BỐI CẢNH QUỐC TẾ VÀ TRONG NƯỚC TRƯỚC ĐẠI DỊCH COVID-19
Bối cảnh quốc tế trước và sau đại dịch COVID-19
1.1 Bối cảnh kinh tế thế giới trước đại dịch COVID-19
Kinh tế toàn cầu năm 2019 ghi nhận mức tăng trưởng chậm, đạt 2,9%, là tốc độ thấp nhất kể từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008 Các nền kinh tế lớn phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó hoạt động sản xuất, đầu tư và thương mại toàn cầu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất định như căng thẳng giữa các nền kinh tế lớn và rủi ro địa chính trị Cuối năm 2019 và đầu năm 2020, nhiều tổ chức quốc tế đã điều chỉnh giảm dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu Ngân hàng Thế giới dự báo tăng trưởng toàn cầu sẽ chỉ đạt 2,5% trong năm 2020, giảm 0,2% so với dự báo trước đó, trong khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế dự báo mức tăng 3,3%, thấp hơn so với 3,4% trong báo cáo tháng 10/2019 Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế cũng dự báo mức tăng trưởng 2,9%, tương đương với năm 2019.
Hình 2: Tăng trưởng kinh tế toàn cầu, 2010-2022
Kinh tế các nước chủ chốt đang đối mặt với sự tăng trưởng chậm lại, với GDP Mỹ chỉ tăng 2,1% trong quý IV/2019 và 2,3% cho cả năm 2019, giảm so với 2,9% của năm 2018 Trong bối cảnh lạm phát thấp hơn mục tiêu và những bất ổn từ cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung Quốc, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã quyết định giảm lãi suất 3 lần liên tiếp nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
1 Lần 1 ngày 30/7/2019 giảm 0,25% từ mức mục tiêu 2,25% - 2,5% xuống 2,0% - 2,25%; lần 2 ngày 18/8/2019 giảm 0,25% điểm lãi suất cơ bản xuống còn 1,75% - 2%; và lần 3 ngày 19/9/2019 giảm 0,25% lãi suất cơ bản xuống còn 1,5% - 1,75%
Các nền kinh tế phát triển Các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi
% hiệu sẽ không điều chỉnh trong năm 2020, trừ khi nền kinh tế Mỹ có diễn biến xấu.
Bảng 1: Đánh giá triển vọng tăng trưởng kinh tế thế giới trước COVID-19
GDP thế giới (tốc độ tăng trưởng, %) 3,2 3,0 2,4 2,5 2,6 2,7 -0,2 -0,2 -0,2
Khu vực đồng Euro 1,9 0,8 1,1 0,7 0,6 0,4 0,3 0,0 0,0 Các nước đang phát triển và mới nổi 4,5 4,3 3,5 4,1 4,3 4,4 -0,5 -0,5 -0,3
Trung Quốc 6,8 6,6 6,1 5,9 5,8 5,7 -0,1 -0,2 -0,2 Thương mại thế giới (tốc độ tăng, %) 5,9 4,0 1,4 1,9 2,5 2,8 -1,2 -1,3 -0,7
Chỉ số giá hàng phi năng lượng (% tăng theo USD) 5,5 1,7 -4,7 0,1 1,7 1,7 -2,6 0,2 0,3
Lưu ý: *: Chênh lệch dự báo năm 2019, 2020 và 2021 so với báo cáo tháng 6/2019
Tăng trưởng GDP của khu vực châu Âu đạt 1% trong quý IV/2019 và 1,2% cho cả năm, với Đức, Pháp và Italia lần lượt ghi nhận mức tăng trưởng 0,4%, 0,8% và 0,1% Sản xuất tiếp tục thu hẹp, chỉ số PMI ngành chế tạo giảm xuống 45,9 điểm vào tháng 12/2019, cho thấy sản xuất công nghiệp duy trì xu hướng giảm so với cùng kỳ năm trước Chi phí lao động tăng, tạo áp lực lên hoạt động sản xuất kinh doanh Mặc dù lạm phát có tăng nhưng vẫn ở mức thấp, chỉ đạt 1% vào tháng 11/2019, còn xa so với mục tiêu đề ra.
