Cơ sở lý luận
Cơ sở lý thuyết
1.1.1 Các khái niệm và nền tảng lý thuyết về thương mại a Xuất khẩu
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ quốc gia hoặc vào khu vực hải quan đặc biệt theo quy định của Luật thương mại 2005 Hoạt động này không chỉ đơn thuần là bán hàng lẻ mà còn là một hệ thống bán hàng có tổ chức, nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, thúc đẩy sản xuất, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
Có nhiều hình thức xuất khẩu bao gồm: xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu ủy thác, buôn bán đối lưu, xuất khẩu hàng hóa theo nghị định thư, xuất khẩu tại chỗ, gia công quốc tế và tạm nhập tái xuất.
Vai trò của hoạt động xuất khẩu đối với sự phát triển của một quốc gia.
Xuất khẩu không chỉ cung cấp nguồn vốn cho nhập khẩu mà còn mang lại kỹ thuật tiên tiến cho sản xuất nội địa Một quốc gia có kim ngạch xuất khẩu cao sẽ gia tăng sự giàu có và phát triển kinh tế Tương tự như một doanh nghiệp sản xuất hiệu quả, quốc gia đó sẽ không ngừng lớn mạnh và khẳng định vị thế trên thị trường hàng hóa.
Xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa mà còn tạo ra nhiều công ăn việc làm và cải thiện đời sống của người dân Sự gia tăng sản lượng hàng hóa xuất khẩu buộc các nhà sản xuất trong nước phải tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu cả trong và ngoài nước, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy sản xuất và giúp doanh nghiệp trong nước mở rộng thị trường Ngoài ra, xuất khẩu còn góp phần tăng cường quan hệ ngoại giao và phát triển kinh tế đối ngoại, đồng thời khai thác lợi thế quốc gia Theo lý thuyết thương mại, lợi thế so sánh và lợi thế tuyệt đối là hai yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của các hoạt động xuất khẩu.
Thương mại quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia, và nhiều học thuyết đã được phát triển để giải thích điều này Chủ nghĩa trọng thương, xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ XV, không thể lý giải sự giàu có của các quốc gia tham gia thương mại quốc tế, do quan niệm rằng thương mại là trò chơi tổng bằng không Tuy nhiên, các lý thuyết về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith và lợi thế so sánh của David Ricardo đã làm sáng tỏ những lợi ích mà thương mại quốc tế mang lại cho các quốc gia.
Lợi thế tuyệt đối là khi một quốc gia có chi phí sản xuất thấp hơn cho cùng một loại sản phẩm, cho phép họ sản xuất và xuất khẩu hàng hóa hiệu quả hơn Các quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất mặt hàng mà họ có lợi thế tuyệt đối và trao đổi với các quốc gia khác, từ đó tạo ra lợi ích cho tất cả các bên trong thương mại quốc tế Tuy nhiên, lý thuyết này không giải thích được sự tham gia của các quốc gia không có lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế.
Lý thuyết lợi thế so sánh, theo Ricardo (1817), cho rằng quốc gia và cá nhân có thể thu lợi từ thương mại bằng cách xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ mà họ sản xuất hiệu quả nhất, đồng thời nhập khẩu những hàng hóa mà họ sản xuất kém hiệu quả hơn Điều này cho thấy rằng, ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối, các quốc gia vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại Mặc dù lý thuyết này có những hạn chế, nó vẫn được xem là nền tảng quan trọng cho thương mại quốc tế Bên cạnh đó, mô hình Heckscher-Ohlin (H-O) cũng đóng góp vào lý thuyết thương mại, giúp giải thích sự phân bổ tài nguyên và sản xuất giữa các quốc gia.
Mô hình Heckscher-Ohlin mở rộng lý thuyết thương mại bằng cách tập trung vào nguồn lực giữa các quốc gia, cho rằng hàng hóa được sản xuất từ nhiều yếu tố dư thừa sẽ được xuất khẩu để đổi lấy hàng hóa cần nhiều yếu tố khan hiếm Điều này có nghĩa là các yếu tố sản xuất dư thừa sẽ được xuất khẩu, trong khi các yếu tố khan hiếm sẽ được nhập khẩu, nhằm tối ưu hóa lợi ích từ thương mại quốc tế.
Học thuyết H-O cho rằng các quốc gia xuất khẩu sản phẩm thâm dụng yếu tố dư thừa và nhập khẩu sản phẩm thâm dụng yếu tố khan hiếm Mô hình này nhấn mạnh sự tác động giữa tỷ lệ các yếu tố sản xuất trong nước và tỷ lệ các yếu tố được sử dụng trong sản xuất hàng hóa khác nhau Một quốc gia được coi là thừa lao động khi tỷ lệ lao động và các yếu tố khác cao hơn so với các nước khác Sản phẩm thâm dụng lao động là sản phẩm có tỷ lệ chi phí lao động so với giá trị sản phẩm lớn hơn so với các sản phẩm khác.
Theo lý thuyết thương mại quốc tế, sự khác biệt giữa các quốc gia không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến trao đổi hàng hóa Ví dụ, thương mại giữa Nhật Bản và Hàn Quốc, Pháp và Đức, cũng như Mỹ và Canada diễn ra sôi động mặc dù các quốc gia này có đặc điểm nguồn lực tương đối tương đồng.
