BỐI CẢNH QUỐC TẾ VÀ TRONG NƯỚC TRƯỚC ĐẠI DỊCH COVID-19
Bối cảnh quốc tế trước và sau đại dịch COVID-19
1.1 Bối cảnh kinh tế thế giới trước đại dịch COVID-19
Năm 2019, kinh tế toàn cầu chỉ đạt mức tăng trưởng 2,9%, thấp nhất kể từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008, do các khó khăn mà các nền kinh tế lớn phải đối mặt Hoạt động sản xuất, đầu tư và thương mại toàn cầu bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bất định như căng thẳng giữa các nền kinh tế lớn, rủi ro địa chính trị và giá hàng hóa giảm Vào cuối năm 2019 và đầu năm 2020, nhiều tổ chức quốc tế đã điều chỉnh giảm dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu Ngân hàng Thế giới dự báo tăng trưởng sẽ đạt 2,5% trong năm 2020, giảm 0,2% so với dự báo trước đó, trong khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế dự báo mức tăng 3,3%, và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế dự báo tăng trưởng sẽ giữ nguyên ở mức 2,9%.
Hình 2: Tăng trưởng kinh tế toàn cầu, 2010-2022
% Toàn Các nền kinh tế phát triển Các nền kinh tế cầu đang phát triển và mới nổi
Kinh tế các nước chủ chốt đang chứng kiến sự tăng trưởng chậm lại, với GDP Mỹ chỉ tăng 2,1% trong quý IV/2019 và 2,3% trong cả năm 2019, giảm so với mức 2,9% của năm 2018 Trong bối cảnh lạm phát thấp hơn mục tiêu và bất ổn từ cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung Quốc, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã quyết định giảm lãi suất 3 lần liên tiếp nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
Trong năm 2019, lãi suất cơ bản đã được điều chỉnh ba lần: lần đầu vào ngày 30/7 giảm 0,25% từ 2,25% - 2,5% xuống còn 2,0% - 2,25%; lần thứ hai vào ngày 18/8 giảm xuống còn 1,75% - 2%; và lần ba vào ngày 19/9 giảm tiếp xuống còn 1,5% - 1,75% Dự báo rằng lãi suất sẽ không thay đổi trong năm 2020, trừ khi có diễn biến xấu trong nền kinh tế Mỹ.
Bảng 1: Đánh giá triển vọng tăng trưởng kinh tế thế giới trước COVID-19
GDP thế giới (tốc độ tăng trưởng, %)
Các nước phát triển Mỹ
Các nước đang phát triển và mới nổi
Thương mại thế giới (tốc độ tăng, %)
Chỉ số giá hàng phi năng lượng (% tăng theo USD)
Lưu ý: *: Chênh lệch dự báo năm 2019, 2020 và 2021 so với báo cáo tháng 6/2019.
Tăng trưởng GDP ở châu Âu đạt 1% trong quý IV/2019 và 1,2% trong cả năm, với Đức, Pháp, và Italia lần lượt ghi nhận mức tăng trưởng 0,4%, 0,8%, và 0,1% Sản xuất tiếp tục thu hẹp, chỉ số PMI ngành chế tạo giảm xuống 45,9 điểm vào tháng 12/2019, cho thấy sản xuất công nghiệp năm 2019 vẫn duy trì xu hướng giảm Chi phí lao động tăng lên, tạo áp lực lên hoạt động sản xuất kinh doanh Mặc dù lạm phát có tăng nhưng vẫn ở mức thấp, chỉ đạt 1% vào tháng 11/2019, còn xa so với mục tiêu đề ra.
Kinh tế Nhật Bản đang đối mặt với nhiều thách thức do ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung Quốc và sự chậm lại của tăng trưởng toàn cầu Thiên tai trong nước cũng đã làm giảm hoạt động xuất khẩu, sản xuất và niềm tin kinh doanh Việc tăng thuế tiêu dùng lên 10% từ 8% đã góp phần làm giảm tăng trưởng, dẫn đến GDP quý IV giảm 0,7% so với cùng kỳ năm 2018 Chỉ số PMI sản xuất liên tục dưới 50 điểm từ tháng 4/2019, trong khi xuất khẩu, đặc biệt là sang Hàn Quốc, giảm mạnh Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã quyết định giữ lãi suất ngắn hạn ở mức -0,1% và có khả năng cắt giảm lãi suất trong thời gian tới để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Trong quý III và IV năm 2019, Trung Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế chỉ đạt 6,0%, đánh dấu quý thứ 7 liên tiếp giảm tốc Kinh tế Trung Quốc đang đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm sự giảm sút trong xuất khẩu với mức giảm 1,3% vào tháng 12/2019 so với cùng kỳ năm trước, cùng với nợ công cao tương đương 302% GDP, gây ra nguy cơ vỡ nợ cho nền kinh tế Mặc dù vậy, nền kinh tế vẫn có những tín hiệu khả quan như sản lượng công nghiệp tăng 6,9% vào tháng 12, mức cao nhất trong 6 tháng, thị trường việc làm ổn định và chỉ số PMI duy trì trên 51 điểm từ tháng 9/2019, đạt 51,5 điểm trong tháng 12.
