Văn hóa dân gian vùng Thất Sơn Bảy Núi có một nét đặc sắc thú vị là nơi giao thoa của các dân tộc Việt, Khmer, Hoa, Chăm. Vùng đất Bảy Núi còn lưu giữ nhiều truyền thống văn hóa quý giá liên quan đến nhiều lĩnh vực như tín ngưỡng, phong tục, tập quán, lễ hội, văn hóa tâm linh, ẩm thực, kiến trúc,…Đó chính là một chủ đề hấp dẫn, lôi cuốn để khám phá và học hỏi.
PHẦN TỔNG QUAN
Lí do chọn đề tài
Văn hóa dân gian vùng Thất Sơn Bảy Núi là sự giao thoa độc đáo giữa các dân tộc Việt, Khmer, Hoa, Chăm, tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú Nơi đây vẫn lưu giữ nhiều truyền thống văn hóa quý giá, từ tín ngưỡng, phong tục, tập quán, lễ hội đến văn hóa tâm linh, ẩm thực và kiến trúc Điều này tạo ra một chủ đề hấp dẫn để khám phá và học hỏi.
Mục đích nghiên cứu
Khám phá và học hỏi từ văn hóa dân gian Bảy Núi không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức cá nhân mà còn trang bị những kỹ năng thiết yếu cho công việc và học tập Điều này góp phần tạo ra cái nhìn sâu sắc và đúng đắn về các nền văn hóa dân gian của đất nước.
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu về văn hóa Thất Sơn Bảy Núi (An Giang) tập trung vào các đặc trưng nổi bật như tôn giáo tín ngưỡng, ẩm thực phong phú, văn hóa tâm linh sâu sắc, kiến trúc độc đáo và phong tục tập quán đa dạng Những yếu tố này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa địa phương mà còn góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của vùng đất này.
Phương pháp nghiên cứu
Kết hợp việc tìm kiếm thông tin từ sách, báo và các nguồn tài liệu khác với kiến thức cá nhân về đề tài nghiên cứu là rất quan trọng Phương pháp này bao gồm tổng hợp, phân tích và chọn lọc những kiến thức đã tiếp thu, giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu.
Dự kiến kết quả sau nghiên cứu
Vùng văn hóa dân gian Thất Sơn Bảy Núi nổi bật với những đặc trưng độc đáo, cần được hiểu rõ và đánh giá một cách khách quan Việc tiếp cận và nghiên cứu văn hóa nơi đây không chỉ giúp nâng cao kiến thức mà còn góp phần vào việc hoàn thiện các tiểu luận học thuật.
CƠ SỞ KHOA HỌC
Cơ sở lí luận
Văn hóa dân gian là truyền thống của một nền văn hóa, cận-văn hóa hoặc nhóm
Nội dung văn hóa dân gian bao gồm lịch sử truyền miệng với các thể loại như huyền thoại, tục ngữ, thành ngữ, truyện kể, truyện cổ tích và truyện cười Ngoài ra, nó còn phản ánh các truyền thống kiến trúc, đồ chơi dân gian, thủ công mỹ nghệ, cùng với các phong tục, tập quán và truyền thống lâu đời Các tác phẩm âm nhạc và nghệ thuật truyền thống cũng là một phần quan trọng trong di sản văn hóa này.
Thuật ngữ quốc tế "folklore" (phôn-clo) được W.J Thom giới thiệu lần đầu vào năm 1846, nhằm chỉ những yếu tố văn hóa dân gian như phong tục, tập quán, nghi thức, mê tín, và ca dao Văn hóa dân gian phản ánh bản sắc và truyền thống của một cộng đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
Bộ môn văn hóa dân gian học đã phát triển thành ba trường phái lớn: phôn-clo Anh - Mỹ với ảnh hưởng nhân học, phôn-clo Tây Âu chịu ảnh hưởng xã hội học (như Pháp và Ý), và phôn-clo Nga với ảnh hưởng ngữ văn học Tại Việt Nam, thuật ngữ "phôn-clo" đã được sử dụng từ lâu, và qua các thời kỳ, nó được dịch ra tiếng Việt với các khái niệm như "văn học dân gian", "văn nghệ dân gian", và hiện nay là "văn hóa dân gian".
Văn hóa dân gian được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của chúng ta Sự chuyển ngữ sang tiếng Việt cũng cho thấy ảnh hưởng của các quan niệm từ các trường phái khác nhau trên thế giới.
Hiện nay, tại Việt Nam, các nhà nghiên cứu đang tích cực triển khai công tác sưu tầm và nghiên cứu văn hóa dân gian, tập trung vào các lĩnh vực như ngữ văn dân gian, nghệ thuật dân gian, tri thức dân gian, tín ngưỡng phong tục và lễ hội.
Cơ sở thực tiễn
Thất Sơn Bảy Núi, nằm ở An Giang, là một vùng đất huyền thoại với bảy ngọn núi chính, nơi giao thoa văn hóa giữa các dân tộc Kinh và Khmer Hệ thống núi cao và đa dạng hang động tại đây gắn liền với nhiều truyền thuyết và câu chuyện huyền bí, tạo nên nét đặc sắc riêng cho Bảy Núi Không gian văn hóa của vùng được thể hiện qua hệ thống đình, chùa, miếu và thánh thất, phản ánh sự đa dạng trong đời sống tâm linh của cư dân Những công trình tôn giáo này không chỉ là điểm nhấn văn hóa mà còn tạo nên một không gian “bí ẩn” trong tâm thức người dân An Giang Hàng năm, Bảy Núi tổ chức nhiều lễ hội truyền thống và tâm linh của người Kinh và Khmer, thể hiện sự phong phú trong tín ngưỡng và sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ giữa các dân tộc.
Bảy Núi, hay còn gọi là Thất Sơn, là một vùng đất đầy bí ẩn về văn hóa vật chất và tinh thần Tên gọi "Thất Sơn mầu nhiệm" và "Thất Sơn kỳ bí" đã thu hút nhiều người muốn khám phá ý nghĩa của "bảy ngọn núi thiêng" Tuy nhiên, sự tìm hiểu này lại càng làm tăng thêm nét huyền bí của khu vực, góp phần tạo nên những đặc trưng văn hóa độc đáo cho Bảy Núi liêng thiêng.
