Định nghĩa
Tư duy phản biện là khả năng đánh giá và hiểu biết dữ liệu thông qua quan sát, giao tiếp và tranh luận, theo Michael Scriven.
Tư duy phản biện là quá trình tư duy nhằm đưa ra phán đoán chính xác, dựa trên việc đánh giá đáng tin cậy mọi khía cạnh của bằng chứng và luận cứ.
Theo Báo cáo Tương lai của các nghề nghiệp năm 2018 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, tư duy phản biện được định nghĩa là khả năng sử dụng logic và lập luận để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của các giải pháp, kết luận và phương pháp khác nhau trong việc giải quyết vấn đề.
Tư duy phản biện không chỉ đơn thuần là việc tích lũy thông tin; một người có trí nhớ tốt và kiến thức phong phú chưa chắc đã sở hữu tư duy phản biện hiệu quả Người có tư duy phản biện biết cách suy luận và rút ra hệ quả từ những gì họ đã học, đồng thời sử dụng thông tin để giải quyết vấn đề Họ cũng chủ động tìm kiếm các nguồn thông tin liên quan nhằm nâng cao hiểu biết về vấn đề đang được thảo luận.
1 Tất cả niềm tin vào bất kỳ một điều gì đều là lý thuyết ở một mức độ nào đó. (Stephen Schneider)
2 Đừng chỉ trích ý kiến của ai chỉ vì nó khác với quan điểm của bạn Có thể cả hai đều sai (Dandemis)
Đọc không chỉ đơn thuần là để phủ nhận hay thừa nhận thông tin; mà là một quá trình cân nhắc và xem xét tầm ảnh hưởng của nó Như Francis Bacon đã nói, việc đọc cần được thực hiện với mục đích sâu sắc, nhằm hiểu rõ hơn về những tác động mà thông tin có thể mang lại.
4 Không bao giờ chìm đắm trong giả thiết của bạn (Peter Medawar)
Lỗi của con người là lý thuyết hóa trước khi có dữ liệu, dẫn đến việc bóp méo sự thật để phù hợp với các lý thuyết đã có Thay vì để các lý thuyết phát triển từ sự thật, một người thờ ơ thường bắt đầu bằng cách áp đặt những giả định của mình lên thực tế.
6 Một lý thuyết không nên cố giải thích tất cả sự thật, vì một vài sự thật là sai. (Francis Crick)
7 Điều gì không thuận là điều thú vị nhất (Richard Feynman)
8 Sửa một lỗi sai có ích, thậm chí lại tốt hơn tạo ra một sự thật hoặc một thực tế mới (Charles Darwin)
Không biết điều gì không nhất thiết khiến bạn gặp rắc rối; vấn đề thực sự nằm ở chỗ bạn khẳng định một điều mà lại không đúng.
Thà ngu dốt còn hơn là mù quáng, vì ngu dốt giống như một người không tin vào bất kỳ điều gì, trong khi mù quáng có thể dẫn đến việc tin vào những điều sai lầm (Thomas Jefferson)
Tất cả sự thật đều trải qua ba giai đoạn: đầu tiên là sự giễu cợt, tiếp theo là sự chống đối mãnh liệt, và cuối cùng, chúng trở thành điều hiển nhiên được công nhận (Arthur Schopenhauer)
Tầm quan trọng của tư duy phản biện
-Tư duy phản biện rất quan trọng trong nền kinh tế tri thức
-Tư duy phản biện là kỹ năng tư duy cần thiết cho mọi lĩnh vực
-Tư duy phản biện thúc đẩy sáng tạo.
-Tư duy phản biện cải thiện các kỹ năng thuyết trình và ngôn ngữ
-Vào tháng 1 năm 2016, Diễn đàn Kinh tế thế giới đã công bố một bản báo cáo “Tương lai của các nghề nghiệp ”
Năm 2018, Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã công bố báo cáo “Tương lai nghề nghiệp”, trong đó nhấn mạnh rằng nhu cầu về kỹ năng tư duy phản biện sẽ tăng cao vào năm 2022.
- Và ở Việt Nam, tư duy phản biện là kỹ năng đứng ở vị trí thứ 4 trong danh sách các kỹ năng mới nổi.
