1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

BẢN SẮC VĂN HÓA NGƯỜI VIỆT NAM THÔNG QUA LỄ CHÙA ĐẦU NĂM

30 33 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 1,36 MB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (3)
  • 2. Mục đích nghiên cứu đề tài (3)
  • 3. Đối tượng nghiên cứu (3)
  • 4. Phương pháp nghiên cứu (3)
  • 5. Dự kiến những kết quả sau khi nghiên cứu (3)
  • Chương 1 (4)
    • 1.1. Cơ sở lý luận (4)
      • 1.1.1. Khái niệm về văn hóa (0)
      • 1.1.2. Khái niệm về bản sắc văn hóa dân tộc (6)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn (6)
  • Chương 2 (8)
    • 2.1. Phật giáo và quá trình du nhập của Phật giáo vào nước ta (8)
      • 2.1.1. Đôi nét về Phật giáo (8)
      • 2.1.2. Quá trình du nhập của Phật giáo vào nước ta (9)
    • 2.2. Lễ chùa đầu năm của người Việt (11)
  • Chương 3 (22)
    • 3.1. Lễ chùa ở Hàn Quốc (22)
    • 3.2. Lễ chùa ở Myanmar (23)
    • 3.3. Lễ chùa ở Trung Quốc (25)
  • KẾT LUẬN (27)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (28)

Nội dung

1. Lý do chọn đề tài Lễ chùa là một nét văn hóa thường trực trong tâm thức mỗi người dân Việt Nam, gắn liền với cuộc sống hằng ngày của đại đa số người dân Việt. Lễ chùa hiện nay đang có dấu hiệu bị thoái trào do những yếu tố tiêu cực tác động. 2. Mục đích nghiên cứu đề tài Để có thể hiểu được rõ hơn bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam thông qua lễ chùa. Để có những hành vi ứng xử phù hợp khi đi lễ chùa. Để lễ chùa đầu năm ở Việt Nam cũng như bản sắc văn hóa Việt Nam được giữ gìn và phát triển một cách tốt nhất. 3. Đối tượng nghiên cứu Lễ chùa đầu năm ở Việt Nam và bản sắc văn hóa Việt Nam được thể hiện qua lễ chùa đầu năm. Lễ chùa ở các quốc gia khác như Hàn Quốc, Myanmar, Trung Quốc. 4. Phương pháp nghiên cứu Tìm hiểu thông tin trên sách, báo để có thêm nhiều thông tin về lễ chùa ở Việt Nam và các quốc gia Hàn Quốc, Myanmar, Trung Quốc. Tổng hợp những thông tin đó lại và so sánh lễ chùa của người dân Việt với lễ chùa của người dân các nước Hàn Quốc, Myanmar, Trung Quốc mà đặc biệt là lễ chùa đầu năm. 5. Dự kiến những kết quả sau khi nghiên cứu Hiểu rõ được bản chất, nét đẹp, những giá trị của lễ chùa đầu năm của người dân Việt thông qua đó làm nổi bật lên bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.

Mục đích nghiên cứu đề tài

Để hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam qua lễ chùa, cần có những hành vi ứng xử phù hợp khi đi lễ Việc giữ gìn và phát triển lễ chùa đầu năm không chỉ góp phần bảo tồn văn hóa Việt Nam mà còn thể hiện nét đẹp truyền thống của dân tộc.

Phương pháp nghiên cứu

Tìm hiểu về lễ chùa ở Việt Nam cùng với các quốc gia như Hàn Quốc, Myanmar và Trung Quốc thông qua sách báo sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn Việc tổng hợp và so sánh các thông tin này sẽ làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng trong phong tục lễ chùa, đặc biệt là lễ chùa đầu năm của người dân Việt Nam so với các nước khác.

Dự kiến những kết quả sau khi nghiên cứu

Lễ chùa đầu năm của người dân Việt Nam không chỉ là một hoạt động tâm linh mà còn thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc sâu sắc Qua lễ chùa, người Việt thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên, cầu mong cho một năm mới an lành và thịnh vượng Những giá trị văn hóa này góp phần làm phong phú thêm truyền thống dân tộc, đồng thời gìn giữ và phát huy nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Việt.

Cơ sở lý luận

1.1.1 Khái niệm về văn hóa

Ngày nay, văn hóa đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển xã hội Một trong những khía cạnh chủ yếu bổ sung cho chủ nghĩa Mác - Lênin hiện nay chính là văn hóa, cho thấy tầm quan trọng của việc nhận thức đúng đắn về vai trò của nó.

Nguyên lý mới về phát triển nhấn mạnh rằng văn hóa và phát triển là hai khía cạnh không thể tách rời Trong khi cách tiếp cận cũ chủ yếu tập trung vào yếu tố kinh tế và công nghệ, thì hiện nay, sự phát triển được nhìn nhận toàn diện hơn, bao gồm cả yếu tố văn hóa Việc kết hợp giữa kinh tế và văn hóa sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong xã hội.

