BÀI TIỂU LUẬN TƯ DUY PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO Môn học : Tư duy phản biện và sáng tạo Giảng viên : Ths Bùi Ngọc Tuấn Anh MỤC LỤC: PHẦN 1: SỰ HIỂU BIẾT VỀ TƯ DUY PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO CHƯƠNG 1: TƯ DUY PHẢN BIỆN I. Định nghĩa.......................................................................................3 II. Tầm quan trọng của tư duy phản biện.........................................................................................5 III. Người có tư duy phản biện và cách rèn luyện tư duy.................................................................7 IV. Sự khác nhau giữa tư duy phản biện và tư duy phê phán, giữa sự thật và ý kiến và vấn đề.......................................................................8 1. Tư duy phê phán và tư duy phản biện 2. Sự thật (Facts), ý kiến (Opinions) và vấn đề (Problems): V. Các phương pháp rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện..............................................................................9 1. Sơ đồ tư duy phản biện 2. Biểu đồ xương cá Ishikawa 3. 6 chiếc mũ tư duy VI. Tranh luận bằng tư duy phản biện...............................................12 1. . Quy tắc vàng của tranh luận 2. Tăng tính thuyết phục khi lập luận 3. Phân tích số liệu 4. Kiểm soát cảm xúc khi tranh luận CHƯƠNG 2: TƯ DUY SÁNG TẠO I. Định nghĩa......................................................................................16 1. Các yếu tố của tư duy sáng tạo 2. Các quá trình tư duy sáng tạo 3. Vai trò của tư duy sáng tạo 4. Các phương pháp làm tăng tư duy sáng tạo 5. Những ý tưởng từ sáng tạo II. Tính ì tâm lý..................................................................................20 1. Tính ì tâm lý do ức chế ( tính ì tâm lý “thiếu”). 2. Tính ì tâm lý do liên tưởng ngoại suy ra ngoài phạm vi áp dụng ( tính ì tâm lý “thừa”). 3. Tính thiếu tự tin, rụt rè, tư ti đối với sáng tạo. 4. Phương pháp khắc phục tính ì tâm lý. III. Các nguyên tắc của tư duy sáng tạo PHẦN 2: TỰ ĐÁNH GIÁ VỀ BẢN THÂN VỚI 2 KHÍA CẠNH PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO (SAU 6 BUỔI HỌC) 1. Bảng tự đánh giá..................................................................................27 PHẦN 3: KẾ HOẠCH ĐỊNH HƯỚNG REN LUYỆN VÀ PHÁT HUY 1. Bảng kế hoạch định hướng...........................................................29 PHẦN 1: SỰ HIỂU BIẾT VỀ TƯ DUY PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO CHƯƠNG 1: TƯ DUY PHẢN BIỆN (CRITICAL THINKING) I. Định nghĩa: “Tư duy phản biện là khả năng, hành động để thấu hiểu và đánh giá được những dữ liệu thu thập được thông qua quan sát, giao tiếp, truyền thông, và tranh luận”. (Michael Scriven). “Tư duy phản biện là loại tư duy nỗ lực để đưa ra một phán đoán sau khi đã tìm cách thức đáng tin cậy để đánh giá thực chất về mọi phương diện của các bằng chứng và các luận cứ” (Hatcher). Báo cáo Tương lai của các nghề nghiệp năm 2018 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới lại định nghĩa tư duy phản biện như sau: Sử dụng logic và lập luận để nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của các giải pháp, kết luận và cách tiếp cận khác nhau đối với các vấn đề. Tư duy phản biện không phải chỉ là tích lũy thông tin. Người có trí nhớ tốt và biết nhiều thứ về cơ bản không hẳn là sẽ có tư duy phản biện tốt. Người có tư duy phản biện có thể suy luận ra những hệ quả từ những gì họ biết và biết cách sử dụng thông tin để giải quyết vấn đề, đồng thời tìm kiếm những nguồn thông tin liên quan để tăng hiểu biết của mình về vấn đề đó. 11 Nguyên tắc của Tư duy phản biện: (Nguồn bài viết: FGATE) 1. Tất cả niềm tin vào