Người có tư duy phản biện và cách rèn luyện tư duy
và cách rèn luyện tư duy:
1 Người có tư duy phản biện:
+Luôn luôn tò mò và đi tìm kiếm câu trả lời.
+Khả năng tự loại “cái tôi” ra khỏi khung cảnh.
+Kỹ năng ra quyết định.
2 Để luyện tập Tư duy phản biện bạn phải hội đủ những điều kiện ở trên:
+Luyện khả năng quan sát.
+Luôn tò mò và tìm kiếm câu trả lời.
+Khả năng tự loại cái tôi.
+Kỹ năng ra quyết định.
+Đánh giá mọi việc khách quan.
+Kết luận vấn đề qua các bằng chứng thực tế.
+Không chấp nhận kết quả của người khác trước khi tự kiểm tra.
Sự khác nhau giữa tư duy phản biện và tư duy phê phán, giữa sự thật và ý kiến và vấn đề
Sơ đồ tư duy phản biện 2 Biểu đồ xương cá Ishikawa 3 6 chiếc mũ tư duy VI Tranh luận bằng tư duy phản biện
3 Khách quan phân tích sự việc.
4 Trao đổi đưa ra giải pháp.
-Ví dụ trong áp việc áp dụng học tập:
Khi đọc các chương dài trong tài liệu hay sách giáo khoa, bạn nên ghi lại những ý chính để dễ theo dõi Hãy áp dụng phương pháp khoa học bằng cách viết quan điểm và kết luận ở cột bên trái, trong khi ghi các bằng chứng, giải thích và ý hỗ trợ ở cột bên phải Sau đó, bạn có thể bổ sung thêm ý kiến của mình bằng màu mực khác khi nhìn vào bảng tổng kết Để có cái nhìn khách quan hơn, hãy thảo luận với bạn bè hoặc những người có cùng sở thích và hiểu biết về lĩnh vực đó để thu thập những quan điểm đa dạng.
Kỹ năng liên hệ với tài liệu khác trong cùng lĩnh vực là rất quan trọng, giúp bạn có cái nhìn đa chiều về vấn đề So sánh các quan điểm và đặt ra câu hỏi về những ý kiến trái chiều sẽ giúp bạn phát triển lập luận Hãy chú ý đến việc đặt ra những câu hỏi sâu sắc và phức tạp liên quan đến bài đọc, như đối tượng độc giả, điểm mạnh và yếu, logic suy luận, mối quan hệ giữa các ý, cũng như giá trị và ý nghĩa của bài viết.
2 Biểu đồ xương cá Ishikawa:
Mô hình sơ đồ tư duy của đại học Plymouth
Nhóm này đề cập đến các nguyên nhân do hành động của con người gây ra, bao gồm việc đánh giá chất lượng giao tiếp, sự hiểu biết về nhiệm vụ của từng cá nhân, và mức độ tham gia, trải nghiệm cũng như đào tạo của nhân viên.
Nhóm nguyên nhân này liên quan đến hoạt động của máy móc, công cụ, thiết bị lắp đặt và máy tính Cần xem xét xem các máy móc đã được sử dụng đúng cách hay chưa, mức độ an toàn của chúng, khả năng đáp ứng các yêu cầu và độ tin cậy của thiết bị.
Các vấn đề liên quan đến vật tư, nguyên liệu, hàng tiêu dùng và sản phẩm bán thành phẩm thường bao gồm chất lượng, nhu cầu của doanh nghiệp, khả năng chống chịu với tác động bên ngoài và độ bền của các vật liệu.
Nhóm này tiến hành điều tra các nguyên nhân có thể liên quan đến phương pháp làm việc, bao gồm việc đánh giá tính hợp lý của quy trình công việc, cách tổ chức các quy trình phối hợp, cũng như mức độ giao tiếp giữa nhân viên và các phòng ban.