Kinh tế Nhật Bản đang đối mặt với nhiều thách thức do ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung Quốc, dẫn đến tăng trưởng toàn cầu chậm lại và tác động của thiên tai trong nước làm giảm xuất khẩu, sản xuất và niềm tin kinh doanh Việc tăng thuế tiêu dùng lên 10% cũng góp phần vào sự suy giảm tăng trưởng, với GDP quý IV giảm 0,7% so với cùng kỳ năm 2018 Chỉ số PMI sản xuất liên tục dưới 50 điểm từ tháng 4/2019, trong khi xuất khẩu, đặc biệt sang Hàn Quốc, giảm mạnh Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã quyết định giữ lãi suất ngắn hạn ở mức -0,1% và có khả năng cắt giảm lãi suất trong tương lai gần để hỗ trợ nền kinh tế.
Kinh tế Trung Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 6,0% trong quý III và IV/2019, đánh dấu quý thứ 7 liên tiếp giảm tốc Nền kinh tế đối mặt với nhiều thách thức như xuất khẩu giảm 1,3% so với cùng kỳ năm trước và nợ công cao tương đương 302% GDP, tạo ra nguy cơ vỡ nợ Tuy nhiên, vẫn có những tín hiệu tích cực như sản lượng công nghiệp tăng 6,9% so với cùng kỳ năm trước, thị trường việc làm ổn định và chỉ số PMI duy trì ở mức cao, đạt 51,5 điểm trong tháng 12.
Năm 2019, căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn diễn ra phức tạp, với thỏa thuận thương mại giai đoạn 1 giữa Mỹ và Trung Quốc có hiệu lực từ 14/2/2020, cam kết tăng cường thương mại và dỡ bỏ thuế Tuy nhiên, những bất đồng vẫn tồn tại, khiến khả năng điều chỉnh chính sách gặp nhiều thách thức Quan hệ thương mại Nhật Bản - Hàn Quốc cũng leo thang và rơi vào bế tắc từ tháng 7/2019, trong khi mối quan hệ giữa Mỹ và EU căng thẳng do vấn đề trợ cấp ngành sản xuất máy bay, dẫn đến việc Mỹ nâng thuế một số mặt hàng của EU Đến cuối năm 2019, chỉ số thương mại hàng hóa toàn cầu của WTO cải thiện nhưng vẫn thấp hơn mức xu hướng trung hạn, đạt 96,6 điểm vào tháng 11/2019, giảm xuống còn 95,5 điểm vào tháng 2/2020.
Bên cạnh đó, nhu cầu sử dụng và giá dầu cũng bị ảnh hưởng, giá dầu biến động tăng giảm mạnh trong khoảng tháng 4 – tháng 9/2019 3 Tuy nhiên, từ tháng
Giá dầu tiếp tục tăng mạnh và đạt mức cao kỷ lục vào cuối năm 2019, với giá dầu thô WTI và Brent lần lượt tăng 33,4% và 20,3% so với đầu năm Sự tăng giá này được cho là kết quả từ những nỗ lực cắt giảm sản lượng của OPEC+ nhằm nâng cao giá dầu, cùng với triển vọng nhu cầu dầu tăng khi căng thẳng thương mại Mỹ - Trung có dấu hiệu tích cực Ngoài ra, lo ngại về nguồn cung do căng thẳng tại Trung Đông và biến động sản lượng cũng góp phần vào xu hướng này Tuy nhiên, Cơ quan Năng lượng Mỹ (EIA) dự báo giá dầu trung bình năm 2020 sẽ thấp hơn so với năm 2019, dựa trên lượng dầu tồn kho dự kiến.