KHÁI QUÁT VỀ BẢY NÚI
Vùng Bảy Núi, hay còn gọi là Thất Sơn, là địa điểm linh thiêng được các tín đồ Bửu Sơn Kỳ Hương tôn thờ, gồm bảy ngọn núi không liền mạch, nổi bật giữa đồng bằng miền Tây Nam Bộ Khu vực này nằm trong hai huyện Tri Tôn và Tịnh Biên, thuộc tỉnh An Giang, Việt Nam.
Bảy Núi, hay còn gọi là Thất Sơn, gồm 7 ngọn núi tiêu biểu trong số 37 ngọn núi tại hai huyện, được coi là vùng đất thiêng với nhiều điều bí ẩn Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, khu vực Thất Sơn còn hoang vắng với dân cư thưa thớt Tên gọi Thất Sơn lần đầu được ghi chép trong sách Đại Nam Nhất Thống Chí, liệt kê 7 núi gồm Tượng Sơn, Tô Sơn, Cấm Sơn, Ốc Nhẫm, Nam Vi, Tà Biệt và Nhân Hòa Sau đó, các tác giả Hồ Biểu Chánh và Nguyễn Văn Hầu đã đề cập đến các ngọn núi như Tượng, Tô, Cấm, Trà Sư, Két, Dài và Bà Đội Ôm trong các tác phẩm của họ.
Theo Việt Nam tự điển của Lê Văn Đức, xuất bản năm 1972 tại Sài Gòn và được Vương Hồng Sển dẫn lại trong Tự Vị Tiếng Nói Miền Nam, các núi nổi bật bao gồm Tượng, Tô, Cấm, Sam, Két, Dài, và Tà Béc Đến năm 1984, Trần Thanh Phương đã cho xuất bản tác phẩm Những Trang sử về An.
Giang, đã kể tên bảy Núi là: Núi Cấm (Thiên Cẩm Sơn), Núi Dài Năm Giếng (Ngũ
Hồ Sơn)Núi Cô Tô (Phụng Hoàng Sơn),Núi Dài (Ngọa Long Sơn),Núi Tượng (Liên Hoa Sơn)Núi Két (Anh Vũ Sơn)Núi Nước (Thủy Đài Sơn)
Mặc dù Đại Nam Nhất Thống Chí của Quốc sử quán nhà Nguyễn đã chỉ ra bảy "linh huyệt" của vùng Thất Sơn và chọn những ngọn núi cụ thể, nhưng vẫn có sự khác biệt trong tên gọi các núi Hiện tại, chưa có lời giải thích thỏa đáng cho sự khác biệt này Tuy nhiên, có thể nhận thấy rằng việc sắp xếp các ngọn núi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố thần bí, siêu nhiên và phong thủy Dù vẫn còn nhiều ý kiến khác nhau, nhưng hiện nay, những ngọn núi do Trần được công nhận rộng rãi.
Thanh Phương liệt kê, được khá nhiều người đồng thuận
Tên 7 ngọn núi vẫn gây tranh cãi giữa các nhà nghiên cứu và giáo phái, vì mỗi bên có cách nhìn và quan điểm riêng Tình hình này đặc biệt diễn ra tại hai huyện Tri Tôn và Tịnh.
Biên chỉ có có 7 ngọn núi mà còn nhiều hơn thế, sở dĩ các bậc tiền bói chọn con số
Số 7 liên quan đến “Sơn Thủy Địa Long”, trong khi số lẻ (dương) tương ứng với Cửu Long, biểu thị cho chín dòng sông đổ ra biển, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa Âm và Dương trong “Thất Sơn Cửu Long”.
VĂN HÓA TÂM LINH VÙNG BẢY NÚI
Những ngọn núi thiêng qua truyền thuyết dân gian
Núi Ông Két, hay còn gọi là Anh Vũ Sơn, cao 225 mét, là một trong những ngọn núi đẹp và hoang sơ nhất tại Tịnh Biên, An Giang, thuộc vùng Thất Sơn Hiện nay, núi đã trở thành Khu du lịch Núi Két với hơn 20 điểm du lịch tâm linh, tọa lạc tại xã Thới Sơn, huyện Anh Vũ Sơn Từ xa, núi Ông Két trông giống như mỏ chim két, tạo nên một cảnh quan độc đáo và hấp dẫn cho du khách.
Hồ Sơn là một cặp núi tuyệt đẹp, gắn liền với nhiều truyền thuyết lãng mạn trong dân gian Mỏ Két, nằm ở phía Nhà Bàng, được tưởng tượng như luôn xoay chiều, hướng về những người dân chăm chỉ lao động dưới chân núi để theo dõi và hỗ trợ họ Dưới chân núi Két, dốc Nhà Bàng dẫn qua hẻm núi với nhiều tảng đá chồng chất Con đường từ chân núi lên Sân Tiên dài hơn 1 km, yêu cầu du khách phải vượt qua hàng ngàn bậc thang và nhiều đoạn đường chênh vênh Tuy nhiên, dọc lối đi, du khách sẽ được thưởng ngoạn những cây to bóng mát và hoa lá rực rỡ dưới ánh nắng, cùng với những tảng đá hùng vĩ và kỳ lạ.
Núi Két, với những công trình kiến trúc đồ sộ và uy nghi, là điểm đến hấp dẫn cho những bước chân khám phá Từ xa xưa, Anh Vũ Sơn đã in đậm trong ký ức của nhiều người, mang đến không gian thiêng liêng và bí ẩn, nơi tiếng chim kêu và vượn hú gợi nhớ về những kỷ niệm xa xưa Hôm nay, nơi đây vẫn vang vọng những câu chuyện về rắn, cọp và chúa, trong khi dãy Ngũ Hô Sơn hùng vĩ hiện ra giữa mây khói Đối với tín đồ Phật giáo, Anh Vũ Sơn là vùng đất linh thiêng, nơi hai vị khai sáng đạo Bửu Sơn Kỳ Hương và Phật giáo Hòa Hảo đã từng đặt chân Núi Ông Két thu hút du khách với cảnh quan tuyệt đẹp, khí hậu mát mẻ và trong lành, cùng với các khu di tích như Điện Phật Thầy và Điện Ngọc Hoàng mang đến vẻ đẹp thơ mộng Những ai đặt chân đến Sân Tiên sẽ cảm nhận được sự thanh thản, trong khi tuổi trẻ bị cuốn hút bởi những hang động và âm thanh rừng núi, còn người lớn tuổi tìm thấy sự bình yên và thư giãn giữa không gian yên tĩnh của núi Két.
