Truyền thông giáo dục sức khỏe
Khái niệm truyền thông giáo dục sức khỏe
Truyền thông là quá trình liên tục trao đổi thông tin và cảm xúc giữa các cá nhân, giúp tăng cường sự hiểu biết và thay đổi nhận thức Qua đó, nó góp phần điều chỉnh hành vi và thái độ phù hợp với nhu cầu phát triển của cá nhân, nhóm, và cộng đồng.
Truyền thông giáo dục sức khỏe là một hoạt động quan trọng trong cung cấp dịch vụ y tế và nâng cao sức khỏe cộng đồng, thể hiện qua việc hình thành và chia sẻ thông tin sức khỏe Đây là nghệ thuật và phương pháp nhằm khuyến khích cá nhân và cộng đồng quan tâm đến các vấn đề sức khỏe, phòng bệnh và thực hành nâng cao sức khỏe Nội dung truyền thông giáo dục sức khỏe bao gồm dự phòng bệnh tật, chính sách chăm sóc sức khỏe, và nâng cao chất lượng cuộc sống Phương pháp này tiếp cận đa ngành và đa hình thức, tác động đến các nhóm đối tượng khác nhau, nhằm khuyến khích cộng đồng, nhân viên y tế, nhà hoạch định chính sách và người dân nhận thức về sức khỏe, từ đó thúc đẩy hành vi có lợi và cải thiện sức khỏe.
Mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe
Mô hình truyền thông GDSK mô tả quá trình truyền tải thông tin từ nguồn phát đến người nhận, trong đó thông điệp được truyền đạt nhằm tạo ra hiểu biết và hành động mới Khi người nhận có sự thay đổi tích cực, điều này cho thấy hiệu quả của quá trình truyền thông đã được đạt được Hơn nữa, người nhận sẽ phản hồi thông tin trở lại cho người truyền, tạo thành một vòng tròn tương tác trong truyền thông.
Mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe bao gồm các chủ thể phát tin, có thể là cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin.
Chủ thể nhận tin là đối tượng tiếp nhận các thông điệp, có thể là cá nhân, nhóm hoặc toàn bộ cộng đồng Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình truyền thông, người nhận tin cần phải chú ý và hiểu rõ nội dung được truyền đạt.
- Quan tâm và sẵn sàng tiếp nhận thông tin.
- Hiểu giá trị thông tin.
- Vượt qua được rào cản tâm lý, vật chất.
- Cung cấp ý kiến phản hồi.
Thông điệp truyền thông là những thông tin quan trọng được trình bày dưới dạng chữ viết, ký hiệu hoặc biểu tượng, nhằm mục đích truyền đạt đến đối tượng cụ thể Những thông điệp này giúp nâng cao hiểu biết, đồng thời thay đổi thái độ và hành vi liên quan đến sức khoẻ theo hướng tích cực.
Kênh truyền thông là phương tiện để truyền tải thông điệp đến đối tượng mục tiêu Có hai loại kênh truyền thông: trực tiếp, bao gồm nói chuyện, tư vấn, hội họp và thảo luận; và gián tiếp, sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng như truyền thanh, truyền hình, báo chí và internet.
Phản hồi là thông tin, ý kiến từ người nhận tin gửi đến người phát tin, giúp đánh giá tác động của quá trình truyền thông Trong quá trình này, người nhận có thể tiếp nhận nhiều thông tin khác nhau, thậm chí trái chiều về cùng một sự việc, gây khó khăn trong việc hình thành thái độ và phản ứng Hiện tượng này có thể do tiếng ồn, rào cản ngôn ngữ hoặc phong tục tập quán Để nâng cao hiệu quả truyền thông, cần hạn chế các yếu tố nhiễu trong quá trình này.
Quá trình truyền thông bao gồm nhiều thành tố quan trọng và liên kết chặt chẽ với nhau, trong đó đối tượng nhận tin là thành tố quan trọng nhất Mỗi đối tượng, mặc dù có những điểm chung, vẫn sở hữu những đặc điểm riêng biệt Vì vậy, việc tìm hiểu và phân tích đối tượng để hiểu rõ nhu cầu của họ, cũng như xác định cách tiếp cận và ai có thể tiếp cận họ, là rất cần thiết trong công tác truyền thông.
