TỔNG QUAN VỀ NGUỒN VỐN ODA VÀ QUẢN LÝ RỦI RO
NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN VỀ NGUỒN VỐN ODA VÀ CHO
1.1.1 Khái niệm và quá trình hình thành nguồn vốn ODA
Official Development Assistance (ODA) refers to financial support provided by foreign donors to developing countries, aimed at facilitating their socio-economic development through official channels.
Hỗ trợ được hiểu là các khoản đầu tư dưới hình thức vay với lãi suất ưu đãi (thấp hoặc không có lãi suất) và thời gian trả nợ kéo dài, đôi khi được gọi là viện trợ không hoàn lại "Phát triển" đề cập đến các khoản vay nhằm mục đích thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội tại các quốc gia thụ hưởng "Chính thức" chỉ các khoản vay được thực hiện dành riêng cho nhà nước và chính phủ của các nước đang phát triển.
Năm 1969, Ủy ban Hỗ trợ phát triển - DAC của OECD đã định nghĩa Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) là những giao dịch chính thống nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội cho các nước đang phát triển ODA bao gồm các nguồn vốn từ các chính phủ và tổ chức đa phương, với điều kiện chính là mục tiêu phát triển kinh tế và phúc lợi, đồng thời yêu cầu có ít nhất 25% hỗ trợ dưới hình thức viện trợ.
Theo báo cáo nghiên cứu chính sách của Ngân hàng Thế giới (WB) vào tháng 6 năm 1999, ODA được định nghĩa là một phần của tài chính phát triển chính thức (ODF), bao gồm cả cho vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại, trong đó viện trợ không hoàn lại chiếm ít nhất 25% tổng số viện trợ Tài chính phát triển chính thức (ODF) là tất cả các nguồn tài chính mà các nước phát triển và các tổ chức đa phương cung cấp cho các nước đang phát triển.
Theo Nghị định số 17/2001/NĐ-CP ngày 4/5/2001 của Chính phủ, các văn bản pháp luật Việt Nam quy định về quản lý và sử dụng nguồn vốn ODA, trong đó khái niệm "Hỗ trợ phát triển chính thức ODA" được định nghĩa là hoạt động hợp tác phát triển giữa Nhà nước hoặc Chính phủ Việt Nam với các nhà tài trợ, bao gồm Chính phủ nước ngoài và các tổ chức liên chính phủ hoặc liên quốc gia ODA được cung cấp dưới các hình thức như ODA không hoàn lại và ODA vay ưu đãi, trong đó có ít nhất 25% yếu tố không hoàn lại.
ODA được hiểu là nguồn tài chính mà các nhà tài trợ cung cấp cho các quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển Nguồn vốn này bao gồm hai phần: một phần là khoản cho vay ưu đãi với các điều kiện thuận lợi về lãi suất, thời gian ân hạn và thời gian trả nợ; phần còn lại là viện trợ không hoàn lại, hay còn gọi là yếu tố cho không, chiếm tối thiểu 25% tổng số vốn vay.
ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) có tính ưu đãi, thể hiện qua lãi suất thấp, thời gian ân hạn và thời gian trả nợ dài Khoảng 25% tổng gói hỗ trợ là viện trợ không hoàn lại Tuy nhiên, ODA thường đi kèm với các ràng buộc kinh tế, chính trị từ nhà tài trợ, nhằm phục vụ lợi ích của họ, mặc dù mục tiêu chính là phát triển kinh tế xã hội ở các nước đang phát triển.
Lãi suất nguồn vốn ODA rất thấp, thường dưới 2%, với mức trung bình khoảng 0,25%/năm Thời hạn cho vay kéo dài từ 20 đến 40 năm, cùng với thời gian ân hạn từ 8 đến 10 năm.
Nguồn vốn ODA được các quốc gia sử dụng để đầu tư vào các chương trình cải tạo và nâng cấp hạ tầng kinh tế xã hội, tạo nền tảng cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế, đồng thời thúc đẩy đầu tư tư nhân Ngoài ra, ODA còn nhằm cải thiện chất lượng giáo dục, y tế, môi trường và xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển, hướng tới một thế giới không còn đói nghèo Tuy nhiên, các nhà tài trợ thường gắn nguồn vốn ODA với những ràng buộc cụ thể, nhằm đạt được các mục đích kinh tế chính trị như mở cửa thị trường cho hàng hóa của họ và xóa bỏ hàng rào thuế quan.