2 https://www.iif.com/Portals/0/Files/content/Research/Global%20Debt%20Monitor_July2020.pdf (truy cập ngày 15/8/2020)
3 Ước tính của IEA cho thấy tổng nguồn cung dầu của OPEC trong chín tháng đầu năm 2019 thấp hơn 4,6% so với cùng kỳ năm 2018
Để hỗ trợ giá dầu, OPEC+ đã cam kết cắt giảm sản lượng 500.000 thùng/ngày tại cuộc họp đầu tháng 12, nâng tổng mức giảm lên 2,1 triệu thùng/ngày trong quý 1/2020 Ả-rập Xê-út cũng tham gia giảm 400.000 thùng/ngày Mặc dù dự báo nhu cầu dầu toàn cầu sẽ tăng cao trong năm 2020, nhưng vẫn chưa có đánh giá rõ ràng về khả năng sụt giảm do sự bùng phát của dịch bệnh mới.
Hình 3: Thương mại, đầu tư và tăng trưởng tiêu dùng toàn cầu
Hình 4: Tăng trưởng sản xuất công nghiệp toàn cầu (%)
Căng thẳng thương mại không chỉ làm giảm khối lượng thương mại mà còn gây áp lực lên lĩnh vực sản xuất và giảm động lực đầu tư Theo UNCTAD (tháng 10/2019), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu tiếp tục suy giảm, với FDI toàn cầu trong nửa đầu năm 2019 giảm 23% so với nửa cuối năm 2018 Mặc dù vậy, các nền kinh tế đang phát triển vẫn là điểm đến hấp dẫn cho đầu tư, chiếm 54% tổng vốn FDI toàn cầu, trong khi FDI vào các nền kinh tế phát triển tăng gần gấp đôi so với cùng kỳ năm trước, đạt 269 tỷ USD trong nửa đầu năm.
Năm 2019, FDI vào các nền kinh tế đang phát triển đạt khoảng 342 tỷ USD, giảm 2% so với năm 2018, trong khi hoạt động M&A mặc dù vẫn sôi động nhưng giảm 19% về giá trị so với cùng kỳ năm trước Dự báo FDI toàn cầu sẽ chỉ tăng khoảng 5-10% trong năm 2019, trong khi nhiều quốc gia vẫn tích cực thúc đẩy các nỗ lực khuyến khích đầu tư và cải thiện chính sách thu hút đầu tư Đồng thời, an ninh quốc gia ngày càng được nhiều quốc gia xem xét trong quá trình sàng lọc các dự án FDI.
Đến năm 2019, tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu và khu vực đã có những chuyển biến đáng kể, mặc dù vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức.
Theo dự báo của EIA, giá dầu thô Brent giao ngay sẽ đạt khoảng 61 USD/thùng trong năm 2020, giảm so với mức trung bình 64 USD/thùng của năm 2019 Trong khi đó, giá dầu thô WTI dự kiến sẽ thấp hơn khoảng 5,5 USD/thùng so với giá Brent.
Theo thống kê của UNCTAD vào tháng 12/2019, từ tháng 5 đến tháng 10/2019, có 30 quốc gia đã thực hiện các chính sách nhằm cải thiện môi trường đầu tư Trong giai đoạn này, ít nhất 7 hiệp định đầu tư quốc tế đã được ký kết, nâng tổng số hiệp định đầu tư quốc tế trên toàn cầu lên 3.285, trong đó có 2.651 hiệp định đang có hiệu lực.
Theo thống kê của UNCTAD (tháng 11/2019), từ tháng 1/2011 đến tháng 9/2019, ít nhất 13 quốc gia đã thiết lập khung chính sách mới cho việc sàng lọc đầu tư nước ngoài, với nhiều điều chỉnh lớn liên quan đến dự án FDI nhằm bảo vệ an ninh quốc gia Năm 2018, khoảng 150,6 tỷ USD các dự án FDI đã bị từ chối hoặc rút lại vì lý do an ninh Tình hình này diễn ra trong bối cảnh gia tăng căng thẳng thương mại giữa một số nền kinh tế Tại hội nghị Bộ trưởng WTO không chính thức, các nước đã tái khẳng định cam kết hỗ trợ hệ thống thương mại đa phương và thúc đẩy cải cách WTO Hàn Quốc đã phê chuẩn FTA với Anh và tích cực thực hiện chính sách hướng Nam, trong khi Trung Quốc đang thúc đẩy đàm phán FTA với các đối tác.