Núi Cấm, còn gọi là Thiên Cấm Sơn hay núi Gấm, là ngọn núi cao và hùng vĩ nhất của vùng Thất Sơn Nằm trong khu tam giác Tịnh Biên - Nhà Bàng - Tri Tôn, Núi Cấm tọa lạc tại xã An Hảo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.
Sách Đại Nam nhất thống chí của Quốc sử quán triều Nguyên mô tả núi Cấm Sơn với đỉnh núi cao, ít người đặt chân đến Nơi đây nổi bật với cảnh sắc tuyệt đẹp, mây khói bao phủ, cùng những cây trầm hương, súc sa và sao mộc.
Núi Cấm, với những rừng giáng hương và thông tre xum xuê, có những con đường quanh co và dấu vết của người đi lại Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc tên gọi của núi này Trước đây, con đường lên núi hoang vu, ít người qua lại, tạo điều kiện cho bọn thảo khấu hoạt động Chính quyền đã cấm người dân lui tới khu vực này Núi Cấm từng là nơi trú ngụ của tướng cướp Đơn Hùng Tín, người nổi tiếng vì đã cướp của người giàu để giúp đỡ người nghèo Ngoài ra, cũng có ý kiến cho rằng Đức Phật Thầy Tây An sẽ xây dựng "đền vàng điện ngọc" trên núi trong tương lai.
Núi Cấm, với tên gọi xuất phát từ lệnh cấm của Ngài để bảo vệ không gian linh thiêng, đã trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn nhờ vào nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng Truyền thuyết cho rằng nơi đây từng là chốn hiểm trở, bị cấm săn bắn và hái lượm, đặc biệt khi Nguyễn Ánh phải lánh nạn khỏi quân Tây Sơn Ngày nay, du khách có thể thưởng ngoạn toàn cảnh từ các đỉnh cao, khám phá những địa điểm như vồ Pháo Binh, điện Rau Tần, và hang Ông Hổ Thiên Cẩm Sơn không chỉ nổi bật với cảnh sắc thiên nhiên phong phú mà còn lưu giữ nhiều di tích lịch sử, văn hóa, như chùa Phật Lớn và thác suối Tiên, tạo nên một bức tranh “cẩm tú sơn kỳ” đầy màu sắc và ý nghĩa.
Núi Tô, còn được biết đến với các tên gọi như núi Ông Tô, núi Cô Tô và Phụng Hoàng Sơn (có tài liệu ghi là Kato theo tiếng Khmer), được nhắc đến trong sách Đại Nam nhất thống chí với tên gọi là núi Tô Sơn.
Núi cao 614 mét , dài 5.800 mét , nằm về phía cực Nam , thuộc các xã An Tức , Cô
Núi Tô, nằm tại Ô Lâm và một phần thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, được đặt tên theo hình dáng giống như cái tô lật úp Truyền thuyết dân gian đã ghi lại sự tích về ngọn núi này, làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa văn hóa của khu vực.
Cô Tô xưa kia là một vùng hoang sơ với nhà cửa thưa thớt, đường đi hiểm trở và nhiều thú rừng Một giả thuyết cho rằng nơi đây từng là chốn trú ngụ của nhiều loài chim đẹp, trong đó có Vương điểu Phụng Hoàng Phía Tây núi có đền thờ Thủy thần, và dáng núi giống hình chim Phụng với đuôi gọi là đồi Tức Dụp, hiện nay đã trở thành một trong những tuyến du lịch nổi tiếng của Tri Tôn Ngoài ra, Sân Tiên, nơi được cho là dấu chân sau của Phật, cũng là một di tích nổi tiếng, trong khi chân trước nằm ở động Thủy Liêm - núi Cấm.
Núi Tượng, hay còn gọi là Kỳ Lân Sơn và Liên Hoa Sơn, tọa lạc tại thôn Chúc, hiện nay là thị trấn Ba Chúc Núi có mặt tiền hướng về núi Tài và mặt hậu nhìn ra kinh Vĩnh Tế, thuộc huyện Tri Tôn Với hình dáng giống như một con voi, núi Tượng cao 145 mét và có chu vi 4.000 mét.
Xưa kia, nhiều người đã vượt qua một ngọn núi với con đường quằn quại, nơi chân núi có đá thủy tinh và bên cạnh là một ao sen lớn, được gọi là Liên Hoa Sơn Dù giờ đây hoa sen không còn, nhưng trên núi vẫn tồn tại một khối đá lớn giống như đầu con voi, với thân mình kéo dài như hình con Tượng Núi còn có nhiều cây ăn quả, hang động và các địa tầng văn hóa lộ thiên, chứng tỏ nơi đây từng là chốn trú ngụ của người xưa.
Trước năm 1870, vùng Ba Chúc - Núi Tượng còn hoang vu và vắng vẻ Tuy nhiên, sự thay đổi bắt đầu khi ông Ngô Lợi, người sáng lập đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, dẫn dắt đệ tử vào khai hoang tại núi Tượng Nhờ những nỗ lực này, thôn ấp được hình thành và chùa chiền được xây dựng, thu hút ngày càng nhiều bà con quy tụ về sinh sống.
Núi Tượng hiện nay được nhiều người tôn thờ vì đây là nơi Đức Bổn Sư khai sáng đạo “Tứ Ân Hiếu Nghĩa”, một nhánh của Bửu Sơn Kỳ Hương Giáo lý của Ngài tập trung vào bốn ân: ân tổ tiên, ân đất nước, ân tam bảo và ân đồng bào Từ khi chứng đạo đến khi dẫn dắt tín đồ tu hành tại núi Tượng, Ngài đã đi khắp nơi để hòa nhập và truyền bá giáo lý Do số lượng tín đồ đông đảo, Ngài đã chỉ đạo mỗi người tự tay xây dựng chùa thờ phụng và nhà ở để thuận tiện cho việc tu hành Sau 14 năm xây dựng thôn ấp và truyền bá giáo pháp, Ngài viên tịch vào năm Canh Dần.