Nguồn vốn ODA có thể được cung cấp dưới các hình thức sau:
- Vay nợ và viện trợ:
Vay nợ, hay còn gọi là ODA (tín dụng ưu đãi), là khoản vay mà nước tiếp nhận phải hoàn trả cho nhà tài trợ, nhưng có các điều kiện ưu đãi như lãi suất thấp, thời gian ân hạn dài và thời gian trả nợ linh hoạt Để được xem là ưu đãi, phần không hoàn lại trong khoản vay phải đạt ít nhất 25% tổng giá trị Viện trợ ODA không hoàn lại là khoản mà nước tiếp nhận không cần phải trả lại cho nhà tài trợ Ngoài ra, còn có hình thức ODA hỗn hợp, bao gồm cả khoản vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại.
- Hỗ trợ song phương và đa phương:
Hỗ trợ song phương ODA diễn ra giữa chính phủ các quốc gia, trong khi hỗ trợ đa phương được cung cấp cho các nước đang phát triển thông qua các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
Hỗ trợ kỹ thuật là nguồn ODA cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để xây dựng năng lực cho các bên tiếp nhận thông qua các dự án đào tạo và dịch vụ tư vấn.
- Hỗ trợ ràng buộc và không ràng buộc:
Nguồn vốn ODA thường đi kèm với các ràng buộc từ nhà tài trợ, yêu cầu có sự thỏa thuận giữa nhà tài trợ và nước tiếp nhận để đạt được cam kết Trong tổng số ODA, có phần không ràng buộc và phần có ràng buộc, trong đó bên tiếp nhận phải sử dụng khoản hỗ trợ để mua hàng hóa và dịch vụ từ nước cung cấp, nhằm đảm bảo lợi ích cho nhà tài trợ.
1.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển ODA
Nguồn vốn ODA được hình thành từ thỏa thuận giữa các nước công nghiệp phát triển, chủ yếu là các thành viên của OECD, nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển và nghèo thông qua cho vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại OECD là tổ chức cung cấp ODA lớn nhất toàn cầu, với cam kết hợp tác toàn cầu và các kế hoạch cụ thể để hỗ trợ các nước này, hướng tới phát triển bền vững và xóa đói giảm nghèo Để thực hiện cam kết cung cấp ODA, OECD đã thành lập Ủy ban Hỗ trợ phát triển (DAC), nhằm đảm bảo sự hỗ trợ hiệu quả từ các nước thành viên.
Hội nghị quốc tế về Tài trợ cho phát triển diễn ra tại Monterrey, Mexico vào năm 2002 do OECD tổ chức đã thông qua Thỏa thuận Monterrey, tạo ra khung hợp tác quốc tế với nhiều cam kết quan trọng nhằm hỗ trợ phát triển cho các nước đang phát triển Thỏa thuận này nhấn mạnh sự cần thiết phải gia tăng tài trợ ODA, với cam kết của các nhà tài trợ cung cấp nguồn lực đạt mục tiêu dài hạn 0,7% GNP, đặc biệt khi các nước đang phát triển thực hiện các mục tiêu phát triển quốc tế, bao gồm 8 mục tiêu trong Tuyên bố Thiên niên kỷ của Liên hiệp quốc Đến năm 2004, tổng số vốn ODA mà OECD cam kết đạt 78,6 tỷ đô la, trong đó Hoa Kỳ đóng góp 19 tỷ (0,16% GNP), Nhật Bản 8,9 tỷ (0,19% GNP) và Thụy Điển 2,7 tỷ (0,77% GNP).
Bảng 1.1: Cung cấp ODA của một số nước OECD năm 2004
Tỷ trọng so với GNP
RỦI RO VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TRONG CHO VAY LẠI VỐN ODA
1.2.1 Khái quát về rủi ro
Rủi ro luôn hiện diện trong cuộc sống và các hoạt động của con người, đặc biệt khi xã hội ngày càng phát triển và các hoạt động trở nên đa dạng hơn Sự phong phú trong các lĩnh vực hoạt động cũng đồng nghĩa với việc rủi ro trở nên phong phú và phức tạp hơn, đòi hỏi con người cần phải nhận thức và chuẩn bị tốt hơn để đối phó.