1.1.3 Vị trí, vai trò, nhiệm vụ, tầm quan trọng của truyền thông giáo dục sức khỏe
Sau hội nghị Alma Ata (1978), ngành Y tế Việt Nam đã xác định Trung tâm Giáo dục Sức khỏe (TT-GDSK) là nhiệm vụ hàng đầu trong 10 nhiệm vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu TT-GDSK đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị, thực hiện và củng cố kết quả các chương trình y tế, và cần được triển khai trước, trong và sau khi thực hiện mọi kế hoạch y tế Mặc dù không thể thay thế các dịch vụ y tế khác, TT-GDSK luôn góp phần nâng cao hiệu quả bền vững của các dịch vụ này Thực tế cho thấy, nếu thiếu TT-GDSK, nhiều chương trình y tế sẽ đạt kết quả thấp và có nguy cơ thất bại lâu dài Dù TT-GDSK là công tác khó thực hiện và đánh giá, nhưng nếu được thực hiện tốt, nó sẽ mang lại hiệu quả cao nhất với chi phí thấp.
Truyền thông và giáo dục sức khỏe (GDSK) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng Để người dân có thể đưa ra những quyết định đúng đắn cho sức khỏe của mình, họ cần được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết GDSK hiệu quả sẽ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh, tàn phế và tử vong, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển, đồng thời nâng cao hiệu quả của các dịch vụ y tế.
Thay đổi hành vi sức khỏe có hại và thực hành lối sống lành mạnh là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và diễn ra qua nhiều giai đoạn Để giải quyết các vấn đề sức khỏe, cần kết hợp giữa thuốc và các biện pháp khác, trong đó vai trò của truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) và tư vấn hỗ trợ thay đổi hành vi là rất quan trọng TT-GDSK không chỉ quan trọng trong phòng bệnh mà còn trong điều trị và quản lý bệnh Hiện nay, công tác truyền thông về sử dụng thuốc an toàn và quản lý bệnh mãn tính đang là trọng tâm của ngành y tế Tuy nhiên, nguy cơ sử dụng thuốc không an toàn do người dân tự mua thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ là khá phổ biến, chủ yếu do thiếu thông tin và hiểu biết về hậu quả của việc tự dùng thuốc Kết quả điều tra y tế quốc gia năm 2001-2002 cho thấy 73% người ốm tự mua thuốc để chữa bệnh.
Phương pháp truyền thông giáo dục sức khỏe
Truyền thông giữa người với người, bao gồm tư vấn, nói chuyện chuyên đề và giáo dục sức khỏe cá nhân lẫn nhóm, là hình thức truyền thông hiệu quả nhất Hình thức truyền thông trực tiếp không chỉ quyết định sự thay đổi hành vi của đối tượng mà còn yêu cầu người thực hiện phải có kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của mọi người.
Truyền thông có thể được thực hiện qua nhiều phương tiện như đài phát thanh, truyền hình, báo chí, áp phích và tranh gấp Nội dung cần có tính thống nhất và đáng tin cậy, giúp truyền tải thông tin nhanh chóng đến đông đảo người nhận Tuy nhiên, một thách thức lớn là khó khăn trong việc thu thập thông tin phản hồi, dẫn đến việc đánh giá hiệu quả của các hoạt động truyền thông trở nên khó khăn.
Truyền thông giáo dục sức khỏe tại bệnh viện
Mục tiêu của truyền thông giáo dục sức khỏe tại bệnh viện
Bệnh viện không chỉ là nơi khám và chữa bệnh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân thông qua công nghệ tiên tiến và quy trình phức tạp Do đó, bên cạnh việc điều trị các bệnh lý cụ thể, bệnh viện cần chú trọng đến công tác truyền thông giáo dục sức khỏe (GDSK) để nâng cao nhận thức và kiến thức cho cộng đồng.