Tính kinh tế theo quy mô là yếu tố quan trọng trong sản xuất, khi tăng sản lượng một số sản phẩm nhất định sẽ giúp giảm chi phí bình quân cho mỗi sản phẩm Sự chuyên môn hóa và trao đổi thương mại không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn mang lại lợi nhuận cho các bên tham gia.
1.1.2 Mô hình lực hấp dẫn a Mô hình lực hấp dẫn
Lực hấp dẫn tồn tại giữa các vật thể, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mô hình này dựa trên các yếu tố vật lý và địa lý Trong vật lý, Định luật vạn vật hấp dẫn cho phép đo lường lực tác động giữa hai vật ở khoảng cách nhất định Tương tự, trong thương mại quốc tế, các nhà kinh tế học đã áp dụng mô hình lực hấp dẫn để phân tích dòng chảy thương mại giữa các quốc gia.
Mô hình lực hấp dẫn cơ bản mô tả mối quan hệ giữa kim ngạch xuất khẩu từ nước i đến nước j, thu nhập của các nước (GPDi,j) và khoảng cách giữa chúng (Di,j).
Mô hình được biểu thị như sau:
Mô hình này được Timbergen( 1962) và Poyhonen( 1963) giải thích và phát triển.
Mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự phát triển kinh tế của họ, trong đó quy mô xuất khẩu (GDPi) quyết định sản lượng hàng hóa và quy mô nhập khẩu (GDPj) xác định nhu cầu Hơn nữa, quy mô luồng hàng hóa thường tỷ lệ nghịch với chi phí vận chuyển giữa hai quốc gia, trong đó khoảng cách địa lý là một yếu tố quan trọng Khoảng cách không chỉ gây khó khăn trong vận chuyển đường dài mà còn làm tăng rủi ro và tỷ lệ tổn thất, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động thương mại hàng hóa giữa các nước.
Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và EU ( EVFTA)
Hiệp định EVFTA được khởi động và hoàn tất trong bối cảnh quan hệ Việt Nam - EU phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế - thương mại EU là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, với kim ngạch hai chiều năm 2019 đạt 56,45 tỷ USD, trong đó xuất khẩu của Việt Nam đạt 41,5 tỷ USD và nhập khẩu từ EU là 14,9 tỷ USD EVFTA là một hiệp định toàn diện, chất lượng cao, đảm bảo cân bằng lợi ích cho cả Việt Nam và EU, đồng thời chú ý đến sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa hai bên.
Việc đàm phán và thực thi các Hiệp định này thể hiện rõ quyết tâm của Việt Nam trong việc tăng cường hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh tình hình kinh tế địa chính trị đang diễn biến phức tạp và khó lường.
Hiệp định bao gồm 17 Chương, 2 Nghị định thư và một số biên bản ghi nhớ, tập trung vào các lĩnh vực chính như thương mại hàng hóa với quy định và cam kết mở cửa thị trường, quy tắc xuất xứ, hải quan và thuận lợi hóa thương mại Ngoài ra, hiệp định còn đề cập đến các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT), thương mại dịch vụ, đầu tư, phòng vệ thương mại, cạnh tranh, doanh nghiệp nhà nước, mua sắm của Chính phủ, sở hữu trí tuệ, thương mại và phát triển bền vững, hợp tác xây dựng năng lực, cũng như các vấn đề pháp lý và thể chế.
Tổng quan nghiên cứu
Theo nghiên cứu của Gil Seong Kang (2014), xuất khẩu của Hàn Quốc sang các nước Châu Phi chịu ảnh hưởng bởi khoảng cách địa lý, tính chất ven biển của quốc gia nhập khẩu, thuế nhập khẩu, chỉ số giao dịch thương mại và số dân cư Hàn Quốc tại nước nhập khẩu Tương tự, một nghiên cứu khác chỉ ra rằng xuất khẩu nông sản của Thổ Nhĩ Kỳ vào Liên minh Châu Âu bị tác động bởi GDP các quốc gia, dân số nước nhập khẩu, số dân xuất khẩu tại nước nhập khẩu, diện tích đất nông nghiệp, khoảng cách địa lý và sự tham gia vào hiệp định thương mại.
Nghiên cứu của Ly và Zang (2008) chỉ ra rằng GDP của nước xuất khẩu, hỗ trợ vốn, diện tích rừng, thành viên APEC, sự tham gia của Trung Quốc vào WTO và thuế nhập khẩu đều ảnh hưởng đến nhập khẩu giấy và bột giấy của Trung Quốc Khiyav và cộng sự (2013) kết luận rằng GDP, tỷ giá, khoảng cách và sự tham gia vào các tổ chức thương mại là những yếu tố tác động đến xuất khẩu nông sản của các quốc gia đang phát triển M.Ebaidalla và A.Abdalla (2015) phát hiện rằng xuất khẩu nông sản của Sudan bị ảnh hưởng bởi GDP, dân số, khoảng cách, tỷ giá, sự mở cửa kinh tế, tỷ giá hối đoái, diện tích đất sản xuất và chính sách hỗ trợ, cũng như việc các quốc gia nhập khẩu có nói tiếng Ả Rập hay không.
Nghiên cứu của Sokvibol Kea và các cộng sự (2019) từ năm 1995 đến 2016 đã sử dụng mô hình lực hấp dẫn để đo lường ảnh hưởng của các yếu tố như GDP đầu người, sự chênh lệch GDP giữa các quốc gia, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, ngôn ngữ chính thức, ràng buộc thuộc địa và tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 Kết quả cho thấy ngôn ngữ tiếng Trung có tác động tích cực đến xuất khẩu gạo ở Campuchia, do Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại quan trọng trong giai đoạn này Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khoảng cách giữa các quốc gia không có ý nghĩa trong mô hình, trong khi tỷ giá hối đoái thực lại có tác động tích cực đến xuất khẩu.