Núi Dài, hay còn gọi là núi Dài năm giếng, nằm đối diện với Núi Két thuộc xã Thới Sơn, huyện Tịnh Biên, nổi tiếng với nhiều giai thoại và truyền thuyết kỳ bí, đặc biệt là về năm cái giếng lạ trên sườn núi Mỗi giếng có một loại sen quý, tạo thành năm sắc màu xanh, đỏ, vàng, trắng, tím, và đều có một dị thú bảo vệ không cho ai lại gần để hái sen Ngắm nhìn từ xa, Ngũ Hồ Sơn giống như một hòn non bộ khổng lồ với địa hình lồi lõm thú vị Nhiều khách hành hương thường dừng lại bên các miệng giếng để lấy nước rửa mặt và cúng bái cầu an, vì nước ở đây mát lạnh và quanh năm, trừ những lúc hạn hán Núi Dài còn có nhiều loại cây ăn trái và thảo dược quý, trong đó nổi bật là củ huyền, dùng để làm bột huyền, rất bổ dưỡng và mát lành.
Những chùa, miếu in dấu thời khai hoang
Vùng núi Sam - Châu Đốc và Bảy Núi - An Giang nổi bật với nhiều chùa chiền, đình, miếu, thể hiện sức hấp dẫn của núi non đối với mọi tầng lớp người dân Khu vực Thất Sơn không chỉ là địa linh nhân kiệt mà còn là trọng điểm về quốc phòng, có đủ điều kiện kinh tế, quân sự và giao thông để bảo đảm an ninh quốc gia Chính vì vậy, Thất Sơn hội tụ nhiều chùa chiền và những nhân vật phi thường theo tín ngưỡng dân gian Theo các bậc bô lão, vào đầu thế kỷ XIX, nhiều nhân sĩ từ xa xôi đã lên núi Cấm để xây dựng chùa, tạo nên sự xuất hiện của nhiều ngôi chùa nhỏ như chùa Vạn Linh, chùa Phật Lớn và chùa Đức Minh.
Trung Sơn Thiên Tự, nằm ở bốn góc núi, được gọi là tứ trụ, là một không gian thiêng trong Phật giáo, thường được xây dựng dựa vào cảnh sắc thiên nhiên, đặc biệt là cây cối Tại vùng Bảy Núi - An Giang, các ngôi chùa thường trồng những cây lớn như bồ đề, đa, sanh hoặc lâm vồ, tượng trưng cho sự trường tồn vĩnh cửu Nơi đây còn có nhiều cây cổ thụ trên 300 năm, trong đó có 5 cây được công nhận là cây di sản Việt Nam với tuổi thọ từ 300 đến 700 năm Các ngôi chùa cổ kính như chùa Vạn Linh, chùa Phật Lớn, chùa Tam Bửu và chùa Phi Lai không chỉ là nơi thờ tự mà còn là bảo tàng văn hóa, tín ngưỡng và mỹ thuật quý giá.
Xà Tón của người Khmer tại Tri Tôn
Năm 1929, hòa thượng Thích Thiện Hạ Quang đã chọn núi Cấm làm nơi tu hành, xây dựng am bằng tranh lá đơn sơ, gọi là chùa Lá Với sự quy tụ ngày càng đông của các đệ tử, đến năm 1940, am được nâng cấp thành chùa Vạn Linh Tuy nhiên, vào năm 1946, chùa bị giặc Pháp phá hủy hoàn toàn, và các vị sư đã nỗ lực trùng tu nhưng lại gặp khó khăn do chiến tranh liên miên Năm 1970, khu vực chùa bị máy bay Mỹ ném bom, biến thành bình địa Ngày nay, chùa Vạn Linh trở thành một trong những trung tâm văn hóa Phật giáo trên núi Cấm, thu hút hàng ngàn phật tử và khách hành hương trong các dịp lễ hội để tham quan và chiêm bái.
Chùa được xây dựng trên sườn núi Cấm từ thời kỳ chống Pháp, mang lại vị trí lý tưởng để quan sát toàn cảnh và các tuyến đường lên xuống núi.
Vào năm 1911, phong trào Hội kín bùng nổ tại Nam Kỳ, với nhân vật nổi bật là ông Cao Văn Long, còn gọi là Nguyễn Văn Do hay ông Bảy Do, quê Bến Tre Ông không chỉ xây dựng chùa chiền mà còn tham gia hội kín với mục tiêu chống Pháp Trước đây, ông là học trò của thủ khoa Bùi Hữu Nghĩa, sau đó lên núi Cấm tu hành, mặc áo đen và tham gia các hoạt động chính trị Ông đã quy tụ nhiều đệ tử và vận động những người yêu nước ở các địa phương như Tri Tôn, Chi Lăng, Tịnh Biên, Châu Đốc để xây dựng chùa Nam Cực Đường, sau này đổi tên thành chùa Phật Lớn Ban đầu, chùa được xây dựng đơn sơ nhưng sau đó đã mở rộng lên hơn 1.000 m², với một bức tượng lớn và nhiều bàn thờ để tránh sự nghi ngờ từ thực dân Chùa luôn dự trữ lương thực và vật dụng, có khả năng nuôi dưỡng 500 người tham gia hoạt động.
Ngày nay, từ tượng Quan Âm trước chùa, du khách có thể chiêm ngưỡng tượng Phật Di Lặc bên phải, hồ Thủy Liêm rộng lớn ở giữa và chùa Vạn Linh với ba ngọn tháp cao bên trái Tiếng chuông chùa ngân nga mỗi chiều vang vọng từ đồi cao giữa mây trắng, tạo nên không gian hành hương yên tĩnh và trầm mặc hiếm có.
Chùa Phi Lai, cách núi Tượng khoảng 200 mét, được Đức Bổn Sư Ngô Tư Lợi và tín đồ khởi công xây dựng vào năm Đinh Sửu 1877 và tái thiết vào năm 1884 Chùa bao gồm hai ngôi là tiền đình và hậu tự, với đình An Định ở phía trước thờ cúng trăm quan cựu thần và anh hùng liệt sĩ, còn chùa Phi Lai ở phía sau thờ Trần Điều tại chánh điện, cùng với các Chư Phật, Tiền Hiền và Hậu Hiền hai bên Đây là ngôi chùa lớn đầu tiên được xây dựng trong khu vực.
Ba Chúc là một địa điểm linh thiêng đối với tín đồ hệ phái Tứ Ân Hiếu Nghĩa Tuy nhiên, trong những ngày bị giặc Pôn Pột tấn công ác liệt, người dân đã phải chạy vào chùa để lánh nạn Tại đây, giặc đã xông vào, gây ra những tội ác tàn bạo như đập đầu, bắn phá, tung lựu đạn và chém giết hơn 250 đồng bào vô tội Đến nay, chùa vẫn giữ nguyên những dấu vết tội ác của kẻ thù, ghi dấu một thời kỳ đau thương trong lịch sử.