1 Mũ trắng (Objective): Trung lập, khách quan Xác định thông tin thiếu
2 Mũ đỏ (Intuitive): Hợp thức hóa cảm xúc, trực giác, linh cảm, không cần lý do cơ sở
3 Mũ đen (Negative): Phân tích khó khăn, sai lầm Phân tích mạo hiểm-lý do logic.
4 Mũ vàng (Positive): Tích cực, lạc quan - Giá trị lợi ích.
Khuyến khích đề xuất cụ thể
5 Mũ xanh lá cây (Creative): Tư duy sáng tạo - Tìm kiếm nhiều lựa chọn Hành động thay vì phê phán Tư tưởng và nhận thức mới
6 Mũ xanh dương (Process): Điều khiển tổ chức Định hướng vấn đề Tóm tắt, khái quát, kết luận vấn đề Đảm bảo luật được tôn trọng
VI Tranh luận bằng tư duy phản biện:
1 Quy tắc vàng của tranh luận:
-Việc đầu tiên, nếu bạn muốn thay đổi cách tranh luận của mình sang hướng tích cực hơn, bạn phải KHẮC
CỐT GHI TÂM điều sau đây: “Tranh luận không nhằm mục tiêu chiến thắng, tranh luận là để tìm ra bản chất vấn đề“
Trong một cuộc tranh luận, đừng cố gắng thắng mà hãy tìm kiếm sự đúng đắn Ham muốn chiến thắng có thể làm bạn mờ mắt, khiến bạn chỉ thấy những gì bạn muốn và bỏ qua những điều quan trọng Thay vì chỉ tập trung vào lỗi sai của người khác, hãy mở lòng tiếp thu ý kiến và nhận sai khi cần thiết Việc này không làm bạn yếu đuối, mà trái lại, thể hiện sự tự trọng và trí tuệ trong mắt người khác.
Kết thúc của một cuộc tranh luận thường không đơn giản là TRẮNG hoặc ĐEN, mà là một bức tranh toàn diện phản ánh nhiều khía cạnh của vấn đề.
Cuộc tranh luận về việc nên đi học đại học hay đi làm sớm không có câu trả lời tuyệt đối nào Thay vào đó, nó yêu cầu phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh như cơ hội, rủi ro, lợi ích và tổn thất Khi có đủ thông tin và góc nhìn, quyết định cuối cùng sẽ thuộc về từng cá nhân Do đó, mục tiêu của những cuộc tranh luận này là khám phá vấn đề một cách sâu sắc, từ đó giúp người tham gia đưa ra lựa chọn dễ dàng hơn.
-Riêng việc bạn hiểu được điều này, bạn đã hạnh phúc hơn nhiều rồi đó.
Người thông minh, nhờ am hiểu các quy tắc tranh luận, có thể sử dụng kỹ năng này để giao tiếp hiệu quả hoặc để thao túng những người kém khéo léo trong giao tiếp Giống như con dao, nó có thể phục vụ cho việc nấu nướng hoặc gây hại, tùy thuộc vào cách mà mỗi người lựa chọn sử dụng.
2 Tăng tính thuyết phục khi lập luận:
-Nguyên tắc khi tranh luận:
Tranh luận tích cự Đặt mình vào hoàn cảnh người khác Tôn trọng ý kiến người khác
+ Diễn dịch: Đưa ra lập luận, giải thích nguyên nhân tại sao
+ Quy nạp: Giải thích nguyên nhân lý lẽ, đưa ra lập luận, kết luận.
-Những tiêu chí đánh giá tính thuyết phục
Quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu của Theo LeCompte và Schensul cho phép các nhà nghiên cứu biến đổi dữ liệu thành một câu chuyện có ý nghĩa và rút ra những hiểu biết quan trọng Phân tích này giúp giảm thiểu khối lượng dữ liệu lớn thành những phần nhỏ hơn, từ đó làm cho thông tin trở nên dễ hiểu và có giá trị hơn.
Thẳng thắng Sử dụng số liệu, dẫn chứng thực tế để minh họa
Chiều rộng Tính logic Công bằng
Sự rõ ràng Chiều sâu
-Vai trò: +Tăng tính thực tế
+Khơi dậy cảm xúc người nghe.
+Giúp người nghe nắm bắt thông tin.
-Dẫn chứng số liệu: +Gợi ý trước cho người nghe về tầm quan trọng của số liệu.