bất kỳ một điều gì đều là lý thuyết ở một mức độ nào đó. (Stephen Schneider) 2. Đừng chỉ trích ý kiến của ai chỉ vì nó khác với quan điểm của bạn. Có thể cả hai đều sai. (Dandemis) 3. Đọc không phải để phủ nhận, bác bỏ; không phải để tin và thừa nhận; không phải để đàm luận, trò chuyện; mà là để cân nhắc, xem xét tầm ảnh hưởng. (Francis Bacon) 4. Không bao giờ chìm đắm trong giả thiết của bạn. (Peter Medawar) 5. Lỗi của con người là lý thuyết hóa trước khi có dữ liệu. Một người thờ ơ bắt đầu với việc bóp méo sự thật để tương thích với những lý thuyết, thay vì các lý thuyết tạo ra để phản ánh các sự thật. (Authur Conan Doyle) 6. Một lý thuyết không nên cố giải thích tất cả sự thật, vì một vài sự thật là sai. (Francis Crick) 7. Điều gì không thuận là điều thú vị nhất. (Richard Feynman) 8. Sửa một lỗi sai có ích, thậm chí lại tốt hơn tạo ra một sự thật hoặc một thực tế mới. (Charles Darwin) 9. Vì bạn không biết gì không có nghĩa bạn gặp rắc rối. Rắc rối là ở chỗ bạn khẳng định một điều gì đó nhưng nó lại không đúng. (Mark Twain) 10. Thà ngu dốt còn hơn là mù quáng. Ngu dốt cũng giống như một người không tin lấy điều gì, thay vì anh ta đi tin vào một điều gì đó sai lầm. (Thomas Jefferson) 11. Tất cả mọi sự thật đều trải qua ba giai đoạn. Đầu tiên, chúng bị giễu cợt, thứ hai, chúng bị chống đối kịch liệt, và cuối cùng, chúng được thừa nhận hiển nhiên. (Aurthur Schopenhauer) II. Tầm quan trọng của tư duy phản biện:
Định nghĩa
Tư duy phản biện là khả năng và hành động giúp chúng ta hiểu và đánh giá dữ liệu thu thập từ quan sát, giao tiếp, truyền thông và tranh luận, như Michael Scriven đã định nghĩa.
Tư duy phản biện là quá trình phân tích và đánh giá các bằng chứng cùng luận cứ một cách toàn diện nhằm đưa ra những phán đoán chính xác.
Báo cáo Tương lai của các nghề nghiệp năm 2018 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới định nghĩa tư duy phản biện là khả năng sử dụng logic và lập luận để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của các giải pháp, kết luận và các cách tiếp cận khác nhau đối với các vấn đề.
Tư duy phản biện không chỉ đơn thuần là việc tích lũy thông tin, mà còn bao gồm khả năng suy luận và áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề Người có tư duy phản biện biết cách rút ra hệ quả từ những gì họ đã học, đồng thời chủ động tìm kiếm nguồn thông tin liên quan nhằm nâng cao hiểu biết về vấn đề cụ thể.
11 Nguyên tắc của Tư duy phản biện: (Nguồn bài viết: FGATE)
1 Tất cả niềm tin vào bất kỳ một điều gì đều là lý thuyết ở một mức độ nào đó. (Stephen Schneider)
2 Đừng chỉ trích ý kiến của ai chỉ vì nó khác với quan điểm của bạn Có thể cả hai đều sai (Dandemis)
Đọc không chỉ đơn thuần là để phủ nhận hay thừa nhận thông tin, cũng không phải chỉ để thảo luận hay trò chuyện Mục đích thực sự của việc đọc là để cân nhắc và xem xét tầm ảnh hưởng của những gì được tiếp nhận.
4 Không bao giờ chìm đắm trong giả thiết của bạn (Peter Medawar)
Lỗi của con người là xây dựng lý thuyết trước khi có dữ liệu thực tế Khi một người thờ ơ, họ có xu hướng bóp méo sự thật để phù hợp với lý thuyết của mình, thay vì để lý thuyết phản ánh đúng các sự thật.
6 Một lý thuyết không nên cố giải thích tất cả sự thật, vì một vài sự thật là sai.
7 Điều gì không thuận là điều thú vị nhất (Richard Feynman)
8 Sửa một lỗi sai có ích, thậm chí lại tốt hơn tạo ra một sự thật hoặc một thực tế mới (Charles Darwin)
Không biết điều gì không nhất thiết dẫn đến rắc rối, nhưng việc khẳng định sai lầm lại có thể gây ra vấn đề (Mark Twain)
Thà ngu dốt còn hơn mù quáng, vì ngu dốt giống như một người không tin vào điều gì, trong khi mù quáng có thể dẫn đến việc tin vào những điều sai lầm.