1.3.2 Nghiên cứu trong nước Đối với những nghiên cứu trong nước, có nhiều bài báo, bài nghiên cứu khoa học vận dụng các mô hình lực hấp dẫn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại quốc tế Với đối tượng là các mặt hàng, sản phẩm của Việt Nam nhằm rút ra những giải pháp Việt Nam Có thể kể đến như nghiên cứu của tác giả Đỗ Thị Hòa Nhã (2017) nghiên cứu về các yếu tố tác động đến xuất khẩu nông sản Việt Nam vào thị trường EU Tác giả Trần Trung Hiếu và Phạm Thị Thanh Thủy (2010) cũng đã ứng dụng mô hình lực hấp dẫn trong thương mại quốc tế và các nghiên cứu thực nghiệm liên quan để xác định và đo lường các yếu tố tác động đến xuất khẩu của Việt Nam Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố GDP của Việt Nam và các nước nhập khẩu, khoảng cách giữa các nước, tỷ giá hối đoái, đầu tư FDI của các nước vào Việt Nam và các biến thể hiện mức độ mở cửa thương mại của các nước có tác động đến luồng xuất khẩu của Việt Nam Cũng với cách tiếp cận từ mô hình này, Đào Ngọc Tiến (2013) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các nhân tố tới luồng xuất nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và các nước TPP Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra các nhân tố tác động bao gồm GDP, dân số, khoảng cách giữa các nước, tỷ giá hối đoái, thuế xuất nhập khẩu giữa các nước và mức độ mở của các nước TPP Phạm Văn Nhớ và Vũ Thanh Hương (2014) đã dựa trên mô hình trọng lực để xác định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố GDP của Việt Nam và các đối tác, khoảng cách địa lý, tỷ giá hối đoái thực, mối quan hệ thuộc địa giữa Việt Nam với các thành viên Châu Âu và các nước Châu Âu có là thành viên của Hội đồng tương trợ kinh tế lên dòng thương mại dịch vụ của Việt Nam và liên minh Châu Âu Một nghiên cứu khác cho thấy dòng chảy thương mại của Việt Nam vào 11 nước TPP bị tác động bởi yếu tố GDP, khoảng cách, tỷ giá hối đoái và sự tham gia của các nước vào các tổ chức thương mại (Nguyễn Việt Tiến, 2016).Trần Thanh Long và Phan Thị Huỳnh Hoa (2015) cũng dựa trên cách tiếp cận này để xác định các yếu tố tác động đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam Nghiên cứu này đã chỉ ra GDP của Việt Nam và các nước đối tác, khoảng cách giữa các nước, tỷ giá hối đoái, sự tham gia vào các hiệp định thương mại của các nước đối tác và Việt Nam là các nhân tố tác động đến giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
1.3.3 Hạn chế của nghiên cứu.
Nghiên cứu trong và ngoài nước đã áp dụng sáng tạo mô hình lực hấp dẫn vào thương mại, đặc biệt là trong việc phân tích ảnh hưởng đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam Tuy nhiên, để phát triển toàn diện lợi thế lao động, cần thực hiện các nghiên cứu cụ thể cho từng mặt hàng và nhóm quốc gia nhất định, nhằm đưa ra giải pháp tối ưu cho từng ngành.
Nhiều ngành như cà phê, thủy sản và nông sản đã được áp dụng trong nghiên cứu, tuy nhiên, các yếu tố tác động trong mô hình vẫn còn hạn chế Các yếu tố như tỷ giá hối đoái và FDI có ảnh hưởng nhất định đến nghiên cứu các ngành này, nhưng vẫn chưa được đưa vào xem xét trong các bài nghiên cứu hiện tại.
Còn đối với những nghiên cứu ở mức định hướng cho xuất khẩu thì lại quá rộng để áp dụng cho một ngành cụ thể.
1.3.4 Kế thừa và phát huy
Bài tiểu luận này kế thừa các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo của Việt Nam sang thị trường EU thông qua mô hình lực hấp dẫn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo của Việt Nam sang thị trường EU được sử dụng:
Theo mô hình lực hấp dẫn, quy mô quốc gia ảnh hưởng đến thương mại quốc tế Nghiên cứu này áp dụng biến số quy mô thông qua GDP của Việt Nam và 26 quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU), tính đến năm 2018, trừ Cyprus và Luxembourg.
Biến số dân số được đưa vào mô hình để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại, bao gồm dân số của Việt Nam và 26 nước thuộc Liên minh Châu Âu (EU).
Thứ ba, khoảng cách giữa hai quốc gia, được tính từ thủ đô Hà
Nội đến thủ đô của 26 quốc gia thuộc EU
Việc ký kết các hiệp định thương mại giữa Việt Nam và 26 quốc gia thuộc EU là một vấn đề quan trọng, đặc biệt khi xem xét thời điểm Việt Nam gia nhập WTO.
Tỷ giá hối đoái của Việt Nam có tác động đáng kể đến giá lúa gạo, do đó nó được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại sang thị trường EU.
Bài tiểu luận cung cấp một cái nhìn tổng quan về nghiên cứu, xác định các định hướng rõ ràng và biến số cần thiết nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo của Việt Nam sang các nước EU.