Khi kết hợp bảng biểu và đồ thị minh họa, cần thiết kế đơn giản nhưng nổi bật để làm nổi bật các số liệu quan trọng Mỗi con số không chỉ là dữ liệu mà còn phải gắn liền với một ý nghĩa hoặc sự kiện cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hiểu và ghi nhớ thông tin.
+Không lạm dụng số liệu, chỉ sử dụng khi cần thiết.
4 Kiểm soát cảm xúc khi tranh luận:
- Giữ bình tĩnh: Tạm dừng và hít thở sâu, loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực mà bạn có trong đầu
- Hãy mỉm cười: Cân bằng lại cảm xúc.
- Suy nghĩ kĩ trước khi nói: Suy nghĩ kĩ trước khi nói
CHƯƠNG 2: TƯ DUY SÁNG TẠO
Tư duy sáng tạo là quá trình mà con người phát huy khả năng của mình để tạo ra những sản phẩm mới, có giá trị vượt trội hơn so với những sản phẩm đã có trước đó.
Tư duy sáng tạo là khả năng phát triển ý tưởng mới và khám phá các phương án độc đáo trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể Trong bối cảnh hiện đại, tư duy sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong mọi ngành nghề, từ chính trị, xã hội đến kinh tế và nghệ thuật.
Các yếu tố của tư duy sáng tạo 2 Các quá trình tư duy sáng tạo 3 Vai trò của tư duy sáng tạo 4 Các phương pháp làm tăng tư duy sáng tạo 5 Những ý tưởng từ sáng tạo II Tính ì tâm lý
Là những điều mới mẻ, khác thường so với cái cũ
Khả năng ảnh hưởng và lan rộng của ý tưởng Từ đó có thể đánh giá trình độ tư duy sáng tạo cao hay thấp.
Cách suy nghĩ không rập khuôn theo những quy tắc hoặc tri thức thông thường.
Năm 1940, James Webb Young, giám đốc xuất bản của một tờ báo nổi tiếng, đã công bố bài viết "A Technique for Producing Ideas" (Kỹ thuật sản xuất ý tưởng), trong đó ông nhấn mạnh rằng sáng tạo không phải là việc tạo ra cái mới hoàn toàn, mà là sự kết hợp các yếu tố đã có theo cách độc đáo Ông khẳng định rằng sáng tạo không phải là một khả năng bẩm sinh mà là một quá trình đòi hỏi thời gian và nỗ lực.
Minh họa cho quy trình xây dựng ý tưởng sáng tạo của Young.
3 Vai trò của tư duy sáng tạo:
-Sau khi tìm hiểu định nghĩa về tư duy sáng tạo, chúng ta sẽ cùng đánh giá vai trò của tư duy sáng tạo trong cuộc sống hiện nay.
Tư duy sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa và phát triển của xã hội loài người, đặc biệt trong thế kỷ 21, khi nền kinh tế tri thức, với sự ưu thế của yếu tố sáng tạo, đang ngày càng chiếm lĩnh.
Nhờ có sáng tạo, qua từng thời đại, con người chế tạo ra vô số thiết bị để
"Sự tăng tiến khả năng của con người thể hiện qua nhiều phát minh quan trọng, như máy bay giúp mở rộng khả năng tiếp cận không trung, điện thoại nâng cao khả năng giao tiếp bằng âm thanh, và internet tạo điều kiện cho sự kết nối toàn cầu."
Sáng tạo là con đường ngắn nhất dẫn đến thành công trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thời đại hiện nay Để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, tư duy sáng tạo trở nên cần thiết, giúp chúng ta áp dụng kiến thức đã học vào việc tạo ra những giải pháp mới mẻ Khả năng tư duy sáng tạo không chỉ quan trọng trong lĩnh vực quảng cáo, marketing hay nghệ thuật, mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển và thành công trong mọi ngành nghề.
“ Không một công ty nào có thể tồn tại và tiến bộ nếu không được liên tục cung cấp những suy nghĩ và những ý tưởng mới mẻ” ( Steve Jobs)
4 Các phương pháp làm tăng tư duy sáng tạo
• Cân bằng giữa thực tế và lý tưởng.