Tất cả sự thật đều trải qua ba giai đoạn: đầu tiên là sự giễu cợt, tiếp theo là sự chống đối mạnh mẽ, và cuối cùng, chúng trở thành điều hiển nhiên được thừa nhận (Aurthur Schopenhauer)
Tầm quan trọng của tư duy phản biện
-Vào tháng 1 năm 2016, Diễn đàn Kinh tế thế giới đã công bố một bản báo cáo “Tương lai của các nghề nghiệp ”
-Tư duy phản biện thúc đẩy sáng tạo.
-Tư duy phản biện cải thiện các kỹ năng thuyết trình và ngôn ngữ
-Tư duy phản biện rất quan trọng đối với quá trình phản chiếu bản thân (self-reflection)
-Tư duy phản biện tốt là nền tảng của khoa học và dân chủ
Năm 2018, Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã công bố báo cáo "Tương lai nghề nghiệp", trong đó nhấn mạnh rằng nhu cầu về kỹ năng tư duy phản biện sẽ gia tăng đáng kể vào năm 2022.
- Và ở Việt Nam, tư duy phản biện là kỹ năng đứng ở vị trí thứ 4 trong danh sách các kỹ năng mới nổi.
Người có tư duy phản biện và cách rèn luyện tư duy
1 Người có tư duy phản biện:
+Luôn luôn tò mò và đi tìm kiếm câu trả lời.
+Khả năng tự loại “cái tôi” ra khỏi khung cảnh.
+Kỹ năng ra quyết định.
2 Để luyện tập Tư duy phản biện bạn phải hội đủ những điều kiện ở trên:
+Luyện khả năng quan sát.
+Luôn tò mò và tìm kiếm câu trả lời.
+Khả năng tự loại cái tôi.
+Kỹ năng ra quyết định.
+Đánh giá mọi việc khách quan.
+Kết luận vấn đề qua các bằng chứng thực tế.
+Không chấp nhận kết quả của người khác trước khi tự kiểm tra.
Sự khác nhau giữa tư duy phản biện và tư duy phê phán, giữa sự thật và ý kiến và vấn đề
Sơ đồ tư duy phản biện 2 Biểu đồ xương cá Ishikawa 3 6 chiếc mũ tư duy VI Tranh luận bằng tư duy phản biện
3 Khách quan phân tích sự việc.
4 Trao đổi đưa ra giải pháp.
FACTS -Là khái niệm về một sự thật, một điều hiển nhiên có thể chứng minh được.
OPINIONS -Là những ý kiến, quan điểm vè sự vật, con ngườ i.
PROBLEMS -Vấn đề là những tình huống khó khăn, rắc rối, trở ngại và cần có giải pháp.
Mô hình sơ đồ tư duy của đại học Plymouth
-Ví dụ trong áp việc áp dụng học tập:
Khi đọc tài liệu hay sách giáo khoa dài, bạn nên ghi lại các ý chính để dễ theo dõi Sử dụng phương pháp khoa học, hãy viết quan điểm và kết luận ở cột bên trái, trong khi các bằng chứng và giải thích sẽ được ghi ở cột bên phải Sau đó, bạn có thể bổ sung ý kiến của mình bằng màu mực khác vào bảng tổng kết Để có cái nhìn khách quan hơn, thảo luận với bạn bè hoặc những người có cùng sở thích và kiến thức trong lĩnh vực đó sẽ giúp bạn có thêm nhiều góc nhìn khác nhau.
Một kỹ năng quan trọng là liên hệ với các tài liệu khác trong cùng lĩnh vực và nghiên cứu của các tác giả khác để có cái nhìn đa chiều So sánh các quan điểm và xem xét những ý kiến đối lập giúp bạn đặt ra câu hỏi liệu có thể đưa ra lý do thuyết phục để phản bác hay không Kỹ năng đặt ra các câu hỏi sâu sắc và phức tạp về chủ đề bài đọc, như đối tượng độc giả, điểm mạnh và yếu, logic suy luận, mối quan hệ giữa các ý, cũng như giá trị và ý nghĩa của bài đọc, là rất quan trọng.
2 Biểu đồ xương cá Ishikawa:
Nhóm này tập trung vào các nguyên nhân do hành động của con người gây ra, bao gồm việc đánh giá chất lượng giao tiếp, sự hiểu biết của mọi người về nhiệm vụ của họ, và mức độ tham gia, trải nghiệm cũng như đào tạo của nhân viên.