Trong kinh doanh, các doanh nghiệp thường phải đối mặt với nhiều sự kiện bất lợi như bão, lũ, đình công và khủng hoảng kinh tế, những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận dự kiến và được xem là rủi ro Mọi quyết định kinh doanh đều diễn ra trong bối cảnh rủi ro nhất định, đặc biệt khi môi trường kinh doanh ngày càng mở rộng và biến đổi phức tạp, khiến cho rủi ro xảy ra thường xuyên và khó kiểm soát hơn Do đó, việc nhận thức và quản lý rủi ro một cách hiệu quả là điều cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về rủi ro, và những quan điểm này không hoàn toàn thống nhất Chúng có thể được chia thành hai loại chính: quan điểm truyền thống và quan điểm hiện đại.
- Theo quan điểm truyền thống
“Rủi ro là sự không chắc chắn về tổn thất”
“Rủi ro là khả năng xảy ra tổn thất”
Trong từ điển Tiếng Việt do Trung tâm từ điển học Hà Nội xuất bản năm 1995 thì: “Rủi ro là điều không lành, không tốt, bất ngờ xảy đến”.
Như vậy, theo các quan điểm trên cho thấy, các khái niệm đều thống nhất khi đề cập tới hai thuộc tính cơ bản của rủi ro:
Sự không chắc chắn là một yếu tố quan trọng trong khái niệm rủi ro, vì rủi ro liên quan đến những biến cố có khả năng xảy ra trong tương lai mà không ai có thể xác định chắc chắn Nếu một biến cố chắc chắn xảy ra và dẫn đến tổn thất, thì nó không được coi là rủi ro Ví dụ, tài sản cố định sẽ bị khấu hao hàng năm, dẫn đến giảm giá trị theo thời gian, điều này cho thấy sự hao mòn và giảm giá trị là chắc chắn, do đó không phải là biến cố rủi ro Sự không chắc chắn trong rủi ro thể hiện khả năng xảy ra của một biến cố với xác suất nằm giữa 0 và 1.
1, do vậy nó hoàn toàn mang tính khách quan.
Tổn thất và thiệt hại là những khái niệm quan trọng khi nói đến rủi ro, thường xảy ra khi rủi ro được kích hoạt, dẫn đến mất mát về của cải hoặc con người Theo cách hiểu thông thường, tổn thất được định nghĩa là sự thiệt hại, ảnh hưởng tiêu cực đến vật chất, tinh thần, cơ hội hoặc mối quan hệ do rủi ro gây ra Tuy nhiên, quan niệm truyền thống về rủi ro thường chỉ gắn liền với tổn thất và thiệt hại, điều này đã được chấp nhận trong lĩnh vực bảo hiểm Câu hỏi đặt ra là tổn thất nào được coi là rủi ro và trong hoàn cảnh nào? Trong kinh doanh, sự sai lệch kết quả theo hướng bất lợi so với dự tính cũng là một dạng rủi ro mà quan niệm truyền thống chưa đề cập đầy đủ.
Quan điểm hiện đại về rủi ro đã xuất hiện từ cuối những năm 90 của thế kỷ 20, khi các doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến việc nghiên cứu, nhận dạng và quản lý rủi ro Thay vì né tránh, họ đã chủ động chấp nhận rủi ro, nhìn nhận rủi ro một cách tích cực hơn Mối quan hệ giữa cơ hội và rủi ro là tuyến tính; để có cơ hội, doanh nghiệp cần chấp nhận rủi ro, vì không chấp nhận rủi ro đồng nghĩa với việc không có cơ hội (no risks, no opportunities).
“Rủi ro là tình huống một biến cố không chắc chắn xảy ra và có thể ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu của dự án”
“Rủi ro là sự biến động tiềm ẩn ở những kết quả”
Trên cơ sở nghiên cứu các quan điểm về rủi ro, có thể đưa ra một khái niệm chung nhất về rủi ro như sau:
“Rủi ro là tình huống khách quan trong đó tồn tại khả năng xảy ra sự sai lệch so với kết quả được dự tính hay mong đợi”.