Thuật ngữ văn hóa được hiểu theo hai nghĩa rộng và hẹp trong ngôn ngữ thông thường, nhưng trong khoa học, văn hóa có ý nghĩa sâu sắc và phong phú hơn Để hiểu rõ khái niệm văn hóa, cần truy nguyên nghĩa gốc của từ, trong đó "văn" có nghĩa là đẹp và "hóa" có nghĩa là làm thay đổi, hoàn thiện Hai từ này kết hợp thành "văn hóa" trong thời kỳ nhà Hán, mang hàm nghĩa chế hợp lòng người, lễ nhạc, văn chương và đạo đức Ý nghĩa này tiếp tục được mở rộng vào cuối đời nhà Thanh Trong cuộc cách mạng Minh Trị Duy Tân ở Nhật Bản năm 1868, các nhà khoa học xã hội đã dịch nhiều sách từ phương Tây và sử dụng hai chữ văn hóa để dịch thuật ngữ culture trong tiếng Anh và tiếng Pháp, cũng như từ kultur trong tiếng Đức.

Các nhà khoa học xã hội Nhật Bản đã đóng vai trò tiên phong trong việc làm phong phú và mở rộng ý nghĩa của từ "văn hóa", biến nó thành một thuật ngữ khoa học phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.

Văn hóa, với nghĩa gốc là trồng trọt, được hiểu theo hai cách: một là chăm sóc cây trồng và hai là chăm sóc con người thông qua giáo dục và đào tạo Do đó, văn hóa không chỉ liên quan đến việc phát triển kỹ năng mà còn gắn liền với việc hình thành những phẩm chất tốt đẹp cho cá nhân và cộng đồng, nhằm nâng cao giá trị xã hội.

Về sau, các nhà khoa học đã mở rộng hàm nghĩa của văn hóa, nhấn mạnh rằng nó gắn liền với những hoạt động sáng tạo của con người Những hoạt động này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất mà còn cải thiện đời sống tinh thần trong xã hội.

Nhà bác học người Anh E.B Tylor là người đầu tiên định nghĩa văn hóa trong tác phẩm "Văn hóa nguyên thủy" (1871), cho rằng văn hóa hay văn minh là tổng thể phức hợp bao gồm tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục và các khả năng, tập quán mà con người thu nhận trong xã hội Mặc dù có nhiều định nghĩa khác về văn hóa từ các nhà khoa học quốc tế và Việt Nam từ giữa thế kỷ XIX đến nay, định nghĩa của Tylor vẫn được xem là đầy đủ và được trích dẫn nhiều nhất, vì ông đã nắm bắt rõ ràng ý niệm văn hóa như một quá trình tự túc và tự quy định.

Văn hóa được hiểu là đặc điểm và phương thức hoạt động sống của con người, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức đời sống Mặc dù nhiều định nghĩa về văn hóa đã được đưa ra, nhưng chúng thường mang tính phiến diện do góc độ nghiên cứu khác nhau Đến ngày 21-01-1988, Tổng giám đốc UNESCO Frrderico Mayor đã định nghĩa văn hóa là "tổng thể sống động các hoạt động sáng tạo của con người trong quá khứ và hiện tại", tạo nên hệ thống giá trị và bản sắc riêng của mỗi dân tộc Ở Việt Nam, Trần Ngọc Thêm cũng đưa ra một định nghĩa phổ biến, coi văn hóa là "hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy".

Trong sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội, có năm thực tiễn quan trọng cần được chú ý Những thực tiễn này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa mà còn góp phần định hình mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh Trần Ngọc Thêm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu và gìn giữ những giá trị văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hiện đại.

1.1.2 Khái niệm về bản sắc văn hóa dân tộc

Trong những năm gần đây, bên cạnh khái niệm văn hóa, bản sắc văn hóa đã thu hút sự chú ý của nhiều tác giả Mặc dù được đề cập trong nhiều nghiên cứu về văn hóa Việt Nam, khái niệm này vẫn chưa đạt được sự đồng thuận cao Bản sắc văn hóa dân tộc, hay đặc trưng văn hóa của mỗi dân tộc, chính là yếu tố riêng biệt giúp phân biệt giữa các dân tộc và quốc gia khác nhau.

Bản sắc văn hóa dân tộc là một khái niệm gây nhiều tranh cãi trong giới khoa học, với nhiều cách tiếp cận khác nhau Một số nhà nghiên cứu cho rằng bản sắc văn hóa là yếu tố ổn định, là hồn cốt của đời sống văn hóa dân tộc Trong khi đó, một số khác lại nhấn mạnh vào những nét văn hóa đặc trưng, ưu việt so với các dân tộc khác Ngoài ra, cũng có quan điểm cho rằng bản sắc văn hóa vừa mang tính ổn định, vừa có sự biến đổi trong quá trình phát triển và tương tác với môi trường sống Cuối cùng, cách tiếp cận cấu trúc xem bản sắc văn hóa như một hoa văn, là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa nội sinh và ngoại sinh, tạo ra chất mới trong lịch sử.

Bản sắc văn hóa dân tộc là một tổng hợp các phẩm chất và giá trị văn hóa nội sinh và ngoại sinh, tạo nên linh hồn và sức sống bền vững của mỗi dân tộc Nó không chỉ thể hiện những nét đặc trưng, ưu việt hơn so với các dân tộc khác mà còn có tính ổn định tương đối, đồng thời biến đổi qua các giai đoạn lịch sử đấu tranh và xây dựng Việc hiểu rõ bản sắc văn hóa dân tộc sẽ giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát hơn về sự đa dạng và phong phú của văn hóa dân tộc.