Nhóm nguyên nhân này liên quan đến hoạt động của máy móc, công cụ và thiết bị lắp đặt, bao gồm việc kiểm tra xem các máy móc đã được sử dụng đúng cách hay chưa, tính an toàn của chúng, khả năng đáp ứng các yêu cầu và độ tin cậy của thiết bị.
Các vấn đề liên quan đến vật tư và nguyên liệu có thể phát sinh, bao gồm chất lượng sản phẩm, nhu cầu của doanh nghiệp, khả năng chống chịu với tác động bên ngoài và độ bền của các mặt hàng tiêu dùng cũng như sản phẩm bán thành phẩm.
Nhóm này tiến hành điều tra các nguyên nhân có thể liên quan đến phương pháp làm việc, bao gồm việc đánh giá tính hợp lý của quy trình công việc, cách tổ chức các quy trình phối hợp, cũng như cách thức giao tiếp giữa nhân viên và các phòng ban.
1 Mũ trắng (Objective): Trung lập, khách quan Xác định thông tin thiếu
2 Mũ đỏ (Intuitive): Hợp thức hóa cảm xúc, trực giác, linh cảm, không cần lý do cơ sở
3 Mũ đen (Negative): Phân tích khó khăn, sai lầm Phân tích mạo hiểm-lý do logic.
4 Mũ vàng (Positive): Tích cực, lạc quan - Giá trị lợi ích.
Khuyến khích đề xuất cụ thể
5 Mũ xanh lá cây (Creative): Tư duy sáng tạo
- Tìm kiếm nhiều lựa chọn Hành động thay vì phê phán Tư tưởng và nhận thức mới
6 Mũ xanh dương (Process): Điều khiển tổ chức Định hướng vấn đề Tóm tắt, khái quát, kết luận vấn đề Đảm bảo luật được tôn trọng
VI Tranh luận bằng tư duy phản biện:
1 Quy tắc vàng của tranh luận:
Để thay đổi cách tranh luận theo hướng tích cực, bạn cần ghi nhớ rằng "tranh luận không phải để chiến thắng, mà là để khám phá bản chất của vấn đề."
Đừng chỉ cãi để thắng, hãy cãi để đúng Sự khao khát chiến thắng trong tranh luận có thể làm bạn mù quáng, chỉ thấy những gì bạn muốn thấy và bỏ qua những điều quan trọng Thay vì chỉ chú ý đến sai sót của người khác, hãy mở lòng để tiếp thu ý kiến và nhận sai khi cần thiết Việc thừa nhận sai lầm không làm bạn yếu đuối, mà ngược lại, nó thể hiện sự tự trọng và tôn trọng trong mắt người khác.
Cái kết của một cuộc tranh luận thường không đơn giản là TRẮNG hoặc ĐEN mà là một bức tranh toàn diện phản ánh nhiều khía cạnh của vấn đề.
Câu chuyện về việc nên học đại học hay đi làm sớm không có kết quả nào hoàn toàn vượt trội Một cuộc tranh luận về chủ đề này cần phân tích các khía cạnh như cơ hội, rủi ro, được và mất Khi có đủ góc nhìn, sự lựa chọn sẽ thuộc về cá nhân Do đó, mục tiêu của các cuộc tranh luận là mổ xẻ vấn đề sâu sắc hơn, cung cấp nhiều dữ kiện để hỗ trợ quyết định.
-Riêng việc bạn hiểu được điều này, bạn đã hạnh phúc hơn nhiều rồi đó.
Việc nắm vững các quy tắc tranh luận cho phép một người thông minh có thể sử dụng chúng để giao tiếp hiệu quả hoặc lợi dụng để áp đảo những người kém khéo léo trong ăn nói Giống như con dao, nó có thể được dùng để nấu ăn hoặc gây hại, tùy thuộc vào sự lựa chọn của mỗi cá nhân.
-Nguyên tắc khi tranh luận:
+ Diễn dịch: Đưa ra lập luận, giải thích nguyên nhân tại sao
+ Quy nạp: Giải thích nguyên nhân lý lẽ, đưa ra lập luận, kết luận.