EU đang tích cực mở rộng quan hệ thương mại thông qua việc phê chuẩn các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các khối như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand, đồng thời thúc đẩy FTA với khối Mercosur Ấn Độ cũng đang tìm kiếm khả năng thúc đẩy thỏa thuận thương mại với Mỹ và EU Tuy nhiên, một số quốc gia đã có dấu hiệu nhượng bộ Mỹ trong các cuộc cải cách tại WTO, với Hàn Quốc và Singapore từ bỏ quy chế quốc gia đang phát triển Mặc dù đã hoàn tất đàm phán, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đang đối mặt với thách thức mới khi Thủ tướng Ấn Độ tuyên bố rút khỏi hiệp định này vào tháng 11/2019.
Bối cảnh trong nước trước và trong đại dịch COVID-19
2.1 Bối cảnh trong nước trước đại dịch COVID-19
Đến năm 2019, Chính phủ đã kiên định với mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế Các Bộ, ngành đã chủ động theo dõi và đánh giá các diễn biến toàn cầu như chiến tranh thương mại Mỹ - Trung Quốc và xung đột địa chính trị, nhằm thực hiện các giải pháp linh hoạt và phù hợp Sự cần thiết phải theo dõi thường xuyên tình hình trong và ngoài nước đã được nhấn mạnh, với các kịch bản điều hành tăng trưởng được xây dựng chi tiết và cập nhật thường xuyên hơn Chính phủ cũng đã thể hiện sự bình tĩnh và sẵn sàng hơn để đối phó với những thách thức từ môi trường kinh tế bên ngoài, điều này cho thấy sự tiến bộ so với các năm trước.
Việt Nam đang nỗ lực cải cách kinh tế vi mô song song với việc ổn định kinh tế vĩ mô, nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh Các Nghị quyết 19/NQ-CP (2014-2018) đã cập nhật yêu cầu cải thiện năng lực cạnh tranh, được thay thế bởi Nghị quyết 02/NQ-CP từ đầu năm 2019 Phát triển kinh tế tư nhân được nhấn mạnh trong các diễn đàn chính sách và cụ thể hóa qua nhiều hành động Đồng thời, Việt Nam cũng hoàn thiện thể chế để thực hiện hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, bao gồm việc sửa đổi các Luật để phù hợp với cam kết trong các FTA và nâng cao chất lượng hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 theo Nghị quyết 50-NQ/TW.
Tư duy ban hành chính sách đã chuyển biến theo hướng tôn trọng tự do kinh doanh, từ "chọn cho" sang "chọn bỏ", được thể hiện rõ qua các văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) Những văn bản này chỉ liệt kê các hoạt động cấm kinh doanh, không đề cập đến các hoạt động được phép Số lượng văn bản QPPL ban hành trong năm 2019 giảm so với các năm trước, với hơn 400 văn bản được ban hành, trong đó số thông tư và nghị định cũng thấp hơn nhiều so với hai năm trước đó.
Hình 7: Số lượng văn bản QPPL ban hành, 2017-2019
Nguồn: Tổng cục Thống kê (TCTK)
Các hoạt động tham vấn để xây dựng Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 2021-2025 đang được thực hiện liên tục Những đánh giá này thường thẳng thắn, tập trung vào các lĩnh vực cần cải thiện như năng suất lao động, cơ cấu lại nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng Đồng thời, cơ hội và thách thức mà Việt Nam đối mặt trong việc đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội cũng đã được nhận diện.
Việt Nam đang nỗ lực tìm kiếm động lực mới cho tăng trưởng kinh tế thông qua việc triển khai nhiều chính sách và hành động nhằm bắt kịp Cách mạng Công nghiệp 4.0 Các bước đi quan trọng bao gồm Nghị quyết 52/NQ-TW về việc chủ động tham gia vào CMCN 4.0, Quyết định 1269/QĐ-TTg thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia, và việc vận hành Cổng Dịch vụ công quốc gia Đặc biệt, Chiến lược Quốc gia về Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đã được xây dựng vào năm 2019, thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc hội nhập và phát triển trong kỷ nguyên công nghệ mới.