TS Hồ Bá Thâm, tr.23)

Mối quan hệ giữa bản sắc văn hóa dân tộc và nền văn hóa của dân tộc đó thể hiện sự tương tác giữa cái chung và cái riêng Bản sắc văn hóa là yếu tố cốt lõi của một nền văn hóa, trong khi mọi yếu tố thuộc bản sắc văn hóa dân tộc đều gắn liền với nền văn hóa của dân tộc đó Tuy nhiên, không phải tất cả các yếu tố trong nền văn hóa đều nằm trong bản sắc văn hóa dân tộc.

Cơ sở thực tiễn

Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam từ lâu, trở thành một phần sâu sắc trong tâm thức người dân Việc đi lễ chùa không chỉ là thói quen của những người theo đạo Phật mà còn là hoạt động phổ biến của đa số người dân, giúp họ cải thiện cuộc sống hàng ngày Đặc biệt, vào dịp đầu xuân năm mới, lễ chùa mang lại ý nghĩa lớn lao cả về vật chất lẫn tinh thần cho cộng đồng.

Lễ chùa ngày Tết mang lại cho người dân Việt niềm tin vào một năm mới an lành, may mắn và thuận lợi, giúp tâm hồn tĩnh lặng sau những sóng gió Tại chốn thiền môn, con người trở về với bản ngã của mình, thể hiện lòng tôn kính và đức tin đối với Đức Phật Người Việt tin tưởng vào quyền năng của “đấng giác ngộ” có thể mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn Ý nghĩa tinh thần của lễ chùa đầu năm nổi bật, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần và bản sắc dân tộc Bên cạnh ý nghĩa tinh thần, lễ chùa còn mang lại giá trị vật chất qua những mâm lễ cúng, phong bao lì xì và các công trình kiến trúc chùa đặc sắc, phục vụ cho đời sống của người Việt, đặc biệt là đời sống tinh thần.

Phật giáo và quá trình du nhập của Phật giáo vào nước ta

2.1.1 Đôi nét về Phật giáo

Sự ra đời của Phật giáo: Phật giáo xuất hiện ở Ấn Độ vào giữa thế kỷ

Vào khoảng hơn 500 năm trước Công Nguyên, Siddharta Gautama, hoàng tử của vua Sutđôđana ở Capilavaxtu, đã trở thành người sáng lập ra Phật giáo Dù thông minh và tài năng, ông luôn trăn trở về sinh - lão - bệnh - tử và mong muốn tìm kiếm con đường giải thoát Để ngăn cản ý định xuất gia của hoàng tử, vua cha đã sắp đặt một cuộc hôn nhân cho ông Tuy nhiên, vào năm 29 tuổi, Siddharta quyết định rời bỏ cuộc sống hoàng gia để tu hành, nhằm cứu vớt những nỗi khổ của nhân loại Sau 6 năm khổ hạnh mà không tìm ra chân lý, ông đã ngồi thiền dưới gốc cây bồ đề trong 49 ngày và cuối cùng đạt được sự giác ngộ Từ đó, Siddharta được gọi là Buddha, hay Phật, và được tôn sùng với danh hiệu Thích Ca Mâu Ni.

Nội dung căn bản của học thuyết Phật giáo xoay quanh chân lý về nỗi khổ đau và con đường giải thoát khỏi khổ đau, được thể hiện qua "Tứ thánh đế" Phật giáo nhấn mạnh tư tưởng vô ngã và vô thường, cho rằng mọi sự vật, hiện tượng, kể cả bản thân con người, đều không có thực và chỉ là sự hợp nhất tạm thời của các yếu tố vật chất và tinh thần Vô thường chỉ ra rằng thế giới luôn trong trạng thái biến chuyển, không có gì tồn tại vĩnh hằng Bên cạnh đó, Phật giáo tiếp thu tư tưởng luân hồi và nghiệp, khẳng định rằng sự vật mất đi ở nơi này sẽ sinh ra ở nơi khác, mà không có vị thần sáng tạo nào Điều này thể hiện vai trò quan trọng của con người trong thế giới quan và nhân sinh quan của Phật giáo.

Trong cuộc sống thiện thực, tín đồ Phật giáo tuân thủ năm giới luật cơ bản, bao gồm: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối và không uống rượu Những quy tắc này giúp người Phật tử sống đúng với đạo đức và phát triển tâm linh.

Sau khi Phật giáo ra đời và phát triển ở Ấn Độ, nó nhanh chóng lan rộng sang các quốc gia khác như Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Indonesia và Việt Nam qua đường biển phía Nam Đồng thời, Phật giáo cũng được truyền bá đến Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản thông qua con đường tơ lụa từ cao nguyên Tây Tạng đến đông bắc châu Á.

2.1.2 Quá trình du nhập của Phật giáo vào nước ta

Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam từ Ấn Độ, không phải từ Trung Quốc, vào khoảng thế kỷ thứ nhất qua các con đường biển và bộ Những dấu vết đầu tiên của Phật giáo được ghi nhận qua câu chuyện Chữ Đồng Tử học đạo từ một nhà sư Ấn Độ, trong bối cảnh Giao Châu dưới sự đô hộ của nhà Hán Sau đó, Phật giáo từ Giao Châu đã được truyền sang Trung Quốc, và khi phát triển mạnh mẽ ở đây, nó lại được đưa trở lại Việt Nam vào cuối thời kỳ Bắc Thuộc.

