, tuốc nơ vít dẹt và 4 cạnh, cùng với khay để dụng cụ và các chi tiết, là những thiết bị cần thiết trong việc sửa chữa và bảo trì Ngoài ra, dung dịch vệ sinh kim phun, bình ắc quy và máy chẩn đoán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hoạt động của xe cộ.
Hình 4.2: bình xịt vệ sinh kim phun 3M
Hình 4.3: dung dịch vệ sinh kim phun
4.1.2.Quy trình chẩn đoán hệ thống.
Hiện tượng hư hỏng Nguyên nhân hư hỏng
– Động cơ không nổ được
Khởi động động cơ, nhưng không nổ được
– Đường ống nạp, nứt hở nhỏ.
– Bơm xăng mòn hỏng, giảm áp suất, thiếu nhiên liệu,
– Tắc bẩn vòi phun xăng.
– Máy tính hoặc các rơ le, cảm biến hỏng
– Động cơ hoạt động yếu ở chế độ tải lớn và tăng tốc.
Tăng tốc chậm, không đạt tốc độ lớn nhất, có nhiều khói trắng.
– Tắc bẩn vòi phun xăng.
– áp suất bộ điều áp thấp
-Các cảm biến hỏng, máy tính làm việc không chinh xác
– Hệ thống đánh lửa quá muộn, bugi hỏng
– Động cơ tiêu hao nhiều nhiên liệu
Nhiên liệu tiêu hao nhiều so với bình thường, khí xả nhiều có màu đen và có mùi xăng.
– Vòi phun xăng mòn nhiều
– Bộ điều hoà áp suất xăng sai (áp suất quá lớn)
– Hệ thống đánh lửa quá sớm, bugi hỏng
Quy trình bảo dưỡng sửa chữa , tháo lắp hệ thống phun xăng điện tử
QUY TRÌNH THÁO BẢO DƯỠNG KIM PHUN:
1 Làm sạch bên ngoài các bộ phận của hệ thống phun xăng điện tử - Dùng giẻ lau sạch bụi bẩn, dầu, mỡ bám bên ngoài các bộ phận từ thùng nhiên liệu đến các bộ phận.
2 Tháo dây cáp nối cọc âm ắc quy ra Chú ý nới lỏng, kéo từ từ nhẹ nhàng, tránh để chập điện.
3 Tháo bầu lọc gió Chọn đúng dụng cụ tháo, nới đều, tránh làm rơi bầu lọc.
4 Tháo các đường ống dẫn nối với bầu lọc xăng.
Khi tháo ống dẫn có áp suất cao, cần chú ý rằng sẽ có một lượng xăng lớn phun ra, do đó hãy đặt một khay chứa dưới vị trí tháo Để tránh xăng phun ra, hãy đặt một miếng giẻ lên trên cút nối, sau đó nới lỏng dần chỗ nối và tháo rời Cuối cùng, sử dụng nút cao su để bịt chặt chỗ nối lại.
5 Tháo bầu lọc xăng ra ngoài để đúng vị trí.
6 Tháo đường ống dẫn chân không nối với bộ ổn áp Tháo bộ ổn áp ra khỏi ống phân phối để đúng vị trí
7 Tháo các dây dẫn điện nối đến bơm điện, tháo bơm điện ra khỏi hệ thống
Để thay thế bơm nhiên liệu, trước tiên tháo hai đầu nối ống dẫn xăng nếu bơm được bố trí trên đường dẫn nhiên liệu Nếu bơm nằm bên trong thùng chứa, cần tháo một đầu ống dẫn và sau đó gỡ bơm cùng bộ lọc ra khỏi thùng chứa.
8 Tháo các rắc cắm điện nối đến các vòi phun trên động cơ
- Chú ý: nhả khoá hãm trước khi kéo rắc cắm ra
9 Tháo giàn phân phối và các vòi phun ra khỏi động cơ
Khi tháo các bu lông giữ giàn phân phối, cần chọn đúng dụng cụ và nới lỏng đồng đều, đối xứng các bu lông Hãy cẩn thận không để rơi đệm cách nhiệt và đảm bảo vị trí chính xác để tránh làm biến dạng đầu vòi phun.
10 Tháo các vòi phun ra khỏi giàn phân phối, sắp xếp đúng vị trí.
- Chú ý vòi phun lắp vào giàn phân phối có đệm tròn chữ O hơi chặt, khi tháo kéo thẳng ra, giữ cẩn thận tránh làm rơi vòi phun.
11 Tháo máy tính ra khỏi vị trí lắp trên động cơ
12 Tháo vỏ bảo vệ bên ngoài máy tính (nếu có), nhả khoá hãm trước khi tháo vỏ
13 Tháo rắc cắm điện ra khỏi máy tính.
Trước khi tháo rắc cắm, cần mở khoá hãm và giữ chắc chắn máy tính để tránh rơi hoặc va chạm với các bộ phận khác Hãy đặt máy tính ở vị trí sạch sẽ và khô ráo để đảm bảo an toàn.
14 Tháo các rắc cắm điện nối với các bộ cảm biến - Nhả khoá hãm trước, sau đó rút rắc cắm ra
15 Tháo lần lượt các bộ cảm biến trên động cơ ra, sắp xếp đúng vị trí
- Yêu cầu chọn đúng dụng cụ tháo để không làm biến dạng các bộ cảm biến.