Công tác hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực, với việc thực thi CPTPP từ tháng 1/2019 và ký kết Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) cùng Hiệp định bảo hộ đầu tư với EU (EVIPA), chuẩn bị cho việc phê chuẩn Việt Nam cũng tham gia tích cực vào đàm phán Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) năm 2019, có khả năng đóng vai trò quan trọng trong việc ký kết hiệp định này Vị thế quốc gia của Việt Nam được cải thiện rõ rệt qua việc trúng cử Ủy viên không thường trực Hội đồng bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2020-2021, đóng góp vào các diễn đàn APEC, ASEAN và G20, cùng với sự hấp dẫn đối với đầu tư nước ngoài trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung Quốc.
Đến năm 2019, thực tiễn cải cách và điều hành chính sách vẫn còn một số hạn chế Thứ nhất, cải cách nền tảng kinh tế vi mô chủ yếu chỉ tập trung vào gia nhập thị trường, trong khi phát triển các thị trường nhân tố chưa có chuyển biến đáng kể Thứ hai, động lực thực thi chính sách vẫn là một vấn đề cần được cải thiện.
Sự chú ý đối với cải cách môi trường kinh doanh theo Nghị quyết 02/NQ-CP đã giảm sút, với năng suất và chất lượng lao động được đề cập nhưng thiếu tính mới và cụ thể trong chính sách Các mô hình kinh doanh mới trong bối cảnh CMCN 4.0 và kinh tế số chưa được cụ thể hóa, trong khi nỗ lực hội nhập kinh tế quốc tế chưa được phản ánh đầy đủ trong hệ thống chính sách trong nước Sự hứng khởi với EVFTA và EVIPA chưa đi kèm với sự chuẩn bị cho các cải cách thể chế cần thiết, và tiến trình chuẩn bị cho CPTPP vẫn chậm trễ Hệ thống thông tin và thống kê phục vụ cho công tác điều hành còn yếu kém, ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh chính sách của các Bộ, ngành Cuối cùng, việc sửa đổi quy định về lao động chưa đạt được sự đồng thuận cần thiết, mặc dù đã có tham vấn rộng rãi hơn.
2.2 Bối cảnh trong nước năm 2020 Ở Việt Nam, từ hai trường hợp nhiễm COVID-19 đầu tiên được phát hiện vào cuối tháng 1/2020, số ca nhiễm ban đầu tăng chậm, chỉ đạt 16 vào cuối tháng 2/2020 Từ 7/3/2020, số lượng ca nhiễm mới tăng lên nhanh chóng, bắt đầu xuất hiện các ca lây nhiễm trong cộng đồng Việt Nam đã ban bố tình trạng đại dịch trên khắp cả nước, áp dụng các biện pháp hạn chế đi lại, giãn cách xã hội một cách nghiêm ngặt từ 1/4/2020 Đến nửa cuối tháng 4/2020, số ca nhiễm giảm dần, không còn xuất hiện các ca lây nhiễm trong cộng đồng, Việt Nam cơ bản đã kiểm soát tốt dịch bệnh Đến hết tháng 6/2020, Việt Nam đã kiểm soát tốt các ca nhiễm mới từ người nhập cảnh, chữa khỏi hầu hết các trường hợp, không có trường hợp tử vong, và đã hơn 2 tháng không phát sinh ca lây nhiễm mới trong cộng đồng 28 Khi đợt dịch thứ hai bùng phát vào cuối tháng 7/2020, Chính phủ và các địa phương đã có thêm kinh nghiệm thực hiện giãn cách xã hội và chỉ tiến hành cách ly, giãn cách xã hội ở phạm vi hẹp hơn, qua đó giảm thiểu tác động bất lợi đối với hoạt động sản xuất – kinh doanh Nhờ đó, Việt Nam vẫn khống chế dịch tương đối nhanh và hiệu quả, đồng thời duy trì được không ít không gian kinh tế cho doanh nghiệp và người dân, ngay cả trong những thời điểm khó khăn của năm 2020
Theo chỉ số đánh giá mức độ quyết liệt trong phản ứng của Chính phủ đối với COVID-19, Việt Nam đã có những phản ứng sớm hơn nhiều nước ASEAN và thế giới Từ cuối tháng 4/2020, Việt Nam đã bắt đầu giảm dần các biện pháp kiểm soát và hạn chế đi lại để tái khởi động hoạt động sản xuất và đời sống, nhưng vẫn giữ sự thận trọng cần thiết Trong khi đó, một số quốc gia như Mỹ và Nhật Bản lại nới lỏng các biện pháp nhanh chóng hơn Việt Nam.