• Thoải mái và cởi mở.
• Phá vỡ những nguyên tắc.
• Không quá lo lắng về những khó khăn.
• Dám dấn thân va không sợ rủi ro.
5 Những ý tưởng từ sáng tạo:
Máy cắt cỏ tự động. Ống hút làm bằng cỏ.
II Tính ì tâm lý (Psychological inertia):
Mô hình kinh doanh xe tải bán hàng lưu động.
Tính ì tâm lý, hay còn gọi là tâm lý quán tính, phản ánh hoạt động tâm lý của con người khi họ cố gắng duy trì những trải nghiệm tâm lý đã có, đồng thời chống lại sự chuyển biến sang những hiện tượng tâm lý mới.
-Tâm lý quán tính là hữu ích và cần thiết trong cuộc sống hằng ngày.
Nó giúp người ta không phải suy nghĩ về những gì đã ra quyết định Tuy nhiên, nó cũng là trở ngại cho việc khám phá những điều mới.
Tính ì tâm lý do ức chế ( tính ì tâm lý “thiếu”) 2 Tính ì tâm lý do liên tưởng ngoại suy ra ngoài phạm vi áp dụng ( tính ì tâm lý “thừa”) 3 Tính thiếu tự tin, rụt rè, tư ti đối với sáng tạo 4 Phương pháp khắc phục tính ì tâm lý III Các nguyên tắc của tư duy sáng tạo PHẦN 2: TỰ ĐÁNH GIÁ VỀ BẢN THÂN VỚI 2 KHÍA CẠNH PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO (SAU 6 BUỔI HỌC) Bảng tự đánh giá
-Vd1: Ở Nhật Bản, người ta có đặt ra câu hỏi sau với 200 sinh viên đại học:
Trong tiết mục dạy nấu ăn hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách làm bánh mì Sandwish Jambon Để thực hiện, cần 10 miếng bánh mì để kẹp các miếng jambon Một câu hỏi thú vị đặt ra là nếu giữa hai miếng bánh mì chỉ kẹp được 1 miếng jambon, thì tối đa có thể kẹp được bao nhiêu miếng jambon? Nhiều sinh viên nghĩ rằng chỉ kẹp được 9 miếng, nhưng thực tế, câu trả lời đúng là 10 miếng khi xếp bánh mì thành hình tròn Chỉ có 12% sinh viên trả lời đúng câu hỏi này.
2 Tính ì tâm lý do liên tưởng ngoại suy ra ngoài phạm vi áp dụng ( tính ì tâm lý “thừa”) Để thử tính ì thừa của mình, mời các bạn trả lời câu hỏi sau:
3 con mèo ăn hết 3 con chuột trong 3 giây Hỏi 30 con mèo ăn 30 con chuột trong bao lâu? Câu trả lời của bạn là…
Hơn 50% người tham gia khảo sát trả lời câu hỏi trong vòng 30 giây, nhờ vào việc áp dụng quy tắc tam suất để tính toán nhanh chóng Tuy nhiên, điều này vẫn có những yếu tố cần xem xét thêm.
Câu trả lời đúng là 3 giây Ở đây quy tắc tam suất đã được áp dụng chính xác trừ
Trong bài toán này, quy tắc tam suất không thể áp dụng do các con mèo ăn các con chuột đồng thời Do đó, nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề lại chính là tính ì thừa.
3 Tính thiếu tự tin, rụt rè, tư ti đối với sáng tạo:
-Có nhiều nguyên nhân dễn đến loại tính ì này.
-Số phép thử-sai trong quá khứ nhiều hơn phép thử đúng (thất bại nhiều hơn thành công).
-Đa số các môi trường thiên về phía phê phán, chỉ trích, thậm chí vùi dập những gì mới mẻ.
-Do thái độ cầu toàn của cá nhân với sáng tạo.
-Do sự giáo dục không khuyến khích sáng tạo ra ngoài khuôn mẫu.