Phật giáo ở Việt Nam chủ yếu được truyền từ Trung Quốc, với văn tự chủ yếu bằng chữ Hán, sau đó được dịch sang chữ Nôm và chữ quốc ngữ vào cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX Từ việc tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ, từ "Buddha" được phiên âm thành "Bụt", và "Bụt" đã trở thành nhân vật trong truyện dân gian, đại diện cho đấng quyền năng luôn sẵn lòng giúp đỡ người tốt nhưng yếu thế Sự ảnh hưởng của Phật giáo từ Trung Quốc đã làm cho hình ảnh "Bụt" ngày càng trở nên phổ biến trong văn hóa Việt Nam.

Trải qua hàng nghìn năm Bắc thuộc, Phật giáo đã phát triển mạnh mẽ và ăn sâu vào văn hóa Việt Nam Đến thời kỳ phong kiến Đại Việt, dưới sự cai trị của các triều đại, Phật giáo tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và văn hóa của người dân nơi đây.

Thời kỳ Lý - Trần đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo, trở thành quốc giáo và tiến trình dân gian hóa, Việt hóa đã diễn ra, biến Phật giáo thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân tộc Việt Mặc dù có nguồn gốc xuất thế, Phật giáo ở Việt Nam đã chuyển mình thành một hình thức nhập thế Dưới triều đại nhà Lý, vai trò của các nhà sư được nâng cao, họ không chỉ là những bậc trí thức mà còn là cố vấn cho vua, tham gia vào các vấn đề chính trị Đồng thời, các vị cao tăng còn sáng tạo ra nhiều tác phẩm văn hóa tiêu biểu bằng chữ Hán và chữ Nôm, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và chấn hưng nền văn hóa Đại Việt.

Trong lịch sử, các vua nhà Trần, đặc biệt là vua Trần Nhân Tông, đã thể hiện sự mộ đạo Phật, cùng với vua Trần Thái Tông và vua Trần Thánh Tông, góp phần quan trọng vào việc phát triển Phật giáo tại Việt Nam.

Trong thời kỳ hưng thịnh của Phật giáo tại Việt Nam, chùa chiền xuất hiện phổ biến ở các làng xã, cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của giáo lý Phật giáo đối với nhân sinh quan và thế giới quan của người Việt Bản sắc đặc trưng của Phật giáo là sự giác ngộ của con người, khác với tín ngưỡng dân gian thường cầu xin sự cứu rỗi từ các đấng thần linh Khi du nhập vào Việt Nam, Phật giáo đã hòa nhập với đời sống tâm linh địa phương, dẫn đến việc hình tượng Phật trở thành ông Bụt - một vị thần cứu giúp Ngày nay, việc tụng kinh niệm Phật thường chỉ nhằm cầu mong sự giúp đỡ trong cuộc sống, thay vì tìm kiếm sự giác ngộ Điều này phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tín ngưỡng dân gian đến Phật giáo, khiến cho tôn giáo này đã có sự chuyển mình, thay đổi so với bản gốc Ấn Độ để phù hợp với bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.

Tín ngưỡng dân gian Việt Nam đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo, dẫn đến sự biến đổi cả về hình thức lẫn nội dung của hệ thống thần linh Nhiều vị thần mới xuất hiện, mang đậm nét tín ngưỡng bản địa nhưng lại mang tính cách Phật, như Phật Mẫu Man Nương, Phật Tứ Pháp, và Quan Âm Thị Kính Sự tác động mạnh mẽ của Phật giáo đã làm nổi bật bản sắc văn hóa dân gian Việt Nam, đặc biệt qua các lễ hội cổ truyền, trong đó lễ chùa, đặc biệt là lễ chùa đầu năm, thể hiện sự hòa quyện không thể tách rời giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo, trở thành nét văn hóa đặc trưng không thể thiếu của người dân Việt.

Tượng Pháp Vân tại chùa Dâu, Bắc Ninh thế kỷ 18

Nguồn: Chitto https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%ADt_M%E1%BA%ABu_Man_N% C6%B0%C6%A1ng#/media/T%E1%BA%ADp_tin:Phap_Van_chuaDau.jpg

Chánh điện thờ Quan Âm Thị Kính, chùa Tây An

Nguồn: Thuyngakhanhhoa https://thuyngakhanhhoa.wordpress.com/tag/quan-am-th%E1%BB%8B-kinh/

Lễ chùa đầu năm của người Việt

Theo nghĩa Hán - Việt, "Nguyên" có nghĩa là đầu tiên, còn "Đán" là buổi sớm, do đó Tết Nguyên Đán được hiểu là Tết đầu năm mới Trong dân gian, Tết này còn được gọi là Tết cả, thể hiện tầm quan trọng nhất trong các dịp lễ, và điều này được phân biệt bởi chữ "Tết" được viết hoa, khác với các tết khác trong năm như Tết Hàn Thực (mồng ba tháng ba) và Tết Đoan Ngọ.

(mồng năm tháng năm), tết Trung thu (mười lăm tháng tám) hay tết cơm mới (mười tháng mười)

Tết Canh Tý, celebrated in Hà Nội, marks the Lunar New Year and is a significant cultural event in Vietnam This festive occasion is characterized by vibrant decorations, traditional foods, and various customs that reflect Vietnamese heritage Families gather to honor their ancestors, exchange gifts, and partake in joyful celebrations, showcasing the importance of unity and renewal The festivities also include colorful parades and cultural performances, making Tết a cherished time for both locals and visitors.