-Những tiêu chí đánh giá tính thuyết phục
Tranh luận tích cự Đặt mình vào hoàn cảnh người khác
Tôn trọng ý kiến người khác
Thẳng thắng Sử dụng số liệu, dẫn chứng thực tế để minh họa
Chiều rộng Tính logic Công bằng
Theo LeCompte và Schensul, phân tích dữ liệu nghiên cứu là quá trình mà các nhà nghiên cứu sử dụng để biến đổi dữ liệu thành một câu chuyện có ý nghĩa Quá trình này giúp giảm thiểu khối lượng dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn, từ đó tạo ra những hiểu biết sâu sắc hơn.
-Vai trò: +Tăng tính thực tế
+Khơi dậy cảm xúc người nghe.
+Giúp người nghe nắm bắt thông tin.
-Dẫn chứng số liệu: +Gợi ý trước cho người nghe về tầm quan trọng của số liệu.
Khi trình bày dữ liệu, việc kết hợp bảng biểu và đồ thị minh họa là rất quan trọng Thiết kế cần đơn giản nhưng phải có điểm nhấn để làm nổi bật các số liệu Mỗi con số không chỉ đơn thuần là dữ liệu mà còn phải gắn liền với một ý nghĩa hoặc sự kiện cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hiểu và tiếp cận thông tin hơn.
+Không lạm dụng số liệu, chỉ sử dụng khi cần thiết.
4 Kiểm soát cảm xúc khi tranh luận:
- Giữ bình tĩnh: Tạm dừng và hít thở sâu, loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực mà bạn có trong đầu
- Hãy mỉm cười: Cân bằng lại cảm xúc.
CHƯƠNG 2: TƯ DUY SÁNG TẠO
Các yếu tố của tư duy sáng tạo 2 Các quá trình tư duy sáng tạo 3 Vai trò của tư duy sáng tạo 4 Các phương pháp làm tăng tư duy sáng tạo 5 Những ý tưởng từ sáng tạo II Tính ì tâm lý
Tư duy sáng tạo là quá trình mà con người phát triển những ý tưởng mới, tạo ra sản phẩm có giá trị vượt trội so với những sản phẩm đã có trước đó.
Tư duy sáng tạo là khả năng phát triển ý tưởng mới và khám phá các phương án độc đáo trong một lĩnh vực nghiên cứu nào đó Trong bối cảnh hiện đại, mọi ngành nghề, từ chính trị, xã hội, kinh tế đến nghệ thuật và kỹ thuật, đều đòi hỏi tư duy sáng tạo để phát triển và thích ứng.
Là những điều mới mẻ, khác thường so với cái cũ
Khả năng ảnh hưởng và lan rộng của ý tưởng Từ đó có thể đánh giá trình độ tư duy sáng tạo cao hay thấp.
Cách suy nghĩ không rập khuôn theo những quy tắc hoặc tri thức thông thường.
2 Các quá trình tư duy sáng tạo :
Vào năm 1940, James Webb Young, giám đốc xuất bản của một tờ báo nổi tiếng, đã công bố bài viết “A Technique for Producing Ideas”, trong đó ông khẳng định rằng sáng tạo không phải là việc tạo ra cái mới hoàn toàn, mà là sự kết hợp những yếu tố đã tồn tại theo cách độc đáo Ông nhấn mạnh rằng sáng tạo không phải là một khả năng bẩm sinh mà là một quá trình cần thời gian và nỗ lực.
Minh họa cho quy trình xây dựng ý tưởng sáng tạo của Young.
3 Vai trò của tư duy sáng tạo:
-Sau khi tìm hiểu định nghĩa về tư duy sáng tạo, chúng ta sẽ cùng đánh giá vai trò của tư duy sáng tạo trong cuộc sống hiện nay.
Tư duy sáng tạo đóng vai trò quyết định trong sự tiến hóa và phát triển của xã hội loài người, đặc biệt trong thế kỷ 21, khi nền kinh tế tri thức với yếu tố sáng tạo chiếm ưu thế đang trở thành xu hướng chủ đạo.
Nhờ có sáng tạo, qua từng thời đại, con người chế tạo ra vô số thiết bị để
Sự "tăng tiến" khả năng của con người thể hiện qua nhiều phát minh quan trọng, như máy bay giúp nâng cao khả năng tiếp cận không trung, điện thoại cải thiện khả năng giao tiếp bằng âm thanh, và internet mở rộng khả năng kết nối toàn cầu.