Năm 2019, căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn tiếp tục gia tăng, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc với thỏa thuận thương mại giai đoạn 1 có hiệu lực từ 14/2/2020, cam kết tăng cường thương mại và giảm thuế Tuy nhiên, các bất đồng vẫn tồn tại và hai bên thường xuyên có những hành động làm gia tăng căng thẳng Quan hệ thương mại giữa Nhật Bản và Hàn Quốc cũng rơi vào bế tắc từ tháng 7/2019, trong khi Mỹ và EU căng thẳng do vấn đề trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay, dẫn đến việc Mỹ nâng thuế đối với một số hàng hóa của EU Cuối năm 2019, chỉ số thương mại hàng hóa toàn cầu của WTO tuy có cải thiện nhưng vẫn dưới mức xu hướng trung hạn, đạt 96,6 điểm vào tháng 11/2019 và giảm xuống 95,5 điểm vào tháng 2/2020.
Bên cạnh đó, nhu cầu sử dụng và giá dầu cũng bị ảnh hưởng, giá dầu biến động tăng giảm mạnh trong khoảng tháng 4 – tháng 9/2019 3 Tuy nhiên, từ tháng
Giá dầu tiếp tục xu hướng tăng mạnh, đạt mức cao kỷ lục vào cuối năm 2019, với giá dầu thô WTI và Brent lần lượt tăng 33,4% và 20,3% so với đầu năm Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào nỗ lực cắt giảm sản lượng của OPEC+ và triển vọng nhu cầu dầu tăng khi căng thẳng thương mại Mỹ - Trung có dấu hiệu tích cực Bên cạnh đó, lo ngại về nguồn cung do căng thẳng tại Trung Đông và biến động sản lượng, tồn kho dầu của Mỹ cũng góp phần vào xu hướng này Tuy nhiên, Cơ quan Năng lượng Mỹ (EIA) dự báo giá dầu bình quân năm 2020 sẽ thấp hơn so với năm 2019, dựa trên dự báo về lượng dầu tồn kho.
2 https://www.iif.com/Portals/0/Files/content/Research/Global%20Debt%20Monitor_July2020.pdf (truy cập ngày 15/8/2020)
3 Ước tính của IEA cho thấy tổng nguồn cung dầu của OPEC trong chín tháng đầu năm 2019 thấp hơn 4,6% so với cùng kỳ năm 2018.
Để hỗ trợ giá dầu, OPEC+ đã cam kết cắt giảm sản lượng 500.000 thùng/ngày trong cuộc họp đầu tháng 12, nâng tổng mức giảm lên 2,1 triệu thùng/ngày trong quý 1/2020 Ả-rập Xê-út sẽ giảm sản lượng 400.000 thùng/ngày Mặc dù có sự gia tăng sản lượng toàn cầu trong năm 2020, nhưng vẫn chưa có đánh giá rõ ràng về khả năng sụt giảm do dịch bệnh mới bùng phát.
Hình 3: Thương mại, đầu tư và tăng Hình 4: Tăng trưởng sản xuất công trưởng tiêu dùng toàn cầu nghiệp toàn cầu (%)
Căng thẳng thương mại không chỉ làm giảm khối lượng thương mại mà còn gây áp lực lên lĩnh vực sản xuất và làm giảm động lực đầu tư Theo UNCTAD (tháng 10/2019), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu tiếp tục xu hướng suy giảm, với FDI toàn cầu trong nửa đầu năm 2019 giảm 23% so với nửa cuối năm 2018 Mặc dù vậy, các nền kinh tế đang phát triển vẫn là điểm đến hấp dẫn cho đầu tư, chiếm 54% tổng vốn FDI toàn cầu, trong khi FDI vào các nền kinh tế phát triển tăng gần gấp đôi so với cùng kỳ năm trước, đạt 269 tỷ USD trong nửa đầu năm.