Chùa Tam Bửu, gần chùa Phi Lai, được xây dựng bởi Đức Bổn Sư núi Tượng vào năm Nhâm Ngọ 1882, là Tổ đình của đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa Nơi đây lưu giữ chiếc “Long Đình”, một pháp bảo có giá trị văn hóa tâm linh, cùng với cặp long trụ, cặp thước Lỗ Ban và nhiều vật phẩm tôn kính khác, được xem là những thứ quý báu để thờ phụng một đấng bề trên khuất mặt.
Tỉnh An Giang có khoảng 65 chùa Khmer, chủ yếu tập trung ở hai huyện Tịnh Biên và Tri Tôn, trong đó chùa Xà Tốn là nổi tiếng nhất Các chùa Khmer thường được xây dựng trên những khu đất rộng rãi, được bao quanh bởi các cây lớn như sao, dầu, thốt lốt và cây ăn trái, tạo nên không gian mát mẻ và thanh tịnh.
Khmer là một công trình kiến trúc có giá trị văn hóa và mỹ thuật truyền thống, đóng góp vào kho tàng văn hóa của đồng bằng Nam bộ Kiến trúc chùa Khmer không chỉ nổi bật với hoa văn, họa tiết mà còn chứa đựng nhiều hình tượng nghệ thuật như tượng Phật, thần Kabil Maha Prum, vũ nữ Aspara, Chằn và người Chim Đặc biệt, trên nóc chùa thường có hình tượng thần Rắn, trong khi dưới mái chùa là thần Hầu chống đỡ.
Chùa Xà Tốn, một ngôi chùa Phật nổi tiếng của người Khmer thuộc phái tiểu thừa, nằm tại trung tâm thị trấn Tri Tôn, giữa núi Dài và núi Cô Tô Được Bộ Văn hóa xếp hạng là di tích lịch sử văn hóa vào năm 1986, chùa có lịch sử xây dựng hơn 200 năm Ban đầu, chùa được làm từ gỗ, mái lợp lá và nền đất đơn sơ, sau đó đã được trùng tu và nâng cấp bằng gạch, ngói, và đá kiên cố, theo kiến trúc truyền thống Khmer với nóc nhọn và hai mái cong Trên nóc chùa có tượng rắn thần Naga, và xung quanh là nhiều ngôi tháp nhỏ, nơi thờ hài cốt của các vị sư trụ trì đã viên tịch.
Chùa Xà Tôn, được đặt tên từ sự nghịch ngợm của những con khỉ trong khu rừng hoang vu xung quanh, không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là trung tâm văn hóa của đồng bào Khmer Nam Bộ Đây là nơi gìn giữ phong tục, tập quán, kiến trúc và mỹ thuật cổ truyền, đồng thời là chốn tu học và mở rộng kiến thức Hằng năm, chùa tổ chức các lễ hội lớn, thu hút đông đảo Phật tử và bà con địa phương đến tham dự Với diện tích trồng cây lớn gấp nhiều lần diện tích xây dựng, chùa Xà Tôn thể hiện truyền thống yêu thiên nhiên của người Khmer, nơi các vị sư Sãi trồng cây để tạo bóng mát và nơi trú ẩn cho chim chóc Chùa cũng đề cao tín ngưỡng nông nghiệp, gắn kết lợi ích cộng đồng và tạo không gian văn hóa phong phú, thu hút nhiều khách tham quan, đặc biệt là bà con quanh vùng Đặc biệt, chùa còn lưu giữ một bộ kinh bằng tiếng Phạn quý giá viết trên lá thốt lốt.
2.6 Những ngôi miếu, điện thờ
Vùng Bảy Núi không chỉ nổi tiếng với các ngôi chùa cổ kính mà còn có nhiều chùa, miếu, am, cốc, điện thờ và hang động khác Ông cha ta luôn mong muốn mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, gia súc gia cầm sinh sôi nảy nở Khát vọng đó đã khiến con người nhân hóa và thần thánh hóa các lực lượng thiên nhiên như rừng núi, cây cối, sông ngòi và các loài thú dữ để cầu mong sự che chở từ các thế lực siêu nhiên Tương tự như các vùng miền khác, người dân Tây Nam Bộ luôn coi không gian đất đai là nơi “sống khôn thác thiêng”, với quan niệm rằng vạn vật như thần sông, thần núi, thân cây và thần hổ đều ảnh hưởng đến cuộc sống yên bình của họ.
18 miệng giếng , dưới hang sâu cũng đều có bệ thờ khói hương nghi ngút tiêu biểu là miếu Mười Cô, điện Cây Quế, điện Ông Hổ,…
LỄ HỘI VÀ TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN
Lễ hội dân gian người Việt
Trên vùng Bảy Núi , ngoài các chùa lớn , đình , miếu còn có rất nhiều am cốc
Am và cốc là những ngôi nhà nhỏ dành cho việc thờ phụng, trong khi động là các hang đá hoặc hốc đá kín đáo, đủ không gian để đặt bộ lư hương và dĩa tách cúng nước Nhiều động lớn còn có khả năng chứa cả một gia đình để ẩn tu.
Lễ hội vía Bà diễn ra hàng năm từ 22 đến 25 tháng 4 âm lịch, thu hút gần 3 triệu lượt khách du lịch đến núi Sam, Châu Đốc Trước đây, khách chỉ đến vào gần ngày lễ, nhưng gần đây, lượng du khách đã tăng đáng kể, đổ về từ đầu tháng 4 để tham quan các khu vực như Bảy Núi và Thoại Sơn Trong những ngày lễ chính, ước tính có hàng chục nghìn người tham dự, đặc biệt đông đúc vào đêm tắm Bà, khi nhiều người đứng chật kín bên ngoài chánh điện để chờ diện kiến Bà Điều này cho thấy tín ngưỡng Bà Chúa Xứ đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt, người Hoa và người Khmer ở Nam Bộ.
Theo tín ngưỡng dân gian, Chúa Xứ được coi là Bà Chúa, biểu tượng của sự che chở cho một vùng đất Niềm tin này có nguồn gốc từ thời cổ đại, thể hiện sự tôn kính đối với "Cha Trời Mẹ Đất" Tượng Bà Chúa là biểu tượng quan trọng trong tín ngưỡng này.