Theo các nhà nghiên cứu, Tết Nguyên đán là lễ hội lớn nhất và thuộc về Hội mùa, một hoạt động văn hóa theo mùa Trong dịp Tết, nhiều sinh hoạt văn hóa diễn ra, trong đó đi lễ chùa đã trở thành một nét văn hóa đặc trưng của người dân Việt Nam từ lâu.

“chùa” được dùng để gọi chung cho nhiều loại di tích khác như đền, phủ, miếu, đình, - những di tích liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam

Chùa Trấn Quốc, Tây Hồ, Hà Nội

Nguồn: Huỳnh Phương https://vnexpress.net/viet-nam-co-hai-ngoi-chua-phat-giao-vao-top-dep-nhat- the-gioi-3956300.html

Ngay sau thời khắc giao thừa, vào sáng mồng Một Tết, người dân nô nức đến chùa để cầu phúc, bình an và may mắn Đi chùa đầu năm đã trở thành một truyền thống văn hóa quan trọng trong gia đình, nơi các thành viên tự nguyện tham gia Hình ảnh cả gia đình cùng nhau đi chùa vào dịp Tết rất phổ biến và thể hiện sự gắn kết trong văn hóa tâm linh.

Vào dịp đầu xuân năm mới, bốn thế hệ cùng đến chùa, thể hiện sự chuyển mình trong truyền thống Trước đây, chùa thường là nơi dành riêng cho người già, nhưng giờ đây, giới trẻ cũng lựa chọn chùa làm điểm đến trong dịp Tết, tạo nên không khí linh thiêng và gắn kết giữa các thế hệ.

Phật giáo, có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã du nhập và phát triển ở Việt Nam suốt khoảng 2000 năm qua, tạo nên ảnh hưởng sâu sắc trong đời sống tinh thần của người Việt Sự tồn tại lâu dài của Phật giáo tại Việt Nam đã khiến tinh thần và tư tưởng của Phật giáo ăn sâu vào văn hóa và phong tục tập quán của người dân, đặc biệt là qua các ngôi chùa và lễ hội Phật giáo.

Phật giáo đã để lại dấu ấn vật chất sâu sắc trong cấu trúc làng xã Việt Nam, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa Câu nói “đất vua, chùa làng, phong cảnh Bụt” đã trở thành một thành ngữ quen thuộc, phản ánh sự gắn bó giữa tín ngưỡng và đời sống của người dân Việt.

Phật giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần và xã hội của người Việt Nam, trở thành một phần tiềm thức khó nhận ra Theo quan niệm Phật giáo, ngày đêm được chia thành 6 thời điểm, tất cả đều có giá trị Để hướng tới tương lai tươi đẹp hơn, ngày khánh đản của Phật Di Lặc, được ghi nhận vào mồng một tháng Giêng, được gọi là Xuân Di Lặc, thể hiện sự tôn vinh và hy vọng vào sự thịnh vượng trong năm mới.

Tượng Phật Di Lặc, Núi Cấm, An Giang

Nguồn: Tác giả https://sanvemaybay.vn/kham-pha-ve-dep-tua-thien-duong-tren-nui-cam-an- giang

Phật Di Lặc, được thể hiện qua nghệ thuật điêu khắc dân gian, là biểu tượng của sự béo tốt, khỏe mạnh và nụ cười an lạc, phản ánh tinh thần phấn khởi của con người Mặc dù không thể xác định chính xác nguồn gốc, nhưng sự ra đời của Ngài đã thỏa mãn mong ước của mọi người về một năm mới thành công hơn năm cũ Ngày mồng Một Tết, được coi là khởi đầu của năm mới, mang ý nghĩa quan trọng; nếu ngày đầu năm may mắn, cả năm sẽ suôn sẻ Quan niệm về Phật mang lại hạnh phúc và may mắn kết hợp với truyền thống “uống nước nhớ nguồn”, tôn vinh những người có công với đất nước và gia đình, đã tạo nên tục lệ lễ chùa tốt đẹp trong ngày đầu xuân.

Đi lễ chùa vào những ngày đầu năm mới đã trở thành nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt, thể hiện tâm linh và tín ngưỡng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Người Việt tin rằng, việc đi chùa đầu năm mang lại khởi đầu tốt đẹp cho năm mới và các dự định trong tương lai Trong không gian thanh tịnh với hình ảnh Phật uy nghiêm, mọi người dâng hương và bày mâm ngũ quả rực rỡ, tạo nên một không khí huyền ảo, giúp tâm hồn trở nên thanh tịnh và hướng về nguồn cội Thời gian từ sau giao thừa đến những ngày đầu năm mới là thời điểm đặc biệt để người dân Việt thể hiện lòng thành kính.

Mỗi năm, người dân Việt Nam thường có thói quen đến chùa để thắp nhang và lễ Phật, cầu mong cho một năm mới bình an, thuận lợi và may mắn Thói quen này không chỉ dành riêng cho những người theo Phật giáo mà còn mở rộng ra cho tất cả những ai có niềm tin vào Đức Phật Điều này cho thấy Phật giáo ở Việt Nam không chỉ là nơi dành cho Phật tử, mà còn là một phần trong tâm thức của người dân, thể hiện sự gắn kết và tín ngưỡng sâu sắc trong văn hóa.