Năm 2019, FDI vào các nền kinh tế phát triển giảm 2% so với năm 2018, đạt khoảng 342 tỷ USD, trong khi hoạt động M&A vẫn diễn ra sôi động nhưng giảm 19% về giá trị Dự báo FDI toàn cầu chỉ tăng từ 5-10%, mặc dù nhiều quốc gia đang tích cực thúc đẩy chính sách thu hút đầu tư Bên cạnh đó, an ninh quốc gia ngày càng được chú trọng trong việc sàng lọc các dự án FDI.
Từ năm 2019, tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu và khu vực đã có những chuyển biến đáng kể, mặc dù vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức.
Theo dự báo của EIA, giá dầu thô Brent giao ngay sẽ đạt khoảng 61 USD/thùng trong năm 2020, giảm so với mức trung bình 64 USD/thùng của năm 2019 Đồng thời, giá dầu thô WTI dự kiến sẽ thấp hơn khoảng 5,5 USD/thùng so với giá dầu Brent.
Theo thống kê của UNCTAD vào tháng 12/2019, từ tháng 5 đến tháng 10/2019, 30 quốc gia đã triển khai các chính sách nhằm cải thiện môi trường đầu tư Trong giai đoạn này, ít nhất 7 hiệp định đầu tư quốc tế đã được ký kết, nâng tổng số hiệp định đầu tư quốc tế trên toàn cầu lên 3.285, trong đó có 2.651 hiệp định đang có hiệu lực.
Theo thống kê của UNCTAD vào tháng 11/2019, từ tháng 1/2011 đến tháng 9/2019, ít nhất 13 quốc gia đã thiết lập các khung chính sách mới về sàng lọc đầu tư nước ngoài, với nhiều điều chỉnh lớn liên quan đến dự án FDI do lo ngại về an ninh quốc gia Năm 2018, khoảng 150,6 tỷ USD dự án FDI đã bị từ chối hoặc rút lại vì lý do này Sự gia tăng căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế cũng đã ảnh hưởng đến tình hình đầu tư Tại hội nghị Bộ trưởng WTO không chính thức, các quốc gia đã tái khẳng định cam kết ủng hộ hệ thống thương mại đa phương và thúc đẩy cải cách WTO Hàn Quốc đã phê chuẩn FTA với Anh và triển khai chính sách hướng Nam, trong khi Trung Quốc đang thúc đẩy đàm phán FTA với các đối tác khác.
Bối cảnh trong nước trước và trong đại dịch COVID-19
2.1 Bối cảnh trong nước trước đại dịch COVID-19
Đến năm 2019, Chính phủ Việt Nam đã kiên định với mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài Các Bộ, ngành đã chủ động theo dõi và đánh giá các diễn biến quốc tế như chiến tranh thương mại Mỹ - Trung Quốc và xung đột địa chính trị, từ đó thực hiện các giải pháp linh hoạt Năm 2019, việc xây dựng các kịch bản điều hành tăng trưởng trở nên chi tiết và thường xuyên hơn, cho thấy sự chủ động trong việc ứng phó với tình hình kinh tế toàn cầu Chính phủ đã thể hiện tâm thế bình tĩnh và sẵn sàng hơn để đối phó với những khó khăn từ môi trường kinh tế bên ngoài, điều này cho thấy sự tiến bộ so với những năm trước.
Việt Nam đang nỗ lực ổn định kinh tế vĩ mô thông qua các cải cách kinh tế vi mô sâu rộng, nhằm tháo gỡ khó khăn và rào cản cho doanh nghiệp, điều này đã được ghi nhận qua sự cải thiện trong xếp hạng môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh Các nhiệm vụ cải thiện môi trường kinh doanh liên tục được cập nhật trong các Nghị quyết 19/NQ-CP (2014-2018) và thay thế bởi Nghị quyết 02/NQ-CP từ đầu năm 2019 Phát triển kinh tế tư nhân đã được nhấn mạnh tại nhiều diễn đàn và chính sách, cùng với các hành động cụ thể Đồng thời, Việt Nam đang hoàn thiện thể chế để thực hiện hiệu quả tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, bao gồm việc sửa đổi các Luật để phù hợp với các cam kết trong các FTA, cũng như ban hành định hướng nâng cao chất lượng và hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 theo Nghị quyết 50-NQ/TW của Bộ Chính trị.
Tư duy ban hành chính sách đã chuyển biến theo hướng tôn trọng tự do kinh doanh, từ “chọn cho” sang “chọn bỏ”, thể hiện qua nhiều văn bản quy phạm pháp luật Các văn bản này chỉ liệt kê những hoạt động cấm doanh nghiệp kinh doanh, thay vì liệt kê các hoạt động được phép Số liệu cho thấy, năm 2019 ghi nhận số lượng văn bản quy phạm pháp luật ít hơn so với các năm trước, với hơn 400 văn bản được ban hành và số lượng thông tư, nghị định cũng giảm so với hai năm trước đó.
Hình 7: Số lượng văn bản QPPL ban hành, 2017-2019
Nguồn: Tổng cục Thống kê (TCTK).
Các hoạt động tham vấn trong việc xây dựng Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 và Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 2021-2025 đang diễn ra thường xuyên Những đánh giá này thường khá thẳng thắn, tập trung vào các lĩnh vực cần cải thiện của nền kinh tế như năng suất lao động, cơ cấu lại nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng Đồng thời, cơ hội và thách thức của Việt Nam trong quá trình thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội cũng đã được nhận diện rõ ràng.
Việt Nam đang tìm kiếm động lực mới cho tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều chính sách và hành động nhằm bắt kịp CMCN 4.0, bao gồm Nghị quyết 52/NQ-TW về tham gia chủ động vào CMCN 4.0, Quyết định 1269/QĐ-TTg thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia, và việc vận hành Cổng Dịch vụ công quốc gia Ngoài ra, Chiến lược Quốc gia về Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư cũng đã được xây dựng vào năm 2019.
Công tác hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực, với việc thực thi CPTPP từ tháng 1/2019 và ký kết Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) cùng Hiệp định bảo hộ đầu tư với EU (EVIPA), chuẩn bị cho việc phê chuẩn Việt Nam cũng tham gia tích cực vào đàm phán Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) năm 2019, có khả năng đóng vai trò quan trọng trong việc ký kết Vị thế quốc gia của Việt Nam được cải thiện rõ rệt, thể hiện qua việc trúng cử Ủy viên không thường trực Hội đồng bảo an Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2020-2021, đóng góp vào các diễn đàn như APEC, ASEAN và G20, cũng như thu hút đầu tư nước ngoài trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung.
Đến năm 2019, thực tiễn cải cách và điều hành chính sách vẫn gặp một số hạn chế Trước tiên, cải cách nền tảng kinh tế vi mô chủ yếu tập trung vào gia nhập thị trường, trong khi sự phát triển của các thị trường nhân tố chưa có chuyển biến đáng kể Thứ hai, động lực thực thi chính sách vẫn là một vấn đề cần được cải thiện.
Sự quan tâm đến cải cách môi trường kinh doanh theo Nghị quyết 02/NQ-CP đã giảm sút, với năng suất và chất lượng lao động được nhấn mạnh nhưng thiếu tính mới trong các chính sách Các mô hình kinh doanh mới trong bối cảnh CMCN 4.0 và kinh tế số chưa được cụ thể hóa, trong khi nỗ lực hội nhập kinh tế quốc tế chưa được phản ánh đầy đủ trong hệ thống chính sách trong nước Sự hứng khởi với EVFTA và EVIPA chưa đi kèm với sự chuẩn bị cho các cải cách thể chế cần thiết, và việc chuẩn bị cho CPTPP diễn ra chậm trễ Hệ thống thông tin và thống kê phục vụ cho công tác điều hành của một số Bộ vẫn chưa được cải thiện về chất lượng và tính kịp thời, ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh chính sách Cuối cùng, việc sửa đổi quy định về lao động chưa đạt được sự đồng thuận đáng kể, mặc dù đã có sự tham vấn rộng rãi hơn.
2.2 Bối cảnh trong nước năm 2020 Ở Việt Nam, từ hai trường hợp nhiễm COVID-19 đầu tiên được phát hiện vào cuối tháng 1/2020, số ca nhiễm ban đầu tăng chậm, chỉ đạt 16 vào cuối tháng 2/2020 Từ 7/3/2020, số lượng ca nhiễm mới tăng lên nhanh chóng, bắt đầu xuất hiện các ca lây nhiễm trong cộng đồng Việt Nam đã ban bố tình trạng đại dịch trên khắp cả nước, áp dụng các biện pháp hạn chế đi lại, giãn cách xã hội một cách nghiêm ngặt từ 1/4/2020 Đến nửa cuối tháng 4/2020, số ca nhiễm giảm dần, không còn xuất hiện các ca lây nhiễm trong cộng đồng, Việt Nam cơ bản đã kiểm soát tốt dịch bệnh Đến hết tháng 6/2020, Việt Nam đã kiểm soát tốt các ca nhiễm mới từ người nhập cảnh, chữa khỏi hầu hết các trường hợp, không có trường hợp tử vong, và đã hơn 2 tháng không phát sinh ca lây nhiễm mới trong cộng đồng 28 Khi đợt dịch thứ hai bùng phát vào cuối tháng 7/2020, Chính phủ và các địa phương đã có thêm kinh nghiệm thực hiện giãn cách xã hội và chỉ tiến hành cách ly, giãn cách xã hội ở phạm vi hẹp hơn, qua đó giảm thiểu tác động bất lợi đối với hoạt động sản xuất – kinh doanh Nhờ đó, Việt Nam vẫn khống chế dịch tương đối nhanh và hiệu quả, đồng thời duy trì được không ít không gian kinh tế cho doanh nghiệp và người dân, ngay cả trong những thời điểm khó khăn của năm 2020.
Theo chỉ số đánh giá mức độ quyết liệt trong phản ứng của Chính phủ đối với COVID-19, Việt Nam đã có những phản ứng sớm hơn so với nhiều quốc gia khác, đặc biệt là trong khu vực ASEAN Kể từ cuối tháng 4/2020, Việt Nam đã bắt đầu giảm dần các biện pháp kiểm soát và hạn chế đi lại để tái khởi động sản xuất, kinh doanh và đời sống của người dân, trong khi vẫn duy trì sự thận trọng cần thiết Ngược lại, một số quốc gia như Mỹ và Nhật Bản đã nới lỏng các biện pháp này nhanh chóng hơn so với Việt Nam.
Hình 8: Chỉ số đánh giá mức độ quyết liệu trong phản ứng của Chính phủ đối với COVID-19, 01/01/2020-31/12/2020 29
Nguồn: Hale và cộng sự (2021).
Ghi chú: Theo thang màu sắc, càng gần 100 thì sắc đỏ càng đậm.
Việt Nam đã xây dựng được sự tin tưởng từ người dân và doanh nghiệp trong công tác phòng chống dịch, đặc biệt thông qua việc điều hành hiệu quả gắn liền với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
28 Tính tới ngày 17/6/2020, Việt Nam đã phát hiện 335 ca nhiễm COVID-19, 325 trường hợp khỏi bệnh, không có trường hợp tử vong.
Chỉ số đánh giá mức độ quyết liệt trong phản ứng của Chính phủ đối với COVID-19 (OxCGRT) là một công cụ tổng hợp, theo dõi 17 chỉ tiêu phản ứng của Chính phủ, bao gồm các chính sách kiểm soát, kinh tế và y tế Chỉ số này có thang điểm từ 1-100, với 1 là lỏng lẻo nhất và 100 là quyết liệt nhất Việt Nam đã thực hiện các hoạt động truyền thông minh bạch và đa dạng về đại dịch, cùng với việc tham vấn chính sách rộng rãi Qua giai đoạn khó khăn, Chính phủ đã khôi phục niềm tin của người dân nhờ vào cách xử lý rõ ràng tình huống đại dịch, từ đó nâng cao uy tín quốc tế của Việt Nam.
Hình 9: Khả năng kiểm soát dịch COVID-19 và uy tín quốc tế
Trong năm 2020, trước diễn biến phức tạp của đại dịch COVID-19, Chính phủ đã có những chỉ đạo linh hoạt nhưng kiên định với "mục tiêu kép", vừa quyết liệt phòng chống dịch, vừa thúc đẩy phục hồi sản xuất trong nước Trong 6 tháng đầu năm, ưu tiên kiểm soát dịch bệnh được thể hiện qua các giải pháp kịp thời như Chỉ thị 11/CT-TTg, Nghị quyết 84/NQ-CP, Nghị quyết 42/NQ-CP và Quyết định 15/2020/QĐ-TTg.
32 Ngày 04/03/2020 về các nhiệm vụ, giải pháp cấp bách tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, đảm bảo an sinh xã hội, ứng phó với dịch COVID-19.
Nửa cuối năm 2020, cách thức điều hành đã có sự chuyển biến, tập trung vào việc quản trị bất định trong bối cảnh dịch COVID-19 được kiểm soát Chính phủ đã triển khai các hoạt động cụ thể nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và tạo nền tảng cho sự phục hồi kinh tế trong những tháng cuối năm.
Năm 2020, Việt Nam đã áp dụng chính sách tài khóa thận trọng, giúp tạo dư địa cho các biện pháp ứng phó và hỗ trợ doanh nghiệp cũng như hộ gia đình trong bối cảnh khó khăn Bên cạnh đó, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện nới lỏng chính sách tiền tệ và giảm căng thẳng tài chính ngay từ đầu năm, góp phần giảm áp lực thanh khoản, hạ thấp chi phí nguồn vốn và đảm bảo tín dụng tiếp tục lưu thông, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phục hồi kinh tế trong năm 2021.