Hình 8: Chỉ số đánh giá mức độ quyết liệu trong phản ứng của Chính phủ đối với COVID-19, 01/01/2020-31/12/2020 29
Nguồn: Hale và cộng sự (2021)
Ghi chú: Theo thang màu sắc, càng gần 100 thì sắc đỏ càng đậm
Việt Nam đã xây dựng niềm tin vững chắc từ người dân và doanh nghiệp trong công tác phòng chống dịch, đặc biệt thông qua việc điều hành hiệu quả liên quan đến mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
28 Tính tới ngày 17/6/2020, Việt Nam đã phát hiện 335 ca nhiễm COVID-19, 325 trường hợp khỏi bệnh, không có trường hợp tử vong
Chỉ số đánh giá mức độ quyết liệt trong phản ứng của Chính phủ đối với COVID-19 (Oxford Government Response Stringency Index – OxCGRT) là một công cụ tổng hợp theo dõi các biện pháp mà chính phủ thực hiện để ứng phó với dịch COVID-19 Chỉ số này thu thập thông tin dựa trên 17 tiêu chí đánh giá phản ứng của Chính phủ, bao gồm 8 tiêu chí liên quan đến các chính sách kiểm soát và hạn chế như đóng cửa trường học và phong tỏa, 4 tiêu chí về chính sách kinh tế như hỗ trợ thu nhập cho người dân, và 5 tiêu chí về chính sách y tế như cơ chế xét nghiệm và đầu tư cho y tế Thang điểm của chỉ số này dao động từ 1 đến 100, với 1 thể hiện mức độ lỏng lẻo nhất và 100 thể hiện mức độ quyết liệt nhất trong các biện pháp ứng phó.
Trong năm 2020, các hoạt động truyền thông về đại dịch COVID-19 và các giải pháp điều hành của Chính phủ Việt Nam được thực hiện một cách minh bạch, đa dạng và thường xuyên, kết hợp với tham vấn chính sách rộng rãi Qua giai đoạn khó khăn, Việt Nam đã đảo ngược tình thế từ sự suy giảm niềm tin sau sự cố Formosa sang được tin tưởng rộng rãi nhờ vào việc xử lý tình huống đại dịch một cách rõ ràng và suôn sẻ Kết quả phòng chống dịch COVID-19 không chỉ giúp cải thiện đáng kể uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn khẳng định khả năng ứng phó hiệu quả của Chính phủ trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu.
Hình 9: Khả năng kiểm soát dịch COVID-19 và uy tín quốc tế
Trong năm 2020, trước những thách thức nghiêm trọng của đại dịch COVID-19, Chính phủ đã triển khai các biện pháp linh hoạt nhưng kiên định với "mục tiêu kép", bao gồm việc quyết liệt phòng chống dịch bệnh và thúc đẩy phục hồi sản xuất trong nước Trong 6 tháng đầu năm, ưu tiên kiểm soát dịch bệnh được thể hiện qua nhiều giải pháp kịp thời như Chỉ thị 11/CT-TTg, Nghị quyết 84/NQ-CP, Nghị quyết 42/NQ-CP và Quyết định 15/2020/QĐ-TTg.
32 Ngày 04/03/2020 về các nhiệm vụ, giải pháp cấp bách tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, đảm bảo an sinh xã hội, ứng phó với dịch COVID-19
Nửa cuối năm 2020, cách thức điều hành đã có sự thay đổi đáng kể, chuyển hướng sang quản trị bất định khi dịch COVID-19 dần được kiểm soát Chính phủ đã triển khai các hoạt động cụ thể nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và tạo nền tảng cho việc khôi phục kinh tế trong những tháng cuối năm.