Người dân đi chùa ngày đầu năm, Chùa A Di Đà

Nguồn: dulich.qag http://chuaadida.com/chi-tiet-phong-tuc-di-chua-dau-nam-cua-nguoi-viet-

Đi lễ chùa là một hoạt động tự nguyện, với cổng tam quan luôn mở rộng cho những ai có lòng thành Vào những ngày đầu năm mới hay các dịp lễ Tết, việc ăn mặc sạch sẽ, đơn giản và không lòe loẹt là cách thể hiện sự tôn kính và khiêm tốn.

Giữ gìn vệ sinh chung tại các chùa là rất quan trọng, đặc biệt trong những ngày đầu năm mới khi có đông đảo người đến viếng Mặc dù các chùa thường có sân rộng rãi, nhưng cần nhắc nhở trẻ em không đùa giỡn quá mức, không ném rác, bẻ hoa hay hái nhánh cây Việc bảo vệ môi trường sạch sẽ không chỉ thể hiện sự tôn trọng nơi thờ tự mà còn tạo không gian trang nghiêm cho mọi người.

Khi vào chùa, hãy sử dụng cửa bên hông và xin phép nếu không gặp ai, sau đó tìm chỗ ngồi khiêm tốn Nếu gặp nhà sư trụ trì, hãy chắp tay xá và hỏi thăm sức khỏe với nụ cười Khi đi một mình vào ngày thường, nên nhờ chú tiểu dẫn lên chánh điện để làm lễ Vào dịp Tết, lượng người đến chùa rất đông, vì vậy mọi người cần nắm rõ những quy tắc cơ bản để giữ cho chùa luôn thanh tịnh và linh thiêng.

Vào những ngày từ mồng một đến rằm tháng Giêng, người Việt thường đi chùa để cúng dường Tam Bảo và tạ ơn các nhà sư Việc đi lễ chùa đầu năm đã trở thành một “bổn phận” quan trọng, thể hiện lòng thành kính và cầu mong cho bản thân và gia đình trong dịp đầu năm mới.

Lễ chùa ở Hàn Quốc

Người Hàn Quốc cũng coi Tết đầu năm là dịp để gia đình sum vầy, tương tự như người Việt Nam, và họ cũng có tục lì xì Tuy nhiên, khác với Việt Nam, người Hàn không đi lễ chùa hay thực hiện các phong tục như xông đất hay đón giao thừa Mục đích chính của họ trong dịp Tết là sự đoàn tụ gia đình, điều này khiến không khí Tết ở Hàn Quốc trở nên vắng lặng và ít nhộn nhịp hơn so với Việt Nam.

Khuôn viên đền Beopjusa, Hàn Quốc

Nguồn: Du lịch Tugo https://vnexpress.net/trai-nghiem-ngu-dem-tai-chua-o-han-quoc-3857232.html

Vào dịp Tết, người Việt thường quen với hình ảnh dòng người hành hương đi lễ chùa, trong khi đó, người dân Hàn Quốc lại không có thói quen này Các đền, chùa ở Việt Nam thường nằm gần khu dân cư, giúp người dân dễ dàng tiếp cận, đặc biệt vào dịp lễ hội Ngược lại, chùa ở Hàn Quốc thường được xây dựng ở những vị trí trang nghiêm và tĩnh lặng, như trên núi cao, tạo không gian linh thiêng cho tín đồ.

Nguồn : Tác giả https://www.youtube.com/watch?v=Jxy8qt3L5iI

Người Hàn Quốc thường không đi lễ nhiều ở chùa, mà chủ yếu đến để thiền và tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống bận rộn Họ coi trọng "chất" hơn "lượng", tin rằng thiền định sẽ giúp ước nguyện của họ được đáp lại Trong khi đó, người Việt Nam thường đi chùa thường xuyên, tin rằng việc lễ Phật nhiều sẽ mang lại phúc đức, nhưng cũng không thiếu sự thành kính Người Hàn chỉ đến chùa vào những dịp quan trọng hoặc khi cảm thấy mệt mỏi, buồn phiền, để tìm sự an lạc qua thiền và tụng kinh.

Một điểm khác biệt lớn giữa Hàn Quốc và Việt Nam trong việc đi lễ chùa là ở Hàn Quốc, chủ yếu là nữ giới và đặc biệt là phụ nữ trung niên thường xuyên lui tới chùa Trong khi đó, tại Việt Nam, khoảng 40% người đi lễ chùa là nam giới, với nhiều nam thanh niên từ 20 đến 30 tuổi tham gia Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt, vì ở Hàn Quốc, ít thấy nam giới hay nữ giới trong độ tuổi này đến chùa Sự hiện diện của tất cả các độ tuổi và giới tính trong lễ chùa tại Việt Nam phản ánh rằng Phật giáo đã ăn sâu vào tiềm thức của người dân, trở thành một "bổn phận" hay thói quen khó bỏ, đặc biệt vào dịp Tết.

Lễ chùa ở Myanmar

Người lễ chùa ở chùa vàng Shwedagon, Yangon, Myanmar

Nguồn: Tác giả https://intertour.vn/blog/hanh-huong-phat-giao/vieng-tham-nhung-ngoi-chua-linh-thieng-o- myanmar/

Myanmar, được biết đến là xứ sở chùa chiền, nổi bật với sự tôn kính của người dân đối với các ngôi chùa Mỗi tháng trong năm, đất nước này tổ chức nhiều lễ hội chùa, từ lễ hội chùa Ananada vào tháng một đến lễ hội chùa Mae Lamu vào tháng mười hai Điều này khác biệt với Việt Nam, nơi chỉ có một số lễ hội chùa quan trọng trong năm như Tết Nguyên đán hay Phật đản Người dân Myanmar thường xuyên thăm chùa suốt cả năm, trong khi người Việt thường tập trung vào những ngày đầu năm mới và các dịp lễ lớn Sự đa dạng và phong phú của các lễ hội chùa ở Myanmar thể hiện sự gắn bó sâu sắc của người dân với văn hóa Phật giáo.