Xứ ở núi Sam - Châu Đốc được tôn thờ kể từ sau khi có người phát hiện vào năm
1820 Từ đó đến nay tuy có khá nhiều truyền thuyết về sự xuất hiện của tượng Bà
Tượng Bà, thường được liên kết với thần Shivaligna, là biểu tượng sống động trong văn hóa Ấn Độ, Cao Miên và Lào Người dân tôn kính Bà như một vị Mẹ, một bà Chúa quyền năng, có khả năng cai quản và ban phước cho vùng đất rộng lớn Sự tôn thờ ngày càng gia tăng, thu hút đông đảo người viếng thăm, và chính họ đã thổi hồn vào tượng Bà, tạo nên những niềm tin và ý niệm siêu hình sâu sắc trong văn hóa tâm linh.
Lễ hội Vía Bà là một trong những lễ hội dân gian nổi bật và thu hút đông đảo du khách tại Nam Bộ Các nghi thức cúng bái được thực hiện theo truyền thống, bao gồm lễ tắm Bà, lễ túc yết và xây chầu.
Lễ túc yết được điều khiển bởi một vị chánh bái, với lễ vật dâng cúng bao gồm một con heo trắng, một dĩa mao huyết và nhiều mâm xôi, ngũ quả Tiếp theo, lễ rước bài vị của ông Thoại Ngọc Hầu cùng hai phu nhân từ Lăng về Miễu diễn ra Cuối cùng, lễ hồi sắc đưa bài vị Thoại Ngọc Hầu trở về Lăng.
Hơn nửa thế kỷ qua, việc viếng Bà Chúa Xứ ở núi Sam đã trở thành thói quen của nhiều du khách Sau khi cúng bái, họ thường rủ nhau khám phá Bảy Núi, nơi không chỉ có các quần thể kiến trúc chùa miếu độc đáo mà còn sở hữu hơn 50 ngôi chùa của người Khmer cùng nhiều ngôi chùa cổ kính của người Việt.
Kể từ khi Lễ hội vía Bà Chúa Xứ được công nhận là Lễ hội Văn hóa cấp quốc gia, lượng khách du lịch đến Châu Đốc, An Giang đã tăng đáng kể An Giang không chỉ nổi bật với các di tích lịch sử mà còn thu hút du khách nhờ cảnh đẹp và ẩm thực đặc sản phong phú, cùng với sự đa dạng văn hóa của bốn dân tộc Kinh, Hoa, Khmer, Chăm Chính quyền địa phương đã chú trọng đầu tư phát triển du lịch văn hóa, tạo ra hơn 20 điểm thu hút khách trong và ngoài nước, góp phần tích cực vào kinh tế - thương mại khu vực Cụm du lịch núi Sam và núi Cấm luôn nhộn nhịp, kéo theo sự phát triển của các dịch vụ đa dạng và phong phú.
Núi Sam - Châu Đốc và núi Cấm - Tịnh Biên được coi là vùng đất thiêng liêng trong tâm thức của những người thờ cúng ông bà và tín đồ Phật giáo ở đồng bằng Nam bộ Vào những ngày vía Bà, người dân không chỉ tham quan mà còn tìm về cội nguồn tâm linh, thể hiện niềm tin mãnh liệt vào vị Thánh Mẫu, người đã khai hoang mở cõi Ngày hội vía Bà mang đến sự hòa hợp, xóa nhòa ranh giới giàu nghèo, nơi mọi người cùng cầu nguyện cho cuộc sống tốt đẹp Người nghèo cầu may mắn trong buôn bán, người giàu cầu bình an cho gia đạo, và các doanh nhân cầu tài lộc, mọi người đều có những ước mơ riêng Từ xa xưa, Bà đã được dân gian xem như một phép màu huyền diệu, luôn phù trợ cho địa phương.
Nhiều người tham gia lễ hội vía Bà không chỉ để tôn kính và tự hào về nguồn cội, mà còn để bày tỏ lòng thành kính đối với Bà Một số người còn thích trải chiếu nằm dọc để tham gia vào không khí lễ hội.
Tại các hành lang và sân chùa, người dân cầu phước, xin xăm và vay tiền Bà để làm ăn phát đạt Đặc biệt, trong đêm tắm Bà, bộ y phục của Bà được cắt nhỏ và phân phát cho khách trẩy hội Những ai mang “lộc” này về hy vọng sẽ được bình an và hạnh phúc suốt năm.
1.2 Lễ hội đất Láng Linh
Láng Linh là một địa danh nổi bật nằm trong khu vực trũng gần các huyện Châu Phú, Châu Thành, Tịnh Biên và Tri Tôn Đây là vùng đất ngập nước quanh năm, bao gồm các khu vực như Láng Sen, Láng Xuồng và Láng Ba Trại Tên gọi "Linh" mang ý nghĩa linh thiêng, gắn liền với sự hiện diện của Đức Phật Thầy Tây.
An đã khai khẩn và lập trại ruộng, nhưng nguồn gốc của hai chữ Láng Linh vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều Láng Linh từng là một vùng đầm lầy, rừng rậm hoang dã với nhiều loài thú dữ Lễ hội Láng Linh được tổ chức để tưởng nhớ vị anh hùng áo vải Trần Văn Thành, người đã có công chống Pháp và từng tuyển mộ 500 nghĩa quân, được triều đình phong làm Quản Cơ Nhân dân trong vùng sau này gọi ông là Đức Cố Quản.
Lễ hội Láng Linh diễn ra hàng năm trong 4 ngày từ 19 đến 22 tháng 3 âm lịch tại chùa Bửu Hương Tự, huyện Châu Phú, An Giang, bên bờ kênh xáng Vịnh Tre Đây không chỉ là ngày giỗ của Đức Cô Quản mà còn là dịp để tưởng nhớ công ơn những người khai cơ lập nghiệp và hướng về cội nguồn Lễ hội thu hút hàng vạn người dân từ khắp nơi về tham dự, tưởng niệm vị anh hùng và đại đệ tử của Đức Phật Thầy Tây An.
Khi đến vùng Bảy Núi, nhiều khách thập phương mong muốn gia đạo bình an và tâm hồn an lạc, thường chọn các ngày rằm, ba mươi để viếng chùa và nhờ các vị sư tụng niệm cầu an Sau chuyến hành hương, họ thường thắt gút các ngọn cây, ngọn cỏ bên đường với tâm ý bỏ lại lo toan, phiền muộn, và mang về những điều tốt lành, vui tươi Người đi núi luôn giữ lòng thanh sạch, nói những điều hay, làm việc thiện như giúp đỡ người nghèo, cô đơn, hoạn nạn để tích đức Họ tâm niệm “Một câu nhịn chín câu lành” và luôn tỏ ra nhã nhặn, khiêm nhường trong giao tiếp.