Cung cấp kiến thức cơ bản về bệnh tật giúp người bệnh hiểu rõ vấn đề liên quan đến căn bệnh của họ, bao gồm cả những bệnh mà họ đã, đang mắc hoặc có nguy cơ mắc phải Đồng thời, trang bị kỹ năng cần thiết để phòng chống bệnh tật và nâng cao khả năng tự chăm sóc bản thân, cũng như hỗ trợ chăm sóc người bệnh tại bệnh viện hoặc trong cộng đồng.
Tạo niềm tin và thái độ trong việc thay đổi hành vi nhằm mục tiêu có lợi cho sức khỏe của người bệnh.
Gián tiếp qua người bệnh đã được giáo dục sức khỏe, các thông điệp về sức khỏe được truyền tải đến cộng đồng Công tác truyền thông giáo dục sức khỏe hiệu quả sẽ hỗ trợ tích cực cho việc chẩn đoán, theo dõi và điều trị, từ đó nâng cao sức khỏe người bệnh Điều này hoàn thiện hình ảnh của một bệnh viện như là nơi sửa chữa và phục hồi những cá thể gặp vấn đề về sức khỏe, giúp họ tái hòa nhập cộng đồng.
Các hình thức truyền thông giáo dục sức khỏe trong Bệnh viện
1.3.3.1 Góc giáo dục sức khỏe
Góc GDSK tại phòng khám và các khoa lâm sàng được bố trí thuận lợi, giúp bệnh nhân dễ dàng tiếp cận thông tin Tại đây, người bệnh và người thân có thể xem áp phích, tờ bướm và tờ gấp liên quan đến nội dung GDSK của từng khoa Ngoài ra, góc GDSK còn là nơi nhân viên y tế tư vấn và cung cấp thông tin sức khỏe cho bệnh nhân.
Tư vấn là một phần quan trọng trong công việc chăm sóc bệnh nhân, nơi nhân viên y tế (NVYT) giáo dục bệnh nhân và người thân về phương pháp điều trị, phục hồi và phòng ngừa bệnh tật sau khi xuất viện Kỹ năng tư vấn cá nhân của NVYT được đánh giá thông qua bảng kiểm.
1.3.3.4 Giáo dục sức khỏe cho nhóm
Giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và người thân là một phần quan trọng trong công tác chăm sóc tại khoa Việc này cần được thực hiện linh hoạt, tùy thuộc vào số lượng bệnh nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể Chẳng hạn, có thể tổ chức các buổi giáo dục tại khoa Khám bệnh hoặc khoa Nhi trong mùa dịch sốt xuất huyết và bệnh sởi, hoặc tổ chức hàng tuần về dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh tại khoa Sản.
Cơ sở vật chất, trang thiết bị cần thiết cho công tác truyền thông giáo dục sức khỏe tại bệnh viện
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm Truyền thông và Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK), Bộ trưởng Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 2420/QĐ-BYT vào ngày 07/7/2010, quy định danh mục trang thiết bị và phương tiện làm việc cho TT-GDSK Trong đó, danh mục trang thiết bị cho phòng tư vấn và tổ GDSK tại bệnh viện bao gồm 30 mục cụ thể (Phụ lục) [3].
Những yếu tố ảnh hưởng tới công tác truyền thông giáo dục sức khỏe tại bệnh viện
- Yếu tố về sự quan tâm của lãnh đạo: Sự quan tâm của lãnh đạo Sở Y tế,
BGĐ Bệnh viện là yếu tố tác động mạnh mẽ đến công tác TT-GDSK.
Kinh phí đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của các khoa lâm sàng tại Bệnh viện Để đảm bảo nguồn kinh phí hàng năm, mỗi khoa cần xây dựng kế hoạch hoạt động chi tiết, phản ánh đầy đủ các hoạt động cần thiết nhằm tư vấn và hỗ trợ hiệu quả.
BGĐ Bệnh viện duyệt kinh phí cho hoạt động cả năm.
Sự hỗ trợ từ tuyến trên, bao gồm chuyên môn, kỹ năng, kinh phí, trang thiết bị và phương tiện truyền thông, là yếu tố quan trọng giúp các đơn vị thực hiện hiệu quả công tác truyền thông giáo dục sức khỏe.
Sự phối hợp hiệu quả giữa các khoa và phòng ban là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc triển khai các hình thức truyền thông tại bệnh viện.