4 Phương pháp khắc phục tính ì tâm lý:
Brainstorming là quá trình sáng tạo nhằm tìm kiếm giải pháp hoặc ý tưởng mới thông qua sự trao đổi tự do và sôi nổi giữa các thành viên trong nhóm Mỗi người được khuyến khích phát huy tối đa khả năng tư duy, đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, bất kể chúng có vẻ điên rồ hay không khả thi Việc phân tích, thảo luận hay phê bình chỉ được thực hiện sau khi kết thúc buổi họp, chuyển sang giai đoạn đánh giá kết quả.
-Các bước tiến hành Brainstorming:
1 Trong nhóm lựa ra 1 người đầu nhóm (để điều khiển) và 1 người thư ký để ghi lại tất cả ý kiến vào sổ tay (cả hai công việc có thể do cùng một người thực hiện nếu tiện).
2 Xác định vấn đề hay ý kiến chính của buổi brainstorm Phải làm cho mọi thành viên hiểu thấu đáo về đề tài sẽ được tìm hiểu.
3 Thiết lập các “luật” cho buổi brainstorm Chúng nên bao gồm
– Người đầu nhóm có nhiệm vụ điều khiển buổi làm việc.
– Tất cả mọi người đều có quyền lợi và nghĩa vụ đóng góp ý tưởng.
– Những ý tưởng có phần phá cách, mới lạ được khuyến khích.
– Việc phát triển ý tưởng của mình dựa trên ý tưởng của người khác cũng được khuyến khích.
Không ai trong số các thành viên có quyền yêu cầu, cản trở, đánh giá hay phê bình ý kiến của người khác Mọi ý kiến và giải đáp đều phải được tôn trọng và không bị can thiệp.
– Cần xác định rằng không có câu trả lời nào là sai!
Tất cả các câu trả lời, ý kiến và cụm từ sẽ được ghi lại, trừ những phần đã được lặp lại, với cách tóm gọn mỗi ý bằng một từ hoặc một câu ngắn.
– Vạch định thời gian cho buổi làm việc và ngưng khi hết giờ.
4 Bắt đầu brainstorm: Người lãnh đạo chỉ định hay lựa chọn thành viện chia sẻ ý kiến trả lời (hay những ý niệm rời rạc) Người thư ký phải viết xuống tất cả các câu trả lời, nếu có thể công khai hóa cho mọi người thấy (viết lên bảng chẳng hạn) Không cho phép bất kỳ một ý kiến đánh giá hay bình luận nào về bất kỳ câu trả lời nào cho đến khi chấm dứt buổi brainstorm.
5 Sau khi kết thúc brainstorm, hãy lượt lại tất cả và bắt đầu đánh giá các câu trả lời Một số lưu ý về chất lượng câu trả lời bao gồm:
– Tìm những câu ý trùng lặp hay tương tự để thu gọn lại.
– Góp các câu trả lời có sư tương tự hay tương đồng về nguyên tắc hay nguyên lí.
– Xóa bỏ những ý kiến hoàn toàn không thích hợp.
– Sau khi đã cô lập được danh sách các ý kiến, hãy bàn cãi thêm về câu trả lời chung.
III Các Nguyên tắc của tư duy sáng tạo:
1 Nguyên tắc phân nhỏ: (Segmentation) Vd:
- Chia đối tượng thành các phần độc lập.
- Làm đối tượng trở nên tháo lắp được.
- Tăng mức độ phân nhỏ đối tượng.
2.Nguyên tắc “tách khỏi” (Taking out)
-Tách phần gây “phiền phức” ( tính chất “phiền phức” ) hay ngược lại tách phần duy nhất “cần thiết” ( tính chất “cần thiết” ) ra khỏi đối tượng.
- Chuyển đối tượng (hay môi trường bên ngoài, tác động bên ngoài) có cấu trúc đồng nhất thành không đồng nhất
- Các phần khác nhau của đối tượng phải có các chức năng khác nhau.
- Mỗi phần của đối tượng phải ở trong những điều kiện thích hợp nhất đối với công việc.
Các tờ lịch không chỉ thể hiện ngày và thứ trong tuần mà còn phân biệt giữa các ngày làm việc, chủ nhật và ngày lễ nghỉ Đặc biệt, các ngày nghỉ được in mực đỏ để dễ nhận biết.