Theo cách tiếp cận của quan điểm này rủi ro có một số đặc điểm cơ bản sau:
Rủi ro được định nghĩa là một biến cố khách quan, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố môi trường liên quan đến sự kiện, mà không phụ thuộc vào nhận thức chủ quan của con người về sự kiện đó.
Rủi ro liên quan đến sự không chắc chắn, là những tình huống trong tương lai mà con người chỉ có thể dự đoán khả năng xảy ra của chúng.
Sự biến động so với kết quả dự tính là yếu tố cốt lõi trong việc xác định rủi ro, bao gồm cả rủi ro liên quan đến tổn thất và những sai lệch so với kết quả mong đợi Trong một số trường hợp, sự sai lệch này có thể không gây tổn thất, nhưng nếu lợi nhuận thấp hơn dự kiến, nó vẫn được xem là rủi ro Khái niệm này cho phép linh hoạt trong việc áp dụng các công cụ lượng hóa để quản lý rủi ro, vì kết quả dự tính của con người là cơ sở để xác định và đánh giá rủi ro.
Rủi ro có thể mang lại kết quả tích cực (rủi ro ngược) hoặc gây thiệt hại cho doanh nghiệp (rủi ro xuôi), giúp các doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về rủi ro Bởi vì rủi ro liên quan đến các sự kiện không thể đoán trước trong tương lai, nên kết quả cũng không thể dự đoán chính xác Khi doanh nghiệp tiến hành các hoạt động, họ đã chấp nhận rủi ro, và kết quả có thể vượt xa hoặc thấp hơn so với mong đợi.
1.2.1.2 Rủi ro trong hoạt động ngân hàng
Các ngân hàng, ngoại trừ ngân hàng Nhà nước, chủ yếu hoạt động theo mô hình doanh nghiệp với mục tiêu lợi nhuận Tuy nhiên, một số ngân hàng như Ngân hàng Phát triển và Ngân hàng Chính sách Xã hội hoạt động không vì lợi nhuận nhưng vẫn phải tuân thủ Luật các tổ chức tín dụng và bảo toàn vốn Do đó, các ngân hàng này, bao gồm cả NHPT và Ngân hàng Chính sách Xã hội, cần chú trọng đến vấn đề vốn và rủi ro trong hoạt động của mình Việc nhận thức đúng đắn về rủi ro là rất quan trọng để quản lý hiệu quả và đảm bảo hoạt động bền vững của ngân hàng.
Dựa trên phân tích các quan điểm về rủi ro trong ngân hàng, có thể khẳng định rằng rủi ro là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng Các ngân hàng cần nhận diện và quản lý rủi ro một cách hiệu quả để đảm bảo sự ổn định và bền vững trong hoạt động tài chính Việc áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro phù hợp sẽ giúp ngân hàng tăng cường khả năng chống chịu trước những biến động của thị trường.
Rủi ro ngân hàng là những sự kiện không lường trước có thể gây thiệt hại cho vốn, tài sản và uy tín của ngân hàng trong một khoảng thời gian và không gian nhất định.
Tiếp cận từ góc độ toàn diện về rủi ro trong hoạt động ngân hàng giúp nhận diện những sai lệch có thể xảy ra khi đối mặt với các tình huống rủi ro Những sai lệch này có thể dẫn đến tổn thất cho ngân hàng, nhưng trong một số ít trường hợp, chúng cũng có thể mang lại kết quả ngoài mong đợi, được gọi là rủi ro ngược.
Trong thực tế, các tình huống rủi ro tại ngân hàng thường dẫn đến tổn thất về tài sản và thu nhập Do đó, hiện nay có một cách tiếp cận phổ biến hơn về rủi ro ngân hàng.