16 Làm sạch bên ngoài các bộ phận của hệ thống phun xăng điện tử
- Cẩn thận, nhẹ nhàng không để rơi hoặc va chạm mạnh làm biến dạng các bộ phận Sau khi làm sạch sắp xếp các bộ phận đúng vị trí.
17 Tháo thùng nhiên liệu ra khỏi động cơ Chọn đúng dụng cụ tháo
Quy trình lắp đặt hệ thống phun xăng điện tử diễn ra theo trình tự ngược lại với quy trình tháo, bắt đầu bằng việc lắp ráp các bộ phận đã được vệ sinh sạch sẽ lên động cơ, đảm bảo tuân thủ đúng các yêu cầu kỹ thuật.
1 Khi lắp đai ốc dẫn vào cút nối của đường ống dẫn nhiên liệu luôn dùng đệm mới - Lau sạch cặn bẩn hay dầu, mỡ bám xung quanh đai ốc dẫn và cút nối
Để lắp đặt chính xác, trước tiên hãy bôi dầu sạch vào đai ốc và cút nối Tiếp theo, giữ thẳng đế cút nối và dùng tay xiết chặt Cuối cùng, sử dụng hai cờ lê - một để hãm và một để vặn đến mômen tiêu chuẩn.
2 Khi lắp các rắc cắm điện cầm thân rắc cắm đẩy thẳng vào, lắng nghe tiếng kêu nhẹ của khoá hãm - Kiểm tra, lắp lại cao su chống thấm lên rắc cắm một cách chắc chắn
3 Chú ý khi lắp các vòi phun - Thay mới các vòng đệm chữ O - Cẩn thận để không làm hỏng các vòng đệm chữ O khi lắp vào các vòi phun - Gióng thẳng vòi phun và ống phân phối rồi ấn thẳng vào không để nghiêng - Lắp đầy đủ các vòng đệm kín, đệm cách nhiệt
4 Lắp rắc cắm điện vào máy tính, lắp đúng vị trí, hãm khoá hãm lại chắc chắn.
5 Lắp lần lượt các bộ cảm biến lên động cơ, nối rắc cắm điện đúng vị trí, hãm khoá hãm lại
6 Đấu dây cáp nối với cọc âm ắc quy Bắt chặt chắc chắn Chú ý: Khi tháo lắp máy tính và các bộ phận của hệ thống phun xăng điện tử phải đảm bảo chắc chắn rằng khoá điện ở vị trí OFF hoặc đã tháo dây cáp nối với cọc âm ắc quy.
Có 2 cách chính để vệ sinh kim phun nhiên liệu:
-Cách 1: sử dụng dung dịch chuyên dụng gián tiếp :
Để sử dụng dung dịch Fuel System Cleaner, bạn pha 250ml dung dịch với 60 lít xăng, sau đó đổ vào bình xăng và chạy hết lượng xăng đó Mặc dù cách này đơn giản, nhưng hiệu quả chưa được cao.
- Cách 2: Xịt rửa trực tiếp:
Sau khi tháo kim phun khỏi động cơ, lắp kim phun vào đầu trên của thiết bị xịt rửa và gắn đầu dưới vào bình xịt vệ sinh 3M Kết nối dây điện đúng chiều âm dương với bình ắc quy 12V và thực hiện đóng ngắt liên tục nguồn điện để phun dung dịch làm sạch cặn bẩn muội than ở đầu vòi phun Mặc dù cách này phức tạp và tốn nhiều thời gian, đòi hỏi kỹ thuật viên có tay nghề cao để tránh làm hỏng chi tiết, nhưng hiệu quả mang lại lại rất cao.
Trên xe MAZDA 3, lỗi động cơ thường gặp, được gọi là lỗi cá vàng, chủ yếu do nhiên liệu bẩn Khi nhiên liệu không đạt tiêu chuẩn, ECU phải điều chỉnh lượng phun, dẫn đến tình trạng báo lỗi Do đó, việc bảo dưỡng kim phun là rất quan trọng Tuy nhiên, quá trình tháo lắp kim phun có thể phức tạp và dễ làm hư hại gioăng cao su bao quanh.
Vì thế các chuyên gia và nhà sản xuất khuyên chỉ nên vệ sinh kim phun theo cách này định kỳ sau mỗi 50.000km vận hành.
QUY TRÌNH THAY THẾ KIM PHUN:
B1: Cho xe vào xưởng , tắt máy , đảm bảo máy đã nguội hẳn.
B2: Mở nắp capo, xác định vị trí kim phun cần thay mới.
B3:Tháo giắc cắm kim phun bằng cách rút hoặc tháo chốt cài.
B4: Tháo bu lông cố định của đường ống cấp nhiên liệu Mỗi xe sẽ có số lượng bu lông khác nhau.
B5: Nhẹ nhàng nâng ống rail ra khỏi đường ống nạp.
B6:Tháo kim phun cần thay ra khỏi đường ống rail Chú ý tháo hết các gioăng cao su làm kín xung quanh kim phun ra khỏi ống rail.
Lắp kim phun mới vào vị trí kim phun cũ đã tháo, sau đó gắn lại ống rail vào đường ống nạp Vặn bu lông và cắm giắc cắm trở lại, cuối cùng khởi động động cơ để kiểm tra.
CHẨN ĐOÁN CÁC HƯ HỎNG THƯỜNG GẶP CỦA BƠM XĂNG:
-Xe chết máy đột ngột: