Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng là bệnh lý nội khoa thường gặp, tuy đã được Y học quan tâm từ lâu nhưng đến nay, tần suất và tỷ lệ bệnh viêm loét dạ dày tá tràng ngày càng tăng và có khuynh hướng tăng dần. Tỷ lệ người bị bệnh viêm loét dạ dày tá tràng ngày càng tăng lên cùng với sự đô thị hóa và sự thay đổi lối sống, cũng như những yếu tố về xã hội khác.16Là bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi. Đặc điểm của bệnh là tùy theo các vị trí của viêm và loét khác nhau mà có các tên gọi là viêm dạ dày (đau dạ dày, đau bao tử), viêm hang vị, viêm tâm vị, viêm bờ cong nhỏ hoặc loét bờ cong nhỏ, loét hang vị, loét tiền môn vị, viêm loét tá tràng (hành tá tràng) hoặc viêm cả dạ dày và hành tá tràng17. Viêm loét dạ dày tá tràng và hậu quả của bệnh làm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng nặng như xuất huyết tiêu hóa, ung thư hóa gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh17.
TỔNG QUAN
Đặc điểm dịch tễ
Bệnh loét dạ dày tá tràng đã được nghiên cứu từ rất sớm, với Marcellus mô tả loét môn vị vào năm 1568 và Abercrombie phân tích bệnh học của loét tá tràng cùng các biến chứng vào năm 1828 Các nghiên cứu từ cuối thế kỷ 19 cho thấy tỷ lệ hiện diện của loét dạ dày tá tràng ở 4-5% các tử thi được khám nghiệm.
Vào đầu thế kỷ 20, stress và chế độ ăn uống được xem là nguyên nhân chính gây ra loét dạ dày tá tràng Trong thời kỳ này, bệnh nhân thường được điều trị bằng cách nằm viện để nghỉ ngơi và thực hiện chế độ ăn nhẹ.
Vào những năm 1950, sau khi phát hiện ra vai trò của acid dạ dày trong bệnh DDTT, liệu pháp kháng acid đã trở thành phương pháp điều trị chính Đến những năm 1970, thuốc kháng histamin H2 receptor được áp dụng trong lâm sàng, và vào thập kỷ 1980, sự ra đời của thuốc kháng bơm proton đã nâng cao tỷ lệ bệnh nhân được điều trị khỏi Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết bệnh nhân điều trị bằng liệu pháp giảm acid dạ dày sẽ gặp tái phát trong vòng một năm sau khi ngừng sử dụng thuốc.
Trong những năm 1980 người ta nhận thấy rằng, hầu hết các bệnh nhân viêm loét DDTT có tỷ lệ nhiễm H.p ở mức cao >70%, đặc biệt ở vùng hang vị
[27] Những nghiên cứu gần đây đã cảnh báo về sự đề kháng kháng sinh của H.p
Kháng Metronidazole đã làm giảm hiệu quả điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori của phác đồ Omeprazol + Amoxicilin + Metronidazole tới 04 lần Tuy nhiên, tác động này ít hơn đối với phác đồ Omeprazol + Metronidazole + Clarythromycin Nguyên nhân có thể là do sự kết hợp của Clarythromycin với Metronidazole đã làm giảm ảnh hưởng của kháng thuốc.
Phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính sử dụng Metronidazol kết hợp với Sucrategel và Amoxicilin đã cho thấy tỷ lệ diệt H.p là 51,51% qua xét nghiệm mô học.
Hình 1 1: Bản đồ tình hình mắc viêm loét dạ dày tá tràng[31]
Bệnh loét dạ dày tá tràng là một tình trạng phổ biến, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 5-10% dân số theo các nghiên cứu Tại miền Bắc Việt Nam, khoảng 5,6% dân số có triệu chứng liên quan đến bệnh này, trong khi tại một số khoa nội của bệnh viện, tỷ lệ bệnh nhân nhập viện vì loét dạ dày tá tràng có thể lên tới 26-30%.
Bệnh loét tá tràng phổ biến gấp 4 lần so với loét dạ dày, tuy nhiên, loét tá tràng thường là loại loét lành tính, trong khi loét dạ dày có thể có những diễn biến ác tính trong một số trường hợp.
Một số định nghĩa
Loét dạ dày – tá tràng là tình trạng xuất hiện tổn thương loét trên niêm mạc của dạ dày hoặc tá tràng, được phân thành hai loại chính: loét tiên phát và loét thứ phát.
Trong đó, hay gặp nhất là loét dạ dày thứ phát, do các tác nhân gây ảnh hưởng cấp tính đến niêm mạc dạ dày[16]
Loét dạ dày và tá tràng là tình trạng bệnh lý có ổ loét tại dạ dày, tá tràng hoặc cả hai Triệu chứng lâm sàng thường gặp là cơn đau vùng thượng vị, xuất hiện từ 2 - 3 giờ hoặc 4 - 5 giờ sau khi ăn, kéo dài từ 2 - 3 giờ Các cơn đau này có thể diễn ra theo từng đợt từ 15 - 20 ngày hoặc lâu hơn, sau đó giảm dần và biến mất trong thời gian dài, có thể từ 2 - 3 tháng đến 6 tháng, trước khi tái phát với mức độ nặng hơn.
1.3 Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của viêm loét dạ dày tá tràng 1.3.1 Cơ chế bệnh sinh
Từ thế kỷ XIX, nghiên cứu của các nhà sinh lý học đã chỉ ra mối liên hệ giữa tăng độ toan dịch vị và sự hình thành ổ loét dạ dày tá tràng Thuyết "không acid – không loét" của Schwartz vào năm 1910 đã được nhiều tác giả công nhận và ảnh hưởng sâu sắc đến các phương pháp điều trị nội khoa và ngoại khoa Điều trị loét dạ dày tá tràng tập trung vào việc loại bỏ tác động của acid và pepsin, hoặc tăng cường khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày - tá tràng Trong một thời gian dài, các nghiên cứu về loét dạ dày tá tràng đều chịu ảnh hưởng từ thuyết này.
“không acid – không loét”, mọi vấn đề đều xoay quanh nó cho đến năm 1983 phát hiện về Helicobacter Pylori được công nhận, và người ta nhận thấy loét
DD - TT là kết hợp của nhiều vấn đề mà acid và Helicobacter Pylori là những căn nguyên quan trọng [30], [31]
1.3.2 Hệ thống các yếu tố gây loét DD – TT
Vùng thân vị và đáy vị của dạ dày có khả năng tiết acid hydrochloric từ các tế bào trong niêm mạc dạ dày thông qua quá trình oxy hóa và phosphoryl hóa Mỗi ion H+ được tiết ra kèm theo một ion khác, đóng vai trò quan trọng trong chức năng tiêu hóa.
Cl ˉ Ion H+ được chế tiết bởi quá trình bơm proton có liên quan tới H+ và K+
Tiết acid trong dạ dày được kích thích bởi gastrin và các sợi thần kinh phó giao cảm hậu hạch, thông qua các thụ thể muscarinic trên tế bào thành Do đó, quá trình tiết acid có mối liên hệ chặt chẽ với gastrin và dây thần kinh X.
Gastrin là một hormone do tế bào G ở vùng hang vị tiết ra, có vai trò kích thích sự tăng sinh tế bào thành ở thân vị thông qua các cơ chế trực tiếp và gián tiếp Sự tiết gastrin tăng lên khi kích thích dây X hoặc khi ăn, đặc biệt là khi tiêu thụ thực phẩm chứa protein và rượu Ngoài ra, dịch trào ngược từ tá tràng cũng kích thích sự tiết gastrin, điều này được giải thích bởi tính kiềm có trong dịch tá tràng.
Khi dạ dày rỗng và không co bóp, hoặc trong môi trường có pH thấp dưới 3,5, sự tiết gastrin sẽ bị ức chế Đặc biệt, khi pH đạt mức 2, quá trình tiết gastrin hoàn toàn ngừng lại Cơ chế tự điều chỉnh này cho thấy ở những người bị loét dạ dày - tá tràng, nồng độ gastrin trong máu cao có thể chỉ ra rằng nguyên nhân gây loét liên quan đến yếu tố dịch.
Khi gastrin được tiết ra vào máu, nó kích thích tế bào thành tiết acid chlorhydric và tế bào chính tiết pepsinogen Quá trình giải phóng pepsin tại hang vị xảy ra nhờ sự kích thích trực tiếp từ tế bào G và đồng thời ức chế sự giải phóng somatostatin từ tế bào D.
Vai trò của dây thần kinh X:
- Tăng tiết acid khi kích thích tế bào thành thông qua các thụ thể muscarinic đối với acetylcholin
- Giải phóng gastrin do kích thích trực tiếp tế bào G và ức chế giải phóng somatostatin từ tế bào D ở hang vị
- Hạ thấp ngưỡng đáp ứng với gastrin trên tế bào thành
Chuỗi phản ứng dây chuyền này liên quan đến sự phối hợp giữa histamin, gastrin và hệ thần kinh phó giao cảm trên tế bào thành, thông qua các thụ thể histamin, gastrin và acetylcholin, dẫn đến việc tăng tiết acid dạ dày.
Các tác nhân kích thích tiết acid trong dạ dày cũng làm tăng tiết pepsinogen Khi pH trong dạ dày giảm xuống dưới 6, pepsinogen chuyển đổi thành pepsin, enzyme có khả năng tiêu hóa protein Hoạt động phân hủy protein của pepsin, kết hợp với sự tiết acid, có thể dẫn đến loét dạ dày Pepsin hoạt động mạnh nhất ở pH = 2, giảm dần khi pH tăng trên 4 và không hoạt động ở môi trường trung tính hoặc kiềm Sự tiết pepsinogen còn chịu ảnh hưởng từ acetylcholin và secretin Ngoài các yếu tố nội tại, các yếu tố ngoại lai như rượu, thuốc lá và đặc biệt là thuốc kháng viêm không steroid cũng góp phần gây loét dạ dày - tá tràng.
Lây nhiễm trực khuẩn môn vị là nguyên nhân chính gây viêm loét đường ruột, với tỷ lệ lên tới 70-90% trong số người bị viêm loét dạ dày Loại xoắn khuẩn này sống trên lớp nhầy niêm mạc dạ dày và có thể lây truyền qua đồ đựng thực phẩm, bàn chải đánh răng, và nụ hôn Ngoài ra, việc tiêu thụ thực phẩm không sạch cũng góp phần vào sự lây nhiễm vi khuẩn này.
1.4 Một số yếu tố liên quan
Thức khuya và ăn đêm
Thức khuya và ăn đêm có thể làm tăng nguy cơ cho dạ dày, bởi vì tế bào niêm mạc dạ dày chỉ sống từ 2-3 ngày và thường được tái sinh vào ban đêm khi hệ tiêu hóa nghỉ ngơi Việc thường xuyên ăn vào ban đêm cản trở quá trình tái sinh này, khiến cho dạ dày không có thời gian phục hồi và dẫn đến tình trạng ứ đọng thức ăn trong khi ngủ.
Thức ăn lưu lại trong dạ dày quá lâu có thể gây kích thích niêm mạc, dẫn đến viêm loét dạ dày Thói quen ăn uống không điều độ, bao gồm việc tiêu thụ nhiều lipid và thiếu dinh dưỡng trong thời gian dài, cũng là nguyên nhân góp phần vào tình trạng này.
Thói quen ăn uống hấp tấp, ăn quá nhanh, không nhai kỹ, vừa ăn xong đã làm việc nặng hoặc chơi thể thao ngay
Giờ giấc ăn ngủ bất bình thường, như ăn trái bữa, thói quen ăn khuya và mức độ ăn uống không cân bằng, có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe Việc ăn quá no hoặc nhịn đói không chỉ làm rối loạn tiêu hóa mà còn ảnh hưởng xấu đến dạ dày Thực phẩm cay, nóng, chua và cứng có thể làm tăng nguy cơ viêm dạ dày, và nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến loét dạ dày.
Khi đói hoặc ăn quá no, axit hydrochloric trong dạ dày có thể gây tổn thương niêm mạc và dẫn đến tình trạng tự tiêu hóa Việc ăn uống không đều, không đúng bữa và thiếu nghỉ ngơi có thể làm bệnh dạ dày dễ phát và tái phát Đặc biệt, ăn tối quá no không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn kích thích dạ dày tiết nhiều axit, gây viêm loét Ngoài ra, ăn nhanh hoặc vừa ăn vừa xem ti vi làm tăng gánh nặng cho dạ dày, kéo dài thời gian tiêu hóa và gây tổn thương niêm mạc.
Ngoài ra, nhai chậm, nhai kỹ có thể tăng tiết dịch tụy, từ đó làm cho dịch mật và axit hydrochloric giảm, rất có lợi cho dạ dày
Nghiện rượu, bia, thuốc lá và những chất kích thích
Một số yếu tố liên quan
Thức khuya và ăn đêm
Thức khuya và ăn đêm có thể gây nguy cơ cho sức khỏe dạ dày Các tế bào niêm mạc dạ dày thường chỉ sống khoảng 2-3 ngày và quá trình tái tạo diễn ra chủ yếu vào ban đêm khi hệ tiêu hóa nghỉ ngơi Tuy nhiên, việc thường xuyên ăn vào ban đêm làm gián đoạn thời gian nghỉ ngơi của đường tiêu hóa, cản trở quá trình tái sinh tế bào niêm mạc dạ dày Điều này dẫn đến tình trạng thức ăn ứ đọng trong khi ngủ, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe dạ dày.
Thói quen ăn uống không điều độ và thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến tình trạng ứ đọng thức ăn trong dạ dày, khiến cho dịch vị tiết ra nhiều hơn, kích thích niêm mạc dạ dày Nếu tình trạng này kéo dài, có thể gây ra viêm loét dạ dày, đặc biệt khi tiêu thụ nhiều lipid.
Thói quen ăn uống hấp tấp, ăn quá nhanh, không nhai kỹ, vừa ăn xong đã làm việc nặng hoặc chơi thể thao ngay
Thói quen ăn uống không đều đặn, như ăn trái bữa, ăn khuya, và chế độ dinh dưỡng mất cân bằng, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe Việc ăn quá no hoặc nhịn đói thường xuyên, cùng với việc tiêu thụ thực phẩm cay, nóng, chua hoặc cứng, sẽ ảnh hưởng xấu đến dạ dày Đặc biệt, nếu thường xuyên ăn đồ chua cay vào buổi tối hoặc liên tục trong thời gian dài, bạn có nguy cơ cao bị viêm dạ dày, và nếu không điều chỉnh kịp thời, có thể dẫn đến loét dạ dày trong tương lai.
Ăn uống không đều và quá no có thể gây hại cho dạ dày Khi đói, axit hydrochloric trong dạ dày tăng cao, dẫn đến tự tiêu hóa niêm mạc Ngược lại, ăn quá no làm tổn thương cơ chế bảo vệ của dạ dày và kéo dài thời gian thức ăn lưu lại Thói quen ăn uống thất thường và không nghỉ ngơi sẽ dễ dàng dẫn đến bệnh tái phát Đặc biệt, ăn tối quá no không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn kích thích dạ dày tiết nhiều axit, gây viêm loét Hơn nữa, việc ăn nhanh hoặc vừa ăn vừa xem ti vi khiến thức ăn không được nhai kỹ, làm tăng gánh nặng cho dạ dày và kéo dài thời gian tiêu hóa, gây tổn thương niêm mạc.
Ngoài ra, nhai chậm, nhai kỹ có thể tăng tiết dịch tụy, từ đó làm cho dịch mật và axit hydrochloric giảm, rất có lợi cho dạ dày
Nghiện rượu, bia, thuốc lá và những chất kích thích
Rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích là những yếu tố nguy cơ chính làm tăng tỷ lệ mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng Đặc biệt, những người sử dụng thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày cao hơn so với người không sử dụng.
Uống quá nhiều rượu có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, đồng thời dẫn đến xơ gan và viêm tuyến tuỵ mãn tính, làm gia tăng mức độ tổn thương cho dạ dày.
Hoá chất, chất kích thích: caffe, thuốc lá cũng có thể làm tăng tiết dịch vị, tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng
Yếu tố văn hóa với viêm loét dạ dày tá tràng
Ngày Tết là thời điểm dễ gây tái phát cơn đau dạ dày cho những người từng bị viêm loét dạ dày nếu không tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý Nguyên nhân chính bao gồm căng thẳng, thức khuya, lo toan chuẩn bị Tết, ăn uống không điều độ và tiêu thụ nhiều thực phẩm có hại cho dạ dày như đồ chua cay và rượu bia.
*Văn hóa “nhậu là phải say” của người Việt
Nhiều quý ông đang phải chịu đựng các căn bệnh xơ gan và viêm loét dạ dày do lạm dụng rượu bia Thói quen nhậu nhẹt "nhậu tới bến" đã trở thành một nét văn hóa khó thay đổi trong đời sống của người Việt.
Thói quen ăn đồ cay ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam là một nét văn hóa đặc trưng Các món ăn cay không chỉ là phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người dân nơi đây, mà còn thể hiện sự đa dạng và phong phú trong ẩm thực địa phương.
Các yếu tố xã hội với viêm loét dạ dày tá tràng
Nhịp sống nhanh hiện nay, với áp lực học tập và công việc gia tăng, đã dẫn đến sự gia tăng bệnh viêm loét dạ dày Căng thẳng từ yêu cầu làm việc cao hơn khiến nhiều người phải đối mặt với tình trạng sức khỏe này ngày càng nhiều.
10 hơn trong giới tri thức cũng như sinh viên, thậm chí có 1 số cháu nhỏ học thi quá căng thẳng cũng có thể mắc bệnh
Căng thẳng từ áp lực học tập, gia đình, chấn thương, hoặc thói quen thức khuya có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loét dạ dày – tá tràng.
Yếu tố tâm lý- thần kinh
Viêm loét dạ dày thường xảy ra ở những người làm việc căng thẳng và có tâm lý bất ổn, lo lắng hoặc sợ hãi Tại Việt Nam, trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, điều kiện sinh hoạt khó khăn và căng thẳng thần kinh đã dẫn đến sự gia tăng bệnh thủng dạ dày, chảy máu dạ dày và viêm loét dạ dày.
Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến sự khuếch tán của trạng thái buồn phiền, tức giận tới các cơ quan trong cơ thể, gây mất cân bằng chức năng dạ dày và đường ruột Sự gia tăng tiết axit hydrochloric và pepsin có thể làm co thắt huyết quản dạ dày và tổn thương lớp niêm mạc, từ đó hình thành bệnh viêm loét dạ dày Người bệnh thường cảm thấy đau khi trải qua các tình huống căng thẳng, lo âu, buồn rầu, tức giận hoặc sợ hãi.
Thời tiết và viêm loét dạ dày tá tràng
Mùa rét nhiều bệnh nhân đau hơn mùa nóng, rét đậm, rét hại có nhiều người đau hơn rét bình thường
Tuổi tác và viêm loét dạ dày tá tràng
Những số liệu thống kê đã cho thấy tuổi tác càng cao cũng ảnh hưởng đến việc bị đau dạ dày
Mắc các bệnh như xơ gan, bệnh cushing, hạ đường huyết hay tiểu đường…
Một số loại thuốc trị bệnh như kháng sinh, thuốc giảm đau, kháng viêm nếu sử dụng lâu dài cũng rất dễ gây bệnh dạ dày
Loét dạ dày tá tràng có thể phát sinh do việc sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt vượt quá liều lượng cho phép Ba loại thuốc chính dễ gây tổn thương niêm mạc dạ dày bao gồm: nhóm axit acetylsalicylic (ví dụ như Aspirin), thuốc chống viêm điều trị bệnh khớp và thuốc hormone như sterol.
Các triệu chứng bệnh thường gặp
Đau vùng thượng vị là triệu chứng thường gặp nhất, thường xuất hiện sau bữa ăn từ 30 phút đến 2 giờ, hoặc có thể xảy ra khi đói và vào nửa đêm Cảm giác đau có thể kèm theo cồn cào, và thường giảm khi ăn Đau bụng có thể lan ra sau lưng và sang bên phải, với tính chất chu kỳ: đau kéo dài từ 2-8 tuần, kể cả khi không điều trị, sau đó triệu chứng sẽ giảm và tái phát.
Đau ở vùng thượng vị là triệu chứng chính của loét dạ dày và loét tá tràng Đối với loét dạ dày, cơn đau thường lệch sang bên trái, lan lên ngực sau mũi ức và xuất hiện sau khi ăn 1-2 giờ, trong khi loét tá tràng gây đau lệch sang bên phải, lan ra sau lưng và thường xảy ra sau ăn 4-6 giờ Cảm giác đau thường âm ỉ nhưng có thể có những cơn đau dữ dội, và mỗi đợt đau thường kéo dài vài tuần.
Cũng có trường hợp không đau (gọi là loét câm), thể này phát hiện được là do thủng hoặc chảy máu
Nhiều bệnh nhân gặp phải triệu chứng ợ hơi, ợ chua và nóng rát vùng thượng vị Đáng lưu ý, khoảng 20% bệnh nhân bị loét dạ dày - tá tràng không có triệu chứng rõ ràng, mà chỉ phát hiện bệnh khi nhập viện do các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị hoặc thông qua nội soi.
Có thể kèm theo các triệu chứng sau: Ăn kém, buồn nôn hoặc nôn, ợ hơi, ợ chua
- Trong cơn đau: Ấn vùng thượng vị đau
- Khám ngoài cơn đau thường không có gì đặc biệt
Chụp dạ dày tá tràng có barit
- Ưu điểm: đơn giản, không xâm nhập, BN dễ chấp nhận, ít nguy cơ lây chéo và giá thành rẻ
Nhược điểm của phương pháp này là độ nhạy kém trong nội soi, không phát hiện được các ổ loét nhỏ, và không thể tiến hành sinh thiết cũng như đánh giá tình trạng nhiễm Helicobacter pylori, do đó hiện nay ít được sử dụng.
Nội soi dạ dày tá tràng
Hiện nay, nội soi tiêu hóa trên là phương pháp chẩn đoán được ưa chuộng và có giá trị cao, cho phép quan sát từ thực quản đến dạ dày và tá tràng Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương và thực hiện sinh thiết để chẩn đoán mô bệnh học, đồng thời phân loại viêm và loét dạ dày, tá tràng Hệ thống phân loại Sydney 1990, được cải tiến vào năm 1994, hiện đang được chấp nhận rộng rãi.
Hình 1 2: Hệ thống Sydney đánh giá viêm loét dạ dày[28]
Viêm thân dạ dày, viêm hang vị, viêm toàn bộ dạ dày, viêm thực quản, viêm hành tá tràng
Loét thực quản, loét dạ dày, loét hành tá tràng
Mô tả tổn thương (Hình ảnh tổn thương cơ bản)
Phù nề, sung huyết, tiết dịch: Niêm mạc dạ dày mất tính nhẵn bóng, hơi lần sần, có từng mảng sung huyết, dễ chảy máu khi chạm đèn soi
Trợt phẳng: Niêm mạc dạ dày có nhiều chỗ trợt nông trên có giả mạc bám hoặc những vết trợt nông trên niêm mạc
Trợt lồi là hiện tượng xuất hiện những mắt nổi gồ trên bề mặt niêm mạc dạ dày, với đỉnh hơi lõm xuống hoặc niêm mạc dạ dày bị phù nề, nền phì đại trên có trợt Hình dạng của nốt này tương tự như hạt.
Chảy máu: có những chấm xuất huyết hoặc đám xuất huyết trên bề mặt niêm mạc dạ dày hoặc bầm tím do chảy máu trong niêm mạc
Trào ngược mật: niêm mạc phù nề, xung huyết phì đại và có nhiều dịch mật trong dạ dày
Teo niêm mạc là tình trạng khi các lớp niêm mạc trở nên mỏng, không được bơm hơi căng, dẫn đến việc dễ dàng nhìn thấy các mạch máu bên dưới Ngoài ra, có thể quan sát thấy các dị sản ruột với những mảng màu trắng rõ rệt.
Phì đại nếp niêm mạc: niêm mạc mất tính nhẵn bóng, nếp niêm mạc nổi to và không xẹp khi bơm hơi
Chụp cắt lớp vi tính thường ít được sử dụng do chi phí cao, và thường chỉ được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ có biến chứng loét rò vào ổ bụng hoặc nghi ngờ ung thư.
Test urease hoặc nuôi cấy từ bệnh phẩm lấy trong quá trình nội soi, kháng thể kháng HP trong máu, test thở C13, C14, kháng nguyên của HP trong phân
Các biến chứng – Hậu quả của viêm loét dạ dày - tá tràng
Căn bệnh này thường bị nhiều người bỏ qua, dẫn đến việc họ chỉ đến bệnh viện khi đã xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng Điều này có thể khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn và hiệu quả không cao.
Các biến chứng đó là:
Xuất huyết tiêu hóa: Người bệnh đau bụng nhiều, nôn ra máu, đại tiện phân đen
Hẹp môn vị làm bệnh nhân nôn nhiều, không thể ăn được, ăn vào gây nôn và đau bụng, khiến cơ thể bị suy nhược
Thủng dạ dày hoặc tá tràng gây ra cơn đau bụng dữ dội, bụng căng cứng và nôn ra máu Nếu không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ tử vong cao.
Ung thư dạ dày có thể phát triển từ loét dạ dày, trong khi loét hành tá tràng không gây ra ung thư Nhiều người mắc bệnh đau dạ dày trong nhiều năm mà không được điều trị đúng cách, dẫn đến tình trạng sức khỏe suy giảm và cuối cùng phát hiện mắc ung thư.
Trước đây, chụp X-Quang được sử dụng để chẩn đoán loét dạ dày - tá tràng, nhưng phương pháp này không đủ chính xác và không thể xác định được tính chất của ổ loét là lành tính hay ác tính.
Ngày nay, nội soi dạ dày - tá tràng bằng ống mềm cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp tổn thương và thực hiện sinh thiết để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori Trong trường hợp nghi ngờ về ổ loét dạ dày ác tính, sinh thiết giúp phát hiện tế bào ác tính qua vi thể Ngoài ra, nội soi còn hỗ trợ theo dõi quá trình liền sẹo và hồi phục của ổ loét.
Điều trị
Mục tiêu của điều trị viêm loét dạ dày, hành tá tràng là làm liền ổ loét, giảm đau và ngăn ngừa biến chứng
1.7.2 Nguyên tắc và thời gian
Nguyên tắc điều trị là không phối hợp các thuốc có cùng cơ chế Phương pháp điều trị chính là nội khoa, và phẫu thuật chỉ được thực hiện khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả hoặc khi có biến chứng cần can thiệp phẫu thuật.
Thời gian điều trị từ 4 – 8 tuần/đợt điều trị, có thể kéo dài tùy thuộc từng trường hợp cụ thể
Nên kiểm tra nội soi lại sau mỗi đợt điều trị để có đánh giá chính xác tình trạng bệnh
1.7.3 Thuốc điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng
Hiện nay, có rất nhiều loại thuốc điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng với mục đích điều trị như sau:
1.7.4 Giảm yếu tố gây loét
Dùng thuốc ức chế bào tiết acid clohydric và peppsin
Dùng thuốc trung hoà acid clohydric đã được bài tiết vào dạ dày – tá tràng
1.7.5 Tăng cường yếu tố bảo vệ niêm mạc
Dùng các thuốc bao phủ niêm mạc và băng bó ổ loét
Dùng thuốc kích thích sản xuất chất nhầy (mucin) hoặc các phương pháp kích thích sự tái tạo niêm mạc bằng Laser cường độ thấp – Heli – Neon
Dùng các kháng sinh và các chất diệt khuẩn như Bismuth
1.7.7 Dinh dưỡng cho người bị viêm loét dạ dày tá tràng
Ngoài việc sử dụng thuốc điều trị duy trì, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh nhân loét dạ dày – tá tràng Một chế độ ăn hợp lý không chỉ đáp ứng yêu cầu điều trị mà còn góp phần tích cực vào hiệu quả điều trị.
Bệnh nhân nên tránh các thực phẩm dễ gây kích thích như rượu, gia vị cay như ớt và hạt tiêu, cũng như các thực phẩm có tính axit cao như trái cây và giấm Ngoài ra, không hút thuốc lá hoặc thuốc lào và cần tuân thủ một chế độ ăn uống riêng biệt.
Tuỳ thuộc vào từng giai đoạn bệnh và các biến chứng kèm theo Đối với bệnh nhân đang bị xuất huyết tiêu hóa, đang đợt đau:
Bệnh nhân nên nằm yên, hạn chế di chuyển và tránh thay đổi tư thế đột ngột Nên ăn các thức ăn lỏng như sữa và nước cháo, chia thành nhiều bữa nhỏ cho đến khi hết đau và triệu chứng xuất huyết tiêu hóa Sau đó, có thể chuyển sang chế độ ăn đặc dần dần, bắt đầu từ cháo và cơm nát Ăn chậm và nhai kỹ là rất quan trọng Vào buổi tối, bệnh nhân nên ăn một miếng bánh ngọt hoặc uống một cốc sữa nhỏ để không để dạ dày rỗng Ngoài ra, cần tái khám sau mỗi đợt điều trị để bác sĩ đánh giá kết quả và điều chỉnh phương pháp chữa trị cho hiệu quả hơn.
Phòng ngừa
Để phòng ngừa bệnh dạ dày, mỗi người cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý và hạn chế thói quen sử dụng bia rượu Khi gặp phải tình trạng đau lưng hoặc đau nhức xương khớp, không nên tự ý mua thuốc giảm đau hay kháng viêm, mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ Đặc biệt, để ngăn ngừa viêm loét dạ dày do vi khuẩn Hp, việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và thực phẩm, cũng như thực hiện ăn chín, uống sôi là rất quan trọng.
Để bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm kích thích tiết dịch vị, nên sử dụng thức ăn mềm, ít tác dụng cơ giới Các thực phẩm tinh bột như sữa, gạo nếp, bánh nếp, bánh mì, bánh bột năng, cơm và bánh quy có khả năng bọc, hút, thấm, giúp trung hòa acid hiệu quả.
Để bảo vệ sức khỏe dạ dày, nên tránh sử dụng các loại thực phẩm kích thích tiết nhiều dịch vị như ớt, tiêu, giấm, cà ri, mù tạc, trái cây chua, sữa chua, dưa hành, dưa cà muối chua, nước dùng thịt, thực phẩm lên men như mắm, tương, cháo, cũng như thịt nguội chế biến sẵn Đồng thời, hạn chế tiêu thụ các món rán xào để giảm nguy cơ tổn thương dạ dày.
Chất béo từ cá, như mỡ cá và cá mỡ, rất được khuyến khích sử dụng vì chúng cung cấp nhiều acid béo thiết yếu và năng lượng cho cơ thể Thực phẩm giàu kẽm như hàu, sò, thịt và cá có tác dụng hỗ trợ quá trình lành vết thương nhanh chóng Ngoài ra, vitamin A cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của lớp tế bào biểu mô niêm mạc dạ dày.
Người bị viêm loét dạ dày – tá tràng cần xây dựng chế độ làm việc và thời gian học tập hợp lý, tránh căng thẳng và áp lực tâm lý Việc duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng giữa học tập, vui chơi và ăn uống điều độ sẽ giúp tạo thói quen tốt cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu mô tả một loạt các ca bệnh (có chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng bằng hình ảnh nội soi)
2.3.2 Phương pháp thập số liệu
Công cụ: Số liệu được lấy bằng phiếu thu thập thông tin được nhóm nghiên cứu xây dựng, hoàn thiện, có tính logic khoa học
Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc thu thập thông tin lâm sàng và hình ảnh nội soi từ bệnh án của bệnh nhân ngoại trú được chẩn đoán mắc viêm loét dạ dày – tá tràng tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh.
2.3.3 Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, trong đó các bệnh nhân được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn và tiêu chuẩn loại trừ Thời gian thực hiện nghiên cứu kéo dài từ tháng 02/2021 đến hết tháng 9/2021.
Các biến số nghiên cứu
Các biến số nghiên cứu Phương pháp thu thập thông tin
1 Đặc điểm chung của đối tượng NC
- Tuổi: Phân chia theo nhóm tuổi:
- Nghề nghiệp: Phân chia theo nhóm:
+ Nhóm lao động chân tay: Nông dân, thợ,…
+ Nhóm lao động trí óc: Cán bộ hành chính, giáo viên, sinh viên, học sinh,…
- Địa chỉ: Phân chia từ cấp xã trở lên
- Hỏi, thu thập từ hồ sơ khám bệnh
- Tiền sử viêm loét DDTT của bản thân
+ Có tiền sử hay không
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh viêm loét DDTT
+ Có hay không có tiền sử
- Tiền sử sử dụng bia, rượu: Có/không
Nếu có thì: thường xuyên/ thỉnh thoảng/ hiếm khi
- Tiền sử Stress: có hay không
- Hỏi, thu thập từ hồ sơ khám bệnh
- Thói quen thức khuya: có/không
- Sử dụng thuốc giảm đau: có hay không
Nếu có thì có sử dụng thường xuyên, nhiều không
- Thói quen ăn chua, cay: có hay không
- Thói quen ăn khuya: có hay không
- Thói quen ăn uống không đúng giờ: có hay không
+ Tiền sử trước đây đã phát hiện
+ Xác định nhiễm trong lần khám bệnh này
- Đau bụng thượng vị: Có / Không
+ Tính chất đau bụng: Đau lúc no / Đau lúc đói
- Buồn nôn, nôn: Có / không
- Ỉa phân đen: Có / không
Hỏi bệnh nhân/ Hồ sơ bệnh án
+ Đau, nóng rát thượng vị
+ Co cứng cơ vùng thượng vị
4 Đặc điểm nội soi dạ dày tá tràng
- Hình ảnh nội soi dạ dày tá tràng: - Nội soi dạ
+ Viêm phù nề sung huyết, xuất huyết
+ Kết hợp dày tá tràng
5 Một số yếu tố liên quan
- Liên quan giữa tiền sử bản thân, gia đình với bệnh
-Liên quan giữa sử dụng thuốc kháng viêm NSAID với bệnh
-Liên quan giữa stress với bệnh
-Liên quan giữa sử dụng rượu, bia với bệnh
-Liên quan giữa thói quen thức khuya với bệnh
-Liên quan giữa thói quen ăn uống với bệnh
- Liên quan giữa sử dụng thuốc NSAID với triệu chứng viêm loét niêm mạc dạ dày – tá tràng trên nội soi
Kỹ thuật thu thập thông tin
Mỗi đối tượng nghiên cứu có một bệnh án bao gồm các phần hỏi bệnh, thăm khám lâm sàng và nội soi dạ dày tá tràng
2.5.1 Kỹ thuật khám lâm sàng
-Cơ năng: tính chất đau bụng, buồn nôn, ợ hơi, ợ chưa
+ Tư thế người bệnh: Nằm cân đối, hai tay duỗi thẳng hai bên người, hai chân hơi co để làm mềm thành bụng
+ Tư thế thầy thuốc: Ngồi hoặc đứng bên phải người bệnh
- Khám: bộc lộ hết vùng bụng
+ Nhìn: Tìm dấu hiệu rắn bò vùng thượng vị da hẹp môn vị, có tuần hoàn bang hệ hay không?
Đặt lòng bàn tay sát vào thành bụng của bệnh nhân và yêu cầu họ thở đều Tiến hành khám theo nhịp thở của bệnh nhân, bắt đầu từ vùng không đau trước, sau đó chuyển sang vùng đau.
+ Tìm điểm đau, trong loét dạ dày bệnh nhân thường đau thượng vị lệch trái, loét tá tràng bệnh nhân thường đau thượng vị lệch phải
+ Gõ bụng: gõ theo đường dọc từ mạn sườn bên này sang mạn sườn bên kia
2.5.2 Nội soi dạ dày tá tràng
Chuẩn bị máy nội soi
Máy nội soi dạ dày, đại tràng CV170 Hãng sản xuất Olympus Nhật Bản, máy hiện tại đang được sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh
Hình 2 1: Máy nội soi dạ dày tá tràng tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh
Kỹ thuật nội soi dạ dày tá tràng
Bệnh nhân nhịn ăn uống 6h trước khi soi
Hướng dẫn và giải thích về thủ thuật trước khi soi để bệnh nhân yên tâm và phối hợp với thầy thuốc khi tiến hành soi
Gây tê họng bằng Xylocain 10% dạng phun mù tại chỗ
Bệnh nhân nằm tư thế nghiêng trái cổ hơi gập về phía trước
Nới rộng dây thắt lưng- bụng, tháo bỏ răng giả ( nếu có)
Máy nội soi dạ dày ống mềm của hãng: FUJINON và OLYMPUS
Máy vi tính đánh kết quả và có phần mềm chụp ảnh kết nối với máy soi
Các dung dịch sát trùng máy theo tiêu chuẩn quốc tế: Cidizin, Cydex, nước lọc tinh khiết
24 Đưa máy soi vào miệng, vào thực quản, đi xuống dạ dày, qua môn vị xuống hành tá tràng và xuống D2 tá tràng
Khi đưa máy soi vào, cần sơ bộ nhận xét hình ảnh tổn thương Đặc biệt, khi rút máy ra, cần chú ý kỹ lưỡng đến tổn thương, nhất là khu vực nối tâm vị thực quản.
Xử lý và phân tích số liệu
Số liệu được thu thập xử lý bằng các thuật toán thống kê sử dụng trong y học sinh học với phần mềm SPSS 20.0
Các biến liên tục được thể hiện qua số trung bình và độ lệch chuẩn (SD), với các giá trị được tính toán có một chữ số sau dấu thập phân.
Các giá trị phần trăm tính được, lấy đến một chữ số sau dấu thập phân
2.7 Đạo đức trong nghiên cứu Đề tàiđã được Hội đồng xét duyệt đề cương của Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh thông qua và phê duyệt triển khai của Ban giám đốc bệnh viện
Trước khi tiến hành nghiên cứu, bệnh nhân được cung cấp đầy đủ thông tin và giải thích rõ ràng Nghiên cứu được thực hiện với sự đồng ý của bệnh nhân, đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin liên quan đến sức khỏe và các dữ liệu cá nhân khác của đối tượng nghiên cứu.
Các thông tin thu được chỉ nhằm mục đích nghiên cứu và phục vụ cho khám chữa bệnh giúp điều trị tốt hơn.
KẾT QUẢ
Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3 1 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo nhóm tuổi
Nhóm tuổi Số lượng Tỷ lệ (%)
Trong nghiên cứu với 388 đối tượng, nhóm tuổi từ 41-60 chiếm tỷ lệ cao nhất với 51,0%, trong khi nhóm trên 60 tuổi và dưới 20 tuổi có tỷ lệ thấp lần lượt là 6,7% và 4,4% Độ tuổi trung bình của các đối tượng trong nghiên cứu là 45,7 (± 9,1).
Biểu đồ 3 1 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo giới
Nhận xét: Nam giới có 248 người chiếm 64,0%, nữ có 140 chiếm 36,0%, tỷ lệ
Bảng 3 2 Phân bố đối tượng theo nghề nghiệp
Hình thức lao động Số lượng Tỷ lệ (%)
Trong nghiên cứu, đối tượng tham gia chủ yếu là nông dân, chiếm tỷ lệ cao nhất với 38,1% Tiếp theo là lao động tự do với 23,5%, công nhân chiếm 20,1%, và học sinh, sinh viên chỉ chiếm 7,5%.
Đặc điểm triệu chứng lâm sàng
Bảng 3.3 Lý do đến khám bệnh (n88)
Lý do chính đi khám Số lượng Tỷ lệ (%) Đau thượng vị 282 72,7
Buồn nôn, nôn 116 29,9 Ợ hơi, ợ chua 154 39,7 Ỉa phân đen 21 5,4
Nhận xét : Lý do đến khám có đau thượng vị chiếm phần lớn với 72,7%; ợ hơi ợ chua là 39,7%; buồn nôn, nôn là 29,9%; ít nhất là ỉa phân đen với 5,4%
Biểu đồ 3.2: Triệu chứng cơ năng của đối trượng nghiên cứu
Các triệu chứng cơ năng của bệnh nhân khi đến khám rất đa dạng, với 239 trường hợp (61,6%) gặp phải tình trạng đau nóng rát thượng vị, 134 người (34,5%) cảm thấy đầy bụng, 145 người (37,4%) bị ợ hơi ợ chua, và 124 người (31,9%) gặp rối loạn tiêu hóa.
Bảng 3.4 Triệu chứng thực thể (n88)
Triệu chứng Số lượng Tỷ lệ (%) Ấn thượng vị đau 214 55,2
Co cứng cơ vùng thượng vị 117 30.2
Nhận xét: Triệu chứng thực thể có ấn đau thượng vị với 55,2%, dấu hiệu cơ cứng vùng thượng vị chiếm 30,2%
300 Đau ,nóng rát thượng vị Đầy bụng Ợ hơi, ợ chua
Buồn nôn Rối loạn tiêu hóa Ăn, ngủ không ngon
Đặc điểm hình ảnh nội soi dạ dày – tá tràng
Bảng 3.5 Hình ảnh nội soi dạ dày – tá tràng Kết quả hình ảnh nội soi dạ dày Số lượng Tỷ lệ (%)
Viêm phù nề sung huyết, xuất huyết 123 31,7
Nhận xét: Hình ảnh nội soi dạ dày chủ yếu là viêm trợt thẳng với 50,3%; viêm phù nề sung huyết, xuất huyết là 31,7%; … viêm teo niêm mạc là 5,2%
Bảng 3.6 Chẩn đoán nội soi
Tổn thương Số lượng Tỷ lệ (%)
Nhận xét : Chẩn đoán qua nội soi chủ yếu là viêm trợt với 58,5%; xung huyết là 21,6%, loét là 13.7%; xuất huyết 6,2%
Bảng 3.7 Đặc điểm vị trí tổn thương
Vị trí viêm loét Số lượng Tỷ lệ (%)
Nhận xét: Đa số vị trí tổn thương ở hang vị với 46,9%; hành tá tràng với
21,9%; kết hợp nhiều vị trí với 13,4%; … Tổn thương toàn bộ dạ dày có 1,5%.
Một số yếu tố liên quan
Bảng 3.8 Liên quan giữa tiền sử bản thân, gia đình với bệnh (n88)
Tham số Số lượng Tỷ lệ (%) p
Bản thân có tiền sử viêm loét DDTT
Trong gia đình có người mắc viêm loét
Trong một nghiên cứu với 388 đối tượng mắc bệnh, 38,9% có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng (DDTT), trong khi 61,1% không có, cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p0,09.
Bảng 3.9 Liên quan giữa sử dụng thuốc kháng viêm NSAID với bệnh
Sử dụng NSAID Số lượng Tỷ lệ (%) p
Nhận xét: Trong số 388 đối tượng mắc bệnh có 29,6% sử dụng thuốc kháng viêm NSAID, 70,4% không sử dụng Sự khác nhau này có ý nghĩa thống kê với p>0.05
Bảng 3 10 Liên quan giữa stress với bệnh (n88)
Stress (căng thẳng thần kinh) Số lượng Tỷ lệ (%) p
Nhận xét: Trong 388 đối tượng mắc bệnh có 58,8% có bị Stress, 41,2% không bị Sự khác nhau này có ý nghĩa thống kê với p>0,03
Bảng 3.11 Liên quan giữa sử dụng rượu, bia với bệnh (n88)
Sử dụng rượu, bia Số lượng Tỷ lệ (%) p
Nhận xét: Trong 388 đối tượng mắc bệnh có 60,3% có sử dụng bia rượu,
39,7% không sử dụng Sự khác nhau này có ý nghĩa thống kê với p