Sáng tạo là chìa khóa dẫn đến thành công trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thời đại hiện nay Để giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả, khả năng tư duy sáng tạo trở nên cần thiết Những kiến thức mà chúng ta tích lũy không đảm bảo sẽ giúp ta giải quyết tốt các thách thức trong tương lai Tuy nhiên, thông qua tư duy sáng tạo, chúng ta có thể tổng hợp và ứng dụng những kiến thức đó để phát triển các giải pháp mới mẻ và hiệu quả hơn.
Tư duy sáng tạo là yếu tố quan trọng không chỉ trong quảng cáo, marketing hay nghệ thuật, mà còn cần thiết cho sự phát triển và thành công trong mọi lĩnh vực nghề nghiệp.
“ Không một công ty nào có thể tồn tại và tiến bộ nếu không được liên tục cung cấp những suy nghĩ và những ý tưởng mới mẻ” ( Steve Jobs)
4 Các phương pháp làm tăng tư duy sáng tạo
• Cân bằng giữa thực tế và lý tưởng.
• Thoải mái và cởi mở.
• Phá vỡ những nguyên tắc.
• Không quá lo lắng về những khó khăn.
• Dám dấn thân va không sợ rủi ro.
5 Những ý tưởng từ sáng tạo:
Máy cắt cỏ tự động. Ống hút làm bằng cỏ.
II Tính ì tâm lý (Psychological inertia):
Mô hình kinh doanh xe tải bán hàng lưu động.
Tính ì tâm lý, hay còn gọi là tâm lý quán tính, phản ánh hoạt động tâm lý của con người khi họ cố gắng duy trì những hiện tượng tâm lý cụ thể đã trải qua, đồng thời chống lại sự chuyển biến sang các hiện tượng tâm lý mới.
-Tâm lý quán tính là hữu ích và cần thiết trong cuộc sống hằng ngày.
Nó giúp người ta không phải suy nghĩ về những gì đã ra quyết định Tuy nhiên, nó cũng là trở ngại cho việc khám phá những điều mới.
Tính ì tâm lý do ức chế ( tính ì tâm lý “thiếu”) 2 Tính ì tâm lý do liên tưởng ngoại suy ra ngoài phạm vi áp dụng ( tính ì tâm lý “thừa”) 3 Tính thiếu tự tin, rụt rè, tư ti đối với sáng tạo 4 Phương pháp khắc phục tính ì tâm lý III Các nguyên tắc của tư duy sáng tạo PHẦN 2: TỰ ĐÁNH GIÁ VỀ BẢN THÂN VỚI 2 KHÍA CẠNH PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO (SAU 6 BUỔI HỌC) Bảng tự đánh giá
-Vd1: Ở Nhật Bản, người ta có đặt ra câu hỏi sau với 200 sinh viên đại học:
Trong tiết mục dạy nấu ăn hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách làm bánh mì Sandwich Jambon Cần 10 miếng bánh mì để kẹp jambon, và nhiều sinh viên nghĩ rằng chỉ có thể kẹp tối đa 9 miếng jambon Tuy nhiên, câu trả lời chính xác là 10 miếng, nếu xếp các miếng bánh mì thành hình tròn như một chiếc bánh xe lớn Thật bất ngờ, chỉ có 12% sinh viên trả lời đúng câu hỏi này.
2 Tính ì tâm lý do liên tưởng ngoại suy ra ngoài phạm vi áp dụng ( tính ì tâm lý “thừa”) Để thử tính ì thừa của mình, mời các bạn trả lời câu hỏi sau:
3 con mèo ăn hết 3 con chuột trong 3 giây Hỏi 30 con mèo ăn 30 con chuột trong bao lâu? Câu trả lời của bạn là…
Hơn 50% người tham gia khảo sát nhanh chóng trả lời trong vòng 30 giây, nhờ vào việc áp dụng một phép tính nhẩm đơn giản theo quy tắc tam suất Tuy nhiên, điều này vẫn có những yếu tố cần xem xét.
Câu trả lời đúng là 3 giây Ở đây quy tắc tam suất đã được áp dụng chính xác trừ
Trong bài toán này, quy tắc tam suất không thể được áp dụng do các con mèo ăn các con chuột đồng thời Do đó, "thủ phạm" thực sự lại chính là các con mèo.
3 Tính thiếu tự tin, rụt rè, tư ti đối với sáng tạo:
-Có nhiều nguyên nhân dễn đến loại tính ì này.
-Số phép thử-sai trong quá khứ nhiều hơn phép thử đúng (thất bại nhiều hơn thành công).