Lễ chùa ở Myanmar mang nét đặc trưng riêng, không có tiền lẻ giắt đầy chân tượng Phật và không khí chen lấn, đông đúc như ở Việt Nam Người dân Myanmar tin rằng đi chân trần thể hiện lòng thành kính đối với Đức Phật, nên họ thường bước vào chùa mà không mang giày dép, điều này khác biệt so với việc người Việt thường để dép bên ngoài chánh điện để giữ gìn sự trang trọng Vật phẩm dâng cúng chủ yếu của người Myanmar bao gồm hoa lài, hoa sen, hoa cúc và hoa hồng, đôi khi còn có những lễ vật tự nguyện như một bát cơm hay trái cây.

Trong văn hóa Myanmar, việc hiến vàng và trang sức cho chùa vào những dịp quan trọng thể hiện lòng thành kính và mong muốn cầu bình an Người dân tin rằng sự an bình trong cuộc sống quý giá hơn nhiều so với của cải, chức tước hay tiền bạc Chùa chiềng và Đức Phật được coi là những biểu tượng linh thiêng, nơi mọi người thể hiện sự tôn trọng và thành kính qua những hành động bên ngoài.

So với Việt Nam, các lễ hội trong năm, cách đi lễ, vật phẩm cúng và cách thể hiện lòng tin đối với Phật giáo có nhiều điểm khác biệt rõ rệt Điều này thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của người Việt Nam, đặc biệt là trong lễ chùa đầu năm mới.

Lễ chùa ở Trung Quốc

Tháp Xá Lị, một biểu tượng văn hóa quan trọng tại Bắc Kinh, Trung Quốc, thu hút sự chú ý của người dân trong dịp lễ cầu may đầu năm mới Nơi đây không chỉ là điểm đến tâm linh mà còn là nơi để mọi người cầu nguyện cho một năm an lành và thịnh vượng Nguồn tin từ Hà Thắng và Đinh Tuấn cho biết, nhiều người dân đã đến thăm tháp trong không khí lễ hội, thể hiện niềm tin vào những điều tốt đẹp trong năm mới.

Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo Trung Quốc trong suốt 1000 năm Bắc Thuộc, dẫn đến những điểm tương đồng trong phong tục lễ chùa Đi chùa để vãn cảnh và cầu mong một năm mới bình an đã trở thành nét đẹp văn hóa truyền thống của người dân Trung Hoa Trong khi ở Việt Nam, hình ảnh chùa thường gắn liền với khói hương, vàng mã và lễ vật dâng lên thể hiện lòng thành kính đối với Đức Phật, thì ở Trung Quốc, việc thắp hương và đốt vàng mã được hạn chế hơn, phản ánh sự khác biệt trong tín ngưỡng và phong tục tập quán giữa hai quốc gia.

Người dân Trung Quốc thắp hương với tấm lòng thành, hạn chế số lượng hương để tránh những hậu quả nghiêm trọng, cầu mong điều tốt đẹp cho xã hội và gia đình Tương tự như người Việt, họ thường đi lễ chùa trong nửa tháng đầu năm, từ mồng Một Tết đến ngày mười lăm tháng Giêng, với mong muốn gia đình bình an và gặp nhiều may mắn.

Chùa chiền là nơi mà cả người trẻ lẫn người già tìm đến để cầu mong may mắn và hạnh phúc, thể hiện lòng thành kính với các bậc thiêng liêng Khác với Việt Nam, nơi chùa thường nằm gần khu dân cư, Trung Quốc xây dựng chùa ở những vị trí có phong cảnh hùng vĩ, thu hút du khách đến tham quan và lễ bái Trong khi ở Việt Nam, bao lì xì chứa muối, gạo hay cành lộc mang may mắn vào nhà, thì người Trung Quốc thường thắp hương và cột dải băng đỏ ghi ước nguyện, hoặc đánh trống để gửi gắm mong ước cho năm mới tại chùa Ngoài việc cầu an cho bản thân và gia đình, chùa còn là nơi mang lại sự tĩnh lặng cho tâm hồn giữa nhịp sống hối hả hiện nay.

Lễ chùa tại Trung Quốc và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng do ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo Trung Quốc đối với văn hóa và tín ngưỡng ở Việt Nam.

Trong suốt 1000 năm Bắc Thuộc, văn hóa Việt Nam đã phát triển những nét đặc trưng riêng, đặc biệt là trong cách đi lễ và thể hiện lòng thành kính Sự khác biệt này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của người Việt mà còn thể hiện rõ qua các lễ chùa vào những ngày đầu năm mới.