“Rủi ro ngân hàng là những biến cố khách quan xảy ra, gây mất mát thiệt hại tài sản, thu nhập của ngân hàng trong quá trình hoạt động”
KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA VỀ QUẢN LÝ RỦI RO
Nguồn vốn ODA đã phát triển hơn 50 năm và đóng góp lớn cho kinh tế các nước đang và chậm phát triển Tuy nhiên, hiệu quả của ODA không đồng đều giữa các quốc gia và thời điểm Một số quốc gia đã quản lý và sử dụng ODA thành công, trong khi những quốc gia khác lại không đạt được kết quả tương tự Sự khác biệt này xuất phát từ điều kiện cụ thể, mức độ phát triển, hệ thống chính sách kinh tế, và tình hình chính trị của từng quốc gia Đối với Việt Nam, dòng vốn ODA vẫn còn khá mới.
Việc sử dụng nguồn vốn ODA vẫn gặp nhiều hạn chế, do đó, nghiên cứu và học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia thành công và chưa thành công là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp vận động tài trợ mà còn tối ưu hóa việc tiếp nhận và sử dụng nguồn ODA tiềm năng Trong luận án này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số kinh nghiệm quản lý và sử dụng ODA từ các quốc gia khác nhau, đặc biệt là trong khu vực châu Á và trên thế giới.
1.3.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc Đối với Trung Quốc, nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức ODA cũng đóng vài trò quan trọng và tích cực trong việc thúc đẩy cải cách và phát triển kinh tế xã hội Hàng trăm dự án ODA đã được thực hiện trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, môi trường… và ở nhiều địa bàn của Trung Quốc trong giai đoạn 1980-2005 với tổng số vốn ODA riêng WB cam kết cung cấp cho Trung Quốc là 39 tỷ USD.
Quản lý và sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) của Trung Quốc đã đạt được nhiều thành công nhờ vào nguyên tắc quản lý tập trung kết hợp với thực hiện phi tập trung, phù hợp với đặc thù của một quốc gia đông dân và có diện tích lớn Trung Quốc đã xây dựng chiến lược hợp tác hiệu quả, cơ chế điều phối và giám sát chặt chẽ các dự án ODA, đảm bảo đầu tư đúng đối tượng và hiệu quả, tránh lãng phí Bộ Tài chính (MOF) và Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) là hai cơ quan chủ chốt trong việc quản lý ODA, với Bộ Tài chính chịu trách nhiệm tìm kiếm nhà tài trợ và giám sát việc sử dụng nguồn lực Các Sở Tài chính địa phương cũng phải kiểm tra và giám sát tiến độ thực hiện các dự án ODA, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bộ ngành và địa phương liên quan.
Bộ Tài chính trong việc giám sát sử dụng vốn ODA để đạt mục tiêu hiệu quả
Trung Quốc áp dụng nguyên tắc "ai hưởng lợi, người đó phải trả nợ" đối với vốn ODA, yêu cầu người sử dụng phải chú trọng đến hiệu quả của dự án Điều này đảm bảo rằng công trình sau khi hoàn thành sẽ tạo ra lợi nhuận, giúp thu hồi vốn và trả nợ cho nhà tài trợ đúng hạn.
Chính sách ưu tiên sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) của Trung Quốc đã đạt được nhiều thành công, đặc biệt trong việc khuyến khích các cơ sở địa phương vay vốn ưu đãi để đầu tư vào hạ tầng tại các đặc khu kinh tế Các lĩnh vực ưu tiên cho ODA bao gồm công nghiệp, năng lượng, nguyên liệu, khoa học giáo dục, giao thông vận tải và nông nghiệp Những nỗ lực này đã góp phần quan trọng vào việc thay đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao hiệu quả sản xuất của nền kinh tế Trung Quốc.
ODA là nguồn vốn quan trọng cho phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong công cuộc xóa đói giảm nghèo và nâng cao năng lực cho người dân Malaysia Quản lý ODA được tập trung tại Văn phòng Kinh tế Kế hoạch của Malaysia, cơ quan này chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thu hút, quản lý và sử dụng ODA ở cấp Trung ương Văn phòng cũng phê duyệt các chương trình, dự án và quyết định phân bổ ODA nhằm thực hiện các mục tiêu phát triển quốc gia.