- Yếu tố về các văn bản pháp lý: Các văn bản hướng dẫn, các quyết định,… là việc rất cần thiết cho công tác TT-GDSK.
Để thực hiện công tác tuyên truyền giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) hiệu quả, việc đảm bảo cơ sở vật chất (CSVC) và trang thiết bị (TTB) đầy đủ là yếu tố cần thiết Sự có mặt của các cơ sở làm việc và trang thiết bị phù hợp sẽ hỗ trợ tối đa cho quá trình này.
- Yếu tố về nhân lực - đào tạo: Có đủ nguồn nhân lực cả về số lượng và chất lượng.
Yếu tố phản hồi từ người bệnh và người thân là rất quan trọng trong quá trình điều trị Sự hợp tác giữa nhân viên y tế và bệnh nhân đóng vai trò then chốt, vì vậy người thầy thuốc cần phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả để đạt được sự hợp tác này.
Hệ thống truyền thông giáo dục sức khỏe tại Việt Nam
Tuyến Trung ương
Xuất phát từ nhu cầu thực tế và nhận thức về vai trò quan trọng của tuyên truyền giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) trong công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân, Bộ Y tế đã thành lập “Nhà Tuyên truyền BVSK” vào ngày 12/9/1980 theo Quyết định số 817/BYT-QĐ Đến năm 1985, cơ sở này được đổi tên thành “Trung tâm Tuyên truyền - BVSK” Để đáp ứng yêu cầu phát triển và đổi mới hoạt động TT-GDSK, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định số 1914/1999/QĐ-BYT vào ngày 28/6/1999 để tiếp tục nâng cao hiệu quả công tác này.
“Trung tâm Tuyên truyền - BVSK” thành “Trung tâm TT- GDSK Bộ Y tế” [20] Quyết định số 621/QÐ-TTg ngày 18/4/2006 của Thủ tướng Chính phủ đổi tên
“Trung tâm TT-GDSK Bộ Y tế” thành “Trung tâm TT-GDSK Trung ương” [24]
Tuyến tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Vào ngày 03/01/1998, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 01/1998/NĐ-CP, quy định về việc tổ chức hệ thống y tế tại mỗi tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương, trong đó yêu cầu thành lập Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) Để hướng dẫn thực hiện Nghị định này, vào ngày 27/6/1998, Bộ Y tế và Ban Tổ chức cán bộ Chính phủ đã ban hành Thông tư liên tịch số 02/1998/TTLB-BYT-BTCCBCP Kể từ đó, hệ thống Trung tâm TT-GDSK đã được thiết lập tại các tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương.
Tuyến huyện/quận/thị xã/thành phố trực thuộc tỉnh và trạm y tế xã/phường
Mỗi huyện, quận, thị xã và thành phố đều có phòng Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) với 2-3 nhân sự, hoạt động dưới sự chỉ đạo của Trung tâm TT-GDSK tỉnh Tại các trạm y tế, Trưởng trạm thường đảm nhiệm công tác TT-GDSK và thực hiện các hoạt động tuyên truyền giáo dục sức khỏe tại địa phương.
1.4.4 Tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Hà Tĩnh
Quyết định số 272/QĐ-BVĐKTP, ban hành ngày 21/07/2020, quy định quy trình tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và người nhà bệnh nhân Quy định này nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đảm bảo bệnh nhân và người thân được cung cấp thông tin đầy đủ về tình trạng sức khỏe, phương pháp điều trị và chăm sóc Việc thực hiện quy trình này sẽ góp phần tăng cường sự hiểu biết và hợp tác giữa nhân viên y tế và bệnh nhân, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị.
- Kế hoạch 351/KH-BVĐKTP ngày 16/07/2021 về việc triển khai quy trình tư vấn, truyền thông giáo dục sức khỏe cho người bệnh và người nhà người bệnh.
- Quy định số 271/QĐ-BVĐKTP ngày 21/07/2021 về việc thực hiện quy trình tư vấn, truyền thông giáo dục sức khỏe cho người bệnh và người nhà người bệnh.