4 Nguyên tắc đa năng (Multipurpose)
-Đối tượng thực hiện nhiều chức năng khác nhau
-Cải tiến thêm để đối tượng có nhiều chức năng.
+Vd: Xe lội nước vừa đi được trên bộ, vừa đi được dưới nước.
5 Nguyên tắc kết hợp (Associate)
- Kết hợp các đối tượng đồng nhất hoặc các đối tượng dùng cho các hoạt động kế cận
- Kết hợp về mặt thời gian các hoạt động đồng nhất hoặc kế cận.
+Vd: Máy may nhiều kim.
6 Nguyên tắc chứa trong (Contained in):
- Một đối tượng được đặt bên trong đối tượng khác và bản thân nó lại chứa đối tượng thứ ba
- Một đối tượng chuyển động xuyên suốt bên trong đối tượng khác.
+Vd:- Loại cửa đóng , mở chạy từ trong tường ra
7 Gây ứng suất sơ bộ (Preliminary stress)
Gây ứng suất trước cho đối tượng nhằm chống lại ứng suất không mong muốn trong quá trình làm việc, hoặc tạo ra ứng suất ngược lại để cải thiện hiệu suất làm việc của đối tượng.
+Vd: Loại đồ chơi phải lên dây cót trước.
8 Nguyên tắc đảo ngược (Reserve)
- Thay vì hành động như yêu cầu bài toán, hành động ngược lại (ví dụ, không làm nóng mà làm lạnh đối tượng)
- Làm phần chuyển động của đối tượng (hay môi trường bên ngoài) thành đứng yên và ngược lại, phần đứng yên thành chuyển động.
+Vd: Chữa cơm sống bằng cách lật ngược nồi trên bếp lửa hoặc gắp than đổ để trên nắp vung nồi.
-Cần thay đổi các đặt trưng của đối tượng hay môi trường bên ngoài sao cho chúng tối ưu trong từng giai đoạn làm việc
-Phân chia đối tượng thành từng phần, có khả năng dịch chuyển với nhau.
+Vd: - Các lại bià kẹp, cho phép lấy bớt hoặc thêm các tờ giấy rời.
PHẦN 2: TỰ ĐÁNH GIÁ VỀ BẢN THÂN VỚI 2 KHÍA CẠNH PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO (SAU 6 BUỔI HỌC)
Tính thuần thục là khả năng đánh giá các đối tượng từ nhiều khía cạnh khác nhau, cho phép có cái nhìn đa chiều về vấn đề Mặc dù cái nhìn này tương đối ổn, nhưng vẫn cần mở rộng góc nhìn để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn.
-Khả năng sàn lọc và lựa chọn giải pháp tối ưu: có sự chọn lựa hợp lý tùy với mỗi trường hợp, hoàn cảnh và đối tượng khác nhau.
-Khả năng tim tòi chưa tốt, còn hơi lười trong việc đặt ra các câu hỏi, tìm kiếm câu trả lời cho những vấn đề được đặt ra.
-Kỹ năng ra quyết định, suy luận tốt nhưng còn hơi chậm và hay sợ sai.
-Sự tự tin vẫn còn thấp vì chưa chắc chắn những cải thiện nhiều ở điểm này.
-Kỹ năng nói thì tốt nhưng để phản biện thì chưa được.
Tư duy sáng tạo là khả năng tìm ra giải pháp độc đáo từ nhiều góc độ khác nhau, giúp ứng phó hiệu quả với các tình huống đa dạng Tính độc đáo trong tư duy cho phép cá nhân xử lý vấn đề một cách linh hoạt và sáng tạo, mang lại những kết quả tốt nhất trong mọi hoàn cảnh.
-Khả năng phát triển ý tưởng ở mức tương đối nhưng chưa có sự bức phá, sáng tạo
-Khả năng tìm kiếm các điều mới lạ: rất hay tò mò về những thứ mới lạ và thắc mắc cách để tạo ra chúng.
Tính nhạy cảm là khả năng phát hiện nhanh chóng các sai sót và những điều chưa hợp lý, đồng thời thể hiện sự tinh tế chưa tốt, dẫn đến sự chần chừ và chưa đưa ra được đáp án chính xác.