Chính phủ Malaysia rất chú trọng đến công tác theo dõi và đánh giá các dự án ODA ngay từ giai đoạn lập kế hoạch, mặc dù chưa có phương pháp giám sát chuẩn mực Họ đặc biệt coi trọng hỗ trợ kỹ thuật từ các nhà tài trợ để nâng cao năng lực con người thông qua đào tạo Malaysia thực hiện phối hợp chặt chẽ với các nhà tài trợ trong việc kiểm tra và đánh giá dự án ODA, thông qua hệ thống đánh giá hài hòa nhằm khuyến khích sự hợp tác Nội dung kiểm tra đánh giá tập trung vào hiệu quả của dự án so với các chính sách, chiến lược đã đề ra và đảm bảo rằng kết quả đầu ra của dự án đạt được mục tiêu ban đầu.
Công tác theo dõi, kiểm tra và đánh giá việc triển khai dự án ODA được thực hiện thường xuyên nhằm nâng cao tính minh bạch và hạn chế thất thoát trong sử dụng nguồn vốn Malaysia đã đạt được những thành công nhất định trong quản lý và sử dụng nguồn vốn ODA, đảm bảo hiệu quả thực hiện và đạt được các mục tiêu mà nhà tài trợ và quốc gia tiếp nhận đề ra.
1.3.3 Kinh nghiệm của Ba Lan
Ba Lan nhấn mạnh rằng để sử dụng vốn ODA hiệu quả, cần tập trung vào đầu tư phát triển nguồn nhân lực thể chế Chính phủ Ba Lan cho rằng việc giao thực hiện dự án ODA cho các bộ phận hành chính không phù hợp Hợp tác chặt chẽ với đối tác viện trợ và có một hệ thống pháp luật rõ ràng là điều kiện tiên quyết để kiểm soát và thực hiện thành công các dự án ODA Tại Ba Lan, các nguồn hỗ trợ được xem là "quỹ tài chính công", và việc mua sắm tài sản công phải tuân thủ Luật mua sắm công cùng với các quy tắc kế toán nghiêm ngặt Quá trình giải ngân phức tạp nhằm đảm bảo rằng tiền được sử dụng đúng mục đích, trong đó nhà tài trợ có thể yêu cầu nước nhận viện trợ thiết lập hoặc điều chỉnh hệ thống thể chế và pháp luật Các cơ quan có trách nhiệm trong việc này đóng vai trò quan trọng trong quản lý và giám sát.
Bộ, một số cơ quan Chính phủ, trong đó Bộ phát triển đóng vai trò chủ đạo.
Tại Ba Lan, kiểm soát và kiểm toán được chú trọng đặc biệt, với sự tập trung vào kiểm toán hệ thống quản lý Công tác này bao gồm kiểm toán nội bộ tại các cơ quan, các công ty kiểm toán nước ngoài được thuê, và dịch vụ kiểm toán của Uỷ ban Châu Âu Khi phát hiện sai sót, các cơ quan sẽ nhận được thông báo về những điểm không hợp lệ để kịp thời xử lý.
Công tác kiểm soát tập trung vào việc đảm bảo tính hợp pháp và hợp thức của các giao dịch, bao gồm kiểm tra hàng năm, chứng nhận các khoản chi tiêu, kiểm tra bất thường và kiểm tra cuối kỳ Chính phủ Ba Lan khẳng định rằng kiểm tra và kiểm toán thường xuyên không nhằm cản trở mà để thúc đẩy tiến độ của các dự án.
1.3.4 Bài học rút ra cho Việt Nam từ quản lý rủi ro trong cho vay lại vốn ODA
1.3.4.1 Một số nguyên tắc cần quán triệt trong vay và trả nợ nước ngoài
Để phù hợp với định hướng phát triển kinh tế-xã hội và kinh nghiệm triển khai trước đây, việc vay và trả nợ nước ngoài (vốn ODA) trong giai đoạn mới cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản.
Để đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, cần phát huy nội lực và mở rộng quan hệ đối ngoại, đồng thời huy động mọi nguồn vốn nước ngoài Dự báo trong những năm tới, vốn đầu tư từ nước ngoài sẽ chiếm khoảng 31% đến 38% tổng vốn huy động, bao gồm cả vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp.
Vay nợ nước ngoài cần được sử dụng để đầu tư vào phát triển đất nước và tái cấu trúc nền kinh tế theo định hướng chiến lược phát triển kinh tế - xã hội.