Với biến số phụ thuộc nghiên cứu là kim ngạch xuất khẩu mặt hàng gạo sang 26 nước thuộc EU trong giai đoạn từ 2005-2018.
Giả thuyết nghiên cứu
1.4.1 Tổng sản phẩm quốc nội của VN và các nước thuộc
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam tăng, dẫn đến nguồn lực sản xuất được cải thiện và sản lượng gạo tăng lên Sự gia tăng này không chỉ nâng cao khả năng xuất khẩu gạo sang EU mà còn làm tăng kim ngạch xuất khẩu gạo Đồng thời, khi GDP các nước EU tăng, khả năng chi trả cho hàng nhập khẩu cũng tăng, cho phép họ nhập khẩu gạo với số lượng lớn hơn và giá trị cao hơn.
Vì vậy, nhóm tiểu luận đưa ra giải thuyết H1: GDP gộp có tác động cùng chiều với kim ngạch xuất khẩu gạo.
1.4.2 Dân số Việt Nam và dân số các nước thuộc EU - POP gộp
Sự gia tăng dân số Việt Nam không chỉ mở rộng nguồn lao động cho sản xuất, đặc biệt trong ngành lúa nước, mà còn tạo cơ hội tận dụng lao động ngoài độ tuổi lao động Điều này có thể dẫn đến tăng sản lượng lúa, từ đó nâng cao lượng xuất khẩu Hơn nữa, sự tăng trưởng dân số ở các nước đối tác sẽ làm gia tăng nhu cầu lương thực, kéo theo sự tăng trưởng trong nhập khẩu gạo, bao gồm cả sản phẩm lúa gạo từ Việt Nam.
Vì vậy, nhóm tiểu luận đưa ra giả thuyết H2: GDP gộp có tác động cùng chiều đối với kim ngạch xuất khẩu gạo.
1.4.3 Khoảng cách giữa hai quốc gia – DIST
Khoảng cách giữa hai quốc gia ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vận chuyển Khi khoảng cách càng lớn, chi phí vận chuyển tăng cao, dẫn đến chi phí nhập khẩu tổng hợp cũng tăng theo, từ đó làm giảm sản lượng gạo nhập khẩu của nước đối tác.
Vì vậy, nhóm tiểu luận đưa ra giả thuyết H3: Khoảng cách có tác động ngược chiều đối với kim ngạch xuất khẩu gạo.
1.4.4 Ký kết hiệp định WTO – WTO
Tham gia các hiệp định thương mại và tổ chức thương mại thế giới giúp giảm bớt hàng rào thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương giữa các quốc gia, từ đó mang lại lợi ích cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Vì vậy, nhóm tiểu luận đưa ra giả thiết H4: Ký kết hiệp định WTO có tác động cũng chiều với kim ngạch xuất khẩu gạo.
1.4.5 Tỷ giá hối đoái – Er
Tỷ giá hối đoái USD/VND là chỉ số quan trọng để so sánh giá cả qua các thời kỳ, vì đồng USD được coi là đồng tiền mạnh và phổ biến trong thanh toán quốc tế Khi tỷ giá tăng, VND mất giá tương đối, dẫn đến việc giá xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là gạo, trở nên rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài, từ đó có thể thúc đẩy sản lượng xuất khẩu gạo.
Thị trường EU được biết đến là một thị trường khó tính với những tiêu chuẩn khắt khe cho hàng hóa Mặc dù tỷ giá có thể tăng làm cho giá gạo trở nên rẻ hơn, nhưng tâm lý e ngại về chất lượng hàng hóa vẫn là một vấn đề quan trọng cần lưu ý.
Vì vậy, nhóm tiểu luận đưa ra giải thuyết H5: Tỷ giá hối đoái có tác động ngược chiều đối với kim ngạch xuất khẩu gạo.
Sản lượng lúa gạo tăng làm tăng nhu cầu xuất khẩu lúa gạo ra thị trường thế giới, đặc biệt là thị trường tiềm năng như EU
Vì vậy, nhóm tiểu luận đưa ra giả thuyết H6: Sản lượng lúa gạo có tác động thuận chiều đối với kim ngạch xuất khẩu gạo.
Phương pháp nghiên cứu và mô hình
Phương pháp nghiên cứu
2.1.1 Phương pháp thu thập số liệu
Nhóm tác giả tiến hành thu thập số liệu thứ cấp, dạng số liệu bảng gồm 26 quốc gia thuộc liên minh Châu Âu (EU) tính đến năm
Năm 2018, trừ hai quốc gia Cyprus và Luxembourg do có trao đổi thương mại ít với Việt Nam, theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Khoảng cách giữa các quốc gia được tính toán dựa trên thông tin từ trang web https://www.timeanddate.com/worldclock/distance.html.
2.1.2 Phương pháp xử lý số liệu
Nhóm tác giả sử dụng Excel và phần mềm STATA15 để xử lý dữ liệu, tính toán hệ số hồi quy và lập ma trận tương quan giữa các biến số.
2.1.3 Phương pháp xử dụng trong nghiên cứu
Nhóm tiểu luận áp dụng phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu thông thường (OLS) để xác định hệ số hồi quy trong mô hình nghiên cứu Đồng thời, nhóm cũng thực hiện kiểm định Ramsey RESET để đánh giá sự phù hợp của dạng hàm và xác định liệu có biến nào bị bỏ sót Để phát hiện khuyết tật đa cộng tuyến, nhóm sử dụng chỉ số nhân tử phóng đại phương sai (VIF) kết hợp với bảng hệ số tương quan Cuối cùng, kiểm định White được áp dụng để kiểm tra khuyết tật phương sai sai số thay đổi, cùng với lệnh xtserial để kiểm tra tương quan chuỗi.
Nhóm tiểu luận áp dụng phương pháp sai số chuẩn mạnh Robust nhằm khắc phục các khuyết tật trong mô hình Đồng thời, nhóm cũng sử dụng kiểm định Jacque – Bera để kiểm tra tính phân phối chuẩn của nhiễu.
Xây dựng mô hình lý thuyết
Mô hình lực hấp dẫn được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo sang thị trường EU, cho thấy các yếu tố như giá cả, nhu cầu và chính sách thương mại có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu.
Ex jt= f (GDP i ,GDP j , POP i ,POP j ,Dist j ,WTO, Er t , S t )
Mô hình được biểu thị như sau:
Trong đó:GDP t , GDP jt thể hiện qui mô nước Việt Nam, nước j năm t POP t , POP jt thể hiện dân số nước Việt Nam, nước j năm t
D j : khoảng cách giữa Việt Nam và nước j,
WTO : biến giả nhận giá trị 1 nếu cả hai nước đều là thành viên của WTO, nhận giá trị 0 nếu không thỏa mãn điều trên.
Mô hình kinh tế lượng dưới hàm logarit được triển khai với công thức: ln(Ex jt ) = β 0 + β1 * ln(GDP t ) + β2 * ln(GDP j ) + β3 * ln(POP t ) + β4 * ln(POP jt ) + β5 * ln(D ij ) + β6 WTO + β7 * ln(Er t ) + β8 * ln(S t ) + uit Mô hình này sử dụng các biến như GDP, dân số, khoảng cách thương mại, và các yếu tố khác để phân tích tác động đến xuất khẩu.
Ta có thể viết lại như sau: ln(Ex jt )=β 0 +β 1 ln(GDP t *GDP j )+β 2 ln(POP t *POP jt )+β 3 ln(D ij )
+β 4 WTO+β 5 ln(Er t )+ β 6 ln(S t )+ + uit
Gọi GDP t *GDP j = GDP t :GDP gộp
POP t *POP jt =POP t :Dân số gộp
Ta có phương trình sau :
Ln (Ex jt )= β 0 +β 1 ln(GDP t )+β 2 ln(POP t )+β 3 ln(D ij )+β 4
WTO+β 5 ln(Er t ) + β 6 ln(S t )+uit
Mô tả số liệu
2.3.1 Tổng quan về số liệu
Qua nhưng phân tích trên, bài tiểu luận chọn ra những biến số tiêu biểu để phân tích sự tác động đến xuất khẩu gạo sang thị trường
EU giai đoạn 2005- 2018 được biểu thị trong bảng dưới đây
Bảng 2-1: Bảng mô tả tổng quan biến số
Biến số Đơn vị tính
Nguồn dữ liệu Mô tả Tác động
USD Thu thập dữ liệu sơ cấp tại
WB Tổng sản phẩm quốc nội thể hiện quy mô của nền kinh tế Việt Nam.
Quy mô kinh tế nước xuất khẩu càng lớn, thể hiện tiềm năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể làm tăng sản xuất và xuất khẩu.
GDP j Tổng sản phẩm quốc nội nước j( 26 nước thuộc EU tính tới thời điểm 2018 loại trừ Cyrpus và Luxampua vì thương
Sự gia tăng GDP của các nước nhập khẩu đã tạo ra nguồn vốn nhập khẩu dồi dào, điều này có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam, mặc dù mức độ tác động không lớn.
Quy mô dân số Việt Nam đang gia tăng, dẫn đến nhu cầu lương thực, đặc biệt là gạo, tăng cao Việc sản xuất lúa gạo chủ yếu vẫn dựa vào phương pháp truyền thống, yêu cầu nhiều đất đai và lao động, trong khi diện tích đất trồng lúa không có nhiều biến động Sự gia tăng dân số có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo sang thị trường EU.
Quy mô dân số nước j
( 26 nước thuộc EU tính tới thời điểm 2018
Sự gia tăng dân số tại các nước nhập khẩu đã làm tăng nhu cầu về lương thực, đặc biệt là gạo, dẫn đến tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo từ Việt Nam sang EU, ngoại trừ Cyprus và Luxembourg do thương mại với Việt Nam không đáng kể.
Thu thập dữ liệu tại: https://www.ti meanddate.c om/worldcloc k/distance.ht ml
Khoảng cách từ thủ đô Hà Nội đến thủ đô nước j( 26 nước thuộc
EU tính tới thời điểm
Luxampua vì thương mại không nhiều với Việt Nam)
Khoảng cách là một yếu tố cản trở thương mại, vì chi phí vận chuyển làm tăng giá hàng hóa Hơn nữa, quãng đường dài còn tiềm ẩn rủi ro đối với hàng hóa xuất khẩu Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam sang thị trường EU.
WTO Từ cứu tư cách thành viên từ https://www.w to.org/
Biến giả nhận giá trị
Nam và nước j cùng tham gia WTO, nhận
Tham gia WTO giúp giảm rào cản thuế quan, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho kim ngạch xuất khẩu gạo tăng trưởng Việc trở thành thành viên cũng hỗ trợ trong việc kiện tụng thương mại, thúc đẩy dòng chảy hàng hóa.
Thu thập dữ liệu thứ cấp tại WB
Tỷ giá hối đoái đồng Vnđ so với đông đô la
Mỹ năm t thể hiện giá tiền Việt Nam thay đổi qua từng năm, ảnh hưởng đến giá tương đối của gạo
Tỷ giá tăng dẫn đến việc VND giảm giá tương đối, khiến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là gạo, trở nên cạnh tranh hơn so với hàng hóa toàn cầu Điều này có thể thúc đẩy sản lượng xuất khẩu Tuy nhiên, đối với thị trường khó tính như EU, sự giảm giá này cũng có thể gây ra tâm lý nghi ngờ về chất lượng hàng hóa, từ đó làm giảm sản lượng xuất khẩu.
Er có tác động ngược chiều với kim ngạch xuất khẩu gạo
Thu thập tại tổng cục thống kê
Sản lượng lúa cả nước năm thứ t
Sản lượng gạo tăng cao giúp Việt Nam nâng cao khả năng xuất khẩu, từ đó có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo sang thị trường EU.
Thu thập dữ liệu tại tổng cục thống kê tại :Vietnam Yearly Import Export Goods
Kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam sang nước j (26 nước thuộc
EU tính tới thời điểm
Luxampua vì thương mại không nhiều với Việt Nam) năm thứ t
Từ mô hình trên, tiến hành kiểm định giả thiết, và chạy mô hình trên phần mềm Stata15 ta thu kết quả trong phân kết quả nghiên cứu.
2.3.2 Mô tả thống kê số liệu
Dưới sự trợ giúp của phần mềm STATA15 bằng câu lệnh sum nhóm tiểu luận đưa ra bảng mô tả thống kê số liệu như sau:
Bảng 2-2: Bảng mô tả thống kê biến số
Biến Số quan Giá trị Sai số Giá trị Giá trị lớn sát trung bình chuẩn nhỏ nhất nhất
Nguồn: Chạy lệnh sum trong STATA15 thu được kết quả
Bảng trên mô tả thống kê cơ bản bộ số liệu trong thời gian nghiên cứu từ năm 2005-2018
Sau khi loại bỏ các số liệu không đầy đủ, bộ dữ liệu còn lại 257 quan sát với các yếu tố đặc trưng như giá trị trung bình, sai số chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất được trình bày trong bảng trên.
2.3.3 Tương quan giữa các biến trong mô hình
Hệ số tương quan giữa các biến số được mô tả ở bảng dưới đây
Bảng 2-3: Bảng hệ số tương quan các biến số lnEx lnPO P lnGD
P lnDist lnS lnEr WTO lnEx
Nguồn: chạy lệch corr [biến ] trong STATA15 thu được kết quả. Tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
Khi phân tích tương quan, chúng ta có thể nhìn nhận mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc thông qua dữ liệu thống kê, thay vì chỉ dựa vào giả định lý thuyết kinh tế đã được kiểm chứng.
Tương quan thuận chiều xảy ra khi sự gia tăng của các biến độc lập dẫn đến sự tăng trưởng của biến phụ thuộc, trong khi tương quan nghịch chiều cho thấy rằng khi các biến độc lập tăng lên, biến phụ thuộc sẽ giảm xuống.
Các biến độc lập đều có tương quan dương với biến phụ thuộc, trong đó biến dân số gộp có tương quan mạnh nhất Tuy nhiên, nếu áp dụng tiêu chuẩn hệ số tương quan >0,5 để đánh giá mức độ tương quan mạnh, hầu hết các biến đều cho thấy tương quan tương đối yếu với biến phụ thuộc Hệ số tương quan cao nhất giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là 0,2458 cho biến dân số gộp, trong khi hệ số tương quan thấp nhất là 0,0391 cho biến tỷ giá hối đoái.
Tương quan giữa các biến độc lập
Hệ số tương quan lớn hơn 0.8 có thể chỉ ra khuyết tật đa cộng tuyến, ví dụ như mối quan hệ giữa GDP và hệ số tương quan 0,8769, cũng như giữa sản lượng và tỷ giá với hệ số tương quan 0,9393.
Hệ số tương quan cao cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa các yếu tố, nhưng cần lưu ý rằng bản chất của mối quan hệ kinh tế và dữ liệu thu thập có thể có những yếu tố ẩn Với một bộ số liệu lớn, chúng ta có thể xem xét kỹ lưỡng để xử lý các vấn đề về khuyết tật đa cộng tuyến nếu phát sinh.
Kiểm định mô hình và suy diễn thống kê
Mô hình ước lượng
Chạy lệch reg_ [biến phụ thuôc] _ [biến độc lập] thu được kết quả ước lượng ban đầu như sau:
Bảng 3-4: Bảng kết quả hồi quy ban đầu
Hệ số xác định R 2 ( R-squared) 0,1196
Hệ số xác định hiểu chỉnh R 2 (Adj R-
Tổng bình phương sai số tổng cộng TSS 733, 6295
Tổng bình phương sai số được giải thích
Tổng bình phương sai số không được giải thích RSS
Sai số chuẩn của phần dư (Root) 1,6073
P - value ln(GDP t ) 0,5851 0,211 2,77 0,006 ln(POP t ) -0,1808 0,166 -1,09 0,279 ln(Dist j ) 0,8616 1,158 0,74 0,458 ln(S t ) 8,2447 4,081 2,02 0,044 ln(Er t ) -5,1087 2,338 -2,18 0,03
Biến phụ thuộc: ln(Ex t )
Nguồn: Chạy lệch reg_ [biến phụ thuôc] _ [biến độc lập] trên
Kiểm định và khắc phục khuyết tật mô hình
3.2.1 Kiểm định các biến bị bỏ sót và định dạng của mô hình
Khi lựa chọn các biến để đưa vào mô hình, việc kết hợp chúng theo một hàm nào đó có thể không phù hợp, hoặc thiếu biến có thể dẫn đến kết quả ước lượng không chính xác.
Nhóm tiến hành kiểm định Ramsey’s Reset bằng STATA15 thu được kết quả như sau:
Bảng 3-5: Bảng kết quả kiểm định Reset của Ramsey
Kiểm định RESET của Ramsey
Giả thuyết H0: Mô hình ban đầu không bỏ sót biến
Nguồn: Chạy lệnh ovtest trong STATA15 thu được kết quả
Xét cặp giải thuyết: H0: Mô hình không bỏ sót biến
H1: Mô hình bỏ sót biến
Kết quả thu được p-value =0,1271> α= 5% vì vậy chưa đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0 Chấp nhận H0
Kết luận: Mô hình không bỏ sót biến ở mức ý nghĩa 5%
3.2.2 Kiểm định đa cộng tuyến Đa cộng tuyến là hiện tượng các biến độc lập có tương quan mạnh với nhau Nếu xảy ra đa cộng tuyến hoàn hảo thì sẽ vi phạm giả thiết để sử dụng phương pháp bình quân tối thiểu thông thườngOLS Trong trường hợp đa cộng tuyến không hoàn hảo, không vi phạm giả định của mô hình OLS nhưng sẽ khiến cho phương sai của ước lượng lớn và dấu của ước lượng có thể sai Dựa vào phương pháp nhân tử phóng đại phương sai VIF, STATA15 cho ra kết quả như sau:
Bảng 3-6: Bảng nhân tủ phóng đại phương sai VIF
Biến số VIF 1/VIF lnS 10,23 0,097783 lnEr 9,13 0,109554 lnGDP 6,53 0,153215 lnPOP 5,76 0,173582
Nguồn: Chạy lệnh vif trong STATA15 thu được kết quả
Dựa vào bảng nhân tử phóng đại phương sai, giá trị VIF cao nhất là 10,23 và thấp nhất là 1,7, với giá trị trung bình là 5,76 Mặc dù giá trị VIF cao nhất cho thấy có hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình, nhưng với 257 quan sát, kết quả ước lượng vẫn có thể chấp nhận được và khuyết tật này có thể được bỏ qua.
3.2.3 Kiểm định phương sai sai số thay đổi
Trong nghiên cứu mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển, một giả thiết quan trọng là phương sai của mỗi yếu tố ngẫu nhiên phải không đổi Tuy nhiên, do các yếu tố kinh tế hoặc sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu, phương sai này có thể thay đổi Điều này dẫn đến việc ước lượng thu được là không chệch và tốt nhất, nhưng không phải là sai số nhỏ nhất Để kiểm tra xem mô hình có gặp phải khuyết tật phương sai sai số thay đổi hay không, nhóm nghiên cứu đã áp dụng kiểm định WHITE.
Bảng 3-7: Bảng kết quả kiểm định WHITE
Giả thuyết H0: Phương sai sai số không đổi
Nguồn: Chạy lệnh imtest, white trong STATA15 thu được kết quả
Kết quả cho p-value =0,0016 < α=5% Bác bỏ giả thuyết H0
Kết luận: Mô hình mắc khuyết tật phương sai số thay đổi.
Khuyết tật phương sai sai số thay đổi trong mô hình không làm ảnh hưởng đến tính tuyến tính và tính không chệch, nhưng ước lượng OLS sẽ trở nên không hiệu quả và kém chính xác, dẫn đến các dự báo không đáng tin cậy Để khắc phục vấn đề này, nhóm nghiên cứu đã áp dụng phương pháp sai số chuẩn mạnh (Robust Standard Errors).
3.2.4 Kiểm định tương quan chuỗi
Trong nghiên cứu dữ liệu mảng, hiện tượng tự tương quan có thể xảy ra, do đó cần thực hiện kiểm định khuyết tật tự tương quan, cụ thể là kiểm tra tương quan chuỗi Sử dụng câu lệnh xtserial [biến phụ thuộc]_[biến độc lập], chúng ta thu được các kết quả đáng chú ý.
Bảng 3-8: Bảng kết quả kiểm định tương quan chuỗi.
Kiểm định Wooldridge để kiểm định tương quan chuỗi cho dữ liệu mảng
Nguồn: Chạy lệnh xtserial [biến phụ thuộc]_[biến độc lập] trên
Kết quả thu được p- value =0,6091 > α=5% vì vậy chưa đủ cơ sở để bác bỏ H0 tại mức ý nghĩa 5%==> chấp nhận H0
Kết luận: Mô hình không mắc khuyết tật tương quan chuỗi.
3.2.5 Kiểm định phân phối chuẩn của nhiễu
Khi sai số ngẫu nhiên không tuân theo phân phối chuẩn, các kiểm định T-student và Fisher trở nên không đáng tin cậy Để kiểm tra phân phối chuẩn của sai số ngẫu nhiên, nhóm nghiên cứu áp dụng kiểm định Jacque – Bera với mức ý nghĩa 5%.
Chạy lênh sktest trên STATA15 thu được kết quả sau:
Bảng 3-9: Bảng kết quả kiểm định phân phối chuân của nhiễu.