-Đa số các môi trường thiên về phía phê phán, chỉ trích, thậm chí vùi dập những gì mới mẻ.
-Do thái độ cầu toàn của cá nhân với sáng tạo.
-Do sự giáo dục không khuyến khích sáng tạo ra ngoài khuôn mẫu.
4 Phương pháp khắc phục tính ì tâm lý:
Brainstorming là một quá trình sáng tạo quan trọng, giúp nhóm tìm ra giải pháp và ý tưởng mới thông qua việc trao đổi tự do và mạnh mẽ Trong buổi họp, mỗi thành viên được khuyến khích đưa ra mọi ý tưởng, không phân biệt tính khả thi hay độ điên rồ Việc phân tích và bình luận chỉ diễn ra sau khi kết thúc phiên brainstorming, khi nhóm chuyển sang giai đoạn đánh giá kết quả.
-Các bước tiến hành Brainstorming:
1 Trong nhóm lựa ra 1 người đầu nhóm (để điều khiển) và 1 người thư ký để ghi lại tất cả ý kiến vào sổ tay (cả hai công việc có thể do cùng một người thực hiện nếu tiện).
2 Xác định vấn đề hay ý kiến chính của buổi brainstorm Phải làm cho mọi thành viên hiểu thấu đáo về đề tài sẽ được tìm hiểu.
3 Thiết lập các “luật” cho buổi brainstorm Chúng nên bao gồm
– Người đầu nhóm có nhiệm vụ điều khiển buổi làm việc.
– Tất cả mọi người đều có quyền lợi và nghĩa vụ đóng góp ý tưởng.
– Những ý tưởng có phần phá cách, mới lạ được khuyến khích.
– Việc phát triển ý tưởng của mình dựa trên ý tưởng của người khác cũng được khuyến khích.
Mỗi thành viên trong nhóm đều không có quyền yêu cầu, cản trở, đánh giá, phê bình hoặc thay đổi ý kiến, quan điểm hay câu trả lời của thành viên khác.
– Cần xác định rằng không có câu trả lời nào là sai!
Tất cả các câu trả lời và ý kiến sẽ được thu thập và ghi lại, ngoại trừ những nội dung đã được lặp lại Mỗi ý tưởng sẽ được tóm gọn trong một từ hoặc một câu ngắn gọn.
– Vạch định thời gian cho buổi làm việc và ngưng khi hết giờ.
4 Bắt đầu brainstorm: Người lãnh đạo chỉ định hay lựa chọn thành viện chia sẻ ý kiến trả lời (hay những ý niệm rời rạc) Người thư ký phải viết xuống tất cả các câu trả lời, nếu có thể công khai hóa cho mọi người thấy (viết lên bảng chẳng hạn) Không cho phép bất kỳ một ý kiến đánh giá hay bình luận nào về bất kỳ câu trả lời nào cho đến khi chấm dứt buổi brainstorm.
5 Sau khi kết thúc brainstorm, hãy lượt lại tất cả và bắt đầu đánh giá các câu trả lời Một số lưu ý về chất lượng câu trả lời bao gồm:
– Tìm những câu ý trùng lặp hay tương tự để thu gọn lại.
– Góp các câu trả lời có sư tương tự hay tương đồng về nguyên tắc hay nguyên lí.
– Xóa bỏ những ý kiến hoàn toàn không thích hợp.
– Sau khi đã cô lập được danh sách các ý kiến, hãy bàn cãi thêm về câu trả lời chung.
III Các Nguyên tắc của tư duy sáng tạo:
1 Nguyên tắc phân nhỏ: (Segmentation) Vd:
- Chia đối tượng thành các phần độc lập.
- Làm đối tượng trở nên tháo lắp được.
- Tăng mức độ phân nhỏ đối tượng.
2.Nguyên tắc “tách khỏi” (Taking out)
-Tách phần gây “phiền phức” ( tính chất “phiền phức” ) hay ngược lại tách phần duy nhất “cần thiết” ( tính chất “cần thiết” ) ra khỏi đối tượng.
- Chuyển đối tượng (hay môi trường bên ngoài, tác động bên ngoài) có cấu trúc đồng nhất thành không đồng nhất
- Các phần khác nhau của đối tượng phải có các chức năng khác nhau.
- Mỗi phần của đối tượng phải ở trong những điều kiện thích hợp nhất đối với công việc.