Ngày đăng: 24/12/2021, 09:35

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Thượng tọa Thích Thiện Hạnh, Sơ lược nguồn gốc lịch sử Phật giáo Việt Nam từ thời kỳ du nhập đến nay.https://tapchinghiencuuphathoc.com/so-luoc-nguon-goc-lich-su-phat-giao-viet-nam-tu-thoi-ky-du-nhap-den-nay.html Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sơ lược nguồn gốc lịch sử Phật giáo Việt Nam từ thời kỳ du nhập đến nay
2. Admin, Sự du nhập của phật giáo vào nước ta và ảnh hưởng của nó trong các thế kỷ 10-14.http://cungduong.vn/su-du-nhap-cua-phat-giao-vao-nuoc-ta-va-anh-huong-cua-no-trong-cac-ky-10-14/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự du nhập của phật giáo vào nước ta và ảnh hưởng của nó trong các thế kỷ 10-14
5. Tâm Diệu, Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Việt Nam. https://thuvienhoasen.org/a23032/so-luoc-lich-su-hinh-thanh-va-phat-trien-phat-giao-viet-nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sơ lược lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Việt Nam
6. Phong Linh, Tục tống cựu nghinh tân, hân hoan đón Tết của người Việt. https://vtc.vn/tuc-tong-cuu-nghinh-tan-han-hoan-don-tet-cua-nguoi-viet-ar451545.html#:~:text=M%E1%BB%9F%20%C4%91%E1%BA%A7u%20cho%20nh%E1%BB%AFng%20phong,nh%E1%BB%AFng%20%C3%A2u%20lo%2C%20b%E1%BB%B1c%20d%E1%BB%8Dc Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tục tống cựu nghinh tân, hân hoan đón Tết của người Việt
7. Admin Cẩm nang du lịch Việt, Người Hàn Quốc đi chùa khác gì người Việt? https://www.ivivu.com/blog/2014/02/nguoi-han-quoc-di-chua-khac-gi-nguoi-viet/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Người Hàn Quốc đi chùa khác gì người Việt
8. Admin, Những điều cần nhớ khi thăm đền chùa tại Myanmar. https://www.tripi.vn/blog/nhung-dieu-can-nho-khi-tham-den-chua-neu-du-lich-myanmar/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những điều cần nhớ khi thăm đền chùa tại Myanmar
11. Thái Bình, Anh Tuấn, Thế Lâm (Thường trú tại Đài THVN tại Trung Quốc), Nét đẹp văn hóa đi lễ chùa đầu năm của người Trung Quốc.https://vtv.vn/doi-song/net-dep-van-hoa-di-le-chua-dau-nam-cua-nguoi-trung-quoc-20180301174935923.htm Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nét đẹp văn hóa đi lễ chùa đầu năm của người Trung Quốc
12. Admin, Tục lễ chùa ngày Tết. https://sites.google.com/site/banthoongtao/tuc-le-chua-ngay-tet Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tục lễ chùa ngày Tết
13. LĐo, Đầu xuân nói chuyện lễ chùa ở Myanmar. https://laodong.vn/archived/dau-xuan-noi-chuyen-le-chua-o-myanmar-703109.ldo Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đầu xuân nói chuyện lễ chùa ở Myanmar
14. Admin, Tổng hợp các lễ hội tại Myanmar. https://gogreentravel.vn/tong-hop-cac-le-hoi-tai-myanmar/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tổng hợp các lễ hội tại Myanmar
16. Admin Văn hóa truyền thống, Đầu năm, đi lễ chùa. https://www.facebook.com/vanhoatruyenthong.vn/posts/283847595098496:0 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đầu năm, đi lễ chùa
17. Long Hồ, Đi lễ chùa xin lộc đầu năm - Nét đẹp văn hóa không thể thiếu của người dân.https://hcmcpv.org.vn/tin-tuc/di-le-chua-xin-loc-dau-nam-net-dep-van-hoa-khong-the-thieu-cua-nguoi-dan-1491861790 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đi lễ chùa xin lộc đầu năm - Nét đẹp văn hóa không thể thiếu của người dân
19. TS. Ngô Bá Thâm, 2012, Văn hóa và bản sắc văn hóa dân tộc, Nhà xuất bản Văn hóa thông tin Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn hóa và bản sắc văn hóa dân tộc
Nhà XB: Nhà xuất bản Văn hóa thông tin
20. PGS. TS Nguyễn Quang Lê, 2011, Nhận diện bản sắc văn hóa qua lễ hội truyền thống của người Việt, Nhà xuất bản Khoa học xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhận diện bản sắc văn hóa qua lễ hội truyền thống của người Việt
Nhà XB: Nhà xuất bản Khoa học xã hội
21. Sơn Nam, 2004, Đình miếu và lễ hội dân giang miền Nam, Nhà xuất bản Trẻ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đình miếu và lễ hội dân giang miền Nam
Nhà XB: Nhà xuất bản Trẻ
22. Nguyễn Quang Lê, 2017, Tìm hiểu bản sắc văn hóa dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt, Nhà xuất bản Mỹ thuật Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tìm hiểu bản sắc văn hóa dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt
Nhà XB: Nhà xuất bản Mỹ thuật

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Có lẽ đã quá quen với hình ảnh những dòng người hành hương đi lễ chùa ngày đầu xuân từ khắp các nẻo đường của người Việt Nam thì ở đất nước Kim  chi, người dân lại không đi chùa vào những ngày này - BẢN SẮC VĂN HÓA NGƯỜI VIỆT NAM THÔNG QUA LỄ CHÙA ĐẦU NĂM
l ẽ đã quá quen với hình ảnh những dòng người hành hương đi lễ chùa ngày đầu xuân từ khắp các nẻo đường của người Việt Nam thì ở đất nước Kim chi, người dân lại không đi chùa vào những ngày này (Trang 22)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w