Nguồn: Chạy lệnh predict u, sktest u trên STATA15 thu được kết quả
�0: Sai số ngẫu nhiên phân phối chuẩn
�1: Sai số ngẫu nhiên không phân phối chuẩn
Kết quả thu được p- value =0,0356 < α=5% vì vậy bác bỏ H0 tại mức ý nghĩa 5%==> chấp nhận H1
Kết luận cho thấy rằng nhiễu không phân phối chuẩn ở mức ý nghĩa 5% Tuy nhiên, với 257 quan sát, một số lượng lớn, có thể xem nhẹ khuyết tật này.
Kết luận: Sau khi tiến hành kiểm tra các khuyết tật của mô hình và đề xuất các giải pháp khắc phục, nhóm đã trình bày kết quả ước lượng cuối cùng trong bảng dưới đây.
Bảng 3-10: Bảng kết quả hồi quy bằng phương pháp ước lượng sai số chuẩn mạnh.
P – value ln(GDP t ) 0,5851 0,2075 2,82 0,005 ln(POP t ) -0,1808 0,1657 -1,09 0,276 ln(D ij ) 0,8616 1,1324 0,76 0,447 ln(S t ) 8,2447 3,9991 2,06 0,04 ln(Er t ) -5,1087 2,1845 -2,34 0,02
Biến phụ thuộc: ln(Ex t )
Nguồn: Chạy lệnh reg_ [biến phụ thuộc] [biến độc lập], robust trên STATA15 thu được kết quả
Dựa vào giá trị hồi quy, ta thu được mô hình như sau
Ln (Ex jt )= -44,2213 +0,5851ln(GDP t ) - 0,1808 ln(POP t )+
0,8616ln(D )+ 1,0442 WTO-5,1087ln(Er)+ 8,2447ln(S)+ uit
Hệ số xác định R² = 0,1196 cho thấy 11,96% sự biến động của biến Ln(Ex jt) được giải thích bởi biến độc lập, trong khi phần còn lại chịu ảnh hưởng từ các yếu tố khác.
Kiểm định giả thuyết nghiên cứu
3.3.1 Kiểm định ý nghĩa thống kê của các biến số
Sử dụng giá trị p-value để kiểm định các hệ số m (m thuộc [1;6]), nhận thấy (với mức ý nghĩa 5 %):
Vì vậy các biến độc lập có ý nghĩa thống kê như ln(GDP t ); WTO; ln(S t ); ln(Er t ) có ý nghĩa thống kê ở mức ý nghĩa 5%
3.3.2 Kiểm định sự phù hợp của hệ số hồi quy
GDP gộp có tác động tích cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo, với việc tăng 1% GDP gộp dẫn đến kim ngạch xuất khẩu gạo sang EU tăng 0,5851% Kết quả này hoàn toàn phù hợp với nhận định ban đầu của nhóm tác giả.
Việc gia nhập WTO vào ngày 11/1/2007 đã tạo điều kiện thuận lợi cho kim ngạch xuất khẩu lúa gạo của Việt Nam sang thị trường EU, với mức tăng 1,0442% ngay khi các thành viên EU cũng đã là thành viên của WTO Điều này cho thấy sự phát triển tích cực trong xuất khẩu, mở ra nhiều cơ hội thị trường hơn, đặc biệt trước khi các hiệp định thương mại như EVFTA có hiệu lực từ 1/8/2020.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam sang EU, với việc tăng 1% tỷ giá VND/USD dẫn đến giảm 5,1087% kim ngạch xuất khẩu Thị trường EU rất chú trọng đến chất lượng gạo, và khi giá gạo Việt Nam giảm so với giá nội địa, người tiêu dùng EU thường lo ngại về chất lượng của gạo nhập khẩu.
Sản lượng lúa của Việt Nam có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu gạo sang thị trường EU, với mỗi 1% tăng trong sản lượng lúa dẫn đến kim ngạch xuất khẩu gạo tăng 8,2447% Điều này cho thấy tác động mạnh mẽ của sản lượng lúa đối với xuất khẩu, bởi Việt Nam sở hữu lợi thế lớn trong lĩnh vực xuất khẩu lúa gạo Khi sản lượng lúa tăng, khả năng xuất khẩu sang các thị trường, bao gồm cả EU, cũng tăng lên, miễn là không có rào cản thương mại Do đó, sự gia tăng sản lượng lúa hoàn toàn phù hợp với dự đoán ban đầu về sự phát triển kim ngạch xuất khẩu gạo.
3.3.3 Kiểm định sự phù hợp của mô hình
Mô hình có ý nghĩa khi các hệ số của mô hình không đồng thời bằng không.
Kết quả kiểm định với mức ý nghĩa = 5% p-value = 0.0000 < α =>
Như vậy, mô hình hồi quy hoàn toàn phù hợp ở mức ý nghĩa 5%
Giải pháp và kiến nghị
Từ phía doanh nghiệp sản xuất gạo
Sản lượng gạo đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt sang thị trường EU với các tiêu chuẩn khắt khe Để nâng cao năng suất và chất lượng hàng hóa, cần cải cách giống lúa có giá trị cao, tăng cường sản xuất bền vững và lựa chọn giống kỹ lưỡng từ chăm bón đến thu hoạch và bảo quản Đồng thời, nâng cao tay nghề người dân trong việc chăm sóc và thu hoạch lúa, cũng như áp dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ tiên tiến vào chế biến và bảo quản sản phẩm.