Tình hình công tác truyền thông giáo dục sức khỏe trong Bệnh viện trên thế giới và tại Việt Nam
Trên thế giới
Từ những năm 70, truyền thông giáo dục sức khỏe (GDSK) đã được chú trọng tại nhiều quốc gia Năm 1974, một báo cáo của chính phủ Canada nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao sức khỏe thông qua thông tin và khuyến khích cá nhân tích cực tham gia vào việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần Vào tháng 9 năm 1978, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và UNICEF đã tổ chức hội nghị tại Alma-Ata, thu hút sự tham gia của 134 quốc gia và 67 tổ chức quốc tế, nhằm phát triển chiến lược chăm sóc sức khỏe con người đến năm 2000, trong đó giáo dục sức khỏe được đặt lên hàng đầu.
IV tại Bangkok đã xác định 5 lĩnh vực ưu tiên mới, bao gồm: Hợp tác với các tổ chức quốc tế, tư nhân và phi chính phủ để thúc đẩy hành động bền vững; Đầu tư vào các chính sách và hạ tầng bền vững; Xây dựng năng lực phát triển chính sách nhằm nâng cao sức khỏe và hiểu biết về y tế.
4 Tạo môi trường pháp lý để bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi các tác nhân có hại;
5 Ủng hộ quan điểm sức khoẻ là quyền của con người cơ bản [22].
Nhằm nhấn mạnh vai trò trung tâm của Bệnh viện trong GDSK, khái niệm
Bệnh viện nâng cao sức khoẻ (Health Promoting Hospital) không chỉ tập trung vào khám và điều trị mà còn cam kết giáo dục sức khoẻ, phòng bệnh và phục hồi chức năng cho bệnh nhân, thân nhân và nhân viên, nhằm mang lại sự thoải mái tối đa về thể chất, tinh thần và xã hội Một trong những tiêu chuẩn quan trọng của mô hình này là việc cung cấp thông tin đầy đủ cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị Mạng lưới Bệnh viện nâng cao sức khoẻ đã được khởi xướng từ năm 1988 tại Vienna (Áo) và đến năm 2005 đã có 700 bệnh viện thành viên trên toàn thế giới, bao gồm châu Âu, Canada, Úc, Đài Loan, Mỹ và các nước châu Á.
Tại Việt Nam
Công tác truyền thông giáo dục sức khỏe tại Việt Nam đã được chú trọng từ sớm, với sự tham gia và cam kết thực hiện Tuyên ngôn Alma – Ata Năm 1980, Chính phủ đã chỉ đạo Ngành y tế triển khai chiến lược chăm sóc sức khỏe ban đầu Đến đầu thế kỷ 21, nhiều văn bản chỉ đạo về công tác y tế, bao gồm truyền thông giáo dục sức khỏe, đã được ban hành Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày 10/01/2013 phê duyệt Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, tầm nhìn đến năm 2030, đã nhấn mạnh vai trò của thông tin và giáo dục trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng Ngành y tế đã triển khai 14 giải pháp chính, trong đó chú trọng vào việc tăng cường mạng lưới truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao năng lực cho nhân viên y tế Thông tư 07/2011/TT-BYT hướng dẫn công tác điều dưỡng cũng đã quy định rõ về việc tổ chức giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân trong và sau thời gian điều trị Công văn số 1744/BYT-TT-KT ngày 31/3/2016 chỉ đạo các hoạt động truyền thông y tế nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi có lợi cho sức khỏe Quyết định số 6858/QĐ-BYT ngày 18/11/2016 đã ban hành 83 tiêu chí chất lượng bệnh viện, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác truyền thông giáo dục sức khỏe.
Có 5 mức độ quan trọng trong công tác truyền thông tại bệnh viện, tạo nền tảng pháp lý và tiêu chí chuẩn cho việc xây dựng kế hoạch và mục tiêu của hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe Dựa vào bộ tiêu chí này, công tác truyền thông tại bệnh viện sẽ được lượng hóa và đánh giá một cách chính xác về cả số lượng lẫn chất lượng, từ đó khắc phục tình trạng hình thức, phong trào và nâng cao hiệu quả.