Các tờ lịch không chỉ giúp chỉ định ngày và thứ trong tuần mà còn phân biệt giữa các ngày làm việc, ngày chủ nhật và ngày lễ nghỉ Đặc biệt, các ngày nghỉ được in bằng mực đỏ để dễ nhận biết.
4 Nguyên tắc đa năng (Multipurpose)
-Đối tượng thực hiện nhiều chức năng khác nhau
-Cải tiến thêm để đối tượng có nhiều chức năng.
+Vd: Xe lội nước vừa đi được trên bộ, vừa đi được dưới nước.
5 Nguyên tắc kết hợp (Associate)
- Kết hợp các đối tượng đồng nhất hoặc các đối tượng dùng cho các hoạt động kế cận
- Kết hợp về mặt thời gian các hoạt động đồng nhất hoặc kế cận.
+Vd: Máy may nhiều kim.
6 Nguyên tắc chứa trong (Contained in):
- Một đối tượng được đặt bên trong đối tượng khác và bản thân nó lại chứa đối tượng thứ ba
- Một đối tượng chuyển động xuyên suốt bên trong đối tượng khác.
+Vd:- Loại cửa đóng , mở chạy từ trong tường ra
7 Gây ứng suất sơ bộ (Preliminary stress)
Gây ứng suất trước cho đối tượng là một phương pháp hiệu quả nhằm chống lại các ứng suất không mong muốn trong quá trình làm việc Kỹ thuật này giúp tạo ra ứng suất ngược lại, từ đó tăng cường khả năng chịu lực và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.
+Vd: Loại đồ chơi phải lên dây cót trước.
8 Nguyên tắc đảo ngược (Reserve)
- Thay vì hành động như yêu cầu bài toán, hành động ngược lại (ví dụ, không làm nóng mà làm lạnh đối tượng)
- Làm phần chuyển động của đối tượng (hay môi trường bên ngoài) thành đứng yên và ngược lại, phần đứng yên thành chuyển động.
+Vd: Chữa cơm sống bằng cách lật ngược nồi trên bếp lửa hoặc gắp than đổ để trên nắp vung nồi.
-Cần thay đổi các đặt trưng của đối tượng hay môi trường bên ngoài sao cho chúng tối ưu trong từng giai đoạn làm việc
-Phân chia đối tượng thành từng phần, có khả năng dịch chuyển với nhau.
+Vd: - Các lại bià kẹp, cho phép lấy bớt hoặc thêm các tờ giấy rời.
PHẦN 2: TỰ ĐÁNH GIÁ VỀ BẢN THÂN VỚI 2 KHÍA CẠNH PHẢN BIỆN VÀ SÁNG TẠO (SAU 6 BUỔI HỌC)
Tính thuần thục là khả năng đánh giá các đối tượng từ nhiều góc độ khác nhau, mang lại cái nhìn đa chiều về vấn đề Mặc dù cái nhìn hiện tại tương đối ổn, nhưng vẫn cần mở rộng thêm để có cái nhìn toàn diện hơn.
-Khả năng sàn lọc và lựa chọn giải pháp tối ưu: có sự chọn lựa hợp lý tùy với mỗi trường hợp, hoàn cảnh và đối tượng khác nhau.
-Khả năng tim tòi chưa tốt, còn hơi lười trong việc đặt ra các câu hỏi, tìm kiếm câu trả lời cho những vấn đề được đặt ra.
-Kỹ năng ra quyết định, suy luận tốt nhưng còn hơi chậm và hay sợ sai. cải thiện nhiều ở điểm này.
-Kỹ năng nói thì tốt nhưng để phản biện thì chưa được.
Tư duy sáng tạo là khả năng tìm ra giải pháp độc đáo từ nhiều góc độ khác nhau, giúp ứng phó hiệu quả trong các tình huống đa dạng Việc phát triển tư duy sáng tạo không chỉ nâng cao khả năng giải quyết vấn đề mà còn mang lại sự linh hoạt trong cách tiếp cận và xử lý các thách thức.
-Khả năng phát triển ý tưởng ở mức tương đối nhưng chưa có sự bức phá, sáng tạo
-Khả năng tìm kiếm các điều mới lạ: rất hay tò mò về những thứ mới lạ và thắc mắc cách để tạo ra chúng.
Tính nhạy cảm là khả năng phát hiện nhanh chóng các sai sót và điểm chưa hợp lý, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong việc nhận diện vấn đề Tuy nhiên, đôi khi người ta vẫn còn chần chừ và chưa đưa ra được đáp án rõ ràng.