Lễ hội và tết của người Khmer
Hằng năm, đồng bào Khmer ở Tịnh Biên, Tri Tôn và Nam Bộ tổ chức nhiều lễ hội, trong đó quan trọng nhất là Tết Chôl Chnăm Thmây, lễ Dôl Ta và lễ Ok Om Bok Ngoài tín ngưỡng tôn giáo, người Khmer còn duy trì các tín ngưỡng dân gian thông qua những lễ hội như đua bò và đua ghe ngo Bên cạnh đó, người Việt cũng có các nghi thức cúng kiến như lễ Nông nghiệp, lễ cúng ông Ta, và cúng Cầu an Mỗi dân tộc mang một nền văn hóa riêng, nhưng sự giao thoa văn hóa, đặc biệt trong tín ngưỡng và tôn giáo, giữa các dân tộc anh em là điều tất yếu trong quá trình cộng cư.
Hiện nay, trong các ngày lễ Tết của người Kinh, bà con người Hoa, người Khmer và người Chăm đều tham gia một cách nồng nhiệt Ngược lại, trong các ngày Tết Chôl Chnam, người Hoa cũng tham gia vui vẻ, thể hiện sự giao thoa văn hóa và đoàn kết giữa các dân tộc.
2.1 Lễ Chol Chnăm Thmây ( Chôl Chnam )
Người Khmer tại Tịnh Biên và Tri Tôn tổ chức Tết Chol Chnăm Thmây rất linh đình, tương tự như ở Trà Vinh và Sóc Trăng Lễ hội chính thức diễn ra vào các ngày 13, 14, 15 tháng 4 dương lịch, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới và thời vụ mới, mang đến không khí vui vẻ và hạnh phúc nhất trong năm.
Vào dịp Tết Chol Chnăm Thmây, mọi công việc đồng áng đều tạm ngừng, người dân mặc trang phục mới để đi chùa và chúc Tết nhau Trong thời gian này, bà con tổ chức nhiều trò chơi dân gian mang đậm bản sắc truyền thống như diễn kịch Rô băm, hát Dù kê và múa Lăm thôl Âm nhạc Khmer rất phong phú, đóng góp đáng kể vào kho tàng âm nhạc cổ truyền Nam bộ, đặc biệt là các điệu hát dân gian.
2.2 Lễ Dôl Ta ( Dôn Ta )
Lễ Dôl ta là một trong ba lễ truyền thống quan trọng của người Khmer Nam Bộ, diễn ra trong ba ngày từ 29 tháng 8 đến 1 tháng 9 âm lịch hàng năm Còn được gọi là lễ cúng ông bà (Pích - sen - Dol ta) và lễ xá tội vong nhân của Phật giáo Tiểu thừa, lễ Dôl ta mang ý nghĩa tương tự như lễ Vu Lan của người Việt Đây là dịp để tưởng nhớ công ơn ông bà, cha mẹ và người thân, đồng thời tạ ơn những người đã khuất và cầu phúc cho những người còn sống, tạo sự đoàn kết trong cộng đồng Một điểm đặc trưng của lễ hội Dôl ta là sự kết hợp giữa hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng với văn hóa, nghệ thuật và vui chơi giải trí, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của người Khmer.
2.3 Lễ Om Bok ( Ok Ang Bok )
Lễ Om Bok là lễ hội quan trọng thứ ba trong năm của người Khmer, diễn ra vào đêm trăng tròn tháng 10 âm lịch Lễ hội này, còn được gọi là lễ cúng trăng hay đón trăng, nhằm tạ ơn vị thần Mặt trăng và cầu nguyện cho năm tới có mưa thuận gió hòa, mang lại mùa màng bội thu.
Theo người Khmer, mặt trăng là vị thần bảo vệ thời tiết và mùa màng Vào lễ hội, khi Thần Mặt trăng xuất hiện, người dân dâng cúng các sản vật như cốm dẹp, trái cây và ngũ cốc tại sân chùa Lễ Om Bok không chỉ là dịp dâng cúng mà còn diễn ra nhiều hoạt động văn hóa nghệ thuật và thể thao, đặc biệt là các trò chơi dân gian phong phú, nhằm ăn mừng và khép lại một năm lao động.
22 động vất vả , đồng thời chuẩn bị cho mùa vụ mới với nhiều hy vọng mới no ấm hơn
2.4 Lễ Hội Đua Bò Bảy Núi
Lễ hội Đua bò Bảy Núi, diễn ra hàng năm vào dịp Tết Đôn-ta, là một trong những lễ hội quan trọng nhất của người Khmer tại hai huyện Tịnh Biên và Tri Tôn, tỉnh An Giang Lễ hội này không chỉ mang tính chất giải trí mà còn khắc họa những nét văn hóa đặc trưng của hai dân tộc Kinh và Khơme.
Vào dịp Tết Đôl Ta, người dân địa phương tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí, nổi bật nhất là hội đua bò Theo các bậc lão làng, đua bò không chỉ là một môn thể thao truyền thống mà còn là cách rèn luyện thể lực, đòi hỏi người tham gia phải có sức mạnh, sự nhanh nhẹn và trí tuệ để điều khiển những chú bò dũng mãnh Trong lễ Đôl Ta, trai tráng sẽ mang bò đến cày cho ruộng chùa, gọi là “Bữa công quả”, sau đó phụ nữ sẽ gieo mạ Để động viên và cổ vũ những đôi bò mạnh khỏe, đội thắng cuộc sẽ được thưởng “dây cà tha” cùng với những quả lục lạc kêu leng keng Cuộc vui tiếp tục diễn ra với các cuộc thi đấu trên lộ cát, được gọi là đua bò bừa.
Lễ hội đua bò diễn ra sôi nổi, thể hiện tinh thần đoàn kết của cộng đồng Các vận động viên tham gia không chỉ vì giải thưởng mà còn vì danh dự, mang vinh quang về cho gia đình và quê hương Người chiến thắng được xem như nhận lộc trời, góp phần làm rạng danh bản sắc văn hóa địa phương.