Địa điểm nghiên cứu
Bệnh viện đa khoa thành phố Hà Tĩnh, tiền thân là Bệnh xá thị xã Hà Tĩnh, được thành lập vào ngày 1/5/1969 với quy mô 30 giường bệnh tại xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà, nhằm khám chữa bệnh và cấp cứu chiến thương cho nhân dân Lúc bấy giờ, bệnh viện chỉ có 25 cán bộ công nhân viên Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng, UBND tỉnh đã ban hành Quyết định số 1164 vào ngày 29/04/2008, chính thức thành lập Bệnh viện đa khoa thành phố Hà Tĩnh.
Vào tháng 02/2013, Bệnh viện đã chuyển đến cơ sở mới với diện tích 31.500 m2 và thiết kế quy mô 200 giường bệnh Đây là Bệnh viện hạng III với kế hoạch 100 giường bệnh và đội ngũ cán bộ công nhân viên chức hơn 200 người.
Bệnh viện đã có đội ngũ gồm 45 bác sỹ, 5 cán bộ có trình độ đại học và cử nhân, cùng hơn 140 cán bộ có trình độ trung học và sơ cấp Năm 2018, bệnh viện được nâng hạng II theo Quyết định 1256/QĐ-UBND Tỉnh, với quy mô 250 giường bệnh theo quyết định số 423/QĐ-UBND ngày 31/1/2018 của UBND tỉnh Hà Tĩnh Đến năm 2019, số giường thực kê đã tăng lên 425 giường.
Hình 1 Bệnh viện Đa khoa Thành phố Hà Tĩnh
Bệnh viện hiện có 327 cán bộ, viên chức và lao động, trong đó có 102 bác sỹ, bao gồm 25 bác sỹ sau đại học (2 bác sỹ CKII, 1 thạc sỹ, 22 bác sỹ CKI) Bệnh viện được tổ chức với 11 khoa lâm sàng, cận lâm sàng và 4 phòng chức năng Để đáp ứng nhu cầu chữa bệnh ngày càng tăng của người dân, bệnh viện đang tiếp tục phát triển thêm nhiều khoa và phòng mới.
Công tác truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) tại Bệnh viện hiện còn nhiều hạn chế, khi chưa thành lập tổ công tác chuyên trách cho lĩnh vực này Hiện tại, việc giám sát và quản lý hoạt động TT-GDSK chủ yếu do phòng điều dưỡng đảm nhiệm Bệnh viện cũng chưa có văn bản pháp quy và quy trình hướng dẫn cụ thể cho các hoạt động TT-GDSK, dẫn đến tình trạng các khoa lâm sàng thực hiện một cách cảm tính và thiếu hệ thống.
Hình 2 Họp Hội đồng người bệnh và tư vấn Giáo dục sức khỏe
1.7 Một số hình ảnh cán bộ y tế TT- GDSK cho người bệnh
Hình 3 Bác sĩ khoa Ngoại tư vấn GDSK về bệnh sỏi thận cho NB
Hình 4 Bác sĩ khoa Nhi tư tư vấn GDSK cho người nhà bệnh nhi
Hình 5 Bác sĩ tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh tại khoa Nội
Hình 6 Bác sĩ khoa PHCN- Đông Y đang hướng dẫn người bệnh tập PHCN
Hình 7 Điều dưỡng đang tư vấn Giáo dục sức khỏe cho người bệnh sau tiêm
Chương 2 ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
- Người bệnh nội trú tại Bệnh viện đa khoa thành phố Hà Tĩnh;
- Nhân viên các khoa lâm sàng tại Bệnh viện đa khoa thành phố Hà Tĩnh. a Tiêu chuẩn chọn mẫu
- Người bệnh nội trú tại 7 khoa lâm sàng nội, ngoại, sản, nhi, HSCC, 3 chuyên khoa, PHCN - Đông y;
- Không có các bệnh lý ảnh hưởng đến nhận thức.
Chọn toàn bộ nhân viên y tế tại 7 khoa lâm sàng của bệnh viện. b Tiêu chuẩn loại trừ
- Từ chối tham gia nghiên cứu.
- Nhân viên nghỉ thai sản, đi học, đi công tác trong thời gian nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
a Thời gian địa điểm nghiên cứu
Từ tháng 2/2021 đến tháng 9/2021. Địa điểm nghiên cứu
Bệnh viện đa khoa thành phố Hà Tĩnh b Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang
Cỡ mẫu và chọn mẫu
- Thu thập thông tin sẵn có (số liệu thứ cấp):
Trong 6 tháng đầu năm 2021, từ tháng 1 đến tháng 6, việc sử dụng tất cả các văn bản, kế hoạch, quyết định, tài liệu sổ sách và báo cáo liên quan đến nguồn lực, tổ chức và hoạt động của công tác truyền thông giáo dục sức khoẻ là rất quan trọng.
Năm 2021, tại Bệnh viện đa khoa thành phố Hà Tĩnh, đã tiến hành thu thập thông tin từ 7 khoa lâm sàng thông qua một phiếu khảo sát Quá trình này yêu cầu kết hợp giữa việc thu thập dữ liệu từ sổ sách và phỏng vấn các cán bộ chuyên trách.
Cỡ mẫu được tính theo công thức ước lượng một tỷ lệ trong quần thể : n Trong đó : n: Cỡ mẫu tối thiểu cần thiết
P p% ( là tỷ lệ người bệnh được tư vấn truyền thông giáo dục sức khỏe tại
Bệnh viện E năm 2012) d = 0.05 là độ chính xác tuyệt đối mong muốn.
Sau khi tính toán theo công thức, cỡ mẫu tối thiểu cho nghiên cứu này là 323 bệnh nhân Để đảm bảo tính chính xác và loại bỏ một số phiếu không hợp lệ, chúng tôi đã tăng cỡ mẫu thêm 10%, và cuối cùng quyết định làm tròn lên 350 bệnh nhân Phương pháp chọn mẫu được áp dụng là chọn mẫu thuận tiện.
- Nhân viên các khoa lâm sàng:
Toàn bộ nhân viên đang làm việc tại các khoa lâm sàng, trừ những cán bộ nghỉ thai sản và đi học dài hạn, hiện có tổng cộng 157 người.
Công cụ và quy trình thu thập số liệu
Lựa chọn và tập huấn điều tra viên: Điều tra viên là thành viên nhóm nghiên cứu
Tiến hành thu thập số liệu
Bài viết đề cập đến việc phỏng vấn sử dụng bộ câu hỏi được thiết kế dựa trên các biến số đã xây dựng Bao gồm ba bộ công cụ phỏng vấn: bộ công cụ khảo sát hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe trên nhân viên y tế, bộ công cụ thu thập ý kiến về hoạt động tuyên truyền giáo dục sức khỏe của người bệnh, và phiếu điều tra cơ sở vật chất tại bảy khoa lâm sàng của bệnh viện.
Sai số và cách khắc phục sai số
a Sai số có thể gặp phải
+ Đối tượng không hiểu câu hỏi, trao đổi thông tin trong quá trình được phỏng vấn.
+ Điều tra viên giải thích không rõ ràng hoặc không chính xác nội dung trong phiếu phỏng vấn.
+ Sai số trong quá trình nhập liệu, phân tích số liệu.
+ Sai số do biến thiên mẫu.
+ Sai số do may rủi. b Cách khắc phục
- Điều tra viên là các thành viên tham gia xây dựng đề cương và bộ công cụ;
- Sử dụng các câu hỏi trong thời gian ngắn để tránh sai số nhớ lại;
- Rà soát sổ sách liên quan;
- Làm sạch các số liệu bị thiếu và số liệu vô lý trước khi phân tích.
Quản lý, xử lý và phân tích số liệu
- Số liệu sau khi thu thập được nhập, làm sạch và quản lý bằng phần mềm excel 2016;
- Nhập và phân tích số liệu bằng phần mềm Stata 14.0;
-Thống kê mô tả: tần suất, tỷ lệ %, trung bình, trung vị và độ lệch chuẩn cho các biến định lượng;
-Thống kê so sánh: Biến định tính: X 2 Test (tần số mong đợi>5), Fisher’ exact test (tần số mong đợi