Tín ngưỡng dân gian
Khu vực Bảy Núi thu hút du khách không chỉ bởi cảnh đẹp và hoạt động mua bán, mà chủ yếu là vì mục đích tín ngưỡng Ngày thường lẫn ngày lễ, nhiều người thường ghé thăm các địa điểm thờ cúng như miếu Mười Cô, chùa Phật Nhỏ, điện Bộ Hồng và hang Bạch Hổ để cầu tài lộc và giải tỏa những lo âu trong cuộc sống.
Trên Ngọa Long Sơn và Thiên Cấm Sơn, nhiều nơi thờ ông Điện Ông Hổ, bao gồm miếu Bạch Hổ gần chùa Thới Sơn, nơi ông Tăng Chủ đã hạ mãnh hổ nhưng tha cho nó Tương truyền, cọp núi Cấm rất nhiều nhưng chưa bao giờ tấn công con người, trong khi cọp núi Bà Đội Om lại hung dữ và thường gây hại cho dân Để giảm thiểu tai họa, các bậc tiền bối đã lập miếu thờ và tôn sùng chúng như thần hổ, chúa sơn lâm, trong khi dân gian gọi là ông Ba mươi Nhiều miếu còn nặn tượng hổ hoặc vẽ hổ trên bình phong để thể hiện sự tôn kính.
Vào ngày 23 tháng thờ, trong các lễ vía, bên cạnh việc cúng tế Tiền hiền khai khẩn và Hậu hiền khai, người ta còn chuẩn bị một mâm riêng để cúng ông hổ, được gọi là Sơn thần.
3.2 Tục thờ cúng ông Tà
Trong tâm trí của nhiều người, đặc biệt là cư dân vùng Bảy Núi, ông Tà và ông Địa được xem như những vị phúc thần gần gũi và thân thiện, luôn sẵn sàng hộ trì và mang lại phúc lành Vì vậy, mỗi khi gặp phải rủi ro hay hiểm nguy, họ thường cầu nguyện và van vái để nhận được sự che chở từ các vị thần này.
Theo các nhà nghiên cứu, ông Tà có nguồn gốc từ tín ngưỡng của người Khmer và được người Việt thờ cúng rộng rãi ở các tỉnh Nam Kỳ Ông Tà, hay còn gọi là NEAK TA (Nak Tà), là vị thần có quyền năng cai quản các phum sóc hoặc khu vực rộng lớn hơn, nên được mọi người tôn kính và không dám xúc phạm Nhiều người khi đi ngang qua miếu thờ thường dỡ nón, lột khăn và kính cẩn nghiêng mình để thể hiện sự tôn trọng.
Hiện nay, khi về vùng nông thôn sâu hoặc Bảy Núi, chúng ta có thể thấy hình ảnh ông Tà thờ chung với Thổ thần và Thổ địa trong cùng một ngôi miếu Mâm cỗ dâng cúng thường đơn giản, từ nải chuối, vài chén chè và dĩa xôi cho đến những món như vịt, đầu heo và chai rượu trắng, thể hiện tấm lòng thành kính của người dân Nhiều địa danh mang tên ông Tà vẫn còn phổ biến, như Miễu ông Tà ở Tri Tôn, Chót ông Tà ở núi Ba Thê, và các địa điểm khác như láng ông Tà, rạch ông Tà, phản ánh sự gắn bó sâu sắc với văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng.
Tục thờ thần và người khuất mặt phản ánh sự đa dạng trong đời sống tâm linh của con người, với nhiều hình thức thờ cúng như thờ Phật, thờ Chúa, các thánh nhân và các vị thần tự nhiên như thần sông, thần núi Tại An Giang, nhiều ngọn núi như Ông Két, Cô Tô và núi Cấm có các điện thờ như Điện Ngọc Hoàng, Điện Phật Mẫu và điện Chư thần, mỗi nơi đều gắn liền với những sự tích ly kỳ và màu sắc tâm linh, thu hút khách du lịch đến khám phá.
Xuất phát từ tín ngưỡng dân gian và lòng hiếu sinh, nhiều người tin rằng việc thả chim, cá và các loài động vật hoang dã sẽ mang lại phước lành, vì đó là hành động giải thoát cho chúng khỏi cảnh tù đày Tại vùng Bảy Núi, hầu hết các khu vực hành hương đều có người bán chim phóng sanh, thường được nhốt trong lồng hoặc túi lưới Tuy nhiên, do chim bị nhốt lâu ngày và yếu sức, khi được thả ra, chúng không đủ khả năng bay cao, dẫn đến việc nhiều con bị chết hoặc bị bắt lại để tiếp tục bán cho người khác.
THIÊN NHIÊN, SẢN VẬT, ĐỜI SỐNG VÀ SINH HOẠT VÙNG BẢY NÚI
Thiên nhiên, sản vật vùng bảy núi
Cây lúa nổi Nguồn: tintuc.vn
Rừng Tràm Trà Sư – dấu ấn của một thời hoang sơ
Trầm Hương vùng Bảy Núi Nguồn: zingnews.vn
Cây Thốt Lốt – loài cây gắn liền với đời sống người Khmer
Cá linh – đặc sản trời cho Nguồn: thanhnien.vn
Bò – con vật thân thiết với người Khmer
Đời sống – sinh hoạt vùng bảy núi
Sinh hoạt mùa nước nổi Nguồn: luhanhvietnam.com.vn
Săn bắt đánh cá Nguồn: nongnghiep.vn
Tát đìa – Làm mắm Nguồn: danviet.vn
Làng nghề truyền thống Nguồn: angiangvachungtoidh15gt
28 Ẩm thực vùng Bảy Núi Nguồn: nld.com.vn
Nét văn hóa sinh hoạt chợ vùng Bảy Núi
Nghề gánh mướn khu vực Bảy Núi
Xe ngựa vùng Bảy Núi Nguồn: laodong.vn
Bảy Núi (Thất Sơn) là một vùng đất quan trọng về lịch sử, chính trị, văn hóa, tín ngưỡng và kinh tế Trước đây, nơi đây từng là vùng đất bí ẩn và hoang vu, nhưng với sự phát triển của xã hội hiện đại, người dân Bảy Núi đã phát huy truyền thống lao động cần cù và hiếu khách Họ không chỉ kế thừa những thành quả lao động của tổ tiên mà còn phát triển du lịch, làm sống lại lịch sử của vùng đất địa linh nhân kiệt, giúp du khách trong và ngoài nước hiểu thêm về đất nước và con người Bảy Núi.